You are on page 1of 2

STT TÊN THIẾT BI Đ/VI S.

lg Giá Thành tiền


1 Co 90 F10" Nối hàn Cái 15 1610000 24150000
2 Co 90 F8" Nối hàn Cái 6 826000 4956000
3 Co 45 F10" Nối hàn Cái 6 840000 5040000
4 Tê F10" Nối hàn Cái 1 1680000 1680000
5 Tê F8" Nối hàn Cái 4 940800 3763200
6 Tê giảm F10"xF8" nối hàn Cái 1 1764000 1764000
7 Giảm đồng tâm F12"x10" nối hàn Cái 3 806400 2419200
8 Giảm đồng tâm F10"x8" nối hàn Cái 5 546000 2730000
9 Giảm đồng tâm F8"x4" nối hàn Cái 2 361200 722400
10 Giảm đồng tâm F8"x3" nối hàn Cái 2 394800 789600
11 Giảm lệch tâm F8"x6" nối hàn Cái 2 604800 1209600
12 Giảm lệch tâm F8"x4" nối hàn Cái 2 672000 1344000
13 Khớp nối F1/2' Cái 6 35000 210000
14 Mặt bích Slip-0n F12' Cái 8 1792000 14336000
15 Mặt bích Slip-0n F10' Cái 35 1219400 42679000
16 Mặt bích Slip-0n F8' Cái 32 890400 28492800
17 Mặt bích Slip-0n F6' Cái 2 714000 1428000
18 Mặt bích Slip-0n F4' Cái 4 352800 1411200
19 Mặt bích Slip-0n F3' Cái 2 266000 532000
20 Mặt bích mù F8' Cái 2 1016400 2032800
21 Mặt bích weld neck F8' Cái 8 1200000 9600000
22 Ống mềm F8" dài 3m, bố cao su Cái 2 0 0
23 Van cổng F1-1/2' Cái 4 364000 1456000
24 Van cổng F1/2' Cái 2 84000 168000
25 Van bướm F8" (đóng mở bằng bánh răng) Cái 8 2800000 22400000
26 Van bướm F8" (đóng mở bằng tay đòn) Cái 6 2380000 14280000
27 Van 1 chiều F8" Cái 2 5320000 10640000
28 Đồng hồ áp lực F4" (0-6 bar) Cái 1 350000 350000
29 Đồng hồ áp lực F4" (0-15 bar) Cái 1 350000 350000
30 Ống thép F12", dài 6m Ống 1 9520000 9520000
31 Ống thép F10", dài 6m Ống 12 8400000 100800000
32 Ống thép F8", dài 6m Ống 1 5180000 5180000
33 Ống thép F6", dài 6m Ống 1 3640000 3640000
34 Ống thép F4", dài 6m Ống 1 1680000 1680000
35 Ống thép F3", dài 6m Ống 1 1470000 1470000
36 Bơm ly tâm 150m3/h, h=100m Ống 2 0
323223800
Dang Thanh
1150000
590000
600000
1200000
672000
1260000
576000
390000
258000
282000
432000
480000
25000
1280000
871000
636000
510000
252000
190000
726000

260000
60000
2000000
1700000
3800000

6800000
6000000
3700000
2600000
1200000
1050000

You might also like