You are on page 1of 3

UNIT 8: MY FRIENDS AND I (Những người bạn và tôi)

LESSON 1: (Các tính từ (a) - Cảm xúc)

1. hungry : đói bụng


2. thirsty : khát nước
3. scared : sợ hãi
4. surprised : bất ngờ, ngạc nhiên
5. tired : mệt mỏi
6. excited : hào hứng

● I was _______________ : Tôi đã __________________ (+)

● She _____________________ : Cô ấy __________________ (-)

● My friends _______________________________________ (+)

● Mandy and Ruby __________________________________ (-)

LESSON 2:

7. yesterday : hôm qua


8. last night : tối qua
9. last Tuesday : thứ 3 tuần trước
10.last week : tuần trước
11.last weekend : cuối tuần trước
12.last month : tháng trước

1
● Were you at the swimming pool __________________ ?

Bạn đã ở hồ bơi __________________ phải không ?

➡ Yes, __________

➡ ______________

● ________ Sam at _________________ ?

Sam đã ở _____________________________

➡ ______________

➡ ______________

LESSON 3:

13. movie theater : rạp chiếu phim


14. playground : sân chơi
15. museum : bảo tàng
16. mall : trung tâm thương mại
17. supermarket : siêu thị
18. amusement park : công viên giải trí

● Where ________ you last night ? : Bạn đã ở đâu tối qua ?

➡ I ____________________________ (_______________________)

● Where _______ Adam last Monday ? : Adam đã ở đâu thứ 2 tuần trước?
➡ He ________________________ (________________________)

2
CULTURE (LESSON 4): (Các tính từ (a) - Tính chất của sự việc)

1. fun : vui nhộn


2. exciting : gây hứng thú
3. relaxing : giúp thư giãn
4. tiring : gây mệt mỏi
5. boring : nhàm chán

● How _______ your weekend ? (Cuối tuần của bạn đã như thế nào?)

→ It __________________. I ________________________

→ Last weekend __________________. I ________________________

You might also like