STT Tên các thông số Số liệu Đơn vị 1 Công suất động cơ 264 Kw 2 Dung tích xy lanh 15,24 lít 3 Đường kính 140 Mm 4 Hành trình 165 Mm 5 Mã lực quay của quạt làm mát 239 Kw 6 Bể chứa nhiên liệu 625 Lít 7 Trọng lượng hoạt động 35730 Kg 8 Trọng lượng tối đa 39500 Kg 9 Trọng lượng máy 31000 Kg 10 Áp suất lên mặt đất 106 kPa 11 Sức kéo cực đại 545 KN 12 Sức cắt cực đại 1440 Nm 13 Dung tích gầu 6,4 m3 14 Chiều dài lưỡi gầu 4140 Mm 15 Chiều rộng lưỡi gầu 610 Mn 16 Độ dày lưỡi gầu 35 Mn 17 Tải trọng nâng cực đại 18900 Kg 18 Bán kính quay tối thiểu 2,14 M 19 Chiều dài tổng thể 9590 M 20 Chiều rộng tổng thể 3540 M 21 Chiều cao tổng thể 3520 M 22 Kích thước bánh xích 610 Mm 23 Số bánh xích trên mỗi bên 40 24 Khoảng cách giữa các bánh xích 228 Mm 25 Kích thước búa phá 1210 Mm 26 Kích thước cảng đào 1400 Mm 27 Kích thước cần đào 8350 Mm