You are on page 1of 32

1.

上午 shàngwǔ buổi sáng 上午去学校


2. 中午 zhōngwǔ buổi trưa 中午去图书馆
3. 下午 xiàwǔ buổi chiều 下午学汉语 午饭
Từ 4. 晚上 wǎnshàng buổi tối 晚上回宿舍 晚饭
vựng 5. 吃 chī ăn 吃面包 吃葡萄 吃饭
bổ
6. 一起 yīqǐ cùng nhau 一起去 一起吃 一起学
7. 菜 cài món ăn 中国菜 越南菜 韩国菜
sung:
8. 或者 huòzhě hoặc là 吃越南菜或者中国菜
9. 门口 ménkǒu cửa, cổng 学校门口 饭店门口
10. 见 jiàn gặp 明天见 学校门口见
1. 平时 píngshí thông thường 平时六点半去学校
2. 睡觉 shuìjiào ngủ 晚上十一点睡觉 睡晚
3. 起床 qǐchuáng thức 六点起床 起床很晚
4. 有时候 yǒushíhòu có khi 有时候去学校,有时候去图书馆
5. 左右 zuǒyòu khoảng, tầm 十一点左右
6. 这么 zhème như vậy, như thế 这么早 这么晚
7. 怎么 zěnme làm sao, thế nào 怎么吃 怎么读
8. 为什么 wèishéme tại sao 为什么学习汉语
9. 因为 yīnwèi bởi vì 因为我起床很晚
10. 喜欢 xǐhuān thích 喜欢学习 喜欢睡觉 喜欢看书
11. 每 měi mỗi 每天 每年 每个月 每个人
12. 事 shì việc 很多事 有事 没事

You might also like