Professional Documents
Culture Documents
VN New Fam1 - Unit 15.2
VN New Fam1 - Unit 15.2
Bà
i 2: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.
Examples:
What’s the boy’s name? Bill
How old is the boy? 9/ nine
1. VOCABULARY/ TỪ VỰNG
The beach – Bãi biển Verbs – Động từ
sandcastle (n): lâu đài cát ● wait: đợi đã
beach (n): bãi biển ● look at: nhìn kìa
● make: làm
crab (n): con cua
● swim: bơi
the sea (n): biển ● find: tìm
boat (n): con thuyền ● play: chơi
shell (n): vỏ ốc, vỏ sò ● forget: quên
sun-cream (n): kem chống nắng
bat (n): gậy đánh bóng
ice-lolly (n): kem que
4. The two seagulls (mòng biển/ chim biển) are …………………. the sea.
bóng