You are on page 1of 7

Biểu Đồ Use case

1) Các yếu tố tham gia hệ thống


-Khách hàng: Người sử dụng,rút tiền từ cây ATM.

 Kiểm tra số dư trong tài khoản.


 Rút tiền (In hóa đơn nếu muốn)
 Chuyển tiền (In hóa đơn nếu muốn)
 Đổi mã pin

-Nhân viên:Người nạp tiền cho cây ATM

 Nạp tiền cho cây ATM (In hóa đơn nếu muốn)
 Kiểm tra lịch sử nạp/rút tiền (In hóa đơn nếu muốn)

-Ngân hàng: nơi lưu trũ các số liệu, dữ liệu để tiến hành đối chiếu, thực hiện việc đăng nhập,
rút/nạp/chuyển tiền

2) Sơ Đồ Use Case

Biểu đồ Use Case tổng quát


*)USE CASE Chi Tiết
a/Khách Hàng

Biểu Đồ Use Case khách hàng

b/Nhân Viên

Biểu đồ Use Case nhân viên


c/Ngân Hàng
Biểu đồ Use Case ngân hàng

3)Đặc tả chi tiết


a)Kiểm tra số dư:

 Tóm tắt định danh:


o Tiêu đề: Kiểm tra số dư tài khoản
o Tóm tắt: Use Case cho phép khách hàng kiểm tra số dư tài khoản hiện tại
o Actor: Khách hàng
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật

 Mô tả kịch bản:
 Điểu kiện tiên quyết:
o Khách hàng phải có thẻ ATM và mã pin được cấp
o Thông tin khách hàng đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng
(đã tạo tài khoản ngân hàng)
 Kịch bản thông thường:
o Khách hàng tiến hành cắm thẻ vào cây ATM và nhập mã pin để vào
hệ thống
o Khách hàng chọn chức năng kiểm tra số dư, số dư hiện tại sẽ được
hiển thị ra màn hình
 Kịch bản thay thế:
o Mã pin sai, hệ thống tiến hành trả thẻ cho khách hàng

b)Rút Tiền:
 Tóm tắt định danh:
o Tiêu đề: Rút tiền từ tài khoản.
o Tóm tắt: Use Case cho phép khách hàng tiến hành rút tiền từ cây ATM.
o Actor: Khách hàng.
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật

 Mô tả kịch bản:
 Điểu kiện tiên quyết:
o Khách hàng phải có thẻ ATM và mã pin được cấp.
o Thông tin khách hàng đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng
(đã tạo tài khoản ngân hàng).
 Kịch bản thông thường:
o Khách hàng tiến hành cắm thẻ vào cây ATM và nhập mã pin để vào
hệ thống.
o Khách hàng chọn chức năng rút tiền, sau đó nhập số tiền cần rút để
thực hiện.
o Tiền và thẻ sẽ được trả cho khách hàng sau khi giao dịch thành công.
 Kịch bản thay thế:
o Mã pin sai, hệ thống tiến hành trả thẻ cho khách hàng.
o Số tiền rút lớn hơn số dư tài khoản sẽ hiện số dư tài khoản thông
báo cho khách hàng
o Khách hàng chọn in hóa đơn, sau đó tiến hành in hóa đơn rút tiền
cho khách hàng
c)Chuyển Tiền:
 Tóm tắt định danh:
o Tiêu đề: Chuyển tiền sang tài khoản khác.
o Tóm tắt: Use Case cho phép khách hàng tiến hành chuyển tiền từ tài khoản
của bản thân sang các tài khoản khác.
o Actor: Khách hàng.
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật

 Mô tả kịch bản:
 Điểu kiện tiên quyết:
o Khách hàng phải có thẻ ATM và mã pin được cấp.
o Thông tin khách hàng đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng
(đã tạo tài khoản ngân hàng).
 Kịch bản thông thường:
o Khách hàng tiến hành cắm thẻ vào cây ATM và nhập mã pin để vào
hệ thống.
o Khách hàng chọn chức năng chuyển tiền, sau đó nhập số thẻ cần
chuyển và nhập số tiền cần chuyển.
o Tiền được chuyển và thông báo sau khi giao dịch hoàn tất.
 Kịch bản thay thế:
o Mã pin sai, hệ thống tiến hành trả thẻ cho khách hàng.
o Số tiền chuyển lớn hơn số dư tài khoản sẽ hiện số dư tài khoản
thông báo cho khách hàng
o Khách hàng chọn in hóa đơn, tiến hành in hóa đơn chuyển tiền của
khách hàng
d)Đổi mã pin:
 Tóm tắt định danh:
o Tiêu đề: Đổi mã pin tài khoản.
o Tóm tắt: Use Case cho phép khách hàng tiến hành đổi mã pin của tài khoản
o Actor: Khách hàng.
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật

 Mô tả kịch bản:
 Điểu kiện tiên quyết:
o Khách hàng phải có thẻ ATM và mã pin được cấp.
o Thông tin khách hàng đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng
(đã tạo tài khoản ngân hàng).
 Kịch bản thông thường:
o Khách hàng tiến hành cắm thẻ vào cây ATM và nhập mã pin để vào
hệ thống.
o Khách hàng chọn chức năng đổi mã pin, sau đó nhập mã pin hiện tại,
sau đó nhập mã pin mới và xác nhận để tiến hành đổi mã pin.
 Kịch bản thay thế:
o Mã pin sai, hệ thống tiến hành trả thẻ cho khách hàng.
o Khi đổi mã pin, khách hàng nhập mã pin cũ sai, hệ thống sẽ trả thẻ
cho khách hàng.
o Mã pin mới và mã pin xác nhận không trùng khớp sẽ yêu cầu khách
hàng nhập lại mã pin mới.
e)Nạp Tiền:
 Tóm tắt định danh:
o Tiêu đề: Nạp tiền vào cây ATM.
o Tóm tắt: Use Case cho phép nhân viên nạp tiền vào cây ATM.
o Actor: Nhân Viên.
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật

 Mô tả kịch bản:
 Điểu kiện tiên quyết:
o Nhân viên phải có mã nhân viên và mật khẩu được cấp.
o Thông tin nhân viên đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng.
 Kịch bản thông thường:
o Nhân viên nhập mã nhân viên và mật khẩu để đăng nhập.
o Chọn chức năng nạp tiền,sau đó nhập số tiền nạp vào cây ATM,chờ
hệ thống xác nhận thành công.
 Kịch bản thay thế:
o Mật khẩu sai và yêu cầu nhân viên nhập lại mật khẩu.
o Nhân viên chọn in hóa đơn, sau đó tiến hành in hóa đơn nạp tiền của
nhân viên.
e)Kiểm tra lịch sử nạp/rút:
 Tóm tắt định danh:
o Tiêu đề: Kiểm tra lịch sử nạp/rút của cây ATM.
o Tóm tắt: Use Case cho phép nhân viên kiểm tra lịch sử nạp/rút của cây ATM
o Actor: Nhân Viên.
o Ngày tạo
o Ngày cập nhật

 Mô tả kịch bản:
 Điểu kiện tiên quyết:
o Nhân viên phải có mã nhân viên và mật khẩu được cấp.
o Thông tin nhân viên đã được nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng.
 Kịch bản thông thường:
o Nhân viên nhập mã nhân viên và mật khẩu để đăng nhập.
o Chọn chức năng kiểm tra lịch sử nạp/rút,sau đó hệ thống sẽ trả về
lịch sử nạp/rút của cây ATM
 Kịch bản thay thế:
o Mật khẩu sai và yêu cầu nhân viên nhập lại mật khẩu.
o Nhân viên chọn in hóa đơn, sau đó tiến hành in lịch sử nạp/rút của
cây ATM.

You might also like