You are on page 1of 1

Từ vựng b18

因为。。。所以 Bởi vì.........vì vậy/nên 习惯 /xíguàn/ Thói quen


累坏 /lèihuài/ Kiệt sức
收 Nhận 坏 : xấu ,tệ
解决 /jiějué/ Giải quyết
铅笔 Bút chì
Bút chì
文学 Văn học
完 xong
数学 /shùxué/ Toán học
谈恋爱 Yêu đương
甭 béng= 不用
贴 /tiē/ dán
轻松 /qīngsòng/ Thoải mái
使用 Sử dụng
Phát triển 婚礼 /hūnlǐ/ Hôn lễ
发展 /fāzhǎn/
恐怕 /kǒngpà/ E rằng 机场 / Sân bay
jīchǎng/
锻炼 /duànliàn/ Luyện tập 更 +adj/pho tu Biểu đạt hơn nx,ngày càng
会议 huìyì Hội nghị 朵花 /duǒhuā/ Bông hoa
小吃 Ăn vặt(các món ăn đường phố) 束花 /shùhuā/ Bó hoa
零食 Ăn vặt(có thể ăn giữa các bữa chính hoặc khi
đói như snack ,bánh quy...) 送 sòng tặng

You might also like