You are on page 1of 19

DANH MỤC NGUỒN HỌC LIỆU THEO CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO

(Khoa Tâm lý học)


Nơi lưu trữ
STT Tên học phần Giảng viên Loại Học liệu
Thư Nguồn Ghi
Khoa
viện khác chú
Huỳnh Văn Sơn, Lê Thị Hân, Trần Thị Thu Mai, Nguyễn Thị Uyên Thy
GT X
(2016), Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
Nguyễn Xuân Thức chủ biên (2006), Giáo trình Tâm lý học đại cương ,
GT X
NHẬP MÔN TÂM LÝ HỌC, NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
GV 1. Nguyễn Thị Diễm My, Phan Trọng Ngọ chủ biên (2005), Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học
1 INTRODUCTION TO TK X
GV 2. Kiều Thị Thanh Trà tập môn Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
PSYCHOLOGY
Phan Trọng Ngọ chủ biên (2016), Câu hỏi và tình huống học tập môn Tâm
TK X
lý học: Dùng cho sinh viên các trường sư phạm, NXB Giáo dục Việt Nam.
WEB https://www.verywell.com/major-branches-of-psychology-4139786
Mai Văn Hưng, Trần Thị Loan (2013), Sinh lý học thần kinh cấp cao và
GT X
giác quan , NXB Đại học Sư phạm.
Đỗ Công Huỳnh (2007), Giáo trình Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao ,
TK X
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
SINH LÝ HỌC HOẠT ĐỘNG
GV 1. Nguyễn Thị Thương Lauralee Sherwood (2016), Human physiology: From cells to systems , 9th
2 THẦN KINH , TK X
Huyền, GV 2. Võ Văn Thanh edition, Boston: Cengage Learning.
NEUROPHYSIOLOGY
Stephen Worchel, Wayne Shebilsue, Trần Đức Hiển dịch (2007), Tâm lý
TK X
học: Nguyên lý và ứng dụng , NXB Lao động - Xã hội.
Stuart Ira Fox (2008), Human Physiology, 10th edition, Boston: McGraw-
TK X
Hill.
Nguyễn Như Hải (2009), Giáo trình logic học đại cương , Tái bản lần 1,
GT X
NXB Giáo dục Việt Nam.
TK Hoàng Chúng (1994), Logic học phổ thông , NXB Giáo dục. X
TK Nguyễn Đức Dân (1998), Logic và tiếng Việt , NXB Giáo dục. X
LOGIC HỌC ĐẠI CƯƠNG, GV 1. Lê Văn Thiện, GV 2.
3 Nguyễn Anh Tuấn (2011), Hỏi & đáp logic học đại cương: Dành cho học
GENERAL LOGICS Nguyễn Thị Bích Hồng
TK sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng học môn logic học và logic X
học đại cương, Tái bản lần 1, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
https://www.theguardian.com/science/2016/mar/28/did-you-solve-it-the-
WEB
logic-question-almost-everyone-gets-wrong.
Tạ Minh (2007), Giáo trình Xã hội học đại cương, NXB Đại học Quốc gia
GT X
TP.HCM.

XÃ HỘI HỌC ĐẠI CƯƠNG , GV 1. Nguyễn Thị Kim, GV 2.


4
GENERAL SOCIOLOGY Võ Minh Thành
TK Mai Huy Bích (2011), Xã hội học gia đình , Viện Khoa học Xã hội Việt Nam X
- Viện Xã hội học, NXB Khoa Học Xã Hội.

TK Bùi Quang Dũng (2010), Xã hội học nông thôn . NXB Đại học Quốc gia Hà X
Nội

XÃ HỘI HỌC ĐẠI CƯƠNG , GV 1. Nguyễn Thị Kim, GV 2. TK Vũ Quang Hà chủ biên (2003), Xã hội học đại cương , NXB Đại học Quốc X
4
GENERAL SOCIOLOGY Võ Minh Thành gia Hà Nội

TK Vũ Quang Hà (2002), Các lý thuyết xã hội học , NXB Đại học Quốc gia Hà X
Nội
Mai Văn Hai chủ biên (2009), Xã hội học văn hóa , NXB Đại học quốc gia
TK X
Hà Nội
Jean Cazeneuve (2000), Mười khái niệm lớn của xã hội học (Sông Hương
TK X
dịch), NXB Thanh niên
TK Vũ Minh Tâm (chủ biên) (2001), Xã hội học, NXB Giáo dục X
Nguyễn Quý Thanh (2008), Xã hội học về dư luận xã hội , In lần thứ 2, NXB
TK X
Đại học Quốc gia Hà Nội
Huỳnh Văn Sơn, Lê Thị Hân, Trần Thị Thu Mai, Nguyễn Thị Uyên Thy
GT X
(2016), Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
Nguyễn Xuân Thức chủ biên (2006), Giáo trình Tâm lý học đại cương ,
TK X
NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
TÂM LÝ HỌC NHẬN THỨC, GV 1. Trần Thị Thu Mai, GV Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành (2003), Tâm lí học
5 TK X
COGNITIVE PSYCHOLOGY 2. Đỗ Tất Thiên đại cương, NXB Đại Học Quốc gia Hà Nội.
Bridget Robinson-Riegle, Gregory Robinson-Riegler (2014), Cognitive
TK X
psychology: Applying the science of the mind , 3rd edition, Boston: Pearson.
WEB https://www.verywell.com/the-brains-frontal-lobe-3146196.
WEB https://www.verywell.com/wernickes-area-2796017
Ngô Đình Qua (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB Đại học
GT X 2013
Sư phạm TP. Hồ Chí Minh.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN Đoàn Văn Điều (2016), Phương pháp nghiên cứu khoa học , NXB Đại học
GV 1. Huỳnh Mai Trang, GV GT X
6 CỨU KHOA HỌC, Sư phạm TP. Hồ Chí Minh.
2. Nguyễn Thị Diễm My
RESEARCH METHODOLOGY Dương Thiệu Tống (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục và
TK X
tâm lý , Nxb. Khoa học Xã hội.
WEB http://db.vista.gov.vn/
Nguyễn Ngọc Bích (1998), Tâm lý học nhân cách: Một số vấn đề lý luận ,
GT X
NXB Giáo dục.
Đào Thị Oanh (chủ biên) (2007), Vấn đề nhân cách trong Tâm lý học ngày
GT X
nay , NXB Giáo dục.

TÂM LÝ HỌC NHÂN CÁCH,


GV 1. Kiều Thị Thanh Trà,
7 PERSONALITY
GV 2. Nguyễn Thị Uyên Thy
PSYCHOLOGY
Hoàng Anh chủ biên (2007), Hoạt động, giao tiếp và nhân cách , NXB Đại
TK X
học Sư phạm.
TÂM LÝ HỌC NHÂN CÁCH,
GV 1. Kiều Thị Thanh Trà, Lê Thị Bừng - chủ biên (2008), Các thuộc tính tâm lý điển hình của nhân
7 PERSONALITY TK X
GV 2. Nguyễn Thị Uyên Thy cách , NXB Đại học Sư phạm.
PSYCHOLOGY
Huỳnh Văn Sơn chủ biên (2016), Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB
TK X
Đại học Sư phạm TPHCM.
Barry D. Smith, Harold J. Vetter (2005), Các học thuyết về nhân cách
TK X
(Nguyễn Kim Dân biên dịch), NXB Văn hóa Thông tin.
www.nytimes.com/2017/10/07/style/personality-type-the-four-tendencies-
WEB
gretchen-rubin.htm.
Huỳnh Văn Sơn (chủ biên) (2011), Giáo trình Tâm lý học giao tiếp , NXB
GT X
Đại học Sư phạm TP.HCM
Phạm Minh Hạc, Đặng Xuân Hoài, Trần Trọng Thủy (2002), Hoạt động -
TÂM LÝ HỌC GIAO TIẾP, TK X
GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2. giao tiếp và chất lượng giáo dục , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
8 COMMUNICATION
Mai Mỹ Hạnh Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thủy (2006), Nhập môn khoa học giao tiếp ,
PSYCHOLOGY TK X
NXB Giáo dục
TK Lại Thế Luyện (2011), Kĩ năng giao tiếp ứng xử , NXB Tổng hợp Tp.HCM X
WEB https://www.verywell.com/tips-for-communicating-better-online-3024869
Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn (2011), Tâm lý học xã hội , NXB Đại
GT X
học Sư phạm.

TÂM LÝ HỌC XÃ HỘI, GV 1. Nguyễn Hoàng Khắc TK Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội , NXB Khoa học xã hội. X
9
SOCIAL PSYCHOLOGY Hiếu, GV 2. Đỗ Tất Thiên
TK Vivien Burr (2002), The person in social psychology , NY: Psychology. X

WEB https://www.verywell.com/research-areas-in-social-psychology-2795913.

GT Huỳnh Văn Sơn (2009), Giáo trình Tâm lý học sáng tạo , NXB Giáo dục. X

Phạm Thành Nghị (2012), Tâm lý học sáng tạo , NXB Đại học Quốc gia Hà
GT X
Nội.
Phan Dũng (2010), Các thủ thuật (nguyên tắc) sáng tạo cơ bản , Phần 1,
TÂM LÝ HỌC SÁNG TẠO, TK X
GV 1. Đinh Quỳnh Châu, GV NXB Trẻ Tp.HCM.
10 PSYCHOLOGY OF
2. Huỳnh Văn Sơn Phan Dũng (2010), Các thủ thuật (nguyên tắc) sáng tạo cơ bản , Phần 2,
CREATIVITY TK X
NXB Trẻ Tp.HCM.
Phạm Thành Nghị (2011), Những vấn đề tâm lý học sáng tạo , NXB Đại học
TK X
Sư phạm Tp.HCM.
https://www.psychologytoday.com/articles/199607/the-creative-
WEB
personality.
Đào Thị Oanh (2008), Tâm lý học lao động , Tái bản lần 3, NXB Đại học
GT X
Quốc gia Hà Nội.

GT Đồng Thị Thanh Phương (2008), Quản trị nguồn nhân lực, NXB Thống Kê.

Nguyễn Hiến Lê (2003), Tổ chức công việc theo khoa học , NXB Văn hóa
TK X
TÂM LÝ HỌC LAO ĐỘNG, Thông tin.
INDUSTRIAL AND GV 1. Nguyễn Đức Nhân, GV
11 TK Lê Hồng Tâm (1975), Thái độ lao động , NXB Lao động. X
ORGANIZATIONAL 2. Lê Duy Hùng
Joan Kelly-Plate, Ruth Volz Patton (1991), Career Skills , New York:
PSYCHOLOGY TK X
McGraw-Hill.
Robert B. Lawson (1998), Organizational Psychology: Foundations and
TK X
applications, NY: Oxford University
th
Karen Huffman (2004), Psychology in Action , 7 eddition, NJ: John Wiley
TK X
& Son.
th
Paul M. Muchinsky (2003), Psychology Applied to Work , 7 eddition,
TK X
Australia: Thomson.
GT Vũ Dũng (2007), Giáo trình Tâm lý học quản lý , NXB Đại học Sư phạm. X 2017
Trần Thị Minh Hằng (2011), Giáo trình tâm lý học quản lý , NXB Giáo dục
GT X
Việt Nam.
Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển (1998), Tâm lý học quản lý , NXB
TÂM LÝ HỌC QUẢN LÝ, TK X
GV 1. Trần Thị Thu Mai, GV Giáo dục.
12 PSYCHOLOGY OF
2. Huỳnh Văn Sơn Nguyễn Đức Lợi chủ biên (2008), Giáo trình khoa học quản lý , NXB Tài
MANAGEMENT TK X
chính.
TK Bùi Ngọc Oánh (1995), Tâm lý học trong xã hội và quản lý , NXB Thống kê. X
https://www.verywell.com/using-positive-psychology-for-stress-
WEB
management- 3144620

Huỳnh Văn Sơn, Lê Thị Hân, Trần Thị Thu Mai, Nguyễn Thị Uyên Thy
GT X
(2016), Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.

TÂM LÝ HỌC TÌNH CẢM - Ý Phan Trọng Ngọ chủ biên (2005), Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học
GV 1. Nguyễn Thị Uyên Thy, TK X
13 CHÍ, PSYCHOLOGY OF tập môn Tâm lý học đại cương , NXB ĐHSP, Hà Nội.
GV 2. Đinh Quỳnh Châu Nguyễn Thị Huệ chủ biên (2008), Hỏi và đáp môn Tâm lý học đại cương ,
SENTIMENT AND WILL TK X
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
TK Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập Tâm lý học , NXB Giáo dục. X
https://www.psychologytoday.com/blog/mind-over-money/201710/getting-
WEB
sentimental-could-increase-your-savings.
Bùi Ngọc Oánh (2006), Tâm lí học giới tính và giáo dục giới tính , NXB
GT X
Giáo dục

TÂM LÝ HỌC GIỚI TÍNH, GV 1. Nguyễn Thị Tứ, GV 2.


14
SEXUAL PSYCHOLOGY Mai Mỹ Hạnh
Gilbert Tordjman (2002), Giới tính theo cuộc đời (Đức Anh, Ngân Đăng
TK X
dịch), NXB Phụ nữ
TÂM LÝ HỌC GIỚI TÍNH, GV 1. Nguyễn Thị Tứ, GV 2. Đào Xuân Dũng (2002), Giáo dục giới tính vì sự phát triển của vị thành
14 TK X
SEXUAL PSYCHOLOGY Mai Mỹ Hạnh niên , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
Trần Bồng Sơn (2001), Giới tính học trong bối cảnh Việt Nam - Tập 2, Hình
TK X
thành và phát triển giới tính, NXB Trẻ Tp.HCM
WEB https://nyti.ms/2ry8PXt

Ngô Công Hoàn (2006), Giáo trình Tâm lý học gia đình , NXB Đại học Sư
GT X 1993
phạm.

TÂM LÝ HỌC GIA ĐÌNH, GV 1. Đào Thị Duy Duyên, Phạm Khắc Chương (2004), Gia đình và những tình huống giáo dục , NXB
15 TK X
FAMILY PSYCHOLOGY GV 2. Nguyễn Thị Tứ Thanh niên.

Trần Thị Kim Xuyến (2002), Gia đình và những vấn đề của gia đình hiện
TK X
đại , NXB Thống kê.
Phan Trọng Ngọ - chủ biên (2001), Tâm lý học trí tuệ , NXB Đại học Quốc
GT X
gia Hà Nội.
TK Đoàn Văn Điều (2015), Tâm lý học trí tuệ, NXB Đại học Sư phạm TP.HCM. X 2016

TÂM LÝ HỌC TRÍ TUỆ, Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thủy (2001), Tâm lí học, Tái
GV 1. Trần Thị Thu Mai, GV TK X
16 PSYCHOLOGY OF bản lần 6, NXB Giáo dục.
2. Đỗ Tất Thiên
INTELLIGENCE
Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành (2008), Tâm lý học
TK X
đại cương, Tái bản lần thứ 15, NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội.
Thomas Armstrong (2007), 7 loại hình thông minh (seven kinds of smart)
TK X 2009
(Alphabooks hiệu đính), NXB Lao động.

Huỳnh Văn Sơn (2011), Nhập môn Tâm lý học phát triển , NXB Giáo dục
GT X
Việt Nam.

Nguyễn Thạc (2006), Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu sự phát triển
TK X
ĐẠI CƯƠNG VỀ TÂM LÝ của trẻ em , NXB Đại học Sư phạm.
HỌC PHÁT TRIỂN, GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2. Lý Minh Tiên - Nguyễn Thị Tứ (2012), Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học
17 TK X
GENERAL HUMAN Đỗ Tất Thiên sư phạm , NXB Đại học Sư phạm Tp. HCM.
DEVELOPMENTAL Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên (2014), Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non:
TK X
Từ lọt lòng đến 6 tuổi , NXB Đại học Sư phạm.
David.R. Shaffer (2001), Developmental Psychology Childhood and
TK X
Adolescence, Pacific Grove: Wadsworth/ Thomson learning.
WEB http://www.ebook.edu.vn/
Nguyễn Ánh Tuyết (2014), Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non (từ lọt lòng
GT X
đến 6 tuổi) , NXB Đại học Sư phạm.

TÂM LÝ HỌC PHÁT TRIỂN 1,


GV 1. Chung Vĩnh Cao, GV .
18 HUMAN DEVELOPMENTAL
Mai Mỹ Hạnh
PSYCHOLOGY 1
Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức (2012), Tâm lý học
GT tiểu học: Dùng cho các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử nhân Giáo dục X
TÂM LÝ HỌC PHÁT TRIỂN 1, Tiểu học , NXB Đại học Sư phạm.
GV 1. Chung Vĩnh Cao, GV .
18 HUMAN DEVELOPMENTAL TK Huỳnh Văn Sơn (2011), Nhập môn Tâm lý học phát triển , NXB Giáo dục. X
Mai Mỹ Hạnh
PSYCHOLOGY 1 Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) - Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào -
TK Phan Trọng Ngọ - Đỗ Thị Hạnh Phúc (2008), Giáo trình Tâm lý học phát X 2015
triển , NXB Đại học Sư phạm.

TK Vũ Thị Nho (2008), Tâm lý học phát triển , NXB ĐHQG Hà Nội. X

Lý Minh Tiên - Nguyễn Thị Tứ chủ biên (2016), Tâm lý học lứa tuổi và Tâm
GT X
lý học sư phạm , NXB Đại học Sư phạm Tp.HCM.

Trần Thị Thu Mai (2013) Giáo trình Tâm lý học người trưởng thành , NXB
GT X
Đại học Sư phạm Tp.HCM

Vũ Thị Nho (2008), Tâm lý học phát triển , Tái bản lần thứ 3, NXB Đại học
TK X
quốc gia Hà Nội.
TÂM LÝ HỌC PHÁT TRIỂN 2,
GV 1. Nguyễn Thị Tứ, GV 2.
19 HUMAN DEVELOPMENTAL
Lê Duy Hùng TK Nguyễn Văn Đồng (2004), Tâm lý học phát triển , NXB Chính trị Quốc gia. X
PSYCHOLOGY 2

Trương Thị Khánh Hà (2015), Giáo trình tâm lí học phát triển , Tái bản lần
TK X
1, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.

Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) - Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào –
TK Phan Trọng Ngọ - Đỗ Thị Hạnh Phúc (2008), Giáo trình Tâm lý học phát X 2015
triển , NXB Đại học Sư phạm.
TK Freiberg, Karen L (2008), Human Development , Boston: McGraw – Hill. X
https://www.psychologytoday.com/blog/enlightened-living/200805/stages-
WEB
development-and-developing-social-intelligence.
Võ Thị Minh
GT Nguyễn NgọcChí
Phú(2004),
(2006),Lịch
Lịchsử
sửTâm
Tâmlýlýhọc
học, ,NXB
NXBGiáo Dục.Quốc gia Hà
Đại học X
TK Nội. X
TK Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập Tâm lý học , NXB Giáo Dục. X
LỊCH SỬ TÂM LÝ HỌC, GV 1. Kiều Thị Thanh Trà,
20 TK B.R. Hergenhn (2003), Nhập môn lịch sử Tâm lý học , NXB Thống Kê. X
HISTORY OF PSYCHOLOGY GV 2. Nguyễn Thị Uyên Thy
Phan Trọng Ngọ, Nguyễn Đức Hướng (2003), Các lý thuyết phát triển tâm
TK X
lý người , NXB Đại học Sư phạm.
WEB https://www.verywell.com/psychology-history-4014474.
Ngô Công Hoàn (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý
GT (2004) Những trắc nghiệm tâm lý: Trắc nghiệm về trí tuệ Tập 1 , NXB Đại X
học Sư phạm.
Ngô Công Hoàn (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý
GT (2004) Những trắc nghiệm tâm lý: Trắc nghiệm về nhân cách Tập 2 , NXB X
Đại học Sư phạm.
TK Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập tâm lý học , NXB Giáo dục. X
TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ, GV 1. Đoàn Văn Điều, GV 2. Benjamin S. Bloom (1995), Nguyên tắc phân loại mục tiêu giáo dục – Lĩnh
21 TK X
PSYCHOLOGICAL TESTING Kiều Thị Thanh Trà vực nhận thức (Đoàn Văn Điều dịch), NXB Giáo Dục.
TK Quý Long (2009), Chọn nghề: Trắc nghiệm tâm lý , NXB Đồng Nai. X

TK Dương Thiệu Tống (1995), Trắc nghiệm và đo lường thành quả học tập , X
NXB Trường Đại Học Tổng Hợp Tp.HCM.
Tom Kubiszyn & Gary Borich (2003), Educational Testing and
TK Measurement. Classroom Application and Practice, NY: John Wiley & X
Sons.

GT Nguyễn Hồi Loan & Đặng Thanh Nga (2009), Giáo trình Tâm lý học pháp X 2004
lý , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
TÂM LÝ HỌC PHÁP LÝ, GV 1. Chung Vĩnh Cao, GV 2.
22
LEGAL PSYCHOLOGY Cao Văn Cang TK Chu Liên Anh & Dương Thị Loan (2010), Giáo trình tâm lý học tư pháp , X
NXB Giáo dục Việt Nam.
TK Hiến pháp nước CHXHCN VIỆT NAM (1992), NXB Chính trị Quốc gia. X
Trần Thị Minh Đức (2012), Giáo trình Tham vấn tâm lý , Tái bản lần 2,
GT X
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
Carl Roger (1992), Tiến trình thành nhân - Tô Thị Ánh & Vũ Trọng Úng
TK X
dịch, NXB TP.HCM.
Đặng Phương Kiệt (2001), Cơ sở tâm lý học ứng dụng - Tập 1, NXB Trường
TK X
TÂM LÝ HỌC THAM VẤN, GV 1. Võ Thị Tường Vy, GV Đại học Quốc gia Hà Nội.
23
PSYCHOLOGY COUNSELING 2. Đào Thị Duy Duyên Trần Đình Tuấn (2015), Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình, NXB Đại học
TK X
Quốc gia Hà Nội.
Nancy L. Murdock (2013), Theories of counseling and psychotherapy: A
TK X
case approach, 3rd ed, Boston: Pearson.
Danica G. Hays, Bradley T. Erford (2014), Developing multicultural
TK X
counseling competence: A systems approach, 2nd ed, Boston: Pearson.
Nguyễn Văn Siêm (2007), Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên , NXB
GT X
ĐH Quốc gia.
GT Castro D. (chủ biên) (2015), Tâm lý học lâm sàng, NXB Tri thức. X
TÂM BỆNH HỌC, GV 1. Huỳnh Mai Trang, GV
24
PSYCHOPATHOLOGY 2. Võ Thị Tường Vy
TÂM BỆNH HỌC, GV 1. Huỳnh Mai Trang, GV Lại Thị Kim Thúy (2007), Tâm bệnh học , Tải bản lần thứ 4, NXB ĐHQG
24 TK X
PSYCHOPATHOLOGY 2. Võ Thị Tường Vy Hà Nội.
Nguyễn Thị Như Mai (2012), Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non , NXB
TK X
Đại học Sư phạm.

Lý Minh Tiên, Nguyễn Thị Tứ, Bùi Hồng Hà, Huỳnh Lâm Anh Chương
GT (2016), Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm , NXB Đại học Sư Phạm X
TP.HCM.
TK Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập Tâm lý học , NXB Giáo dục. X
Phan Trọng Ngọ (chủ biên), Dương Diệu Hoa, Nguyễn Thị Mùi (2000), Tâm
TK lý học hoạt động và khả năng ứng dụng vào lĩnh vực dạy học , NXB Đại học X
TÂM LÝ HỌC DẠY HỌC, GV 1. Nguyễn Thị Diễm My, Quốc Gia Hà Nội.
25
TEACHING PSYCHOLOGY GV 2. Lý Minh Tiên
TK Đoàn Huy Oánh (2005), Tâm lý sư phạm , NXB Đại học Quốc Gia TP.HCM. X
Robert J. Marzand, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock, Hồng Lạc dịch
TK X
(2005), Các phương pháp dạy học hiệu quả , NXB Giáo Dục.
V.A. Kruchetxki (1980), Những cơ sở của Tâm lý học sư phạm – tập 1 , Trần
TK X
Thị Qua, Trần Trọng Thủy, Bùi Văn Huê dịch, NXB Giáo dục .
V.A. Kruchetxki (1981), Những cơ sở của Tâm lý học sư phạm – tập 2 , Trần
TK X
Trọng Thủy, Bùi Văn Huệ, Thế Long dịch, NXB Giáo dục.

Lý Minh Tiên, Nguyễn Thị Tứ, Bùi Hồng Hà, Huỳnh Lâm Anh Chương
GT (2016), Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm , NXB Đại học Sư Phạm X
TP.HCM.

TK Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập Tâm lý học , NXB Giáo dục. X
TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC
GV 1. Nguyễn Thị Diễm Phạm Thành Nghị (2016), Tâm lý học giáo dục , Tái bản lần thứ 2 , NXB Đại
26 ĐẠO ĐỨC, PSYCHOLOGY OF TK X
My,GV 2. Lý Minh Tiên học Quốc gia Hà Nội.
MORAL EDUCATION
TK Đoàn Huy Oánh (2005), Tâm lý Sư phạm , NXB Đại học Quốc Gia TP.HCM. X
V.A. Kruchetxki (1980), Những cơ sở của Tâm lý học sư phạm – tập 1 , Trần
TK X
Thị Qua, Trần Trọng Thủy, Bùi Văn Huê dịch, NXB Giáo dục.
V.A. Kruchetxki (1981), Những cơ sở của Tâm lý học sư phạm – tập 2 , Trần
TK X
Trọng Thủy, Bùi Văn Huệ, Thế Long dịch, NXB Giáo dục.
Ngô Công Hoàn (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý
GT (2004), Những trắc nghiệm tâm lý: Trắc nghiệm về trí tuệ Tập 1 , NXB Đại X
học Sư phạm.
Ngô Công Hoàn (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý
GT (2004), Những trắc nghiệm tâm lý: Trắc nghiệm về nhân cách Tập 2 , NXB X
TÂM LÝ HỌC CHẨN ĐOÁN, GV 1. Huỳnh Mai Trang, GV Đại học Sư phạm.
27
PSYCHOLOGY DIAGNOSIS 2. Kiều Thị Thanh Trà Đặng Phương Kiệt (1996), Tiếp cận và đo lường tâm lý , NXB Khoa học xã
TK X
hội.
TÂM LÝ HỌC CHẨN ĐOÁN, GV 1. Huỳnh Mai Trang, GV
27
PSYCHOLOGY DIAGNOSIS 2. Kiều Thị Thanh Trà

https://www.verywell.com/the-process-for-diagnosing-learning-disabilities-
WEB
3996446

WEB https://www.verywell.com/alzheimers-diagnosis-4014201

Erich Fromm (2012), Tâm phân học và tôn giáo - Trí Hải (dịch), NXB Từ
GT X 1968
Điển Bách Khoa.
TÂM LÝ HỌC TÔN GIÁO, GV 1. Ngô Minh Duy, GV 2.
28 Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thu, Đề cương bài giảng tôn giáo học - Tp.
PSYCHOLOGY OF RELIGION Nguyễn Ngọc Duy TK X
HCM.
Thư
S. Freud (2000), Nguồn gốc của văn hoá và tôn giáo , NXB Đại học Quốc
TK viện
gia Hà Nội.
KHTH
Trường Đại học Luật Hà Nội (2009), Giáo trình Tâm lý học tư pháp, NXB
GT
CAND, Hà Nội.
TÂM LÝ HỌC TỘI PHẠM, GV 1. Nguyễn Thị Thanh Vân,
29 TK Bùi Xuân Nhự (2013), Giáo trình tư pháp quốc tế, NXB CTQG. X
CRIMINAL PSYCHOLOGY GV 2. Lê Văn Bích
Chu Liên Anh, (2014), Tâm lý học tư pháp: Hướng dẫn trả lời lý thuyết,
TK X
giải bài tập tình huống, trắc nghiệm, NXB LLCT.
Nguyễn Hữu Thụ (2007), Tâm lý học quản trị kinh doanh , NXB Đại học
GT X 2009
Quốc gia Hà Nội.

TÂM LÝ HỌC KHÁCH Vũ Dũng (2006), Giáo trình tâm lý học quản lý , NXB Đại học Sư phạm, Hà
GV 1. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, TK X 2017
30 HÀNG, PSYCHOLOGY OF Nội.
GV 2. Trần Chí Vĩnh Long
CUSTOMER Bùi Ngọc Oánh (1994), Tâm lý học quản trị kinh doanh , NXB ĐH Mở bán
TK X
công Tp.HCM.
WEB http://www.ebook.edu.vn/

GT Gustave le Bon (2008), Tâm lý học đám đông , NXB Tri Thức. X 2017
GV 1. Nguyễn Thị Diễm My,
TÂM LÝ HỌC ĐÁM ĐÔNG,
31 GV 2. Nguyễn Hoàng Khắc
CROWD PSYCHOLOGY
Hiếu TK Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội , NXB Khoa học xã hội. X
TK Trần Hiệp (1996), Tâm lý học xã hội , NXB Hà Nội. X
WEB http://www.ebook.edu.vn/.

GT Vũ Gia Hiền (2005), Tâm lý học và chuẩn hành vi , NXB Lao động. X

TÂM LÝ HỌC HÀNH VI TK Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội , NXB Khoa học xã hội. X
GV 1. Ngô Minh Duy, GV 2.
32 LỆCH CHUẨN, ABNORMAL
Bùi Hồng Quân TK Nguyễn Công Khanh (2000), Tâm lý trị liệu , NXB ĐHQG Hà Nội. X
PSYCHOLOGY
TK Vũ Thị Nho (1999), Tâm lý học phát triển , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. X
Nguyễn Quang Uẩn (2001), Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Quốc gia
TK X 2008
Hà Nội.
Trần Thị Minh Đức (2009), Giáo trình Tham vấn tâm lý , NXB ĐH Quốc
GT X 2012
gia, Hà Nội.
Kỷ yếu hội thảo KH Quốc tế (2009): “Nhu cầu, định hướng và đào tạo
KỸ NĂNG THAM VẤN TÂM TK
GV 1. Võ Thị Tường Vy, GV TLHĐ tại Việt Nam”.
33 LÝ CƠ BẢN, BASIC
2. Huỳnh Mai Trang Carl Roger (Tô Thị Ánh và Vũ Trọng Ứng dịch, 1992), Tiến trình thành
COUNSELING PSYCHOLOGY TK X
nhân , NXB TP.HCM.
WEB www.tuvantructuyen.net.
WEB www.thamvantamly.wordpress.com.
GT Nguyễn Công Khanh (2000), Tâm lý trị liệu, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. X
TÂM LÝ HỌC TRỊ LIỆU, GV 1. Võ Thị Tường Vy, GV
34 Đặng Phương Kiệt (2001), Cơ sở Tâm lý học ứng dụng, NXB Đại học Quốc
PSYCHOTHERAPY 2. Đoàn Bắc Việt Trân TK X
gia Hà Nội.
Trần Quốc Thành, Nguyễn Thị Mùi, Lê Thị Hồng An (2009), Giáo trình
GT X 2008
Giáo dục dân số- sức khỏe sinh sản , NXB Giáo dục.
Bộ Giáo dục và đào tạo / UNICEF (2002), Cha mẹ trò chuyện với con cái về
GT
giới tính, tình dục và HIV/ AIDS , NXB Giáo dục.
GIÁO DỤC SỨC KHỎE SINH Vũ Ngọc Bảo (2005), Đối mặt với sự thật- Tình dục đồng giới nam và HIV/
GV 1. Võ Minh Thành, GV 2. TK
35 SẢN, REPRODUCTIVE AIDS ở Việt Nam , NXB Thế giới.
Nguyễn Đức Nhân
HEALTH EDUCATION Barbara Klugman, Sharon Fonn, KhinSan Tim (2001), Sức khoẻ sinh sản
TK cho mọi người: Tính đến những khác biệt về quyền lực giữa nam và nữ,
NXB Giáo dục Việt Nam.
Hội KHHGĐ Việt Nam, Sổ tay dành cho tuyên truyền viên (2000), NXB Y
TK
học - Hà Nội.

Huỳnh Văn Sơn, Lê Thị Hân, Trần Thị Thu Mai, Nguyễn Thị Uyên Thy
GT X
(2016), Giáo trình Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.

PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY Nguyễn Xuân Thức chủ biên (2006), Giáo trình Tâm lý học đại cương ,
GT X
TÂM LÝ HỌC, GV 1. Nguyễn Thị Diễm My, NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
36
METHODOLOGY OF GV 2. Mai Mỹ Hạnh Phan Trọng Ngọ chủ biên (2005), Bộ câu hỏi ôn tập và đánh giá kết quả học
TK X
PSYCHOLOGY tập môn Tâm lý học đại cương , NXB Đại học Sư phạm TP.HCM.
Phan Trọng Ngọ chủ biên (2016), Câu hỏi và tình huống học tập môn Tâm
TK X
lý học: Dùng cho sinh viên các trường sư phạm, NXB Giáo dục Việt Nam.
WEB https://www.verywell.com/major-branches-of-psychology-4139786.

Nguyễn Thanh Bình (2007), Giáo trình giáo dục kỹ năng sống , NXB ĐH Sư
GT X 2017
phạm, Hà Nội.
GV 1. Nguyễn Thị Bích Hồng,
GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG,
37 GV 2. Nguyễn Hoàng Khắc
LIFE SKILLS TRAINNING GT Huỳnh Văn Sơn (2009), Nhập môn kỹ năng sống , NXB Giáo dục. X
Hiếu
GV 1. Nguyễn Thị Bích Hồng,
GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG,
37 GV 2. Nguyễn Hoàng Khắc
LIFE SKILLS TRAINNING
Hiếu

Huỳnh Văn Sơn (2010), Mô hình kỹ năng sống hiện đại , Trường Đội Lê
TK
Duẩn.
Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ (1999), 136 trò chơi sinh hoạt, hội hè, họp bạn,
GT X
giao lưu , NXB Thể dục thể thao.
HOẠT ĐỘNG NHÓM VÀ KỸ
GV 1. Nguyễn Thị Bích Hồng,
38 NĂNG TRUYỀN THÔNG, Edward E. Scannell, John W. Newstrom, Phạm Đình Thái (biên dịch)
GV 2. Võ Thị Tường Vy TK X 1999
ACTIVE EDUCATION Nguyễn Thị Oanh (Hiệu đính) (1997), Những trò chơi giáo dục , NXB Trẻ.
WEB www.activeedu.com.
TÂM LÝ HỌC TUYÊN GT Đào Duy Quát, (2009), Tâm lý học tuyên truyền , NXB Chính trị Quốc gia. X
GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2.
39 TRUYỀN, PROPAGANDA Huỳnh Văn Sơn (2006), Tài liệu bài giảng kỹ thuật tuyên truyền – truyền
Võ Minh Thành TK
PSYCHOLOGY thông có hiệu quả, Trường Đoàn TP.HCM.
Nguyễn Hữu Thụ (2015), Những khía cạnh tâm lý của Quảng cáo Thương
GT
TÂM LÝ HỌC QUẢNG CÁO, GV 1. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, mại , NXB ĐH Quốc gia HN.
40 ADVERTISING GV 2. Phan Trịnh Hoàng Dạ Huỳnh Văn Sơn (2001), Ứng dụng tư duy sáng tạo trong truyền thông và
TK
PSYCHOLOGY Thy quản lý , Tài liệu lưu hành nội bộ, Trường Đoàn TP HCM.
TK Đào Duy Quát, (2009), Tâm lý học tuyên truyền , NXB Chính trị Quốc gia. X
Đỗ Long, Đức Uy (2013), Giáo trình Tâm lý học dân tộc , NXB Khoa học
GT
xã hội, Hà Nội.
TÂM LÝ HỌC DÂN TỘC, GV 1. Huỳnh Văn Chẩn, GV
41 Phan Hữu Dật (2001), Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam , NXB Đại
ETHNIC PSYCHOLOGY 2. Nguyễn Thị Thoa TK X 2018
học Quốc gia, Hà Nội
WEB http://downloadsach.com/sach-chuyen-nganh/tam-ly-hoc-dan-toc.html.
Vũ Dũng (2004), Kỹ năng đàm phán và thương lượng trong kinh doanh ,
GT
TÂM LÝ HỌC DU LỊCH, GV 1. Chung Vĩnh Cao, GV 2. NXB Kinh tế TP.HCM.
42
PSYCHOLOGY IN TOURISM Nguyễn Văn Phương Nguyễn Văn Mạnh (2015), Giáo trình marketing du lịch , NXB Đại học Kinh
TK X
tế Quốc dân.

TÂM LÝ HỌC THỂ DỤC THỂ GT Nguyễn Mậu Loan (1999), Tâm lý học thể dục thể thao, NXB Giáo dục. X
GV 1. Võ Minh Thành, GV 2.
43 THAO, PSYCHOLOGY OF Lê Văn Xem (2004), Tâm lý học thể dục thể thao,NXB ĐH Sư phạm, Hà
Sầm Vĩnh Lộc TK X
GYMNASTICS AND SPORTS Nội.

Huỳnh Văn Sơn (2015), Đề cương bài giảng Quản trị nguồn nhân lực trong
GT
Giáo dục.

QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN Thái Trí Dũng (2004), Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh ,
GV 1. Nguyễn Minh Anh, GV TK X 2010
44 LỰC, HUMAN RESOURCE NXB Lao động – Xã hội.
2. Mai Hiền Lê
MANAGEMENT
http://www.downloadsachmienphi.com/2017/07/quan-tri-nguon-nhan-luc-
WEB
tran-kim-dung.html.
WEB http://www.ebook.edu.vn/
Nguyễn Hữu Lam (2006), Giáo trình Hành vi tổ chức , NXB Đại học Kinh tế
GT
TP.HCM.
TÂM LÝ HỌC TỔ CHỨC, TK Phạm Minh Hạc (1982), Hành vi và hoạt động , Hà Nội. X 1989
GV 1. Đinh Phương Duy, GV
45 ORGANIZATION TK Nguyễn Ngọc Bích (1998), Tâm lý học nhân cách , NXB Giáo dục, Hà Nội. X
2. Nguyễn Văn Phương
PSYCHOLOLY TK Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội , NXB Khoa học xã hội, Hà Nội. X
TK Vũ Dũng (2009), Tâm lý học quản lý , NXB Khoa học xã hội Hà Nội. X 2007
WEB http://www.ebook.edu.vn.
GT Nguyễn Thanh Hội (2002), Quản trị nhân sự , NXB Thống Kê. X 1999
Trần Kim Dung (2010), Giáo trình Quản trị nguồn nhân lực , NXB Giáo
GT X
dục, Hà Nội. ##
Nguyễn Hữu Lam (2006), Giáo trình Hành vi tổ chức , NXB Đại học Kinh tế
TK X
TÂM LÝ HỌC NHÂN SỰ, TP.HCM. ##
GV 1. Lê Thị Linh Trang, GV
46 PSYCHOLOGY IN HUMAN TK Nguyễn Ngọc Bích (1998), Tâm lý học nhân cách , NXB Giáo dục, Hà Nội. X
2. Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao
RESOURCE TK Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội , NXB Khoa học xã hội, Hà Nội. X
TK Vũ Dũng (2009), Tâm lý học quản lý , NXB Khoa học xã hội, Hà Nội. X ###
Ian Rothmann & Cary Cooper (2008), Organizational and Work
TK
Psychology: Topics in Applied Psychology , NXB Routledge.
WEB http://www.ebook.edu.vn.

Thái Trí Dũng (2004), Tâm lý học quản trị kinh doanh, NXB Lao động - xã
GT X 1999
TÂM LÝ HỌC QUẢN TRỊ hội.
KINH DOANH, GV 1. Chung Vĩnh Cao, GV 2.
47
PSYCHOLOGY IN TRADING Trần Chí Vĩnh Long
MANAGEMENT Nguyễn Thị Thu Hiền (2001), Tâm lý học quản trị kinh doanh , NXB Thống
TK X 2000
Kê.
WEB Diendantinhte.vn
WEB Tamlyhoc.net
Trần Chí Vĩnh Long, Đề cương bài giảng Tâm lý học Tiếp thị , Lưu hành nội
GT
bộ, trường Đại học Sư phạm TP.HCM.
TK Thái Trí Dũng (2007), Tâm lý học quản trị kinh doanh , NXB Thống kê. X 1999

Jay Conrad Levinson - Al Lautenslager (2007), Guerrilla Marketing in 30


TÂM LÝ HỌC MARKETING, GV 1. Trần Chí Vĩnh Long, TK X 2014
days , NXB Lao động - Xã hội.
48 PSYCHOLOGY IN GV 2. Huỳnh Lâm Anh
MAKETING Chương
http://tailieu.vn/doc/giao-trinh-marketing-can-ban-nguyen-thi-thanh-huyen-
WEB
285579.html.
WEB http://www.acs.edu.au.
TÂM LÝ HỌC MARKETING, GV 1. Trần Chí Vĩnh Long,
48 PSYCHOLOGY IN GV 2. Huỳnh Lâm Anh
MAKETING Chương

WEB http://eu.wiley.com.
WEB http://www.consumerpsychologist.com.
Nguyễn Thị Tâm, Đề cương bài giảng Tâm lý học đào tạo trong doanh
GT
nghiệp , Lưu hành nội bộ, trường Đại học Sư phạm TP.HCM.
GT Đồng Thị Thanh Phương (2008), Quản trị nguồn nhân lực , NXB Thống Kê.
TÂM LÝ HỌC ĐÀO TẠO Thái Trí Dũng (2003), Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh ,
TK X 2010
TRONG DOANH NGHIỆP, GV 1. Nguyễn Thị Tâm, GV 2. NXB Thống Kê.
49
PSYCHOLOGY TRAINING IN Nguyễn Thị Ngọc Giàu TK Vũ Dũng (2007), Giáo trình Tâm lý học quản lý , NXB Đại học Sư phạm. X
ENTERPRISE Phan Trọng Ngọ (chủ biên) Dương Diệu Hoa, Nguyễn Thị Mùi (2000), Tâm
TK lý học hoạt động và khả năng ứng dụng vào lĩnh vực dạy học , NXB Đại học X
Quốc Gia Hà Nội.
WEB www.tamlyhoc.net.
WEB www.honviet.com.vn.

GT Thái Trí Dũng (2004), Tâm lý học quản trị kinh doanh , NXB Thống kê. X

TÂM LÝ HỌC TƯ VẤN TK Vũ Dũng (2007), Tâm lý học Quản lý , NXB ĐHSP Hà Nội. X
TRONG DOANH NGHIỆP, GV 1. Nguyễn Minh Anh, GV
50
CONSULTING 2. Nguyễn Minh Anh
TK Đồng Thị Thanh Phương (2008), Quản trị nguồn nhân lực , NXB Thống Kê.
PSYCHOLOGY IN BUSINESS
WEB www.tamlyhoc.net.
WEB http://www.muitenviet.net/tintuc/Nghe-tu-van-tam-ly.html.

Mai Mỹ Hạnh (2015), Đề cương bài giảng Chăm sóc tinh thần cho người
HOẠT ĐỘNG CHĂM SÓC GT
lao độn g, Lưu hành nội bộ.
TINH THẦN CHO NGƯỜI GV 1. Mai Mỹ Hạnh, GV 2.
51
LAO ĐỘNG, THE SPIRITUAL Đào Lê Hòa An
Huỳnh Văn Sơn (2010), Văn hoá và sự phát triển tâm lý , NXB ĐHSP
CARE FOR EMPLOYEES RCE TK X
TP.HCM.
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
GT L.X. Vưgốtxki (1995), Tâm lý học nghệ thuật , NXB Khoa Học Xã Hội. X
Cynthia Freeland - Như Huy (2010), Một đề dẫn về lý thuyết nghệ thuật ,
GT X 2009
NXB Tri Thức.
TÂM LÝ HỌC NGHỆ THUẬT, GV 1. Đinh Quỳnh Châu, GV
52 TK Chu Quang Tiềm (2005), Tâm lý học Văn Nghệ , NXB Thanh Niên. X 1991
PSYCHOLOGY OF ART 2. Kiều Thị Thanh Trà
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
WEB http://www.psychologytoday.com/.
WEB http://psychologyofart.com/.
Huỳnh Văn Sơn (2010), Đề cương bài giảng Trò chơi và sinh hoạt tập thể ,
GT
Lưu hành nội bộ.

TRÒ CHƠI VÀ SINH HOẠT


GV 1. Nguyễn Hữu Long, GV
53 TẬP THỂ, GAMES AND
2. Võ Minh Thành
GROUPS ACTIVITIES
TRÒ CHƠI VÀ SINH HOẠT
GV 1. Nguyễn Hữu Long, GV TK Phạm Tiến Bình (1985), 130 trò chơi khoẻ , NXB Thể dục thể thao, Hà Nội. X 1971
53 TẬP THỂ, GAMES AND
2. Võ Minh Thành
GROUPS ACTIVITIES

WEB
http://www.ebook.edu.vn/.
GT Lê Thị Chiêu Nghi (2001), Giới và dự án phát triển , NXB TPHCM. X

Giới và sự phát triển (1991), Tài liệu của tổ chức SIDA (Thụy Điển) và trung
TK
tâm nghiên cứu về Phụ nữ , Hà nội.
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN,
GV 1. Nguyễn Thị Tứ, GV 2.
54 GENDER AND Lê Thi (1998), Phụ nữ và bình đẳng Giới trong đổi mới ở Việt Nam ,
Mai Mỹ Hạnh TK
DEVELOPMENT NXBPN, Hà nội.
Lê Thị Nhâm Tuyết, Lê Văn Phùng, Lê Nhâm Thìn (1995), Giới và phát
TK
triển ở Việt nam , NXB Khoa học xã hội, Hà nội.
Trần Thị Vân Anh - Lê Ngọc Hùng (1996), Phụ nữ, Giới và sự phát triển ,
TK
NXB Phụ Nữ, Hà nội.
WEB http://hcmussh.edu.vn/?ArticleId=d6bf284c-befc-4b3f-9564-4d4571e589dc

GT Nguyễn Văn Nhận (2006), Tâm lý học y học , NXB Y học.


TÂM LÝ HỌC Y HỌC, GV 1. Lê Minh Thuận, GV 2.
55
MEDICAL PSYCHOLOGY Nguyễn Thị Phương Thảo
TK Bộ Y tế (2011), Tâm lý học y học – y đức, NXB Giáo dục Việt Nam.
WEB http://ykhoataynguyen.com/threads/tam-ly-y-hc-y-dc.141/.
Huỳnh Văn Sơn, Đề cương bài giảng Nhập môn nghề nghiệp, Lưu hành nội
GT
bộ, trường Đại học Sư phạm TP.HCM.
NHẬP MÔN NGHỀ NGHIỆP, GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2. TK Phạm minh Hạc (1991), Nhập môn Tâm lý học , NXB Giáo Dục. 1980
56
INTRODUCTION TO CAREER Mai Mỹ Hạnh
TK Nguyễn Quang Uẩn (2002), Tâm lý học đại cương , NXB Giáo Dục. 2003

WEB http://www.ebook.edu.vn/.

Lý Minh Tiên, Đề cương bài giảng xử lý số liệu nghiên cứu với phần mềm
GT
SPSS, Lưu hành nội bộ, trường Đại học Sư phạm TP.HCM.

Dương Thiệu Tống (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục và
TK X
tâm lý , Nxb. Khoa học Xã hội.

ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ


THÔNG TIN TRONG NGHIÊN
GV 1. Sầm Vĩnh Lộc, GV 2.
57 CỨU TÂM LÝ HỌC,
Nguyễn Đức Nhân
TECHNOLOGY IN
PSYCHOLOGY RESEARCH
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ
THÔNG TIN TRONG NGHIÊN Ngô Đình Qua (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học, NXB ĐHSP
GV 1. Sầm Vĩnh Lộc, GV 2. TK X
57 CỨU TÂM LÝ HỌC, TPHCM.
Nguyễn Đức Nhân
TECHNOLOGY IN
PSYCHOLOGY RESEARCH
Đoàn Văn Điều (2016), Phương pháp nghiên cứu khoa học , NXB ĐHSP
TK X
TPHCM.

http://sachvui.com/sachvui-686868666888/ebooks/2014/pdf/Sachvui.Com-
WEB
SPSS-tap-1.pdf.
http://sachvui.com/sachvui-686868666888/ebooks/2014/pdf/Sachvui.Com-
WEB
SPSS-tap-2.pdf.
GT Lê Thị Bừng (2001), Tâm lý học ứng xử , NXB Giáo dục. 1997
Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức (2003), Quanh ta là cuộc sống – tư
KỸ NĂNG GIAO TIẾP - ỨNG TK X
GV 1. Võ Văn Nam, GV 2. Võ vấn về giao tiếp ứng xử , NXB Thanh Niên.
58 XỬ, COMMUNICATING AND
Thị Tường Vy Nguyễn Bá Minh (2008), Nhập môn khoa học giao tiếp , NXB Đại học Sư
BEHAVIORAL SKILLS TK X
phạm.
WEB http://www.kynang.edu.vn/.
B. Ph. Lomov (Nguyễn Đức Hưởng, Dương Diệu Hoa, Phan Trọng Ngọ dịch,
GT 2000), Những vấn đề lý luận và phương pháp luận Tâm lý học , Tài liệu dịch X
thuật.
Vũ Cao Đàm (1996), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học , NXB Khoa
TK 1997
học và kỹ thuật, Hà Nội.
Phạm Minh Hạc (Biên dịch và giới thiệu) (2004), Một số công trình Tâm lý
PHƯƠNG PHÁP LUẬN TÂM TK
GV 1. Đỗ Tất Thiên, GV 2. học A.N.LÊONCHIÉP , NXB Giáo dục. 2003
59 LÝ HỌC, PSYCHOLOGICAL
Huỳnh Văn Sơn Đặng Phương Kiệt (2001), Cơ sở Tâm lý học ứng dụng , NXB ĐHQG Hà
METHODOLOGY TK X
Nội.
Dương Thiệu Tống (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục và
TK X
Tâm lý, NXB Khoa học xã hội.
Shaughnessy, J.J & Zechmeister, E.B (2000), Research Methods in
TK
Psychology , New York, Mc Graw Hill.
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
Phan Thị Mai Hương (2016), Phương pháp nghiên cứu Tâm lý học , NXB
GT
ĐHSP, Hà Nội.
Đặng Phương Kiệt (2001), Cơ sở Tâm lý học ứng dụng , NXB ĐHQG Hà
TK X
Nội.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN


CỨU TÂM LÝ HỌC, GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2.
60
RESEARCH METHODS IN Đoàn Văn Điều
PSYCHOLOGY
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN Vũ Cao Đàm (1996), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học , NXB Khoa
CỨU TÂM LÝ HỌC, GV 1. Huỳnh Văn Sơn, GV 2. TK X
60 học kỹ thuật, Hà Nội.
RESEARCH METHODS IN Đoàn Văn Điều
1997
PSYCHOLOGY
Dương Thiệu Tống (2005), Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục và
TK X
Tâm lý , NXB Khoa học xã hội.
Shaughnessy, J.J & Zechmeister, E.B (2000), Research Methods in
TK X 2006
Psychology, New York, Mc Graw Hill.
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
Lý Minh Tiên (2014), Đề cương các bài giảng thống kê ứng dụng trong tâm
GT
lý giáo dục và bài tập , Lưu hành nội bộ.
Dương Thiệu Tống (2000), Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu giáo dục
TK X
THỐNG KÊ TRONG KHOA và tâm lý. Phần I: Thống kê mô tả , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
GV 1. Lê Văn Thiện, GV 2. Lý
61 HỌC XÃ HỘI, APPLICATION Dương Thiệu Tống (2003), Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu giáo dục
Minh Tiên TK X
FOR THE SOCIAL SCIENCES và tâm lý. Phần II: Thống kê suy diễn , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
Nguyễn Ngọc Kiểng (1996), Thống kê học trong nghiên cứu khoa học , NXB
TK X
Giáo Dục.
WEB http://www.ebook.edu.vn/.
Nguyễn Thanh Bình (2010), Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống ,
GT X 2017
NXB Đại học Sư phạm.
Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Giáo
GT X
dục, Hà Nội.
Trần Thị Minh Đức (2012), Giáo trình tham vấn tâm lí , NXB Đại học Quốc
TK X
THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP, gia Hà Nội.
GV 1. Đỗ Tất Thiên, GV 2. Lê
62 INTRODUCTION TO Hoàng Mộc Lan (2011), Các phương pháp nghiên cứu tâm lí học , Trường
Duy Hùng TK X 2013
PROFESSIONAL PRACTICE Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Hà Nội.
Nguyễn Văn Siêm (2010), Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên, NXB
TK X 2007
Đại học Quốc gia Hà Nội.
Trần Trọng Thủy (1992), Khoa học chẩn đoán tâm lí, NXB Giáo dục, Hà
TK X
Nội.
Nguyễn Thanh Bình (2010), Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống ,
GT X 2017
NXB Đại học Sư phạm.
Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Giáo
GT X
dục, Hà Nội
Trần Thị Minh Đức (2012), Giáo trình tham vấn tâm lí , NXB Đại học Quốc
GT X
THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 1, GV 1. Lê Duy Hùng, GV 2. gia Hà Nội.
63
PROFESSIONAL PRACTICE 1 Đỗ Tất Thiên Hoàng Mộc Lan (2011), Các phương pháp nghiên cứu tâm lí học , Trường
TK X
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Hà Nội
THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 1, GV 1. Lê Duy Hùng, GV 2.
63
PROFESSIONAL PRACTICE 1 Đỗ Tất Thiên

Nguyễn Văn Siêm (2010), Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên , NXB
TK X
Đại học Quốc gia Hà Nội.
Trần Trọng Thủy (1992), Khoa học chẩn đoán tâm lí , NXB Giáo dục, Hà
TK X
Nội.
Vũ Cao Đàm (2007), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Giáo
GT X
dục, Hà Nội
Trần Thị Minh Đức (2012), Giáo trình tham vấn tâm lí , NXB Đại học Quốc
GT X
gia Hà Nội

THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 2, GV 1. Lê Duy Hùng, GV 2. Hoàng Mộc Lan (2011), Giáo trình các phương pháp nghiên cứu Tâm lý
64 TK X
PROFESSIONAL PRACTICE 2 Đỗ Tất Thiên học, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.

Trần Trọng Thủy (1992), Khoa học chẩn đoán tâm lý , NXB Giáo dục, Hà
TK X
Nội
https://123doc.org/document/2488309-giao-trinh-chuyen-de-giao-duc-ky-
WEB
nang-song.htm
Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu (2016), Kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết
GT
vấn đề , Tài liệu lưu hành nội bộ.
KỸ NĂNG QUẢN LÝ THỜI
Nguyễn Thanh Bình (2007), Giáo trình giáo dục kỹ năng sống , Nxb Đại học
GIAN VÀ GIẢI QUYẾT VẤN TK X 2017
GV 1. Nguyễn Hoàng Khắc Sư phạm, Hà Nội.
65 ĐỀ, TIME MANAGEMENT
Hiếu, GV 2. Mai Mỹ Hạnh Huỳnh Văn Sơn (2012), Phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên Đại học Sư
SKILLS AND PROBLEM TK X
phạm , NXB GD VN.
SOLVING
TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Bạn trẻ và kỹ năng sống , Nxb Lao động - Xã hội. X
TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Nhập môn kỹ năng sống , Nxb Giáo dục, Hà Nội. X
Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu (2016), Kỹ năng quản lý cảm xúc và giải quyết
GT
mâu thuẫn hiệu quả , Tài liệu lưu hành nội bộ.
KỸ NĂNG QUẢN LÝ CẢM Nguyễn Thanh Bình (2007), Giáo trình giáo dục kỹ năng sống , Nxb Đại học
TK X 2017
XÚC VÀ GIẢI QUYẾT MÂU GV 1. Nguyễn Hoàng Khắc Sư phạm, Hà Nội.
66 THUẪN, EMOTIONAL Hiếu, GV 2. Nguyễn Thị Diễm Huỳnh Văn Sơn (2012), Phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên Đại học Sư
TK X
SKILLS MANAGEMENT AND My phạm , NXB GD VN.
DISPUTE RESOLUTION TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Bạn trẻ và kỹ năng sống , Nxb Lao động - Xã hội. X
TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Nhập môn kỹ năng sống , Nxb Giáo dục, Hà Nội. X
WEB Tamlyhoc.net.
GT Mai Mỹ Hạnh (2016), Kỹ năng tư duy sáng tạo , Tài liệu lưu hành nội bộ.

Nguyễn Thanh Bình (2007), Giáo trình giáo dục kỹ năng sống , NXB Đại
TK X 2017
học Sư phạm, Hà Nội.

KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG


GV 1. Nguyễn Hoàng Khắc
67 TẠO, CREATIVE THINKING
Hiếu, GV 2. Mai Mỹ Hạnh
SKILLS
Huỳnh Văn Sơn (2012), Phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên Đại học Sư
KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TK X
GV 1. Nguyễn Hoàng Khắc phạm , NXB Giáo dục.
67 TẠO, CREATIVE THINKING
Hiếu, GV 2. Mai Mỹ Hạnh
SKILLS

TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Bạn trẻ và kỹ năng sống , NXB Lao động - Xã hội. X

TK Huỳnh Văn Sơn (2009), Nhập môn kỹ năng sống , NXB Giáo dục, Hà Nội. X

WEB Tamlyhoc.net
Pierre Daco (2016), Những thành tựu lẫy lừng trong Tâm lý học hiện đại ,
GT X 2004
NXB Lao động.
CÁC VẤN ĐỀ TÂM LÝ HIỆN GV 1. Mai Mỹ Hạnh, GV 2. TK Paul Bennet (2000), Tâm lý học dị thường và lâm sàng, NXB Lao động.
68
ĐẠI, MODERN PSYCHOLOGY Nguyễn Đức Nhân
Peter Trương (2017), Thuật thôi miên, NXB Hypnom Publishing House –
TK
Australia.
TK Richard Wiseman (2016), Tâm lý học hài hước, NXB Lao động. X 2017
Nguyễn Ánh Tuyết (2007), Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non (từ lọt lòng
GT X 2014
đến 6 tuổi) , NXB ĐHQG Hà Nội.
Nhóm tác giả CĐSPTW (2010), Tâm lý học trẻ mầm non , NXB CĐ Sư
GT
phạm TW.
TÂM LÝ HỌC TRẺ EM
TK Huỳnh Văn Sơn (2010), Nhập môn Tâm lý học phát triển , NXBGD. X 2011
TRƯỚC TUỔI HỌC, GV 1. Nguyễn Thị Tứ , GV 2.
69 Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) - Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào -
PSYCHOLOGY OF Chung Vĩnh Cao
TK Phan Trọng Ngọ - Đỗ Thị Hạnh Phúc (2008), Giáo trình Tâm lý học phát X 2015
PRESCHOOL CHILDREN
triển , NXB Đại học Sư phạm.
Vũ Thị Nho (2008), Tâm lý học phát triển , Tái bản lần thứ 3, NXB Đại học
TK X
quốc gia Hà Nội.
TK Freiberg, Karen L (2008), Human Development , Boston: McGraw – Hill. X
Lý Minh Tiên - Nguyễn Thị Tứ chủ biên (2016), Tâm lý học lứa tuổi và Tâm
GT X
lý học sư phạm , NXB Đại học Sư phạm Tp.HCM.
Vũ Thị Nho (2008), Tâm lý học phát triển , Tái bản lần thứ 3, NXB Đại học
TK X
quốc gia Hà Nội.
TÂM LÝ HỌC HỌC SINH TK Nguyễn Văn Đồng (2004), Tâm lý học phát triển , NXB Chính trị Quốc gia . X
GV 1. Nguyễn Thị Diễm My,
70 TRUNG HỌC, HIGH SCHOOL Trương Thị Khánh Hà (2015), Giáo trình tâm lí học phát triển , Tái bản lần
GV 2. Võ Minh Thành TK X
STUDENT PSYCHOLOGY 1, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) - Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào - Phan
TK Trọng Ngọ - Đỗ Thị Hạnh Phúc (2008), Giáo trình Tâm lý học phát triển , X
NXB Đại học Sư phạm.
TK Freiberg, Karen L (2008), Human Development , Boston: McGraw – Hill. X
Lý Minh Tiên - Nguyễn Thị Tứ chủ biên (2016), Tâm lý học lứa tuổi và Tâm
GT X
lý học sư phạm , NXB Đại học Sư phạm Tp.HCM.
Trần Thị Thu Mai (2013) Giáo trình Tâm lý học người trưởng thành , NXB
GT X
Đại học Sư phạm Tp.HCM.
Vũ Thị Nho (2008), Tâm lý học phát triển , Tái bản lần thứ 3, NXB Đại học
TÂM LÝ HỌC NGƯỜI TK X
quốc gia Hà Nội.
TRƯỞNG THÀNH TRẺ TUỔI, GV 1. Nguyễn Thị Tứ, GV 2.
71 TK Nguyễn Văn Đồng (2004), Tâm lý học phát triển , NXB Chính trị Quốc gia. X
EARLY ADULTHOOD Lê Duy Hùng
Trương Thị Khánh Hà (2015), Giáo trình tâm lí học phát triển , Tái bản lần
PSYCHOLOGY TK X
1, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) - Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào - Phan
TK Trọng Ngọ - Đỗ Thị Hạnh Phúc (2008), Giáo trình Tâm lý học phát triển , X
NXB Đại học Sư phạm.
TK Freiberg, Karen L (2008), Human Development , Boston: McGraw – Hill. X

You might also like