Professional Documents
Culture Documents
Les 13 (Hobby)
Les 13 (Hobby)
Outdoor activities
chess /ʧɛs/ (n): cờ vua -> play chess
billiards /ˈbɪljədz/ (n): trò chơi bi-a
jigsaw puzzles /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ (n): trò chơi ghép hình puzzle
card games /kɑːd geɪmz/ (n): trò chơi bài
board games /bɔːd geɪmz/ (n): trò chơi cờ bàn
foosbal /ˈfuːz.bɑːl/ (n): bi lắc
dominoes /ˈdɒmɪnəʊz/ (n): cờ đô-mi-nô
What do you often do in your free/spare time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)->
do you read novels( tiểu thuyết)?
How do you typically unwind/ relax? (Bạn thường thư giãn thế nào vậy?)
What are your hobbies/interests? (Sở thích của bạn là gì thế?) listen to music
What activities do you like? (Bạn yêu thích những hoạt động nào?) playing sports,
travelling
Surrounded by trees: bao quanh bởi cây cối
What activities do you engage in while you're free? (Bạn thường tham gia những hoạt
động nào khi rảnh?)
Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
How often do you play basketball? (Bạn thường chơi bóng rổ không?)
Ngoài ra, để tránh nhàm chán khi nói về sở thích cá nhân, còn có các cụm từ và mẫu câu sau
dùng với ý nghĩa tương tự như “like”:
I am crazy about watching Manchester United’s football matches. (Tôi thích phát điên
việc xem những trận đá bóng của Manchester United.)
She is mad about collecting K-Pop idol photocards. (Cô ấy thích phát điên việc sưu tầm
thẻ ảnh của các thần tượng K-Pop.)