You are on page 1of 39

Xây dựng hệ thống quản lý tiệm áo cưới

chụp ảnh cưới Mai WEDDING


Software Requirements Specification
Version 1.0

PAGE \* MERGEFORMAT 3
1.DOCUMENT HISTORY.......................................................................................................................4
2. REFERENCE DOCUMENTS...........................................................................................................4
3. DISTRIBUTION LIST AND APPROVALS......................................................................................4
4. INTRODUCTION...........................................................................................................................5
4.1. Purpose.................................................................................................................................5
4.2. In scope.................................................................................................................................5
5. OVERVIEW...................................................................................................................................5
5.1. Actors...................................................................................................................................5
5.2. System Use Case Diagram....................................................................................................6
5.2.1. Admin............................................................................................................................6
5.2.1.1. Quả n lý thô ng tin cá nhâ n....................................................................................6
5.2.1.2. Quả n lý User..........................................................................................................6
5.2.1.3. Quản lý cập nhât các dịch vụ..................................................................................7
5.2.2. User................................................................................................................................7
5.2.2.1. Quả n lý tà i khoả n..................................................................................................8
5.2.2.2. Xem và tìm kiếm dịch vụ ......................................................................................8
5.3 Staff.......................................................................................................................9
5.2.2.4 Chỉnh sửa thô ng tin lịch chụ p ả nh............................................................................9
5.4 Rentail....................................................................................................................9
5.2.2.4 Chỉnh sửa thô ng tin thuê đồ ................................................................................ 9

6. FUNCTIONAL DESCRIPTION.....................................................................................................11
6.1. Admin..................................................................................................................................11
6.1.1. Quả n lý thô ng tin cá nhâ n..........................................................................................12
6.1.1.1. Đă ng nhậ p...........................................................................................................12
6.1.1.2. Chỉnh sử a mậ t khẩ u............................................................................................14
6.1.2. Quả n lý User................................................................................................................15
6.1.2.1. Thêm User............................................................................................................16
6.1.2.2. Hiển thị danh sá ch User.........................................................................................19
6.1.2.3. Xó a User..................................................................................................................20
6.1.3. Quả n lý cá c dịch vụ .............................................................................................21
6.2 User.....................................................................................................................................21
6.2.1. Quả n lý tà i khoả n........................................................................................................22
6.2.1.1. Đă ng nhậ p...........................................................................................................22
6.2.1.2. Xem chi tiết thô ng tin cá nhâ n...........................................................................23
6.2.1.3. Chỉnh sử a thô ng tin cá nhâ n..............................................................................25
6.2.2. Xem và tìm kiếm dịch vụ ...........................................................................................28
6.2.3. Xem thông tin dịch vụ chụp ảnh..................................................................................29
6.2.3.1. Đă ng kí lịch chụ p ả nh.........................................................................................30
6.2.4. Xem thô ng tin dịch vụ thuê đồ cướ i..........................................................................31
6.2.4.1. Đăng ký dịch vụ thuê đồ cưới...............................................................................32
6.2.4.2. Chỉnh sử a thô ng tin thuê đồ ...............................................................................33
6.2.5. Chỉnh sử a mậ t khẩ u........................................................................................................34
6.2.6. Staff 38
6.2.7. Rentail ............................................................................................................................39

PAGE \* MERGEFORMAT 3
7. NON-FUNCTIONAL REQUIREMENTS AND OTHERS................................................................37
Performance...................................................................................................................................37
Scalability.......................................................................................................................................37
Security...........................................................................................................................................37
Browser..........................................................................................................................................37
Interfaces........................................................................................................................................37
Assumptions...........................................................................................................................37

PAGE \* MERGEFORMAT 3
1. DOCUMENT HISTORY
Date Summary of Changes Version
9/5/2023 - Vẽ sơ đồ Use Case tổ ng quá t và phâ n cô ng cô ng việc.

10-05-2023
Thiết kế database cho trang wed
14-05-2020 1.0
- Sử a cá c lỗ i trong phầ n nhậ n xét củ a GVCB

- Lên ý tưở ng cho trang chụ p ả nh và thuê đồ


23-05-2023 1.0
- Bá o cá o demo về nhữ ng phầ n đã là m đượ c
25-05-2023 1.0
- Bắ t đầ u viết cá c chứ c nă ng cho ngườ i dù ng
2. REFERENCE DOCUMENTS
Document Name Description
A05-RT03 Là tà i liệu củ a Nhó m A05-RT03, nộ i dung
bên trong bao gồ m cá ch bá o cá o hoà n
chỉnh mô hình RMS.

3. DISTRIBUTION LIST AND APPROVALS

4. INTRODUCTION
4.1. Purpose
Mụ c đích củ a tà i liệu nà y mô tả mộ t cá ch chi tiết về nhữ ng chứ c nă ng củ a “Xâ y
dự ng hệ thố ng quả n lý tiệm á o cướ i chụ p ả nh cướ i Mai WEDDING”. Nó minh họ a
chi tiết chứ c nă ng và xâ y dự ng mộ t hệ thố ng hoà n chỉnh. Nó giả i thích rõ rà ng về
rà ng buộ c củ a hệ thố ng, trình bà y tổ ng quan về giao diện và nhữ ng tương tá c vớ i
hệ thố ng hay ứ ng dụ ng khá c bên ngoà i. Tà i liệu nà y dù ng mô tả trình bà y lạ i vớ i
khá ch hà ng nhằ m chỉnh sử a và điều chỉnh đượ c tố t hơn.

PAGE \* MERGEFORMAT 3
4.2. In scope

 Hệ thố ng quả n lý chụ p ả nh và thuê đồ cướ i trên nền web giú p đơn giả n hó a
quy trình đă ng ký và triển khai dịch vụ mộ t cá ch nhanh chó ng và tiết kiệm.
Khá ch hà ng có thể truy cậ p và o giao diện web để xem thô ng tin chi tiết về
cá c gó i dịch vụ chụ p ả nh và thuê đồ cướ i, lự a chọ n gó i phù hợ p và đă ng ký
trự c tuyến. Hệ thố ng cung cấ p thô ng tin về giá cả , lịch trình và yêu cầ u kỹ
thuậ t, đồ ng thờ i cung cấ p cá c tính nă ng bổ sung như tạ o hồ sơ cá nhâ n, đặ t
lịch hẹn và thanh toá n trự c tuyến. Nhà cung cấ p dịch vụ cũ ng có thể dễ
dà ng quả n lý đơn hà ng, lịch trình và thô ng tin khá ch hà ng, và tạ o bá o cá o
thố ng kê để nắ m bắ t xu hướ ng và cả i thiện dịch vụ .

 Hệ thố ng phụ c vụ cho 2 đố i tượ ng ngườ i dù ng chính:

+ Admin

+ User

+ Staff

+ Rentail

Website cho phép ngườ i dù ng đă ng nhậ p tham gia bằ ng cá ch đă ng nhậ p


bằ ng tà i khoả n sau khi ngườ i dù ng đă ng ký . Sau khi đă ng ký ngườ i dù ng sẽ
đượ c chuyển đến trang đă ng nhậ p để thự c hiện việc đă ng nhậ p và o
Website sẽ giú p ngườ i dù ng tìm kiếm cá c dịch vụ mộ t cá ch nhanh chó ng và
hiệu quả .

5. OVERVIEW
5.1. Actors
Biểu đồ dướ i đâ y sẽ mô tả tấ t cả cá c tá c nhâ n tham gia và o “Xây dựng hệ thống
quản lý tiệm áo cưới chụp ảnh cưới Mai WEDDING”. Mỗ i tá c nhâ n sẽ có mộ t vai
trò khá c nhau trong hệ thố ng; Hiện tạ i chú ng ta có cá c tá c nhâ n : Admin, User.
Admin có quyền xem, tìm kiếm , chỉnh sử a, khó a , xó a tà i khoả n củ a ngườ i dù ng ,
đổ i mậ t khẩ u cá nhâ n. Ngườ i dù ng có quyền quả n lý tà i khoả n cá nhâ n, quả n lý
thô ng tin dịch vụ , xem và đặ t cá c dich vụ bên trang web.

Actor Description

Admin Có quyền xem chi tiết,tìm kiếm, chỉnh sử a, khó a, thêm mớ i, xó a


ngườ i dù ng

Có quyền phê duyệt để triển dịch vụ như chụ p ả nh hay thuê đồ

PAGE \* MERGEFORMAT 3
cướ i.

Có quyền chỉnh sử a thô ng tin cá nhâ n.

User Có quyền quả n lý tà i khoả n cá nhâ n

Có quyền đă ng nhậ p xem cá c dịch vụ như thuê đồ cướ i hay chụ p


ả nh cướ i

Có quyền chỉnh sử a số lượ ng đồ đã thuê hay lịch chụ p ả nh đã


đặ t

Có quyền xó a cá c thô ng tin như đặ t lịch chụ p ả nh hay hủ y thuê


đồ

Staff Có quyền quả n lý tà i khoả n cá nhâ n

Có quyền đă ng nhậ p để quả n lý đơn hà ng .

Có quyền chỉnh sử a cá c thô ng tin như địa điểm, giá chụ p ả nh.

Có quyền xó a cá c địa điểm.

Rentail Có quyền quả n lý tà i khoả n cá nhâ n

Có quyền đă ng nhậ p để quả n lý đơn thuê đồ cướ i .

Có quyền chỉnh sử a cá c thô ng tin như đồ cho thuê , giá thuê đồ .

Có quyền xó a cá c đồ cho thuê.

5.2. System Use Case Diagram


Sơ dồ sau đâ y cung cấ p mộ t cá i nhìn tổ ng quan về cá c nhó m chứ c nă ng, tá c nhâ n
tham gia và o Xây dựng website đăng ký nguyên cứu khoa học:

5.2.1. Admin
5.2.1.1. Quản lý thông tin cá nhân

PAGE \* MERGEFORMAT 3
5.2.1.2. Quản lý User

5.2.1.3. Quản lý cập nhật các dịch vụ


PAGE \* MERGEFORMAT 3
5.2.2. User
5.2.2.1. Quản lý tài khoản

5.2.2.2. Xem và tìm kiếm các dịch vụ

PAGE \* MERGEFORMAT 3
5.3 Staff :
5.3.1. Quản lý thông tin thuê đồ và lịch chụp ảnh

PAGE \* MERGEFORMAT 3
5.3.2. Chỉnh sửa đặt lịch cưới

PAGE \* MERGEFORMAT 3
5.3.3 Chỉnh sửa thuê đồ cưới

 Liên hệ vớ i nhà cung cấ p dịch vụ cho thuê đồ cướ i để thô ng bá o


về việc muố n thay đổ i đơn hà ng.

 Xá c định cá c mụ c cầ n chỉnh sử a củ a đồ thị. Nếu bạ n chỉ muố n


thay đổ i mộ t số mụ c đồ cụ thể hoặ c kích thướ c, hã y xá c định rõ
nhữ ng mụ c mụ c đó để thô ng bá o cho nhà cung cấ p.

 Trình bà y lý do bạ n muố n thay đổ i. Có thể lí do là kích thướ c


khô ng phù hợ p, thiết kế khô ng thích hợ p, hoặ c thay đổ i ý định
về phong cá ch cướ i.

 Kiểm tra chính sá ch củ a nhà cung cấ p về việc chỉnh sử a. Hỏ i xem


có thể thự c hiện việc thay đổ i và dữ liệu có á p dụ ng miễn phí
hay khô ng.

 Nếu có phí, hã y hỏ i nhà cung cấ p về số tiền phả i trả để thự c hiện


cá c chỉnh sử a. Bả o đả m bạ n đã hiểu rõ về chi phí nà y trướ c khi
tiến hà nh thay đổ i.

 Thỏ a thuậ n vớ i nhà cung cấ p về việc thay đổ i. Thô ng qua cuộ c


trao đổ i, xá c định cá c mụ c đồ mớ i, kích thướ c và bấ t kỳ yêu cầ u
nà o khá c. Hã y đả m bả o rằ ng cá c thỏ a thuậ n mớ i nà y đượ c ghi lạ i
để trá nh nhữ ng hiểu lầ m trong quá trình thuê đồ .

 Xá c nhậ n lạ i cá c thay đổ i đã thỏ a thuậ n và yêu cầ u nhà cung cấ p


xá c nhậ n bằ ng vă n bả n hoặ c email. Điều nà y giú p đả m bả o rằ ng
cả hai bên đều có mộ t hình thứ c ghi chú về nhữ ng thay đổ i đã có
hệ thố ng nhấ t.

 Kiểm tra lạ i hợ p đồ ng cho thuê đồ cướ i ban đầ u để đả m bả o rằ ng


mọ i thay đổ i đã đượ c ghi lạ i chính xá c. Nếu cầ n, hã y yêu cầ u cậ p
nhậ t hợ p đồ ng mớ i chứ a thô ng tin về việc thay đổ i.

 Bả o đả m bạ n đã xá c định lịch trình và thờ i gian cụ thể để trả lạ i


đồ cướ i cũ và nhậ n đồ cướ i mớ i (nếu có ).

PAGE \* MERGEFORMAT 3
6. FUNCTIONAL DESCRIPTION
6.1. Admin
6.1.1. Quản lý thông tin cá nhân
6.1.1.1. Đăng nhập

Screen Đă ng nhậ p

Description Cho phép admin đă ng nhậ p và o hệ thố ng

Screen Access Admin chọ n Đăng nhập ở mà n hình Trang chủ

Screen Content

Item Type Data Description

Tà i khoả n Textbox – String(50) Trườ ng dà nh


cho admin
nhậ p tà i khoả n

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Mậ t khẩ u Password – Trườ ng dà nh
String(100) cho admin
nhậ p mậ t khẩ u
Đă ng nhậ p Button Đă ng nhậ p và o
hệ thố ng
Hủ y Button Hủ y đă ng
nhậ p và quay
về trang chủ .
Screen Actions

Action Name Description Success Failure

Đă ng nhậ p Khi admin kích nú t Và o mà n chính củ a Hiện thô ng


đă ng nhậ p, hệ thố ng trang quả n lý User: bá o : “Dữ liệu
sẽ kiểm tra tính hợ p Hiển thị danh sá ch khô ng hợ p lệ”
lệ củ a dữ liệu, nếu dữ User Hiện thô ng
liệu khô ng hợ p lệ sẽ bá o: “Tà i
hiển thị thô ng bá o khoả n hoặ c
“Dữ liệu khô ng hợ p mậ t khẩ u
lệ”, nếu dữ liệu hợ p lệ khô ng đú ng”
thì tiếp tụ c kiểm tra hoặ c “Trườ ng
Tà i khoả n vớ i mậ t nà y là bắ t
khẩ u tương ứ ng có buộ c”.
tồ n tạ i trong hệ thố ng
hay khô ng, nếu có thì
cho admin đă ng nhậ p
và o hệ thố ng, nếu
khô ng thì hiển thị
thô ng bá o “Tà i khoả n
hoặ c mậ t khẩ u khô ng
đú ng”.
Khi khô ng nhậ p tà i
khoả n hoặ c mậ t khẩ u
thì hiển thị thô ng bá o
“Trườ ng nà y là bắ t
buộ c”.
Hủ y Đó ng mà n hình đă ng Trở về mà n hình
nhậ p và quay trở về trang chủ
trang chủ

PAGE \* MERGEFORMAT 3
6.1.1.2. Chỉnh sửa mật khẩu

Screen Đổ i mậ t khẩ u

Description Cho phép ngườ i dù ng đổ i mậ t khẩ u đă ng nhậ p và o hệ thố ng

Screen Access Ngườ i dù ng chọ n Thô ng tin cá nhâ n, rồ i chọ n Đổ i mậ t khẩ u

Screen Content

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Item Type Data Description

Mậ t khẩ u cũ Password – Ô điền mậ t


String(100) khẩ u cũ đă ng
nhậ p và o hệ
thố ng
Mậ t khẩ u mớ i Password – Ô điền mậ t
String(100) khẩ u mớ i đă ng
nhậ p và o hệ
thố ng
Xá c nhậ n mậ t Password – Ô điền lạ i mậ t
khẩ u mớ i String(100) khẩ u mớ i để
xá c nhậ n mộ t
lầ n nữ a trướ c
khi thay đổ i
Đổ i mậ t khẩ u Button Thự c hiện việc
đổ i mậ t khẩ u
đă ng nhậ p và o
hệ thố ng.
Screen Actions

Action Name Description Success Failure

Đổ i mậ t khẩ u Khi ngườ i dù ng kích Hiển thị thô ng bá o Hiện thô ng


nú t đổ i mậ t khẩ u, hệ “Đổ i mậ t khẩ u bá o : “Mậ t
thố ng sẽ kiểm tra mậ t thà nh cô ng” khẩ u cũ trù ng
khẩ u cũ nếu chưa vớ i mậ t khẩ u
chính xá c thì hiển thị mớ i”
Mậ t khẩ u cũ khô ng Hiện thô ng
đú ng, sau đó hệ thố ng bá o: “Mậ t
so khớ p mậ t khẩ u khẩ u cũ chưa
mớ i và mậ t khẩ u cũ chính xá c”.
nếu giố ng nhau thì Hiện thô ng
hiển thị Mậ t khẩ u mớ i bá o: “Mậ t
trù ng vớ i mậ t khẩ u khẩ u xá c nhậ n
cũ . chưa chính
Trườ ng hợ p mậ t khẩ u xá c”
mớ i và xá c nhậ n mậ t
khẩ u khô ng trù ng
nhau thì hiển thị
thô ng bá o “Mậ t khẩ u

PAGE \* MERGEFORMAT 3
xá c nhậ n chưa chính
xá c”.

6.1.2. Quản lý User

Use Case Name Quản lý User


Use Case ID UC02
High Level Requirement Ref Cho phép admin quả n lý thô ng tin củ a User
tạ o mớ i, cấ p quyền, khó a, chỉnh sử a, xó a, xem
chi tiết, hiển thị danh sá ch User
Actor Admin
Description Tấ t cả cá c thô ng tin User đượ c truy vấ n từ cơ
sở dữ liệu và hiển thị trên mà n hình. Admin
có thể tạ o mớ i, khó a, chỉnh sử a, xó a, xem chi
tiết, hiển thị danh sá ch User.
Trigger NA
Pre-condition Ngườ i dù ng kích và o Quả n lý User ở menu
Post-processing

6.1.2.1. Thêm Account

Screen Thêm Account

Description Cho phép admin thêm Account


Screen Access Ngườ i quả n lý chọ n Add Acount
Screen Content

Item Type Data Description


Tên ngườ i Text field – Ô nhậ p họ tên ngườ i dù ng
dù ng String (50)
Ngà y sinh Date Picker Ô nhậ p hoặ c chọ n ngà y sinh
Giớ i tính RadioButton Nú t chọ n giớ i tính
Địa chỉ Text field – Ô nhậ p địa chỉ
String (50)

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Số điện thoạ i Text field – Ô nhậ p số điện thoạ i
String (50)
Email Text field – Ô nhậ p Email
String (50)
Tà i khoả n Text field – Ô nhậ p tên tà i khoả n
String (50)
Mậ t khẩ u Password – Ô nhậ p mậ t khẩ u
String(100)
Trở về Button Ngườ i dù ng kích và o Trở
khi muố n quay về trang
trướ c
Là m mớ i Button Ngườ i dù ng kích và o Là m
mớ i khi muố n xó a tấ t cả cá c
dữ liệu nhậ p trướ c đó
Thêm Button Ngườ i dù ng kích và o Thêm
khi muố n thêm User và o
Database

Screen Actions

Action Name Description Success Failure


Trở về Khi ngườ i dù ng Hiển thị mà n hình Khi có lỗ i kết nố i cơ
kích và o Trờ về trướ c đó . sở dữ liệu -> Hiển thị
thì hệ thố ng sẽ thô ng bá o “Lỗ i kết
chuyển đến mà n nố i cơ sở dữ liệu”
hình trướ c đó
Là m mớ i Khi ngườ i dù ng Xó a hết thô ng tin Khi có lỗ i kết nố i cơ
kích và o Làm mới nhậ p trướ c đó sở dữ liệu -> Hiển thị
thì hệ thố ng sẽ xó a thô ng bá o “Lỗ i kết
hết thô ng tin nhậ p nố i cơ sở dữ liệu”
trướ c đó
Thêm Khi ngườ i dù ng Trở về mà n hình Khi để trố ng ô Họ tên
kích và o Thêm hệ Danh sá ch ngườ i ->Hệ thố ng sẽ thô ng
thố ng kiếm tra tính dù ng và hiển thị bá o “Vui lò ng điền họ
hợ p lệ củ a dữ liệu. thô ng bá o “Thêm tên”
ngườ i dù ng thà nh Khi số điện thoạ i
cô ng” ngườ i dù ng nhậ p
khô ng phả i là số hoặ c
là số có số chữ số lớ n

PAGE \* MERGEFORMAT 3
hơn 11 hoặ c bé hơn
10 -> Hệ thố ng sẽ
thô ng bá o “Vui lò ng
nhậ p đú ng định dạ ng
số điện thoạ i”.

Khi để trố ng ô Số
điện thoạ i->Hệ thố ng
sẽ thô ng bá o “Vui
lò ng điền Số điện
thoạ i”

Khi để trố ng ô Tà i
khoả n->Hệ thố ng sẽ
thô ng bá o “Vui lò ng
điền Tà i khoả n”

Khi để trố ng ô Mậ t
khẩ u->Hệ thố ng sẽ
thô ng bá o “Vui lò ng
điền Mậ t khẩ u”

Khi mậ t khẩ u ngườ i


dù ng nhậ p có độ dà i
nhỏ hơn 6 hoặ c lớ n
32
-> Hệ thố ng sẽ thô ng
bá o “Độ dà i mậ t khẩ u
phả i từ 6 đến 32 ký
tự ”

Khi chưa chọ n hoặ c


chưa nhậ p ngà y sinh
->Hệ thố ng sẽ thô ng
bá o “Vui lò ng chọ n
ngà y sinh”

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Khi nhậ p sai ngà y
sinh
dd/mm/yyy
-> Hệ thố ng sẽ thô ng
bá o “Ngà y sinh khô ng
đú ng định dạ ng”

Khi chưa nhậ p email


-> Hệ thố ng sẽ thô ng
bá o “Vui lò ng nhậ p
email”
Khi nhậ p Email sai
định dạ ng bắ t đầ u
bằ ng chữ cá i, có ký tự
@ và . ví dụ
abc@gmail.cm
->Hệ thố ng sẽ thô ng
bá o “Email sai định
dạ ng bắ t đầ u bằ ng
chữ cá i, có ký tự @ và
.”

Khi có lỗ i kết nố i cơ
sở dữ liệu -> Hiển thị
thô ng bá o “Lỗ i kết
nố i cơ sở dữ liệu”

6.1.2.2. Hiển thị danh sách User

Screen Danh sá ch User

Description Hiển thị danh sá ch User


Screen Access Ngườ i quả n lý chọ n User -> Danh sáchUser
Screen Content

Item Type Data Description


Tên ngườ i Text field – Ô hiện họ tên ngườ i
dù ng String (50) dù ng
Ngà y sinh Date Picker Ô hiện hoặ c chọ n ngà y

PAGE \* MERGEFORMAT 3
sinh
Giớ i tính RadioButton Hiển thị giớ i tính
Địa chỉ Text field – Ô hiện địa chỉ
String (50)
Số điện thoạ i Text field – Ô hiện số điện thoạ i
String (50)
Email Text field – Ô hiện Email
String (50)
Tà i khoả n Text field – Ô hiện tên tà i khoả n
String (50)
Trở về Button Ngườ i dù ng kích và o
Trở khi muố n quay về
trang trướ c

Screen Actions

Action Name Description Success Failure


Hiển thị Khi ngườ i dù ng kích và o Đưa đến mà n Bằ ng cá ch nhấ p
Hiển thị hệ thố ng kiếm hình danh sá ch và o ngườ i dù ng
tra tính hợ p lệ củ a dữ ngườ i dù ng trong danh sá ch,
liệu. ngườ i dù ng hoặ c
quả n trị viên có
thể xem thô ng tin
chi tiết về ngườ i
dù ng đó , bao gồ m
tên, địa chỉ email,
thô ng tin liên hệ,
v.v.

6.1.2.3. Xóa User

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Screen Xó a User
Description Cho phép Admin xó a User
Screen Admin kích và o Quả n lý User -> Chọ n “Danh sá ch User” -> kích “Xem” -
Access > kích “Xó a”.
Screen Content

Item Type Data Description


Tiêu đề Label- Hiển thị tiêu đề củ a popup
String
(20)
Nộ i dung Label – Hiển thị nộ i dung popup, cả nh
String bá o ngườ i dù ng hã y chắ c chắ n
(50) nếu muố n xó a.
Có Button Kích và o Có nếu muố n xó a
User
Khô ng Button Kích và o Khô ng nếu khô ng
muố n xó a User nữ a.
Screen Actions

Action Description Success Failure


Name
Khô ng Ngườ i dù ng kích nú t Tắ t popup, hiển Khi có lỗ i kết nố i cơ
“Khô ng” nếu khô ng muố n thị trang hiện tạ i sở dữ liệu -> Hiển
xó a User nà y thịthô ng bá o “Lỗ i kết
nố i cơ sở dữ liệu”.
Mà n hình vẫ n hiển

PAGE \* MERGEFORMAT 3
thị trang hiện tạ i.
Có Ngườ i dù ng kích nú t “Có ” Mà n hình hiển Khi có lỗ i kết nố i cơ
khi đã chắ n chắ n muố n xó a thị thô ng bá o sở dữ liệu -> Hiển
User nà y. “Xó a thà nh cô ng” thịthô ng bá o “Lỗ i kết
và quay về mà n nố i cơ sở dữ liệu”.
hình danh sá ch Mà n hình vẫ n hiển
User thị trang hiện tạ i.

6.1.3. Quản lý Dịch vụ

Use Case Quả n lý dịch vụ


Name
Use Case ID UC03
High Level Cho phép admin quả n lý dịch vụ như như tạ o mớ i, chỉnh sử a, xó a,
Requirement hiển thị danh sá ch cá c dịch vụ như chụ p ả nh và thuê đồ .
Ref
Actor Admin
Description Tấ t cả cá c thô ng tin củ a dich vụ chụ p ả nh và thuê đồ đượ c truy
vấ n từ cơ sở dữ liệu và hiển thị trên mà n hình. Admin có thể tạ o
mớ i, chỉnh sử a, xó a, xem chi tiết, hiển thị danh sá ch cá c dịch vụ
nà y.
Trigger NA
Pre- Admin kích và o Quả n lý dich vụ ở menu
condition
Post-
processing

PAGE \* MERGEFORMAT 3
6.2. User
6.2.1. Quản lý tài khoản

Use Case Quả n lý tà i khoả n


Name
Use Case ID UC06
High Level Cho phép ngườ i dù ng đă ng ký, đă ng nhậ p, chỉnh sử a, tìm kiếm,
Requirement xem chi tiết thô ng tin cá nhâ n củ a mình cũ ng như ngườ i dù ng
Ref khá c
Actor User
Description Cho phép ngườ i dù ng đă ng ký, đă ng nhậ p, chỉnh sử a, tìm kiếm,
xem chi tiết thô ng tin cá nhâ n củ a mình cũ ng như ngườ i dù ng
khá c
Trigger NA
Pre- User kích và o menu Tài khoản
condition
Post-
processing

6.2.1.1. Đăng nhập

Screen Đă ng nhậ p tà i khoả n

Description Cho phép User đă ng nhậ p tà i khoả n và sử dù ng tà i khoả n, mậ t


khẩ u đã đượ c kích hoạ t để đă ng nhậ p sử dụ ng website
Screen Access User truy cậ p và o địa chỉ login
Screen Content

Item Type Data Description


Gmail Text field – String Ô nhậ p gmail củ a User
(50)
Mậ t khẩ u Password– String Ô nhậ p mậ t khẩ u
(50)

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Screen Actions

Action Name Description Success Failure


Đă ng nhậ p Khi User kích và o Hiển thị mà n Quay lạ i trang Login để
Đăng nhập thì hệ hình trang chủ tiếp tụ c đă ng nhậ p.
thố ng kiểm tra Hiện thô ng bá o : “Dữ
gmail và mậ t khẩ u liệu khô ng hợ p lệ”
tương ứ ng trù ng Hiện thô ng bá o: “Tà i
khớ p vớ i dữ liệu khoả n hoặ c mậ t khẩ u
trong database thì khô ng đú ng”
cho phép đă ng
nhậ p và o hệ thố ng,
cò n khô ng thì sẽ
thô ng bá o lỗ i.
Thoá t Khi ngườ i dù ng Xó a hết thô ng
kích và o Thoát thì tin nhậ p trướ c
hệ thố ng sẽ xó a hết đó
thô ng tin nhậ p
trướ c đó

6.2.1.2. Xem chi tiết thông tin cá nhân

Screen Xem chi tiết thô ng tin cá nhâ n


Description Cho phép User xem tấ t cả cá c thô ng tin củ a mình như:, Họ tên, Số
điện thoạ i, Email, Ngà y sinh, Giớ i tính, Địa chỉ, …
Screen User sau khi Đăng nhập chọ n Menu Thông tin cá nhân
Access
Screen Content

Item Type Data Description


Họ tên Label-String (50) Hiển thị Họ tên đầ y đủ
Ngà y sinh Label-String (50) Hiển thị Ngà y sinh
Số điện thoạ i Label – String Hiển thị Số điện thoạ i liên lạ c
(20) củ a User
Giớ i tính Radio Hiển thị Giớ i tính củ a User
Địa chỉ Label-String (100) Hiển thị Địa chỉ thườ ng trú
Email Label-String (100) Hiển thị Thư điện tử

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Ngà y sinh Date Hiển thị ngà y thá ng nă m sinh
Thoá t Button Quay trở lạ i trang chủ
Cậ p nhậ t Button User kích và o khi muố n chỉnh
thô ng tin cá sử a thô ng tin
nhâ n
Họ tên Label-String (50) Hiển thị Họ tên đầ y đủ
Ngà y sinh Label-String (50) Hiển thị Ngà y sinh
Screen Actions

Action Name Description Success Failure


Thoá t Ngườ i dù ng kích nú t Mà n hình hiển Khi có lỗ i kết nố i cơ
“Thoá t” khi đã xem xong thị trang trướ c sở dữ liệu -> Hiển
thô ng tin và khô ng đó . thị thô ng bá o “Lỗ i
muố n chỉnh sử a gì thêm. kết nố i cơ sở dữ
liệu”.
Mà n hình vẫ n hiển
thị trang hiện tạ i.
Cậ p nhậ t Ngườ i dù ng kích nú t Mà n hình hiển Khi có lỗ i kết nố i cơ
thô ng tin cá “Cậ p nhậ t thô ng tin cá thị form chỉnh sở dữ liệu -> Hiển
nhâ n nhâ n” hệ thố ng sẽ sử a thô ng tin cá thịthô ng bá o “Lỗ i
chuyển sang trang chỉnh nhâ n. kết nố i cơ sở dữ
sử a thô ng tin cá nhâ n liệu”.
Mà n hình vẫ n hiển
thị trang hiện tạ i.

6.2.1.3. Chỉnh sửa thông tin cá nhân

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Screen Chỉnh sử a chi tiết thô ng tin cá nhâ n
Description Cho phép User chỉnh sử a tấ t cả cá c thô ng tin củ a mình như:Họ
tên,Số điện thoạ i, Email, Ngà y sinh, Giớ i tính, Địa chỉ, …
Screen User sau khi đăng nhập chọ n Menu Thông tin cá nhân và chọ n
Access Cập nhật thông tin cá nhân
Screen Content

Item Type Data Description


Họ tên Label-String (50) Hiển thị Họ tên đầ y đủ củ a
User
Số điện thoạ i Textfield – String Ô nhậ p Số điện thoạ i liên lạ c
(20) củ a User
Giớ i tính Radio Chọ n Giớ i tính củ a User
Địa chỉ Textfield -String Ô nhậ p Địa chỉ thườ ng trú
(100)
Email Textfield -String Ô nhậ p Thư điện tử
(100)
Ngà y sinh Textfield -Datetime Chọ n ngà y thá ng nă m sinh
Mậ t khẩ u mớ i Password Nhậ p mậ t khẩ u mớ i
Nhậ p lạ i Password Nhậ p lạ i mậ t khẩ u
Thoá t Button Quay trở lạ i trang chủ
Chỉnh sử a Button User kích và o khi muố n lưu
chỉnh sử a thô ng tin
Screen Actions

Action Name Description Success Failure


Thoá t User kích nú t “Thoá t” Mà n hình hiển Khi có lỗ i kết nố i cơ
khi đã xem xong thô ng thị trang trướ c sở dữ liệu -> Hiển
tin và khô ng muố n chỉnh đó . thị thô ng bá o “Lỗ i
sử a gì thêm. kết nố i cơ sở dữ
liệu”.
Mà n hình vẫ n hiển
thị trang hiện tạ i.
Chỉnh sử a Ngườ i dù ng kích nú t Mà n hình quay Khi ngườ i dù ng để
“Chỉnh sử a” hệ thố ng sẽ lạ i trang hiển trố ng ô Số điện
chuyển lưu thô ng tin cá thị chi tiết thoạ i-> Hiển thị
nhâ n đã chỉnh sử a thô ng tin cá thô ng bá o “Vui lò ng
nhâ n. nhậ p số điện thoạ i”

Khi nhậ p và o ô Số

PAGE \* MERGEFORMAT 3
điện thoạ i sai định
dạ ng số điện thoạ i-
>
Hiển thị thô ng bá o
“Vui lò ng nhậ p số
điện thoạ i đú ng
định dạ ng”

Khi ngườ i dù ng để
trố ng ô Email->
Hiển thị thô ng bá o
“Vui lò ng nhậ p
email”

Khi nhậ p và o ô
Email sai định dạ ng
số điện thoạ i->
Hiển thị thô ng bá o
“Vui lò ng nhậ p
email đú ng định
dạ ng”

Khi ngườ i dù ng để
trố ng ô Ngà y Sinh-
> Hiển thị thô ng
bá o “Vui lò ng nhậ p
Ngà y Sinh”

Khi nhậ p và o ô
Ngà y Sinh sai định
dạ ng ngà y
dd/MM/YYYY->
Hiển thị thô ng bá o
“Vui lò ng nhậ p
ngà y sinh đú ng
định dạ ng
dd/MM/YYYY”

Khi ngườ i dù ng để

PAGE \* MERGEFORMAT 3
trố ng ô Mậ t khẩ u->
Hiển thị thô ng bá o
“Vui lò ng nhậ p mậ t
khẩ u mớ i”

Khi nhậ p và o ô Mậ t
khẩ u sai định dạ ng
mậ t khẩ u là chuổ i
ký tự có độ dà i từ 6
đến 32 ->
Hiển thị thô ng bá o
“Vui lò ng mậ t khẩ u
đú ng định dạ ng là
chuổ i ký tự từ 6
đến 32 ký tự ”

Khi ngườ i dù ng để
trố ng ô Nhậ p lạ i
mậ t khẩ u-> Hiển
thị thô ng bá o “Vui
lò ng nhậ p Xá c nhậ n
lạ i mậ t khẩ u”

Khi nhậ p và o ô
Nhậ p lạ i mậ t khẩ u
khá c so vớ i Dữ liệu
ở trườ ng Mậ t khẩ u-
>
Hiển thị thô ng bá o
“Xá c nhậ n mậ t
khẩ u khô ng đú ng”

Khi có lỗ i kết nố i cơ
sở dữ liệu -> Hiển
thị thô ng bá o “Lỗ i
kết nố i cơ sở dữ
liệu”.
Mà n hình vẫ n hiển

PAGE \* MERGEFORMAT 3
thị trang hiện tạ i.

6.2.2. Xem và tìm kiếm các dịch vụ


Use Case Xem và tìm kiếm dịch vụ
Name
Use Case ID UC07
High Level Cho phép User xem chi tiết, tìm kiếm cá c dịch vụ
Requirement
Ref
Actor User
Description Cho phép User xem chi tiết, tìm kiếm cá c dich vụ
Trigger NA
Pre- User sau khi Đăng nhập
condition
Post-
processing

Screen Xem,tìm kiếm dịch vụ

Description Cho phép User xem, tìm kiếm cá c đề tà i gợ i ý

Screen Access User sau khi đă ng nhậ p thà nh cô ng

Screen Content

Item Type Data Description

Ô tìm kiếm Textbox – String(50) Trườ ng dà nh cho


User nhậ p từ khó a
tìm kiếm
Tiêu chí tìm ComboBox Trườ ng dà nh cho
kiếm User chọ n tiêu chi
tìm kiếm
Tìm kiếm Button Nú t nhấ n tìm kiếm

Tên cá c đề tà i String - Link Hiển thị tên cá c đề


tà i gợ i ý

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Screen Actions

Action Description Success Failure


Name
Chi tiết đề Khi User kích và o tên củ a Mà n hình
tà i 1 đề tà i bấ t kỳ, mà n hình chuyển đến
sẽ hiện ra thô ng tin chi trang hiển thị
tiết củ a đề tà i gợ i ý đó chi tiết dịch vụ

Khô ng tìm Khi khô ng có dịch vụ nà o Mà n hình hiện


thấ y dịch đượ c tìm thấ y thì mà n là “Khô ng tìm
vụ nà o hình sẽ hiện dò ng thô ng thấ y dịch vụ ”
bá o khô ng tìm thấ y.

6.2.3. Xem thông tin dịch vụ chụp ảnh

Screen Xem thô ng tin về dịch vụ thuê chụ p ả nh

Description Cho phép User xem thô ng tin chi tiết về dịch vụ thuê đồ cướ i.

Screen Access Ngườ i dù ng sau khi đăng nhập.Chọ n “Thuê đồ”

Screen Content

Item Type Data Description

Địa điểm String(100) Hiển thị cá c địa điểm


chụ p ả nh cướ i.

Thờ i gian dự Date Hiện thị thờ i gian chụ p


kiến ả nh cướ i dự kiến.

Giá tiền Int Hiển thị giá tiền củ a


dịch vụ chụ p ả nh cướ i.

Số lượ ng ả nh Int Hiển thị số lượ ng ả nh


đượ c chụ p.

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Nhiếp ả nh gia String(20) Hiển thị thô ng tin
nhiếp ả nh gia, hồ sơ,
kinh nghiệm.

Địa điểm String(50) Hiển thị cá c địa điểm


chụ p ả nh cướ i.

6.2.3.1. Đăng ký lịch chụp ảnh


Use Case Đă ng ký lịch chụ p ả nh
Name
Use Case ID UC08
High Level Cho phép User thự c hiện đă ng ký lịch chụ p ả nh.
Requirement
Ref
Actor User
Description Cho phép User thự c hiện đă ng ký lịch chụ p ả nh.
Trigger NA
Pre-
condition
Post-
processing

Screen Đă ng ký lịch chụ p ả nh


Description Cho phép User thự c hiện đă ng ký lịch chụ p ả nh.
Screen
Access
Screen Content

Item Type Data Description


Địa điểm Textfield -String Chọ n địa điểm chụ p ả nh
chụ p ả nh (50)

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Xem lịch Date time Ngườ i dù ng xem ngà y trố ng lịch
trố ng để đặ t lịch
Thô ng tin Textfield -String Ô nhậ p họ tên, số điện thoạ i, địa
ngườ i đă ng (50) chỉ email.
kí lịch chụ p
ả nh
Chọ n gó i Textfield - Ngườ i dù ng chọ n gó i dịch vụ mà
dịch vụ String(20) mình muố n
Xá c nhậ n và Textfield -String Trang web xá c nhậ n và gử i
gử i thô ng (50) thô ng tin chi tiết về lịch hẹn.
tin

6.2.4. Xem thông tin về dịch vụ thuê đồ cưới

Screen Xem thô ng tin về dịch vụ thuê đồ cướ i

Description Cho phép User xem thô ng tin chi tiết về dịch vụ thuê đồ cướ i.

Screen Access Ngườ i dù ng sau khi đăng nhập.Chọ n “Thuê đồ”

Screen Content

Item Type Data Description

Đồ cướ i String (50) Hiển thị vá y cướ i á o


dà i nhiều hơn nữ a.

Phụ kiện String (50) Hiển thị hoa cướ i,


trang sứ c,...

Giá tiền Date Hiển thị giá tiền củ a


từ ng phụ kiện

Chi tiết sả n String (50) Hiển thị mô tả hình

PAGE \* MERGEFORMAT 3
phẩ m ả nh, kích thướ c.

6.2.4.1 Đăng ký thuê đồ cưới

Use Case Đă ng ký lịch chụ p ả nh


Name
Use Case ID UC08
High Level Cho phép User thự c hiện đă ng ký lịch chụ p ả nh.
Requirement
Ref
Actor User
Description Cho phép User thự c hiện đă ng ký lịch chụ p ả nh.
Screen Content

Item Type Data Description


Ngà y thuê Date time Ô nhậ p thô ng tin ngà y bắ t đầ u thuê
đồ cướ i
Thô ng tin Textfield -String Ô nhậ p thô ng tin họ tên, số điện
ngườ i thuê (50) thoạ i, địa chỉ, mail.
Xá c nhậ n và Textfield -String Trang web sẽ xá c nhậ n và thô ng
gử i thô ng tin (50) bá o về việc thuê sả n phẩ m.

6.2.4.2 Chỉnh sửa thông tin thuê đồ cưới

Screen Chỉnh sử a thô ng tin thuê đồ cướ i

Description Cho phép User chỉnh sử a thô ng tin chi tiết về việc thuê đồ
cướ i
Screen Access User sau khi đăng nhập.Chọ n “Thông tin dịch vụ” và chọ n
Chỉnh sửa thuê đồ
Screen Content

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Item Type Data Description

Đă ng nhậ p Label String (50) Đă ng nhậ p và o tà i khoả n


cá nhâ n

Truy cậ p và o Textfield – String Tìm kiếm và truy cậ p và o


thô ng tin cá (50) trang thô ng tin cá nhâ n hoặ c
trang quả n lý tà i khoả n trên
nhâ n
trang web
Chỉnh sử a Textfield – String Trên trang thô ng tin cá nhâ n
hoặ c trang quả n lý tà i khoả n,
thô ng tin thuê (50)
bạ n sẽ tìm thấ y cá c mụ c
đồ cướ i thô ng tin liên quan đến việc
thuê đồ cướ i.
Lưu và cậ p Textfield – String Sau khi bạ n đã chỉnh sử a
thô ng tin thuê đồ cướ i, hã y
nhậ t thô ng tin (50)
nhấ n nú t "Lưu" hoặ c "Cậ p
nhậ t" để á p dụ ng cá c thay
đổ i.

PAGE \* MERGEFORMAT 3
6.2.5. Thay đổi mật khẩu

Screen Đổ i mậ t khẩ u

Description Cho phép User đổ i mậ t khẩ u đă ng nhậ p và o hệ thố ng

Screen Access User sau khi Đăng nhập ,Mở Menu ẩ n->Thông tin cá nhân

Screen Content

Item Type Data Description

Mậ t khẩ u cũ Password – Ô điền mậ t


String(100) khẩ u cũ đă ng
nhậ p và o hệ
thố ng
Mậ t khẩ u mớ i Password – Ô điền mậ t
String(100) khẩ u mớ i đă ng
nhậ p và o hệ
thố ng
Lặ p lạ i mậ t Password – Ô điền lạ i mậ t
khẩ u String(100) khẩ u mớ i để
xá c nhậ n mộ t
lầ n nữ a trướ c
khi thay đổ i

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Chỉnh sử a Button Thự c hiện việc
đổ i mậ t khẩ u
đă ng nhậ p và o
hệ thố ng.
Hủ y Button Hủ y bỏ thao
tá c đổ i mậ t
khẩ u.
Screen Actions

Action Name Description Success Failure

Chỉnh sử a Khi ngườ i dù ng kích Hiển thị thô ng bá o Hiện thô ng bá o


nú t Chỉnh sửa, hệ “Đổ i mậ t khẩ u thà nh : “Mậ t khẩ u cũ
thố ng sẽ kiểm tra mậ t cô ng” trù ng vớ i mậ t
khẩ u cũ nếu chưa khẩ u mớ i”
chính xá c thì hiển thị Hiện thô ng
“Mậ t khẩ u cũ khô ng bá o: “Mậ t khẩ u
đú ng”|, sau đó hệ cũ chưa chính
thố ng so khớ p mậ t xá c”
khẩ u mớ i và mậ t khẩ u Hiện thô ng
cũ nếu giố ng nhau thì bá o: “Xá c thự c
hiển thị Mậ t khẩ u mớ i mậ t khẩ u chưa
trù ng vớ i mậ t khẩ u cũ . đú ng”
Trườ ng hợ p mậ t khẩ u Khi mậ t khẩ u
mớ i khô ng trù ng vớ i mớ i khô ng
xá c thự c mậ t khẩ u thì đú ng định
hiển thị thô ng bá o “Xá c dạ ng -> Hiển
thự c mậ t khẩ u chưa thị thô ng bá o
đú ng” “Mậ t khẩ u mớ i
khô ng đú ng
định dạ ng”

Khi có lỗ i kết
nố i hiển thị
thô ng bá o “Kết
nố i thấ t bạ i”
Hủ y User kích nú t “Hủ y” Mà n hình hiển thị Khi có lỗ i kết
khi đã xem xong thô ng trang trướ c đó . nố i cơ sở dữ
tin và khô ng muố n liệu -> Hiển thị
chỉnh sử a gì thêm. thô ng bá o “Lỗ i

PAGE \* MERGEFORMAT 3
kết nố i cơ sở
dữ liệu”.
Mà n hình vẫ n
hiển thị trang
hiện tạ i.
6.2.6 Staff.

6.2.6.1 Quản lý lịch chụp ảnh

Use Case Quả n lý lịch chụ p ả nh


Name
Use Case ID UC09
High Level Cho phép ngườ i Staff, chỉnh sử a thô ng tin việc chụ p ả nh
Requirement
Ref
Actor Staff
Description Cho phép ngườ i dù ng xem, chỉnh sử a thô ng tin việc chụ p ả nh
Trigger NA
Pre- Ngườ i dù ng sau khi Đăng nhập kích và o Thông tin dịch vụ
condition
Post-
processing

6.2.7 Rentail

6.2.7.1 Quản lý thuê đồ cưới

Use Case Quả n lý thuê đồ cướ i


Name
Use Case ID UC09
High Level Cho phép xem, chỉnh sử a thô ng tin việc thuê đồ cướ i.
Requiremen
t Ref
Actor Rentail
Description Cho phép xem, chỉnh sử a thô ng tin việc thuê đồ cướ i.
Trigger NA
Pre- Ngườ i dù ng sau khi Đăng nhập kích và o Thông tin dịch vụ
condition

PAGE \* MERGEFORMAT 3
Post-
processing

7. NON-FUNCTIONAL REQUIREMENTS AND OTHERS

Performance

No. Requirement
1. Cho phép 1 lượ ng lớ n truy cậ p bằ ng internet và o hệ thố ng
2. Thờ i gian phả n hồ i nhanh
3. Thờ i gian nhậ p/xuấ t dữ liệu nhanh

Scalability

No. Requirement
1. Khả nă ng lưu trữ dữ liệu lớ n
2. Cho phép nhiều ngườ i dù ng thự c hiện cá c thao tá c giố ng nhau trong
cù ng khoả ng thờ i gian

Security

No. Requirement
1. Web Server => Java > 7.0
2. Đă ng nhậ p để thự c hiện cá c chứ c nă ng ứ ng vớ i từ ng vai trò củ a ngườ i
dù ng
3. Xá c thự c ngườ i dù ng bằ ng tà i khoả n và mậ t khẩ u
4. Dữ liệu hệ thố ng đượ c sao lưu hằ ng ngà y và đượ c lưu an toà n bên ngoà i
trang web

Browser

PAGE \* MERGEFORMAT 3
No. Requirement
1. IE6 and above (IE8 is not recommended).
2. Chrome and Firefox

Interfaces

No. Requirement
1. Sử dụ ng thư viện CSS, Js để tạ o giao diện

Assumptions

No. Requirement
1. Có thể tạ m ngưng hệ thố ng nếu cầ n phả i nâ ng cấ p

PAGE \* MERGEFORMAT 3

You might also like