You are on page 1of 5

* Gỡ lỗi với Trace32 là quá trình sử dụng công cụ gỡ lỗi phần cứng và phần

mềm Trace32 để theo dõi, kiểm tra và sửa lỗi trong hệ thống nhúng. Dưới đây là
một mô tả chi tiết về quá trình gỡ lỗi bằng Trace32:

1. Chuẩn bị môi trường gỡ lỗi: Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị môi trường gỡ lỗi
bằng cách kết nối Trace32 với hệ thống nhúng của bạn. Điều này thường
được thực hiện thông qua các giao thức giao tiếp như JTAG, SWD hoặc
cJTAG. Kết nối này cho phép Trace32 truy cập vào vi xử lý và các thành
phần phần cứng khác của hệ thống nhúng.
2. Cấu hình Trace32: Tiếp theo, bạn cần cấu hình Trace32 để phù hợp với hệ
thống nhúng của mình. Điều này bao gồm thiết lập các thông số như kiến
trúc vi xử lý, tốc độ xung nhịp, bộ nhớ và các thiết lập khác. Cấu hình này
cho phép Trace32 hiểu cấu trúc và hoạt động của hệ thống nhúng.
3. Thiết lập điểm dừng (breakpoint): Một trong những tính năng quan trọng
của Trace32 là khả năng đặt các điểm dừng trong chương trình nhúng.
Điểm dừng là các vị trí trong mã nguồn mà bạn muốn dừng lại để kiểm
tra và theo dõi trạng thái của hệ thống. Bằng cách đặt các điểm dừng, bạn
có thể điều khiển quá trình chạy của chương trình và kiểm tra các biến số
và dữ liệu khác trong quá trình chạy.
4. Kiểm tra biến số và bộ nhớ: Trace32 cho phép bạn theo dõi giá trị của
biến số và kiểm tra nội dung của bộ nhớ trong quá trình chạy. Bạn có thể
xem giá trị biến số, kiểm tra các cấu trúc dữ liệu, xem dữ liệu trong bộ
nhớ và theo dõi sự thay đổi của chúng theo thời gian.
5. Theo dõi hoạt động của chương trình: Trace32 cung cấp khả năng theo
dõi các lệnh và sự kiện xảy ra trong chương trình. Bạn có thể xem thông
tin về việc gọi hàm, thời gian thực hiện.
6. Gỡ lỗi bước: Trace32 cho phép bạn thực hiện gỡ lỗi bước từng bước để
điều tra và kiểm tra các lệnh trong chương trình. Bạn có thể di chuyển
qua từng lệnh hoặc từng dòng mã để xem sự thay đổi của biến và kiểm tra
các điều kiện.
7. Xem và phân tích stack: Trace32 cung cấp chức năng xem và phân tích
stack, cho phép bạn xem trạng thái của stack và các frame của hàm. Điều
này giúp bạn theo dõi lịch sử gọi hàm và kiểm tra các biến cục bộ và
tham số của hàm.
8. Phân tích code: Trace32 cung cấp tính năng phân tích code để giúp bạn
hiểu cấu trúc của chương trình. Bạn có thể xem mã máy, đồ thị luồng điều
khiển, biểu đồ hàm, và xác định các lỗi logic và cấu trúc trong mã nguồn.
9. Gỡ lỗi theo thời gian thực: Trace32 hỗ trợ gỡ lỗi hệ thống nhúng thời gian
thực, cho phép bạn theo dõi và gỡ lỗi các sự kiện xảy ra trong thời gian
thực. Bạn có thể theo dõi tín hiệu ngoại vi, xử lý ngắn, gửi và nhận giao
tiếp và kiểm tra tính chính xác của hệ thống trong môi trường thời gian
thực.
10.Ghi log và phân tích sau gỡ lỗi: Trace32 cho phép bạn ghi log quá trình
gỡ lỗi để xem lại và phân tích sau này. Bạn có thể lưu trữ thông tin gỡ lỗi,
dữ liệu biến số và các sự kiện xảy ra để phân tích chi tiết và tìm hiểu về
hiệu suất và lỗi trong hệ thống nhúng.

* Cygwin là một môi trường phát triển ứng dụng và dòng lệnh tương thích Unix
được thiết kế để chạy trên hệ điều hành Windows. Nó cung cấp một tập hợp các
công cụ và thư viện cần thiết để phát triển và chạy các ứng dụng dựa trên Unix
trên môi trường Windows.
- Cygwin là một phần mềm miễn phí và mã nguồn mở, và nó đã được phát
triển và duy trì bởi một nhóm tình nguyện viên. Mục tiêu chính của
Cygwin là tạo ra một môi trường tương tự Unix trên Windows để người
dùng có thể sử dụng các công cụ và ứng dụng phát triển dựa trên Unix mà
không cần sử dụng một hệ điều hành Unix riêng biệt.
- Cygwin cung cấp một bộ công cụ gốc Unix như bộ biên dịch GNU (bao
gồm GCC - GNU Compiler Collection), các tiện ích dòng lệnh Unix như
bash, grep, sed và awk, và các thư viện hỗ trợ Unix như thư viện mạng,
thư viện đồ họa và thư viện mã hóa.
- Người dùng có thể cài đặt Cygwin trên hệ thống Windows của mình và sử
dụng giao diện dòng lệnh để thực thi các lệnh và chạy các chương trình
tương tự như trên Unix. Cygwin cũng cung cấp các công cụ phát triển cho
việc xây dựng và biên dịch ứng dụng, giúp người dùng phát triển và triển
khai ứng dụng dễ dàng trên Windows.
* Fault Injection Testing (FIT) là một phương pháp kiểm thử phần mềm nhằm
đánh giá khả năng của hệ thống trong việc xử lý và phục hồi từ các lỗi hoặc sự
cố. Phương pháp này nhằm mô phỏng và chèn các lỗi hoặc tình huống bất
thường vào hệ thống để kiểm tra khả năng xử lý và phục hồi của nó.
FIT thường được sử dụng để đánh giá tính ổn định, độ tin cậy và khả năng phục
hồi của hệ thống khi phải đối mặt với các điều kiện bất thường hoặc lỗi. Mục
tiêu của FIT là xem hệ thống có thể giữ được tính chính xác, khả năng sẵn sàng
hoạt động và khôi phục lại trạng thái bình thường sau khi xảy ra lỗi hay tình
huống không mong muốn.
Các phương pháp FIT thường bao gồm:
1. Chèn lỗi phần cứng: Tạo ra các lỗi phần cứng như mất kết nối, ngắn mạch
hoặc sự cố với các thiết bị phần cứng để kiểm tra khả năng phục hồi của
hệ thống.
2. Chèn lỗi phần mềm: Thực hiện các hoạt động như đưa dữ liệu không hợp
lệ, gọi các hàm không đúng cách hoặc thay đổi trạng thái của hệ thống để
tạo ra các lỗi phần mềm.
3. Chèn lỗi mạng: Tạo ra các điều kiện không ổn định trong mạng như giảm
băng thông, mất kết nối hoặc trễ đáp ứng để kiểm tra khả năng ứng phó
của hệ thống.
4. Chèn lỗi nguồn điện: Tạo ra các sự cố với nguồn điện như mất điện đột
ngột hoặc biến đổi điện áp để kiểm tra khả năng hệ thống hoạt động trong
các điều kiện không ổn định về điện năng.
5. Chèn lỗi phần mềm từ xa: Tạo ra các lỗi hoặc tình huống bất thường từ xa
bằng cách gửi các yêu cầu không hợp lệ hoặc tương tác không đúng với
hệ thống từ một máy tính hoặc môi trường khác.

* Khi làm việc với unittest (kiểm thử đơn vị), dưới đây là một số lưu ý quan
trọng:

1. Chuẩn bị tốt:
a. Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt và cấu hình môi trường phát triển phù
hợp để chạy unittest.
b. Xác định và cài đặt các framework hoặc thư viện unittest phù hợp
với ngôn ngữ lập trình của bạn (ví dụ: unittest, JUnit, Pytest).
2. Thiết lập độc lập:
a. Đảm bảo rằng các unittest của bạn hoàn toàn độc lập và không phụ
thuộc vào các thành phần bên ngoài như cơ sở dữ liệu, mạng hoặc
các tài nguyên bên ngoài khác.
b. Sử dụng mocking hoặc stubbing để giả lập các thành phần phụ
thuộc và tạo môi trường kiểm thử độc lập.
3. Tách biệt các trường hợp kiểm thử:
a. Chia nhỏ các testcase thành các trường hợp kiểm thử riêng biệt và
đảm bảo mỗi testcase kiểm tra một tính năng cụ thể.
b. Cung cấp các dữ liệu kiểm thử đại diện cho tất cả các trường hợp
biên, bình thường và ngoại lệ.
4. Đảm bảo tính phủ (Code Coverage):
a. Kiểm tra tính phủ mã nguồn để đảm bảo rằng tất cả các đoạn mã
được kiểm thử.
b. Đảm bảo kiểm tra các điều kiện biên, đường dẫn thực thi khác nhau
và các trường hợp ngoại lệ.
5. Xử lý và báo cáo lỗi:
a. Xác định và kiểm tra các trường hợp lỗi, xử lý ngoại lệ và các tình
huống không mong muốn.
b. Đảm bảo rằng bạn kiểm tra và báo cáo lỗi một cách chính xác và
chi tiết để dễ dàng xác định và sửa chúng.
6. Đồng nhất và duy trì:
a. Sử dụng quy ước đặt tên và cấu trúc đồng nhất cho các testcase để
dễ đọc và hiểu.
b. Duy trì và cập nhật các unittest khi có sự thay đổi trong mã nguồn
để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của chúng.
7. Tích hợp liên tục:
a. Tự động hóa việc chạy unittest trong quy trình tích hợp liên tục để
đảm bảo rằng các testcase được chạy tự động và thường xuyên.
b. Sử dụng công cụ tích hợp liên tục như Jenkins, Travis CI, hoặc
GitLab CI để chạy và theo dõi các unittest.
8. Quản lý dữ liệu kiểm thử:
a. Quản lý dữ liệu kiểm thử một cách cẩn thận để đảm bảo tính nhất
quán và dễ dàng tái sử dụng.
b. Sử dụng tập dữ liệu kiểm thử đại diện cho các trường hợp biên,
bình thường và ngoại lệ, và lưu trữ chúng một cách có tổ chức.
9. Kiểm tra hiệu suất (Performance Testing):
a. Trong một số trường hợp, cần kiểm tra hiệu suất của mã nguồn.
b. Sử dụng công cụ phân tích hiệu suất để đo và đánh giá hiệu suất
của mã nguồn trong các điều kiện tải khác nhau.
10.Sử dụng các nguyên tắc lập trình tốt:
a. Áp dụng các nguyên tắc lập trình tốt như nguyên tắc SOLID, kiểm
tra đơn vị và thiết kế phần mềm để viết các unittest dễ đọc, dễ bảo
trì và linh hoạt.
11.Kiểm tra tích hợp:
a. Đối với các ứng dụng lớn hoặc có nhiều phần tương tác với nhau,
cần kiểm tra tích hợp giữa các thành phần để đảm bảo sự tương tác
đúng đắn và chính xác.
12.Kiểm tra biên:
a. Đảm bảo kiểm tra các trường hợp biên để đảm bảo tính ổn định và
đáng tin cậy của ứng dụng trong các điều kiện đặc biệt và giá trị
đầu vào biên.

* MCDC là gì?
MCDC (Modified Condition/Decision Coverage) là một kỹ thuật kiểm thử phần
mềm được sử dụng để đảm bảo mức độ phủ mã nguồn cao và chất lượng cao
của các bài kiểm tra. MCDC là một tiêu chuẩn kiểm thử đạt được bằng cách
đảm bảo rằng mỗi điều kiện và mỗi phần tử quyết định trong mã nguồn đã được
thực hiện ít nhất một lần và kiểm tra mọi khả năng kết hợp của các điều kiện.
Đặc điểm chính của MCDC là sự độc lập giữa các điều kiện (Conditions) và
quyết định (Decisions). Mục tiêu của MCDC là đảm bảo rằng mọi khả năng kết
hợp của các điều kiện đã được kiểm tra và mỗi quyết định đã được thực hiện cả
trong trạng thái đúng và trạng thái sai.
MCDC yêu cầu các bài kiểm tra phải thỏa mãn các tiêu chí sau:

1. Mỗi điều kiện trong mã nguồn phải được kiểm tra ít nhất một lần và cả
trong trạng thái đúng và trạng thái sai.
2. Các phần tử quyết định phải được kiểm tra ít nhất một lần và cả trong
trạng thái đúng và trạng thái sai.
3. Mọi khả năng kết hợp của các điều kiện phải được kiểm tra, bao gồm cả
các kết hợp tình huống đặc biệt và biên.

MCDC được áp dụng để đảm bảo mức độ phủ mã nguồn cao và giảm thiểu rủi
ro của các lỗi còn sót lại trong phần mềm. Đồng thời, nó cũng giúp tăng cường
độ tin cậy và chất lượng của mã nguồn.

You might also like