You are on page 1of 1

1.

business continuity plan (kế hoạch tiếp tục kinh doanh) –r


2.completeness check (kiểm tra tính đầy đủ) –i

3.hash total (tổng hash) –n

4.incremental daily backup (sao lưu hàng ngày từng phần) –t

5.archive (lưu dài hạn) –a

6.field check (kiểm tra kiểu dữ liệu) –u

7.sign check (kiểm tra dấu) –c


8.cold site (địa điểm chờ) –h

9.limit check (kiểm tra giới hạn) –e

10.zero-balance test (kiểm tra số dư bằng 0) –j

11.recovery point objective (RPO) (mốc phục hồi dữ liệu) –m

12.recovery time objective (RTO) (mốc thời gian phục hồi) –l

13.record count (đếm mẫu tin) –o

14.validity check (kiểm tra tính hợp lệ) –q

15.check digit verification (xác nhận số kiểm tra) –s

16.closed-loop verification (vòng lặp kín) –v

17.parity checking (kiểm soát sự chính xác thông tin thông qua kỹ –d
thuật parity)

18.reasonableness test (kiểm tra tính hợp lý) –p

19.financial total (tổng tài chính) –w

You might also like