You are on page 1of 8

NAME: ………………………………

FIRST FRIENDS 2
Unit 3: My friends
● Từ vựng: các tính từ chỉ Cảm xúc - Feelings
● Ngữ pháp: Hỏi về cảm xúc How are you? và đoán cảm xúc người khác Are you….?

Bài 1: Điền chữ còn thiếu sau đó nối với hình đúng.
h_p_y

sa_

h_ng_y

t_ir_ty

ho_

co_d

t_r_d

Bài 2: Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi sau.

1. Is she thirsty?
________________________

2. Is he hot?
________________________

3. Is he sad?
________________________
4. Is she happy?
________________________

5. Is he cold?
________________________

6. Is he tired?
________________________

Bài 3: Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi sau.

1. How are you? 1. How are you?

I’m.…………. …………………….

1. How are you? 1. How are you?

……………………. …………………….

1. How are you? 2. How are you?

……………………. …………………….

Bài 4: Đếm và viết các chữ số.

How many frogs?


Three frogs

How many dolls?


___________

How many balls?


___________
How many ice-creams?
___________

How many ducks?


___________

How many flowers?


___________

How many sheep?


___________

Bài 5: Dựa vào tranh và các từ cho sẵn, viết câu hỏi và câu trả lời
Bài 6: Nhìn tranh và điền tên đúng.

1. Alice and Anna are happy.


2. __________ and_________ are happy, too.
3. __________and__________ are sad.
4. __________is cold.
5. __________is tired.

Bài 7: Hỏi các bạn của con và viết câu nói về cảm xúc của các bạn ấy.
VD: Lisa is cold.
1. ……………………………………………………….
2. ……………………………………………………….
3. ……………………………………………………….
4. ……………………………………………………….
NAME: ………………………………

FIRST FRIENDS 2
Unit 3: My friends

1. VOCABULARY – TỪ VỰNG
Các tính từ chỉ cảm xúc – Feelings Ngữ âm - Phonics
● happy: vui vẻ/ hạnh phúc Sh
● sad: buồn bã • sheep: con cừu
● hot: nóng • shoes: đôi giầy
● cold: lạnh • fish: con cá
● thirsty: khát
● hungry: đói Số đếm - Numbers
● tired: mệt mỏi • six: số sáu (6)
● angry: tức giận • seven: số bảy (7)
● scared: sợ hãi • eight: số tám (8)

2. GRAMMAR – NGỮ PHÁP


Hỏi về cảm xúc của người khác
How are you? Cậu thế nào? How is he? Anh ấy thế nào
● I’m hot. Tớ nóng ● He’s cold. Anh ấy lạnh.
How are they? Họ thế nào? How is she?
● They’re hungry. Họ đói. ● She’s thirsty. (Cô ấy khát nước)
Câu hỏi đoán cảm xúc
Are you happy? (Cậu có vui không?) Is he angry? Anh ấy có tức giận không?
(V) Yes, I am. Tớ có. (V) Yes, he is. Anh ấy có.
(X) No, I’m not. Tớ không. (X) No, he isn’t. Anh ấy không.

Are they sad? Họ có buồn không? Is she scared? Cô ấy có sợ hãi không?
(V) Yes, they are. Họ có. (V) Yes, she is. Cô ấy có
(X) No, they aren’t. Họ không. (X) No, she isn’t. Cô ấy không.
Bài 1: Nhìn tranh và hoàn thành ô chữ sau bằng các từ chỉ cảm xúc.
Ô chữ hàng dọc : 1-2-3-4 Ô chữ hàng ngang : 5-6-7-8-9

Bài 2: Nhìn tranh và trả lời câu hỏi dựa vào mẫu câu bên dưới.

1. How are you?

________________________________.

2. Are you hungry?

________________________________.
3. Are you happy?

________________________________.

4 How are you?


.
________________________________.

5. How are you?

________________________________.

6. Are you hot?

________________________________.

Bài 3: Tô màu theo yêu cầu, sau đó đếm và viết số bên cạnh.

happy: green ______ angry: red ________


sad: blue ______ tired: yellow _______
Bài 4: Khoanh tròn tranh có chứa âm –sh.

Bài 5: Viết từ tiếng Anh

Bài 6: Nối câu hỏi và câu trả lời đúng

You might also like