You are on page 1of 5

1.2.

Các môn thể thao

 baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n): bóng chày


 volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/ (n): bóng chuyền
 football /ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá
 basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (n): bóng rổ
 handball/ ‘hændbɔ:l/ (n): bóng ném
 table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ (n): bóng bàn
 badminton /ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông
 rugby /‘rʌgbi/ (n): bóng bầu dục
 hockey /‘hɔki/ (n): khúc côn cầu
 golf /ɡɑːlf/ (n): môn đánh gôn
 boxing /ˈbɑːk.sɪŋ/ (n): đấm bốc
 gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ (n): thể dục dụng cụ ( gym)-> i do gym every weekend. How
far is it from.... to ....?-> it’s about ..... km
 bodybuilding /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ (n): tập thể hình
 bowling /ˈbəʊlɪŋ/ (n): môn bowling
 skateboarding /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ (n): trượt ván
 surfing/ ‘sɜ:fiη/ (n): lướt sóng
 cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): đạp xe-> go cycling-> i go cycling every sunday. About 20 km
 yoga /ˈjəʊgə/ (n): môn yoga -> do yoga
 swimming /‘swimiŋ/ (n): môn bơi lội -> go swimming . It takes ....
 diving /‘daiviŋ/ (n): môn lặn (tự do)-> go diving. Have you ever gone diving?
 aerobics/ eə’roubiks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
 weightlifting /‘weit’liftiη/ (n): môn cử tạ
 mountaineering /,maunti’niəriη/ (n): môn leo núi

1.3. Các trò chơi trong nhà( indoor activities)

Outdoor activities
 chess /ʧɛs/ (n): cờ vua -> play chess
 billiards /ˈbɪljədz/ (n): trò chơi bi-a
 jigsaw puzzles /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ (n): trò chơi ghép hình puzzle
 card games /kɑːd geɪmz/ (n): trò chơi bài
 board games /bɔːd geɪmz/ (n): trò chơi cờ bàn
 foosbal /ˈfuːz.bɑːl/ (n): bi lắc
 dominoes /ˈdɒmɪnəʊz/ (n): cờ đô-mi-nô

1.4. Các hoạt động ngoài trời

 fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n): câu cá -> frequency adverbs/ expressions


 hiking /haɪkɪŋ/ (n): đi bộ đường dài
 camping /ˈkæm.pɪŋ/ (n): cắm trại
 hunting /ˈhʌntɪŋ/ (n): săn bắn
 backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ (n): du lịch bụi
 kayak /ˈkaɪæk/ (n): xuồng ca dắc

2. Các mẫu câu thông dụng với từ vựng tiếng Anh


chủ đề sở thích
2.1. Khi hỏi về sở thích

 What do you often do in your free/spare time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)->
do you read novels( tiểu thuyết)?
 How do you typically unwind/ relax? (Bạn thường thư giãn thế nào vậy?)

I typically relax by + Ving

 What are your hobbies/interests? (Sở thích của bạn là gì thế?) listen to music
 What activities do you like? (Bạn yêu thích những hoạt động nào?) playing sports,
travelling
Surrounded by trees: bao quanh bởi cây cối

 What activities do you engage in while you're free? (Bạn thường tham gia những hoạt
động nào khi rảnh?)
 Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
 How often do you play basketball? (Bạn thường chơi bóng rổ không?)

2.2. Khi trả lời về sở thích

 like + V-ing: sử dụng khi nói về sở thích đã bắt đầu từ lâu


Ví dụ: I like playing the guitar. (Tôi thích chơi guitar).
like + to V: sử dụng khi nói về sở thích mới bắt đầu không lâu tại thời điểm nói
Ví dụ: It's really hot. I like to go to the coffee now. (Trời nóng quá. Tôi muốn đến quán
cà phê bây giờ.)

Ngoài ra, để tránh nhàm chán khi nói về sở thích cá nhân, còn có các cụm từ và mẫu câu sau
dùng với ý nghĩa tương tự như “like”:

 (to) love + V-ing


Ví dụ: I love spending time with my family. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình.)
 (to) adore + V-ing
Ví dụ: I adore swimming to keep fit. (Tôi thích bơi lội để giữ dáng.)
 (to) be keen on + V-ing
Ví dụ: He is really keen on cooking. (Anh ấy rất thích nấu ăn.)
 (to) be interested in + V-ing
Ví dụ: I am interested in watching romantic movies. (Tôi thích xem phim tình cảm.)
 (to) be into + V-ing
Ví dụ: I am into listening to lo-fi music. (Tôi thích nghe nhạc lo-fi.)
 (to) enjoy + V-ing
Ví dụ: She enjoys going shopping in her freetime. (Cô ấy thích đi mua sắm vào thời gian
rảnh.)
 (to) fancy + V-ing
Ví dụ: We fancy chatting with friends after school. (Chúng tôi thích tán gẫu với bạn bè
sau giờ học.)
 (to) have a passion for + V-ing
Ví dụ: She has a passion for doing yoga. (Cô ấy có niềm đam mê yoga.)
 (to) be a big/huge fan of + V-ing
Ví dụ: I am a huge fan of MONO. (Tôi là fan của MONO.)
 (to) be mad/crazy about + V-ing
Ví dụ:

 I am crazy about watching Manchester United’s football matches. (Tôi thích phát điên
việc xem những trận đá bóng của Manchester United.)
 She is mad about collecting K-Pop idol photocards. (Cô ấy thích phát điên việc sưu tầm
thẻ ảnh của các thần tượng K-Pop.)

 Sb’s hobby/hobbies is/are…


Ví dụ:
o Her hobbies are dancing, singing, and playing the piano. (Sở thích của cô ấy là
hát, nhảy và chơi pi-a-nô.)
o My hobby is playing badminton. (Sở thích của tôi là chơi cầu lông.)

2.3. Khi trả lời mà có cùng sở thích với ai đó

 (to) be in common with sb/sth: có nghĩa là giống với ai/cái gì


Ví dụ: In common with my brother, I am into skateboarding (Giống như anh trai tôi, tôi
thích trượt ván.)-> in common with my wife, i like running
 (to) have something in common: có điều gì chung
Ví dụ: When I met Linda, I found that we had a lot in common, including our passion for
classical music. (Khi tôi gặp Linda, tôi nhận ra rằng chúng tôi có rất nhiều điểm chung,
bao gồm niềm đam mê nhạc cổ điển của chúng tôi.)
 (to) have common ground: có điểm chung
Ví dụ: When I found out he was also keen on playing football, we were on common
ground. (Khi tôi phát hiện ra anh ấy cũng thích chơi bóng đá, chúng tôi có điểm chung.)
 (to) share the same interest with sb/sth: có sở thích chung với ai đó
Ví dụ: We both share the same interest in cooking. (Cả hai chúng tôi đều có sở thích
chung là nấu ăn.)

Tell me about your hobby? ->

You might also like