Professional Documents
Culture Documents
1. ĐIEM HBHKI (2023-2024) 10T1 (T.ĐIỂN)
1. ĐIEM HBHKI (2023-2024) 10T1 (T.ĐIỂN)
TĐT (HKI)
QG(HKI)
ĐTHSG
ĐTHSG
TBCM
TBMC
Điểm
Điểm
Điểm
tỉnh
HK
1 Nguyễn Hiền Anh G -60.00 -14.50 T -74.50
2 Nguyễn Tiến Anh G -60.00 -14.50 T -74.50
3 Nguyễn Tuấn Anh G -60.00 -14.50 T -74.50
4 Ngô Hồng Dương G -60.00 -14.50 T -74.50
5 Nguyễn Trung Hiếu G -60.00 -14.50 T -74.50
6 Chu Việt Hoàn G -60.00 -14.50 T -74.50
7 Nguyễn Nam Hoàng G -60.00 -14.50 T -74.50
8 Nguyễn Mạnh Hùng G -60.00 -14.50 T -74.50
9 Chu Quốc Huy G -60.00 -14.50 T -74.50
10 Kiều Văn Huy G -60.00 -14.50 T -74.50
11 Nguyễn Đăng Khoa G -60.00 -14.50 T -74.50
12 Nguyễn Đăng Khôi G -60.00 -14.50 T -74.50
13 Nguyễn Đức Kiên G -60.00 -14.50 T -74.50
14 Nguyễn Quốc Kiên G -60.00 -14.50 T -74.50
15 Khúc Thành Long G -60.00 -14.50 T -74.50
16 Nguyễn Duy Mạnh G -60.00 -14.50 T -74.50
17 Đào Hữu Nhật Minh G -60.00 -14.50 T -74.50
18 Nguyễn Hữu Minh G -60.00 -14.50 T -74.50
19 Mai Khôi Nguyên G -60.00 -14.50 T -74.50
20 Ngô Đức Thiện Nhân G -60.00 -14.50 T -74.50
21 Nguyễn Đắc Phong G -60.00 -14.50 T -74.50
22 Trương Tuấn Phong G -60.00 -14.50 T -74.50
23 Đặng Ngọc Quân G -60.00 -14.50 T -74.50
24 Trần Minh Quân G -60.00 -14.50 T -74.50
25 Nguyễn Đình Thế Sơn G -60.00 -14.50 T -74.50
26 Nguyễn Ngọc Trường Sơn G -60.00 -14.50 T -74.50
27 Nghiêm Đình Thái G -60.00 -14.50 T -74.50
28 Lê Hiếu Minh Thành G -60.00 -14.50 T -74.50
29 Nguyễn Thế Thịnh G -60.00 -14.50 T -74.50
30 Trần Minh Thư G -60.00 -14.50 T -74.50
31 Nghiêm Thảo Uyên G -60.00 -14.50 T -74.50
32 Đoàn Thị Thúy Vân G -60.00 -14.50 T -74.50
33 Đỗ Khang Việt G -60.00 -14.50 T -74.50
34 Nguyễn Hữu Việt G -60.00 -14.50 T -74.50
35 Trương Thanh Xuân G -60.00 -14.50 T -74.50
TỔNG CỘNG -2100.0 -507.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -2607.50