You are on page 1of 12

STT Tên chi tiết Mã số Hình ảnh thực tế

1 Càng A treo trước 4806848020


phải

2 Càng A treo trước 4806948020


trái

3 Giá bắt moay ơ 4321158020


trước phải

4 Giá bắt moay ơ 4321258020


trước trái

5 Rô tuyn đứng dưới 4333029615


trước phải

6 Rô tuyn đứng dưới 4334029215


trước trái
7 Đai ốc rô tuyn phải 9017114003

8 Đai ốc rô tuyn trái 9017114003

9 Bulong lắp ro tuyn 9010512122


vào càng A bên phải

10 Bulong lắp ro tuyn 9010512122


vào càng A bên phải

11 Đai ốc lắp ro tuyn 9017912070


vào càng A bên phải
12 Đai ốc lắp ro tuyn 9017912070
vào càng A bên phải

13 Chốt 9025203008

14 Chốt 9025203008

15 Bulong liên kết càng 9010516082


A với khung xe bên
phải

16 Bulong liên kết càng 9010516082


A với khung xe bên
trái

17 STOPPER 4865728010
18 Bulong liên kết càng 9010516082
A với khung xe bên
phải

19 Bulong liên kết càng 9010516082


A với khung xe bên
trái

20 Bulong liên kết càng 9011914126


A với khung xe bên
phải

21 Bulong liên kết càng 9011914126


A với khung xe bên
trái

22 Đai ốc liên kết càng 9017914068


A với khung xe

23 Đai ốc liên kết càng 9017914068


A với khung xe
24 Bulong liên kết 9010517012
moay ơ với giảm
chấn bên phải

25 Bulong liên kết 9010517012


moay ơ với giảm
chấn bên phải

26 Đai ốc liên kết moay 9017817002


ơ với giảm chấn bên
phải

27 Đai ốc liên kết moay 9017817002


ơ với giảm chấn bên
phải

28 Bulong liên kết 9010517012


moay ơ với giảm
chấn bên trái

29 Bulong liên kết 9010517012


moay ơ với giảm
chấn bên trái
30 Đai ốc liên kết moay 9017817002
ơ với giảm chấn bên
trái

31 Đai ốc liên kết moay 9017817002


ơ với giảm chấn bên
trái

32 Giảm chấn trước 4851049805


phải

33 Giảm chấn trước trái 4852049875

34 Bát bè trước phải 4860948020


35 Bát bè trước trái 4860948020

36 Vòng đệm giảm 9090363014


chấn

37 Vòng đệm giảm 9090363014


chấn

38 SEAT 4847141012

39 SEAT 4847141012

40 Cao su bảo vệ giảm 4815748030


chấn
41 Cao su bảo vệ giảm 4815748030
chấn

42 Cao su tỳ 4833148020

43 Cao su tỳ 4833148020

44 Lò xo giảm chấn 4813148510

45 Lò xo giảm chấn 4813148510

46 INSULATOR 4815848020
47 INSULATOR 4815848020

48 Thanh ổn định trước 4881148060

49 Giảm chấn sau bên 4853049795


phải

50 Giảm chấn sau bên 4854049425


trái

51 Cao su bảo vệ giảm 4875048040


chấn
52 Cao su bảo vệ giảm 4875048040
chấn

53 Cao su tỳ 4834148050

54 Cao su tỳ 4834148050

55 Lò xo giảm chấn 4823148361

56 Lò xo giảm chấn 4823148361

57 Ngõng moay ơ sau 4230448051


bên phải
58 Ngõng moay ơ sau 4230548051
bên trái

59 Thanh ổn định sau 4880548110

60 ARM ASSY bên 4873048120


phải

61 ARM ASSY bên trái 4873048110

62 ARM ASSY bên 4871048050


phải

63 ARM ASSY bên trái 4871048050


64 ROD ASSY 4878048050

65 Rô tuyn cân bằng 4883048010


sau

66 Rô tuyn cân bằng 4883048010


sau

You might also like