You are on page 1of 15

Cty Dịch Vụ, Thương Mại Và Đầu Tư Sao Thủy

236/6 Điện Biên Phủ, P.17, Q.Bình Thạnh, HCM


Tel: +84 (08) 3514 2006; Fax: +84 (08) 3514 060

Tp. HCM, ngày 13 tháng 11 năm 2013

BÁO CÁO QUYẾT TOÁN KINH PHÍ ĐỢT 1T11/2013 TỪ NGÀY 01-13/11/13) VÀ XIN CẤP KINH PHÍ ĐỢT 2T11/2013 (TỪ NGÀY 14-30/11/13)

Kính gửi: - Ban Giám đốc Cty CP Dịch Vụ, Thương Mại Và Đầu Tư Sao Thủy
- Phòng Kế toán - Hành chính

Kỳ 01/11 - 13/11/13 Số đề nghị cấp phát kỳ 14/11 - 30/11/13


Kế hoạch dự chi
Chênh lệch giữa
tháng 11/2013 của
STT Khoản mục cấp phát và sử
Chi nhánh Miền Tồn tài khoản kỳ Tồn tài khoản kỳ
Số HO thực Số đã sử dụng dụng Số đề nghị cấp bổ
Nam 13/10 - 31/10/13 Tổng đã cấp phát 01/11 - 13/11/13
chuyển trong kỳ trong kỳ sung
chuyển sang (*) chuyển sang (**)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) = (4) + (5) (7) (8) = (6) - (7) (9) (10)

Chi phí quản lý chung (BGĐ + 26,000,000 - 12,400,000 12,400,000 2,973,180 9,426,820 9,426,820 18,000,000
1 HCTH)
1.1 Văn phòng phẩm 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 689,700 310,300 310,300 -
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 6,000,000
1.2 Bưu chính, điện thoại, điện nước 7,000,000 -
1.3 Công tác phí 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 -

- - - 10,000,000
1.4 Tiếp khách, ngoại giao, hội nghị 10,000,000
1.5 Chi phí gửi xe - - - - -
1.6 Chi phí khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 (116,520) 5,116,520 5,116,520 -
1.7 Lương thời vụ - 1,200,000 1,200,000 1,200,000 - - 2,000,000
1.8 Chi phí đào tạo( trả giảng viên) - 1,200,000 1,200,000 1,200,000 - - -

2 Phòng Dịch vụ 714,000,000 18,139,540 426,000,000 444,139,540 397,716,450 46,423,090 46,423,090 269,860,460

2.1 Văn phòng phẩm 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 770,000 230,000 230,000 -
2.2 Bưu chính, điện thoại, bưu phí - - - - - -
2.3 Công tác phí 27,000,000 20,000,000 20,000,000 14,500,000 5,500,000 5,500,000 7,000,000
2.4 Chi phí xăng dầu 500,000,000 - 300,000,000 300,000,000 269,000,000 31,000,000 31,000,000 200,000,000
Chi phí cho dịch vụ xe (phí cầu 15,000,000 15,000,000 4,900,000 10,100,000 4,838,550 12,261,450
2.5 đường, đăng kiểm.. 22,000,000 -

60,000,000 78,000,000 83,261,450 (5,261,450) - 35,738,550


2.6 Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng xe 119,000,000 18,000,000
2.7 Chi phí gửi xe 40,000,000 - 30,000,000 30,000,000 24,585,000 5,415,000 4,854,540 10,560,460
Chi phí khác (ngoại giao, tiếp 139,540 700,000 (560,460) - 4,300,000
2.8 khách, dự phòng..) 5,000,000 139,540
Kỳ 01/11 - 13/11/13 Số đề nghị cấp phát kỳ 14/11 - 30/11/13
Kế hoạch dự chi
Chênh lệch giữa
tháng 11/2013 của
STT Khoản mục cấp phát và sử
Chi nhánh Miền Tồn tài khoản kỳ Tồn tài khoản kỳ
Số HO thực Số đã sử dụng dụng Số đề nghị cấp bổ
Nam 13/10 - 31/10/13 Tổng đã cấp phát 01/11 - 13/11/13
chuyển trong kỳ trong kỳ sung
chuyển sang (*) chuyển sang (**)

3 Phòng XDCB 45,000,000 - 37,000,000 37,000,000 4,857,400 32,142,600 32,142,600 8,000,000

3.1 Văn phòng phẩm 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 936,400 63,600 63,600 -
3.2 Bưu chính, điện thoại, bưu phí - - - - - -
3.3 Công tác phí 6,000,000 - 6,000,000 6,000,000 1,005,000 4,995,000 4,995,000 -
Chi phí nội thất (chi phí lắp đặt, 5,000,000 5,000,000 5,000,000 2,084,000 2,916,000
3.4 vận chuyển...) 5,000,000 -

Chi phí khác (tiếp khách, ngoại - 2,916,000 (2,916,000) - 84,000


3.5 giao, công chứng, dự phòng.. ) 3,000,000 -
3.6 Chi phí mua máy móc thiết bị - - - - -
Chi phí mua dụng cụ phục vụ
công tác bảo trì, bảo dưỡng các 25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000 5,000,000
3.7 CN TCB 30,000,000 -

4 Bộ phận quản lý tòa nhà 43,250,000 - 25,583,000 25,583,000 - 25,583,000 25,583,000 17,667,000

Chi phí mua dầu cho máy phát 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
4.1 điện dự phòng 2,000,000 -
4.2 Chi phí vệ sinh 5,000,000 - - - 5,000,000
4.3 Chi phí bảo vệ 13,750,000 - 4,583,000 4,583,000 4,583,000 4,583,000 9,167,000
4.4 Chi phí dụng cụ 22,500,000 - 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 2,500,000
Chi phí quản lý chung (điện, - - - -
4.5 nước, ….) -
Nộp thuế VAT tháng10/2013,
5 thuế TNCN - - - 213,565,179
6 Chi phí dự phòng - - - 30,000,000

7 Mừng sinh nhật quí 4 CN MN 6,000,000


Tổng cộng 828,250,000 18,139,540 500,983,000 519,122,540 405,547,030 113,575,510 113,575,510 563,092,639

Chi tiết tồn tài khoản:


(*) TK Techcombank : 6,446,775 (**) TK Techcombank : 100,882,745
TK PGBank : 3,165,285 TK PGBank : 4,165,285
TK Tiền Mặt : 8,527,480 TK Tiền Mặt : 8,527,480

Tỷ lệ chênh lệch giữa cấp phát và sử dụng của các khoản mục chi tiết không vượt quá 10%
Kính trình Tổng Giám Đốc phê duyệt
GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH KẾ TOÁN CHI NHÁNH
Kỳ 01/11 - 13/11/13 Số đề nghị cấp phát kỳ 14/11 - 30/11/13
Kế hoạch dự chi
Chênh lệch giữa
tháng 11/2013 của
STT Khoản mục cấp phát và sử
Chi nhánh Miền Tồn tài khoản kỳ Tồn tài khoản kỳ
Số HO thực Số đã sử dụng dụng Số đề nghị cấp bổ
Nam 13/10 - 31/10/13 Tổng đã cấp phát 01/11 - 13/11/13
chuyển trong kỳ trong kỳ sung
chuyển sang (*) chuyển sang (**)

PHÊ DUYỆT CỦA TỔNG GIÁM ĐỐC CÔNG TY KẾ TOÁN TÀI CHÍNH HO
ao Thủy - Chi Nhánh Miền Nam
nh, HCM
3514 0604

3)

Ghi chú

da chi tồn còn duoc chi

2,992,967 4,007,033
5,000,000 (2,000,000)

10,000,000
-
1,607,320 3,509,200
5,285,500 (3,285,500)
-

230,000
-
27,337,000 (14,837,000)
205,450,810 25,549,190

13,200,000 3,900,000

25,660,500 10,078,050
15,140,000 275,000

4,300,000
Ghi chú

da chi tồn còn duoc chi

63,600
-
7,966,000 (2,971,000)

5,000,000

84,000
-

26,629,350 3,370,650

2,000,000
4,000,000 1,000,000
13,750,000 -
22,500,000

213,565,179
30,000,000

6,000,000 -

102,773,223
Cty Dịch Vụ, Thương Mại Và Đầu Tư Sao Thủy - Chi Nhánh Miền Nam
236/6 Điện Biên Phủ, P.17, Q.Bình Thạnh, HCM
Tel: +84 (08) 3514 2006; Fax: +84 (08) 3514 0604

Tp. HCM, ngày 30 tháng 11 năm 2013

BÁO CÁO QUYẾT TOÁN KINH PHÍ ĐỢT 2T11/2013 TỪ NGÀY 14-30/11/13) VÀ XIN CẤP KINH PHÍ ĐỢT 1T12/2013 (TỪ NGÀY 01-13/12/13)

Kính gửi: - Ban Giám đốc Cty CP Dịch Vụ, Thương Mại Và Đầu Tư Sao Thủy
- Phòng Kế toán - Hành chính
Kế hoạch dự chi
tháng 12/2013 của Số đề nghị cấp phát kỳ 1T12 (01/12 -
Kỳ 14/11 - 30/11/13
Chi nhánh Miền 13/12/13)
Nam Chênh lệch giữa
STT Khoản mục cấp phát và sử
Tồn tài khoản kỳ dụng Tồn tài khoản kỳ
Số HO thực Số đã sử dụng Số đề nghị cấp bổ
Số kế hoạch 01/10 - 13/11/13 Tổng đã cấp phát 14/11 - 30/11/13
chuyển trong kỳ trong kỳ sung
chuyển sang (*) chuyển sang (**)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) = (4) + (5) (7) (8) = (6) - (7) (9) (10)

Chi phí quản lý chung (BGĐ + 33,700,000 9,426,820 18,000,000 27,426,820 11,233,598 16,193,222 16,193,222 11,687,114
1 HCTH)
1.1 Văn phòng phẩm 1,000,000 310,300 - 310,300 - 310,300 310,300 689,700
Bưu chính,điện thoại, mực máy 6,000,000 7,000,000 3,319,664 3,680,336 3,680,336 3,000,000
1.2 in, photo 9,800,000 1,000,000
1.3 Công tác phí 5,000,000 3,000,000 - 3,000,000 5,000,000 (2,000,000) - 5,000,000
1.4 Tiếp khách, ngoại giao, hội nghị 7,000,000 - 10,000,000 10,000,000 700,000 9,300,000 7,300,000 -
1.5 Chi phí khác 3,800,000 5,116,520 - 5,116,520 2,213,934 2,902,586 2,902,586 897,414
1.6 Lương thời vụ 4,000,000 - 2,000,000 2,000,000 - 2,000,000 2,000,000 -
1.7 Chi phí công đoàn 3,100,000 - - - - - 2,100,000

2 Phòng Dịch vụ 936,689,000 46,423,090 269,860,460 319,827,910 319,827,910 - - 481,294,500

2.1 Văn phòng phẩm 1,000,000 230,000 - 230,000 230,000 - 1,000,000


2.2 Công tác phí 28,600,000 5,500,000 7,000,000 12,500,000 28,577,000 (16,077,000) - 20,000,000
2.3 Chi phí xăng dầu 580,000,000 31,000,000 200,000,000 231,000,000 227,840,410 3,159,590 - 290,000,000
Chi phí cho dịch vụ xe (phí cầu 12,261,450 17,100,000 13,200,000 3,900,000 - 20,000,000
2.4 đường, đăng kiểm.. 26,500,000 4,838,550
2.5 Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng xe 239,509,000 - 35,738,550 35,738,550 35,076,500 662,050 - 119,754,500

2.6 Chi phí gửi xe 58,080,000 4,854,540 10,560,460 15,415,000 15,140,000 275,000 - 29,040,000
Chi phí khác (ngoại giao, tiếp 4,300,000 4,300,000 (6,000) 4,306,000 - 1,500,000
2.7 khách, dự phòng..) 3,000,000 -
3,544,360 - 3,544,360 - -
2.8 Khoản mục dự phòng HO đã cấp

3 Bộ phận xây dựng 47,200,000 32,142,600 8,000,000 40,142,600 35,561,350 4,581,250 4,581,250 25,589,400

3.1 Văn phòng phẩm 500,000 63,600 - 63,600 63,600 63,600 436,400
Kế hoạch dự chi
tháng 12/2013 của Số đề nghị cấp phát kỳ 1T12 (01/12 -
Kỳ 14/11 - 30/11/13
Chi nhánh Miền 13/12/13)
Nam Chênh lệch giữa
STT Khoản mục cấp phát và sử
Tồn tài khoản kỳ dụng Tồn tài khoản kỳ
Số HO thực Số đã sử dụng Số đề nghị cấp bổ
Số kế hoạch 01/10 - 13/11/13 Tổng đã cấp phát 14/11 - 30/11/13
chuyển trong kỳ trong kỳ sung
chuyển sang (*) chuyển sang (**)

3.2 Công tác phí 4,000,000 4,995,000 - 4,995,000 8,932,000 (3,937,000) - 4,000,000
Chi phí nội thất (chi phí lắp đặt, 2,916,000 5,000,000 5,000,000 1,147,000 6,153,000
3.3 vận chuyển...) 7,300,000 2,084,000
Chi phí khác (tiếp khách, ngoại 84,000 84,000 84,000 - 2,000,000
3.4 giao, công chứng, dự phòng.. ) 2,000,000 -
Chi phí mua dụng cụ phục vụ
3.5 công tác bảo trì, bảo dưỡng các 30,000,000 25,000,000 5,000,000 30,000,000 26,629,350 3,370,650 3,370,650 13,000,000
CN TCB
3.6 Chi phí đào tạo 3,400,000 -
4 Ban kinh doanh 8,500,000 - - - - - - 5,500,000
4.1 Văn phòng phẩm 500,000 500,000
4.2 Công tác phí 6,000,000 3,000,000
Chi phí khác (tiếp khách, ngoại
4.3 2,000,000 2,000,000
giao, công chứng, dự phòng.. )

5 Bộ phận quản lý tòa nhà 40,759,000 25,583,000 17,667,000 43,250,000 29,190,000 14,060,000 14,060,000 9,949,000

5.1 Chi phí mua dầu cho máy phát 1,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 1,000,000
điện dự phòng, nhu yếu phẩm 3,000,000 1,000,000
5.2 Chi phí vệ sinh 8,000,000 - 5,000,000 5,000,000 4,000,000 1,000,000 1,000,000 4,000,000
5.3 Chi phí bảo vệ 13,750,000 4,583,000 9,167,000 13,750,000 13,750,000 - -
5.4 Chi phí dụng cụ 9,559,000 20,000,000 2,500,000 22,500,000 11,440,000 11,060,000 11,060,000 ( 1,501,000)
Chi phí quản lý chung (điện,
5.5 nước, rác thải, bảo trì kỹ thuật 6,450,000 - - - - - 6,450,000
hàng tháng….)

6 Nộp thuế VAT tháng11/2013,


thuế TNCN - 213,565,179 213,565,179 213,565,179 - -
7 Chi phí dự phòng - 30,000,000 26,455,640 5,285,500 21,170,140 21,170,140 8,829,860
8
Mừng sinh nhật quí 4 CN MN 6,000,000 6,000,000 -
9 Chi phí chuẩn bị tổ chức tất
niên cuối năm 10,000,000 - - - 5,000,000
Tổng cộng 1,068,348,000 113,575,510 563,092,639 670,668,149 620,663,537 56,004,612 56,004,612 542,349,874

Chi tiết tồn tài khoản:


(*) TK Techcombank : 100,882,745 (**) TK Techcombank : 47,532,544
TK PGBank : 4,165,285 TK PGBank : 1,998,285
TK Tiền Mặt : 8,527,480 TK Tiền Mặt : 6,473,783

Tỷ lệ chênh lệch giữa cấp phát và sử dụng của các khoản mục chi tiết không vượt quá 10%
Kính trình Tổng Giám Đốc phê duyệt
Kế hoạch dự chi
tháng 12/2013 của Số đề nghị cấp phát kỳ 1T12 (01/12 -
Kỳ 14/11 - 30/11/13
Chi nhánh Miền 13/12/13)
Nam Chênh lệch giữa
STT Khoản mục cấp phát và sử
Tồn tài khoản kỳ dụng Tồn tài khoản kỳ
Số HO thực Số đã sử dụng Số đề nghị cấp bổ
Số kế hoạch 01/10 - 13/11/13 Tổng đã cấp phát 14/11 - 30/11/13
chuyển trong kỳ trong kỳ sung
chuyển sang (*) chuyển sang (**)

GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH KẾ TOÁN CHI NHÁNH

PHÊ DUYỆT CỦA TỔNG GIÁM ĐỐC CÔNG TY KẾ TOÁN TÀI CHÍNH HO
/13)

Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Cty Dịch Vụ, Thương Mại Và Đầu Tư Sao Thủy - Chi Nhánh Miền Nam
236/6 Điện Biên Phủ, P.17, Q.Bình Thạnh, HCM
Tel: +84 (08) 3514 2006; Fax: +84 (08) 3514 0604

BẢNG TỔNG KẾT KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG THƯỜNG XUYÊN


Tháng 11 năm 2013

Kính gửi: - Ban Giám đốc Cty Dịch Vụ, Thương Mại Và Đầu Tư Sao Thủy
- Phòng Kế toán - Hành chính

Kỳ T11/2013
Tỷ lệ sử dụng thực tế so Giải trình chênh lệch sử dụng thực tế
STT Khoản mục
Tổng kinh phí đã cấp Số sử dụng trong Chênh lệch giữa cấp với kế hoạch so với cấp phát
phát tháng phát - sử dụng

Chi phí quản lý chung (BGĐ +


1 30,400,000 14,206,778 16,193,222
HCTH)
1.1 Văn phòng phẩm 1,000,000 689,700 310,300 69%
1.2 Bưu chính, điện thoại, điện nước 7,000,000 3,319,664 3,680,336 47%

Phó giám đốc CN đi công tác Cần


1.3 Công tác phí 3,000,000 5,000,000 ( 2,000,000) 167%
Thơ theo yêu cầu của GĐCN
1.4 Tiếp khách, ngoại giao 10,000,000 700,000 9,300,000 7%
1.5 Chi phí khác 5,000,000 2,097,414 2,902,586 42%
1.6 Lương thời vụ 3,200,000 1,200,000 2,000,000 38%
1.7 Chi phí đào tạo 1,200,000 1,200,000 - 100%
2 Phòng Dịch vụ 714,000,000 717,544,360 (3,544,360)
2.1 Văn phòng phẩm 1,000,000 770,000 230,000 77%
2.2 Bưu chính, điện thoại, bưu phí - -
phát sinh vượt kế hoạch do lái xe
2.3 Công tác phí 27,000,000 43,077,000 ( 16,077,000) 160% tỉnh nghỉ phép nên phải điều động
lái xe TP về thế phép
2.4 Chi phí xăng dầu 500,000,000 496,840,410 3,159,590 99%

Chi phí cho dịch vụ xe (phí cầu


2.5 27,261,450 18,100,000 9,161,450 66%
đường, đăng kiểm..

2.6 Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng xe 113,738,550 118,337,950 ( 4,599,400) 104%

2.7 Chi phí gửi xe 40,560,460 39,725,000 835,460 98%


Chi phí khác (ngoại giao, tiếp
2.8 4,439,540 694,000 3,745,540 16%
khách, dự phòng..)
3 Phòng XDCB 45,000,000 40,418,750 4,581,250
3.1 Văn phòng phẩm 1,000,000 936,400 63,600 94%
3.2 Bưu chính, điện thoại, bưu phí - -
Phát sinh vượt kế hoạch do ban
3.3 Công tác phí 6,000,000 9,937,000 ( 3,937,000) 166% kinh doanh đi công tác đột xuất
không dự xin kinh phí từ đầu tháng

Chi phí nội thất (chi phí lắp đặt,


3.4 7,916,000 2,916,000 5,000,000 37%
vận chuyển)

Chi phí khác (tiếp khách, ngoại


3.5 84,000 84,000 0%
giao, công chứng, dự phòng.. )

3.6 Chi phí mua máy móc thiết bị - -


Chi phí mua dụng cụ phục vụ
3.7 công tác bảo trì, bảo dưỡng các 30,000,000 26,629,350 3,370,650 89%
CN TCB
4 Bộ phận quản lý tòa nhà 43,250,000 29,190,000 14,060,000

Chi phí mua dầu cho máy phát điện


4.1
dự phòng
2,000,000 2,000,000 0% -
4.2 Chi phí vệ sinh 5,000,000 4,000,000 1,000,000 80%
4.3 Chi phí bảo vệ 13,750,000 13,750,000 - 100%
4.4 Chi phí dụng cụ 22,500,000 11,440,000 11,060,000 51%
Chi phí quản lý chung (điện, nước,
4.5 - -
rác…..)
Nộp thuế VAT tháng10/2013, thuế
5 TNCN 213,565,179 213,565,179 - 100%
6 Chi phí dự phòng 30,000,000 5,285,500 24,714,500 18%
7 Mừng sinh nhật quí 4 CN MN 6,000,000 6,000,000 - 100%
Tổng cộng 1,082,215,179 1,026,210,567 56,004,612 -

Kính trình Tổng Giám Đốc phê duyệt


GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH KẾ TOÁN CHI NHÁNH

PHÊ DUYỆT CỦA TỔNG GIÁM ĐỐC CÔNG TY KẾ TOÁN TÀI CHÍNH HO
Cty Dịch Vụ, Thương Mại Và Đầu Tư Sao Thủy - Chi Nhánh Miền Nam
236/6 Điện Biên Phủ, P.17, Q.Bình Thạnh, HCM
Tel: +84 (08) 3514 2006; Fax: +84 (08) 3514 0604

Tp. HCM, ngày 30 tháng 11 năm 2013

KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH THÁNG 12/2013 CNMN

Kính gửi: - Tổng Giám đốc Cty CP Dịch Vụ, Thương Mại Và Đầu Tư Sao Thủy
- Phòng Kế toán

Giải trình các kế hoạch chi từ 30 triệu


STT Khoản mục Số kế hoạch
trở lên

33,700,000
1 Chi phí quản lý chung (BGĐ + HCTH)
1.1 Văn phòng phẩm 1,000,000
1.2 Bưu chính,điện thoại, mực máy in, photo 9,800,000
1.3 Công tác phí 5,000,000
1.4 Tiếp khách, ngoại giao, hội nghị 7,000,000
1.5 Chi phí khác 3,800,000
1.6 Lương thời vụ 4,000,000
1.7 Chi phí công đoàn 3,100,000

2 Phòng Dịch vụ 936,689,000

2.1 Văn phòng phẩm 1,000,000


2.2 Công tác phí 28,600,000
2.3 Chi phí xăng dầu 580,000,000 Xem file 1
2.4 Chi phí cho dịch vụ xe (phí cầu đường, đăng kiểm.. 26,500,000

* Kế hoạch sửa chữa T12 P.DV gồm:


- NCC Minh Phát: 46.310.000
- NCC Phùng Nguyễn: 16.518.000
- NCC Dũng Tân: 2.000.000
2.5 Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng xe 239,509,000
- NCC Minh Thành: 2.917.000
- NCC Lý Thường Kiệt: 11.554.000
- Kế hoạch sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ:
(xem file 2)

* Kế hoạch gửi xe T12 P.DV gồm:


- 7xe x đơn giá 1.100.000
- 1 xe x đơn giá 880.000
2.6 Chi phí gửi xe 58,080,000
- 1 xe x đơn giá 1.500.000
- 8 xe x đơn giá 1.000.000
- 49 xe x CP tiền gửi xe TB 820.000/xe

2.7 Chi phí khác (ngoại giao, tiếp khách, dự phòng..) 3,000,000
2.8 Khoản mục dự phòng HO đã cấp

3 Bộ phận xây dựng 47,200,000

3.1 Văn phòng phẩm 500,000


3.2 Công tác phí 4,000,000
3.3 Chi phí nội thất (chi phí lắp đặt, vận chuyển...) 7,300,000

3.4 Chi phí khác (tiếp khách, ngoại giao, công chứng, dự phòng.. ) 2,000,000
Kế hoạch mua vật tư T12 của đội bảo trì:
Chi phí mua dụng cụ phục vụ công tác bảo trì, bảo dưỡng các - Chi tiết số lượng vật tư trong file 2.
3.5 30,000,000
CN TCB - Tham chiếu giá trong tờ trình T11 đã
được phê duyệt (file 3)

3.6 Chi phí đào tạo 3,400,000


4 Ban kinh doanh 8,500,000
4.1 Văn phòng phẩm 500,000
4.2 Công tác phí 6,000,000

4.3 Chi phí khác (tiếp khách, ngoại giao, công chứng, dự phòng.. ) 2,000,000

5 Bộ phận quản lý tòa nhà 40,759,000

5.1
Chi phí mua dầu cho máy phát điện dự phòng, nhu yếu phẩm 3,000,000
5.2 Chi phí vệ sinh 8,000,000
5.3 Chi phí bảo vệ 13,750,000
5.4 Chi phí dụng cụ 9,559,000
Chi phí quản lý chung (điện, nước, rác thải, bảo trì kỹ thuật
5.5 6,450,000
hàng tháng….)
6 Nộp thuế VAT tháng11/2013, thuế TNCN
7 Chi phí dự phòng
8 Mừng sinh nhật quí 4 CN MN
9 Chi phí chuẩn bị tổ chức tất niên cuối năm 10,000,000
Tổng cộng 1,068,348,000

Kính trình Tổng Giám Đốc phê duyệt

KẾ TOÁN CHI NHÁNH GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH

PHÊ DUYỆT CỦA TỔNG GIÁM ĐỐC CÔNG TY

You might also like