Professional Documents
Culture Documents
Past Continuous
Past Continuous
CONTINUOUS
-QUÁ KHỨ TIẾP
DIỄN-
P.81
01
CÔNG
THỨC
CÔNG THỨC
S + was/ were + Ving…………….
+
He was cooking dinner at 4 p.m yesterday.
CÁCH
DÙNG
Cách dùng 1
Diễn tả hành động/ sự việc đang xảy ra
tại một thời điểm xác định trong quá khứ
My mum was reading while my dad Kate was sunbathing when it started
was watching TV to rain.
Hành động xen vào:
Động từ chỉ cảm giác/ hành động Lưu
ngắn: see, meet, come, arrive, stop,
leave, fall, find,....
ý
Ex3: P.83