You are on page 1of 2

CHƯƠNG 2.

TÍNH TOÁN MỘT SỐ CHỈ TIÊU KHAI THÁC CHỦ


YẾU TRONG CÔNG TÁC XẾP DỠ TẠI CẢNG
2.1 Thông tin về tàu

Hình 1. Tàu Lucky Star

THÔNG TIN CHUNG


Tên tàu Lucky Star
Hô hiệu XVEA
Số IMO 9542582
Quốc tịch Vietnam
Năm đóng tàu 2009
Xưởng đóng tàu Bạch Đằng
Phân cấp VR093237
KÍCH THƯỚC
Chiều dài toàn phần của tàu (LOA) 153.2m
Chiều dài tính toán của tàu (LBP) 143.0m
Chiều rộng tàu 26.0m
Mạn khô (mùa hè) 4270mm
Chiều cao mạn 13.750m
DUNG TÍCH
Trọng tải 22,776.8 T
Tổng dung tích 14,851
Dung tích có ích 7158
Trọng lượng tàu không 5669 T
THÔNG TIN HẦM HÀNG
Số hầm hàng 5
Dung tích chứa hàng (rời/bao kiện) 29,157/28,964 CM
Cần cẩu: 4
- Nâng trọng 30 T
Trang thiết bị
- Tầm với: Cần cẩu số 1: 4m
Cần cẩu số 2-4: 7m

You might also like