You are on page 1of 18

DK ENGINEERING

KÝ HIỆU MỐI HÀN


Weld symbols on drawings
•Mối nối được mô tả bởi các kích thước

Góc vát mép

Khe hở
Mép cùn

•Khi hàn thì được miêu tả bới các ký hiệu


Tổng quan về ký hiệu mối hàn
Sau khi mối fillet được
Mối hàn fillet, mài phẳng bằng đá
cạnh 6mm
Hàn ngoài
công trường
Quá trình
hàn

Hàn xung quanh


mối ghép

Chiều sâu Chiều dày


vát mép Mối vát mép
của vật liệu nửa chữ V,
góc vát 30o

Vị trí mối hàn


Mối hàn thực tế
Mối hàn fillet,
cạnh 6mm

Phần chưa Chiều dày vật


ngấu 2mm liệu 7mm

Mối hàn ngấu 1


phần 5mm
VÁT MÉP
(BS EN ISO 22553 & AWS A2.4)
Các ký hiệu vát mép mối hàn

VÁT MÉP 1 PHÍA

Kiểu mối hàn Hình vẽ Ký hiệu

Không vát mép


giáp mối

Vát mép chữ V


Kiểu mối hàn Hình vẽ Ký hiệu

Vát mép chữ Y

Vát mép nửa


chữ V

Vát mép nửa chữ Y

Hàn mài đáy


Kiểu mối hàn Hình vẽ Ký hiệu

Vát mép chữ


U

Vát mép chữ J

Hàn bề mặt

Hàn Fillet
Tiêu chuẩn: ISO 2553 / BS EN 22553
Mối hàn Fillet
Tiêu chuẩn: ISO 2553 / BS EN 22553
Mối hàn Fillet
Tiêu chuẩn: ISO 2553 / BS EN 22553
Mối hàn gián đoạn
z5 3 x 80 (90)

z6 3 x 80 (90)

5
80 80 80
5

6 90 90 90

6
Tiêu chuẩn: ISO 2553 / BS EN 22553

Mối hàn gián đoạn

z8 3 x 80 (90)
z6 3 x 80 (90)
6
80 80 80
6

8 90 90
90

8
Tiêu chuẩn: AWS A2.4
AWS - Ký hiệu mối hàn
3 – 10
SMAW
3 – 10
Quá trình hàn: hồ quang tay

3 3

10
AWS - Ký hiệu mối hàn

6 leg on member A
6/8

Member A 6

Member B
AWS A 2.4 rules-example
AWS - Ký hiệu mối hàn

10 3 x 50 (70)

70

50
10
AWS - Ký hiệu mối hàn

8
8

5x8
5 leg on vertical member
5
8
BẢN VẼ DK ENGINEERING

WELDING SYMBOL
FOR LONG SEAM
BẢN VẼ DK ENGINEERING

You might also like