Professional Documents
Culture Documents
Thoi Khoa Bieu Hoc Phan 1 K32
Thoi Khoa Bieu Hoc Phan 1 K32
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN 1 LỚP CAO HỌC KHÓA 32/2022
Thời gian học: 25/12/2022 đến 15/01/2023 (3 tuần): học chuyên môn
16/01/2023 - 29/01/2023 : Nghỉ Tết Nguyên Đán
30/01/2023 đến 19/3/2023 (7 tuần): học chuyên môn
27/3/2023 đến 09/4/2023: thi kết thúc học phần
Ghi chú: Các lớp chưa có phòng học, sẽ cập nhật sau. Học viên theo dõi tại trang web của Khoa/ Bộ môn phụ trách chuyên ngành
Số
STT Tên môn học Số HV GV giảng dạy Chuyên ngành Ngày học Phòng học
TC
1 Học máy nâng cao 49 4 TS. Trần Thái Sơn Thứ 5 (18g00)
4 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4 PGS.TS. Vũ Hải Quân Chủ nhật (8g30)
1 Học máy nâng cao 11 4 TS. Trần Thái Sơn Thứ 5 (18g00)
GS.TS. Lê Hoài Bắc
2 Trí tuệ nhân tạo nâng cao 4 Chủ nhật (13g30)
TS. Nguyễn Ngọc Thảo
3 Các hệ cơ sở dữ liệu nâng cao 4 TS. Nguyễn Trần Minh Thư Hệ thống thông Thứ 4 (18g00)
tin
4 Phương pháp toán tin học và giải thuật 4 PGS.TS. Trần Đan Thư Thứ 7 (8g00)
5 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4 PGS.TS. Vũ Hải Quân Chủ nhật (8g30)
Khoa học dữ
Số
STT Tên môn học Số HV GV giảng dạy Chuyên ngành Ngày học Phòng học
TC
Học máy nâng cao 46 TS. Trần Thái Sơn Thứ 5 (18g00)
Phương pháp toán cho trí tuệ nhân tạo PGS.TS. Nguyễn Đình Thúc Thứ 4 (18g00)
Đại số tuyến tính nâng cao 7 TS. Lê Văn Hợp Chủ nhật (8g00)
Đại số và lý
Giải tích hàm nâng cao TS. Huỳnh Quang Vũ Thứ 7 (8g00)
thuyết số
1 Đại số tuyến tính nâng cao 10 TS. Lê Văn Hợp Chủ nhật (8g00)
2 Giải tích hàm nâng cao TS. Huỳnh Quang Vũ Thứ 7 (8g00)
Toán giải tích
3 Phương trình vi phân 4 TS. Lê Đức Hưng Thứ 6 (8g00)
1 Giải tích hàm nâng cao 13 TS. Huỳnh Quang Vũ Thứ 7 (8g00)
4 Quy hoạch phi tuyến 4 TS. Nguyễn Minh Tùng Thứ 7 (13g30)
Số
STT Tên môn học Số HV GV giảng dạy Chuyên ngành Ngày học Phòng học
TC
1 Đại số tuyến tính nâng cao 33 3 TS. Lê Văn Hợp Chủ nhật (8g00)
2 Giải tích hàm nâng cao 4 TS. Huỳnh Quang Vũ Thứ 7 (8g00)
Toán ứng dụng
- Giáo dục toán
học
3 Giải tích số 3 TS. Trịnh Anh Ngọc Chủ nhật (13g30)
4 Phương pháp giảng dạy tích cực 3 ThS. Nguyễn Thị Huyền Thứ 7 (13g30)
1 Trí tuệ nhân tạo 5 4 GS.TS. Lê Hoài Bắc Thứ 7 (8g00) I81
2 Điều khiển 4 PGS.TS. Dương Hoài Nghĩa Vật lý kỹ thuật Chủ nhật (8g30) E206
3 Vật lý tính toán 4 PGS.TS. Đặng Văn Liệt Chủ nhật (13g30) E304
Cơ sở toán cho vật lý lý thuyết TS. Nguyễn Hữu Nhã Thứ 2 (8g30) Bộ môn VLLT
Vật lý lý thuyết
2 Cơ học cổ điển 4 TS. Võ Quốc Phong Thứ 4 (9g00) Bộ môn VLLT
3 Cơ học lượng tử 3 TS. Nguyễn Hữu Nhã Thứ 7 (8g30) Bộ môn VLLT
1 Phương pháp và thiết bị ghi bức xạ 22 4 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Lâm Thứ 7 (8g00) Bộ môn VLHN
2 Lý thuyết hạt nhân 4 GS.TS. Châu Văn Tạo Thứ 7 (13g00) Bộ môn VLHN
3 Vật lý phóng xạ 3 PGS.TS. Trương Thị Hồng Loan Vật lý hạt nhân Chủ nhật (8g00) Bộ môn VLHN
GS. Chary
Vật lý hạt cơ bản thông báo sau Bộ môn VLHN
TS. Văn Thị Thu Trang
Vật lý hạt nhân
Số
STT Tên môn học Số HV GV giảng dạy Chuyên ngành Ngày học Phòng học
TC
GS. Itahashi
4 Máy gia tốc thông báo sau Bộ môn VLHN
TS. Trịnh Hoa Lăng
1 Công nghệ chế tạo màng mỏng 10 3 PGS.TS. Vũ Thị Hạnh Thu Thứ 7 (7g30)
3 Vật liệu thông minh và ứng dụng 4 TS. Lê Trấn Thứ 7 (15g30)
1 Các phương pháp tính toán cho vật lý 37 4 PGS.TS. Đặng Văn Liệt Thứ 7 (8g00) E304
2 Khoa học nano - cơ sở và ứng dụng 3 PGS.TS. Trần Quang Trung Thứ 7 (8g00) E203
3 Phương pháp giảng dạy tích cực 3 ThS. Nguyễn Thị Huyền Thứ 7 (13g30)
Vật lý kỹ thuật
Phương pháp giảng dạy vật lý và thực tế TS. Lê Văn Ngọc - Giảng dạy vật Chủ nhật (8g00)
lý thực nghiệm
Vật liệu thông minh và ứng dụng TS. Lê Trấn Chủ nhật (13g30) Bộ môn VLUD
BM VLHN (3 tuần)
ThS. Nguyễn Duy Thông (15 tiết)
BM VLUD (3 tuần)
4 Thuực tập vật lý hiện đại 3 ThS. Đào Anh Tuấn (15 tiết) Chủ nhật (13g30)
BM VL Tin học (3 tuần)
PGS.TS. Huỳnh Văn Tuấn (15 tiết)
E304
Xử lý tín hiệu số nâng cao 6 TS. Huỳnh Hữu Thuận Thứ 7 (13g30) E101
Kỹ thuật điện
tử - hướng
Phương pháp nghiên cứu khoa học TS. Lê Đức Hùng Chủ nhật (8g00) E101
Điện tử Viễn
thông Máy tính
Truyền thông vô tuyến nâng cao TS. Đặng Lê Khoa Thứ 6 (18g00) E101
1 Xử lý tín hiệu số nâng cao 7 3 TS. Huỳnh Hữu Thuận Thứ 7 (13g30) E101
2 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 TS. Lê Đức Hùng Kỹ thuật điện Chủ nhật (8g00) E101
tử - hướng Vi
điện tử và thiết
Số Kỹ thuậtngành
điện
STT Tên môn học Số HV GV giảng dạy Chuyên Ngày học Phòng học
TC tử - hướng Vi
điện tử và thiết
Trí tuệ nhân tạo PGS.TS. Phạm Thế Bảo kế vi mạch Thứ 7 (7g30) E101
3 Thiết kế vi mạch nâng cao 3 TS. Bùi Trọng Tú Chủ nhật (13g30) E101
2 Nhiệt động lực học vật liệu 3 GS.TS. Lê Văn Hiếu Khoa học vật Thứ 7 (8g00)
liệu
1 57 3
8 3
9 3
10
Số
STT Tên môn học Số HV GV giảng dạy Chuyên ngành Ngày học Phòng học
TC
1 Di truyền vi sinh vật trong y học 19 2 TS. Nguyễn Hoàng Chương Thứ 3 (17g30) + Thứ 5 (17g30)
Thu nhận và ứng dụng các hợp chất có PGS.TS. Ngô Đại Nghiệp
1 7 3 Thứ 6 (7g30)
hoạt tính sinh học TS. Lê Thị Thanh Mai
4 Công nghệ sinh hoá học 3 TS. Nguyễn Dương Tâm Anh Thứ 7 (13g30)
Vi sinh
Sinh học phân tử eukaryote 3 TS. Nguyễn Thuỵ Vy Thứ 7 (13g30)
3 Kỹ thuật di truyền vi sinh 3 PGS.TS. Nguyễn Đức Hoàng Chủ nhật (7g30)
4 Di truyền học vi sinh vật 3 PGS.TS. Phan Thị Phượng Trang Chủ nhật (13g30)
1 Sinh lý dinh dưỡng 27 TS. Đặng Thị Tùng Loan Thứ 6 (7g30)
2 Sinh lý các quá trình trong cơ thể PGS.TS. Trần Lê Bảo Hà Thứ 6 (13g30)
Sinh lý động
vật
Số
STT Tên môn học Số HV GV giảng dạy Chuyên ngành Ngày học Phòng học
TC Sinh lý động
vật
3 Nội tiết học 3 PGS.TS. Nguyễn Tường Anh Thứ 7 (7g30)
1 Sinh học phân tử tế bào 42 3 PGs.TS. Đặng Thị Phương Thảo Thứ 6 (7g30)
Sinh học tế bào 3 3 PGS.TS. Bùi Trang Việt Thứ 6 (7g30) online
Biến dưỡng và điều hoà biến dưỡng Sinh lý thực Chủ nhật (7g30)
PGS.TS. Nguyễn Du Sanh Bộ môn
carbohydrat ở thực vật vật Bắt đầu 15/01/2023
1 Phương pháp giảng dạy tích cực 18 3 ThS. Nguyễn Thị Huyền Thứ 7 (13g30)
4 Sinh thái học và quản lý các loài xâm lấn 3 TS. Nguyễn Thị Lan Thi Chủ nhật (13g30)
2 Thạch luận đá magma và biến chất TS. Lê Đức Phúc Thứ 7 (8g00)
Địa chất học
3 Địa hoá đồng vị TS. Nông Thị Quỳnh Anh Thứ 7 (14g00)
4 Địa chất khoáng sản TS. Nguyễn Kim Hoàng Chủ nhật (8g00)