Professional Documents
Culture Documents
VOCABULARY REVIEW
1. Atmosphere: ________khlong 12. However: _______toy nine___________
chi________ 13. Due to: ______bài via___________
2. Landslide: ______low đã________ 14. As soon as: ____cũng sum càng tốt ____
3. Heat: _________net đã___________ 15. Despite: ____chop do_____________
4. Fog: _________suing me_____________ 16. Even though: ______________________
5. Pleasant: _____do chou______________ 17. Freeze: ____đường cũng___________
6. Humid: _______am____________ 18. Flood: _______lug let_____
7. Storm: _______bài______________ 19. Drought: _____hen hand_____
8. Shower: ______Mua Rao____________ 20. Earthquake: ____đường đã____________
9. Although: _______mace do_____ 21. Climate: __chi haul____________
10. Therefore: ___via vật_________ 22. Wet: __________out________
11. So that: _______via the__________
NATURAL WORLD
1. Lien to vựng dựa vật high ảnh gợi ý
2. 3.
Eruption island Waterfall
1 Tài liệu thuộc sở hữu của Better You – Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
Ôn thi tiếng Anh – Anh Ngữ Better You Better You_0976681101
4. 5. 6.
7. 8. 9.
1. Floods, droughts and earthquakes are called _______ natural disasters __.
2. The ___________ dam _____________ burst and the valley was flooded.
3. I would like to ______ discover _______________ new things.
4. Mary often collects _____________ seashells _____________ on the beach.
2 Tài liệu thuộc sở hữu của Better You – Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
Ôn thi tiếng Anh – Anh Ngữ Better You Better You_0976681101
3 Tài liệu thuộc sở hữu của Better You – Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
Ôn thi tiếng Anh – Anh Ngữ Better You Better You_0976681101
GRAMMAR REVIEW
1. XACT in thì dựa vật cache dùng bên duo.
6. Hanh đường đang xảy ran tail 1 thời đề trong quad Qutb
khứ
7. Us that hiển nhiên, loon đường. had
2. XACT in thì/ câu chi đường/ bị động due vật công thức been duo.
The The
4 Tài liệu thuộc sở hữu của Better You – Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
Ôn thi tiếng Anh – Anh Ngữ Better You Better You_0976681101
6. S + was/were + O. Qods Bd
16. S + is/are/am + O…
5 Tài liệu thuộc sở hữu của Better You – Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
Ôn thi tiếng Anh – Anh Ngữ Better You Better You_0976681101
6 Tài liệu thuộc sở hữu của Better You – Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
Ôn thi tiếng Anh – Anh Ngữ Better You Better You_0976681101
7 Tài liệu thuộc sở hữu của Better You – Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
Ôn thi tiếng Anh – Anh Ngữ Better You Better You_0976681101
8 Tài liệu thuộc sở hữu của Better You – Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.
Ôn thi tiếng Anh – Anh Ngữ Better You Better You_0976681101
9 Tài liệu thuộc sở hữu của Better You – Nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức.