You are on page 1of 5

Kí Phương

hiệu Khả Mức độ pháp kiểm


S Mức độ rủi Cấp độ
rủi năng ảnh soát
T Nhóm rủi ro Các loại rủi ro ro của rủi
ro xảy ra hưởng
T (R)=(S)*(P) ro
(P) (S)

Rủi ro về nguồn vốn


R1.1 2 B
không ổn định 3 6

Rủi ro về thị trường:


R1.2 biến động tỷ giá tiền tệ, 4 B
lạm phát 3 12

R1.3 Rủi ro về lợi nhuận 3 3 9 B

1 RỦI RO
Rủi ro do đầu tư và
TÀI R1.4 3 B
quản lý đầu tư 3 9
CHÍNH
(R1) Rủi ro do năng lực quản
R1.5 lý dòng tiền yếu kém 2 3 6 B

Rủi ro mua hàng: doanh


nghiệp ứng trước nhưng
R1.6 nhà cung cấp không 4 B
giao đủ hàng hoặc đảm
bảo chất lượng 3 12

Rủi ro do giá cổ phiếu


R1.7 bị đẩy giá 3 3 9 B

2 RỦI RO VỀ Rủi ro do hỏng hóc và


R2.1 4 B
CÔNG thay thế thiết bị 3 12
NGHỆ (R2)
Rủi ro do vệ sinh máy
R2.2 móc 3 4 12 B

4 16
R2.3 Rủi ro do thiết bị chất 4 A
lượng kém

Rủi ro do dây chuyền


R2.4 3 A
sản xuất không liên tục 5 15

Rủi ro do không cập


R2.5 nhật kịp xu hướng công 2 B
nghệ mới 3 6

Hệ thống thông tin


R2.6 doanh nghiệp an ninh 3 B
kém 3 9

Rủi ro do hợp đồng


R3.1 1 C
thiếu chặt chẽ 3 3

Không đáp ứng đủ tiêu


RỦI RO DO R3.2 chuẩn chất lượng ISO 2 B
VỀ MẶT 2200: 2005 4 8
3 PHÁP LÝ,
PHÁP LUẬT
(R3) Rủi ro do sở hữu trí tuệ
R3.3 2 B
thương hiệu 4 8

Rủi ro do giấy tờ thủ


R3.4 3 B
tục phức tạp 2 6

4 RỦI RO R4.1 Chậm trễ hoặc không cung cấp 3 B


TỪ NHÀ đúng hạn gây thiệt hại tới thương
hiệu 3 9
CUNG
CẤP
R4.2 Mất lợi thế cạnh tranh 3 B
3 9
(R4)
3 12
R4.3 Giá cả và rủi ro về chi phí 4 B
R4.4 Rủi ro do chất lượng các loại 3 B
không đạt tiêu chuẩn (ép ra ít dầu,
hạt lép…) 3 9

Rủi ro hạn chế khả năng kiểm


R4.5 soát đầu vào 2 3 6 B

5 RỦI RO VỀ R5.1 Không đáp ứng kịp thời nguồn 3 B


KHÁCH hàng 3 9
HÀNG: LẺ
VÀ ĐẠI LÍ Rủi ro về vấn đề chăm sóc khách
R5.2 hàng 3 4 12 B
(R5)

R5.3 Rủi ro do không đảm bảo bảo mật 2 B


thông tin cá nhân của khách hàng 3 6

R5.4 Rủi ro do khả năng thanh toán, nợ 3 B


nần từ phía khách hàng 3 9

6 RỦI RO VỀ R6.1 Rủi ro do vệ sinh máy móc thiết TRÙNG TRÙNG


AN TOÀN bị 3 #VALUE!
VỆ SINH AN
TOÀN
R6.2 Rủi ro do chế biến và lưu trữ 2 B
THỰC
không đúng cách 3 6
PHẨM (R6)

R6.3 Rủi ro do chất lượng nguyên liệu 3 B


không dảm bảo 3 9

R6.4 Rủi ro do đồ bảo hộ không đảm 3 B


bảo chất lượng 3 9

R6.5 Rủi ro do lây nhiễm vi khuẩn và 3 B


vi sinh vật gây bệnh 3 9

R6.6 Rủi ro do nhân viên không khử 2 B


khuẩn trước và sau khi vào làm 4 8
7 RỦI RO R7.1 Rủi ro do phương tiện trung 3 B
TRONG chuyển hư hỏng 3 9
QUẢN LÝ
HOẠT
R7.2 Rủi ro do phương tiện vận chuyển 4 B
ĐỘNG
khoong đảm bảo chất lượng 3 12
LOGISTICS
(R7)
R7.3 Rủi ro do chuỗi cung ứng đứt gãy 3 3 9 B

R7.4 Rủi ro trong quá trình lưu kho, 3 B


đóng gói 3 9

R7.5 Rủi ro do vấn đề an toàn giao 4 B


thông 3 12

R7.6 Rủi ro do giao hàng (thời gian, 3 B


thiệt hại hàng hoá) 3 9

R7.7 Rủi ro do quản lý tiến độ sản xuất 4 B


và giao hàng 3 12

8 RỦI RO VỀ R8.1 Rủ ro do quản lý chất lượng về an 3 B


NHÂN SỰ toàn lao động 4 12
(R8)
R8.2 Rủi ro do nhân viên thiếu kiến 3 B
thức, kinh nghiệm 3 9

R8.3 Rủi ro do sự phụ thuộc vào nhân 4 B


viên chủ chốt 3 12

R8.4 Rủi ro do thiếu chuyên gia kiểm 4 B


định 3 12

3 12
R8.5 Rủi ro do quản lý chất lượng nhân 4 B
viên
R8.6 Rủi ro do quản lý tiến độ làm việc 3 B
của nhân viên 3 9

9 RỦI RO BẤT R9.1 Rủi ro theo mùa (nắng nóng, mưa 3 B


KHẢ lớn,…) - TRÙNG BỎ 4 12
KHÁNG
(R9)
R9.2 Rủi ro do bệnh dịch 4 B
3 12

R9.3 Rủi ro do thay đổi pháp luật và 5 4 A


chính sách 20

R9.4 Rủi ro do khủng bố và xung đột 3 3 B


chính trị văn hóa 9

R9.5 Rủi ro do thiên tai (lũ lụt, động 4 4 A


đất, núi lửa,…) 16

You might also like