Professional Documents
Culture Documents
HỆ THỐNG
THÔNG TIN QUANG WDM
Giảng viên: Th.S Đỗ Văn Việt Em – Th.S Phạm Quốc Hợp
Bộ môn: Thông Tin Quang – Khoa Viễn thông 2
HỆ THỐNG THÔNG TIN QUANG WDM
...
Tx2 Rx2
MUX DE
1, 2, 3,..., N MUX
EDFA EDFA
TxN RxN
Heäthoáng WDM ñôn höôùng
Tx1 Rx1
1, 2, 3,..., i
Tx2 Rx2
MUX DE
(i 1), (i 2),..., N
MUX
EDFA EDFA
TxN
Heäthoáng WDM song höôùng RxN
• Lưới ITU:
• Tần số mỗi kênh của hệ thống WDM được ITU chuẩn hoá.
• Các tần số này nằm trên lưới ITU 100GHz có tần số từ 186THz
đến 196THz (tương ứng với bước sóng thay đổi từ 1530nm đến
1612nm)
• Khoảng cách kênh đối với các hệ thống WDM thương mại chủ
yếu là 100GHz (~0,8nm). Và có hiệu suất phổ là 10% ở
10Gbit/s.
• Hiện nay ITU đã chuẩn hoá với các khoảng cách kênh 25GHz
và 50GHz.
• Hiệu suất phổ có thể đạt 80% ở 40Gbit/s với khoảng cách kênh
50GHz.
• Lưới ITU:
• Lưới ITU: tham khảo G.692 (ITU-T, series G).
• Quan hệ giữa và f:
C C
2 f f 2
f
• = 2 - 1 và f = f2 - f1
• C = 2,99792458 108 m/s.
• Băng C: fref = 193,1THz; ref = 1552,52nm
• Tham khảo thêm tài liệu: Fiber-optic Communications
Technology, p.514.
• Lưới ITU:
• Trích ITU-Grid
f(THz) 196,1 196,0 … 193,3 193,2 193,1 193,0 192,9 … 192,2 192,1
Input 2
Output 1
Input Splitter
• Splitter 1×2:
Output 2
Splitter .
.
Input Splitter
.
Output N
Coupler
.
.
Coupler
. Output
Input N
Input Output 1
• Splitter 1×N: .
.
Output 2
.
Output N
Coupler 1N
Input 1
Output
Input 2
.
• Coupler N×1: .
.
Input N
Coupler NM
Input 1 Output 1
Input 2 Output 2
. .
. .
. .
Input N Output M
Pin,1 Pout,1 P1 P2
Pin,2 Pout,2 Coupler 2×2
P3
… Coupler N×M …
Pin,i Pout,j
P … … P P3
in,N Pout,M Pex (dB ) 10 lg 2
P1
M
Pout , j
Coupler lý tưởng: Pex = 0
Pex (dB ) 10 lg
j 1
Pin ,i
Điển hình: 0,06 – 0,15dB
Pin,1 Pout,1 P1 P2
Coupler 2×2
Pin,2 Pout,2 P3
… Coupler N×M …
Pin,i Pout,j
P … … Pout,M P
in,N IL12 (dB) 10 lg 2
P1
P
Pout , j IL13 (dB ) 10 lg 3
i 1, N P1
ILij (dB) 10 lg ,
Pin ,i j 1, M
P1 P2
Coupler 2×2
P3
P2 P2
CR (dB ) 10 lg CR (%) 100%
P2 P3 P2 P3
IL CR Pex
• Coupler 3dB
P1 P2
Coupler 2×2
P4 P3
P4
D ( dB ) 10 lg
P1
P1 P2
Coupler 2×2
P4 P3
P3
Near end crosstalk (dB ) 10 lg
P1
P1 P2
Coupler 2×2
P4 P3
P1,out
RL( dB ) 10 lg
P1,in
P4 (1 ) P2 (2 )
I 41 ( dB ) 10 lg I 21 ( dB) 10 lg
P1 (1 ) P1 (2 )
Input Output
Pout
Pin
O-E KĐ E-O
Pin Pin
Pin,sat Pin,sat
(a) (b)
(a) Bộ lọc cố định bước sóng k. (b) Bộ lọc có thể điều chỉnh bước
sóng được trong khỏang .
1 2
Wavelength
converter