Professional Documents
Culture Documents
T V NG Bám Sát SGK (Bu I 1)
T V NG Bám Sát SGK (Bu I 1)
BẢNG TỪ
VỰNG
ST Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩ
T loại a
1. comply v /kəmˈplaɪ/ tuân thủ
2. safety n /ˈseɪfti/ sự an toàn
3. procedure n /prəˈsiːdʒə(r)/ quy trình
4. drive v /draɪv/ thúc đẩy
5. maintain v /meɪnˈteɪn/ duy trì
6. serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng
7. accident n /ˈæksɪdənt/ tai nạn
8. avoid v /əˈvɔɪd/ tránh
9. pesticide n /ˈpestɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
10. harmless adj /ˈhɑːmləs/ vô hại
11. hazardous adj /ˈhæzədəs/ nguy hiểm
12. renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ tái tạo
13. eco-friendly adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
14. research n /rɪˈsɜːtʃ/, /ˈriːsɜːtʃ/ nghiên cứu
15. academically adv /ˌækəˈdemɪkli/ về mặt học thuật
16. impressive adj /ɪmˈpresɪv/ ấn tượng
17. frequent adj /ˈfriːkwənt/ thường xuyên
18. proper adj /ˈprɒpə(r)/ thích hợp
19. gifted adj /ˈɡɪftɪd/ có năng khiếu
20. necessarily adv /ˌnesəˈserəli/, nhất thiết
/ˈnesəsər
əli/
21. communicate v /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
22. experience v /ɪkˈspɪəriəns/ trải qua
23. vivid adj /ˈvɪvɪd/ sống động
24. fictional adj /ˈfɪkʃənl/ hư cấu
25. prosperous adj /ˈprɒspərəs/ thịnh vượng
26. period n /ˈpɪəriəd/ thời kỳ
27. economic adj /ˌiːkəˈnɒmɪk/, /ˌekə thuộc kinh tế
ˈnɒ
mɪk/
28. growth n /ɡrəʊθ/ sự tăng trưởng
29. policy n /ˈpɒləsi/ chính sách
30. right n /raɪt/ quyền
31. activist n /ˈæktɪvɪst/ nhà hoạt đôgnj
32. regard v /rɪˈɡɑːd/ coi như
33. obtain v /əbˈteɪn/ có được
34. admire v /ədˈmaɪə(r)/ ngưỡng mộ