You are on page 1of 20

DANH MỤC NGUỒN HỌC LIỆU THEO CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO

(Khoa Tâm lý học)


Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú
Huỳnh Văn Sơn, Lê Thị Hân, Trần Thị Thu Mai, Nguyễn Thị Uyên Thy (2016),
GT X
Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
Nguyễn Xuân Thức chủ biên (2006), Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại
GT X
NHẬP MÔN TÂM LÝ HỌC, học Sư phạm TP.HCM.
GV 1. Nguyễn Thị Diễm My, Phan Trọng Ngọ chủ biên (2005), Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học tập
1 INTRODUCTION TO
GV 2. Kiều Thị Thanh Trà TK
môn Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
X
PSYCHOLOGY
Phan Trọng Ngọ chủ biên (2016), Câu hỏi và tình huống học tập môn Tâm lý học:
TK X
Dùng cho sinh viên các trường sư phạm, NXB Giáo dục Việt Nam.
WEB https://www.verywell.com/major-branches-of-psychology-4139786
Mai Văn Hưng, Trần Thị Loan (2013), Sinh lý học thần kinh cấp cao và giác quan ,
GT X
NXB Đại học Sư phạm.
Đỗ Công Huỳnh (2007), Giáo trình Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao , NXB Đại
TK X
SINH LÝ HỌC HOẠT ĐỘNG học Quốc gia Hà Nội.
GV 1. Nguyễn Thị Thương
2 THẦN KINH , Lauralee Sherwood (2016), Human physiology: From cells to systems , 9th edition,
Huyền, GV 2. Võ Văn Thanh TK X
NEUROPHYSIOLOGY Boston: Cengage Learning.
Stephen Worchel, Wayne Shebilsue, Trần Đức Hiển dịch (2007), Tâm lý học:
TK X
Nguyên lý và ứng dụng , NXB Lao động - Xã hội.
TK Stuart Ira Fox (2008), Human Physiology, 10th edition, Boston: McGraw-Hill. X
Nguyễn Như Hải (2009), Giáo trình logic học đại cương , Tái bản lần 1, NXB Giáo
GT X
dục Việt Nam.
TK Hoàng Chúng (1994), Logic học phổ thông , NXB Giáo dục. X

LOGIC HỌC ĐẠI CƯƠNG, GV 1. Lê Văn Thiện, GV 2. TK Nguyễn Đức Dân (1998), Logic và tiếng Việt , NXB Giáo dục. X
3
GENERAL LOGICS Nguyễn Thị Bích Hồng Nguyễn Anh Tuấn (2011), Hỏi & đáp logic học đại cương: Dành cho học sinh và
TK sinh viên các trường đại học, cao đẳng học môn logic học và logic học đại cương, X
Tái bản lần 1, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
https://www.theguardian.com/science/2016/mar/28/did-you-solve-it-the-logic-
WEB
question-almost-everyone-gets-wrong.
Tạ Minh (2007), Giáo trình Xã hội học đại cương, NXB Đại học Quốc gia
GT X
TP.HCM.
Mai Huy Bích (2011), Xã hội học gia đình , Viện Khoa học Xã hội Việt Nam - Viện
TK X
Xã hội học, NXB Khoa Học Xã Hội.

XÃ HỘI HỌC ĐẠI CƯƠNG , GV 1. Nguyễn Thị Kim, GV


4
GENERAL SOCIOLOGY 2. Võ Minh Thành
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

TK X
Bùi Quang Dũng (2010), Xã hội học nông thôn . NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
Vũ Quang Hà chủ biên (2003), Xã hội học đại cương , NXB Đại học Quốc gia Hà
TK X
Nội
XÃ HỘI HỌC ĐẠI CƯƠNG , GV 1. Nguyễn Thị Kim, GV
4
GENERAL SOCIOLOGY 2. Võ Minh Thành TK X
Vũ Quang Hà (2002), Các lý thuyết xã hội học , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội

TK X
Mai Văn Hai chủ biên (2009), Xã hội học văn hóa , NXB Đại học quốc gia Hà Nội
Jean Cazeneuve (2000), Mười khái niệm lớn của xã hội học (Sông Hương dịch),
TK X
NXB Thanh niên
TK Vũ Minh Tâm (chủ biên) (2001), Xã hội học, NXB Giáo dục X
Nguyễn Quý Thanh (2008), Xã hội học về dư luận xã hội , In lần thứ 2, NXB Đại
TK X
học Quốc gia Hà Nội
Huỳnh Văn Sơn, Lê Thị Hân, Trần Thị Thu Mai, Nguyễn Thị Uyên Thy (2016),
GT X
Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
Nguyễn Xuân Thức chủ biên (2006), Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại
TK X
học Sư phạm TP.HCM.
TÂM LÝ HỌC NHẬN THỨC, GV 1. Trần Thị Thu Mai, GV Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành (2003), Tâm lí học đại
5 TK X
COGNITIVE PSYCHOLOGY 2. Đỗ Tất Thiên cương, NXB Đại Học Quốc gia Hà Nội.
Bridget Robinson-Riegle, Gregory Robinson-Riegler (2014), Cognitive psychology:
TK X
Applying the science of the mind , 3rd edition, Boston: Pearson.
WEB https://www.verywell.com/the-brains-frontal-lobe-3146196.
WEB https://www.verywell.com/wernickes-area-2796017
Ngô Đình Qua (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB Đại học Sư phạm
GT X 2013
TP. Hồ Chí Minh.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU Đoàn Văn Điều (2016), Phương pháp nghiên cứu khoa học , NXB Đại học Sư
GV 1. Huỳnh Mai Trang, GV GT
phạm TP. Hồ Chí Minh.
X
6 KHOA HỌC, RESEARCH
2. Nguyễn Thị Diễm My
METHODOLOGY Dương Thiệu Tống (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục và tâm lý ,
TK X
Nxb. Khoa học Xã hội.
WEB http://db.vista.gov.vn/
Nguyễn Ngọc Bích (1998), Tâm lý học nhân cách: Một số vấn đề lý luận , NXB
GT X
Giáo dục.
Đào Thị Oanh (chủ biên) (2007), Vấn đề nhân cách trong Tâm lý học ngày nay ,
GT X
NXB Giáo dục.

TÂM LÝ HỌC NHÂN CÁCH, GV 1. Kiều Thị Thanh Trà,


7
PERSONALITY PSYCHOLOGY GV 2. Nguyễn Thị Uyên Thy
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú
Hoàng Anh chủ biên (2007), Hoạt động, giao tiếp và nhân cách , NXB Đại học Sư
TK X
phạm.
TÂM LÝ HỌC NHÂN CÁCH, GV 1. Kiều Thị Thanh Trà, Lê Thị Bừng - chủ biên (2008), Các thuộc tính tâm lý điển hình của nhân cách ,
7 TK X
PERSONALITY PSYCHOLOGY GV 2. Nguyễn Thị Uyên Thy NXB Đại học Sư phạm.
Huỳnh Văn Sơn chủ biên (2016), Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại học
TK X
Sư phạm TPHCM.
Barry D. Smith, Harold J. Vetter (2005), Các học thuyết về nhân cách (Nguyễn
TK X
Kim Dân biên dịch), NXB Văn hóa Thông tin.
www.nytimes.com/2017/10/07/style/personality-type-the-four-tendencies-
WEB
gretchen-rubin.htm.
Huỳnh Văn Sơn (chủ biên) (2011), Giáo trình Tâm lý học giao tiếp , NXB Đại học
GT X
Sư phạm TP.HCM
Phạm Minh Hạc, Đặng Xuân Hoài, Trần Trọng Thủy (2002), Hoạt động - giao tiếp
TÂM LÝ HỌC GIAO TIẾP, TK X
GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2. và chất lượng giáo dục , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
8 COMMUNICATION Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thủy (2006), Nhập môn khoa học giao tiếp , NXB
Mai Mỹ Hạnh TK X
PSYCHOLOGY Giáo dục
TK Lại Thế Luyện (2011), Kĩ năng giao tiếp ứng xử , NXB Tổng hợp Tp.HCM X
WEB https://www.verywell.com/tips-for-communicating-better-online-3024869
Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn (2011), Tâm lý học xã hội , NXB Đại học Sư
GT X
phạm.
TÂM LÝ HỌC XÃ HỘI, SOCIAL GV 1. Nguyễn Hoàng Khắc TK Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội , NXB Khoa học xã hội. X
9
PSYCHOLOGY Hiếu, GV 2. Đỗ Tất Thiên
TK Vivien Burr (2002), The person in social psychology , NY: Psychology. X
WEB https://www.verywell.com/research-areas-in-social-psychology-2795913.
GT Huỳnh Văn Sơn (2009), Giáo trình Tâm lý học sáng tạo , NXB Giáo dục. X

GT Phạm Thành Nghị (2012), Tâm lý học sáng tạo , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. X

Phan Dũng (2010), Các thủ thuật (nguyên tắc) sáng tạo cơ bản , Phần 1, NXB Trẻ
TK X
GV 1. Đinh Quỳnh Châu, GV Tp.HCM.
TÂM LÝ HỌC SÁNG TẠO,
10 Phan Dũng (2010), Các thủ thuật (nguyên tắc) sáng tạo cơ bản , Phần 2, NXB Trẻ
PSYCHOLOGY OF CREATIVITY 2. Huỳnh Văn Sơn TK X
Tp.HCM.
Phạm Thành Nghị (2011), Những vấn đề tâm lý học sáng tạo , NXB Đại học Sư
TK X
phạm Tp.HCM.

WEB https://www.psychologytoday.com/articles/199607/the-creative-personality.
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú
Đào Thị Oanh (2008), Tâm lý học lao động , Tái bản lần 3, NXB Đại học Quốc gia
GT X
Hà Nội.
GT Đồng Thị Thanh Phương (2008), Quản trị nguồn nhân lực, NXB Thống Kê.
Nguyễn Hiến Lê (2003), Tổ chức công việc theo khoa học , NXB Văn hóa Thông
TK X
tin.
TÂM LÝ HỌC LAO ĐỘNG, TK Lê Hồng Tâm (1975), Thái độ lao động , NXB Lao động. X
INDUSTRIAL AND GV 1. Nguyễn Đức Nhân, GV
11 TK Joan Kelly-Plate, Ruth Volz Patton (1991), Career Skills , New York: McGraw-Hill. X
ORGANIZATIONAL 2. Lê Duy Hùng
PSYCHOLOGY Robert B. Lawson (1998), Organizational Psychology: Foundations and
TK X
applications, NY: Oxford University

TK X
Karen Huffman (2004), Psychology in Action , 7th eddition, NJ: John Wiley & Son.
Paul M. Muchinsky (2003), Psychology Applied to Work , 7th eddition, Australia:
TK X
Thomson.
GT Vũ Dũng (2007), Giáo trình Tâm lý học quản lý , NXB Đại học Sư phạm. X 2017
Trần Thị Minh Hằng (2011), Giáo trình tâm lý học quản lý , NXB Giáo dục Việt
GT X
Nam.

TÂM LÝ HỌC QUẢN LÝ, TK Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển (1998), Tâm lý học quản lý , NXB Giáo dục. X
GV 1. Trần Thị Thu Mai, GV
12 PSYCHOLOGY OF
2. Huỳnh Văn Sơn
MANAGEMENT TK Nguyễn Đức Lợi chủ biên (2008), Giáo trình khoa học quản lý , NXB Tài chính. X

TK Bùi Ngọc Oánh (1995), Tâm lý học trong xã hội và quản lý , NXB Thống kê. X
https://www.verywell.com/using-positive-psychology-for-stress-management-
WEB
3144620
Huỳnh Văn Sơn, Lê Thị Hân, Trần Thị Thu Mai, Nguyễn Thị Uyên Thy (2016),
GT X
Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
Phan Trọng Ngọ chủ biên (2005), Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học tập
TK X
TÂM LÝ HỌC TÌNH CẢM - Ý môn Tâm lý học đại cương , NXB ĐHSP, Hà Nội.
GV 1. Nguyễn Thị Uyên Thy,
13 CHÍ, PSYCHOLOGY OF Nguyễn Thị Huệ chủ biên (2008), Hỏi và đáp môn Tâm lý học đại cương , NXB Đại
GV 2. Đinh Quỳnh Châu TK X
SENTIMENT AND WILL học Quốc gia Hà Nội.
TK Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập Tâm lý học , NXB Giáo dục. X
https://www.psychologytoday.com/blog/mind-over-money/201710/getting-
WEB
sentimental-could-increase-your-savings.
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

GT Bùi Ngọc Oánh (2006), Tâm lí học giới tính và giáo dục giới tính , NXB Giáo dục X

Gilbert Tordjman (2002), Giới tính theo cuộc đời (Đức Anh, Ngân Đăng dịch),
TK X
NXB Phụ nữ
TÂM LÝ HỌC GIỚI TÍNH, GV 1. Nguyễn Thị Tứ, GV 2.
14 Đào Xuân Dũng (2002), Giáo dục giới tính vì sự phát triển của vị thành niên , NXB
SEXUAL PSYCHOLOGY Mai Mỹ Hạnh TK X
Đại học Quốc gia Hà Nội
Trần Bồng Sơn (2001), Giới tính học trong bối cảnh Việt Nam - Tập 2, Hình thành
TK X
và phát triển giới tính, NXB Trẻ Tp.HCM
WEB https://nyti.ms/2ry8PXt

GT Ngô Công Hoàn (2006), Giáo trình Tâm lý học gia đình , NXB Đại học Sư phạm. X 1993

TÂM LÝ HỌC GIA ĐÌNH, GV 1. Đào Thị Duy Duyên, Phạm Khắc Chương (2004), Gia đình và những tình huống giáo dục , NXB Thanh
15 TK X
FAMILY PSYCHOLOGY GV 2. Nguyễn Thị Tứ niên.

Trần Thị Kim Xuyến (2002), Gia đình và những vấn đề của gia đình hiện đại ,
TK X
NXB Thống kê.
Phan Trọng Ngọ - chủ biên (2001), Tâm lý học trí tuệ , NXB Đại học Quốc gia Hà
GT X
Nội.
TK Đoàn Văn Điều (2015), Tâm lý học trí tuệ, NXB Đại học Sư phạm TP.HCM. X 2016
TÂM LÝ HỌC TRÍ TUỆ, Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thủy (2001), Tâm lí học, Tái bản
GV 1. Trần Thị Thu Mai, GV TK X
16 PSYCHOLOGY OF lần 6, NXB Giáo dục.
2. Đỗ Tất Thiên
INTELLIGENCE Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành (2008), Tâm lý học đại
TK X
cương, Tái bản lần thứ 15, NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội.
Thomas Armstrong (2007), 7 loại hình thông minh (seven kinds of smart)
TK X 2009
(Alphabooks hiệu đính), NXB Lao động.

GT Huỳnh Văn Sơn (2011), Nhập môn Tâm lý học phát triển , NXB Giáo dục Việt Nam. X

Nguyễn Thạc (2006), Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu sự phát triển của trẻ
TK X
em , NXB Đại học Sư phạm.
ĐẠI CƯƠNG VỀ TÂM LÝ HỌC Lý Minh Tiên - Nguyễn Thị Tứ (2012), Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư
GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2. TK
phạm , NXB Đại học Sư phạm Tp. HCM.
X
17 PHÁT TRIỂN, GENERAL
Đỗ Tất Thiên
HUMAN DEVELOPMENTAL Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên (2014), Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non: Từ lọt
TK X
lòng đến 6 tuổi , NXB Đại học Sư phạm.
David.R. Shaffer (2001), Developmental Psychology Childhood and Adolescence,
TK X
Pacific Grove: Wadsworth/ Thomson learning.
ĐẠI CƯƠNG VỀ TÂM LÝ HỌC
GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2.
17 PHÁT TRIỂN, GENERAL
Đỗ Tất Thiên
HUMAN DEVELOPMENTAL Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

WEB http://www.ebook.edu.vn/
Nguyễn Ánh Tuyết (2014), Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non (từ lọt lòng đến 6
GT X
tuổi) , NXB Đại học Sư phạm.
Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức (2012), Tâm lý học tiểu
GT học: Dùng cho các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử nhân Giáo dục Tiểu học , X
TÂM LÝ HỌC PHÁT TRIỂN 1, NXB Đại học Sư phạm.
GV 1. Chung Vĩnh Cao, GV .
18 HUMAN DEVELOPMENTAL
Mai Mỹ Hạnh TK Huỳnh Văn Sơn (2011), Nhập môn Tâm lý học phát triển , NXB Giáo dục. X
PSYCHOLOGY 1
Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) - Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào - Phan
TK Trọng Ngọ - Đỗ Thị Hạnh Phúc (2008), Giáo trình Tâm lý học phát triển , NXB Đại X 2015
học Sư phạm.
TK Vũ Thị Nho (2008), Tâm lý học phát triển , NXB ĐHQG Hà Nội. X
Lý Minh Tiên - Nguyễn Thị Tứ chủ biên (2016), Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học
GT X
sư phạm , NXB Đại học Sư phạm Tp.HCM.
Trần Thị Thu Mai (2013) Giáo trình Tâm lý học người trưởng thành , NXB Đại
GT X
học Sư phạm Tp.HCM
Vũ Thị Nho (2008), Tâm lý học phát triển , Tái bản lần thứ 3, NXB Đại học quốc
TK X
gia Hà Nội.
TÂM LÝ HỌC PHÁT TRIỂN 2, TK Nguyễn Văn Đồng (2004), Tâm lý học phát triển , NXB Chính trị Quốc gia. X
GV 1. Nguyễn Thị Tứ, GV 2.
19 HUMAN DEVELOPMENTAL Trương Thị Khánh Hà (2015), Giáo trình tâm lí học phát triển , Tái bản lần 1, NXB
Lê Duy Hùng TK X
PSYCHOLOGY 2 Đại học Quốc gia Hà Nội.
Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) - Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào – Phan
TK Trọng Ngọ - Đỗ Thị Hạnh Phúc (2008), Giáo trình Tâm lý học phát triển , NXB Đại X 2015
học Sư phạm.
TK Freiberg, Karen L (2008), Human Development , Boston: McGraw – Hill. X
https://www.psychologytoday.com/blog/enlightened-living/200805/stages-
WEB
development-and-developing-social-intelligence.
GT Võ Thị Minh Chí (2004), Lịch sử Tâm lý học , NXB Giáo Dục. X
TK Nguyễn Ngọc Phú (2006), Lịch sử Tâm lý học , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. X
TK Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập Tâm lý học , NXB Giáo Dục. X
LỊCH SỬ TÂM LÝ HỌC, GV 1. Kiều Thị Thanh Trà,
20 TK B.R. Hergenhn (2003), Nhập môn lịch sử Tâm lý học , NXB Thống Kê.
HISTORY OF PSYCHOLOGY GV 2. Nguyễn Thị Uyên Thy X
Phan Trọng Ngọ, Nguyễn Đức Hướng (2003), Các lý thuyết phát triển tâm lý
TK X
người , NXB Đại học Sư phạm.
WEB https://www.verywell.com/psychology-history-4014474.
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

GT Ngô Công Hoàn (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý (2004) X
Những trắc nghiệm tâm lý: Trắc nghiệm về trí tuệ Tập 1 , NXB Đại học Sư phạm.
Ngô Công Hoàn (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý (2004)
GT Những trắc nghiệm tâm lý: Trắc nghiệm về nhân cách Tập 2 , NXB Đại học Sư X
phạm.
TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ, GV 1. Đoàn Văn Điều, GV 2. TK Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập tâm lý học , NXB Giáo dục. X
21
PSYCHOLOGICAL TESTING Kiều Thị Thanh Trà Benjamin S. Bloom (1995), Nguyên tắc phân loại mục tiêu giáo dục – Lĩnh vực
TK X
nhận thức (Đoàn Văn Điều dịch), NXB Giáo Dục.
TK Quý Long (2009), Chọn nghề: Trắc nghiệm tâm lý , NXB Đồng Nai. X
Dương Thiệu Tống (1995), Trắc nghiệm và đo lường thành quả học tập , NXB
TK X
Trường Đại Học Tổng Hợp Tp.HCM.
Tom Kubiszyn & Gary Borich (2003), Educational Testing and Measurement.
TK X
Classroom Application and Practice, NY: John Wiley & Sons.
Nguyễn Hồi Loan & Đặng Thanh Nga (2009), Giáo trình Tâm lý học pháp lý ,
GT X 2004
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
TÂM LÝ HỌC PHÁP LÝ, LEGAL GV 1. Chung Vĩnh Cao, GV Chu Liên Anh & Dương Thị Loan (2010), Giáo trình tâm lý học tư pháp , NXB
22
PSYCHOLOGY 2. Cao Văn Cang TK
Giáo dục Việt Nam.
X

TK Hiến pháp nước CHXHCN VIỆT NAM (1992), NXB Chính trị Quốc gia. X
Trần Thị Minh Đức (2012), Giáo trình Tham vấn tâm lý , Tái bản lần 2, NXB Đại
GT X
học Quốc gia Hà Nội.
Carl Roger (1992), Tiến trình thành nhân - Tô Thị Ánh & Vũ Trọng Úng dịch, NXB
TK X
TP.HCM.
Đặng Phương Kiệt (2001), Cơ sở tâm lý học ứng dụng - Tập 1, NXB Trường Đại
TK X
TÂM LÝ HỌC THAM VẤN, GV 1. Võ Thị Tường Vy, GV học Quốc gia Hà Nội.
23
PSYCHOLOGY COUNSELING 2. Đào Thị Duy Duyên Trần Đình Tuấn (2015), Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình, NXB Đại học Quốc
TK X
gia Hà Nội.
Nancy L. Murdock (2013), Theories of counseling and psychotherapy: A case
TK X
approach, 3rd ed, Boston: Pearson.
Danica G. Hays, Bradley T. Erford (2014), Developing multicultural counseling
TK X
competence: A systems approach, 2nd ed, Boston: Pearson.
Nguyễn Văn Siêm (2007), Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên , NXB ĐH
GT X
Quốc gia.

GT Castro D. (chủ biên) (2015), Tâm lý học lâm sàng, NXB Tri thức. X

TÂM BỆNH HỌC, GV 1. Huỳnh Mai Trang, GV


24
PSYCHOPATHOLOGY 2. Võ Thị Tường Vy
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

TÂM BỆNH HỌC, GV 1. Huỳnh Mai Trang, GV


24
PSYCHOPATHOLOGY 2. Võ Thị Tường Vy TK Lại Thị Kim Thúy (2007), Tâm bệnh học , Tải bản lần thứ 4, NXB ĐHQG Hà Nội. X

Nguyễn Thị Như Mai (2012), Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non , NXB Đại
TK X
học Sư phạm.

Lý Minh Tiên, Nguyễn Thị Tứ, Bùi Hồng Hà, Huỳnh Lâm Anh Chương (2016),
GT X
Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm , NXB Đại học Sư Phạm TP.HCM.

TK Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập Tâm lý học , NXB Giáo dục. X
Phan Trọng Ngọ (chủ biên), Dương Diệu Hoa, Nguyễn Thị Mùi (2000), Tâm lý học
TK hoạt động và khả năng ứng dụng vào lĩnh vực dạy học , NXB Đại học Quốc Gia Hà X
TÂM LÝ HỌC DẠY HỌC, GV 1. Nguyễn Thị Diễm My, Nội.
25
TEACHING PSYCHOLOGY GV 2. Lý Minh Tiên TK Đoàn Huy Oánh (2005), Tâm lý sư phạm , NXB Đại học Quốc Gia TP.HCM. X
Robert J. Marzand, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock, Hồng Lạc dịch (2005), Các
TK X
phương pháp dạy học hiệu quả , NXB Giáo Dục.
V.A. Kruchetxki (1980), Những cơ sở của Tâm lý học sư phạm – tập 1 , Trần Thị
TK X
Qua, Trần Trọng Thủy, Bùi Văn Huê dịch, NXB Giáo dục .
V.A. Kruchetxki (1981), Những cơ sở của Tâm lý học sư phạm – tập 2 , Trần Trọng
TK X
Thủy, Bùi Văn Huệ, Thế Long dịch, NXB Giáo dục.

Lý Minh Tiên, Nguyễn Thị Tứ, Bùi Hồng Hà, Huỳnh Lâm Anh Chương (2016),
GT X
Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm , NXB Đại học Sư Phạm TP.HCM.

TK Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập Tâm lý học , NXB Giáo dục. X
TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC ĐẠO Phạm Thành Nghị (2016), Tâm lý học giáo dục , Tái bản lần thứ 2 , NXB Đại học
GV 1. Nguyễn Thị Diễm TK X
26 ĐỨC, PSYCHOLOGY OF Quốc gia Hà Nội.
My,GV 2. Lý Minh Tiên
MORAL EDUCATION TK Đoàn Huy Oánh (2005), Tâm lý Sư phạm , NXB Đại học Quốc Gia TP.HCM. X
V.A. Kruchetxki (1980), Những cơ sở của Tâm lý học sư phạm – tập 1 , Trần Thị
TK X
Qua, Trần Trọng Thủy, Bùi Văn Huê dịch, NXB Giáo dục.
V.A. Kruchetxki (1981), Những cơ sở của Tâm lý học sư phạm – tập 2 , Trần Trọng
TK X
Thủy, Bùi Văn Huệ, Thế Long dịch, NXB Giáo dục.

Ngô Công Hoàn (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý (2004),
GT X
Những trắc nghiệm tâm lý: Trắc nghiệm về trí tuệ Tập 1 , NXB Đại học Sư phạm.

TÂM LÝ HỌC CHẨN ĐOÁN, GV 1. Huỳnh Mai Trang, GV


27
PSYCHOLOGY DIAGNOSIS 2. Kiều Thị Thanh Trà
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú
Ngô Công Hoàn (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý (2004),
GT Những trắc nghiệm tâm lý: Trắc nghiệm về nhân cách Tập 2 , NXB Đại học Sư X
TÂM LÝ HỌC CHẨN ĐOÁN, GV 1. Huỳnh Mai Trang, GV phạm.
27
PSYCHOLOGY DIAGNOSIS 2. Kiều Thị Thanh Trà
TK Đặng Phương Kiệt (1996), Tiếp cận và đo lường tâm lý , NXB Khoa học xã hội. X

https://www.verywell.com/the-process-for-diagnosing-learning-disabilities-
WEB
3996446
WEB https://www.verywell.com/alzheimers-diagnosis-4014201
Erich Fromm (2012), Tâm phân học và tôn giáo - Trí Hải (dịch), NXB Từ Điển
GT X 1968
Bách Khoa.
TK Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thu, Đề cương bài giảng tôn giáo học - Tp. HCM. X
TÂM LÝ HỌC TÔN GIÁO, GV 1. Ngô Minh Duy, GV 2. Thư
28
PSYCHOLOGY OF RELIGION Nguyễn Ngọc Duy viện
S. Freud (2000), Nguồn gốc của văn hoá và tôn giáo , NXB Đại học Quốc gia Hà
TK KHTH
Nội.
TP.
HCM
Trường Đại học Luật Hà Nội (2009), Giáo trình Tâm lý học tư pháp, NXB CAND,
GT
Hà Nội.
TÂM LÝ HỌC TỘI PHẠM, GV 1. Nguyễn Thị Thanh
29 TK Bùi Xuân Nhự (2013), Giáo trình tư pháp quốc tế, NXB CTQG. X
CRIMINAL PSYCHOLOGY Vân, GV 2. Lê Văn Bích
Chu Liên Anh, (2014), Tâm lý học tư pháp: Hướng dẫn trả lời lý thuyết, giải bài
TK X
tập tình huống, trắc nghiệm, NXB LLCT.
Nguyễn Hữu Thụ (2007), Tâm lý học quản trị kinh doanh , NXB Đại học Quốc gia
GT X 2009
Hà Nội.

TÂM LÝ HỌC KHÁCH HÀNG, GV 1. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, TK Vũ Dũng (2006), Giáo trình tâm lý học quản lý , NXB Đại học Sư phạm, Hà Nội. X 2017
30
PSYCHOLOGY OF CUSTOMER GV 2. Trần Chí Vĩnh Long
Bùi Ngọc Oánh (1994), Tâm lý học quản trị kinh doanh , NXB ĐH Mở bán công
TK X
Tp.HCM.
WEB http://www.ebook.edu.vn/
GT Gustave le Bon (2008), Tâm lý học đám đông , NXB Tri Thức. X 2017
GV 1. Nguyễn Thị Diễm My, TK Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội , NXB Khoa học xã hội. X
TÂM LÝ HỌC ĐÁM ĐÔNG,
31 GV 2. Nguyễn Hoàng Khắc
CROWD PSYCHOLOGY TK Trần Hiệp (1996), Tâm lý học xã hội , NXB Hà Nội. X
Hiếu
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
GT Vũ Gia Hiền (2005), Tâm lý học và chuẩn hành vi , NXB Lao động. X

TÂM LÝ HỌC HÀNH VI LỆCH


GV 1. Ngô Minh Duy, GV 2.
32 CHUẨN, ABNORMAL
Bùi Hồng Quân
PSYCHOLOGY
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

TK Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội , NXB Khoa học xã hội. X


TÂM LÝ HỌC HÀNH VI LỆCH
GV 1. Ngô Minh Duy, GV 2. TK Nguyễn Công Khanh (2000), Tâm lý trị liệu , NXB ĐHQG Hà Nội. X
32 CHUẨN, ABNORMAL
Bùi Hồng Quân
PSYCHOLOGY TK Vũ Thị Nho (1999), Tâm lý học phát triển , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. X

TK Nguyễn Quang Uẩn (2001), Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. X 2008

Trần Thị Minh Đức (2009), Giáo trình Tham vấn tâm lý , NXB ĐH Quốc gia, Hà
GT X 2012
Nội.
Kỷ yếu hội thảo KH Quốc tế (2009): “Nhu cầu, định hướng và đào tạo TLHĐ tại
KỸ NĂNG THAM VẤN TÂM LÝ TK
GV 1. Võ Thị Tường Vy, GV Việt Nam”.
33 CƠ BẢN, BASIC COUNSELING Carl Roger (Tô Thị Ánh và Vũ Trọng Ứng dịch, 1992), Tiến trình thành nhân ,
2. Huỳnh Mai Trang TK X
PSYCHOLOGY NXB TP.HCM.
WEB www.tuvantructuyen.net.
WEB www.thamvantamly.wordpress.com.
GT Nguyễn Công Khanh (2000), Tâm lý trị liệu, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. X
TÂM LÝ HỌC TRỊ LIỆU, GV 1. Võ Thị Tường Vy, GV
34 Đặng Phương Kiệt (2001), Cơ sở Tâm lý học ứng dụng, NXB Đại học Quốc gia Hà
PSYCHOTHERAPY 2. Đoàn Bắc Việt Trân TK X
Nội.
Trần Quốc Thành, Nguyễn Thị Mùi, Lê Thị Hồng An (2009), Giáo trình Giáo dục
GT X 2008
dân số- sức khỏe sinh sản , NXB Giáo dục.
Bộ Giáo dục và đào tạo / UNICEF (2002), Cha mẹ trò chuyện với con cái về giới
GT
tính, tình dục và HIV/ AIDS , NXB Giáo dục.
GIÁO DỤC SỨC KHỎE SINH Vũ Ngọc Bảo (2005), Đối mặt với sự thật- Tình dục đồng giới nam và HIV/ AIDS ở
GV 1. Võ Minh Thành, GV 2. TK
35 SẢN, REPRODUCTIVE HEALTH Việt Nam , NXB Thế giới.
Nguyễn Đức Nhân
EDUCATION Barbara Klugman, Sharon Fonn, KhinSan Tim (2001), Sức khoẻ sinh sản cho mọi
TK người: Tính đến những khác biệt về quyền lực giữa nam và nữ, NXB Giáo dục Việt
Nam.
Hội KHHGĐ Việt Nam, Sổ tay dành cho tuyên truyền viên (2000), NXB Y học -
TK
Hà Nội.
Huỳnh Văn Sơn, Lê Thị Hân, Trần Thị Thu Mai, Nguyễn Thị Uyên Thy (2016),
GT X
Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
Nguyễn Xuân Thức chủ biên (2006), Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại
GT X
học Sư phạm TP.HCM.

PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY


GV 1. Nguyễn Thị Diễm My,
36 TÂM LÝ HỌC, METHODOLOGY
GV 2. Mai Mỹ Hạnh
OF PSYCHOLOGY
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY Phan Trọng Ngọ chủ biên (2005), Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học tập
GV 1. Nguyễn Thị Diễm My, TK X
36 TÂM LÝ HỌC, METHODOLOGY môn Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
GV 2. Mai Mỹ Hạnh
OF PSYCHOLOGY

Phan Trọng Ngọ chủ biên (2016), Câu hỏi và tình huống học tập môn Tâm lý học:
TK X
Dùng cho sinh viên các trường sư phạm, NXB Giáo dục Việt Nam.

WEB https://www.verywell.com/major-branches-of-psychology-4139786.

Nguyễn Thanh Bình (2007), Giáo trình giáo dục kỹ năng sống , NXB ĐH Sư phạm,
GT X 2017
GV 1. Nguyễn Thị Bích Hà Nội.
GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG,
37 Hồng, GV 2. Nguyễn Hoàng GT Huỳnh Văn Sơn (2009), Nhập môn kỹ năng sống , NXB Giáo dục. X
LIFE SKILLS TRAINNING
Khắc Hiếu
TK Huỳnh Văn Sơn (2010), Mô hình kỹ năng sống hiện đại , Trường Đội Lê Duẩn.

Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ (1999), 136 trò chơi sinh hoạt, hội hè, họp bạn, giao
GT X
HOẠT ĐỘNG NHÓM VÀ KỸ GV 1. Nguyễn Thị Bích lưu , NXB Thể dục thể thao.
38 NĂNG TRUYỀN THÔNG, Hồng, GV 2. Võ Thị Tường Edward E. Scannell, John W. Newstrom, Phạm Đình Thái (biên dịch) Nguyễn Thị
TK X 1999
ACTIVE EDUCATION Vy Oanh (Hiệu đính) (1997), Những trò chơi giáo dục , NXB Trẻ.
WEB www.activeedu.com.
GT Đào Duy Quát, (2009), Tâm lý học tuyên truyền , NXB Chính trị Quốc gia. X
TÂM LÝ HỌC TUYÊN TRUYỀN, GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2.
39 Huỳnh Văn Sơn (2006), Tài liệu bài giảng kỹ thuật tuyên truyền – truyền thông có
PROPAGANDA PSYCHOLOGY Võ Minh Thành TK
hiệu quả, Trường Đoàn TP.HCM.
Nguyễn Hữu Thụ (2015), Những khía cạnh tâm lý của Quảng cáo Thương mại ,
GT
GV 1. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, NXB ĐH Quốc gia HN.
TÂM LÝ HỌC QUẢNG CÁO, Huỳnh Văn Sơn (2001), Ứng dụng tư duy sáng tạo trong truyền thông và quản lý ,
40 GV 2. Phan Trịnh Hoàng Dạ
ADVERTISING PSYCHOLOGY TK
Thy Tài liệu lưu hành nội bộ, Trường Đoàn TP HCM.
TK Đào Duy Quát, (2009), Tâm lý học tuyên truyền , NXB Chính trị Quốc gia. X
Đỗ Long, Đức Uy (2013), Giáo trình Tâm lý học dân tộc , NXB Khoa học xã hội,
GT
Hà Nội.
TÂM LÝ HỌC DÂN TỘC, GV 1. Huỳnh Văn Chẩn, GV
41 Phan Hữu Dật (2001), Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam , NXB Đại học Quốc
ETHNIC PSYCHOLOGY 2. Nguyễn Thị Thoa TK X 2018
gia, Hà Nội
WEB http://downloadsach.com/sach-chuyen-nganh/tam-ly-hoc-dan-toc.html.
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

Vũ Dũng (2004), Kỹ năng đàm phán và thương lượng trong kinh doanh , NXB
GT
Kinh tế TP.HCM.

TÂM LÝ HỌC DU LỊCH, GV 1. Chung Vĩnh Cao, GV


42
PSYCHOLOGY IN TOURISM 2. Nguyễn Văn Phương
Nguyễn Văn Mạnh (2015), Giáo trình marketing du lịch , NXB Đại học Kinh tế
TK X
Quốc dân.

TÂM LÝ HỌC THỂ DỤC THỂ GT Nguyễn Mậu Loan (1999), Tâm lý học thể dục thể thao, NXB Giáo dục.
GV 1. Võ Minh Thành, GV 2. X
43 THAO, PSYCHOLOGY OF
Sầm Vĩnh Lộc
GYMNASTICS AND SPORTS TK Lê Văn Xem (2004), Tâm lý học thể dục thể thao,NXB ĐH Sư phạm, Hà Nội. X
Huỳnh Văn Sơn (2015), Đề cương bài giảng Quản trị nguồn nhân lực trong Giáo
GT
dục.
QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC, Thái Trí Dũng (2004), Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh , NXB
GV 1. Nguyễn Minh Anh, GV TK Lao động – Xã hội. X 2010
44 HUMAN RESOURCE
2. Mai Hiền Lê
MANAGEMENT http://www.downloadsachmienphi.com/2017/07/quan-tri-nguon-nhan-luc-tran-
WEB
kim-dung.html.
WEB http://www.ebook.edu.vn/
Nguyễn Hữu Lam (2006), Giáo trình Hành vi tổ chức , NXB Đại học Kinh tế
GT
TP.HCM.
TK Phạm Minh Hạc (1982), Hành vi và hoạt động , Hà Nội. X 1989
TÂM LÝ HỌC TỔ CHỨC, GV 1. Đinh Phương Duy, GV TK Nguyễn Ngọc Bích (1998), Tâm lý học nhân cách , NXB Giáo dục, Hà Nội. X
45
ORGANIZATION PSYCHOLOLY 2. Nguyễn Văn Phương
TK Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội , NXB Khoa học xã hội, Hà Nội. X
TK Vũ Dũng (2009), Tâm lý học quản lý , NXB Khoa học xã hội Hà Nội. X 2007
WEB http://www.ebook.edu.vn.
GT Nguyễn Thanh Hội (2002), Quản trị nhân sự , NXB Thống Kê. X 1999
Trần Kim Dung (2010), Giáo trình Quản trị nguồn nhân lực , NXB Giáo dục, Hà
GT X 2015
Nội.
Nguyễn Hữu Lam (2006), Giáo trình Hành vi tổ chức , NXB Đại học Kinh tế
TK X 1998
TP.HCM.

TÂM LÝ HỌC NHÂN SỰ,


GV 1. Lê Thị Linh Trang, GV
46 PSYCHOLOGY IN HUMAN
2. Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao
RESOURCE
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

TÂM LÝ HỌC NHÂN SỰ, TK Nguyễn Ngọc Bích (1998), Tâm lý học nhân cách , NXB Giáo dục, Hà Nội. X
GV 1. Lê Thị Linh Trang, GV
46 PSYCHOLOGY IN HUMAN
2. Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao
RESOURCE

TK Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội , NXB Khoa học xã hội, Hà Nội. X

TK Vũ Dũng (2009), Tâm lý học quản lý , NXB Khoa học xã hội, Hà Nội. X 2017
Ian Rothmann & Cary Cooper (2008), Organizational and Work Psychology:
TK
Topics in Applied Psychology , NXB Routledge.
WEB http://www.ebook.edu.vn.

GT Thái Trí Dũng (2004), Tâm lý học quản trị kinh doanh, NXB Lao động - xã hội. X 1999
TÂM LÝ HỌC QUẢN TRỊ KINH
GV 1. Chung Vĩnh Cao, GV TK Nguyễn Thị Thu Hiền (2001), Tâm lý học quản trị kinh doanh , NXB Thống Kê. X 2000
47 DOANH, PSYCHOLOGY IN
2. Trần Chí Vĩnh Long
TRADING MANAGEMENT
WEB Diendantinhte.vn
WEB Tamlyhoc.net
Trần Chí Vĩnh Long, Đề cương bài giảng Tâm lý học Tiếp thị , Lưu hành nội bộ,
GT
trường Đại học Sư phạm TP.HCM.
TK Thái Trí Dũng (2007), Tâm lý học quản trị kinh doanh , NXB Thống kê. X 1999
Jay Conrad Levinson - Al Lautenslager (2007), Guerrilla Marketing in 30 days ,
GV 1. Trần Chí Vĩnh Long, TK X 2014
TÂM LÝ HỌC MARKETING, NXB Lao động - Xã hội.
48 GV 2. Huỳnh Lâm Anh http://tailieu.vn/doc/giao-trinh-marketing-can-ban-nguyen-thi-thanh-huyen-
PSYCHOLOGY IN MAKETING WEB
Chương 285579.html.
WEB http://www.acs.edu.au.
WEB http://eu.wiley.com.
WEB http://www.consumerpsychologist.com.
Nguyễn Thị Tâm, Đề cương bài giảng Tâm lý học đào tạo trong doanh nghiệp ,
GT
Lưu hành nội bộ, trường Đại học Sư phạm TP.HCM.
GT Đồng Thị Thanh Phương (2008), Quản trị nguồn nhân lực , NXB Thống Kê.
Thái Trí Dũng (2003), Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh , NXB
TK X 2010
Thống Kê.

TÂM LÝ HỌC ĐÀO TẠO TRONG


GV 1. Nguyễn Thị Tâm, GV
49 DOANH NGHIỆP, PSYCHOLOGY
2. Nguyễn Thị Ngọc Giàu
TRAINING IN ENTERPRISE
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

TÂM LÝ HỌC ĐÀO TẠO TRONG


GV 1. Nguyễn Thị Tâm, GV TK Vũ Dũng (2007), Giáo trình Tâm lý học quản lý , NXB Đại học Sư phạm.
49 DOANH NGHIỆP, PSYCHOLOGY X
2. Nguyễn Thị Ngọc Giàu
TRAINING IN ENTERPRISE

Phan Trọng Ngọ (chủ biên) Dương Diệu Hoa, Nguyễn Thị Mùi (2000), Tâm lý học
TK hoạt động và khả năng ứng dụng vào lĩnh vực dạy học , NXB Đại học Quốc Gia Hà X
Nội.
WEB www.tamlyhoc.net.
WEB www.honviet.com.vn.
GT Thái Trí Dũng (2004), Tâm lý học quản trị kinh doanh , NXB Thống kê. X
TK Vũ Dũng (2007), Tâm lý học Quản lý , NXB ĐHSP Hà Nội. X
TÂM LÝ HỌC TƯ VẤN TRONG
GV 1. Nguyễn Minh Anh, GV TK Đồng Thị Thanh Phương (2008), Quản trị nguồn nhân lực , NXB Thống Kê.
50 DOANH NGHIỆP, CONSULTING
2. Nguyễn Minh Anh
PSYCHOLOGY IN BUSINESS
WEB
www.tamlyhoc.net.
WEB http://www.muitenviet.net/tintuc/Nghe-tu-van-tam-ly.html.
Mai Mỹ Hạnh (2015), Đề cương bài giảng Chăm sóc tinh thần cho người lao
HOẠT ĐỘNG CHĂM SÓC TINH GT
độn g, Lưu hành nội bộ.
THẦN CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG, GV 1. Mai Mỹ Hạnh, GV 2.
51
THE SPIRITUAL CARE FOR Đào Lê Hòa An TK Huỳnh Văn Sơn (2010), Văn hoá và sự phát triển tâm lý , NXB ĐHSP TP.HCM. X
EMPLOYEES RCE
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
GT L.X. Vưgốtxki (1995), Tâm lý học nghệ thuật , NXB Khoa Học Xã Hội. X
Cynthia Freeland - Như Huy (2010), Một đề dẫn về lý thuyết nghệ thuật , NXB Tri
GT X 2009
Thức.
TÂM LÝ HỌC NGHỆ THUẬT, GV 1. Đinh Quỳnh Châu, GV TK Chu Quang Tiềm (2005), Tâm lý học Văn Nghệ , NXB Thanh Niên. X 1991
52
PSYCHOLOGY OF ART 2. Kiều Thị Thanh Trà
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
WEB http://www.psychologytoday.com/.
WEB http://psychologyofart.com/.
Huỳnh Văn Sơn (2010), Đề cương bài giảng Trò chơi và sinh hoạt tập thể , Lưu
TRÒ CHƠI VÀ SINH HOẠT TẬP GT
GV 1. Nguyễn Hữu Long, GV hành nội bộ.
53 THỂ, GAMES AND GROUPS
2. Võ Minh Thành TK Phạm Tiến Bình (1985), 130 trò chơi khoẻ , NXB Thể dục thể thao, Hà Nội. X 1971
ACTIVITIES
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

GT Lê Thị Chiêu Nghi (2001), Giới và dự án phát triển , NXB TPHCM. X


Giới và sự phát triển (1991), Tài liệu của tổ chức SIDA (Thụy Điển) và trung tâm
TK
nghiên cứu về Phụ nữ , Hà nội.
Lê Thi (1998), Phụ nữ và bình đẳng Giới trong đổi mới ở Việt Nam , NXBPN, Hà
TK
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN, GENDER GV 1. Nguyễn Thị Tứ, GV 2. nội.
54
AND DEVELOPMENT Mai Mỹ Hạnh Lê Thị Nhâm Tuyết, Lê Văn Phùng, Lê Nhâm Thìn (1995), Giới và phát triển ở
TK
Việt nam , NXB Khoa học xã hội, Hà nội.
Trần Thị Vân Anh - Lê Ngọc Hùng (1996), Phụ nữ, Giới và sự phát triển , NXB
TK
Phụ Nữ, Hà nội.
WEB http://hcmussh.edu.vn/?ArticleId=d6bf284c-befc-4b3f-9564-4d4571e589dc
GT Nguyễn Văn Nhận (2006), Tâm lý học y học , NXB Y học.
TÂM LÝ HỌC Y HỌC, MEDICAL GV 1. Lê Minh Thuận, GV 2.
55 TK Bộ Y tế (2011), Tâm lý học y học – y đức, NXB Giáo dục Việt Nam.
PSYCHOLOGY Nguyễn Thị Phương Thảo
WEB http://ykhoataynguyen.com/threads/tam-ly-y-hc-y-dc.141/.
Huỳnh Văn Sơn, Đề cương bài giảng Nhập môn nghề nghiệp, Lưu hành nội bộ,
GT
trường Đại học Sư phạm TP.HCM.
NHẬP MÔN NGHỀ NGHIỆP, GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2. TK Phạm minh Hạc (1991), Nhập môn Tâm lý học , NXB Giáo Dục. 1980
56
INTRODUCTION TO CAREER Mai Mỹ Hạnh
TK Nguyễn Quang Uẩn (2002), Tâm lý học đại cương , NXB Giáo Dục. 2003
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
Lý Minh Tiên, Đề cương bài giảng xử lý số liệu nghiên cứu với phần mềm SPSS,
GT
Lưu hành nội bộ, trường Đại học Sư phạm TP.HCM.
Dương Thiệu Tống (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục và tâm lý ,
TK X
Nxb. Khoa học Xã hội.
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ
THÔNG TIN TRONG NGHIÊN TK Ngô Đình Qua (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB ĐHSP TPHCM. X
GV 1. Sầm Vĩnh Lộc, GV 2.
57 CỨU TÂM LÝ HỌC,
Nguyễn Đức Nhân
TECHNOLOGY IN TK Đoàn Văn Điều (2016), Phương pháp nghiên cứu khoa học , NXB ĐHSP TPHCM. X
PSYCHOLOGY RESEARCH
http://sachvui.com/sachvui-686868666888/ebooks/2014/pdf/Sachvui.Com-SPSS-
WEB
tap-1.pdf.
http://sachvui.com/sachvui-686868666888/ebooks/2014/pdf/Sachvui.Com-SPSS-
WEB
tap-2.pdf.
GT Lê Thị Bừng (2001), Tâm lý học ứng xử , NXB Giáo dục. 1997

KỸ NĂNG GIAO TIẾP - ỨNG XỬ,


GV 1. Võ Văn Nam, GV 2.
58 COMMUNICATING AND
Võ Thị Tường Vy
BEHAVIORAL SKILLS
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức (2003), Quanh ta là cuộc sống – tư vấn
KỸ NĂNG GIAO TIẾP - ỨNG XỬ, TK X
GV 1. Võ Văn Nam, GV 2. về giao tiếp ứng xử , NXB Thanh Niên.
58 COMMUNICATING AND
Võ Thị Tường Vy
BEHAVIORAL SKILLS
TK Nguyễn Bá Minh (2008), Nhập môn khoa học giao tiếp , NXB Đại học Sư phạm. X

WEB http://www.kynang.edu.vn/.

B. Ph. Lomov (Nguyễn Đức Hưởng, Dương Diệu Hoa, Phan Trọng Ngọ dịch, 2000),
GT X
Những vấn đề lý luận và phương pháp luận Tâm lý học , Tài liệu dịch thuật.

Vũ Cao Đàm (1996), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học , NXB Khoa học và
TK 1997
kỹ thuật, Hà Nội.
PHƯƠNG PHÁP LUẬN TÂM LÝ Phạm Minh Hạc (Biên dịch và giới thiệu) (2004), Một số công trình Tâm lý học
GV 1. Đỗ Tất Thiên, GV 2. TK 2003
59 HỌC, PSYCHOLOGICAL A.N.LÊONCHIÉP , NXB Giáo dục.
Huỳnh Văn Sơn
METHODOLOGY TK Đặng Phương Kiệt (2001), Cơ sở Tâm lý học ứng dụng , NXB ĐHQG Hà Nội. X
Dương Thiệu Tống (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục và Tâm
TK X
lý, NXB Khoa học xã hội.
Shaughnessy, J.J & Zechmeister, E.B (2000), Research Methods in Psychology ,
TK
New York, Mc Graw Hill.
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
Phan Thị Mai Hương (2016), Phương pháp nghiên cứu Tâm lý học , NXB ĐHSP,
GT
Hà Nội.
TK Đặng Phương Kiệt (2001), Cơ sở Tâm lý học ứng dụng , NXB ĐHQG Hà Nội. X
Vũ Cao Đàm (1996), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học , NXB Khoa học kỹ
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU TK X 1997
GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2. thuật, Hà Nội.
60 TÂM LÝ HỌC, RESEARCH
Đoàn Văn Điều Dương Thiệu Tống (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục và Tâm
METHODS IN PSYCHOLOGY TK X
lý , NXB Khoa học xã hội.
Shaughnessy, J.J & Zechmeister, E.B (2000), Research Methods in Psychology,
TK X 2006
New York, Mc Graw Hill.
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
Lý Minh Tiên (2014), Đề cương các bài giảng thống kê ứng dụng trong tâm lý
GT
giáo dục và bài tập , Lưu hành nội bộ.
Dương Thiệu Tống (2000), Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu giáo dục và tâm
TK X
lý. Phần I: Thống kê mô tả , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.

THỐNG KÊ TRONG KHOA HỌC


GV 1. Lê Văn Thiện, GV 2.
61 XÃ HỘI, APPLICATION FOR
Lý Minh Tiên
THE SOCIAL SCIENCES
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

THỐNG KÊ TRONG KHOA HỌC


GV 1. Lê Văn Thiện, GV 2. Dương Thiệu Tống (2003), Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu giáo dục và tâm
61 XÃ HỘI, APPLICATION FOR TK X
THE SOCIAL SCIENCES
Lý Minh Tiên lý. Phần II: Thống kê suy diễn , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.

Nguyễn Ngọc Kiểng (1996), Thống kê học trong nghiên cứu khoa học , NXB Giáo
TK X
Dục.

WEB http://www.ebook.edu.vn/.
Nguyễn Thanh Bình (2010), Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống , NXB Đại
GT X 2017
học Sư phạm.
Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, Hà
GT X
Nội.

THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP, Trần Thị Minh Đức (2012), Giáo trình tham vấn tâm lí , NXB Đại học Quốc gia Hà
GV 1. Đỗ Tất Thiên, GV 2. TK
Nội.
X
62 INTRODUCTION TO
Lê Duy Hùng
PROFESSIONAL PRACTICE
Hoàng Mộc Lan (2011), Các phương pháp nghiên cứu tâm lí học , Trường Đại học
TK X 2013
Khoa học Xã hội và Nhân văn, Hà Nội.
Nguyễn Văn Siêm (2010), Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên, NXB Đại học
TK X 2007
Quốc gia Hà Nội.
TK Trần Trọng Thủy (1992), Khoa học chẩn đoán tâm lí, NXB Giáo dục, Hà Nội. X
Nguyễn Thanh Bình (2010), Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống , NXB Đại
GT X 2017
học Sư phạm.
Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, Hà
GT X
Nội
Trần Thị Minh Đức (2012), Giáo trình tham vấn tâm lí , NXB Đại học Quốc gia Hà
THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 1, GV 1. Lê Duy Hùng, GV 2. GT
Nội.
X
63
PROFESSIONAL PRACTICE 1 Đỗ Tất Thiên
Hoàng Mộc Lan (2011), Các phương pháp nghiên cứu tâm lí học , Trường Đại học
TK X
Khoa học Xã hội và Nhân văn, Hà Nội
Nguyễn Văn Siêm (2010), Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên , NXB Đại học
TK X
Quốc gia Hà Nội.
TK Trần Trọng Thủy (1992), Khoa học chẩn đoán tâm lí , NXB Giáo dục, Hà Nội. X
Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, Hà
GT X
Nội

THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 2, GV 1. Lê Duy Hùng, GV 2.


64
PROFESSIONAL PRACTICE 2 Đỗ Tất Thiên
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú
Trần Thị Minh Đức (2012), Giáo trình tham vấn tâm lí , NXB Đại học Quốc gia Hà
GT X
Nội
THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 2, GV 1. Lê Duy Hùng, GV 2.
64 Hoàng Mộc Lan (2011), Giáo trình các phương pháp nghiên cứu Tâm lý học, NXB
PROFESSIONAL PRACTICE 2 Đỗ Tất Thiên TK X
Đại học Quốc gia Hà Nội.
TK Trần Trọng Thủy (1992), Khoa học chẩn đoán tâm lý , NXB Giáo dục, Hà Nội X
https://123doc.org/document/2488309-giao-trinh-chuyen-de-giao-duc-ky-nang-
WEB
song.htm
Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu (2016), Kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết vấn đề ,
GT
Tài liệu lưu hành nội bộ.
Nguyễn Thanh Bình (2007), Giáo trình giáo dục kỹ năng sống , Nxb Đại học Sư
TK X 2017
phạm, Hà Nội.

KỸ NĂNG QUẢN LÝ THỜI GIAN


VÀ GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ, TIME GV 1. Nguyễn Hoàng Khắc Huỳnh Văn Sơn (2012), Phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên Đại học Sư phạm ,
65 TK X
MANAGEMENT SKILLS AND Hiếu, GV 2. Mai Mỹ Hạnh NXB GD VN.
PROBLEM SOLVING

TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Bạn trẻ và kỹ năng sống , Nxb Lao động - Xã hội. X

TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Nhập môn kỹ năng sống , Nxb Giáo dục, Hà Nội. X
Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu (2016), Kỹ năng quản lý cảm xúc và giải quyết mâu
GT
thuẫn hiệu quả , Tài liệu lưu hành nội bộ.
Nguyễn Thanh Bình (2007), Giáo trình giáo dục kỹ năng sống , Nxb Đại học Sư
TK X 2017
phạm, Hà Nội.

KỸ NĂNG QUẢN LÝ CẢM XÚC


VÀ GIẢI QUYẾT MÂU THUẪN, GV 1. Nguyễn Hoàng Khắc Huỳnh Văn Sơn (2012), Phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên Đại học Sư phạm ,
TK X
66 EMOTIONAL SKILLS Hiếu, GV 2. Nguyễn Thị NXB GD VN.
MANAGEMENT AND DISPUTE Diễm My
RESOLUTION
TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Bạn trẻ và kỹ năng sống , Nxb Lao động - Xã hội. X

TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Nhập môn kỹ năng sống , Nxb Giáo dục, Hà Nội. X

WEB Tamlyhoc.net.
Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú

GT Mai Mỹ Hạnh (2016), Kỹ năng tư duy sáng tạo , Tài liệu lưu hành nội bộ.
Nguyễn Thanh Bình (2007), Giáo trình giáo dục kỹ năng sống , NXB Đại học Sư
TK X 2017
phạm, Hà Nội.
KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO, GV 1. Nguyễn Hoàng Khắc Huỳnh Văn Sơn (2012), Phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên Đại học Sư phạm ,
67 TK X
CREATIVE THINKING SKILLS Hiếu, GV 2. Mai Mỹ Hạnh NXB Giáo dục.
TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Bạn trẻ và kỹ năng sống , NXB Lao động - Xã hội. X
TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Nhập môn kỹ năng sống , NXB Giáo dục, Hà Nội. X
WEB Tamlyhoc.net
Pierre Daco (2016), Những thành tựu lẫy lừng trong Tâm lý học hiện đại , NXB
GT X 2004
Lao động.
CÁC VẤN ĐỀ TÂM LÝ HIỆN GV 1. Mai Mỹ Hạnh, GV 2. TK Paul Bennet (2000), Tâm lý học dị thường và lâm sàng, NXB Lao động.
68
ĐẠI, MODERN PSYCHOLOGY Nguyễn Đức Nhân
TK Peter Trương (2017), Thuật thôi miên, NXB Hypnom Publishing House – Australia.

TK Richard Wiseman (2016), Tâm lý học hài hước, NXB Lao động. X 2017
Nguyễn Ánh Tuyết (2007), Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non (từ lọt lòng đến 6
GT X 2014
tuổi) , NXB ĐHQG Hà Nội.

GT Nhóm tác giả CĐSPTW (2010), Tâm lý học trẻ mầm non , NXB CĐ Sư phạm TW.

TÂM LÝ HỌC TRẺ EM TRƯỚC TK Huỳnh Văn Sơn (2010), Nhập môn Tâm lý học phát triển , NXBGD. X 2011
GV 1. Nguyễn Thị Tứ , GV 2.
69 TUỔI HỌC, PSYCHOLOGY OF Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) - Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào - Phan
Chung Vĩnh Cao
PRESCHOOL CHILDREN TK Trọng Ngọ - Đỗ Thị Hạnh Phúc (2008), Giáo trình Tâm lý học phát triển , NXB Đại X 2015
học Sư phạm.
Vũ Thị Nho (2008), Tâm lý học phát triển , Tái bản lần thứ 3, NXB Đại học quốc
TK X
gia Hà Nội.
TK Freiberg, Karen L (2008), Human Development , Boston: McGraw – Hill. X
Lý Minh Tiên - Nguyễn Thị Tứ chủ biên (2016), Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học
GT X
sư phạm , NXB Đại học Sư phạm Tp.HCM.
Vũ Thị Nho (2008), Tâm lý học phát triển , Tái bản lần thứ 3, NXB Đại học quốc
TK X
gia Hà Nội.
TK Nguyễn Văn Đồng (2004), Tâm lý học phát triển , NXB Chính trị Quốc gia . X
TÂM LÝ HỌC HỌC SINH
GV 1. Nguyễn Thị Diễm My,
70 TRUNG HỌC, HIGH SCHOOL Trương Thị Khánh Hà (2015), Giáo trình tâm lí học phát triển , Tái bản lần 1, NXB
GV 2. Võ Minh Thành TK X
STUDENT PSYCHOLOGY Đại học Quốc gia Hà Nội.
Nơi lưu trữ
TÂM LÝ HỌC HỌC SINH
GV 1. Nguyễn Thị Diễm My,
70 TRUNG HỌC,
STT TênHIGH SCHOOL
học phần Giảng viên Loại Học liệu Thư Nguồn Ghi
GV 2. Võ Minh Thành Khoa
STUDENT PSYCHOLOGY viện khác chú
Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) - Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào - Phan Trọng
TK Ngọ - Đỗ Thị Hạnh Phúc (2008), Giáo trình Tâm lý học phát triển , NXB Đại học X
Sư phạm.
TK Freiberg, Karen L (2008), Human Development , Boston: McGraw – Hill. X
Lý Minh Tiên - Nguyễn Thị Tứ chủ biên (2016), Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học
GT X
sư phạm , NXB Đại học Sư phạm Tp.HCM.
Trần Thị Thu Mai (2013) Giáo trình Tâm lý học người trưởng thành , NXB Đại
GT X
học Sư phạm Tp.HCM.
Vũ Thị Nho (2008), Tâm lý học phát triển , Tái bản lần thứ 3, NXB Đại học quốc
TK X
gia Hà Nội.

TÂM LÝ HỌC NGƯỜI TRƯỞNG TK Nguyễn Văn Đồng (2004), Tâm lý học phát triển , NXB Chính trị Quốc gia. X
GV 1. Nguyễn Thị Tứ, GV 2.
71 THÀNH TRẺ TUỔI, EARLY
Lê Duy Hùng
ADULTHOOD PSYCHOLOGY
Trương Thị Khánh Hà (2015), Giáo trình tâm lí học phát triển , Tái bản lần 1, NXB
TK X
Đại học Quốc gia Hà Nội.

Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) - Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào - Phan Trọng
TK Ngọ - Đỗ Thị Hạnh Phúc (2008), Giáo trình Tâm lý học phát triển , NXB Đại học X
Sư phạm.
TK Freiberg, Karen L (2008), Human Development , Boston: McGraw – Hill. X

You might also like