Professional Documents
Culture Documents
第十四课
第十四课
把
1. 一 ______ 雨伞 张 光盘
6. 六 ______
瓶
2. 两 ______ 香水 本 词典
7. 七 ______
3. 三 ______
位 老师 支 笔
8. 八 ______
4. 四 ______
个 箱子 9. 九 ______
件 衣服
本 个人
5. 五 ______ 书 10. 十 ______
Dịch
1. Hôm nay tôi đi mua vali. Nhân viên bán hàng nói chiếc vali đỏ đó
5000 tệ, quá đắt rồi, tôi không cần. Tôi muốn tìm cái khác. Nhân
viên bán hàng nói có 1 chiếc vali đen 2000 tệ, là loại cũ, khá nhẹ.
Tôi mua chiếc vali đen đó.
2. Giáo viên tiếng Trung của chúng tôi là người Trung Quốc, cô ấy ở
Việt Nam 10 năm rồi, tiếng Việt của cô ấy rất tốt, cô ấy là một
người rất tốt. Cô ấy dạy chúng tôi nghe nói đọc viết trong tiếng
Trung, cô ấy nói phải nghe nhiều, nói nhiều, luyện tập nhiều, tiếng
Trung không khó lắm.
第十四课
你的车是新的还是旧的
生词( Shēngcí )
1. 经理 ( danh từ )
他是我的经理。
2. 好久( danh từ )
好久不见!
3. 马马虎虎 ( tính từ )
你的中文怎么样?马马虎虎
你的身体怎么样?马马虎虎
生词( Shēngcí )
4. 最近 ( danh từ )
~ 你最近好吗? ~ 我最近很忙。
5. 刚 ( phó từ )
~ 我刚回家吃饭。 ~ 他刚吃了水果。
~ 玛丽刚学习汉语,觉得还好。
6. 开学
开( động từ )
~ 刚开学 ~ 明天开学了,明天见!
~ 开门 ~ 开关
生词( Shēngcí )
有(一)点儿 + Adj
7. 有(一)点儿 ~ 有(一)点儿难
~ 有(一)点儿 忙
点儿( Lượng từ )
~ 他刚学汉语,觉得有点儿难。 V + 一点儿 + N
~ 学一点儿汉语
~ 吃一点儿饭 A 还是 B ?
8. 还是( Liên từ ) ~ 你学习汉语还是学习英语?
~ 玛丽喝茶还是咖啡?
9. 咖啡 ( danh từ )
10. 杯 ( danh từ )
~ 一杯茶 ~ 一杯咖啡
生词( Shēngcí )
出租车
11. 车 ( danh từ )
自行车 出租车 开 公共汽车
摩托车 公共汽车 汽车
汽车
自行车
骑 摩托车
12. 颜色 ( danh từ )
~ (个)颜色 马
生词( Shēngcí )
13. 蓝 ( tính từ )
~ 蓝色 ~ 蓝天
~ 很蓝
14. 辆( lượng từ )
~ 一辆车
我 身体 很好。
她 工作 很忙。
语法:选择问句:…还是… ?
A 还是 B ?
~ 你要吃苹果还是吃香蕉?我吃苹果。
~ 你今天去还是明天去?我今天去。
语法:省略问句:… . 呢?
1. Nhằm hỏi theo ý nghĩa của câu đằng trước mà không muốn nhắc lại
cả câu, Biểu thị nghĩa “thì thế nào? Thì sao?”, để cuối câu hỏi
~ A: 你是哪国人?
B: 我是越南人。你呢?
A :我也是越南人。
2. Biểu thị hỏi về địa điểm, khi không có câu văn trước và sau
~ 我的书呢? ( = 我的书在哪儿?)
~ 你妈妈呢? ( = 你妈妈去哪儿了?)
课文一:您身体好吗
关经理: 王老师 好久不见了?
王老师: 啊!关经理,欢迎,欢迎!
回答问题: Trả lời câu hỏi
关经理: 您身体好吗? 1. 王老师的身体怎么样?很好
王老师: 很好。您身体怎么样? 2. 关经理最近工作怎么样?不太忙
3. 关经理喝什么? 喝杯茶
关经理: 马马虎虎。
王老师: 最近工作忙不忙 ?
关经理: 不太忙,您呢?
王老师: 刚开学,有点儿忙。
喝点儿什么?茶还是咖啡?
关经理: 喝杯茶吧!
课文二:你的自行车是新的还是旧的
(楼下的自行车很多,下课后,田芳找自行车…)
田芳: 我的车呢?
张东: 你的车是什么颜色的? 回答问题: Trả lời câu hỏi
田芳: 蓝的。 1. 田芳的车是什么颜色的?蓝的
张东: 是新的还是旧的? 2. 田芳的车在哪儿?在那儿呢
田芳: 新的。
张东: 那辆蓝的是不是你的?
田芳: 哪辆?
张东: 那辆。
田芳: 不是。。。。啊,我的车在那儿呢。
我也有一辆自行车,但不是蓝的,是黑的。我的车
不新,是一辆旧车。它不是我买的,是一个朋友送的。
这辆车不好看,但是很轻,很好骑,我每天骑车来学校。
练习( Liàn xí )
Đặt câu với từ cho sẵn
1. 还是
2. 最近
3. 刚
4. 有点儿
5. 好久
总结 Tổng kết bài
1. Câu vị ngữ chủ vị
2. Câu hỏi lựa chọn “ 还是”
3. Câu hỏi tỉnh lược “ 呢”
4. 有(一)点儿
5. 好久不见
6. Phó từ: 刚
7. 最近
8. Lượng từ: 辆, 杯