Professional Documents
Culture Documents
Container Packing List Ha Cont VGM Full Hang Tau NVOCC
Container Packing List Ha Cont VGM Full Hang Tau NVOCC
Date : 2021/04/04
1. Tên người gửi hàng, địa chỉ, số điện thoại / Name of shipper, address, phone number:……………………………………………………………………
Đề nghị quý khách điền đầy đủ chi tiết theo Booking Confirmation (Tàu ,Chuyến,Số Booking,Cảng Chuyển Tải dỡ,Cảng Dỡ) : dd/mm/yyyy
Please declare full details as per Booking Confirmation (Vessel, Voyage ,Booking Numbert ,Portof Discharge ,Relay Port)
Người gửi hàng (Shipper): Số Booking (Booking No.) Cảng chuyển tải (Relay port) Cảng Dỡ (Port Of Discharge)
Công Ty ĐỨC THÀNH AXK0194156 HOUSTON, TX HOUSTON, TX
Tàu/Chuyến (Vessesl/Voyage) Container Số (Container No.) Kích thước (Size) Chủng loại (Type) Số Seal (Seal No.) AXK0194156 FCIU8168599 K8625106
CMA CGM LA SCALA 0PG4RE1MA FCIU8168599 40 HQ K8625106 AXK0188749 GESU5765321 P0653067
Số Kiện Ký ,Mã hiệu Tên hàng Trọng lượng Kích thước Ghi chú
(No of Pkgs) (Marks and Nos) (Description of Goods) Gross Weight Measurement Remarks
Người Gửi hàng cam kết (Shipper's Declaration): Người Gửi hàng ký tên (ghi rõ họ tên) Số ĐT liên lạc
1.Hàng đã được đóng , kiểm đếm và bấm seal bởi người gửi (Shippers load, count and seal.) (Shipper's full name and signature) (Contact number)
2. Xác nhận container sạch, khô và đủ điều kiện đóng hàng trước khi xếp hàng
(Shipper confirms that container is in clean, dry and cargo-worthy condition prior to stuffing)
ONE
OCEAN NORFOLK ICD TAY NAM
NETWORK
EXPRESS SAVANNAH
SUWANE
VOYAGE : 307E LOADING PORT : CAI MEP DESTINATION : LAKELAND, FL E, GA
01 SGNVC3802600 BEAU4448290 40 HQ VN385757A FURNITURE 308 CTNS 6,941.00 Kg 67.72 m3 SGNV69340500 TCLU8541669 VN335395A
MOTU0681790 VN333875A
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
Đề nghị Quý khách kiểm tra tình trạng container trước khi nhận để đóng hàng . NGÀY /DATE : 4/4/2021
º LƯU Ý : Khi khai báo khách hàng phải ký và ghi rõ họ tên khai trên packing list .Khách hàng ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
phải chịu trách nhiệm với tất cả nội dung khai báo trên packing list. For and behalf of shiper
Sau khi thanh lý Hải quan xong phải vào sổ xuất tàu của điều độ cảng để đảm bảo
Container được xếp xuống tàu.
Nếu có thay đổi gì ,đề nghị liên lạc với bộ phận Booking để chỉnh sửa. HỌ ,TÊN : ……………………………………………
Ghi rõ nhiệt độ cài đặt cho Container lạnh (Nếu có) Full Name
APHU6859849 P0612770
CMAU4707207 P0635233
CMAU5462096 K8654627
1 => Err:504
YANG MING
General Agent S.R.Vietnam
.YANG MINH (VIETNAM) CORP
CONTAINER PACKING LIST
Đề nghị Quý khách kiểm tra tình trạng container trước khi nhận để đóng hàng . ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
º LƯU Ý : Khi khai báo khách hàng phải ký và ghi rõ họ tên khai trên packing list .Khách hàng For and behalf of shiper
phải chịu trách nhiệm với tất cả nội dung khai báo trên packing list.
Sau khi thanh lý Hải quan xong phải vào sổ xuất tàu để đảm bảo Container
được xếp xuống tàu.
Hãng tàu chỉ xếp hàng (cảng đến) theo Booking Note theo Packing list .
Nếu Containẻ chưa bấm Seal thì phải ghi rõ là "KHÔNG SEAL" HỌ ,TÊN : ……………………………………………
Ghi rõ nhiệt độ cài đặt (Nếu có) Full Name
SUWANEE, GA
YMLUW490332261BMOU6283954 YMAB125725
BMOU6149457 YMAB126457
JACKSONVILLE
ARLINGTON, TX
1 => ###
(Số lệnh) Tên khách hàng Hàng hóa Số lượng Trọng lượng Ghi chú
6208712873 Công Ty ĐỨC THÀNH Furniture 260 ctns 9,014 kgs
11,461.20
Cảng hạ : Icd Phuc Long 2
6208712873 BMOU5234451 11816065
6208623730 OOCU7963430 10631928
5584
-2200
3384
1 => Err:504
TÊN KHÁCH HÀNG : CTY DUC THANH NGÀY 7/18/2019 CONTAINER SỐ : SEGU4022310
Shipper Date Container No :
TÊN TÀU : OOCL MEMPHIS CẢNG CHUYỂN TẢI : LONG BEACH NIÊM SEAL SỐ : OOLFLN4011
Vessel's Name : Transit : Seal No :
-Quý khách hàng đưa Container về hạ bãi và phải hoàn thành thủ tục hải quan trước Closingtime theo quy định trên booking.
Yêu cầu : -Khi khao báo khách hàng phải ký và ghi rõ họ tên thể hiện trên packing list đồng thời phải chịu trách nhiệm về tất cả nội dung được khai báo trên packing list
-Đề nghị đóng hàng vào đúng số Container theo lệnh cấp Container rỗng
ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
CONTAINER(S) DELIVERY IN DRY ,CLEAN, For and behalf of shiper
GOOD CONDITION AT SHPPER'S LOAD,
COUNT,STOWAGE AND SEAL
HỌ ,TÊN : ……………………………………………
Full Name
2623835650 SEGU4022310 OOLFLN4011
2618852610 OOCU6934384 OOLFLQ3357
7469.5 2412.6 68
TỜ KHAI ĐÓNG HÀNG
MAERSK LINE
(Container Stuffing List)
NGƯỜI GỬI HÀNG (Shipper)
PHẦN CHI TIẾT HÀNG HÓA DO NGƯỜI GỬI HÀNG KHAI (Cargo Particular by Shipper)
SỐ BOOKING SỐ CONTAINER LOẠI CONT SỐ SEAL TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG
(Maersk Booking Number) (Container Number) (Size/Type) (Seal Number) (Commodity) Gross Weight-MT)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tôi xin cam đoan thông tin trên đây hoàn toàn chính xác và chịu trách nhiệm về tất cả chi phí phát sinh do khai báo sai hoặc khai báo thiếu Container được giao trong điều kiện tốt ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ (Maersk Line Cont):
(I hereby state that the particulars given in this container stuffing list are correct and will be liable for any expenses dure to misdeclaration (Container(s)released good and sound conditition) Bộ Phận Dịch Vụ khách hàng (Customer Service) :
TP HCM :84-8-38238583
HAIPHONG :84-31-3629538/0913243787
Ngày/tháng/năm (Date) : 4/4/2021 DANANG: 84-511-3810270
QUYNHON: :84-56-3814580
Dđại diện tại cảng(Terminal Operation)
TP HCM :84-8-37421186/0908106558
HAIPHONG :84-31-3629829/0904992648
DANANG :84-511-3810272/0983512478
QUYNHON: :0909254075
Chữ ký người gửi hàng (Shipper's signature) Chữ ký nhân viên đại diện cảng (Port Authority's signature)
1 =>
MARINE CONECTIONS VIET NAM
MRKU5689010 40 HQ ### Sản phẩm đồ gỗ gia dụng 174.00 Kiện 8,356 Kg 68.88 m3
ML-VN3077282
Nếu thực hiện không đúng với những hướng dẫn nêu trên và không có bất kỳ một thông báo chính thức cho hãng tàu chúng tôi
Toàn bộ chi phí và các vấn đè phát sinh sẽ do quý khách hàng gánh chịu.
(Failure of action for above mentioned items ,all consequenses and charges will be on customer's accounts NAME :
MRKU5689010 ML-VN3077282
1 => Err:504
MEDITERRANEAN SHIPPING COMPANY S.A.
MSC Vietnam Joint Venture Company
CONTAINER PACKING LIST
Ngày : 4/4/2021
(Date)
ĐƠN VỊ XUẤT : Công Ty TNHH SỐ CONTAINER : MEDU8220489
Shipper : Container No :
TÊN TÀU : MAERSK ESMERALDAS CHUYẾN : 946N CỠ /LOẠI : 40 HQ
Vessel's name : Voyage : Size/Type :
CẢNG ĐẾN : LONG BEACH CẢNG CHUYỂN TẢI Y
: ANTIAN SỐ SEAL : FX10725879
Port of destination : Transit : Seal No :
SỐ BOOKING KÝ MÃ HIỆU SỐ LƯỢNG BAO KIỆN TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG HÀNG KHỐI LƯỢNG HÀNG
B/K No Mark & Number Quantity of pk/bg Description of goods Gr. Cargo weight Measurement
MEDU8694512/ FEX5191393
1 => Err:504
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
TOTAL WEIGHT OF CARGO
TARE OF CONTAINER
GROSS WEIGHT
AUTHORIZED SIGNATURE
(FOR OR ON BEHALF SHIPPER)
(Đại diện chủ hàng ký và ghi rõ họ tên)
83960683 GESU5960210 HLB6899798
1 => Err:504
Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
Ghi chú khác: Err:504
Err:504
1 => Err:504
YEÂU CAÀU: 1.phaûi chòu traùch nhieäm vôùi taát caû noäi dung khai baùo treân Packing list.
Khaùch haøng
2. Khaùch haøng phaûi haï container ñuùng ñòa ñieåm vaø ñuùng teân taøu, ÑAÏI DIEÄN CHUÛ HAØNG KYÙ TEÂN
soá chuyeán ghi trong booking note. For and on behalf of shipper
3. Quyù khaùch ñöa container veà haï baõi caûng vaø hoøan thaønh thuû tuïc Haûi quan
tröôùc tôøi haïn closing time qui ñònh trong booking note.
4. Sau khi thanh lyù Haûi quan xong, khaùch haøng phaûi vaøo soå TLHQ
cuûa Ñieàu ñoä caûng ñeå ñaûm baûo container ñöôïc xeáp xuoáng taøu.
5. Haõng taøu xeáp haøng theo caûng dôõ haøng nhö ñaõ khai baùo, neáu coù thay ñoåi so vôùi Hoï teân:
booking note khaùch haøng phaûi baùo laïi haõng taøu tröôùc khi container haï baõi. Full name:
6. Ghi roõ nhieät ñoä caøi ñaët vaø thoâng gioù (neáu coù) ñoái vôùi container laïnh. Tel/Mob:
NORFOLK
Mitsui O.S.K. Lines (Vietnam) Ltd.
CONTAINER PACKING LIST
JACKSON
VESSEL : CRETE I SAILING DATE : 2-Apr-18 TRANSHIPMENT PORT : JACKSONVILLE VILLE
SUWANE
VOYAGE : 001E LOADING PORT : CAI MEP DESTINATION : LAKELAND, FL E, GA
10227
183
GHI CHÚ : Đề nghị quý khách kê khai đầy đủ trước khi hạ bãi. Hoàn thành thanh lý hải quan và
hạ bãi Container(s) trước 18.00 h đ/v Cont 20' và 24.00 h đ/v Cont 40' ngày trước ngày tàu chạy.
Hãng tàu sẽ không chịu mọi chi phí phát sinh nếu quý khách không kê khai đầy đủ như yêu cầu .
VN6890760
VN6890957
VN6891806
1 => Err:504
Nếu thực hiện không đúng với những hướng dẫn nêu trên và không có bất kỳ một thông báo chính thức cho hãng tàu chúng tôi
Toàn bộ chi phí và các vấn đè phát sinh sẽ do quý khách hàng gánh chịu.
(Failure of action for above mentioned items ,all consequenses and charges will be on customer's accounts NAME :
1 => Err:504
Stt Số contaner Số seal Loại container Tên hàng hóa Số kiện/Carton Trọng lượng hàng Số khối
AUTHORIZED SIGNATURE
(FOR OR ON BEHALF SHIPPER)
1 => ###
Shipping Lines :
ZIM INTEGRATED SHIPPING SERVICES LTS
Agents : ZIM VIETNAM LLC
SAVANNAH (GA)
GOLD STAR LINE LTD
PORT OF LOADING : CAI MEP T/S PORT : CHARLESTON (SC) P.O.D CHARLESTON (SC) DUNN
ZIMUHCM000268209 BSIU9725464
ZZC-HK437738
AUTHORIZED SIGNATURE
(FOR OR ON BEHALF SHIPPER)
1 => Err:504
Số vận
Số container Loại cont Số seal Số lượng bao kiện Tên hàng Trọng lượng hàng Ghi chú
đơn/Booking
BL/Booking No Container No Size/ Type Seal no Quantity of Parcels Description Of Goods Gross weight of cargo Remarks
Đại diện chủ hàng :…………………… Tổng trọng lượng hàng (Total weight of cargo) :………………………..kgs
For and on behalf of shipper Tổng trọng lượng container (Tare weight of container) :……………….kgs
Tổng trọng toàn bộ (Gross weight) :……………………………………kgs
LƯU Ý
Họ và tên : ………………………………. 1.Đối với container lạnh (RF container):
Full Name *Nhiệt độ (Temp) :……………C ;Thông gió (Vent) :………………..m3/h
Tel : ……………………………………… 2.Đối với hạng nguy hiểm (DG cargo) :
*IMO class :……………………………UNNO:……………………………..
1 => Err:504
SHIPPER CONTAINERS /SEAL NO. QUANTITY OF PARCELS DESCRIPTION OF GOODS GROSS WEIGHT OF CARGO
(CHÚ Ý : Khách hàng phải điền đầy đủ thông tin vào mẫu này trước khi nộp cho Cảng để hạ Container . TOTAL :
Container hàng xuất phải tháo bổ TEM NGUY HIỂM ,nếu KHÔNG phải là hàng xuất Nguy Hiểm .
Mọi sai sót về thông tin ghi trên Container Packing List sẽ do khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm.)
AUTHORIZED SIGNATURE
(FOR OR ON BEHALF SHIPPER)
1 => Err:504
SHIPPER : Err:504
VESSEL : Err:504 VOY : ###
TRANSIT PORT : ###
DESTINATION : ###
CONTAINER NO. SEAL NO. Q'TITY OF PKG/BAG DESCRIPTION OF GOODS WEIGHT (KGS) MEAS (CBM)
Err:504
Cảng : Err:504
Trước : Err:504 Err:504
Hợp đồng: Err:504 Tờ khai : Err:504
Err:504
GHI CHÚ : ĐỀ NGHỊ QUÝ KHÁCH SAU KHI HOÀN TẤT VIỆC ĐÓNG HÀNG PHẢI KÊ KHAI ĐẠI DIỆN CHỦ HÀNG KÝ TÊN
ĐẦY ĐỦ CHÍNH XÁC CÁC CHI TIẾT TRÊN ĐÂY VÀ GỬI VỀ HÃNG TÀU THEO
SỐ FAX : 9105700 - 9105701
1 => Err:504
BOOKING SHIPPER OR BROKER QUANTITY MARKS DESCRIPTION OF GOODS GROSS MEASUREMENT TEMPERATURE
Type
No Container No Seal Description of goods Quantity G.Weight Remarks
20' 40' 45'
01 Err:504 Err:504 ### ### Err:504 Err:504 Kiện Err:504 Kg
###
Cảng : ### Chuyển tải:
Trước : Err:504 Err:504 Err:504
HỌ VÀTÊN : …………………………………
Full Name
1 => Err:504
INFINITY LINES SDN BHD
AS AGENT
TLTT CORP
PACKING LIST
PLEASE LOAD ON BOARD THE FOLLOWING CONTAINER AS PER DETAILS:
(Vui lòng xếp container dưới đây lên tàu theo chi tiết sau:)
SHIPPER : ### BOOKING NO : Err:504
TRANSIT PORT : Err:504
FINAL DESTINATION: Err:504
VESSEL NAME / VOY No: Err:504 ### ETD HOCHIMINH: Err:504
GHI CHÚ : Đề nghị quý khách kê khai đầy đủ trước khi hạ bãi. Hoàn thành thanh lý hải quan và TOTAL WEIGHT OF CARGO : __________________
hạ bãi Container(s) trước 18.00 h đ/v Cont 20' và 24.00 h đ/v Cont 40' ngày trước ngày tàu chạy. GROSS WEIGHT: _____________________________
Hãng tàu sẽ không chịu mọi chi phí phát sinh nếu quý khách không kê khai đầy đủ như yêu cầu .
Mọi chi tiết xin liên hệ số ĐT: 08.3943 5106 Shipper'S Signature
Customer Service : Mr Huy: 01212 8080 79 (huynvq@marina-logistics.com)
Ms Trúc: 0166 6622 663 (tructt@marina-logistics.com)
Hỗ trợ cấp Cont, tại các Depot : Mr. Hùng: 0909 603 505 (clark@marina-logistics.com) Name :______________________________________