Professional Documents
Culture Documents
II. Có một số câu dưới đây sai ngữ pháp, tìm lỗi sai và chữa lại cho đúng. Nếu câu
đó không có lỗi sai, hãy đánh dấu tích ()
..............................................................................................................................
2. Anh ấy sẽ mua một món quà cho vợ anh ấy. Ngày mai là sinh nhật của cô ấy.
(buy something for someone/ buy someone something: mua ai cái gì)
............................................................................................................................
3. Họ có một con chó. Lông của nó màu đen. (fur (n): lông)
....................................................................................................................................
4. Đó có phải là (những cái) bút của bạn không? Không, chúng không phải của tôi. chúng
là của cô ấy.
....................................................................................................................................
....................................................................................................................................
NOUN I (DANH TỪ I)
I. Viết dạng số nhiều của các từ trong ngoặc, sau đó dịch sang tiếng Viết
1. Chúng tôi sống cạnh một con sông. (river (n): sông)
……………………………………………………………………………………….
2. Tôi muốn mua một cái ô và một cái áo mưa. (want to + V: muốn làm gì; raincoat (n):
áo mưa; umbrella (n): cái ô )
……………………………………………………………………………………….
3. Nước ở sa mạc là rất khan hiếm. ( scarce (adj): khan hiếm, desert (n): sa mạc)
……………………………………………………………………………………….
4. Cái máy xay sinh tố và máy ép hoa quả trong bếp cũ rồi.
(blender (n): máy sinh tố, juicer (n): máy ép hoa quả)
……………………………………………………………………………………….
5. Tôi nuôi một con vịt và hai con ngỗng. (raise (v): nuôi; duck (n): vịt; goose (n):
ngỗng)
……………………………………………………………………………………….
NOUN II (DANH TỪ)
I. Khoanh tròn/điền đáp án đúng
III. Sử dụng “A/AN, THE, MANY, MUCH, A FEW, A LITTLE, A LOT OF” để
hoàn thiện các câu sau.
1. Đừng đặt cái giỏ ở trong phòng tắm! (basket (n): giỏ/ rổ, bathroom (n): phòng tắm)
Don’t………………………………………………………………………………………
2. Nhà hàng này có nhiều món ăn ngon. (dish (n): món ăn; delicious (adj): ngon)
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
4. Chị tôi có một đứa con trai. Nó tên là Harry. (son (n): con trai)
……………………………………………………………………………………………
5. Tôi muốn một ít cá và một ly rượu cho bữa trưa. ( glass of (n): ly gì đó; wine (n):
rượu)
……………………………………………………………………………………………
6. Có nhiều tuyết trên đường. (snow (n): tuyết)
…………………………………………………………………………………………..
7. Tôi không có nhiều thời gian rảnh rỗi. (free (adj): rảnh)
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
ADJECTIVES – TÍNH TỪ
II. Viết lại câu sau đây cho nghĩa không đổi
III. Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) của các câu sau
1. Keangnam là tòa nhà cao nhất ở Hà Nội. (building (n): tòa nhà)
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
4. Cái quần này dài bằng cái váy kia. (pants/ trousers (n): quần, dress (n): váy)
………………………………………………………………………………………………
5. Ở Mỹ, phụ nữ quyền lực hơn đàn ông trong gia đình (powerful (adj): quyền lực)
………………………………………………………………………………………………
SIMPLE PRESENT TENSE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
I. Chia động từ ở thì hiện tại đơn
II. Đặt câu hỏi với phần gạch chân ở các câu sau.
4. He likes eating fish because they are good for eyes, the heart and the brain.
=>………………………………………………………………………………………..?
5. I feel tired and dizzy.
=>………………………………………………………………………………………..?
………………………………………………………………………………………………
2. Cây cối cần nước và ánh sáng mặt trời. (sunlight (n): ánh sáng mặt trời)
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
4. Bạn thường nghe loại nhạc gì khi bạn buồn ? (unhappy / sad (adj): buồn)
5. Cô ấy có thân thiện không? - Có. Cô ấy luôn giúp đỡ người khác khi họ cần.
………………………………………………………………………………………………
6. Chiếc laptop này bao nhiêu tiền? - Nó là (có giá) 668 đô-la cộng cả thuế. (plus tax :
cộng cả thuế)
………………………………………………………………………………………………
7. Linda không hay đi ngủ muộn. Cô ấy có một cuộc sống khỏe mạnh và cân bằng.
(healthy (adj): khỏe mạnh, balance (n): cân bằng)
………………………………………………………………………………………………
1. I often………….. (see) her mother but she never …………….. (speak) to me.
=>………………………………………………………………………………………..?
=>………………………………………………………………………………………..?
=>………………………………………………………………………………………..?
=>………………………………………………………………………………………..?
=>………………………………………………………………………………………..?
III. Dịch câu sau đây sang tiếng Anh
1. Tôi đã mua một món quà cho mẹ tôi vào sinh nhật của bà ấy. (present (n): món quà)
………………………………………………………………………………………..
2. Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa? (finish (v): làm xong; report (n): báo cáo)
………………………………………………………………………………………..
3. Hôm qua tôi bị ốm vì thời tiết rất lạnh. Tôi đã không mặc quần áo ấm. (weather (n):
thời tiết; wear (v): mặc; warm (adj): ấm)
………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..
5. Cô ấy thường đi mua sắm vào cuối tuần nhưng tuần trước cô ấy đi thăm ông bà.
(grandparents (n): ông bà; visit (v): thăm)
………………………………………………………………………………………..
PRESENT CONTINUOUS TENSE (HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
1. Nước đang sôi kìa. Bạn nên tắt nó đi. (Boil: sôi; turn sth off: tắt cái gì)
..…………………………………………………………………………………………
2. Chúng tôi đã mở một cửa hàng tạp hóa. (grocery store: cửa hàng tạp hóa)
..…………………………………………………………………………………………
3. Bạn đang nấu ăn phải không? – Vâng. Tôi đang làm món gà rán (fried (adj): rán)
..…………………………………………………………………………………………
4. Cô ấy có thường đi bộ ở đây không? – Có. Khoảng 3 lần một tuần. (walk (v): đi bộ)
..…………………………………………………………………………………………
5. Em trai tôi đang không xem TV, nó đang chơi bóng đá với lũ bạn ở sân (yard: sân)
..…………………………………………………………………………………………
6. Cô ấy đã ở đâu đêm qua vậy? Cô ấy đi đến nhà bạn của cô ấy và ngủ ở đó.
..…………………………………………………………………………………………
7. Tôi đã không biết trời mưa đêm qua. Khi tôi dậy, tôi thấy rằng phòng bếp đã bị ngập.
( be flooded: bị ngập)
..…………………………………………………………………………………………
8. Tôi không hay về nhà trước 6 giờ tối bởi vì công việc của tôi quá bận rộn.
..…………………………………………………………………………………………
9. Chúng tôi đang lái xe dọc quanh bãi biển. (along (pre): dọc theo, ngang qua)
..…………………………………………………………………………………………
10. Tại sao em không hay đến lớp đúng giờ vậy? (on time: đúng giờ)
- Em xin lỗi, sáng nay em đã lỡ xe buýt. (miss: lỡ cái gì hoặc nhớ cái gì)
..…………………………………………………………………………………………
PAST CONTINUOUS TENSE (QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN)
..…………………………………………………………………………………………
2. Bây giờ Donnie đang học ở Anh. Anh ta về nhà 6 tháng một lần. (every six months)
..…………………………………………………………………………………………
3. Họ đã ở đâu khi tôi và bạn đang nấu cho bữa tối vậy? – Họ đã quá bận để đến và giúp
..…………………………………………………………………………………………
4. Ở đây có lạnh vào mùa đông không? Tôi đã không mang nhiều quần áo.
..…………………………………………………………………………………………
5. Bạn có hay chiên/rán đồ ăn không? – Không. Tôi thích luộc hoặc hấp đồ ăn hơn.
(prefer + V_ing: thích gì đó hơn;fry (v): rán, chiên; boil (v): luộc; steam (v): hấp)
..…………………………………………………………………………………………
6. Tôi không hay bỏ bữa sáng bởi vì nó không tốt cho sức khỏe (skip (v): bỏ qua; health
(n) sức khỏe)
..…………………………………………………………………………………………
7. Này, bạn có đang xem TV không? Chuyển sang kênh HBO ngay bây giờ đi, họ đang
chiếu phim Bố Già (The Godfather) kìa. (switch to: chuyển sang….; broadcast (v):
chiếu, phát sóng)
..…………………………………………………………………………………………
8. Hôm qua chúng tôi đã có một ngày tuyệt vời cùng nhau. Chúng tôi có một buổi picnic
ở công viên Pan Pacific. Sau đó, chúng tôi đi xem phim và đi mua sắm. (wonderful (adj):
tuyệt vời; together (adv): cùng nhau)
..…………………………………………………………………………………………
9. Khi tôi đang không để ý (nhìn), ai đó đã lấy trộm chiếc ô của tôi. (steal (v): trộm)
..…………………………………………………………………………………………
10. Bạn đã bán chiếc xe ô tô cũ phải không? Ừ. Tôi bán nó cho một người bạn của em gái
tôi. (sell something to: bán cái gì cho…)
..…………………………………………………………………………………………
PRESENT PERFECT TENSE (HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
………………………………………………………………………………………………
2. Gia đình tôi thăm Lăng Bác 5 tháng một lần. (Ho Chi Minh Mausoleum: Lăng Bác)
………………………………………………………………………………………………
3. Khi tôi đang băng qua đường, tôi đã thấy một cô gái rất đẹp. (crosss (v): băng qua)
………………………………………………………………………………………………
4. Bạn từng đến New York chưa? Tôi đã ở đó năm ngoái. Tôi đã có những kỷ niệm đẹp
(memory (n): kỉ niệm).
………………………………………………………………………………………………
5. Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đang nhảy và hát cùng nhau. Thật là vui. (dance (v):
nhảy; sing (v): hát)
………………………………………………………………………………………………
6. Đã có một người đàn ông và một người phụ nữ ở trong căn phòng này.
………………………………………………………………………………………………
7. Bạn đã uống bao nhiêu rượu hôm qua vậy? Tôi không nhớ. Tôi đã uống rất nhiều.
How much……..……………………………………………………………………………
8. Tỷ lệ lạm phát đã tăng gần đây. (rate (n): tỷ lệ; inflation (n): lạm phát; rise (v): tăng)
………………………………………………………………………………………………
9. Anh đã kiểm tra bao nhiêu chiếc xe rồi? – 19 . Đây là cái cuối cùng. ( check (v): kiểm
tra; last (adj): cuối cùng)
………………………………………………………………………………………………
10. Bạn và các bạn của bạn thường đi cắm trại ở đâu vậy?
………………………………………………………………………………………………
TƯƠNG LAI ĐƠN & BE GOING TO
III. Sử dụng A/AN, THE, A FEW, A LITTLE, MANY, MUCH, A LOT OF để dịch
các câu sau đây sang tiếng Anh
1. Bóng rổ đang trở thành một môn thể thao phổ biến trên thế giới. (become (v): trở
thành; popular (adj): phổ biến; )
….…………………………………………………………………………………………..
2. Chúng tôi đã không gặp nhau nhiều năm rồi.
….…………………………………………………………………………………………..
….…………………………………………………………………………………………..
4. Tôi muốn một ít cá và một ly rượu cho bữa trưa.
….…………………………………………………………………………………………..
5. Hôm qua chị gái tôi đã mua vài cuốn sách.
….…………………………………………………………………………………………..
IV. Sử dụng các dạng so sánh để dịch các câu sau đây sang tiếng Anh.
1. Keangnam là tòa nhà cao nhất ở Hà Nội. (building (n): tòa nhà)
….…………………………………………………………………………………………..
2. Phòng này sạch sẽ hơn phòng kia. (clean (adj): sạch)
….…………………………………………………………………………………………..
3. Trẻ con ngày nay chủ động hơn trước kia. (nowadays (adv): ngày nay; active (adj):
chủ động; before (adv): trước kia)
….…………………………………………………………………………………………..
4. Cô ấy là người phụ nữ tuyệt vời nhất tôi từng gặp. (wonderful (adj): tuyệt vời)
….…………………………………………………………………………………………..
5. Bạn có nghĩ rằng cậu bé này thông minh như chị nó không? (intelligent (adj): thông
minh)
….…………………………………………………………………………………………..
V. Dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh
1. Cứ 6 tháng một lần, tôi đi thăm lăng Bác. (Ho Chi Minh mausoleum (n): lăng Bác)
….…………………………………………………………………………………………..
2. Tôi đã không nói cho họ về cuộc thảo luận 2 ngày trước. (tell somebody about
something: nói cho ai về cái gì; discussion (n): cuộc thảo luận)
….…………………………………………………………………………………………..
3. Anh ta sẽ có một bài phát biểu trước tất cả các nhân viên trong công ty tuần tới.
(speech (n): bài phát biểu; in front of (pre): phía trước; employee (n): nhân viên )
….…………………………………………………………………………………………..
4. Khi tôi đang đi mua sắm cùng bạn bè, tôi gặp sếp của tôi.
….…………………………………………………………………………………………..
MODAL VERBS (ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU)
I. Điền động từ khuyết thiếu “CAN, COULD, MAY, MIGHT, SHOULD, MUST
(+NOT)” vào các câu sau đây.
1. Young people ………………. obey their parents.
2. I’m afraid I ………………. come to your party.
3. You ………….. show this letter to anyone else. It is top-secret.
4. ………… you read that sign from this distance?
5. Kids ………… see horror films after midnight.
6. Why don’t you ask her to the prom? She…..…….….say yes. She seems to like you.
7. I ……………..study harder. I don’t want to fail this exam.
8. I brought him some sandwiches because I thought he…………. be hungry.
9. …………..come in?
10. What……………we do to solve this problem?
II. Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng “A/AN, THE, A FEW, A LITTLE,
MANY, MUCH”.
1. Cái quạt ở trong bếp của bạn cũ rồi. (fan (n): cái quạt)
………………………………………………………………………………………………
2. Cái quần này bao nhiêu tiền? (pants/trousers (n): quần)
………………………………………………………………………………………………
3. Tôi cần một chút muối cho món soup này. (salt (n): muối)
………………………………………………………………………………………………
4. Một vài người đã giúp cô ấy chuyển cái bàn và ti-vi.
(help somebody V_infi something: giúp ai làm gì; move (v): chuyển)
………………………………………………………………………………………………
5. Cô ấy sẽ gặp một người đàn ông mạnh mẽ. (strong (adj): mạnh mẽ)
………………………………………………………………………………………………
6. Thời gian gần đây, nhiều người trong khu vực này đã bị ốm bởi vì trời rất nóng.
(area (n): khu vực)
………………………………………………………………………………………………
III. Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng các dạng so sánh.
1. Anh ta dũng cảm như bố anh ta vậy (brave (adj): dũng cảm)
………………………………………………………………………………………………
2. Cô ấy là diễn viên nữ trẻ nhất trong phim. (actor (n): diễn viên; young (adj): trẻ)
………………………………………………………………………………………………
3. Cuốn sách này hay hơn cuốn kia. (interesting (adj): hay, thú vị)
………………………………………………………………………………………………
4. Bạn nên cẩn thận hơn hôm trước. (careful (adj): cẩn thận)
………………………………………………………………………………………………
5. Thỏ thì nhanh hơn rùa. (rabbit (n): thỏ; turtle (n): rùa)
………………………………………………………………………………………………
6. Đây là món ăn tệ nhất tôi từng thử. (try (v): thử)
………………………………………………………………………………………………
7. Tôi nghĩ rằng căn nhà này tốt hơn căn nhà cũ đấy
………………………………………………………………………………………………
8. Tôi nghĩ nước là thứ quan trọng nhất trên trái đất. (important (adj): quan trọng)
………………………………………………………………………………………………
9. Bạn có cần một con dao sắc hơn không? (sharp (adj): sắc, nhọn; knife (n): con dao)
………………………………………………………………………………………………
10. Chúng ta có thể tìm một cái giường lớn hơn ở đâu nhỉ?
………………………………………………………………………………………………
IV. Chia các động từ sau ở thì thích hợp.
I. Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng dạng so sánh của tính từ/ trạng từ.
1. Trò chơi này thú vị hơn trò chơi trên Tivi tối qua. (interesting (adj): thú vị)
……………………………………………………………………….…………………….
2. Người già thường lái xe chậm hơn người trẻ. (slow (adj): chậm)
……………………………………………………………………….…………………….
3. Cô ấy mới 12 tuổi nhưng cô ấy cao hơn mẹ cô ấy. (tall (adj): cao)
……………………………………………………………………….…………………….
4. Cô ấy học toán giỏi như văn. (good (adj): giỏi, tốt)
……………………………………………………………………….…………………….
5. Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn tất cả mọi người trong công ty
……………………………………………………………………….…………………….
6. Cô ấy là diễn viên trẻ nhất trong phim. (actor (n): diễn viên; young (adj): trẻ)
……………………………………………………………………….…………………….
7. Ngựa chạy nhanh hơn chó. (fast (adj): nhanh)
……………………………………………………………………….…………………….
8. Bộ phim này chán hơn bộ phim hôm qua. (boring (adj): nhàm chán)
……………………………………………………………………….…………………….
9. Đây là con đường nguy hiểm nhất. (dangerous (adj): nguy hiểm)
……………………………………………………………………….…………………….
10. Cuộc sống ở nông thông đơn giản hơn cuộc sống ở thành phố (simple (adj): đơn giản)
……………………………………………………………………….…………………….
1. Bạn đã sửa cái quạt vào hôm qua chưa? - Tôi bán nó rồi. (repair/ fix (v): sửa; sell (v):
bán; fan (n): quạt)
……………………………………………………………………….…………………….
2. Cô ấy có muốn có một con chó con không? Tôi nghĩ là cô ấy không muốn nuôi thú
cưng đâu.. (puppy (n): chó con; raise (v): nuôi; pet (n): thú cưng)
……………………………………………………………………….…………………….
3. Bạn đã làm việc ở đâu kể từ khi bạn tốt nghiệp đại học vậy? (graduate (v): tốt nghiệp)
……………………………………………………………………….…………………….
4. Bạn sẽ mở một cửa hiệu bánh ngọt tháng sau đúng không? (bakery (n): cửa hàng
bánh)
……………………………………………………………………….…………………….
5. Khi cảnh sát đang lục soát cái ô tô, họ tìm thấy một khẩu súng. (ransack (v): lục soát;
gun (n): khẩu súng)
……………………………………………………………………….…………………….
6. Anh ta có thể sẽ gọi bạn đấy.
……………………………………………………………………….…………………….
7. Chúng ta nên làm gì để giải quyết ách tắc giao thông? (solve (v): giải quyết; traffic
jam (n): tắc đường)
……………………………………………………………………….…………………….
8. Chúng ta sẽ ăn gì cho bữa tối vậy? Hay là hải sản nhé? Tôi không ăn hải sản 2 tháng
rồi. (How about…….? : hay là…?; seadfood (n): hải sản)
……………………………………………………………………….…………………….
9. Tôi không thường nhớ lịch của tôi. (schedule (n): lịch, kế hoạch làm việc)
……………………………………………………………………….…………………….
10. Ai đã làm vỡ cái bình hoa vậy? (break (v): làm vỡ; vase (n): bình hoa)
……………………………………………………………………….…………………….
11. Có quá nhiều khói trong bếp (smoke (n): khói)
……………………………………………………………………….…………………….
12. Có ai ở trong phòng này hôm qua không?
……………………………………………………………………….…………………….
CONDITIONS I&II (CÂU ĐIỀU KIỆN I, II)
I. Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh
1. Bố mẹ anh ta sẽ rất vui nếu anh ta học hành chăm chỉ.
……………………………………………………………………….…………………….
2. Nếu họ giàu, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. (rich (adj): giàu; travel (v): du lịch)
……………………………………………………………………….…………………….
3. Tôi sẽ đến bữa tiệc nếu tôi rời văn phòng sớm. (leave (v): rời; office (n): văn phòng)
……………………………………………………………………….…………………….
4. Nếu ngày mai trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại. (go picnic: đi dã ngoại)
……………………………………………………………………….…………………….
5. Nếu cô ấy sống ở gần tôi, tôi sẽ mượn cô ấy mấy cuốn sách về toán. (borrow (v):
mượn, Math (n): toán)
……………………………………………………………………….…………………….
II. Gạch chân lỗi sai và chữa lại cho đúng
1. If you lent us the money, we will pay you back next week.
2. If you help me with this exercise, I would do the same for you one day.
3. If she had a lot of money, she won’t stay there.
4. If we have more time, I would tell you more about it.
5. We would still have a party if we don’t win this match.
III. Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng các dạng so sánh của tính từ/
trạng từ.
1. Cái ghế này thoải mái như cái ghế kia. (comfortable (adj): thoải mái)
……………………………………………………………………….…………………….
2. Bạn có thể lái xe cẩn thận hơn được không? (careful (adj): cẩn thận)
……………………………………………………………………….…………………….
3. Cố ấy là người tốt bụng nhất trong văn phòng. (kind (Adj): tốt bụng; office (n): văn
phòng)
……………………………………………………………………….…………………….
4. Linda làm việc hiệu quả nhất trong nhóm cô ấy. (efficient (adj): hiệu quả)
……………………………………………………………………….…………………….
5. Chiếc váy này đắt hơn chiếc túi kia (expensive (adj): đắt)
……………………………………………………………………….…………………….
IV. Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh
1. Bạn đã rửa xe lúc nào vậy? – Bố tôi rửa nó ngày hôm qua. (wash (v): rửa)
……………………………………………………………………….…………………….
2. Anh ấy thường chơi bóng đá ở đâu vậy?
……………………………………………………………………….…………………….
3. Bạn đã báo tin cho gia đình cô ấy chưa? – Tôi quên mất. Tôi sẽ báo họ ngay bây giờ.
(inform sb (v): báo tin, thông tin cho ai)
……………………………………………………………………….…………………….
4. Chúng tôi đang không làm việc thì sếp tới.
……………………………………………………………………….…………………….
5. Chúng tôi đã mang chiếc máy tính của chúng tôi tới cửa hàng để này 2 lần rồi.
(bring something to (v) ……: mang gì đó tới….; repair/fix (v): sửa)
……………………………………………………………………….…………………….
PASSIVE VOICE (CÂU BỊ ĐỘNG)
…………………………………………………………………………………………….
2. Cô ấy muốn một quả xoài và một quả cam.
…………………………………………………………………………………………….
3. Có một chút sữa trong bếp.
…………………………………………………………………………………………….
4. Rất nhiều người sẽ không đồng ý với ý tưởng của bạn đâu (disagree (v): không đồng
ý; idea (n): ý tưởng, ý kiến)
…………………………………………………………………………………………….
5. Chúng ta không có nhiều không gian cho lũ trẻ để chơi (space (n): không gian)
…………………………………………………………………………………………….
IV. Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng dạng so sánh của tính từ, trạng từ
1. Anh ấy cao như bố anh ấy.
………………………………………………………………………………………………
2. Tôi nghĩ đây là câu hỏi khó nhất trong đề thi.(difficult/hard (adj): khó)
………………………………………………………………………………………………
3. Đồ uống này ngon hơn đồ uống kia. (delicous (Adj): ngon)
………………………………………………………………………………………………
4. Chiếc máy này chạy chậm hơn cái cũ (slow (adj): chậm)
………………………………………………………………………………………………
5. Anh ấy chơi piano tốt nhất trong lớp
………………………………………………………………………………………………
V. Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh
1. Nhà thờ này được xây dựng vào thế kỉ thứ mười bốn. (church (n): nhà thờ; century
(n): thế kỉ)
………………………………………………………………………………………………
2. Đồ uống này được làm bởi ông John Pemberton ở Atlanta. (drink (n): đồ uống)
………………………………………………………………………………………………
3. Nếu tôi không có bài tập về nhà, tôi sẽ chơi với lũ bạn ở sân chơi. (playground (n):
sân chơi)
………………………………………………………………………………………………
4. Tờ báo này được in vào lúc 8 giờ mỗi sáng. (newspaper (n): tờ báo)
………………………………………………………………………………………………
5. Nếu cái xe hơi này không phải màu đỏ, tôi sẽ mua nó.
………………………………………………………………………………………………
6. Một chương trình TV mới sẽ được phát sóng hôm nay ( program (n): chương trình;
broadcast (v): phát sóng)
………………………………………………………………………………………………
7. Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ giúp bạn một ngày nào đó
………………………………………………………………………………………………
I. Dùng A/AN, THE, A FEW, A LITTLE, MANY, MUCH để dịch các câu sau đây
sang tiếng Anh.
1. Máy tính giúp chúng ta giải quyết nhiều việc một cách nhanh chóng. (help sb +
V_infi: giúp ai làm gì; solve (n): giải quyết)
……………………………………………………………………….…………………….
2. Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?
……………………………………………………………………….…………………….
3. Thứ bảy hàng tuần tôi là thợ nướng bánh ở cửa hàng đó và kiếm được ba đô la mỗi giờ.
(baker (n): thợ nướng bánh; earn (v): kiếm được)
……………………………………………………………………….…………………….
4. Bạn có rảnh không? Tôi cần một chút sự giúp đỡ từ bạn (free (adj): rảnh)
……………………………………………………………………….…………………….
5. Chúng ta vẫn còn một vài vấn đề để thảo luận hôm nay (discuss (v): thảo luận)
……………………………………………………………………….…………………….
II. Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng dạng so sánh của tính từ/ trạng từ.
1. Anh ta chạy nhanh hơn tôi
……………………………………………………………………….…………………….
2. Lily xinh đẹp hơn chị gái của cô ấy.
……………………………………………………………………….…………………….
3. Nó là chiếc váy đắt nhất trong cửa hàng của chúng tôi. (dress (n): váy, expensive (adj)
……………………………………………………………………….…………………….
4. Với tôi, mẹ tôi là người vĩ đại nhất trên thế giới. (To somebody: với ai; great (adj):
tuyệt vời, vĩ đại)
……………………………………………………………………….…………………….
5. Cô ấy đánh máy cẩu thả hơn cả tôi. (type (v): đánh/ gõ máy; careless (adj): cẩu thả)
……………………………………………………………………….…………………….
III. Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh
1. Món này nên được phục vụ kèm với trà (serve (v): phục vụ; dish (n): món ăn)
……………………………………………………………………….…………………….
2. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không bỏ cô ấy.
……………………………………………………………………….…………………….
3. Ngôi nhà đã được trang trí lại. (redecorate (v): trang trí lại)
……………………………………………………………………….…………………….
4. Nếu bạn cần, tôi sẽ đến và giúp bạn.
……………………………………………………………………….…………………….
5. Con mèo đã được cho ăn 10 phút trước rồi. (feed (v): chăn/cho ăn)
……………………………………………………………………….…………………….
IV. Chia các động từ sau ở đúng thì
1. My father (be) .................. a policeman for 20 years.
2. . He …………………(take) my sister to the ballet tomorrow.
3. She said that the car …………………(travel) at 40 kilometers per hour when it
…………………(begin) to skid.
4. Ann…………………(make)a dress for herself at the moment. She …………………
(make) all her own clothes.
5. I said "hello" to the children, but they didn't say anything because they (watch)
……………….. television.
V. Chọn đáp án đúng nhất
1. The men ........... lives next-door are English.
A. who B. which C. whom
2. The dictionary .......... you gave me is very good.
A. which B. that C. A&B are correct
3. I don't like the boy ............ Marry is going out with.
A. whose B. whom C. which
4.
VI. Dùng mệnh đề quan hệ để dịch các câu sau đây sang tiếng Anh
1. Đây là bạn thân của tôi người mà đã giúp đỡ tôi rất nhiều.
……………………………………………………………………….…………………….
2. Chiếc xe mà tôi đã mua ngày hôm qua màu đỏ.
……………………………………………………………………….…………………….
3. Đây là Oanh người mà mẹ tôi đã gặp ngày hôm qua.
……………………………………………………………………….…………………….
4.Tôi đang tìm người đàn ông mà chị ông ta đã gặp tai nạn. (have an accident:gặp tai
nạn)
……………………………………………………………………….…………………….