Professional Documents
Culture Documents
Bài học ngày 17
Bài học ngày 17
20: .............................
30: .............................
40: .............................
50: .............................
60: .............................
70: .............................
80: .............................
90: .............................
100: ...........................
2. Số đếm
Bài tập 1: Write the value of number and the number word.
23 = 20 + 3 : twenty three
45: .............................
39: .............................
57: .............................
92: .............................
84: .............................
71: .............................
66: .............................
II. Số chẵn và lẻ
3. Từ vựng
- Odd number: số lẻ
- Even number: số chẵn
- Odd number:
- Even number:
5. Từ vựng
Addition sentence: Phép cộng Add: thêm vào
a. 39 students
b. 41 students
Bài tập 3: Linh has 32 coins. Her mom gives her 15 more.
a. 49 coins
b. 47 coins
a. 38 cows
b. 28 cows
Bài 5: Hoa has 70 beads. She uses 24 beads for her bracelet.
a. 46 beads
b. 64 beads
IV. So Sánh
6. Từ vựng
- Equal to: =
- Greater than: >
- Less than: <
Bài tập 2: write the compare sign and read out the sentence
a. 17 .............. 37
b. 92...............92
c. 35................70
Bài tập 3 compare the sentence
a. 77 +15 .............105 – 10
b. 69 + 11 ............ 70 – 15
c. 74 – 30 ............ 80 – 35
7. Từ vựng
- Just before: liền trước
- Just after: liền sau
- Between .......... and .............: chính giữa
- Count on: đếm tăng dần, đếm về sau
- Count back: đếm giảm dần, đếm về trước
- Count on ...s: đềm về sau cách ... đơn vị
- Count back ...s: đếm về trước cách ... đơn vị
1. Count on by 2s.
30, 32, ... , ... , 38, ... , 42, ...
2. Count on by 5s.
15, 20, ... , 30, ... , ... , 45, ... , ... , 60.
12 is ..................13.
17 is ..................16.