You are on page 1of 1

STT Họ và tên Số tiết Lý do Ghi chú

vắng
Công việc đột xuất Cá nhân

1 Châu La Bích Anh 7 3 (3 tiết học lớp trung kiên) 4


2 Châu La Kiều Anh 7 3 (3 tiết học lớp trung kiên) 4
3 Nguyễn Quốc Cường 10 3 (3 tiết học lớp trung kiên) 7
4 Thổ Thị Kiều Diễm 6 3 (3 tiết học lớp trung kiên) 3 (khám bệnh)
5 Vi Văn Đồng 4 3 (3 tiết học lớp trung kiên) 1
6 Thổ Thị Thu Hà 3 0 3
7 Hoàng Văn Hoan 13 0 13
8 Tô Thị Bích Hồng 3 3 (3 tiết học lớp trung kiên) 0
9 Võ Văn Huy 13 0 13
10 Lưu Thị Quế Hương 8 6 ( 3 tiết học lớp trung kiên, 3 2 (2 tiết đi xét sơ
tiết nghỉ bồi dưỡng hsg) tuyển công an tại
địa phương)
11 Lý Quảng Liên 0 0 0
12 Khuất Phương Linh 3 3 (3 tiết học lớp trung kiên) 0
13 Thổ Minh 4 3 (3 tiết học lớp trung kiên) 1
14 Nông Thị Mơ 7 6 (3 tiết học lớp trung kiên, 3 1
tiết nghỉ bồi dưỡng hsg)
15 Vòng Tuyết Ngọc 2 0 2
16 Dương Trần Thúy Nhã 0 0 0
17 Nông Thị Yến Nhi 3 0 3 (khám bệnh)
18 Thổ Hoài Phong 3 0 3
19 La Văn Phòng 4 3 (3 tiết học lớp trung kiên) 1
20 Lài Kim Phụng 1 0 1
21 Trần Thị Linh Phương 8 6 (3 tiết học lớp trung kiên, 3 2
tiết nghỉ bồi dưỡng hsg)
22 Hồ Vỹ Thành 3 0 3
23 Nguyễn Thanh Quy 1 0 1
24 Hoàng Thị Thu Thắm 0 0 0
25 Nguyễn Thị Thương 4 3 (3 tiết học lớp trung kiên) 1
26 Tô Thị Tí 0 0 0
27 Thổ Minh Toàn 0 0 0
28 Hứa Thị Thùy Trang 16 6 (3 tiết học lớp trung kiên, 3 10
tiết nghỉ bồi dưỡng hsg)
29 Lý Thị Huyền Trân 0 0 0
30 Vòng Thế Trường 3 0

PHIẾU CHẤM ĐIỂM CHUYÊN CẦN

You might also like