You are on page 1of 8

2.

Phương pháp quản lí bằng mô hình Waterfall


Mô hình Waterfall hay còn gọi là Mô hình thác nước là một trong những mô hình
quản lí dự án dễ hiểu và dễ quản lí nhất hiện nay. Đây là một phương pháp quản lý
dự án tuyến tính, trong đó các yêu cầu của các bên liên quan và khách hàng được
thu thập khi bắt đầu dự án, sau đó một kế hoạch dự án tuần tự sẽ được tạo ra để đáp
ứng các yêu cầu đó.
Các giai đoạn trong mô hình thác nước được chuyển từ cao xuống thấp, lần lượt
không thể thay đổi hoặc xáo trộn thứ tự. Cách bố trí theo hình bậc thang giống như
thác nước này chính là nguồn gốc của tên gọi Waterfall model.

Có sáu giai đoạn của mô hình Waterfall: Yêu cầu, Thiết kế, Thực hiện, Thử
nghiệm, Triển khai và Bảo trì.
Giai đoạn yêu cầu
Giai đoạn đầu tiên của mô hình Waterfall liên quan đến việc thu thập và ghi lại chi
tiết tất cả các yêu cầu của dự án, những yêu cầu sẽ được thu thập thông qua cuộc
thảo luận với khách hàng. Các bên liên quan của dự án, bao gồm khách hàng,
người dùng cuối và chuyên gia về chủ đề, tích cực tham gia vào việc xác định
phạm vi và mục tiêu của dự án. Giai đoạn này nhằm mục đích xác định tất cả các
tính năng, chức năng và ràng buộc cần thiết mà sản phẩm cuối cùng phải đáp ứng.
Các yêu cầu được thu thập trong giai đoạn này đóng vai trò là nền tảng cho toàn bộ
dự án và bất kỳ thay đổi nào sau này đều có thể khó thực hiện.
Giai đoạn thiết kế
Sau khi các yêu cầu được xác định rõ ràng, giai đoạn thiết kế hệ thống sẽ được bắt
đầu. Trong giai đoạn này, nhóm dự án sẽ tạo ra một kế hoạch chi tiết hoặc thiết kế
sản phẩm có thể đáp ứng phát triển cấu trúc dữ liệu, mô-đun phần mềm và các
thành phần phần cứng cần thiết để hoàn thành các mục tiêu của dự án. Tài liệu thiết
kế được tạo ra trong giai đoạn này định hướng nhóm phát triển để có thể tạo ra sản
phẩm thực tế trong giai đoạn tiếp theo.
Giai đoạn thực hiện
Giai đoạn triển khai là nơi diễn ra quá trình phát triển sản phẩm thực sự. Nhóm
phát triển sẽ làm việc để chuyển đổi thiết kế thành một sản phẩm thực tế, nhóm sẽ
chọn một trong những thiết kế tốt nhất và sử dụng công nghệ để triển khai chúng.
Mỗi mô-đun hoặc thành phần được phát triển riêng biệt và các lập trình viên tuân
thủ chặt chẽ tài liệu thiết kế.
Giai đoạn thử nghiệm
Khi quá trình triển khai hoàn tất, sản phẩm sẽ chuyển sang giai đoạn thử nghiệm.
Người kiểm tra đánh giá sản phẩm dựa trên các yêu cầu đã xác định để đảm bảo
rằng sản phẩm hoạt động như mong đợi và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng
mong muốn. Các phương pháp thử nghiệm khác nhau, bao gồm thử nghiệm chức
năng, thử nghiệm hiệu suất, và thử nghiệm bảo mật của người dùng được tiến hành
trong giai đoạn này. Nếu xuất hiện các lỗi hoặc sự cố dự án sẽ được đưa trở lại
nhóm phát triển để giải quyết và cải tiến.
Giai đoạn triển khai
Sau khi thử nghiệm và được phê duyệt, sản phẩm đã sẵn sàng để được sử dụng bởi
khách hàng. Giai đoạn này liên quan đến việc chuẩn bị cho việc phát hành sản
phẩm, bao gồm đào tạo người dùng, tài liệu và bất kỳ thiết lập cơ sở hạ tầng cần
thiết nào. Quá trình triển khai phải được lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận để
giảm thiểu sự gián đoạn và đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ từ phát triển sang
sản xuất.
Giai đoạn bảo trì
Sau khi sản phẩm được triển khai, nó sẽ bước vào giai đoạn bảo trì và hỗ trợ.
Trong giai đoạn này, nhóm dự án sẽ phải vá lỗi hệ thống, nâng cấp hệ thống và cập
nhật sản phẩm. Bảo trì thường xuyên đảm bảo rằng sản phẩm hoạt động trơn tru và
phù hợp với nhu cầu của người dùng. Ngoài ra, các nhóm hỗ trợ sẽ xử lý các yêu
cầu của người dùng, khắc phục sự cố khi được yêu cầu.

2.1 Ưu điểm
Xác định cấu trúc dự án rõ ràng
Mô hình Waterfall cung cấp một cấu trúc dự án rõ ràng với các giai đoạn cụ thể.
Mỗi giai đoạn có các sản phẩm đầu ra và mục tiêu cụ thể, giúp cho các nhà quản lý
dự án và thành viên nhóm nắm bắt được vai trò và trách nhiệm của họ nhanh
chóng, dễ dàng. Sự rõ ràng này giúp đóng góp vào việc lập kế hoạch và thực hiện
dự án hiệu quả.
Dễ dàng quản lý và theo dõi tiến độ
Tính tuần tự của Mô hình Waterfall đơn giản hóa việc theo dõi tiến độ. Mỗi giai
đoạn có các cột mốc và sản phẩm đầu ra cụ thể, giúp dễ dàng theo dõi sự tiến triển
của dự án. Điều này giúp cho các dự án có thể tuân thủ đúng thời hạn, đảm bảo đầu
ra và theo dõi tiến trình một cách nhẹ nhàng hơn.
Tính ổn định
Mô hình Waterfall tuân theo cách tiếp cận tuyến tính, có nghĩa là nó cực kỳ ổn
định về bản chất vì điểm bắt đầu, kết thúc và các thành phần đều được xác định rõ
ràng ngay từ giai đoạn đầu. Khả năng sai lệch là rất nhỏ so với kế hoạch ban đầu
khi các yêu cầu hệ thống từ giai đoạn một đã được hoàn thiện. Điều này giúp các
nhà quản lý dễ dàng dự đoán những vấn đề tiềm ẩn trong quá trình thực hiện.

2.2 Nhược điểm của mô hình Waterfall:


-Thiếu tính linh hoạt và khả năng thích ứng: Một trong những hạn chế đáng kể của
Mô hình Waterfall là sự hạn chế trong tính linh hoạt của nó. Tính tuần tự của
phương pháp làm cho việc thích ứng với các thay đổi trong giai đoạn sau của dự án
trở nên khó khăn. Bất kỳ thay đổi nào được yêu cầu sau giai đoạn một là thu thập
yêu cầu có thể đòi hỏi những nỗ lực và nguồn lực đáng kể để triển khai, điều đó có
thể dẫn đến trì hoãn và tăng chi phí của dự án. Cấu trúc cứng nhắc có thể dẫn đến
sự không phù hợp giữa sản phẩm cuối cùng và nhu cầu ngày càng thay đổi của
khách hàng, gây ra sự không hài lòng và làm giảm đáng kể thành công của dự án.
-Thử nghiệm bị trì hoãn: Phương pháp Thác nước không cho phép kiểm tra cho
đến khi nó đạt đến giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển, giai đoạn này được
gọi là thử nghiệm hệ thống. Tuy nhiên, nó có thể tạo ra sự cố vì khi đó nhiều tài
nguyên sẽ được áp dụng cho từng giai đoạn trước đó và các giai đoạn sau không
còn tài nguyên hoặc nếu xảy ra sự cố sẽ không có tài nguyên để thay thế. Vì vậy,
nếu người kiểm tra tìm thấy bất kỳ vấn đề nào ở giai đoạn này, chủ doanh nghiệp
có thể phải chịu tổn thất do phải làm lại.
-Nguy cơ thất bại dự án cao hơn: Do sự tham gia hạn chế của các bên liên quan
trong quá trình phát triển, Mô hình Waterfall mang theo rủi ro cao về thất bại dự án
nếu các yêu cầu ban đầu bị hiểu sai hoặc không được lưu ý đúng cách. Phát hiện ra
những vấn đề này vào cuối giai đoạn thực hiện dự án có thể gây thiệt hại và tăng
chi phí.
-Không ưu tiên phản hồi từ khách hàng: Mô hình Waterfall có sự tuần tự nên
khách hàng có ít cơ hội để đánh giá và phản hồi cho đến khi sản phẩm cuối cùng
được giao. Mô hình thác nước không ưu tiên phản hồi từ khách hàng khi phát triển
sản phẩm, mà thay vào đó nó tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu đã được xác
định trước đó trong giai đoạn một. Sự thiếu hợp tác liên tục giữa khách hàng và
bên cung cấp có thể dẫn đến sự không hài lòng giữa kỳ vọng của khách hàng và
sản phẩm cuối cùng. Điều này có thể giảm sự hài lòng của khách hàng.
.3 Mô hình waterfall phù hợp với dự án nào?
Phương pháp Waterfall phù hợp để ứng dụng trong các dự án nhỏ, ngắn hạn có
thời gian thực hiện chặt chẽ hoặc các dự án đã được thực hiện nhiều lần và ít có
vấn đề phát sinh khi thực hiện. Không những thế, phương pháp này đặc biệt phù
hợp trong việc quản lý sản xuất và tạo ra các sản phẩm tuân theo các đơn đặt hàng
chính xác. Việc áp dụng phương pháp Waterfall được khuyến khích khi:
1. Yêu cầu ổn định: Waterfall là lựa chọn tốt khi yêu cầu dự án được xác định
một cách rõ ràng và không thay đổi nhiều trong quá trình phát triển. Yêu cầu rõ
ràng và không thay đổi là điều kiện tiên quyết để áp dụng mô hình Waterfall.Việc
yêu cầu thay đổi thường xuyên có thể làm gián đoạn luồng làm việc tuyến tính của
mô hình này, điều này có thể làm chậm tiến độ và tăng chi phí dự án.
Để đảm bảo yêu cầu dự án rõ ràng và không thay đổi, doanh nghiệp cần thực hiện
các công việc sau:
• Khảo sát và thu thập yêu cầu của khách hàng
• Phân tích và xác định yêu cầu
• Thống nhất yêu cầu với khách hàng
2. Dự án có quy mô nhỏ đến trung bình: Mô hình Waterfall thích hợp cho các
dự án có quy mô nhỏ hoặc trung bình, nơi mọi công việc có thể được thực hiện
theo một chuỗi đơn giản. Điều này giúp dễ dàng quản lý tiến trình và tiến độ.
3. Quy trình công nghiệp ổn định: Waterfall được ưa chuộng trong những tình
huống mà quy trình công nghiệp đã được xác định và tối ưu hóa trước đó. Nếu dự
án phát triển dựa trên quy trình đã được kiểm chứng, Waterfall có thể mang lại sự
ổn định và tin cậy.
4. Khách hàng không thay đổi yêu cầu thường xuyên: Nếu khách hàng đã rõ
ràng về yêu cầu của họ và không có xu hướng thay đổi chúng thường xuyên,
Waterfall có thể đáp ứng được mong đợi của họ một cách hiệu quả.
5. Cấu trúc dự án đơn giản: Mô hình Waterfall phù hợp với các dự án có cấu
trúc đơn giản, không có nhiều mối quan hệ phụ thuộc giữa các giai đoạn. Nếu dự
án có cấu trúc phức tạp, sẽ khó khăn trong việc quản lý và kiểm soát dự án.
6. Thời gian và chi phí dự án được xác định trước: Mô hình Waterfall giúp dự
đoán thời gian và chi phí dự án một cách tương đối chính xác. Điều này là do các
giai đoạn của dự án được thực hiện tuần tự và nối tiếp nhau. Tuy nhiên, mô hình
Waterfall cũng có thể không chính xác nếu các yêu cầu của dự án thay đổi.
7. Dự án có tính chất dự đoán cao: Các lĩnh vực như xây dựng, y tế, hay sản
xuất thường có các yêu cầu và kế hoạch chi tiết từ trước. Waterfall, với sự linh
hoạt ít, có thể phù hợp với những dự án có tính chất dự đoán cao.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mô hình Waterfall có thể gặp khó khăn khi cần thay đổi
yêu cầu hoặc khi phải đối mặt với môi trường làm việc đòi hỏi sự linh hoạt và phản
hồi liên tục. Trong các tình huống này, các phương pháp phát triển linh hoạt như
Agile thường được ưa chuộng hơn.
VÍ DỤ VỀ PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÍ BẰNG MÔ HÌNH WATERFALL

VD1: Xây dựng một ngôi nhà


Giai đoạn 1: Xác định yêu cầu
- Khách hàng yêu cầu xây một ngôi nhà có 3 phòng ngủ, 2 phòng tắm, 1
phòng khách, 1 phòng bếp và 1 sân vườn
- Kiến trúc sư sẽ làm việc với khách hàng để xác định các yêu cầu cụ thể về
kích thước, vật liệu, thiết kế và chi phí của ngôi nhà
Giai đoạn 2: Thiết kế
- Kiến trúc sư sẽ tạo ra bản thiết kế chi tiết cho ngôi nhà, bao gồm các bản vẽ
kỹ thuật, bản dự toán và bản mô tả
- Bản thiết kế sẽ được phê duyệt bởi khách hàng trước khi chuyển sang giai
đoạn tiếp theo
Giai đoạn 3: Triển khai
- Các nhà thầu xây dựng sẽ sử dụng bản thiết kế để xây dựng ngôi nhà
- Giai đoạn này sẽ bao gồm các công việc như đào móng, xây dựng nền móng,
dựng khung nhà, lợp mái, lắp đặt cửa và hoàn thiện nội thất
Giai đoạn 4: Kiểm thử
- Ngôi nhà sẽ được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu của khách hàng
- Các công việc kiểm thử có thể bao gồm kiểm tra chất lượng vật liệu, kiểm
tra độ chính xác của lắp đặt và kiểm tra các chức năng của ngôi nhà.
VD2: Dự án phát triển hệ điều hành Windows 10 của Microsoft
Giai đoạn 1: Yêu cầu
- Windows 10 sẽ là “nền tảng toàn diện nhất” của Microsoft, cung cấp 1 nền
tảng thống nhất, duy nhất cho máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính bảng,
điện thoại thông minh và các thiết bị all-in-one.
- Hướng tới khôi phục lại cơ chế giao diện người dùng Windows 7 để cải
thiện trải nghiệm cho người dùng trên các thiết bị không cảm ứng.
Giai đoạn 2: Thiết kế
- Microsoft giới thiệu các phiên bản sớm của hệ điều hành cho những người
hâm mộ qua Chương trình Người dùng Nội bộ Windows (Windows Insider
Program) và mời khách hàng đóng góp vào sự phát triển và tương lai của Windows
10. Các thiết bị trên toàn thế giới được kết nối ở mức cao và chia sẻ nội dung,
Windows 10 làm việc để làm cho sự cộng tác đó liền mạch và thú vị.
- Microsoft có thể phát triển các giải pháp theo phản hồi trực tiếp từ những
người tiêu dùng sử dụng Windows hàng ngày. Nó được phát hành chính thức theo
cách bình thường, gần như phát hành một phiên bản thử nghiệm mới. Ngay sau khi
khởi động lần đầu trên máy tính của người dùng, Windows 10 bắt đầu được cập
nhật.
Giai đoạn 3: Thực hiện
Trong giai đoạn này, các nhà phát triển của Microsoft đã nghiên cứu các xu hướng
công nghệ mới và xác định các tính năng mà họ muốn bao gồm trong Windows 10.
Một số tính năng chính được phát triển trong giai đoạn này bao gồm:
- Giao diện người dùng mới dựa trên Metro
- Hỗ trợ thiết bị cảm ứng và không cảm ứng
- Tích hợp đám mây
- Bảo mật nâng cao
Giai đoạn 4: Thử nghiệm
- Trong giai đoạn này, các nhà phát triển đã bắt đầu xây dựng Windows 10 và
thử nghiệm nó trên nhiều thiết bị khác nhau. Một số phiên bản thử nghiệm của
Windows 10 đã được phát hành cho các nhà phát triển và người dùng nội bộ.

Giai đoạn 5: Triển khai


- Ngày 1 tháng 6 năm 2015, Microsoft thông báo là hãng có thể ra mắt
Windows 10 vào ngày 29 tháng 7. Microsoft đã bắt đầu chiến dịch quảng cáo tập
trung vào Windows 10, "Nâng cấp thế giới của bạn (Upgrade Your World)" vào
ngày 20 tháng 7 năm 2015 với việc ra mắt quảng cáo truyền hình ở Úc, Canada,
Pháp, Đức, Nhật, Anh và Hoa Kỳ. Các quảng cáo tập trung vào khẩu hiệu "A more
human way to do", nhấn mạnh các tính năng và công nghệ mới được Windows 10
hỗ trợ nhằm tạo ra trải nghiệm "cá nhân" cho người dùng. Chiến dịch kết thúc với
sự kiện ra mắt tại 13 thành phố vào ngày 29 tháng 7, Tổ chức lễ kỷ niệm "vai trò
chưa từng có của người hâm mộ lớn nhất của chúng tôi trong sự phát triển của
Windows 10".

You might also like