Professional Documents
Culture Documents
Chương I:Chức năng của kỹ thuật định tuyến trong mạng TCP/IP..................3
1.1 Các khái niệm chung.....................................................................................3
1.1.1. Sự cần thiết của kết nối mạng..............................................................3
1.1.2. Định tuyến là gì?..................................................................................3
1.2. Mạng TCP/IP..............................................................................................4
1.2.1. Mô hình mạng phân tầng TCP/IP........................................................4
1.2.2. Nguyên lí hoạt động.............................................................................4
1.2.3. So sánh với mô hình OSI.....................................................................5
1.2.4. Chức năng của từng tầng......................................................................5
1.3. Kĩ thuật định tuyến.....................................................................................7
1.3.1. Các phương pháp truyền thông tin.......................................................7
1.3.2. Phân loại các phương pháp định tuyến................................................8
1.4. Giao thức định tuyến TCP/IP.....................................................................9
1.4.1. Khái niệm về giao thức IP....................................................................9
1.5. Chức năng của kĩ thuật định tuyến trong mô hình TCP/IP........................9
Chương 2:Kĩ thuật định tuyến trong mạng lõi viễn thông.................................10
2.1.Sự cần thiết và điều kiện của định tuyến........................................................10
2.2. Phương pháp định tuyến...............................................................................11
2.3.Lựa chọn phương pháp định tuyến cho mạng viễn thông..............................12
2.4. Các thuật toán định tuyến động.....................................................................15
2.4.1.Định tuyến vecto khoảng cách................................................................15
2.4.2.Định tuyến theo trạng thái liên kết..........................................................16
2.4.3.Giao thức định tuyến RIP........................................................................20
2.4.4.Giao thức OSPF......................................................................................22
Chương 3 Kĩ thuật điều khiển lưu lượng.............................................................24
3.1. Khái niệm lưu lượng.....................................................................................24
3.1.1.Lưu lượng................................................................................................24
3.1.2. điều khiển lưu lượng..............................................................................25
3.2 Bài toán lưu lượng..........................................................................................27
3.3 Điều khiển lưu lượng dựa trên IP...................................................................27
3.4 Điều khiển lưu lượng dựa trên MPLS............................................................30
3.4.1.Tổng quan điều khiển lưu lượng trong MPLS........................................30
3.4.2.Cơ chế điều khiển lưu lượng...................................................................31
3.4.3.1.Định tuyến dựa trên sự ràng buộc........................................................33
3.4.3.1.1. Enhanced Link-State IGP.................................................................33
3.4.3.1.2.Giải pháp kĩ thuật lưu lượng.............................................................35
3.4.3.2.Giao thức phân phối nhãn dựa trên sự ràng buộc................................36
3.4.3.2.1.Định tuyến hiện(ER) và định tuyến cưỡng bức(CR)........................36
3.4.3.2.2.LDP và định tuyến cưỡng bức..........................................................37
3.4.3.2.3.Thuật toán định tuyến cưỡng bức.....................................................37
3.4.4.Kĩ thuật điều khiển tắc nghẽn FATE.......................................................38
3.4.4.1. Phương pháp FATE............................................................................38
3.4.4.2.Giám sát luồng lưu lượng và phát hiện tắc nghẽn trong LSP..............38
Chương 4 Kĩ thuật tái định tuyến trong điều khiển luồng lưu lượng...............40
Chương I:Chức năng của kỹ thuật định tuyến trong mạng TCP/IP
1.1 Các khái niệm chung
1.1.1. Sự cần thiết của kết nối mạng
Kết nối mạng trong viễn thông là cực kỳ cần thiết vì nó mang lại những
lợi ích sau:
Truy cập thông tin: Kết nối mạng cho phép truy cập nhanh chóng
đến thông tin từ khắp nơi trên thế giới. Điều này cung cấp cho
người dùng sự linh hoạt và tiện ích trong việc thu thập thông tin,
nắm bắt xu hướng và phản ứng nhanh với sự thay đổi.
Giao tiếp: Kết nối mạng làm cho giao tiếp trở nên dễ dàng và
thuận tiện hơn bao giờ hết. Bạn có thể gửi tin nhắn, thực hiện
cuộc gọi video, hoặc trò chuyện trực tuyến với bất kỳ ai trên thế
giới mà không bị hạn chế bởi khoảng cách địa lý.
Kinh doanh: Trong lĩnh vực kinh doanh, kết nối mạng là vô cùng
quan trọng. Nó mở ra cánh cửa cho các doanh nghiệp để tiếp cận
thị trường toàn cầu, quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của họ, cũng
như quản lý quan hệ khách hàng và giao dịch tài chính.
Giáo dục từ xa: Trong lĩnh vực giáo dục, kết nối mạng cho phép
việc học tập từ xa thông qua các khóa học trực tuyến và các tài
liệu giáo trình được truy cập qua internet. Điều này mở ra cơ hội
học hỏi cho những người không có điều kiện hoặc không thể tham
gia vào học tập truyền thống.
Sức khỏe từ xa: Kết nối mạng cung cấp cơ hội cho việc thực hiện
các dịch vụ y tế từ xa như tư vấn y khoa trực tuyến, theo dõi sức
khỏe từ xa, và cung cấp thông tin y tế cần thiết cho bệnh nhân.
Giải trí: Kết nối mạng cung cấp cho người dùng sự trải nghiệm
giải trí đa dạng từ việc xem phim, nghe nhạc, chơi trò chơi trực
tuyến, đọc sách điện tử, và tham gia vào các cộng đồng trực
tuyến.
1.1.2. Định tuyến là gì?
Định tuyến (Routing) là quá trình xác định con đường tốt nhất để truyền
gói tin từ nguồn đến đích trong mạng máy tính. Trong một mạng, dữ liệu
được chia thành các gói tin và truyền từ thiết bị này sang thiết bị khác
trên mạng để đến đích cuối cùng.
Trong quá trình định tuyến, các thiết bị mạng (như router hoặc switch)
sử dụng các giao thức định tuyến để xác định con đường tốt nhất cho các
gói tin. Điều này có thể dựa trên nhiều yếu tố như băng thông, độ trễ,
hoặc tình trạng của các liên kết mạng.
Các giao thức định tuyến phổ biến bao gồm RIP (Routing Information
Protocol), OSPF (Open Shortest Path First), EIGRP (Enhanced Interior
Gateway Routing Protocol), và BGP (Border Gateway Protocol). Mỗi
giao thức có cách thức hoạt động và ứng dụng riêng, phù hợp với các
loại mạng và mục đích sử dụng khác nhau.
1.2.Mạng TCP/IP
1.2.1. Mô hình mạng phân tầng TCP/IP
Bản chất của TCP/ Ip là 1 chuẩn phổ biến mad các mạn nội bộ và diện
rộng có thể giao tiếp, cho phép các máy tính kết nối với nhau và cho
các ứng dụng để gửi liệu đi và về.Để hoạt động nhịp nhàng,TCP/IP
phải có 4 lớp / tầng trừu tượng , mỗi lớp có 1 bộ giao thức riêng.
Trong tầng này còn bao gồm 2 giao thức cốt lõi là TCP và UDP.
Trong đó, TCP đảm bảo chất lượng gói tin nhưng tiêu tốn thời gian
khá lâu để kiểm tra đầy đủ thông tin từ thứ tự dữ liệu cho đến việc
kiểm soát vấn đề tắc nghẽn lưu lượng dữ liệu. Trái với điều đó, UDP
cho thấy tốc độ truyền tải nhanh hơn nhưng lại không đảm bảo được
chất lượng dữ liệu được gửi đi.
1. Routing Information Protocol (RIP): RIP là một giao thức định tuyến
đơn giản và dễ cấu hình, thường được sử dụng trong các mạng nhỏ. RIP
sử dụng thuật toán Bellman-Ford để xác định đường đi tốt nhất đến đích.
2. Open Shortest Path First (OSPF): OSPF là một giao thức định tuyến
phức tạp hơn, thường được sử dụng trong các mạng lớn và phức tạp.
OSPF sử dụng thuật toán Dijkstra để xác định đường đi tốt nhất đến đích
và có khả năng chia mạng thành các khu vực để giảm tải cho các router.
3. Border Gateway Protocol (BGP): BGP là giao thức định tuyến chuyên
dùng cho các mạng lớn và Internet. BGP cho phép các hệ thống định
tuyến trao đổi thông tin về các mạng IP mà họ có thể truy cập, giúp tối
ưu hóa đường đi và chống lại các cuộc tấn công mạng.
Chương 2:Kĩ thuật định tuyến trong mạng lõi viễn thông
Mạng lõi sử dụng định tuyến để xác định đường đi tối ưu cho việc truyền
dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng. Quá trình định tuyến này đảm bảo dữ
liệu được truyền theo đường đi ngắn nhất và đạt được hiệu suất cao. Một số
cách định tuyến có thể kể đến như: Định tuyến đa đường, định tuyến theo
chất lượng dịch vụ (QoS), định tuyến đa giao thức, định tuyến dự phòng…
2.1.Sự cần thiết và điều kiện của định tuyến
Mạng lõi viễn thông, với sự phức tạp ngày càng tăng và sự kết nối mật
thiết giữa hàng loạt các nút và kết nối, đặt ra những thách thức lớn về quản
lý lưu lượng dữ liệu và hiệu suất mạng. Trong bối cảnh này, định tuyến
không chỉ là một yếu tố quan trọng mà còn là trụ cột quyết định cách dữ
liệu được chuyển động từ nguồn tới đích.
Định tuyến không chỉ đơn giản là việc chọn lựa đường truyền ngắn
nhất giữa hai điểm, mà còn là quyết định chiến lược đóng góp mạnh mẽ vào
hiệu suất toàn diện của mạng. Nó không chỉ đảm bảo rằng băng thông được
sử dụng một cách hiệu quả để tối ưu hóa hiệu suất của toàn bộ hệ thống, mà
còn hướng tới mục tiêu giảm thiểu độ trễ trong quá trình truyền thông và
đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) cao cho người dùng.
Khía cạnh quan trọng của sự cần thiết của định tuyến hiện ra rõ trong
việc quản lý và tối ưu hóa băng thông. Đối mặt với một môi trường ngày
càng phức tạp, định tuyến đóng vai trò chủ chốt trong việc giảm độ trễ và
tăng cường khả năng mở rộng của mạng. Nó không chỉ là công cụ để đáp
ứng nhu cầu hiện tại mà còn là chiến lược dài hạn để đối mặt với sự gia
tăng không ngừng về quy mô và yêu cầu ngày càng đa dạng.
Đặc biệt, trong một thế giới ngày nay, định tuyến trở thành hạt nhân
của sự kết nối, không chỉ đơn thuần là phương tiện vận chuyển dữ liệu mà
còn là yếu tố quyết định sự linh hoạt và ổn định của hệ thống viễn thông.
Nó là trí não của mạng, xử lý và quyết định theo thời gian thực để đảm bảo
dữ liệu được chuyển đến đúng đích một cách nhanh chóng và đáng tin cậy.
Đồng thời, định tuyến đòi hỏi sự đồng bộ và cập nhật liên tục về trạng thái
mạng, từ đó tối ưu hóa sự sử dụng tài nguyên và cung cấp giải pháp linh
hoạt cho các thay đổi trong mạng. Sự khéo léo trong việc lựa chọn thuật
toán và chiến lược định tuyến trở thành yếu tố then chốt để đạt được hiệu
suất tối ưu.
Với sự tăng trưởng không ngừng của mạng lõi viễn thông, định tuyến
không chỉ là một yếu tố chìm đắm trong sự phức tạp của nó, mà là trung
tâm của mọi hoạt động mạng. Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà
còn đặt ra những tiêu chuẩn cao cho sự mở rộng và sự phát triển trong
tương lai, làm nền tảng cho sự kết nối toàn cầu và tương lai của viễn thông
2.2. Phương pháp định tuyến
Có nhiều phương pháp định tuyến, bao gồm cả định tuyến dự phòng,
định tuyến cố định và định tuyến tự do.
1. Định tuyến tĩnh (Static Routing): Đây là phương pháp đơn giản nhất,
trong đó các đường dẫn đến các mạng cụ thể được cấu hình thủ công trên
các thiết bị định tuyến. Mặc dù đơn giản và dễ triển khai, nhưng không linh
hoạt và không thích ứng được với thay đổi trong mạng.
2. Định tuyến động (Dynamic Routing): Trái ngược với định tuyến tĩnh,
định tuyến động sử dụng các giao thức định tuyến động như OSPF (Open
Shortest Path First) hoặc BGP (Border Gateway Protocol) để tự động phân
phối thông tin định tuyến giữa các thiết bị mạng. Các thiết bị có thể trao đổi
thông tin định tuyến và tự động điều chỉnh các bảng định tuyến của mình
khi có thay đổi trong mạng.
3. Định tuyến MPLS (Multiprotocol Label Switching): MPLS là một kỹ
thuật định tuyến và chuyển mạch dữ liệu phức tạp, được sử dụng phổ biến
trong mạng lõi viễn thông. Nó sử dụng các nhãn (label) để xác định các
đường dẫn trong mạng và cung cấp các tính năng như chất lượng dịch vụ
(QoS) và VPN (Virtual Private Network).
4. Định tuyến phân tán (Distributed Routing): Trong mạng lõi viễn thông
lớn, định tuyến phân tán có thể được sử dụng để phân phối việc quản lý
thông tin định tuyến ra khắp các nút trong mạng, giảm áp lực cho các thiết
bị trung tâm và tăng cường tính đồng bộ và hiệu suất của mạng.
5.Định tuyến dự phòng (Redundant Routing):Định tuyến dự phòng là một
phương pháp trong đó mạng được cấu hình để sử dụng nhiều đường đi
(routes) khác nhau giữa các nút mạng. Mục đích của định tuyến dự phòng là
tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy của mạng bằng cách cung cấp nhiều đường
truy cập đến các tài nguyên mạng. Trong trường hợp một đường đi gặp sự
cố, mạng có thể tự động chuyển đổi sang đường đi dự phòng mà không gây
ra sự gián đoạn lớn trong dịch vụ.
6.Định tuyến cố định (Static Routing): Định tuyến cố định là một phương
pháp định tuyến trong đó các tuyến đường được cấu hình bằng tay trên các
thiết bị mạng (như router). Các tuyến đường cố định không thay đổi tự động
dựa trên thông tin mạng động như tình trạng kết nối hoặc tải lưu lượng.
Định tuyến cố định thường được sử dụng trong các mạng nhỏ hoặc khi môi
trường mạng ổn định và không thay đổi nhiều.
7.Định tuyến tự do (Dynamic Routing): Định tuyến tự do là một phương
pháp trong đó các thiết bị mạng sử dụng các giao thức định tuyến động để
tự động học và chia sẻ thông tin định tuyến với nhau. Các giao thức định
tuyến động như RIP (Routing Information Protocol), OSPF (Open Shortest
Path First), hoặc EIGRP (Enhanced Interior Gateway Routing Protocol) cho
phép các thiết bị mạng cập nhật thông tin định tuyến và thay đổi đường đi
khi có sự thay đổi trong mạng. Định tuyến tự do thích hợp cho mạng lớn
hoặc mạng có tính động cao, nơi mà các điều kiện mạng thường xuyên thay
đổi.
2.3.Lựa chọn phương pháp định tuyến cho mạng viễn thông
* Định tuyến cố định
Định tuyến cố định có nghĩa là phương pháp chỉ có 1 tuyến cố định giữa
tổng đài nhận và tổng đài gửi. Phương pháp này điều khiển đơn giản, và
không có chức năng lưu trữ và định hướng, nó tồn tại trong các tổng đài
kiểu cũ(hệ thống tổng đài từng nấc). Điều này có giới hạn trong lựa chọn
tuyến. Hơn nữa nó không linh hoạt khi có sự cố mạch. Bởi vạy phương
pháp này ít sử dụng.
*Định tuyến thay thế
Khi tất cả mạch tuyến đầu bận , tuyến thứ 2 sẽ được lựa chọn. Nếu tuyến
thứ 2 bận, sẽ chọn tuyến thứ 3 và quá trình tiếp tục như vậy. Quá trình tiếp
tục khi bản thân nó tim được tuyến rỗi hoặc là không có tuyến nào rỗi va
huỷ cuộc gọi.
Phương pháp này hiệu quả để nâng cao tính khả ụng của mạch. Tuy
nhiên, tổng đài phải có chức năng lưu và định hướng.Phương pháp này
được áp dụng cho tổng đài điện tử SPC
Tuyến thứ ba
Tuyến thứ tư
Hình 3.3: Nguyên lí họat động của thuật tóan distance vector
Các bộ định tuyến sẽ thêm các mạng con kết nối trực tiếp vảo bảng định
tuyến của chúng, ngay cả khi không có giao thức định tuyến nào.
Bộ định tuyến sẽ gửi routing-update ra giao diện của chúng để thông báo các
tuyến đường mà chúng biết. Các tuyến này sẽ bao gồm các tuyến kết nối trực tiếp
và các tuyến được học từ các bộ định tuyến khác.
Bộ định tuyến lắng nghe các routing-update từ hàng xóm của họ để họ có thể
tìm hiểu các tuyến đường mới. Thông tin định tuyến sẽ bao gồm số mạng con và
metric.
Khi có thể, bộ định tuyến sử dụng broadcasts hoặc multicasts để gửi thông
tin routing-update. Bằng cách sử dụng gói broadcasts hoặc multicasts, tất cả hàng
xóm trên mạng LAN có thể nhận được thông tin định tuyến giống nhau trong một
bản cập nhật.
Nếu một bộ định tuyến học nhiều tuyến đến cùng một mạng con, nó sẽ chọn
tuyến tốt nhất dựa trên metric (metric thấp nhất sẽ được chọn).
Việc không nhận được thông tin cập nhật từ hàng xóm một cách kịp thời sẽ
dẫn đến việc loại bỏ các tuyến đường đã học trước đó từ hàng xóm đó.
+) Neighbor Discovery/Recovery
Hoạt động của RIP: RIP định nghĩa ra 2 loại bản tin: Request Message và
Response Message
1. Khởi động RIP:
- RIP gửi broadcast bản tin Request ra tất cả các giao diện hoạt động sau đó đợi
Request Message từ router khác.
- Các Router lân cận nhận được Request Message rồi gửi Response Message
chứa toàn bộ bảng định tuyến.
2. Xử lý thông tin update của Router
- Khi hoàn thành Routing Table thì Router sẽ nhận được thông tin update về
route tới mạng nào đó
- Nếu route tới mạng đó đã tồn tại trong Routing Table thì nó sẽ được thay thế
bởi route mới có hop count nhở hơn.
- Nếu hết thời gian Holddown Time thì bất kể route mới có giá trị như nào thì
nó vẫn được lưu vào Routing Table.
3.Định dạng bản tin của RIP – RIP Message Format
Các trường cụ thể trong bản tin RIP
- Command: giá trị 1 là Request Message, giá trị 0 là Response Message
- Version: là 1 cho biết đây là version 1
- Address Family Identifier: có giá trị là 2 nếu là IP
- IP Address: là địa chỉ đích của tuyến đường
- Metric: là hop count
4. Đặc trưng của RIP: Chỉ sử dụng cho những mạng nhỏ với kiến trúc đơn giản, rất
ít khi sử dụng cho mạng lớn và phức tạp
-
-Trao đổi LSDB: LSDB là một tấm bản đồ mạng và router sẽ căn cứ vào đó để tính
toán định tuyến. Giữa các router cùng vùng thì LSDB phải hoàn toàn giống nhau.
- OSPF có Cost trên Interface: Cost được tính khi đi vào 1 cổng và đi ra không
tính.
+) Metric = cost = 108/Bandwidth (đơn vị bps).
+) Ethernet (BW = 10Mbps) → cost = 10.
+) Fast Ethernet (BW = 100Mbps) → cost = 1
+) Serial (BW = 1.544Mbps) → cost = 64 (bỏ phần thập phân trong phép chia).
⮚ Định dạng gói tin OSPF:
- OSPF packet được đóng gói trong IP packet tương ứng với trường protocol
number 89, do vậy maximum của OSPF packet là 1500 octet.
- OSPF packet header là giống đối với các loại OSPF packet khác nhau nhưng
OSPF packet data thì biến đổi tuỳ theo loại OSPF packet.
Điều khiển Tập trung (Centralized Control): Trong điều khiển tập
trung, có một điểm kiểm soát hoặc một hệ thống kiểm soát trung tâm
quản lý và điều khiển lưu lượng trên toàn bộ mạng. Điều này có thể
bao gồm việc sử dụng các thiết bị như bộ điều khiển tập trung (SDN
Controller) để quản lý các thiết bị mạng phân tán.
Điều khiển Phân tán (Distributed Control): Trong điều khiển phân
tán, quyết định và kiểm soát lưu lượng được phân phối trên nhiều
thiết bị mạng trong hệ thống. Các thiết bị mạng như router và switch
có thể có khả năng tự quản lý lưu lượng hoặc tham gia vào quy trình
quyết định điều khiển phân tán.
Thiết lập Chất lượng Dịch vụ (QoS - Quality of Service): QoS là một
phương pháp quan trọng trong điều khiển lưu lượng, cho phép ưu tiên
và ổn định dịch vụ truyền thông quan trọng hơn so với các loại dịch
vụ khác. Điều này đảm bảo rằng các ứng dụng như thoại IP hoặc
video streaming nhận được băng thông và độ ổn định cần thiết để
hoạt động một cách mượt mà.
Giám sát và Phân tích Lưu lượng (Traffic Monitoring and Analysis):
Các công cụ giám sát và phân tích lưu lượng được sử dụng để theo
dõi và đánh giá hiệu suất của mạng, phát hiện và giải quyết các vấn
đề liên quan đến tắc nghẽn và băng thông, cũng như để phát hiện và
ngăn chặn các mối đe dọa mạng.
Tổng cộng, điều khiển lưu lượng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm
bảo rằng mạng hoạt động hiệu quả, đáng tin cậy và cung cấp trải nghiệm
người dùng tốt nhất có thể.
Hình 1: Phân chia lưu lượng dựa theo định tuyến tĩnh
Hình 3: Phân loại lưu lượng dựa trên địa chỉ nguồn
Hình 4: Phân loại lưu lượng dựa trên ToS hoặc kích cỡ gói PS
Hình 10. Tắc nghẽn gây ra bởi kỹ thuật chon đường ngắn nhất
Hình 11. Giải pháp cho vấn đề sử dụng kỹ thuật lưu lượng
-Cho phép IGP ở đầu LSP dùng LSP để tính toán SPF.
-Quảng bá LSP trong gói quảng bá link-state để các router khác có thể tính
toán nó trong giao thức SPF của chúng.
Thật sự hai cách xử lý trên được cấu hình riêng lẻ và nhà cung cấp sẽ đặt
tên cụ thể cho hai chức năng đó. Hình 2.3 sẽ mô tả sự khác nhau giữa
chúng bằng cách đưa ra một mô hình mạng đơn giản, với một LSP được
thiết lập giữa E và D theo đường truyền E-F-D có giá trị metric bằng 15.
Trong trường hợp này, giá trị metric của LSP sẽ nhỏ hơn nhưng tốt hơn
metric của IGP của đường truyền E-F-D mà có giá trị metric là 50.
Việc dựa vào thông tin LSP được phân phối bởi các nút khác có thể dẫn
đến việc xử lý ngẫu nhiên (không mong muốn). Điều này xảy ra do quyết
định định tuyến được tạo ra dựa trên sự tính toán đường ngắn nhất của một
router khác. Ta sẽ tiếp tục ví dụ trên nhưng với giá trị metric của liên kết
E-F là 10 thay vì 20 như minh họa . Vì E quảng bá LSP trong gói quảng bá
link-state của nó nên nút F cũng sẽ nhận quảng bá này. Như vậy, F sẽ
quyết định đường đi ngắn nhất đến đích W qua E và theo tuyến F-E-LSP-
D-W với tổng giá trị metric là 35 (10+15+10), sẽ tốt hơn là qua tuyến F-D-
W với tổng giá trị metric tới 40. Ở đây ta thấy lưu lượng từ F đến E rồi lại
trở về F, theo cùng liên kết như đường truyền IGP thuần túy. Sở dĩ có điều
này là do F không tự nhận biết được nó trong đường đi của LSP và chỉ dựa
vào sự quảng bá của E để chuyển lưu lượng đến W thông qua nó.
3.4.3.2.Giao thức phân phối nhãn dựa trên sự ràng buộc
3.4.3.2.1.Định tuyến hiện(ER) và định tuyến cưỡng bức(CR)
-Định tuyến hiện - định tuyến tường minh (Explicit Routing)
Định tuyến tường minh là tập con của định tuyến ràng buộc, trong đó sự
ràng buộc là đối tượng tường minh. Tuyến tường minh ER là một danh
sách các nút trừu tượng mà một đường chuyển mạch nhãn ràng buộc CR-
LSP phải đi qua. Nút trừu tượng có thể là một nút hoặc một nhóm nút.
Nếu ER chỉ quy định một nhóm trong số các nút mà CR-LSP đi qua thì nó
được gọi là tuyến tường minh thả lỏng (loose ER). Ngược lại, nếu ER quy
định toàn bộ các nút trên CR-LSP thì được gọi là tuyến tường minh
nghiêm ngặt (strict ER). CR-LSP được mã hoá như là một chuỗi các ER-
HOP (chặng tường minh) chứa trong một cấu trúc ràng buộc TLV. Mỗi
ER-HOP có thể xác định một nhóm các nút. CR-LSP khi đó bao gồm tất
cả các nhóm nút đã được xác định theo thứ tự xuất hiện trong cấu trúc
TLV.
-Định tuyến cưỡng bức
Định tuyến ràng buộc là một phương tiện để thực hiện xử lý tự động hoá
kỹ thuật lưu lượng, khắc phục được các hạn chế của định tuyến theo đích.
Nó xác định các route không chỉ dựa trên topo mạng mà còn sử dụng các
metric đặc thù khác như băng thông, trễ, cost và biến động trễ. Giải thuật
chọn đường có khả năng tối ưu hóa theo một hoặc nhiều metric này, thông
thường người ta dùng metric dựa trên số hop và băng thông. Chọn đường
ngắn nhất trong số tất cả các đường có băng thông khả dụng thoả mãn yêu
cầu
• Nhận xét
Phương pháp FATE cung cấp phương tiện để tái phân phối các luồng LSP
động đang hoạt động giữa bộ đệm hoặc đường luân phiên để phản hồi các
hiện tượng tắc nghẽn trong thời điểm nhanh nhất. Phương pháp này trong
MPLS cho phép điều khiển tắc nghẽn trong LSR và giúp giám sát chất lượng
QoS một cách cao hơn.
Chương 4 Kĩ thuật tái định tuyến trong điều khiển luồng lưu lượng