You are on page 1of 46

XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ CÔNG-TE-NƠ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ

VERIFIED GROSS MASS OF CONTAINER ON INTERNATIONAL TRANSPORT (VGM)

Date : 2021/04/04

1. Tên người gửi hàng, địa chỉ, số điện thoại / Name of shipper, address, phone number:……………………………………………………………………

2. Thông số công-te-nơ / Container’s particular:

Xác nhận khối lượng


Số Công-te-nơ
Container No. Kích
Sizecỡ
of công-te-nơ
container Khối lượng sử dụng lớn nhất toàn bộ gross
Verified của Công-te-nơ
mass of a BOOKING NO. NameTên đơn vị, địa
of weighing chỉ cân
scale, Address
Seq (20'/40'/other) Max gross weight (kg) packed container (kg)
1 #ERROR! 40 GP 30,480 #ERROR! #ERROR! CTY THUẬN PHÁT
2
3
4
5
6
7
8
Chúng tôi cam kết và chịu trách nhiệm việc xác nhận khối lượng toàn bộ công-te-nơ nói trên là đúng sự thật.
We are committed to and responsible for the VGM of the container above is true
ĐƠN VỊ CÂN NGƯỜI GỬI HÀNG
WEIGHLING SCALE SHIPPER
(ký, ghi rõ họ tên) ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
(Signed, full name) (Signed, full name, stamped)
1

CONTAINER PACKING LIST Ngày (Date):

Đề nghị quý khách điền đầy đủ chi tiết theo Booking Confirmation (Tàu ,Chuyến,Số Booking,Cảng Chuyển Tải dỡ,Cảng Dỡ) : dd/mm/yyyy
Please declare full details as per Booking Confirmation (Vessel, Voyage ,Booking Numbert ,Portof Discharge ,Relay Port)

Người gửi hàng (Shipper): Số Booking (Booking No.) Cảng chuyển tải (Relay port) Cảng Dỡ (Port Of Discharge)
Công Ty ĐỨC THÀNH AXK0194156 HOUSTON, TX HOUSTON, TX

Tàu/Chuyến (Vessesl/Voyage) Container Số (Container No.) Kích thước (Size) Chủng loại (Type) Số Seal (Seal No.) AXK0194156 FCIU8168599 K8625106
CMA CGM LA SCALA 0PG4RE1MA FCIU8168599 40 HQ K8625106 AXK0188749 GESU5765321 P0653067

Số Kiện Ký ,Mã hiệu Tên hàng Trọng lượng Kích thước Ghi chú
(No of Pkgs) (Marks and Nos) (Description of Goods) Gross Weight Measurement Remarks

204 CTNS FURNITURE 6,484.00 Kg 67.04 M3


.

Cảng : Binh Duong Terminal

Tổng cộng (Total) Tổng cộng (Total)

Người Gửi hàng cam kết (Shipper's Declaration): Người Gửi hàng ký tên (ghi rõ họ tên) Số ĐT liên lạc
1.Hàng đã được đóng , kiểm đếm và bấm seal bởi người gửi (Shippers load, count and seal.) (Shipper's full name and signature) (Contact number)
2. Xác nhận container sạch, khô và đủ điều kiện đóng hàng trước khi xếp hàng
(Shipper confirms that container is in clean, dry and cargo-worthy condition prior to stuffing)
ONE
OCEAN NORFOLK ICD TAY NAM

NETWORK
EXPRESS SAVANNAH

CONTAINER PACKING LIST


JACKSON LAKELAND, FL
VESSEL : MOL PARADISE SAILING DATE : 26-Aug-19 TRANSHIPMENT PORT : JACKSONVILLE, FL VILLE

SUWANE
VOYAGE : 307E LOADING PORT : CAI MEP DESTINATION : LAKELAND, FL E, GA

Marks And Description Quantity of Gross weight of Measureme GG20190


Seq Booking No. Container No. Size/ Type Seal No. Remarks SGNVC3802600 BEAU4448290 VN385757A
Numbers Of Goods Parcels cargo (Kg) nt (CBM) 6157

SGNVC3802600 BEAU4448290 VN385757A

01 SGNVC3802600 BEAU4448290 40 HQ VN385757A FURNITURE 308 CTNS 6,941.00 Kg 67.72 m3 SGNV69340500 TCLU8541669 VN335395A

MOTU0681790 VN333875A

Cảng hạ : BINH DUONG PORT 2333.41 66

FOR REEFER CONTAINER : TOTAL WEIGHT OF CARGO :


SETTING TEMP : …………..C………………..F TARE WEIGHT OF CONTAINER :

SETTING VENT: …………...%........................M3/h GROSS WEIGHT :

FOR DANGEROUS CONTAINERS : SHIPPER'S SIGNATURE


CLASS :…………………………UNO

CONTAINE(S) DELIVERED IN DRY, CLEAN & GOOD CONDITION, AT SHIPPER'S LOAD,


COUNT, STOWAGE & SEAL Name : Phone
1 => Err:504

GMA CGM VIETNAM CO.,LTD CONTAINER PACKING LIST

ĐƠN VỊ XUẤT : CTY DUC THANH SỐ CONTAINER : APHU6859849


Shipper : Kích cỡ : Size/Type : 40HQ
TÊN TÀU : APL NEW JERSEY CHUYẾN : 0PG4XE1MA SỐ SEAL : P0612770
Vessel's name : Voyage : Seal No :
CẢNG ĐẾN : LAKELAND,FL CẢNG CHUYỂN TẢI : TAMPA, FL
Port of destination : Port of Tranship : SGN0653632A
SGN0651883
SỐ BOOKING KÝ MÃ HIỆU SỐ LƯỢNG BAO KIỆN TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG HÀNG KHỐI LƯỢNG HÀNG SGN0624171
Booking No Mark & Number Quantity of pk/bg Description of goods G. Cargo weight Measurement

SGN0653632A 360 CTNS Err:504 8,460.00 Kg 66.07

Cảng : ICD PHUOC LONG 3

Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504

Đề nghị Quý khách kiểm tra tình trạng container trước khi nhận để đóng hàng . NGÀY /DATE : 4/4/2021
º LƯU Ý : Khi khai báo khách hàng phải ký và ghi rõ họ tên khai trên packing list .Khách hàng ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
phải chịu trách nhiệm với tất cả nội dung khai báo trên packing list. For and behalf of shiper
Sau khi thanh lý Hải quan xong phải vào sổ xuất tàu của điều độ cảng để đảm bảo
Container được xếp xuống tàu.
Nếu có thay đổi gì ,đề nghị liên lạc với bộ phận Booking để chỉnh sửa. HỌ ,TÊN : ……………………………………………
Ghi rõ nhiệt độ cài đặt cho Container lạnh (Nếu có) Full Name
APHU6859849 P0612770
CMAU4707207 P0635233
CMAU5462096 K8654627
1 => Err:504

YANG MING
General Agent S.R.Vietnam
.YANG MINH (VIETNAM) CORP
CONTAINER PACKING LIST

ĐƠN VỊ XUẤT : Công Ty TNHH ĐỨC THÀNH SỐ CONTAINER : BMOU6283954


Shipper : Kích cỡ : Size/Type : 40 HQ YMLUW490332261
TÊN TÀU : NYK THESEUS CHUYẾN : 054E SỐ SEAL : YMAB125725
Vessel's name : Voyage : Seal No :
CẢNG ĐẾN : CẢNG CHUYỂN TẢI : Ngày :
ARLINGTON, TX LOS ANGELES, CA
Port of destination : Port of transit : (Date)
SỐ VẬN ĐƠN KÝ MÃ HIỆU SỐ LƯỢNG BAO KIỆN TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG HÀNG KHỐI LƯỢNG HÀNG
B/L No Mark & Number Quantity of pk/bg Description of goods G. Cargo weight Measurement

YMLUW490332261 227 CTNS FURNITURE 6,509.00 Kg 65.15 M3

Cảng hạ: PHUOC LONG PORT

Đề nghị Quý khách kiểm tra tình trạng container trước khi nhận để đóng hàng . ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
º LƯU Ý : Khi khai báo khách hàng phải ký và ghi rõ họ tên khai trên packing list .Khách hàng For and behalf of shiper
phải chịu trách nhiệm với tất cả nội dung khai báo trên packing list.
Sau khi thanh lý Hải quan xong phải vào sổ xuất tàu để đảm bảo Container
được xếp xuống tàu.
Hãng tàu chỉ xếp hàng (cảng đến) theo Booking Note theo Packing list .
Nếu Containẻ chưa bấm Seal thì phải ghi rõ là "KHÔNG SEAL" HỌ ,TÊN : ……………………………………………
Ghi rõ nhiệt độ cài đặt (Nếu có) Full Name
SUWANEE, GA

YMLUW490332261BMOU6283954 YMAB125725
BMOU6149457 YMAB126457

JACKSONVILLE

ARLINGTON, TX
1 => ###

VESSEL : OOCL CHONGQING DATE : 7-May-19 CONTAINER No: BMOU5234451


Tên tàu Ngày Số container
VOYAGE : 026W TRUCK No: SEAL No: 11816065
Số chuyến Số xe v.chuyển: Số seal:
P.O.D Vancouver SIZE & TYPE 40 HQ
Cảng do

CẢNG CHUYỂN TẢI : Shanghai


BOOKING NUMBER SHIPPER or/and BROKER DESRIPTION OF GOODS QUANTITY OF PARCELS WEIGHT REMARK

(Số lệnh) Tên khách hàng Hàng hóa Số lượng Trọng lượng Ghi chú
6208712873 Công Ty ĐỨC THÀNH Furniture 260 ctns 9,014 kgs
11,461.20
Cảng hạ : Icd Phuc Long 2
6208712873 BMOU5234451 11816065
6208623730 OOCU7963430 10631928

6183233950 SEGU4462681 7622663

5584
-2200

3384
1 => Err:504

EVERGREEN SHIPPING AGENCY (VIETNAM) CORP .


CONTAINER PACKING LIST
(Bắt buộc ghi đầy đủ 12 số boking vào ô trống)

CHỦ HÀNG : Công Ty ĐỨC THÀNH Booking No. 235800170402


Shipper :
TÊN TÀU : CMA CGM RHONE SỐ CHUYẾN : 187TUE NGÀY HẠ BÃI :
Vessel's name : Voyage : Date :
CẢNG CHUYỂN TẢI L
: OS ANGELES CẢNG ĐẾN : ARLINGTON, TX
Transit : Destination :
Số container Số seal Tên hàng Trọng lượng hàng Nhiệt độ-Thông gió
Container No Seal No Description of goods Gross weight of cargo Remarks
EITU1330090 EMCPRX7537 FURNITURE 7,504.00 Kg

Cảng : ICD SOTRANS

Ghi chú khác:

LƯU Ý : Đại diện chủ hàng ký tên


Đề nghị Quý khách hàng chỉ sử dụng mẫu Container Packing List này cho tất cả các container xuất qua EVERGREEN LINE. For and behalf of shiper
Người gửi hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin vào Container Packing List và nộp lại cho Điều Độ Cảng (Số điện thoại liên lạc)
Nếu không thực hiện, container sẽ không được phép hạ bãi và xếp lên tàu.
Người gửi hàng sẽ chịu trách nhiệm về các chi phí phát sinh do việc cung cấp thông tin sai hoặc thiếu trên Container Packing List
Đề nghị quý khách hàng đóng hàng vào đúng số container đã cấp theo lệnh cấp rỗng và sử dụng đúng seal Hãng Tàu đã cấp
và khai báo đầy đủ (Số và Chữ) Họ và tên :
Yêu cầu dán và Mark nguy hiểm đầy đủ 04 mặt trên container (đóng hàng IMO)
235800170402 EITU1330090 EMCPRX7537

235800170402 EITU13300090 EMCPRX7537


1 => Err:504

1 CONTAINER PACKING LIST

TÊN KHÁCH HÀNG : CTY DUC THANH NGÀY 7/18/2019 CONTAINER SỐ : SEGU4022310
Shipper Date Container No :
TÊN TÀU : OOCL MEMPHIS CẢNG CHUYỂN TẢI : LONG BEACH NIÊM SEAL SỐ : OOLFLN4011
Vessel's Name : Transit : Seal No :

CHUYẾN : 050E CẢNG ĐẾN : ARLINGTON

Voyage : Final Destination :


Nhiệt độ/thông gió/độ
Số lệnh Mã ký hiệu Số lượng bao kiện Tên hàng Trọng lượng hàng Khối lượng hàng
ẩm
Term/Vent/DeHumid
Booking Number Mars & Numbers Quantity Of Parcels Description Of Goods GrossCargo Weight Measurement (CBM)
ify

2623835650 318 CTNS FURNITURE 7,199.00 68.36 M3

HA PHUOC LONG ICD 3 - PORT

-Quý khách hàng đưa Container về hạ bãi và phải hoàn thành thủ tục hải quan trước Closingtime theo quy định trên booking.
Yêu cầu : -Khi khao báo khách hàng phải ký và ghi rõ họ tên thể hiện trên packing list đồng thời phải chịu trách nhiệm về tất cả nội dung được khai báo trên packing list
-Đề nghị đóng hàng vào đúng số Container theo lệnh cấp Container rỗng
ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
CONTAINER(S) DELIVERY IN DRY ,CLEAN, For and behalf of shiper
GOOD CONDITION AT SHPPER'S LOAD,
COUNT,STOWAGE AND SEAL
HỌ ,TÊN : ……………………………………………
Full Name
2623835650 SEGU4022310 OOLFLN4011
2618852610 OOCU6934384 OOLFLQ3357

7469.5 2412.6 68
TỜ KHAI ĐÓNG HÀNG
MAERSK LINE
(Container Stuffing List)
NGƯỜI GỬI HÀNG (Shipper)

DUC THANH CO., LTD.


TÊN TÀU (Feeder name) SỐ CHUYẾN (Voy)

MAERSK EVORA 939N


CẢNG XẾP HÀNG (Terminal) NGÀY KHỞI HÀNH (ETD)

CAI MEP 25-Sep-19


CẢNG CHUYỂN TẢI (Next Transit Port) x YanTian

Hongkong Port Klang ,Nort Port Tanjung Pelepas Others

Kaohsiung Port Klang ,West Port Singapore

ĐÍCH ĐẾN (Place of Delivery) ICD Tanamexco

Brookshire, TX, US ICD TRANSIMEX

PHẦN CHI TIẾT HÀNG HÓA DO NGƯỜI GỬI HÀNG KHAI (Cargo Particular by Shipper)
SỐ BOOKING SỐ CONTAINER LOẠI CONT SỐ SEAL TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG
(Maersk Booking Number) (Container Number) (Size/Type) (Seal Number) (Commodity) Gross Weight-MT)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

586041825 MSKU1939827 40HQ ML-VN3227311 FURNITURE 9,001 KGS


586041825
MSKU1939827
ML-VN3227311
GG201905089
Cảng : ICD TRANSIMEX 585260449 ML-VN3225729
GG201905089
Ghi chú
585260449
khác:
585260449
PHẦN KHAI BÁO DÀNH CHO HÀNG LẠNH (Particular Declaration for Reefer Cargo) PHẦN KHAI BÁO DÀNH CHO HÀNG NGUY HIỂM (Particular Declaration for Dangerous Cargo)

Nhiệt Độ (Temperature Setting) Cấp Độ (IMO Class)

Độ Ẩm (Humidity) Số UN (UN Number)

Tôi xin cam đoan thông tin trên đây hoàn toàn chính xác và chịu trách nhiệm về tất cả chi phí phát sinh do khai báo sai hoặc khai báo thiếu Container được giao trong điều kiện tốt ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ (Maersk Line Cont):
(I hereby state that the particulars given in this container stuffing list are correct and will be liable for any expenses dure to misdeclaration (Container(s)released good and sound conditition) Bộ Phận Dịch Vụ khách hàng (Customer Service) :
TP HCM :84-8-38238583
HAIPHONG :84-31-3629538/0913243787
Ngày/tháng/năm (Date) : 4/4/2021 DANANG: 84-511-3810270
QUYNHON: :84-56-3814580
Dđại diện tại cảng(Terminal Operation)
TP HCM :84-8-37421186/0908106558
HAIPHONG :84-31-3629829/0904992648
DANANG :84-511-3810272/0983512478
QUYNHON: :0909254075
Chữ ký người gửi hàng (Shipper's signature) Chữ ký nhân viên đại diện cảng (Port Authority's signature)
1 =>
MARINE CONECTIONS VIET NAM

CONTAINER PACKING LIST


Date : 4/4/2021
Booking No. : 9BLH001145 Vessel /Voy (Tên tàu/Chuyến) : MAERSK ESSEX 914N 9BLH001145
Shipper/Charterer : CTY DUC THANH ETD (Ngày rời cảng) : Err:504
T/S port (Cảng chuyển tải) : LONG BEACH, CA Destination (Cảng đích) : REDLANDS (CA), US
Containers no./Seal Type/Size Cargo description Number of packages Weight (kgs) Measurement (CBM) Remarks

MRKU5689010 40 HQ ### Sản phẩm đồ gỗ gia dụng 174.00 Kiện 8,356 Kg 68.88 m3
ML-VN3077282

Cảng hạ : ICD PHUOC LONG 3

Reefer cargo usage


Temperature setting :
Ventilation setting :
Note :
1.Qúy khách hàng khai bào đúng và đủ các nội dung trên (Customer is requested to declara correctly ,duly and properly all items mentioned above)
2.Hạ bãi và thanh lý đúng thời gian và địa điểm quy định (Return laden and clear customs proper on time and right nominated CY/Port)
SHIPPER'S SIGNATURE
3.Container rỗng được giao trong tình trạng tốt và sạch .Quý khách hàng tự đóng hàng,sang hàng và bấm seal (Container was delivered
n good and sound condition,at shiper's lad ,count,stowage an seal)

Nếu thực hiện không đúng với những hướng dẫn nêu trên và không có bất kỳ một thông báo chính thức cho hãng tàu chúng tôi
Toàn bộ chi phí và các vấn đè phát sinh sẽ do quý khách hàng gánh chịu.
(Failure of action for above mentioned items ,all consequenses and charges will be on customer's accounts NAME :
MRKU5689010 ML-VN3077282
1 => Err:504
MEDITERRANEAN SHIPPING COMPANY S.A.
MSC Vietnam Joint Venture Company
CONTAINER PACKING LIST

Ngày : 4/4/2021
(Date)
ĐƠN VỊ XUẤT : Công Ty TNHH SỐ CONTAINER : MEDU8220489
Shipper : Container No :
TÊN TÀU : MAERSK ESMERALDAS CHUYẾN : 946N CỠ /LOẠI : 40 HQ
Vessel's name : Voyage : Size/Type :
CẢNG ĐẾN : LONG BEACH CẢNG CHUYỂN TẢI Y
: ANTIAN SỐ SEAL : FX10725879
Port of destination : Transit : Seal No :

SỐ BOOKING KÝ MÃ HIỆU SỐ LƯỢNG BAO KIỆN TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG HÀNG KHỐI LƯỢNG HÀNG

B/K No Mark & Number Quantity of pk/bg Description of goods Gr. Cargo weight Measurement

NO 420.00 CT' SOFA 10,561.74 Kg


339LN1940965
Cảng hạ : HẠ CẢNG BÌNH DƯƠNG ###
CẮT MÁNG: 18:00 11/11/2019

3,940.00 KGS TARE


Ghi chú khác: 10,561.74 KGS GROSS
14,501.74 KGS CARGO
YÊU CẦU : Đề nghị Quý khách kiểm tra tình trạng container trước khi nhận .
* Khi khai báo khách hàng phải ký và ghi rõ họ tên khai trên packing list. ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
* Khách hàng phải chịu trách nhiệm với tất cả nội dung khai báo trên packing list. For and behalf of shiper
* Hãng tàu xếp hàng theo cảng dỡ hàng như đã khai báo, nếu có thay đổi so với
booking khách hàng phải báo lại hãng tàu trước khi container hạ bãi.
* Quý khách đưa container về hạ bãi cảng và hoàn thành thủ tục Hải quan trước 00902431477
thời hạn closing time qui định trong booking. ĐĂNG THỊ XUÂN
* Sau khi thanh lý Hải quan xong, khách hàng phải vào sổ TLHQ của Điều HỌ ,TÊN : ……………………………………………
độ Cảng để đảm bảo container được xếp xuống tàu Full Name
339IN1910470 TCLU7852990 FEX6195919

MEDU8694512/ FEX5191393
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


. Hapag-Lloyd (Vietnam) Ltd
DATE 4/4/2021 CONTAINER NO : GESU5960210 SEAL No HLB6899798
Ngày Số container Số seal
SHIPPER Công Ty TNHH DUC THANH VESEEL'S NAME: SOFIA EXPRESS VOYAGE No 055E
Tên khách hàng Tên tàu Chuyến số
TRANSIT FINAL DESTINATION : EDMONTON, AB
VANCOUVER, BC
Cảng chuyển tải Cảng đến
GROSS WEIGHT
BOOKING NUMBER MARS AND NUMBERS QUANTITY OF PARCELS DESCRIPTION OF GOODS MEASUREMENT REMARKS
OF CARGO
Lệnh số Mã ký hiệu Số lượng bao kiện Tên hàng Trọng lượng hàng Khối lượng CBM Lưu ý
83960683 271.00 ctns Furniture 6,643.00 Kg 66.3

Cảng : ICD PHUOC LONG 3

Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
TOTAL WEIGHT OF CARGO
TARE OF CONTAINER
GROSS WEIGHT

AUTHORIZED SIGNATURE
(FOR OR ON BEHALF SHIPPER)
(Đại diện chủ hàng ký và ghi rõ họ tên)
83960683 GESU5960210 HLB6899798
1 => Err:504

(VIET NAM) CO.,LTD.


Địa chỉ : Lầu 14, Phòng 1401, 2 Ngô Đức Kế,Q. 1, TP. HCM CONTAINER PACKING LIST
Tel : 3824616(9lines) Fax : 38246117/8
DATE : 4/4/2021

VESSEL : Err:504 VOYAGE : Err:504 CONTAINER NO : Err:504


PORT OF DISCHAGE : Err:504 SEAL NO : Err:504
DISTINATION : Err:504 SIZE : Err:504 TYPE : Err:504
DECLARATION BOOKING OR B/L SHIPPER OR B/L MARKS &
QUANTITY OF PARCELS DESRIPTION OF GOODS GROSS WEIGHT MEASUREMENT (CBM)
NO NUMBER BROKER NUMBER
Err:504 Err:504 KIỆN Err:504 Err:504 KG

Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST

NAMSUNG SHIPPING LINE

NGAØY (DATE): 4/4/2021

ÑÔN VÒ XUAÁT: CAÛNG CHUYEÅN TAÛ SOÁ CONTAINER:


Err:504 Err:504 Err:504
Shipper: Transit port: Container no.:

TEÂN TAØU: CHUYEÁN: CAÛNG ÑEÁN: CÔÕ/LOAÏI SOÁ SEAL:


Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Vessel: Voyage: Final destination: Size/Type: Seal no.:
SOÁ LEÄNH KYÙ MAÕ HIEÄU SOÁ LÖÔÏNG BAO KIEÄN TEÂN HAØNG TROÏNG LÖÔÏNG HAØNG GHI CHUÙ
Booking no. Mark & no. Quantity of package Description of goods Gross weight Note
Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg
Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
Ñeà nghò quyù khaùch kieåm tra tình traïng container tröôùc khi nhaän.

YEÂU CAÀU: 1.phaûi chòu traùch nhieäm vôùi taát caû noäi dung khai baùo treân Packing list.
Khaùch haøng
2. Khaùch haøng phaûi haï container ñuùng ñòa ñieåm vaø ñuùng teân taøu, ÑAÏI DIEÄN CHUÛ HAØNG KYÙ TEÂN
soá chuyeán ghi trong booking note. For and on behalf of shipper
3. Quyù khaùch ñöa container veà haï baõi caûng vaø hoøan thaønh thuû tuïc Haûi quan
tröôùc tôøi haïn closing time qui ñònh trong booking note.
4. Sau khi thanh lyù Haûi quan xong, khaùch haøng phaûi vaøo soå TLHQ
cuûa Ñieàu ñoä caûng ñeå ñaûm baûo container ñöôïc xeáp xuoáng taøu.
5. Haõng taøu xeáp haøng theo caûng dôõ haøng nhö ñaõ khai baùo, neáu coù thay ñoåi so vôùi Hoï teân:
booking note khaùch haøng phaûi baùo laïi haõng taøu tröôùc khi container haï baõi. Full name:
6. Ghi roõ nhieät ñoä caøi ñaët vaø thoâng gioù (neáu coù) ñoái vôùi container laïnh. Tel/Mob:
NORFOLK
Mitsui O.S.K. Lines (Vietnam) Ltd.
CONTAINER PACKING LIST
JACKSON
VESSEL : CRETE I SAILING DATE : 2-Apr-18 TRANSHIPMENT PORT : JACKSONVILLE VILLE

SUWANE
VOYAGE : 001E LOADING PORT : CAI MEP DESTINATION : LAKELAND, FL E, GA

Marks And Quantity of Gross weight of Measureme


Seq Booking No. Container No. Size/ Type Seal No. Description Of Goods Remarks
Numbers Parcels cargo (Kg) nt (CBM)

01 15457749619A CAIU9539905 40 HQ 703571M FURNITURE 459 CTNS 10,522.50 Kg 64.56 m3

Cảng hạ : BINH DUONG PORT

FOR REEFER CONTAINER : TOTAL WEIGHT OF CARGO :


SETTING TEMP : …………..C………………..F TARE WEIGHT OF CONTAINER :

SETTING VENT: …………...%........................M3/h GROSS WEIGHT :

FOR DANGEROUS CONTAINERS : SHIPPER'S SIGNATURE


CLASS :…………………………UNO

CONTAINE(S) DELIVERED IN DRY, CLEAN & GOOD CONDITION, AT


SHIPPER'S LOAD, COUNT, STOWAGE & SEAL Name : Phone
LAKELAND, FL

15457749619A CAIU9539905 703571M

15457564364A TCNU4927542 662225M

15457517151A DRYU6078143 675048M


1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


NYK LINE VIETNAM DATE : 4/4/2021 Container No : TCNU8679700
VESEEL : MOL CELEBRATION Type / Size : 40 HQ
SAIGON RIVERSIDE OFFICE CENTER VOYAGE : 059E Seal No : VN6891806
T/S PORT : LOS ANGELES, CA SGNT49843700 TCNU8679700

Destination : LOS ANGELES, CA NYKU4213317


NYKU4403282
BOOKING NO MARKS AND NUMBERS QUANTITY OF PARCELS DESC OF CARGO GROSS WEIGHT REMARKS TCNU8679700

SGNT49843700 104.00 Kiện Err:504 4,618.00 Kg

Công Ty TNHH ĐỨC THÀNH 9858

Cảng : ### Err:504


Trước : 10/24/2017 21h 10410

10227

183

Ghi chú khác:

GHI CHÚ : Đề nghị quý khách kê khai đầy đủ trước khi hạ bãi. Hoàn thành thanh lý hải quan và
hạ bãi Container(s) trước 18.00 h đ/v Cont 20' và 24.00 h đ/v Cont 40' ngày trước ngày tàu chạy.
Hãng tàu sẽ không chịu mọi chi phí phát sinh nếu quý khách không kê khai đầy đủ như yêu cầu .

TOTAL WEIGHT OF CARGO : __________________


GROSS WEIGHT: _____________________________
VN6891806

VN6890760
VN6890957
VN6891806
1 => Err:504

HANJIN SHIPPING (VIETNAM) CO.,LTD

CONTAINER PACKING LIST


Date : 4/4/2021
Booking No. : Err:504 Vessel /Voy (Tên tàu/Chuyến) : Err:504
Shipper/Chủ hàng : Err:504 ETD (Ngày rời cảng) : Err:504
T/S port (Cảng chuyển tải) : Err:504 Destination (Cảng đích) : Err:504
Measurement
Containers no./Seal Type/Size Cargo description Number of packages Weight (kgs) Remarks
(CBM)
### Err:504 ### Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Kg
### Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
Reefer cargo usage Total NET weight :
Temperature setting : oC Total TARE weight :
Ventilation setting : CBM/hour Gross eight :
Note :
1.Qúy khách hàng khai bào đúng và đủ các nội dung trên (Customer is requested to declara correctly ,duly and properly all items mentioned above)
SHIPPER'S SIGNATURE
2.Hạ bãi và thanh lý đúng thời gian và địa điểm quy định (Return laden and clear customs proper on time and right nominated CY/Port)
3.Container rỗng được giao trong tình trạng tốt và sạch .Quý khách hàng tự đóng hàng,sang hàng và bấm seal (Container was delivered
n good and sound condition,at shiper's lad ,count,stowage an seal)

Nếu thực hiện không đúng với những hướng dẫn nêu trên và không có bất kỳ một thông báo chính thức cho hãng tàu chúng tôi
Toàn bộ chi phí và các vấn đè phát sinh sẽ do quý khách hàng gánh chịu.
(Failure of action for above mentioned items ,all consequenses and charges will be on customer's accounts NAME :
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


BOOKING NUMBER (Số lệnh) : ### Hyundai Merchant Marine (Vietnam) Co .,Ltd.

DATE : 4/4/2021 VESSEL (Tên tàu) : Err:504


### VOYAGE (Số chuyến) : Err:504
PICK UP EMPTY CONTAINER AT (Lấy container rỗng tại) : PORT OF DISCHARGE (Cảng chuyển tải): ###
OPERATOR : HYUNDAI MERCHANT MARINE DESTINATION (Cảng đến) : Err:504
SQ CONTAINER No SEAL No SIZE and TYPE DESCRIPTION OF GOODS QUANTITY OF PARCELS WEIGHT OFCARGODES MEASUREMENT(CBM)

Stt Số contaner Số seal Loại container Tên hàng hóa Số kiện/Carton Trọng lượng hàng Số khối

1 Err:504 Err:504 Err:504 ### Err:504 Err:504 Kg Err:504 Kg


2 Err:504
3 Cảng : ###
4 Trước : Err:504 ###
5 Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
6 Err:504
7 Ghi chú khác: Err:504
8 Err:504
Shipper is to complete customs formalities and CONTAINER(S) DELIVERIED IN DRY SETING TEMP.(Nhiệt độ cài đặt):………..
container (s) must be arrived in the container yard CLEAN,GOOD CONDITION AT SHIPPER'S LOAD SETING VENT (Thông gió):……………….
before closing time indicated on booking note COUNT,STOWAGE AND SEAL
Đề nghị quý khách hàng hoàn thành thủ tục Hải
quan và đưa Container(s) về bãi trước closing time SHIPPER SIGNATURE:
đã ghi trên lệnh cấp container .

NAME/ (Tên) : ……………………….


TEL /(Điện thoại) : …………………
* YÊU CẦU BẮT BUỘC :QÚY KHÁCH HÀNG VUI LÒNG ĐIỀN ĐẦY ĐỦ VÀ CHÍNH XÁC CÁC THÔNG TIN TRONG PACKING LIST !
1 => ###

RCL (Viet Nam ) Co.,Ltd CONTAINER PACKING LIST


(Agent for REGIONAL CONTAINER LINES)

VESEEL : Err:504 PORT OF DISCHARGE : Err:504

VOYAGE No : Err:504 TRANSHIPMENT PORT : ###


ETD : Err:504 SPECIAL REQUEST :
BOOKING No : Err:504
CONTAINER NO. SEAL NO. NO. OF PKGS DESCRIPTION OF GOODS GROSS CARGO WEIGHT REMARK

### Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg


Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : ###
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
TOTAL GROSS CARGO WEIGHT :
TOTAL GROSS CONTAINER WEIGHT :

AUTHORIZED SIGNATURE
(FOR OR ON BEHALF SHIPPER)
1 => ###

T.S.LINES T.S.LINES (VIETNAM) CO., LTD


TUILDONAI BUILDING

CONTAINER PACKING LIST


Ngày (date) : 4/4/2021
ĐƠN VỊ XUẤT : Err:504 CẢNG CHUYỂN TẢI : ### SỐ CONTAINER : ###
Shipper : Transit port : Container No :
TÊN TÀU : ### CHUYẾN : ### CẢNG ĐẾN : ### CỠ /LOẠI : Err:504 SỐ SEAL : ###
Vessel's name : Voyage : Final destination : Size/Type : Seal No :
SỐ LƯỢNG BAO TRỌNG LƯỢNG
SỐ LỆNH KÝ MÃ HIỆU TÊN HÀNG KHỐI LƯỢNG HÀNG
KIỆN HÀNG
Booking No Mark & Number Quantity of Pk/Bg Description Of Goods Gr. Cargo Weight Measurement

### Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg


Err:504
Cảng : ###
Trước : Err:504 ###
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : ###
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
Đề nghị Quý khách kiểm tra tình trạng container trước khi nhận . Nhiệt độ cài đặt : ◦C
YÊU CẦU : Thông gió : m3/h
1 Khách hàng phải chịu trách nhiệm với tất cả nội dung khai báo trên packing list.
2 Khi khai báo khách hàng phải ký và ghi rõ họ tên khai trên packing list. ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
3 Khách hàng phải hạ container đúng địa điểm và đúng tên tàu For and behalf of shiper
số chuyến ghi trên booking note.
4 Quý khách đưa container về hạ bãi cảng và hoàn thành thủ tục Hải quan
trước thời hạn closing time qui định trong khoảng note
5 Sau khi thanh lý Hải quan xong, khách hàng phải vào sổ TLHQ
của Điều độ Cảng để đảm bảo container được xếp xuống tàu HỌ ,TÊN : ………………………………………
6 Hãng tàu xếp hàng theo cảng dỡ hàng như đã khai báo, nếu có thay đổi so với Full Name
booking khách hàng phải báo lại hãng tàu trước khi container hạ bãi. Tel:………………………………………………
7 Ghi rõ nhiệt độ cài đặt và thông gió (nếu có) đối với Container lạnh
2 => Err:504

Shipping Lines :
ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES LTS
Agents : ZIM VIETNAM LLC
SAVANNAH (GA)
GOLD STAR LINE LTD

CONTAINER PACKING LIST NEW ORLEANS

VESEEL : ADRIAN MAERSK VOYAGE : 936W DATE : 9-Sep-19 WILMINGTON (NC)

PORT OF LOADING : CAI MEP T/S PORT : CHARLESTON (SC) P.O.D CHARLESTON (SC) DUNN

QUANTITY OF KHỐI LƯỢNG HÀNG SUWANEE (GA)


BOOKING CONTAINER NO. Seal No. DESCRIPTION OF GOODS GROSS WEIGHT
PARCELS Measurement

ZIMUHCM000269200 ZCSU2686076 ZZC-SB147741 132 CTNS FURNITURE 3,766.00 kgs 54.28 M3


Công Ty ĐỨC THÀNH ZIMUHCM000269200 ZCSU2686076
ZZC-SB147741

Cảng hạ: ICD PHUC LONG ZIMUHCM000269200 ZCSU2686076


ZZC-SB147741

ZIMUHCM000268209 BSIU9725464
ZZC-HK437738

Container hun trùng bình thường bằng vòi

Ghi chú khác:

AUTHORIZED SIGNATURE
(FOR OR ON BEHALF SHIPPER)
1 => Err:504

Heung-A Shipping Vietnam Co.,Ltd.


CONTAINER PACKING LIST
Tên tàu : Err:504 Chuyến : ### Ngày tàu chạy : 8/14/2011
Vessel's Name : Voyage : Date

Cảng chuyển tải (nếu có) : Err:504 Cảng đích : ###


Transhipment Port (if any) Destination :

Số vận
Số container Loại cont Số seal Số lượng bao kiện Tên hàng Trọng lượng hàng Ghi chú
đơn/Booking
BL/Booking No Container No Size/ Type Seal no Quantity of Parcels Description Of Goods Gross weight of cargo Remarks

Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg


Err:504
Cảng : ###
Trước : Err:504 ###
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504

Đại diện chủ hàng :…………………… Tổng trọng lượng hàng (Total weight of cargo) :………………………..kgs
For and on behalf of shipper Tổng trọng lượng container (Tare weight of container) :……………….kgs
Tổng trọng toàn bộ (Gross weight) :……………………………………kgs
LƯU Ý
Họ và tên : ………………………………. 1.Đối với container lạnh (RF container):
Full Name *Nhiệt độ (Temp) :……………C ;Thông gió (Vent) :………………..m3/h
Tel : ……………………………………… 2.Đối với hạng nguy hiểm (DG cargo) :
*IMO class :……………………………UNNO:……………………………..
1 => Err:504

UASC UNITED ARAB SHIPPING CO.,(S.A.G)


Jardine Shipping Services (Vietnam) Limited AGENT UNITED ARAB AGENCIES

CONTAINER PACKING LIST


VESEEL : Err:504 VOYAGE : ### PORT OF LOADING : ###
TRANSIT PORT : Err:504 DESTINATION : ### DATE : 4/4/2021

SHIPPER CONTAINERS /SEAL NO. QUANTITY OF PARCELS DESCRIPTION OF GOODS GROSS WEIGHT OF CARGO

Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg


Err:504
Err:504 Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : ###
BOOKING NUMBER (Số lệnh) : Err:504
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504

(CHÚ Ý : Khách hàng phải điền đầy đủ thông tin vào mẫu này trước khi nộp cho Cảng để hạ Container . TOTAL :
Container hàng xuất phải tháo bổ TEM NGUY HIỂM ,nếu KHÔNG phải là hàng xuất Nguy Hiểm .
Mọi sai sót về thông tin ghi trên Container Packing List sẽ do khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm.)

AUTHORIZED SIGNATURE
(FOR OR ON BEHALF SHIPPER)
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


VESSEL : Err:504 DATE : 4/4/2021 BOOKING NUMBER : Err:504
Tên tàu Ngày Số lệnh
VOYAGE : Err:504

Transit port : Err:504 TRUCKING No : Khách hàng : Err:504


Cảng chuyển tải Số xe vận chuyển Hàng hóa
DESTINATION : Err:504
Cảng đích
CONTAINER NO. SEAL NO. Size &Type DESCRIPTION OF GOODS QUANTITY OF PARCELS WEIGHT REMARK
Số Container Số Seal Loại Container Hàng Hóa Số lượng Trọng lượng Ghi Chú
### Err:504 Err:504 ### Err:504 Kiện Err:504 Kg
Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 ###
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : ###
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
1 Khách hàng phải chịu trách nhiệm với tất cả nội dung khai báo trên packing list. REEFER CONTAINER :
2 Khi khai báo khách hàng phải ký và ghi rõ họ tên khai trên packing list. SETTING TEMP: …………..C………………..F
3 Khách hàng phải hạ container đúng địa điểm và đúng tên tàu Nhiệt độ cài đặt
số chuyến ghi trên booking note. SETTING VENT: …………...%........................M3/h
4 Quý khách đưa container về hạ bãi cảng và hoàn thành thủ tục Hải quan Thông gió
trước thời hạn closing time qui định trong khoảng note
5 Sau khi thanh lý Hải quan xong, khách hàng phải vào sổ TLHQ SHPPER SIGNATURE
của Điều độ Cảng để đảm bảo container được xếp xuống tàu Khách hàng ký :
6 Hãng tàu xếp hàng theo cảng dỡ hàng như đã khai báo, nếu có thay đổi so với
booking khách hàng phải báo lại hãng tàu trước khi container hạ bãi.
7 Ghi rõ nhiệt độ cài đặt và thông gió (nếu có) đối với Container lạnh NAME/Tên …………TEL/Điện thoại………...
1 => Err:504
CONTAINER PACKING LIST
中海越南有限公司
CHINA SHIPPING VIETNAM CO., LTD
BOOKING NO : ###

SHIPPER : Err:504
VESSEL : Err:504 VOY : ###
TRANSIT PORT : ###
DESTINATION : ###
CONTAINER NO. SEAL NO. Q'TITY OF PKG/BAG DESCRIPTION OF GOODS WEIGHT (KGS) MEAS (CBM)

Err:504 Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg

Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504

Ghi chú khác: Err:504


Err:504

GHI CHÚ : ĐỀ NGHỊ QUÝ KHÁCH SAU KHI HOÀN TẤT VIỆC ĐÓNG HÀNG PHẢI KÊ KHAI ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
ĐẦY ĐỦ CHÍNH XÁC CÁC CHI TIẾT TRÊN ĐÂY VÀ GỬI VỀ HÃNG TÀU THEO
SỐ FAX : 9105700 - 9105701
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


DATE : 4/4/2021
REF :

VESEEL : Err:504 CONTAINER NO : Err:504


VOYAGE : Err:504 SEAL NO : Err:504
T/S PORT : Err:504
DESTINATION : Err:504 SIZE : Err:504 TYPE : Err:504

BOOKING SHIPPER OR BROKER QUANTITY MARKS DESCRIPTION OF GOODS GROSS MEASUREMENT TEMPERATURE

OR B/L NUMBER OF PARCELS AND NUMBER WEIGHT (CBM) REQUIRED

### Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg


###
Cảng : ###
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: ### Tờ khai : Err:504
Err:504

Ghi chú khác: Err:504


Err:504
1 => Err:504

HAZEL WRIGHTS VIETNAM AS AGENT CONTAINER PACKING LIST


4th Floor ,103 Pham Viet Chanh ,Ward 19 , Shipper Err:504 ETD Err:504
Binh Thanh District ,HCMC Vessel Err:504 POL Err:504
Tel :84-8-3840 7185/87 - Fax :3840 7193 Voyge Err:504 POD Err:504
Email : operation.sgn@hazelwrights.com Type 20' 40' 45' Description of goods Date 4/4/2021
Quantity Err:504 Err:504 Err:504

Type
No Container No Seal Description of goods Quantity G.Weight Remarks
20' 40' 45'
01 Err:504 Err:504 ### ### Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Kg
###
Cảng : ### Chuyển tải:
Trước : Err:504 Err:504 Err:504

Hợp đồng: ### Tờ khai : Err:504


Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
GHI CHÚ/REMARK
Trọng lượng tối đa không quá 25T/20' ;28T/40'
FOR AND ON BEHALF OF CUSTOMER FOR AND ON BEHALF OF HAL FOR AND ON BEHALF OF PORT
Authorized Signature Authorized Signature
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


Date: 4/4/2021
Vessel: ### Err:504
T/S port: ###
Destination: ###
Container no.: ### Seal no.: Err:504 Type/size: ### Err:504
Booking No. Marks & Numbers Quantity Of Packages Description of goods Gross Weight Remarks
Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg
Err:504
Shipper's signature Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
Name Ghi chú khác: Err:504
Err:504
REMARK
Customer is required to fulfil above details and submit it before drop off. Customs clearance andf drop off container before closing time
mentioned in Booking Note. Carrier will not be responsible for any charge incurred if above details are not fulfilled.
For further information, please contact us:
Customer Service :Ms Hoa 0169 5 602 505
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


Date: 4/4/2021
Vessel: ### Err:504
T/S port: ###
Destination: ###
Container no.: ### Seal no.: Err:504 Type/size: ### Err:504
Booking No. Marks & Numbers Quantity Of Packages Description of goods Gross Weight Remarks
Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg
Err:504
Shipper's signature Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
Name Ghi chú khác: Err:504
Err:504
REMARK
Customer is required to fulfil above details and submit it before drop off. Customs clearance andf drop off container before closing time
mentioned in Booking Note. Carrier will not be responsible for any charge incurred if above details are not fulfilled.
For further information, please contact us:
Customer Service :Ms Hoa 0169 5 602 505
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


Date: 4/4/2021
Vessel: ### Err:504
T/S port: ###
Destination: ###
Container no.: ### Seal no.: Err:504 Type/size: ### Err:504
Booking No. Marks & Numbers Quantity Of Packages Description of goods Gross Weight Remarks
Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg
Err:504
Shipper's signature Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
Name Ghi chú khác: Err:504
Err:504
REMARK
Customer is required to fulfil above details and submit it before drop off. Customs clearance andf drop off container before closing time
mentioned in Booking Note. Carrier will not be responsible for any charge incurred if above details are not fulfilled.
For further information, please contact us:
Customer Service :Ms Hoa 0169 5 602 505
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


Date: 4/4/2021
Vessel: ### Err:504
T/S port: ###
Destination: ###
Container no.: ### Seal no.: Err:504 Type/size: ### Err:504
Booking No. Marks & Numbers Quantity Of Packages Description of goods Gross Weight Remarks
Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg
Err:504
Shipper's signature Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
Name Ghi chú khác: Err:504
Err:504
REMARK
Customer is required to fulfil above details and submit it before drop off. Customs clearance andf drop off container before closing time
mentioned in Booking Note. Carrier will not be responsible for any charge incurred if above details are not fulfilled.
For further information, please contact us:
Customer Service :Ms Hoa 0169 5 602 505
1 => Err:504
CONTAINER PACKING LIST
Ngày (Date): 4/4/2021
Cảng chuyển tải : Err:504
Người gửi hàng : Err:504 Số Booking : Err:504 (Relay port)
(Shipper) (Booking No) Cảng Dỡ : ###
(Port Of Discharge)
Đề nghị quý khách điền đầy đủ chi tiết theo booking confirmation (tàu ,chuyến,số Booking,cảng dỡ,cảng chuyển tải)
Please declare full details as per booking confirmation (vessel voyage ,booking numbert ,Portof Discharge ,relay port)
Tàu/Chuyến (Vsl/Voy) Container Số (Container No) Kích thước (Size) Chủng loại (Type) Số Seal (Seal No)
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Số Kiện Ký ,Mã hiệu Tên hàng Trọng lượng Kích thước Ghi chú
(No of Pkgs) (Marks and Nos) (Description of Goods) Gross Weight Measurement Remarks
Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg
. Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
Người đóng hàng ký tên (ghi rõ họ tên): Người gửi hàng ký tên: Tổng cộng
(Name/Signature of Packer) (Signature of Shipper) (Total)
Số điện thoại : 0902527568
Người gửi hàng/Người đóng hàng cam kết: Shipper's/Packer's Declaration:
1. Đóng hàng, kiểm đếm và bấm seal 1. Shippers load, count and seal.
2. Xác nhận container sạch, khô và đủ điều kiện đóng hàng trước khi xếp hàng 2. Shipper confirms that container is in clean, dry and cargo-worthy condition prior to stuffing
Lưu ý : Nếu có yêu cầu đặc biệt ,đề nghị ghi vào cột ghi chú (xếp boong,xếp hầm…) Note:If there any speccial stowage request,please remark clearly (on deck,under deck..)
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


BOOKING NO : Err:504
DESTINATION : Err:504
SHIPPER : Err:504 T/S port: Err:504
VESSEL : Err:504
VOYAGE : Err:504
SỐ LƯỢNG BAO KIỆN TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG HÀNG KHỐI LƯỢNG HÀNG
CONTAINER NO. SEAL NO. SIZE &TYPE
Quantity of pk/bg Description of goods G.Cargo weight Measurement

Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Kiện ### Err:504 Kg


Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : ###
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
Đề nghị Quí khách kiểm tra tình trạng container trước khi nhận ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
For And On Behalf Of Customer

HỌ VÀTÊN : …………………………………
Full Name
1 => Err:504
INFINITY LINES SDN BHD
AS AGENT
TLTT CORP

PACKING LIST
PLEASE LOAD ON BOARD THE FOLLOWING CONTAINER AS PER DETAILS:
(Vui lòng xếp container dưới đây lên tàu theo chi tiết sau:)
SHIPPER : ### BOOKING NO : Err:504
TRANSIT PORT : Err:504
FINAL DESTINATION: Err:504
VESSEL NAME / VOY No: Err:504 ### ETD HOCHIMINH: Err:504

CONTAINER No / SEAL No: Err:504 ### SIZE: Err:504

DESCRIPTION OF GOODS QUANTITY WEIGHT SPECIAL REQUEST


(Mô tả hàng hóa) (Số lượng) (Trọng Lượng) Yêu cầu đặc biệt)
Err:504 Err:504 Kiện Err:504 KG

TOTAL (Tổng cộng)

FOR SPECCIAL CARGO ( FROZEN, DANGEROUS, LIQUID,……) SHIPPERS ARE REQUESTED


TO DECLARE THE FOLLOW ING ITERMS:
Đối với hàng đặc biệt ( Hàng đông lạnh,nguy hiểm,chất lỏng….), Khách hàng vui lòng khai báo thêm
các điều khoản sau
ITERM (Đề Mục) DECLARATION (Khai Báo)
TEM.SETTING (nhiệtđộ yêu cầu)
IMO CLASS NO (Nhóm Hàng)
UN NO (So UN)
OTHERS (Đề mụckhác)

SHIPPER CONTAINER STATION MANAGER


Err:504
Cảng : ###
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: ### Tờ khai : Err:504
Err:504
Ghi chú Err:504
khác:
Err:504
1 => Err:504

CONTAINER PACKING LIST


DATE : 4/4/2021 Container No : ###
MARINA LOGISTICS VESEEL : ### Type / Size : ### ###
REE Tower Building, 8th Floor, Room8.1A VOYAGE : ### Seal No : ###
No.9 Doan Van Bo, St., Dist 4, HoChiMinh, VN T/S PORT : ###
Tel : 08.3943 5106 Fax : 08.3943 5105 Destination : ###
Website: www.mariana-express.com
DECLARATION NO BOOKING NO QUANTITY OF PARCELS DESC OF CARGO GROSS WEIGHT REMARKS

### Err:504 Kiện Err:504 Err:504 Kg


Err:504
Cảng : ###
Trước : Err:504 Err:504

Hợp đồng: ### Tờ khai : Err:504


###
Ghi chú khác: ###
###

GHI CHÚ : Đề nghị quý khách kê khai đầy đủ trước khi hạ bãi. Hoàn thành thanh lý hải quan và TOTAL WEIGHT OF CARGO : __________________
hạ bãi Container(s) trước 18.00 h đ/v Cont 20' và 24.00 h đ/v Cont 40' ngày trước ngày tàu chạy. GROSS WEIGHT: _____________________________
Hãng tàu sẽ không chịu mọi chi phí phát sinh nếu quý khách không kê khai đầy đủ như yêu cầu .
Mọi chi tiết xin liên hệ số ĐT: 08.3943 5106 Shipper'S Signature
Customer Service : Mr Huy: 01212 8080 79 (huynvq@marina-logistics.com)
Ms Trúc: 0166 6622 663 (tructt@marina-logistics.com)
Hỗ trợ cấp Cont, tại các Depot : Mr. Hùng: 0909 603 505 (clark@marina-logistics.com) Name :______________________________________

You might also like