You are on page 1of 2

Tàu V.

L GREEN
1 Loại tàu Chở hàng rời
2 Cờ panama
3 Số IMO 9159414
4 Hô hiệu 3FNK7
5 Đăng kiểm/số đăng kiểm NK 973236
6 Bảo hiểm Thân máy tàu,P&I
7 Năm đóng 1997
8 Nơi đóng Nhật Bản
9 Trọng tải 47000 MT
10 Dung tích đăng ký toàn phần 25.939RT
11 Dung tích đăng ký hữu ích 16173RT
12 Chiều dài tổng 185.73m
13 Chiều dài giữa 2 trụ 178.04m
14 Chiều cao mạn 16.40m
15 Chiều rộng 30.95m
16 Mớn nước 11.788m
17 Máy chính MITSUBISHI 6UEC;
7,038KW;106RPM
18 Tốc độ khai thác 13 hải lý/ giờ (có hàng); 13.5 hải
lý/giờ (rỗng
19 Sức chứa hàng Hàng bao kiện:58.239M3,hàng
hạt:59.387M3
20 Lượng nước ngọt 301 m3
21 Lượng dầu DO 127 MT
22 Lượng dầu FO 1.694M3
23 Dung tích nước ballast 13.838M3
24 HO/HA 5/5

Tàu V.L SKY


1 Loại tàu Tàu chở hàng rời
2 Cờ Việt nam
3 Số IMO 9168269
4 Năm đóng 1997
5 Năm mua 2007
6 Nơi đóng Nhật bản
7 Trọng tải 42000
8 Dung tích đăng kí toàn phần(GRT) 24953RT
9 Dung tích đăng ký hữu ích 13547RT
10 Chiều dài tổng 181.1m
11 Chiều rộng 30.5m
12 Mớn nước 11.4m
13 Tốc độ 12.7hl chạy có hàng,13hl
chạy không hàng
14 Sức chứa hàng Hàng bao
kiện:52.379M3,hàng
hạt:53.825M3
15 Động cơ chính SULZER 6RTA48T x1
bộ,6990 kw x110
RPM(max),5940 kw
x95RPM
16 Động cơ phụ Bộ daihatsu 5DK-20 x3
17 Máy phát điện Bộ daihatsu 5DK-20
x3 ,520kw x450V x60Hz
x900RPM
18 Máy phát điện dự phòng 6R099TA31
18 Cánh quạt làm việc 5 bladed solid keyless
propeller, D:5810mm,
materia: KAIBC3,
pitch:4317mm,
weight:12500kg
20 Cánh quạt dự phòng Không
21 Mỏ neo dự phòng Không
22 Trục đuôi dự phòng Không
23 HO/HA 5/5

HOA LU
1 Loại tàu Tàu chở hàng rời
2 Cờ Việt nam
3 Năm mua 2003
4 Trọng tải 6500MT
5 Chiều dài 102m
6 Chiều rộng 17m
7 Mớn nước 6,95m
8 Dung tích toàn phần 4089RT
9 Dung tích đăng ký hữu ích 2448RT
10 Sức chứa hàng Hàng bao
kiện:8159M3,hàng
hạt:8610M3
11 HO/HA 2/2
12 Tốc độ 12.3hl chạy có
hàng,12.5hl chạy không
hàng

You might also like