You are on page 1of 7

Bài 1

Phần 1: Sơ lược về 2 mô hình


1.1 Mô hình waterfall model

Mô hình Waterfall hay còn gọi là mô hình thác nước. Được biết tới là một trong
những mô hình quản lý dự án dễ hiểu nhất hiện nay, mô hình Waterfall là một
phương pháp quản lý dự án dựa trên quy trình thiết kế tuần tự và liên tiếp.

Trong mô hình Waterfall, các giai đoạn của dự án được thực hiện lần lượt và nối
tiếp nhau. Giai đoạn mới chỉ được bắt đầu khi giai đoạn trước nó đã được hoàn
thành.
Một mô hình Waterfall đơn giản có 6 giai đoạn:

 Yêu cầu

 Thiết kế

 Thực hiện (xây dựng)

 Kiểm chứng

 Triển khai

 Bảo trì

1.2 Mô hình evolutionary

Trong lĩnh vực công nghệ phần mềm, " evolutionary" thường được sử dụng để
chỉ các phương pháp dùng trong quá trình phát triển phần mềm để tối ưu hóa
hoặc cải thiện các tính chất của phần mềm theo thời gian. Cụ thể, "tiến hóa
phần mềm" có thể bao gồm các kỹ thuật như tiến hóa mã nguồn mở, tiến hóa
hướng đối tượng, tiến hóa mã nguồn mở phân tán, và tiến hóa mã nguồn mở
tiến bộ.
Mô hình phát triển tiến hóa (Evolutionary Development) là một phương pháp
phát triển phần mềm linh hoạt và linh động, trong đó sản phẩm được phát triển
theo từng giai đoạn nhỏ và có thể thay đổi dần dần dựa trên phản hồi liên tục từ
khách hàng và các bên liên quan.
Phần 2: So sánh 2 mô hình trên
2.1. Mô hình waterfall
a. Yêu cầu
 Mô hình Waterfall yêu cầu rõ ràng và chi tiết về yêu cầu từ đầu. Các yêu cầu
này thường được xác định trong giai đoạn khởi đầu của dự án và được coi là
cố định trong suốt quy trình phát triển.
 Phát triển yêu cầu được thực hiện bởi các chuyên gia kỹ thuật và các bên
liên quan trong dự án, và sau đó được phê duyệt bởi khách hàng.

=> Mô hình waterfall bắt buộc phải có yêu cầu rõ ràng ngay từ lúc phát
triển dự án

b. Tương tác với khách hàng

 Tương tác với khách hàng thường xuyên không được đánh giá cao trong mô
hình Waterfall. Thông thường, có một số giai đoạn chính để thu thập yêu cầu
và làm rõ các điểm cần thiết, nhưng sau đó, quá trình phát triển tiếp tục mà
không có sự tương tác đáng kể với khách hàng.

 Khách hàng thường chỉ được liên kết trong những giai đoạn sau khi sản
phẩm hoàn thành để thẩm định và kiểm tra, và phản hồi từ họ thường chỉ
được sử dụng cho dự án tiếp theo.

=> Mô hình waterfall không cần phải tương tác với khách hàng trong suốt
quá trình phát triển dự án.

c. Quy mô dự án

 Quy mô dự án trong mô hình Waterfall thường được xác định và cố định từ


đầu. Điều này có nghĩa là một khi quy mô đã được thiết lập, nó không được
thay đổi trong quá trình phát triển.
 Bất kỳ thay đổi nào trong quy mô hoặc yêu cầu sau khi dự án bắt đầu sẽ đòi
hỏi các thay đổi cơ bản và có thể gây ảnh hưởng lớn đến lịch trình và ngân
sách của dự án.

 Mô hình waterfall thích hợp với những dự án nhỏ, thời gian ngắn và có yêu
cầu đơn giản.

=> Quy mô dự án của mô hình waterfall phù hợp với dự án nhỏ.

d. Ưu điểm

 Mô hình Waterfall có tính tuần tự, đơn giản, bất cứ ai cũng có thể sử dụng.

 Thích nghi tốt với những môi trường mới.

 Áp dụng kế hoạch có lộ trình rõ ràng, kết cấu chặt chẽ.

 Thích hợp với những dự án nhỏ, thời gian ngắn và có yêu cầu đơn giản.

e. Nhược điểm

 Đây không phải là mô hình lý tưởng cho dự án có quy mô lớn.

 Nếu yêu cầu đưa ra từ đầu không rõ ràng thì đây là phương pháp kém hiệu
quả hơn.

 Khó có thể sửa chữa các lỗi trong quá trình tạo ra sản phẩm.

 Sau khi quá trình phát triển kết thúc, việc sửa chữa các lỗi khá khó khăn và
tốn kém chi phí.

2.2. Mô hình evolutionary

a. Yêu cầu:

 Tiến hóa phần mềm thường phù hợp cho các dự án mà yêu cầu không
thể xác định hoặc thay đổi liên tục trong quá trình phát triển.

 Quy trình tiến hóa cung cấp linh hoạt cho việc thay đổi yêu cầu mà
không ảnh hưởng đến quá trình phát triển.
=> Mô hình evolutionary không cần phải có yêu cầu rõ ràng trong
quá trình phát triển dự án

b. Tương tác khách hàng:

 Tiến hóa phần mềm thường đòi hỏi tương tác thường xuyên và chặt
chẽ với khách hàng để hiểu và thích ứng với các yêu cầu mới và thay
đổi.

 Khách hàng thường tham gia vào quá trình phát triển phần mềm để
cung cấp phản hồi và hướng dẫn.

 Tương tác khách hàng giúp nhận biết xu hướng thị trường và nhu cầu
của khách hàng, từ đó điều chỉnh hướng phát triển sản phẩm để phản
ánh những thay đổi này.

=> Mô hình evolutiuonary bắt bược phải tương tác khahs hàng trong
suốt quá trình phát triển dự án

c. Quy mô dự án:

 Tiến hóa phần mềm thích hợp cho cả các dự án nhỏ và lớn, nhưng
thường được sử dụng cho các dự án lớn hoặc phức tạp hơn.

 Đối với dự án lớn, tiến hóa phần mềm có thể giúp giảm thiểu rủi ro và
quản lý sự phát triển dài hạn.

=> Mô hình evolutionary phù hợp với quy mô dự án lớn và phức tạp

d. Ưu điểm:

 Linh hoạt: Có khả năng thích ứng với các thay đổi yêu cầu và môi
trường.

 Tương tác khách hàng: Tạo cơ hội tương tác chặt chẽ với khách hàng
để đảm bảo sự hài lòng.

 Phản hồi nhanh: Cho phép phát triển và triển khai các tính năng mới
một cách nhanh chóng.

e. Nhược điểm:
 Quản lý rủi ro: Yêu cầu sự quản lý cẩn thận của các rủi ro có thể xuất
hiện do tính chất linh hoạt của quá trình.

 Độ ổn định: Có thể gây ra sự không ổn định trong sản phẩm nếu


không được quản lý và kiểm soát tốt.

 Chi phí: Có thể dẫn đến tăng chi phí nếu không được quản lý hiệu
quả, đặc biệt là trong các dự án lớn hoặc kéo dài.

Phần 3: Bảng so sánh 2 mô hình


Mô hình Yêu cầu Tương tác Quy mô dự án
khách hàng
Waterfall model + - -
Evolutionary - + +

Mô hình Ưu điểm Nhược điểm


Waterfall -Có tính tuần tự, đơn giản, -Đây không phải là mô hình lý
model bất cứ ai cũng có thể sử tưởng cho dự án có quy mô lớn.
dụng.
-Thích nghi tốt với những -Nếu yêu cầu đưa ra từ đầu không
môi trường mới. rõ ràng thì đây là phương pháp
-Áp dụng kế hoạch có lộ kém hiệu quả hơn.
trình rõ ràng, kết cấu chặt
chẽ. -Khó có thể sửa chữa các lỗi trong
-Thích hợp với những dự quá trình tạo ra sản phẩm.
án nhỏ, thời gian ngắn và
có yêu cầu đơn giản. -Sau khi quá trình phát triển kết
thúc, việc sửa chữa các lỗi khá
khó khăn và tốn kém chi phí.
Evolutionary -Linh hoạt: Có khả năng -Quản lý rủi ro: Yêu cầu sự quản
thích ứng với các thay đổi lý cẩn thận của các rủi ro có thể
yêu cầu và môi trường. xuất hiện do tính chất linh hoạt
của quá trình.
-Tương tác khách hàng:
Tạo cơ hội tương tác chặt -Độ ổn định: Có thể gây ra sự
chẽ với khách hàng để không ổn định trong sản phẩm nếu
đảm bảo sự hài lòng. không được quản lý và kiểm soát
tốt.
-Phản hồi nhanh: Cho
phép phát triển và triển -Chi phí: Có thể dẫn đến tăng chi
khai các tính năng mới phí nếu không được quản lý hiệu
một cách nhanh chóng. quả, đặc biệt là trong các dự án
lớn hoặc kéo dài.

You might also like