Professional Documents
Culture Documents
LỚP 10 LÝ
Lê Hồng Anh 8.4 8.1 7.5 7.1 8.8 Nguyễn Thị Khánh Linh 8.8 9.3 8.7 8.6 9.2
Nguyễn Tuấn Anh 8.5 8.6 7.6 7.4 8.8
Trần Nhật Linh 9.4 9.2 8.2 8.9 9.6
Nguyễn Đức Bảo 8.2 8.8 7.5 8.5 9.1 Phạm Đức Luân 8.6 8.4 8.2 8.8 8.4
Mai Vũ Tuệ Danh 8.5 9.6 8.0 8.0 8.1 Bùi Công Mạnh 8.0 8.0 8.1 8.1 7.5
Phạm Bảo Duy 8.5 8.7 7.3 7.6 8.0 Nguyễn Nhật Minh 7.9 9.0 9.2 8.3 8.1
Trần Trung Dũng 9.3 8.4 9.0 8.3 7.9 Nguyễn Quý Nhật Minh 7.5 7.4 7.5 7.5 7.8
Khổng Vũ Minh Đức 8.2 9.7 8.4 8.9 7.4 Trần Phong Nhất 7.8 9.0 7.9 8.3 7.7
Hồ Thị Nữ 9.4 7.3 8.5 8.6 6.7
Phạm Minh Đức 9.2 9.4 7.6 8.6 9.0 Tạ Ngọc Oanh 8.3 8.0 8.0 8.4 7.4
Nguyễn Thị Thu Hà 8.2 8.9 9.1 8.7 7.1 Dương Minh Phúc 7.9 9.1 5.5 8.2 8.6
Hoàng Hữu Quân 7.2 7.7 5.8 7.4 9.0
Trần Viết Hội 9.3 9.3 8.2 8.4 7.2 Lê Tiến Quyết 8.8 9.2 8.4 7.9 6.1
Lê Chí Thanh 7.2 8.9 7.2 7.7 7.3
Đặng Thanh Huyền 8.3 8.1 8.2 9.1 8.5 Mai Xuân Thắng 9.0 8.5 9.1 8.8 9.7
Hồ Sỹ Kiên 8.2 8.4 8.8 8.1 9.8 Nguyễn Văn Sỹ Thịnh 8.4 9.6 8.0 8.3 6.7
Nguyễn Đức Trung Kiên 7.4 8.3 7.1 8.6 8.6 Nguyễn Văn Thịnh 8.1 9.3 7.1 8.4 8.2
Nguyễn Trung Trực 8.5 8.3 9.0 9.4 6.5