Professional Documents
Culture Documents
p3+4 PTTK
p3+4 PTTK
Nạp tiền cho cây ATM (In hóa đơn nếu muốn)
Kiểm tra lịch sử nạp/rút tiền (In hóa đơn nếu muốn)
-Ngân hàng: nơi lưu trũ các số liệu, dữ liệu để tiến hành đối chiếu, thực hiện việc đăng nhập,
rút/nạp/chuyển tiền
2) Sơ Đồ Use Case
b/Nhân Viên
Mô tả kịch bản:
Điểu kiện tiên quyết:
o Khách hàng phải có thẻ ATM và mã pin được cấp
o Thông tin khách hàng đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng
(đã tạo tài khoản ngân hàng)
Kịch bản thông thường:
o Khách hàng tiến hành cắm thẻ vào cây ATM và nhập mã pin để vào
hệ thống
o Khách hàng chọn chức năng kiểm tra số dư, số dư hiện tại sẽ được
hiển thị ra màn hình
Kịch bản thay thế:
o Mã pin sai, hệ thống tiến hành trả thẻ cho khách hàng
b)Rút Tiền:
Tóm tắt định danh:
o Tiêu đề: Rút tiền từ tài khoản.
o Tóm tắt: Use Case cho phép khách hàng tiến hành rút tiền từ cây ATM.
o Actor: Khách hàng.
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật
Mô tả kịch bản:
Điểu kiện tiên quyết:
o Khách hàng phải có thẻ ATM và mã pin được cấp.
o Thông tin khách hàng đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng
(đã tạo tài khoản ngân hàng).
Kịch bản thông thường:
o Khách hàng tiến hành cắm thẻ vào cây ATM và nhập mã pin để vào
hệ thống.
o Khách hàng chọn chức năng rút tiền, sau đó nhập số tiền cần rút để
thực hiện.
o Tiền và thẻ sẽ được trả cho khách hàng sau khi giao dịch thành công.
Kịch bản thay thế:
o Mã pin sai, hệ thống tiến hành trả thẻ cho khách hàng.
o Số tiền rút lớn hơn số dư tài khoản sẽ hiện số dư tài khoản thông
báo cho khách hàng
o Khách hàng chọn in hóa đơn, sau đó tiến hành in hóa đơn rút tiền
cho khách hàng
c)Chuyển Tiền:
Tóm tắt định danh:
o Tiêu đề: Chuyển tiền sang tài khoản khác.
o Tóm tắt: Use Case cho phép khách hàng tiến hành chuyển tiền từ tài khoản
của bản thân sang các tài khoản khác.
o Actor: Khách hàng.
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật
Mô tả kịch bản:
Điểu kiện tiên quyết:
o Khách hàng phải có thẻ ATM và mã pin được cấp.
o Thông tin khách hàng đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng
(đã tạo tài khoản ngân hàng).
Kịch bản thông thường:
o Khách hàng tiến hành cắm thẻ vào cây ATM và nhập mã pin để vào
hệ thống.
o Khách hàng chọn chức năng chuyển tiền, sau đó nhập số thẻ cần
chuyển và nhập số tiền cần chuyển.
o Tiền được chuyển và thông báo sau khi giao dịch hoàn tất.
Kịch bản thay thế:
o Mã pin sai, hệ thống tiến hành trả thẻ cho khách hàng.
o Số tiền chuyển lớn hơn số dư tài khoản sẽ hiện số dư tài khoản
thông báo cho khách hàng
o Khách hàng chọn in hóa đơn, tiến hành in hóa đơn chuyển tiền của
khách hàng
d)Đổi mã pin:
Tóm tắt định danh:
o Tiêu đề: Đổi mã pin tài khoản.
o Tóm tắt: Use Case cho phép khách hàng tiến hành đổi mã pin của tài khoản
o Actor: Khách hàng.
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật
Mô tả kịch bản:
Điểu kiện tiên quyết:
o Khách hàng phải có thẻ ATM và mã pin được cấp.
o Thông tin khách hàng đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng
(đã tạo tài khoản ngân hàng).
Kịch bản thông thường:
o Khách hàng tiến hành cắm thẻ vào cây ATM và nhập mã pin để vào
hệ thống.
o Khách hàng chọn chức năng đổi mã pin, sau đó nhập mã pin hiện tại,
sau đó nhập mã pin mới và xác nhận để tiến hành đổi mã pin.
Kịch bản thay thế:
o Mã pin sai, hệ thống tiến hành trả thẻ cho khách hàng.
o Khi đổi mã pin, khách hàng nhập mã pin cũ sai, hệ thống sẽ trả thẻ
cho khách hàng.
o Mã pin mới và mã pin xác nhận không trùng khớp sẽ yêu cầu khách
hàng nhập lại mã pin mới.
e)Nạp Tiền:
Tóm tắt định danh:
o Tiêu đề: Nạp tiền vào cây ATM.
o Tóm tắt: Use Case cho phép nhân viên nạp tiền vào cây ATM.
o Actor: Nhân Viên.
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật
Mô tả kịch bản:
Điểu kiện tiên quyết:
o Nhân viên phải có mã nhân viên và mật khẩu được cấp.
o Thông tin nhân viên đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng.
Kịch bản thông thường:
o Nhân viên nhập mã nhân viên và mật khẩu để đăng nhập.
o Chọn chức năng nạp tiền,sau đó nhập số tiền nạp vào cây ATM,chờ
hệ thống xác nhận thành công.
Kịch bản thay thế:
o Mật khẩu sai và yêu cầu nhân viên nhập lại mật khẩu.
o Nhân viên chọn in hóa đơn, sau đó tiến hành in hóa đơn nạp tiền của
nhân viên.
e)Kiểm tra lịch sử nạp/rút:
Tóm tắt định danh:
o Tiêu đề: Kiểm tra lịch sử nạp/rút của cây ATM.
o Tóm tắt: Use Case cho phép nhân viên kiểm tra lịch sử nạp/rút của cây ATM
o Actor: Nhân Viên.
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật
Mô tả kịch bản:
Điểu kiện tiên quyết:
o Nhân viên phải có mã nhân viên và mật khẩu được cấp.
o Thông tin nhân viên đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng.
Kịch bản thông thường:
o Nhân viên nhập mã nhân viên và mật khẩu để đăng nhập.
o Chọn chức năng kiểm tra lịch sử nạp/rút,sau đó hệ thống sẽ trả về
lịch sử nạp/rút của cây ATM
Kịch bản thay thế:
o Mật khẩu sai và yêu cầu nhân viên nhập lại mật khẩu.
o Nhân viên chọn in hóa đơn, sau đó tiến hành in lịch sử nạp/rút của
cây ATM.