You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


----------------------------- -oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ


Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin - Số tín chỉ: 2


Lớp Tín Chỉ: TRIH115(2324-2)1.11
Điểm danh Kiểm tra trình
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 L1 L2 L3
1 2313570002 Phạm Thị Chúc An 27/04/2005
2 2315650702 Trần Đức An 02/09/2005
3 2312650004 Bùi Thị Vân Anh 14/06/2005
4 2313570006 Đồng Hiền Anh 21/06/2005
5 2312650002 Nguyễn Châu Anh 28/09/2005
6 2313570005 Nguyễn Hồng Anh 20/01/2005
7 2312570004 Nguyễn Phương Anh 20/07/2005
8 2312570003 Nguyễn Trúc Mai Anh 31/03/2005
9 2112150022 Trần Ngọc Anh 29/03/2003
10 2213790011 VŨ PHƯƠNG ANH 03/12/2003
11 2313570007 Nguyễn Lý Thái Bảo 15/11/2005
12 2313570008 Nguyễn Minh Châu 24/06/2005
13 2313570012 Đào Quỳnh Chi 24/01/2005
14 2313570010 Nguyễn Thiên Ngọc Chi 10/08/2005
15 2313650005 Vũ Hà Chi 24/12/2005
16 2314570009 Vũ Linh Chi 20/06/2005
17 2313570014 Bùi Hải Dương 21/09/2005
18 2313570013 Nguyễn Thùy Dương 24/12/2005
19 2313650006 Vương Nguyễn Thùy Dương 20/02/2005
20 2314650007 Mai Xuân Đại 27/01/2005
21 2314650008 Hoàng Ngọc Điệp 15/02/2005
22 2312570015 Nguyễn Phú Minh Đức 14/11/2005
23 2313570016 Cao Linh Giang 20/01/2005
24 2312570018 Lưu Ngọc Hà 25/11/2005
25 2313570017 Phạm Hoàng Hà 02/10/2005
26 2213450033 PHÙNG ĐỨC HOÀNG HÀ 09/10/2004
27 2313650009 Ngô Minh Hằng 05/03/2005
28 2314570019 Lê Thanh Hiền 05/08/2005
29 2312650010 Dương Đình Hiếu 22/08/2005
30 2211750607 VŨ ĐỨC HIẾU 28/08/2004
31 2313570020 Lê Huy Hoàng 07/12/2005
32 2312570021 Hoàng Đức Huy 18/06/2005
33 2012250036 Lương Quang Huy 04/01/2002
34 2212760005 ĐOÀN THANH HUYỀN 10/01/2004
35 2314650011 Nguyễn Quang Hưng 01/09/2005
36 2311570022 Đặng Nguyễn Lan Hương 18/04/2005
37 2314650012 ĐOÀN GIA KHÁNH 05/07/2005
38 2311570030 Dương Ngọc Linh 10/07/2005
39 2312570029 Đặng Gia Linh 13/05/2005
40 2314650013 Đỗ Ngọc Linh 23/10/2005
41 2312570028 Ngô Hà Linh 27/06/2005
42 2314570027 Nguyễn Chi Linh 15/09/2005
43 2312570026 Nguyễn Hương Linh 13/09/2005

Trang 1 / 3
Lớp Tín Chỉ: TRIH115(2324-2)1.11
Điểm danh Kiểm tra trình
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 L1 L2 L3
44 2313570025 Nguyễn Khánh Linh 29/08/2005
45 2311570024 Nguyễn Phương Linh 12/05/2005
46 2312570023 Vũ Phương Linh 17/06/2005
47 2314650015 Hà Thị Hương Ly 24/10/2005
48 2313650014 Vũ Hoàng Hương Ly 12/05/2005
49 2313570031 Vũ Mai Ly 18/07/2005
50 2312650018 Hoàng Xuân Mai 22/11/2005
51 2314650017 Nguyễn Ngọc Mai 10/05/2005
52 2112790608 Nguyễn Thanh Mai 12/11/2003
53 2314650016 Trần Ngọc Mai 04/10/2005
54 2312650019 Nguyễn Hồng Mây 08/05/2005
55 2312650020 Đào Phương Tuệ Minh 25/04/2005
56 2313570032 Đoàn Quang Minh 03/01/2005
57 2312570033 Chử Hà My 24/06/2005
58 2314650023 Lư Uyển My 11/07/2005
59 2313650022 Phạm Trà My 30/11/2005
60 2312650021 Vũ Trà My 05/10/2005
61 2312570034 Lê Hoàng Nam 21/06/2005
62 2312650024 Nguyễn Đức Nam 25/12/2005
63 2212760006 CAO THỊ THU NGA 13/04/2004
64 2312570036 Kiều Bảo Ngân 01/05/2005
65 2313570035 Nguyễn Kim Ngân 27/03/2005
66 2313570037 Nguyễn Quang Nghị 04/05/2005
67 2311570039 Bùi Minh Ngọc 22/06/2005
68 2314570038 Đào Thị Minh Ngọc 23/04/2005
69 2113770021 Đinh Huyền Ngọc 26/10/2003
70 2314650025 Nguyễn Lê Minh Ngọc 30/07/2005
71 2212250071 NGUYỄN MINH NGỌC 20/04/2004
72 2211650034 PHẠM THỊ NGỌC 25/04/2004
73 2312650026 Phạm Quang Nhật 15/10/2005
74 2113790050 Chu Thị Yến Nhi 12/12/2003
75 2311570040 Đinh Thị Yến Nhi 10/03/2005
76 1911150322 Nguyễn Thị Hậu Như 08/09/2001
77 2011140214 Hoàng Khánh Phương 28/10/2002
78 2311570041 Trần Thị Mai Phương 21/08/2005
79 2313570042 Nguyễn Mạnh Quân 02/02/2005
80 2312650027 Hoàng Lê Minh Sơn 08/08/2005
81 2214340615 NGUYỄN THU THẢO 25/04/2004
82 2314650703 Phạm Bùi Vi Thảo 26/08/2005
83 2312650050 NGUYỄN THANH THUỲ 11/09/2005
84 2214450618 HÀ THỊ HUYỀN THƯ 03/04/2004
85 2314650028 Nguyễn Vũ Anh Thư 31/05/2005
86 2312570043 Phùng Minh Thư 16/03/2005
87 2014720055 Nguyễn Thuỷ Tiên 23/10/2001
88 2312570045 Bùi Hương Trà 28/03/2005
89 2311570044 Nguyễn Mai Trà 27/11/2005
90 2313650029 Lê Hà Trang 23/11/2005
91 2312570046 Nguyễn Trần Linh Trang 08/03/2005
92 2311650704 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13/07/2005

Trang 2 / 3
Lớp Tín Chỉ: TRIH115(2324-2)1.11
Điểm danh Kiểm tra trình
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 L1 L2 L3
93 2113150068 Nguyễn Hoàng Tùng 07/10/2003
94 2312650030 Lê Hà Uyên 16/11/2005
95 2312570047 Nguyễn Trần Phương Uyên 18/03/2005
96 2314570049 Đoàn Thị Vân 23/08/2005
97 2311570048 Trần Nguyễn Thanh Vân 10/08/2005
98 2312650031 Kiều Quang Vinh 10/12/2005
99 2312570050 Thang Tuấn Vinh 29/04/2005
100 2312570051 Lê Phương Vy 25/10/2005
101
102
103
104
105

GV giảng dạy môn học tự cử ra lớp trưởng lớp tín chỉ và thông báo lại cho PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ngay sau buổi học đầu tiên
Họ và tên Giảng viên giảng dạy Phòng Quản lý Đào tạo

Trang 3 / 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------- -oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ


Học kỳ 2 - Năm học 2023 - 2024

Học phần: Kinh tế chính trị Mác- Lênin - Số tín chỉ: 2


Lớp Tín Chỉ: TRIH115(2324-2)1.13
Điểm danh Kiểm tra trình
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 L1 L2 L3
1 2314750777 Lê Tú Anh 22/12/2004
2 2314740005 Nguyễn Quốc Anh 12/09/2005
3 2312750004 Nguyễn Vĩ Hoàng Anh 27/08/2005
4 2312750003 Trần Mai Anh 11/06/2005
5 2314730007 Trịnh Phương Anh 22/07/2005
6 2312750002 Trịnh Thục Anh 02/05/2005
7 2312760003 Lê Duy Bảo 28/03/2005
8 2314750005 Đinh Ngọc Bích 27/08/2005
9 2311750707 Đào Phương Chi 23/06/2005
10 2312750007 Nguyễn Hà Chi 25/11/2005
11 2312750006 Nguyễn Việt Cường 20/10/2004
12 2312760004 Nguyễn Tuấn Dũng 16/04/2005
13 2213340024 VŨ MINH DƯƠNG 06/07/2004
14 2314730027 Lê Minh Đức 17/09/2005
15 2312750008 Đặng Hoàng Hà 22/06/2005
16 2314750708 Dương Mỹ Hằng 15/09/2005
17 2314750712 Đặng Gia Hân 12/07/2005
18 2314750010 Nguyễn Đình Gia Hân 17/07/2005
19 2312750009 Trần Vương Bảo Hân 24/02/2005
20 2312760005 Vũ Thảo Hiền 23/10/2005
21 2111110097 Nguyễn Minh Hiếu 24/09/2003
22 2312750011 Nguyễn Phương Hồng 23/12/2005
23 2312750012 Nguyễn Ngọc Hương 31/05/2005
24 2313750013 Nguyễn Nam Khánh 27/08/2005
25 2312750014 Lê Phương Lam 24/01/2005
26 2312750015 Trần Thị Trúc Lâm 17/05/2005
27 2314740034 Lê Tiến Lân 30/01/2005
28 2314750017 Mai Hà Linh 07/11/2004
29 2312750016 Phạm Thảo Linh 28/09/2005
30 2312760006 Phạm Ngọc Khánh Ly 11/01/2005
31 2314750709 Nguyễn Bình Minh 28/05/2005
32 2311750710 Trần Ngọc Minh 01/10/2005
33 2312750018 Bùi Hải Nam 28/07/2005
34 2312750019 Lưu Thị Khánh Ngân 24/04/2005
35 2313760007 Đặng Hồng Ngọc 30/01/2005
36 2312750020 Đỗ Linh Ngọc 07/08/2005
37 2314760008 Nguyễn Hà Nhi 07/11/2005
38 2312750021 Phan Yến Nhi 02/10/2005
39 2111710603 Lê Công Trúc Như 15/08/2003
40 2312750023 Chu Vũ Hà Phương 06/11/2004
41 2312760009 Tô Xuân Quyền 24/01/2005
42 2314750024 Vương Thái Sơn 25/03/2005
43 2312750025 Đinh Thanh Tâm 28/05/2005

Trang 1 / 2
Lớp Tín Chỉ: TRIH115(2324-2)1.13
Điểm danh Kiểm tra trình
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 L1 L2 L3
44 2313750026 Nguyễn Thanh Thảo 04/02/2005
45 2312750027 Lê Thu Thủy 21/12/2004
46 2314750028 Nguyễn Minh Thư 06/11/2005
47 2314760702 Nguyễn Hà Trang 26/11/2004
48 2312750030 Nguyễn Minh Trang 16/03/2005
49 2312750029 Trần Thu Trang 19/04/2005
50 2312760010 Hồ Ngọc Trâm 01/01/2006
51 2314750031 Mai Trịnh Bảo Trân 28/11/2005
52 2312750032 Trần Hà Vy 02/07/2005
53 2312750033 Nguyễn Thị Hải Yến 07/01/2005
54
55
56
57
58

GV giảng dạy môn học tự cử ra lớp trưởng lớp tín chỉ và thông báo lại cho PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ngay sau buổi học đầu tiên
Họ và tên Giảng viên giảng dạy Phòng Quản lý Đào tạo

Trang 2 / 2

You might also like