You are on page 1of 3

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

LỚP 10 LÝ

HỌP HỘI CHA MẸ HỌC SINH


HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 -2019
THỐNG KÊ ĐIỂM TB CÁC MÔN
KẾT QUẢ TOÀN DIỆN
TT MÔN GIỎI KHÁ TB ĐIỂM TB
HẠNH HỌC LỰC THI ĐUA
1 TOÁN 23 7 0 8,4 KIỂM
2 LÝ 27 3 0 8,7 30 TỐT 22 HS GIỎI 22 HS
3 HÓA 18 10 2 8,0 GIỎI
4 SINH 23 7 0 8,3 8 HS KHÁ 8 HS
5 VĂN 6 23 1 7,5 TIÊN
TIẾN
6 ANH 17 12 1 8,1
7 SỬ 20 9 1 8,2
Các hoạt động khác:
8 ĐỊA 25 5 0 8,4 không có thành tích nổi bật
9 GDCD 21 9 0 8,2
10 CÔNG 16 13 1 8,1
NGHỆ LỚP XẾP THỨ 11/24
11 TIN 28 2 0 8,5 - LOẠI TỐT
12 GDQP 27 3 0 8,5
Họ và tên Toán Lí Hóa Sinh Ng.ngữ Họ và tên Toán Lí Hóa Sinh Ng.ngữ

Lê Hồng Anh 8.4 8.1 7.5 7.1 8.8 Nguyễn Thị Khánh Linh 8.8 9.3 8.7 8.6 9.2
Nguyễn Tuấn Anh 8.5 8.6 7.6 7.4 8.8
Trần Nhật Linh 9.4 9.2 8.2 8.9 9.6
Nguyễn Đức Bảo 8.2 8.8 7.5 8.5 9.1 Phạm Đức Luân 8.6 8.4 8.2 8.8 8.4
Mai Vũ Tuệ Danh 8.5 9.6 8.0 8.0 8.1 Bùi Công Mạnh 8.0 8.0 8.1 8.1 7.5
Phạm Bảo Duy 8.5 8.7 7.3 7.6 8.0 Nguyễn Nhật Minh 7.9 9.0 9.2 8.3 8.1
Trần Trung Dũng 9.3 8.4 9.0 8.3 7.9 Nguyễn Quý Nhật Minh 7.5 7.4 7.5 7.5 7.8
Khổng Vũ Minh Đức 8.2 9.7 8.4 8.9 7.4 Trần Phong Nhất 7.8 9.0 7.9 8.3 7.7
Hồ Thị Nữ 9.4 7.3 8.5 8.6 6.7
Phạm Minh Đức 9.2 9.4 7.6 8.6 9.0 Tạ Ngọc Oanh 8.3 8.0 8.0 8.4 7.4
Nguyễn Thị Thu Hà 8.2 8.9 9.1 8.7 7.1 Dương Minh Phúc 7.9 9.1 5.5 8.2 8.6
Hoàng Hữu Quân 7.2 7.7 5.8 7.4 9.0
Trần Viết Hội 9.3 9.3 8.2 8.4 7.2 Lê Tiến Quyết 8.8 9.2 8.4 7.9 6.1
Lê Chí Thanh 7.2 8.9 7.2 7.7 7.3
Đặng Thanh Huyền 8.3 8.1 8.2 9.1 8.5 Mai Xuân Thắng 9.0 8.5 9.1 8.8 9.7
Hồ Sỹ Kiên 8.2 8.4 8.8 8.1 9.8 Nguyễn Văn Sỹ Thịnh 8.4 9.6 8.0 8.3 6.7
Nguyễn Đức Trung Kiên 7.4 8.3 7.1 8.6 8.6 Nguyễn Văn Thịnh 8.1 9.3 7.1 8.4 8.2
Nguyễn Trung Trực 8.5 8.3 9.0 9.4 6.5

You might also like