You are on page 1of 9

a) Bán hàng chưa thu tiền trị giá

100.000.000, quên ghi sổ

(Không có thông tin giá xuất kho nên chỉ điều chỉnh trên giá bán)

BCKQHĐ (đvt: triệu đồng) Năm N-1 (Đã điều


Chỉ tiêuthu bán hàng và
Doanh N N-1 Điều chỉnh năm N-1 chỉnh)
cung cấp dịch vụ 5000 4580 Tăng 100 4680
Giá vốnhoạt
Chi phí hàngđộng
bán (chi phí 2400 1900 1900
bán
Tổnghàng và QLDN)
lợi nhuận kế toán 1600 1580 1580
trước thuế 1000 1100 Tăng 100 1200
Chi phí thuế TNDN hiện hàn 220 242 Tăng 20 (100*20%) 262
Lợi nhuận kế toán sau thuế 780 858 Tăng 80 938

BCTHTC (đvt: triệu đồng) Năm N-1 (Đã điều


Chỉ tiêu N N-1 Điều chỉnh năm N-1 chỉnh)
Phải thu khách hàng 400 200 Tăng 100 300
Hàng tồn kho 700 900 900
Phải trả
Thuế và người bán phải nộp
các khoản 500 700 700
Nhà nước 150 200 Tăng 20 (100*20%) 220
LNSTCPP 600 500 Tăng 80 580
b) Mua hàng bán thẳng chưa trả tiền trị
giá 50.000.000, quên ghi sổ

(Không có thông tin giá bán nên chỉ điều chỉnh trên giá mua vào)

BCKQHĐ (đvt: triệu đồng) Năm N-1 (Đã điều


Chỉ tiêuthu bán hàng và
Doanh N N-1 Điều chỉnh năm N-1 chỉnh)
cung cấp dịch vụ 5000 4580 4580
Giá phí
Chi vốnhoạt
hàngđộng
bán (chi phí 2400 1900 Tăng 50 1950
bán hàng
Tổng và QLDN)
lợi nhuận kế toán 1600 1580 1580
trước thuế 1000 1100 Giảm 50 1050
Chi phí thuế TNDN hiện hàn 220 242 Giảm 10 (50*20%) 232
Lợi nhuận kế toán sau thuế 780 858 Giảm 40 938

BCTHTC (đvt: triệu đồng) Năm N-1 (Đã điều


Chỉ tiêu N N-1 Điều chỉnh năm N-1 chỉnh)
Phải thu khách hàng 400 200 200
Hàng tồn kho 700 900 900
Phải
Thuếtrả
và người bán phải nộp
các khoản 500 700 Tăng 50 750
Nhà nước 150 200 Giảm 10 (50*20%) (*) 190
LNSTCPP 600 500 Giảm 40 460
(TK 333) giảm 10 triệu.

sổ

BCKQHĐ (đvt: triệu đồng) Năm N-1 (Đã điều


Chỉ tiêuthu bán hàng và
Doanh N N-1 Điều chỉnh năm N-1 chỉnh)
cung cấp dịch vụ 5000 4580 Tăng 100 4680
Giá vốnhoạt
Chi phí hàngđộng
bán (chi phí 2400 1900 Tăng 50 1950
bán hàng
Tổng và QLDN)
lợi nhuận kế toán 1600 1580 1580
trước thuế 1000 1100 Tăng 50 1150
Chi phí thuế TNDN hiện hàn 220 242 Tăng 10 (50*20%) 252
Lợi nhuận kế toán sau thuế 780 858+80 Tăng 40 898

BCTHTC (đvt: triệu đồng) Năm N-1 (Đã điều


Chỉ tiêu N N-1 Điều chỉnh năm N-1 chỉnh)
Phải thu khách hàng 400 200 Tăng 100 300
Hàng tồn kho 700 900 900
Phải trả
Thuế và người bán phải nộp
các khoản 500 700 Tăng 50 750
Nhà nước 150 200 Tăng 10 (50*20%) 210
LNSTCPP 600 500 Tăng 40 540
Điều chỉnh số dư đầu năm N-1 (đầu năm N-1 = cuối năm N-2)
SD Có Đầu năm
TK 3387 giảm 22.5 triệu [(180 triệu ꓽ 24 tháng) x 3 tháng]
SD Có Đầu năm
TK 3334 tăng 4.5 triệu
SD Có Đầu năm
TK 421 tăng 18 triệu
Điều chỉnh số dư đầu năm N (đầu năm N = cuối năm N-1)
SD Có Đầu năm
TK 3387 giảm 112.5 triệu [(180 triệu ꓽ 2 năm) + 22,5 triệu]
(*) 22,5 triệu của năm N-2 lũy kế qua năm N-1
SD Có Đầu năm
TK 3334 tăng 22.5 triệu
SD Có Đầu năm
Khi lập BCTCTK năm421
N, doanhtăng
nghiệp phải điều chỉnh lại90
sốtriệu
liệu cột so
sánh ở năm N-1 và N-2 các chỉ tiêu:

BCKQHĐ (đvt: triệu đồng) Năm


Chỉ tiêuthu bán hàng và
Doanh N-2 N-1
cung cấp dịch vụ Tăng 22,5 Tăng 90
Giá phí
Chi vốnhoạt
hàngđộng
bán (chi phí
bán hàng
Tổng và QLDN)
lợi nhuận kế toán
trước thuế Tăng 22,5 Tăng 90
Tăng 18
Chi phí thuế TNDN hiện hànTăng 4,5 (90*20%)
Lợi nhuận kế toán sau thuế Tăng 18 Tăng 72

BCTHTC (đvt: triệu đồng) Năm


Chỉ tiêu N-2 N-1
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
II. TSCĐ
C - NỢ PHẢI TRẢ
Doanhvàthu
Thuế cácchưa thực
khoản hiện
phải nộp Giảm 22,5 Giảm 112,5
Nhà nước Tăng 4,5 Tăng 22,5
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU
LNSTCPP Tăng 18 Tăng 90
áng) x 3 tháng]

m) + 22,5 triệu]
Chi phí khấu hao BĐS đầu tư mỗi năm 0.48 tỷ/năm
480 triệu/năm
--> Chi phí khấu hao mỗi tháng 40 triệu/tháng
Điều chỉnh số dư đầu năm N-1 (đầu năm N-1 = cuối năm N-2)
SD Có Đầu năm
KH 9 tháng TK 2147 tăng 360 triệu
SD Có Đầu năm
TK 3334 giảm 72 triệu
SD Có Đầu năm
TK 421 giảm 288 triệu
Điều chỉnh số dư đầu năm N (đầu năm N = cuối năm N-1)
SD Có Đầu năm
lũy kế TK 2147 tăng 840 triệu (*) 360+480
(*) 360 triệu của năm N-2 lũy kế qua năm N-1
SD Có Đầu năm
TK 3334 giảm 168 triệu
SD Có Đầu năm
Khi lập BCTCTK năm421
N, doanhgiảm 672
nghiệp phải điều chỉnh lại sốtriệu
liệu cột so
sánh ở năm N-1 và N-2 các chỉ tiêu:

BCKQHĐ (đvt: triệu đồng) Năm


Chỉ tiêuthu bán hàng và
Doanh N-2 N-1
cung cấp dịch vụ
Giá vốnhoạt
Chi phí hàngđộng
bán (chi phí Tăng 360 Tăng 480
bán
Tổnghàng và QLDN)
lợi nhuận kế toán
trước thuế Giảm 360 Giảm 480
Giảm 96 (480
Chi phí thuế TNDN hiện hànGiảm 72 x 20%)
Giảm 384
Lợi nhuận kế toán sau thuế Giảm 288 (672-288)

BCTHTC (đvt: triệu đồng) Năm


Chỉ tiêu N-2 N-1
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
II. TSCĐ
1. TSCĐ hữu hình Tăng (360) Tăng (840)
- Giá trị hao mòn lũy kế
C - NỢ PHẢI TRẢ
I.
3. Nợ ngắn
Thuế hạn khoản phải
và các
nộp Nhà nước Giảm 72 Giảm 168
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU
11. LNSTCPP Giảm 288 Giảm 672
Điều chỉnh số dư đầu năm N (đầu năm N = cuối năm N-1)
(*) CP này đưa vào chỉ tiêu “Chi phí khác” nên không ảnh hưởng tới “Chi phí thuế hiện hành” SD Nợ đầu năm TK 14
SD có đầu năm TK 421 giảm 50 triệu

Khi lập BCTC


BCKQHĐ (đơnnăm
vị N, doanh nghiệp phải điều chỉnh lại số liệu cột so sánh ở năm N-1 các chỉ tiêu:
tính:
triệu đồng) Năm
Chỉ tiêuthu bán hàng và cung
Doanh N-1
cấp dịch vụ
Giá vốn bán hàng
Chi
Tổngphí
lợikhác
nhuận(811)
kế toán trước Tăng 50
thuế Giảm 50
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Lợi nhuận kế toán sau thuế Giảm 50
BCTHTC (đơn vị tính: triệu
đồng) Năm
Chỉ tiêu N-1
I. Tài sản
ts ngan han khac Giảm 50
II. Nợvà
Thuế phải
cáctrả
khoản phải nộp
nhà nước
III. Vốn
Lợi nhuậnchủ
sausởthuế
hữuchưa phân
phối Giảm 50
” SD Nợ đầu năm TK 141 giảm 50 triệu
BCKQHĐ (đvt: triệu đồng) Điều chỉnh Điều chỉnh
Chỉ tiêuthu bán hàng và
Doanh N-1 năm N-1 N-2 năm N-2
cung cấp dịch vụ 280 320
Giá phí
Chi vốnhoạt
hàngđộng
bán (chi phí 180 Tăng 20 190 Tăng 23
bán hàng
Tổng và QLDN)
lợi nhuận kế toán 40 50
trước thuế 60 Giảm
Giảm 20 x
4 (20 80 Giảm
Giảm 4,623(23
Chi phí thuế TNDN hiện hàn 13.2 20%) 17.6 x 20%)
Lợi nhuận kế toán sau thuế 46.8 Giảm 16 62.4 Giảm 18,4

BCTHTC (đơn vị tính:


triệu đồng) Điều chỉnh Điều chỉnh
Chỉ tiêu N-1 năm N-1 N-2 năm N-2
I. Tài sản Giảm 43
Hàng tồn kho 150 (20+23) 190 Giảm 23
II.
ThuếNợvàphải
cáctrả
khoản phải nộp Giảm 8,6 Giảm 4,6 (23
nhà nước 28 (43*20%) 32 x 20%)
III.
Lợi Vốn
nhuậnchủ
sausởthuế
hữuchưa
phân phối 40 Giảm 34,4 50 Giảm 18,4
N-1 (Đã điều N-2 (Đã điều
chỉnh) chỉnh)
280 320
200 213
40 50
40 57
9.2 13
30.8 44

N-1 (Đã điều N-2 (Đã điều


chỉnh) chỉnh)

107 167

19.4 27.4

5.6 31.6

You might also like