You are on page 1of 2

BẢNG TỔNG KẾT GIAO HÀNG TV PANASONIC CHO ĐẠI LÝ

Đơn Giá Thành Tiền


STT MÃ HĐ Tên Hàng Ngày Mua Loại Đại Lý Số lượng
(100Đ) (100Đ)
3 TTC21S12 TV TC-21S99 16/3/99 Tỉnh 12 4580 54502
2 TTC20M05 TV TC-20M09 14/3/99 Tỉnh 5 3770 18850
10 TTC14M07 TV TC-14M09 15/5/99 Tỉnh 7 2350 16450
9 TTC21S04 TV TC-21S99 2/5/99 Tỉnh 4 3890 15560
6 TTC16M05 TV TC-16M09 8/4/99 Tỉnh 5 3060 15300
5 HTC14S20 TV TC-14S99 2/4/99 TP HCM 20 2810 54795
4 HTC16S15 TV TC-16S99 1/3/99 TP HCM 15 3170 46757.5
7 HTC21M07 TV TC-21M09 12/4/99 TP HCM 7 3970 27790
1 HTC14M10 TV TC-14M09 12/3/99 TP HCM 10 2620 26200
8 HTC14S05 TV TC-14S99 29/4/99 TP HCM 5 2810 14050

Bảng Tên Hàng & Đơn Giá (100Đ) Bảng Tỉ Giá USD
Đơn giá Đơn giá Tỉ Giá
Mã hàng Tên Hàng Ngày Mua
thường Khuyến mãi (100Đ)
TC14M TV TC-14M09 2620 2350 1/3/99 14.5
TC16M TV TC-16M09 3060 2690 16/3/99 14.7
TC20M TV TC-20M09 3770 3290 1/4/99 14.65
TC21M TV TC-21M09 3970 3490 1/5/99 14.8
TC14S TV TC-14S99 2810 2490
TC16S TV TC-16S99 3170 2890
TC21S TV TC-21S99 4580 3890

STT MÃ HĐ Tên Hàng Ngày Mua Loại Đại Lý Số lượng


Loại Đại Lý
Tỉnh 3 TTC21S12 TV TC-21S99 16/3/99 Tỉnh 12
2 TTC20M05 TV TC-20M09 14/3/99 Tỉnh 5
10 TTC14M07 TV TC-14M09 15/5/99 Tỉnh 7
9 TTC21S04 TV TC-21S99 2/5/99 Tỉnh 4
6 TTC16M05 TV TC-16M09 8/4/99 Tỉnh 5
ĐẠI LÝ
Qui ra USD

3.71
1.3
1.11
1.05
1.04
3.74
3.22
1.9
1.81
0.96

Thành
Đơn Giá
Tiền Qui ra USD
(100Đ)
(100Đ)
4580 54502 3.71
3770 18850 1.3
2350 16450 1.11
3890 15560 1.05
3060 15300 1.04

You might also like