Professional Documents
Culture Documents
N I Dung Debian
N I Dung Debian
Debian là một trong những bản phân phối Linux lâu đời nhất, được phát triển và hỗ trợ một
cách tự nguyện bởi một cộng đồng lớn các lập trình viên. Debian là bản phân phối chính đã
được phát triển dựa trên nó bằng cách thay đổi mã nguồn và áp dụng các thay đổi khác. Cho
đến hiện tại đã có 120 bản phân phối mới được xuất bản và điều này cho thấy sức mạnh vượt
trội của Debian
2/ Ưu điểm của Debian:
Độ ổn định cao: Debian Linux được biết đến với tính ổn định cao và khả năng chạy một cách
mượt mà trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hỗ trợ đa nền tảng: Debian được thiết kế để hoạt động trên nhiều kiến trúc hệ thống, từ máy tính
cá nhân thông thường đến các hệ thống máy chủ phức tạp.
Mã nguồn mở: Vì là hệ điều hành mã nguồn mở nên người dùng có thể áp dụng bất kỳ thay đổi
nào đối với hệ điều hành này.
Cộng đồng phát triển lớn: Debian Linux được hỗ trợ bởi một cộng đồng lớn các nhà phát triển và
người dùng trên toàn cầu, đảm bảo sự phát triển liên tục và cải thiện không ngừng của hệ điều
hành.
An toàn và bảo mật: Hệ thống Debian thường xuyên nhận các cập nhật bảo mật, giúp bảo vệ hệ
thống khỏi các lỗ hổng và tấn công từ bên ngoài.
3/ Các thông tin cơ bản của Debian:
Trên thực tế, Debian là một bản phân phối của hệ điều hành Linux và nó cũng có nhiều
sub-category và distribution. Ngoài ra, các bản phân phối dựa trên hệ điều hành này
còn được gọi là bản phân phối Linux dựa trên Debian. Bản phân phối Debian cũng
được sử dụng rộng rãi trong máy chủ và máy tính để bàn.
Debian là một trong những hệ thống Linux lâu đời nhất, được mệnh danh là một trong
những lựa chọn tốt nhất năm 2018 do tính ổn định cao. Bản phân phối Linux này được
cấp phép theo GNU/GPL và là một hệ điều hành giống Unix với kho lưu trữ hàng nghìn
phần mềm miễn phí.
Tính năng tốt nhất của Debian là hệ thống quản lý gói, cung cấp cho quản trị viên hệ
thống những tiện ích tuyệt vời trong lĩnh vực cập nhật, quản lý gói và cài đặt. Dự án
Debian cũng cam kết xuất bản các bản cập nhật chi tiết về các vấn đề bảo mật của hệ
điều hành bên cạnh việc xuất bản các bản cập nhật bảo mật.
Debian được cung cấp theo ba kênh chính, thử nghiệm (đang phát triển), ổn định và
không ổn định. Các kênh ổn định có độ bảo mật cao nhất, ít lỗi nhất có thể và được cập
nhật thường xuyên. Debian là một bản phân phối thân thiện với người dùng, mặc dù
tiên tiến hơn các bản phân phối khác như Ubuntu, ChaletOS và Manjaro nhưng lại dễ
làm việc hơn một bản phân phối như Gentoo.
So sánh về cài đặt thì Debian khá phức tạp hơn Ubuntu. Khi bạn download Debian nó
sẽ cung cấp cho bạn một ISO mặc định (không chứa phần sụn và không miễn phí).
Nếu bạn vẫn tiếp tục cài đặt thì sẽ nhận lấy thất bại. Tinh ý một chút bạn sẽ thấy có
một ISO có chứa phần sụn và cũng không miễn phí bị ẩn, tùy chọn nó thì sẽ cài đặt
Debian thành công.
Nếu so sánh với Debian thì Ubuntu lại có các trình điều khiển và cả phần sụn độc
quyền nên người dùng dễ dàng cài đặt nó. Ngoài ra xét về giao diện thì trình cài đặt
của Ubuntu hiện đại, mới mẻ hơn Debian rất nhiều.
Cả Debian và Ubuntu đều cung cấp các công cụ và phương pháp khác nhau để cài đặt. Dưới đây là sự
khác biệt chính trong cách cài đặt của hai hệ điều hành này:
1. Công cụ cài đặt:
Debian: Debian cung cấp một trình cài đặt dựa trên văn bản, được gọi là Debian Installer.
Trình cài đặt này cung cấp các tùy chọn cài đặt cơ bản và nâng cao, cho phép người dùng
tùy chỉnh cài đặt hệ thống của họ theo nhu cầu cụ thể.
Ubuntu: Ubuntu cung cấp một trình cài đặt đồ họa, gọi là Ubuntu Desktop Installer, cho
phép người dùng cài đặt hệ điều hành một cách dễ dàng thông qua giao diện người dùng
đồ họa. Ubuntu cũng cung cấp các phiên bản cài đặt dựa trên văn bản cho các trường hợp
đặc biệt hoặc các môi trường không có giao diện đồ họa.
2. Lựa chọn cài đặt:
Debian: Debian cung cấp nhiều lựa chọn cài đặt khác nhau, bao gồm các bản cài đặt
netinst (một bản ISO nhỏ chứa các gói cơ bản và tải về thêm các gói khác theo yêu cầu),
các bản cài đặt DVD hoặc Blu-ray với nhiều phần mềm và gói ngôn ngữ, cũng như các
bản cài đặt dựa trên mạng.
Ubuntu: Ubuntu thường chỉ cung cấp một số phiên bản cài đặt chính, bao gồm Ubuntu
Desktop (với giao diện người dùng GNOME), Ubuntu Server (không có giao diện đồ
họa), và Ubuntu Minimal (bản cài đặt nhỏ chỉ cung cấp bộ cơ bản để xây dựng hệ thống).
3. Mục tiêu và mục đích:
Debian: Debian thường được sử dụng cho các môi trường máy chủ hoặc các hệ thống
nhúng, nơi tính ổn định và tin cậy được ưu tiên. Debian cũng là lựa chọn phổ biến cho
các nhà phát triển và người dùng muốn tùy chỉnh cấu hình hệ thống của mình một cách
cụ thể.
Ubuntu: Ubuntu thường được sử dụng cho máy tính cá nhân, máy tính xách tay và máy
chủ nhỏ đến trung bình. Nó được thiết kế để cung cấp trải nghiệm người dùng tốt nhất có
thể và hỗ trợ nhiều phần cứng và phần mềm khác nhau.
Hỗ trợ từ cộng đồng:
Debian: Debian có một cộng đồng người dùng rộng lớn và tích cực, với nhiều diễn đàn, mailing list và
các nguồn tài nguyên trực tuyến khác để giúp đỡ người dùng. Dù không có một công ty hoặc tổ chức nào
đứng sau để cung cấp hỗ trợ chính thức, nhưng cộng đồng Debian thường rất hữu ích và có kinh nghiệm.
Ubuntu: Ubuntu có sự hỗ trợ chính thức từ Canonical, công ty phát triển hệ điều hành này. Ngoài việc
cung cấp tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ trực tuyến thông qua diễn đàn và trang web, Canonical còn cung
cấp dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp cho doanh nghiệp và tổ chức.
Cập nhật và bảo trì:
Debian: Debian cung cấp các bản cập nhật bảo mật và vá lỗi cho tất cả các phiên bản được hỗ trợ của nó.
Hỗ trợ dài hạn (LTS) có sẵn cho các phiên bản Debian Stable, với việc cập nhật bảo mật được cung cấp
trong một thời gian dài.
Ubuntu: Ubuntu cung cấp các phiên bản LTS và phiên bản ngắn hạn. Các phiên bản LTS được hỗ trợ
trong 5 năm cho máy chủ và 3 năm cho máy tính để bàn, trong khi các phiên bản ngắn hạn chỉ được hỗ
trợ trong một thời gian ngắn hơn.
Hỗ trợ cho phần cứng và phần mềm:
Debian: Debian có một danh sách phần cứng hỗ trợ rộng lớn, nhưng không đảm bảo hỗ trợ cho tất cả các
phần cứng mới nhất. Một số phần mềm có sẵn trong kho lưu trữ Debian có thể không được cập nhật mới
nhất.
Ubuntu: Ubuntu thường hỗ trợ nhiều phần cứng và phần mềm hơn, đặc biệt là đối với các máy tính cá
nhân và máy tính xách tay. Ubuntu cũng cung cấp một kho ứng dụng lớn và đa dạng với hàng nghìn ứng
dụng có sẵn để cài đặt.
Trong bảng điều khiển (dashboard), điểm khác biệt giữa Debian và Ubuntu có thể bao gồm:
1. Giao diện người dùng:
Debian: Giao diện người dùng của Debian thường tập trung vào tính đơn giản và tiêu
chuẩn hóa, không có nhiều yếu tố thẩm mỹ.
Ubuntu: Giao diện người dùng của Ubuntu thường được thiết kế để cung cấp trải nghiệm
người dùng tốt nhất có thể, với giao diện hấp dẫn và dễ sử dụng.
2. Tùy chỉnh và cấu hình:
Debian: Debian thường tập trung vào tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao, cho phép
người dùng cấu hình hệ thống của họ một cách chi tiết.
Ubuntu: Ubuntu thường cung cấp các công cụ và tiện ích đơn giản hóa để cấu hình hệ
thống, giúp người dùng ít phải tương tác với dòng lệnh và thực hiện các thao tác cơ bản
một cách dễ dàng.
3. Ứng dụng và tính năng mặc định:
Debian: Debian cung cấp một bản cài đặt cơ bản với ít ứng dụng và tính năng được cài
đặt mặc định, cho phép người dùng tùy chỉnh và thêm các phần mềm theo nhu cầu của
họ.
Ubuntu: Ubuntu thường đi kèm với nhiều ứng dụng và tính năng được cài đặt sẵn, bao
gồm các ứng dụng văn phòng, trình duyệt web, phương tiện truyền thông, và các tiện ích
hữu ích khác.
4. Mục tiêu sử dụng:
Debian: Debian thường được sử dụng cho các môi trường máy chủ, nhúng và nhóm phát
triển muốn tùy chỉnh và kiểm soát cao độ hệ thống của mình.
Ubuntu: Ubuntu thường được sử dụng cho máy tính cá nhân, máy tính xách tay và máy
chủ nhỏ đến trung bình, với mục tiêu cung cấp trải nghiệm người dùng tốt nhất có thể.
NỘP