You are on page 1of 2

BỘ XÂY DỰNG

TRƯỜNG ĐH KIẾN TRÚC HÀ NỘI

BẢNG ĐIỂM DANH ĐỢT 1 - HỌC PHẦN NGHIÊN CỨU THỰC ĐỊA - LỚP KTDK26_22K 1

TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 Ghi chú

1 2251010002 Nguyễn Hoàng An 2022K1


2 2251010008 Đặng Ngọc Anh 2022K1
3 2251010016 Nguyễn Danh Hải Anh 2022K1
4 2251010031 Vũ Đức Hoàng Anh 2022K1
5 2251010037 Nguyễn Việt Bảo 2022K1
6 2251010040 Nguyễn Thế Cảnh 2022K1
7 2251010046 Đặng Ngọc Chánh 2022K1
8 2251010056 Phạm David 2022K1
9 2251010061 Đặng Việt Dũng 2022K1
10 2251010062 Nguyễn Tấn Dũng 2022K1
11 2251010068 Tạ Minh Duy 2022K1
12 2251010076 Nguyễn Văn Đại 2022K1
13 2251010079 Ngô Hoàng Thành Đạt 2022K1
14 2251010090 Nguyễn Thị Hương Giang 2022K1
15 2251010092 Phan Thị Hoàng Giang 2022K1
16 2251010098 Nguyễn Hoàng Hải 2022K1
17 2251010104 Trần Minh Hiền 2022K1
18 2251010116 Lê Minh Hiếu 2022K1
19 2251010124 Nguyễn Hoàng 2022K1
20 2251010130 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 2022K1
21 2251010142 Nguyễn Việt Huy 2022K1
22 2251010136 Lê Quang HuyA 2022K1
23 2251010397 Lê Quang HuyB 2022K1
24 2251010145 Đinh Thị Thanh Huyền 2022K1
25 2251010158 Nguyễn Văn Kiên 2022K1
26 2251010160 Vũ Trung Kiên 2022K1
27 2251010162 Đào Công Kỳ 2022K1
28 2251010168 Long Nguyễn Quốc Khánh 2022K1
29 2251010177 Lường Đại Lâm 2022K1
30 2251010191 Trần Quang Linh 2022K1
31 2251010197 Trần Quang Lưu 2022K1
32 2251010210 Phạm Đức Mạnh 2022K1
33 2251010223 Phạm Nguyễn Trà My 2022K1
34 2251010230 Phí Đắc Nam 2022K1
35 2251010241 Hoàng Thị Kim Ngọc 2022K1
36 2251010242 Lê Thị Thu Ngọc 2022K1
37 2251010248 Phan Xuân Ngọc 2022K1
38 2251010254 Nguyễn Văn Nguyên 2022K1
39 2251010263 Mai Quỳnh Như 2022K1
40 2251010270 Nguyễn Quang Thiên Phúc 2022K1
41 2251010276 Phùng Minh Phương 2022K1
42 2251010281 Trần Lê Minh Quang 2022K1
43 2251010283 Vũ Minh Quang 2022K1
TT Mã SV Họ và tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 Ghi chú

44 2251010289 Nguyễn Thị Khánh Quyên 2022K1


45 2251010295 Nguyễn Hương Sen 2022K1
46 2251010298 Hoàng Văn Sơn 2022K1
47 2251010301 Nguyễn Thế Tăng 2022K1
48 2251010310 Nguyễn Anh Tú 2022K1
49 2251010312 Nguyễn Ngọc Tuấn Tú 2022K1
50 2251010318 Hoàng Anh Tuấn 2022K1
51 2251010324 Trương Mạnh Tùng 2022K1
52 2251010332 Phạm Thị Phương Thảo 2022K1
53 2251010338 Lê Văn Thế 2022K1
Nghiêm Phạm Huyền
54 2251010350 2022K1
Trang
55 2251010355 Trần Quỳnh Trang 2022K1
56 2251010361 Đồng Văn Trọng 2022K1
57 2251010372 Nguyễn Duy Việt 2022K1
58 2251010380 Nguyễn Văn Vũ 2022K1
59 2251010386 Nguyễn Hải Yến 2022K1
Hà Nội , ngày 23 tháng 1 năm 2024
KHOA KIẾN TRÚC

You might also like