You are on page 1of 22

SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG

TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120001 Hoàng Văn An 08/01/2005 12C x x x


2 120004 Trần Bình An 02/11/2005 12D x x x
3 120005 Trần Văn An 03/03/2005 12C x x x
4 120006 Bùi Tuấn Anh 11/12/2005 12D x x x
5 120007 Dƣơng Thị Kiều Anh 03/04/2005 12B x x x
6 120008 Hoàng Minh Tuấn Anh 20/01/2005 12G x x x
7 120010 Nguyễn Diệu Anh 21/03/2005 12E x x x
8 120012 Nguyễn Đức Anh 02/02/2005 12E x x x
9 120014 Nguyễn Ngọc Anh 26/03/2005 12D x x x
10 120015 Nguyễn Phƣơng Anh 02/07/2005 12D x x x
11 120016 Nguyễn Tấn Anh 20/08/2005 12E x x x
12 120017 Nguyễn Thị Anh 11/05/2005 12G x x x
13 120020 Nguyễn Thị Minh Anh 12/03/2005 12B x x x
14 120021 Nguyễn Thị Phƣơng Anh 19/01/2005 12B x x x
15 120022 Nguyễn Thị Phƣơng Anh 13/06/2005 12C x x x
16 120024 Nguyễn Thị Vân Anh 27/01/2005 12C x x x
17 120028 Phạm Đức Anh 23/06/2005 12G x x x
18 120030 Phạm Tuấn Anh 14/01/2005 12G x x x
19 120031 Phạm Vân Anh 18/05/2005 12G x x x
20 120032 Phạm Việt Anh 12/08/2005 12A x x x
21 120033 Trần Đức Anh 02/07/2005 12A x x x
SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120039 Trƣơng Thị Phƣơng Anh 24/09/2005 12G x x x


2 120042 Nguyễn Thị Ánh 07/01/2005 12E x x x
3 120044 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/08/2005 12E x x x
4 120045 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/04/2005 12E x x x
5 120046 Nguyễn Thái Bảo 28/08/2005 12E x x x
6 120047 Nguyễn Trọng Bảo 02/02/2005 12A x x x
7 120049 Đoàn Thiên Huyền Chi 10/02/2005 12G x x x
8 120050 Lê Thị Kim Chi 10/07/2005 12G x x x
9 120053 Phùng Thị Cẩm Chi 08/05/2005 12A x x x
10 120057 Bùi Văn Chiến 25/01/2005 12C x x x
11 120059 Trần Anh Chúc 21/08/2005 12G x x x
12 120062 Lê Đức Cƣờng 26/01/2005 12D x x x
13 120063 Trần Văn Cƣờng 24/07/2005 12D x x x
14 120065 Trần Đăng Doanh 02/12/2005 12A x x x
15 120066 Phạm Tiến Duật 17/09/2005 12B x x x
16 120067 Đỗ Mạnh Dũng 19/01/2005 12B x x x
17 120069 Mạc Tiến Dũng 22/03/2005 12A x x x
18 120070 Phạm Thế Dũng 13/06/2005 12E x x x
19 120071 Trần Văn Dũng 18/10/2005 12A x x x
20 120072 Mạc Khánh Duy 24/08/2005 12D x x x
21 120073 Ngô Đức Duy 22/07/2005 12E x x x
SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 3

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120074 Nguyễn Đức Duy 11/02/2005 12C x x x


2 120075 Nguyễn Hoàng Duy 02/08/2005 12A x x x
3 120077 Đặng Thị Duyên 01/05/2005 12C x x x
4 120080 Đinh Tùng Dƣơng 10/07/2005 12B x x x
5 120081 Đỗ Văn Dƣơng 07/02/2005 12K x x x
6 120083 Mạc Duy Tùng Dƣơng 13/03/2005 12C x x x
7 120084 Mạc Đình Dƣơng 29/06/2005 12A x x x
8 120085 Nguyễn Hữu Dƣơng 05/03/2005 12B x x x
9 120086 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 27/10/2005 12C x x x
10 120088 Trần Thị Thùy Dƣơng 20/09/2005 12G x x x
11 120089 Trần Tuấn Dƣơng 04/08/2005 12A x x x
12 120090 Vũ Thảo Thái Dƣơng 09/01/2005 12D x x x
13 120091 Đào Tuấn Đại 14/10/2005 12A x x x
14 120093 Dƣơng Thành Đạt 02/03/2005 12B x x x
15 120095 Nguyễn Tiến Đạt 04/03/2005 12A x x x
16 120096 Nguyễn Tiến Đạt 12/08/2005 12A x x x
17 120098 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 26/02/2005 12A x x x
18 120099 Dƣơng Minh Đức 06/10/2005 12C x x x
19 120100 Hoàng Minh Đức 20/03/2005 12B x x x
20 120101 Lê Thiện Đức 10/09/2005 12A x x x
21 120102 Nguyễn Anh Đức 08/11/2005 12B x x x
SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 4

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120103 Nguyễn Hùng Đức 01/07/2005 12C x x x


2 120104 Nguyễn Hữu Đức 06/08/2005 12C x x x
3 120106 Trần Hân Đức 03/10/2005 12A x x x
4 120107 Trần Văn Đức 02/01/2005 12E x x x
5 120109 Nguyễn Quang Đƣợc 28/12/2005 12D x x x
6 120110 Mạc Phúc Gia 25/07/2005 12C x x x
7 120111 Mạnh Thị Thu Giang 07/04/2005 12B x x x
8 120113 Bùi Thị Hà 16/03/2005 12D x x x
9 120114 Đoàn Ngọc Hà 24/03/2005 12B x x x
10 120117 Nguyễn Thị Hà 20/09/2005 12G x x x
11 120118 Trần Ngọc Hà 25/01/2005 12B x x x
12 120119 Trần Quang Hà 14/02/2005 12C x x x
13 120120 Trần Thị Thu Hà 28/11/2005 12B x x x
14 120123 Vũ Thị Ngân Hà 04/03/2005 12E x x x
15 120125 Lƣơng Thị Hồng Hạnh 01/12/2004 12G x x x
16 120127 Phan Thị Hồng Hạnh 22/02/2005 12B x x x
17 120130 Nguyễn Thị Minh Hằng 30/08/2005 12G x x x
18 120131 Nguyễn Thị Minh Hằng 24/07/2005 12G x x x
19 120132 Trần Thị Hằng 14/07/2005 12A x x x
20 120133 Vũ Lê Thu Hằng 05/02/2005 12G x x x
21 120134 Đỗ Nguyên Ngọc Hân 30/07/2005 12C x x x
SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 5

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120136 Nguyễn Trung Hậu 15/03/2005 12C x x x


2 120137 Nguyễn Văn Hậu 01/10/2005 12C x x x
3 120139 Nguyễn Thúy Hiền 13/08/2005 12A x x x
4 120140 Thân Minh Hiển 04/04/2005 12C x x x
5 120141 Bùi Hoàng Hiệp 05/03/2005 12B x x x
6 120142 Nguyễn Văn Hiệp 07/04/2005 12C x x x
7 120143 Nguyễn Minh Hiếu 14/10/2005 12B x x x
8 120144 Nguyễn Phồn Hiếu 03/12/2005 12C x x x
9 120145 Nguyễn Trung Hiếu 14/07/2005 12B x x x
10 120147 Tự Mạnh Hiếu 14/01/2005 12D x x x
11 120148 Nguyễn Ngọc Hoa 20/03/2005 12A x x x
12 120149 Nguyễn Thị Tâm Hoa 28/08/2005 12C x x x
13 120150 Nguyễn Việt Hoàn 22/04/2005 12A x x x
14 120152 Dƣơng Huy Hoàng 14/09/2005 12G x x x
15 120153 Đỗ Huy Hoàng 13/10/2005 12C x x x
16 120156 Phạm Phi Hoàng 14/03/2005 12D x x x
17 120157 Vũ Anh Hoàng 27/06/2005 12A x x x
18 120158 Nguyễn Văn Huấn 16/06/2005 12A x x x
19 120161 Mạc Thị Huế 05/05/2005 12B x x x
20 120163 Nguyễn Việt Hùng 26/08/2005 12C x x x
21 120164 Trần Phi Hùng 09/03/2005 12B x x x
SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 6

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120165 Vũ Mạnh Hùng 02/03/2005 12C x x x


2 120166 Đinh Hoàng Huy 27/06/2005 12D x x x
3 120168 Ngô Gia Huy 04/07/2005 12B x x x
4 120170 Nguyễn Văn Huy 19/10/2005 12G x x x
5 120171 Nguyễn Xuân Huy 01/09/2005 12E x x x
6 120176 Phạm Khánh Huyền 18/02/2005 12G x x x
7 120179 Trần Nguyễn Thanh Huyền 28/08/2005 12A x x x
8 120181 Nguyễn Đức Hƣng 03/01/2005 12A x x x
9 120182 Nguyễn Huy Hƣng 05/01/2005 12B x x x
10 120183 Nguyễn Thị Hƣơng 03/10/2005 12G x x x
11 120188 Nguyễn Thị Hƣờng 15/12/2005 12E x x x
12 120192 Ngô Nhật Khánh 02/04/2005 12A x x x
13 120195 Nguyễn Đình Kiên 04/12/2005 12B x x x
14 120196 Nguyễn Đức Kiên 17/06/2005 12D x x x
15 120197 Trƣơng Quốc Kiên 21/12/2005 12B x x x
16 120200 Nguyễn Ngọc Lan 18/03/2005 12D x x x
17 120201 Nguyễn Thị Lan 04/01/2005 12G x x x
18 120203 Nguyễn Thị Phong Lan 03/10/2005 12G x x x
19 120205 Phạm Thị Phƣơng Lan 31/01/2005 12D x x x
20 120206 Mạc Duy Lâm 21/01/2005 12G x x x
21 120207 Nguyễn Bảo Lâm 16/08/2005 12A x x x
SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 7

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120212 Bùi Nhật Linh 03/06/2005 12G x x x


2 120215 Đỗ Hiền Linh 30/05/2005 12C x x x
3 120217 Lê Khánh Linh 08/02/2005 12A x x x
4 120218 Lê Khánh Linh 27/02/2005 12G x x x
5 120219 Mạc Thị Thảo Linh 06/05/2005 12D x x x
6 120221 Nguyễn Khánh Linh 25/09/2005 12A x x x
7 120222 Nguyễn Mai Linh 12/07/2005 12G x x x
8 120224 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/04/2005 12B x x x
9 120226 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 02/01/2005 12D x x x
10 120231 Phạm Nguyễn Phƣơng Linh 03/05/2005 12A x x x
11 120232 Phùng Thị Thuỳ Linh 15/01/2005 12G x x x
12 120234 Trần Thị Thùy Linh 27/05/2005 12A x x x
13 120235 Trần Thị Thùy Linh 24/01/2005 12D x x x
14 120237 Vũ Ngọc Linh 10/06/2005 12G x x x
15 120238 Đoàn Thị Loan 04/12/2005 12D x x x
16 120240 Nguyễn Văn Long 05/02/2005 12C x x x
17 120241 Hoàng Thảo Ly 20/11/2005 12A x x x
18 120242 Nguyễn Thị Lƣu Ly 12/05/2005 12D x x x
19 120244 Dƣơng Thị Quỳnh Mai 25/01/2005 12D x x x
20 120245 Ngô Thị Ngọc Mai 16/03/2004 12G x x x
21 120248 Đỗ Văn Mạnh 15/07/2005 12D x x x
SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 8

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120249 Hoàng Đức Mạnh 29/05/2005 12A x x x


2 120250 Đoàn Nguyên Hồng Minh 20/09/2005 12B x x x
3 120252 Nguyễn Đức Minh 02/07/2005 12A x x x
4 120253 Ngô Hà My 17/03/2005 12B x x x
5 120254 Nguyễn Thị My 01/10/2005 12D x x x
6 120255 Vũ Hữu Nam 08/09/2005 12D x x x
7 120259 Trần Phƣơng Nga 22/12/2005 12A x x x
8 120261 Hoàng Thị Kim Ngân 03/01/2005 12G x x x
9 120262 Lê Thị Kim Ngân 27/08/2005 12E x x x
10 120265 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/06/2005 12A x x x
11 120266 Phạm Dũng Ngân 29/01/2005 12E x x x
12 120267 Trƣơng Thanh Ngân 27/02/2005 12B x x x
13 120268 Trƣơng Văn Nghĩa 19/08/2005 12G x x x
14 120272 Phạm Thảo Ngọc 03/01/2005 12A x x x
15 120274 Cao Thị Thảo Nguyên 15/08/2005 12G x x x
16 120275 Bùi Thị Ánh Nguyệt 24/08/2005 12D x x x
17 120277 Nguyễn Thị Nhàn 01/10/2005 12G x x x
18 120281 Trần Thị Uyên Nhi 08/02/2005 12D x x x
19 120283 Trịnh Hồng Nhung 22/10/2005 12C x x x
20 120284 Trƣơng Cẩm Nhung 10/12/2005 12C x x x
21 120285 Lê Thị Hải Ninh 12/12/2005 12A x x x
22 120394 Đỗ Thị Xuyến 20/05/2005 12D x x x
SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 9

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120286 Nguyễn Tuấn Phong 01/11/2005 12B x x x


2 120287 Phạm Hữu Phong 11/04/2005 12E x x x
3 120291 Phạm Gia Phúc 27/01/2005 12C x x x
4 120292 Dƣơng Thu Phƣơng 13/03/2005 12C x x x
5 120293 Nguyễn Huệ Phƣơng 06/12/2005 12B x x x
6 120294 Nguyễn Minh Phƣơng 04/01/2005 12A x x x
7 120295 Nguyễn Thị Phƣơng 16/11/2005 12C x x x
8 120297 Trần Đức Phƣơng 12/10/2005 12E x x x
9 120298 Trịnh Lan Phƣơng 22/07/2005 12C x x x
10 120299 Vũ Thị Phƣơng 24/03/2005 12E x x x
11 120303 Trần Việt Quang 30/08/2005 12C x x x
12 120305 Nguyễn Hải Quân 29/06/2005 12E x x x
13 120306 Trƣơng Văn Quân 21/08/2005 12C x x x
14 120307 Trần Anh Quốc 17/04/2005 12E x x x
15 120309 Phạm Hồng Quyên 11/02/2005 12D x x x
16 120311 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 25/01/2005 12E x x x
17 120312 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 03/02/2005 12C x x x
18 120313 Trần Văn Quỳnh 19/01/2005 12A x x x
19 120314 Quản Minh Sáng 16/09/2005 12C x x x
20 120315 Phạm Trƣờng Sinh 22/12/2005 12A x x x
21 120318 Phan Ngọc Sơn 28/08/2005 12D x x x
22 120393 Nguyễn Thị Thanh Xuân 03/04/2005 12B x x x
SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 10

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120319 Trƣơng Thái Sơn 31/10/2005 12B x x x


2 120320 Lê Đức Tài 16/10/2005 12A x x x
3 120321 Nguyễn Tuấn Tài 08/04/2005 12B x x x
4 120322 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 22/12/2005 12C x x x
5 120324 Lê Văn Thái 08/05/2005 12D x x x
6 120327 Nguyễn Thị Thanh 31/03/2005 12D x x x
7 120328 Nguyễn Doãn Thành 23/05/2005 12G x x x
8 120329 Nguyễn Tiến Thành 06/03/2005 12C x x x
9 120331 Vũ Văn Thành 24/12/2005 12C x x x
10 120333 Nguyễn Phƣơng Thảo 09/10/2005 12A x x x
11 120337 Nguyễn Thị Thắm 18/02/2005 12G x x x
12 120338 Hoàng Văn Thắng 12/02/2005 12G x x x
13 120339 Nguyễn Minh Thắng 11/09/2005 12E x x x
14 120340 Bùi Thị Thoan 12/04/2005 12C x x x
15 120341 Bùi Thị Thơm 26/11/2005 12B x x x
16 120345 Lê Thị Thu Thùy 09/06/2005 12E x x x
17 120346 Phạm Thị Thanh Thùy 15/07/2005 12A x x x
18 120347 Mạc Duy Thủy 19/09/2005 12E x x x
19 120350 Nguyễn Đức Minh Thƣ 22/09/2005 12E x x x
20 120351 Nguyễn Thị Thanh Thƣ 07/04/2004 12E x x x
21 120353 Đỗ Thị Huyền Thƣơng 27/06/2005 12B x x x
22 120390 Nguyễn Văn Vƣơng 08/12/2005 12E x x x
SỞ GD & ĐT HẢI DƢƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN

DANH SÁCH THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT


LẦN I - NĂM 2022
PHÒNG 11

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Lý Hóa Sinh Ghi chú

1 120356 Hoàng Xuân Tiến 04/08/2005 12G x x x


2 120357 Lƣơng Minh Tiến 26/05/2005 12G x x x
3 120358 Mạc Văn Tiến 17/05/2005 12B x x x
4 120360 Bùi Đức Toàn 17/05/2005 12D x x x
5 120361 Nguyễn Khánh Toàn 29/06/2005 12D x x x
6 120363 Lê Thị Quỳnh Trang 10/06/2005 12E x x x
7 120366 Nguyễn Quỳnh Trang 01/08/2005 12A x x x
8 120368 Nguyễn Thị Thu Trang 16/10/2005 12C x x x
9 120370 Mạc Thanh Trúc 02/09/2005 12D x x x
10 120371 Nguyễn Hữu Trung 17/06/2005 12D x x x
11 120373 Phạm Văn Trung 26/04/2005 12B x x x
12 120375 Trần Văn Tuân 11/06/2005 12E x x x
13 120377 Nguyễn Đức Tuấn 31/07/2005 12A x x x
14 120379 Phạm Minh Tuấn 28/10/2005 12A x x x
15 120380 Dƣơng Mạnh Tùng 21/02/2005 12A x x x
16 120381 Hoàng Thanh Tùng 25/08/2005 12A x x x
17 120382 Nguyễn Văn Lâm Tùng 23/10/2005 12D x x x
18 120384 Hà Đặng Phƣơng Uyên 07/12/2005 12B x x x
19 120386 Đinh Đức Việt 07/12/2005 12E x x x
20 120388 Phạm Hoàng Việt 02/01/2005 12G x x x
21 120389 Nguyễn Đức Anh Vũ 27/06/2005 12E x x x
22 120395 Nguyễn Bảo Xuyến 30/09/2005 12G x x x

You might also like