You are on page 1of 3

THỜI KHOÁ BIỂU Niên khoá 2022 – 2023

HỌC KỲ I Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu


Thuật ngữ Triết & Thần Tiếng Việt thực hành (2)
Luận lý học (4) Nghiên cứu, biên soạn (2) Triết sử: Thượng cổ (2)
7g15–9g00 Anh-Việt (2) (học 8 tuần đầu HK)
C. Bùi Công Huy C. Nguyễn Duy Linh C. Nguyễn Trọng Viễn
TRIẾT C. Phạm Văn Mão Cô Nguyễn Phương Trang
I Tâm lý nhân cách (2)
Nhập môn Triết học (2) Hán văn (2) NM học thuyết Tôma (2) Latin I (2)
9g15 –11g00 (học từ tuần IX)
C. Nguyễn Trọng Viễn C. Phạm Đình Chiến C. Nguyễn Hữu Nghị C. Vũ Văn Lượng
Sr. Trì Thị Minh Thuý
Triết sử Cận đại (2) Khoa học tôn giáo (2) Tri Thức Luận (3) Thần lý học (3)
7g15 –9g00
C. Nguyễn Trọng Viễn C. Lê Đức Thiện C. Nguyễn Hữu Nghị C. Nguyễn Hữu Nghị
TRIẾT Xã hội học (3)
II T. Nguyễn Xuân Nghĩa Thần lý học & Tri thức luận
Phật giáo (3) Siêu hình học (4) Nhân học Tôma (4)
9g15 –11g00 (mỗi môn học 15 tiết)
C. Lê Đức Thiện C. Ngô Sĩ Đình C. Lâm Văn Sỹ
C. Nguyễn Hữu Nghị
Nhập môn
Luân lý Tổng quát (4) Phụng vụ Tổng quát (4)
7g15 –9g00 và Phương pháp TH (2)
THẦN C. Cao Chu Vũ Hy lạp căn bản (3) C. Nguyễn Văn Hiển Ngũ Thư (4) C. Phan Tấn Thành
I C. Trần H. Vĩnh Quang Sr. Lê Thị Thanh Nga
NM Kinh Thánh (2) Mặc khải (2)
9g15 –11g00
C. Trần Hưng Vĩnh Quang C. Phạm Xuân Hưng
Giáo phụ (4) Tin Mừng Matthêu (2) TH về Ân sủng (2) Kitô học (4)
7g15 –9g00
THẦN C. Đỗ Huy Nghĩa C. Vũ Văn Lượng C. Hồ Đức Bình C. Lâm Văn Sỹ GLTQ và Dân Thiên Chúa (3)
II BT Rửa tội và Thêm sức (2) BT Thánh Thể (2) Các Văn phẩm Gioan (4) Giáo phụ (4) C. Đỗ Đức Dũng
9g15 –11g00
C. Phạm Quốc Văn C. Nguyễn Hữu Thập C. Lê Minh Thông C. Đỗ Huy Nghĩa
Thần học Tâm linh (2) Thánh Mẫu học (2) PV Bí tích và Thánh lễ (2)
7g15 – 9g00
C. Phạm Quốc Văn C. Phạm Quốc Văn C. Nguyễn Cao Luật
THẦN Giáo Hội học (3) GL: Nhiệm vụ thánh hóa (3)
III C. Phan Tấn Thành C. Nguyễn Trường Tam
PV Bí tích và Thánh lễ (2) Luca và Công vụ Tông đồ (4) TV và Các sách Giáo huấn (4)
9g15 –11g00
C. Nguyễn Cao Luật C. Vũ Văn Lượng C. Nguyễn Đình Chiến
Thư Hípri
Luân lý phái tính (2) Các Thư Phaolô (4) Truyền giáo học (2)
7g15 –9g00 và Các Thư chung (2)
C. Ngô Sĩ Đình C. Phạm Xuân Hưng C. Đỗ Cao Cương
THẦN C. Nguyễn Hữu Duy
IV
NPV và CGKPV (2) Thần học các tôn giáo (2) Nhân đức Công bình (2)
9g15 –11g00
C. Nguyễn Văn Hiển C. Nguyễn Tiến Dưng C. Trần Văn Trung
HỌC KỲ II Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu
Khổng giáo và Lão giáo (3)
Luận lý học (4) Latin II (2) Khổng giáo và Lão giáo (3) C. Phạm Đình Chiến
7g15– 9g00
C. Bùi Công Huy C. Vũ Văn Lượng C. Phạm Đình Chiến NM Văn hóa & Văn hóa, Đạo đức học (3)
TRIẾT
Tín ngưỡng VN (4) C. Nguyễn Thế Truyền
I
T. Lý Tùng Hiếu
Vũ trụ học (2) Tâm lý Tổng quát (2) Đạo đức học (3) Triết sử: Trung cổ (2)
9g15–11g00
C. Bùi Công Huy C. Hoàng Ngọc Dũng C. Nguyễn Thế Truyền C. Nguyễn Hữu Nghị

Tương quan Triết học và


Phật giáo (3) Tâm lý Tư vấn (2) Giải thích học (2)
7g15 – 9g00 Thần học (2)
C. Lê Đức Thiện C. Hoàng Ngọc Dũng C. Nguyễn Hữu Nghị Triết sử Hiện đại và
TRIẾT C. Nguyễn Hữu Nghị
Hậu - Hiện đại (3)
II
Nhân học Tôma (4) Sư phạm Huấn giáo (2) Triết học Ấn độ (2) C. Lê Đình Trị Siêu hình học (4)
9g15 – 11g00
C. Lâm Văn Sỹ C. Lâm Phước Hùng T. Châu Văn Ninh C. Ngô Sĩ Đình

Mầu nhiệm TC (4) Các Sách Lịch sử (2) Các nhân đức đối thần (2) Phụng vụ Tổng quát (4)
7g15 – 9g00
THẦN C. Phan Tấn Thành C. Nguyễn Đình Chiến C. Cao Chu Vũ C. Nguyễn Văn Hiển
I Bí tích Tổng quát (2) Luân lý Tổng quát (4) Tin Mừng Marcô (2) Mầu nhiệm TC (4)
9g15 – 11g00
C. Nguyễn Hữu Cường C. Cao Chu Vũ C. Lê Minh Thông C. Phan Tấn Thành
Sáng tạo, Quan phòng (2) Các sách Ngôn sứ (4) Kitô học (4) Thần học Mục vụ (2)
7g15 – 9g00 Giáo sử:
THẦN C. Nguyễn Hữu Cường C. Trần Hưng V. Quang C. Lâm Văn Sỹ C. Đỗ Cao Cương
Thượng Cổ và Trung Cổ (4)
II Các Văn phẩm Gioan (4) GL: Đời sống thánh hiến (2) Các sách Ngôn sứ (4)
9g15 – 11g00 C. Bùi Thiện Thảo
C. Lê Minh Thông C. Nguyễn Trường Tam C. Trần Hưng V. Quang
Giáo sử: Nhân đức KN, CĐ, TĐ (2) BT Hôn nhân (1) Luca và Công vụ Tông đồ (4) Cánh chung học (2)
7g15 – 09g00
THẦN Phục hưng, Hiện đại C. Cao Chu Vũ C. Phan Tấn Thành C. Vũ Văn Lượng C. Phan Tấn Thành
III và Việt Nam (4) Giảng thuyết (2) MV hôn nhân – gia đình (2) Nhân học hướng thần (2) TV và Các sách Giáo huấn (4)
9g15 – 11g00 C. Đào Trung Hiệu C. Hoàng Ngọc Dũng
C. Phạm Xuân Hưng C. Lâm Văn Sỹ C. Nguyễn Đình Chiến
Các Thư Phaolô (4) BT Hòa giải và Xức dầu (2)
7g15 – 9g00
THẦN C. Phạm Xuân Hưng C. Hồ Đức Bình
IV BT Truyền chức thánh (2) Giáo huấn Xã hội (2)
9g15 – 11g00
C. Nguyễn Thế Truyền Sr. Trần Thanh Lương
1. CÁC MÔN HỌC BUỔI CHIỀU TRONG HK I:
- Môn Đạo đức sinh học, Thần IV (Sr. Ý Lan): chiều thứ Hai, 14g00 – 16g00.
- Môn Hipri căn bản, tuỳ chọn (Sr. Thanh Nga): học các chiều thứ Năm, từ 14g00 – 16g00.

2. CÁC MÔN HỌC BUỔI CHIỀU TRONG HK II:


- Môn Latin nâng cao, tuỳ chọn (C. Vũ Văn Lượng): Học các chiều thứ Năm, từ 14g00 – 16g00.
- Môn Hy-Lạp nâng cao, tuỳ chọn (C. Trần H. Vĩnh Quang): Học các chiều thứ Ba, từ 14g00 – 16g00.

3. MỘT SỐ GHI CHÚ:


- Các sáng thứ Sáu của HK I, môn Tiếng Việt thực hành (Triết I) học 8 tuần đầu HK, mỗi buổi 4 tiết. Từ tuần IX bắt đầu học môn Tâm lý nhân cách, mỗi buổi 4 tiết.
- Các sáng thứ Sáu của HK II, 2 tiết đầu, môn Khổng giáo và Lão giáo (Triết I) học 8 tuần đầu HK; môn Đạo đức học học từ tuần thứ IX.
- Môn Khoa học Tôn giáo (Triết II) học chung với Triết II B.
- Môn Siêu hình học (Triết II) học chung với Triết II B.
- Môn Tương quan Triết học và Thần học (Triết II) học chung với Triết II B.
- Môn BT Hôn nhân và Mục vụ Hôn nhân – Gia đình, Thần III: Phần Bí tích sẽ do Cha Phan Tấn Thành phụ trách 5 tuần đầu (15 tiết); phần Mục vụ (30 tiết) sẽ do Cha Hoàng
Ngọc Dũng phụ trách, bắt đầu từ tuần thứ VI.

You might also like