You are on page 1of 10

LỊCH LÀM VIỆC TUẦN

Mon
13-Nov
STT STT MSNV Họ Tên Chức vụ LHĐ Ca Giờ làm Ca

1 1 36 Mai Bảo Toàn QL F


2 2 6281 Dương Thị Kim Loan TT F
3 3 4128 Mã Thanh Tú GS F 8.5 09:00-17:30
THU
4 1 7317 Phan Thị Thủy Level 2 FT8
5 2 7832 Trần Thanh Phương Level 1 FT8
6 3 8326 Phan Thị Ngọc Anh Level 1 P OFF 6

7 1 7185 Trần Thị Mỹ Duyên Level 2 P 8.5 09:00-17:30 8.5


8 2 7627 Nguyễn Hùng Vương Level 1 P
10 4 7772 Liêu chí Trung Level 1 FT8
11 5 7811 Lê Chí Cường Level 1 FT9
13 7 7816 Nguyễn Phan Tấn Đạt Level 1 P OFF
14 8 7844 Đỗ Thị Kim Liên Level 1 P OFF
15 9 7843 Bùi Nguyễn Quỳnh Như Level 1 P 6 09:00-15:00 6
16 10 3632 Lê Thị Mỹ Nương Level 3 FT9
17 11 8089 Nguyễn Hồng Phúc Level 1 FT8
18 12 6623 Trần Quang Đăng Level 2 P OFF 6
19 13 8112 Nguyễn Thị Hồng Thắm Level 1 P 6 17:00-23:00 6
20 14 8007 Lương Xuân Thảo Level 1 P OFF 5
21 15 8338 Trần Thế Kiệt Level 1 P
22 16 8360 Nguyễn Thu Hà Level 1 P 12 10:30-22:30
23 17 8394 Trần Nguyễn Bảo Hân Level 1 P
24 18 8397 Lê Quốc Duy Level 1 P 5 17:30-22:30 5
25 19 8395 Lê Hoài Phương Nhi Level 1 P 5 18:00-23:00 5
26 20 8396 Nguyễn Lan Khánh Như Level 1 P 6 17:00-23:00 5
27 21 8427 Nguyễn Lê Tuyết Sơn Level 1 P
28 22 8428 Trần Nguyễn Ngọc Hân Level 1 P OFF
29 23 8384 Đào Trương Thanh Bảo Level 1 P
30 24 8694 Nguyễn Thị Diễm Kiều Level 1 P OFF 5
31 25 8716 Nguyễn Chấn Khang Level 1 P OFF 12
32 26 8715 Đoái Dĩ Khang Level 1 P OFF
33 27 Đoàn Quang Hải
34 28 Lê Hoàng Vũ
LỄ
33 1 6669 Phạm Lê Hồng Yến Level 2 FT OFF
PH
34 1 8276 Nguyễn Thị Nga Level FT8
35 2 5612 Lê Tăng Bảo Trân Level 3 P
36 3 7721 Nguyễn Thị Như Ý Level 1 P 5 18:00-23:00 5
37 4 8498 Lê Hoàng Hải Yến Level 1 P 6 09:00-15:00 12
38 5 8605 Huỳnh Anh Kiệt Level FT9 8.5 09:00-17:30
39 6 8757 Võ Huỳnh Vĩnh Phát Training P 6 17:00-23:00
40 1 6557 Phan Thị Dung Tổ rửa FT10
41 2 6822 Lê Thị Thanh Thúy Tổ rửa FT10
42 3
GIỜ CÔNG TỔNG 68 69.5
GIỜ CÔNG FOH 68 69.5
LỊCH CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO TÌNH HÌNH KHÁCH
CÁC BẠN VUI LÒNG ĐĂNG KÝ LỊCH HẠN CHÓT THỨ 6 HÀNG TUẦN
KO GIẢI QUYẾT CHO BẤT CỨ TRƯỜNG HỢP NÀO NẾU ĐĂNG KÝ TRỄ HOẶC TỰ Ý ĐỔI LỊCH MÀ KO

09:00-14:00
09:00-15:00
09:00-16:00
09:00-17:30
10:00-15:00
10:00-16:00
10:00-17:00
14:00-22:30
14:30-23:00
17:00-23:00
17:30-22:30
18:00-23:00
09:00-21:00
10:30-22:30
11:30-22:30
09:00-22:30
OFF
LỊCH LÀM VIỆC TUẦN CỦA NHÂN VIÊN NHÀ HÀNG CKK 1
THÁNG:11-2023

Nhận xét
Thiếu nhân sự

Tue Wed Thu Fri


14-Nov 15-Nov 16-Nov 17-Nov
Giờ làm Ca Giờ làm Ca Giờ làm Ca Giờ làm Ca
QUẢN LÝ

OFF OFF OFF OFF


THU NGÂN

17:00-23:00
PHỤC VỤ
09:00-17:30 8.5 09:00-17:30 8.5 09:00-17:30 8.5 09:00-17:30 8.5

OFF 6 09:00-15:00 OFF 11 11:30-22:30


OFF 5 17:30-22:30 6 17:00-23:00 OFF 6
09:00-15:00 OFF 6 17:00-23:00 OFF 6

09:00-15:00 12 09:00-21:00 12 10:30-22:30 12 09:00-21:00 6


17:00-23:00 6 17:00-23:00 6 17:00-23:00 6 17:00-23:00 6
18:00-23:00 6 17:00-23:00 5 18:00-23:00 6 17:00-23:00 6

OFF 6 09:00-15:00 OFF 5 09:00-14:00 6

17:30-22:30 8.5 09:00-17:30 8.5 09:00-17:30 5 09:00-14:00 5


17:30-22:30 OFF 5 17:30-22:30 5 18:00-23:00
18:00-23:00 OFF 6 17:00-23:00 5 18:00-23:00 6

OFF OFF 5 17:30-22:30 12 10:30-22:30 14

17:30-22:30 OFF 5 17:30-22:30 11 11:30-22:30 11


10:30-22:30 12 10:30-22:30 12 10:30-22:30 8.5 14:00-22:30 6
OFF 6 17:00-23:00 8.5 14:00-22:30 6 17:00-23:00 6
6 17:00-23:00
LỄ TÂN
OFF 12 09:00-21:00 12 10:30-22:30 8.5 09:00-17:30 12
PHA CHẾ

10:00-15:00 OFF 5 17:30-22:30 18:00-23:00 12


09:00-21:00 7 09:00-16:00 6 10:00-16:00 OFF 6
OFF OFF OFF OFF 12
OFF 8.5 14:30-23:00 5 17:30-22:30 14:30-23:00 8.5
77 91 84 99
77 91 84 99

OẶC TỰ Ý ĐỔI LỊCH MÀ KO ĐƯỢC SỰ ĐỒNG Ý CỦA QUẢN LÝ


WPSA 750,000,000
tb 1 giờ công 30,000
chỉ tiêu COL 10.0%
giờ công lý thuyết 2,500 1,682
giờ công thực tế 819
Act % COL 3.3%
Sat Sun
18-Nov 19-Nov
Giờ làm Ca Giờ làm Tổng giờ công

0
0
8.5

0
0
6

09:00-17:30 8.5 09:00-17:30 59.5


0
0
0
OFF 8.5 09:00-17:30 25.5
17:00-23:00 6 17:00-23:00 23
17:00-23:00 6 17:00-23:00 30
0
0
09:00-15:00 12 09:00-21:00 60
17:00-23:00 6 17:00-23:00 42
17:00-23:00 5 18:00-23:00 33
0
17:00-23:00 8.5 09:00-17:30 37.5
0
17:30-22:30 8.5 09:00-17:30 45.5
OFF 5 18:00-23:00 25
17:00-23:00 7 09:00-16:00 35
0
09:00-22:30 12 10:30-22:30 42.5
0
11:30-22:30 12 09:00-21:00 44
17:00-23:00 6 17:00-23:00 56.5
17:00-23:00 6 17:00-23:00 32.5
6
0
09:00-21:00 12 09:00-21:00 56.5

0
0
10:30-22:30 12 10:30-22:30 39
09:00-15:00 5 10:00-15:00 42
10:30-22:30 12 10:30-22:30 32.5
14:30-23:00 8.5 14:30-23:00 36.5
0
0

122
122 610.5
Tổng giờ công

You might also like