PHÒ NG GD & ĐT …………… KÌ THI KSCL CÁC ĐỘI TUYỂN HSG NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THCS …………… HƯỚ NG DẪ N CHẤ M: TIẾ NG ANH 7
(HDC gồm: 01 trang) TOTAL: 10 points SECTION 1. LISTENING (2.0 points; 0.2 point/ 1 correct answer) Part 1. 01. C 02. B 03. B 04. A 05. C Part 2. 06. 2/two (1 double, 1 single) 07. 440 08. 27 EARSLEY 09. 5.30 10. 1 March/ the first of March/ March 1st/ 1-3 st
11. B 12. A 13. D 14. C 15. D 16. D 17. B 18. A 19. A 20. B SECTION 3. LEXICO-GRAMMAR (3.0 points) Part 1. (1.0 point; 0.1 point/ 1 correct answer) 21. was sleeping 22. had finished 23. hasn’t seen 24. will be working 25. were walking 26. was built 27. finishes/ has finished 28. floats 29. is writing 30. will have studied Part 2. (1.0 point; 0.1 point/ 1 correct answer) 31. C 32. C 33. C 34. B 35. A 36. D 37. D 38. B 39. D 40. A Part 3. (0.5 point; 0.1 point/ 1 correct answer) 41. on 42. in 43. by 44. in 45. out of Part 4. (1 point; 0.2 point/ 1 correct answer) 46. D 47. D 48. D 49. B 50. D
Part 1. (1.0 point; 0.2 point/ 1 correct answer) 51. every/ each 52. years 53. After 54. rice 55. chopsticks Part 2. (1.0 point; 0.2 point/ 1 correct answer) 56. B 57. D 58. D 59. C 60. C Part 2. (1.0 point; 0.2 point/ 1 correct answer) 61. A 62. D 63. C 64. B 65. D
SECTION 5. WRITING (2.0 points)
Part 1. (1.0 point; 0.2 point/ 1 correct answer) 66. Linda is so short that she can’t/ doesn’t play volleyball well. 67. I don’t speak English as well as Mary (does). 68. In spite of the bad weather, we enjoyed our garden party very much. 69. She was fond of/ interested in/ keen on/ into walking in the rain. 70. He swims very well.
Part 2. (1.0 point)
Phầ n Mô tả tiêu chí đá nh giá Điểm tố i đa Bố cụ c o Câ u đề dẫ n chủ đề mạ ch lạ c 0.1 point (0.3 point) o Bố cụ c hợ p lí rõ rà ng phù hợ p yêu cầ u củ a đề bà i 0.1 point o Câ u kết luậ n phù hợ p 0.1 point Nộ i dung o Phá t triển ý có trình tự logic, đủ thuyết phụ c ngườ i đọ c 0.2 point (0.5 point) o Đủ dẫ n chứ ng, ví dụ , lậ p luậ n 0.2 point o Độ dà i: Số từ khô ng nhiều hơn hoặ c ít hơn so vớ i quy định 5% 0.1 point Sử dụ ng ngô n o Sử dụ ng ngô n từ phù hợ p nộ i dung, vă n phong/ thể loạ i 0.1 point ngữ o Sử dụ ng ngô n từ phong phú , ngữ phá p, dấ u câ u, và chính tả chính 0.1 point (0.2 point) xá c _____HẾ T____ Kì thi KSCL các đội tuyển HSG – Hướng dẫn chấm môn: Tiếng Anh 7 Trang 1/1