Professional Documents
Culture Documents
BẢNG ĐIỂM DANH HKII.23.24 LỚP TRIH115.11.13
BẢNG ĐIỂM DANH HKII.23.24 LỚP TRIH115.11.13
Trang 1 / 3
Lớp Tín Chỉ: TRIH115(2324-2)1.11
Điểm danh Kiểm tra trình
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 L1 L2 L3
44 2313570025 Nguyễn Khánh Linh 29/08/2005
45 2311570024 Nguyễn Phương Linh 12/05/2005
46 2312570023 Vũ Phương Linh 17/06/2005
47 2314650015 Hà Thị Hương Ly 24/10/2005
48 2313650014 Vũ Hoàng Hương Ly 12/05/2005
49 2313570031 Vũ Mai Ly 18/07/2005
50 2312650018 Hoàng Xuân Mai 22/11/2005
51 2314650017 Nguyễn Ngọc Mai 10/05/2005
52 2112790608 Nguyễn Thanh Mai 12/11/2003
53 2314650016 Trần Ngọc Mai 04/10/2005
54 2312650019 Nguyễn Hồng Mây 08/05/2005
55 2312650020 Đào Phương Tuệ Minh 25/04/2005
56 2313570032 Đoàn Quang Minh 03/01/2005
57 2312570033 Chử Hà My 24/06/2005
58 2314650023 Lư Uyển My 11/07/2005
59 2313650022 Phạm Trà My 30/11/2005
60 2312650021 Vũ Trà My 05/10/2005
61 2312570034 Lê Hoàng Nam 21/06/2005
62 2312650024 Nguyễn Đức Nam 25/12/2005
63 2212760006 CAO THỊ THU NGA 13/04/2004
64 2312570036 Kiều Bảo Ngân 01/05/2005
65 2313570035 Nguyễn Kim Ngân 27/03/2005
66 2313570037 Nguyễn Quang Nghị 04/05/2005
67 2311570039 Bùi Minh Ngọc 22/06/2005
68 2314570038 Đào Thị Minh Ngọc 23/04/2005
69 2113770021 Đinh Huyền Ngọc 26/10/2003
70 2314650025 Nguyễn Lê Minh Ngọc 30/07/2005
71 2212250071 NGUYỄN MINH NGỌC 20/04/2004
72 2211650034 PHẠM THỊ NGỌC 25/04/2004
73 2312650026 Phạm Quang Nhật 15/10/2005
74 2113790050 Chu Thị Yến Nhi 12/12/2003
75 2311570040 Đinh Thị Yến Nhi 10/03/2005
76 1911150322 Nguyễn Thị Hậu Như 08/09/2001
77 2011140214 Hoàng Khánh Phương 28/10/2002
78 2311570041 Trần Thị Mai Phương 21/08/2005
79 2313570042 Nguyễn Mạnh Quân 02/02/2005
80 2312650027 Hoàng Lê Minh Sơn 08/08/2005
81 2214340615 NGUYỄN THU THẢO 25/04/2004
82 2314650703 Phạm Bùi Vi Thảo 26/08/2005
83 2312650050 NGUYỄN THANH THUỲ 11/09/2005
84 2214450618 HÀ THỊ HUYỀN THƯ 03/04/2004
85 2314650028 Nguyễn Vũ Anh Thư 31/05/2005
86 2312570043 Phùng Minh Thư 16/03/2005
87 2014720055 Nguyễn Thuỷ Tiên 23/10/2001
88 2312570045 Bùi Hương Trà 28/03/2005
89 2311570044 Nguyễn Mai Trà 27/11/2005
90 2313650029 Lê Hà Trang 23/11/2005
91 2312570046 Nguyễn Trần Linh Trang 08/03/2005
92 2311650704 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13/07/2005
Trang 2 / 3
Lớp Tín Chỉ: TRIH115(2324-2)1.11
Điểm danh Kiểm tra trình
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 L1 L2 L3
93 2113150068 Nguyễn Hoàng Tùng 07/10/2003
94 2312650030 Lê Hà Uyên 16/11/2005
95 2312570047 Nguyễn Trần Phương Uyên 18/03/2005
96 2314570049 Đoàn Thị Vân 23/08/2005
97 2311570048 Trần Nguyễn Thanh Vân 10/08/2005
98 2312650031 Kiều Quang Vinh 10/12/2005
99 2312570050 Thang Tuấn Vinh 29/04/2005
100 2312570051 Lê Phương Vy 25/10/2005
101
102
103
104
105
GV giảng dạy môn học tự cử ra lớp trưởng lớp tín chỉ và thông báo lại cho PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ngay sau buổi học đầu tiên
Họ và tên Giảng viên giảng dạy Phòng Quản lý Đào tạo
Trang 3 / 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------- -oOo-
Trang 1 / 2
Lớp Tín Chỉ: TRIH115(2324-2)1.13
Điểm danh Kiểm tra trình
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 L1 L2 L3
44 2313750026 Nguyễn Thanh Thảo 04/02/2005
45 2312750027 Lê Thu Thủy 21/12/2004
46 2314750028 Nguyễn Minh Thư 06/11/2005
47 2314760702 Nguyễn Hà Trang 26/11/2004
48 2312750030 Nguyễn Minh Trang 16/03/2005
49 2312750029 Trần Thu Trang 19/04/2005
50 2312760010 Hồ Ngọc Trâm 01/01/2006
51 2314750031 Mai Trịnh Bảo Trân 28/11/2005
52 2312750032 Trần Hà Vy 02/07/2005
53 2312750033 Nguyễn Thị Hải Yến 07/01/2005
54
55
56
57
58
GV giảng dạy môn học tự cử ra lớp trưởng lớp tín chỉ và thông báo lại cho PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ngay sau buổi học đầu tiên
Họ và tên Giảng viên giảng dạy Phòng Quản lý Đào tạo
Trang 2 / 2