Professional Documents
Culture Documents
VÀ HỌC TỪ
VỰNG HIỆU QUẢ
Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng anh Ví dụ Từ học thêm
(Từ + phiên âm) (Rút từ nghĩa
TA và Vd)
Festival (adj)
Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng anh Ví dụ Từ học thêm
(Từ + phiên âm) (Rút từ nghĩa
TA và Vd)
- Từ + Phiên âm + Từ loại + Nghĩa TV
- Định nghĩa TA
- Ví dụ
- Kẻ khung 1
Từ học thêm (Rút từ định nghĩa TA và VD)
- Kẻ khung 2
Từ học thêm (Rút từ định nghĩa TA và VD)
- Kẻ khung 3
- Từ + Phiên âm + Từ loại + Nghĩa TV
- Định nghĩa TA
- Ví dụ
- Kẻ khung
Từ học thêm (Rút từ định nghĩa TA và VD)