You are on page 1of 24

TEST 1

1. Khi khai gian thông tin hồ sơ đăng ký hoặc có giấy phép nghề nail giả sẽ dẫn đến mức phạt tiền tối đa là?
$100
$250
$500
$1000
2. Đã qua các kỳ thi thực hành và thi viết có thể xin giấy phép kế tiếp có thời hạn bao nhiêu năm?
1
2
5
10
3. Sử dụng vật dụng nào sau đây luôn luôn bị cấm ở nơi làm việc?
Razor blade
Chamois buffer
Styptic pencil
Nail white pencil
4. Những vật dụng nào sau đây phải được khử trùng sau khi dùng cho mỗi khách hàng?
Sponge
Finger bowl
Shaving mug
Pumice stone
5. Sự hiện diện của vật dụng nào sau đây tại chỗ làm việc chứng minh rằng đã sử dụng nó?
Bar soap
Finger bowl
Emery board
Styptic pencil
6. Từ ngữ nào sau đây được xem là đã làm các đồ vật sạch sẽ và an toàn để sử dụng?
Sanitation
Fumigation
Sterilization
Disinfection
7. Dụng cụ được khử trùng, khi sử dụng thuốc khử trùng lỏng phải được ngâm ít nhất?
15 minutes
30 minutes
10 hours
24 hours
8. Một người làm, muốn nắm thông tin về một sản phẩm để làm việc thì nên tiếp xúc với?
Owner or operator of the salon
US food and drug administration
Manufacturer or distributor of the product
US occupational safety and health administration
9. Những hóa chất gây ra dị ứng khi tiếp xúc nhiều lần được gọi là?
Mutagens
Sensitizers
Asphyxiants
Carginogens
10. Những chất có thể làm biến đổi gen của một tế bào sống được hiểu là
Irritants
Collagens
Mutagens
Asphyxiants
11. Bất kỳ chất lỏng nào có điểm bốc cháy dưới 100°F đều được xem là
Stable
Soluable
Volatile
Flammable

Pages 1
12. Tính độc hại là hậu quả từ việc tiếp xúc với một chất được gọi là?
Local
Acute
Chronic
General
13. Những chất có gốc trung tính được biết là
Acids
Alkalis
Caustics
Solvents
14. Những chất khử trùng cấp độ bệnh viện thường không giết được?
Fungi
Spores
Viruses
Bacteria
15. Sử dụng thuốc kháng khuẩn trên da là một ví dụ về mức độ khử trùng nào?
Sanitation
Fumigation
Sterilization
Disinfection
16. Loại chất khử trùng nào sau đây thường được xem có tác dụng thấp nhất?
Quats
Phenols
Alcohols
Formalins
17. Các dụng cụ ở thẩm mỹ viện nên ngâm vào dung dịch “Quat” ít nhất
10 minutes
60 minutes
5 hours
10 hours
18. Rubbing Alcohol là tên chung về loại cồn gì?
Ethyl
Benzyl
Methyl
Isopropyl
19. Chất khử trùng nào sau đây thường không mùi, không màu, không độc và ổn định
Formalins
Isopropyl Alcohols
Sodium hypochlorite
Quaternary ammonium compound
20. Nồi hấp hơi sử dụng hơi nước và
Air pressure
Gamma radiation
Ulta violet radiation
High frequency sound waves
21. Cấu trúc tế bào được tạo từ photoplam đóng vai trò quan trọng trong sản sinh tế bào là
Nucleus
Cytoplasm
Membrane
Centrosome
22. Tiến trình qua đó các tế bào tiêu thụ cái mà chúng đã hấp thụ và cất giữ để thực hiện chức năng chuyên biệt
được xem là
Mitosis
Anabolism
Catabolism
Homeostasis

Pages 2
23. Xương, sụn, dây chằng, gân và mô mỡ là loại mô nào trong cơ thể?
Nerve
Epithelial
Muscular
Connective
24. Cơ quan loại trừ các chất độc của tiêu hóa là?
Liver
Heart
Kidney
Stomach
25. Hệ thống cơ thể cung cấp oxygen cho cơ thể được xem là
Excretory system
Endocrine system
Circulatory system
Respiratory system
26. Những dãi mô sợi nâng đỡ xương ở các khớp được xem là
Tendons
Muscles
Cartilage
Ligaments
27. Cơ mặt, tay và chân là của loại cơ nào?
Cardiac
Smooth
Striated
Involuntary
28. Một phần tế bào thần kinh gửi thông tin đến các tế bào thần kinh khác, tới các tuyến hoặc cơ khác được gọi

Axon
Neuron
Dendrite
Leucocyte
29. Những mạch máu có thành nhỏ, mỏng đưa chất dinh dưỡng đến mô và loại bỏ chất thải gọi là
Veins
Arteries
Ventricles
Capillaries
30. Ngoại trừ ngòn cái, mỗi ngón tay có bao nhiêu đốt?
Two
Three
Four
Five
31. Năm xương dài và yếu tạo nên bàn chân được gọi là
Tarsals
Carpals
Metatarsals
Metacarpals
32. Hệ cơ cẳng tay có chức năng làm cong cổ tay, đưa tay về phía trước và giúp co ngón tay về hướng cẳng tay là
Flexors
Pronators
Extensors
Supinators
33. Thần kinh cung cấp xung lực cho bàn chân và chân là
Sural
Tibial
Dorsal
Saphenous

Pages 3
34. Sự mềm dẻo của da tùy thuộc vào tính đàn hồi của lớp da nào?
Dermis
Epldermis
Statum corneum
Statum granulosum
35. Màu da tùy thuộc chủ yếu vào sự hiện diện của
Keratin
Melanin
Collagen
Apocrine
36. Thần kinh giúp cho da có cảm giác là
Motor nerves
Sensory nerves
Reficular nerves
Secretory nerves
37. Các tuyến da có trách nhiệm trong việc điều hòa thân nhiệt là
Oil glands
Lymph glands
Sweat glands
Pituilary glands
38. Một phần móng gắn liền với da ở đầu ngón được xem là
Bed
Root
Plate
Matrix
39. Phần nhạy cảm của móng nếu bị thương làm móng phát triển không bình thường gọi là móng
Root
Lunula
Matrix
Eponychium
40. Chỗ gấp sâu của da ở đáy móng, nơi gốc móng ấn vào được gọi là
Wall
Lunula
Cuticle
Mantle
41. Bệnh nào sau đây không lây nhiễm?
Cancer
Hepatilis
Influenza
Tuberculosis
42. Loại miễn dịch là kết quả xảy ra khi có một căn bệnh tấn công và cơ thể tự thiết lập miễn dịch để ngăn ngừa
sự tấn công của bệnh khác được hiểu là
Natural
Artificial
Naturally acquired
Artificially acquired
43. Nhiễm độc máu là loại nhiễm trùng nào?
Local
Acute
Chronic
General
44. Thuật ngữ “Pathogenic” có nghĩa là
Benefical
Intecfious
Spore forming
Disease causing

Pages 4
45. Từ ngữ chung được dung để mô tả tất cả những loại ký sinh thực vật là
Cilia
Fungi
Viruses
Rickettsia
46. Bệnh Aids tấn công và phá hủy hệ thống cơ thể nào?
Immune
Endocrine
Circulatory
Integumentary
47. Vi khuẩn không gây bệnh đóng một vai trò quan trọng trong quá trình
Infection
Sterilization
Decomposition
Toxin production
48. Nhóm vi khuẩn hình que gây ra những bệnh như: uốn ván, cúm và lao phổi là
Cocci
Bacilli
Spirilla
Streptococci
49. Vi khuẩn sản sinh thông qua quá trình phân chia tế bào được hiểu là
Mitosis
Osmosis
Replication
Propagation
50. Bất kỳ sự sống nào nếu quá nhỏ đối với mắt thường thì được gọi là
Cell
Parasite
Rickettsia
Microorganism
51. Onychomycosis do loại vi sinh vật nào gây ra?
Virus
Fungus
Bacteria
Rickettsia
52. Chứng rối loạn móng nào sau đây thường có đặc tính móng bị mỏng có màu trắng và cong ở đầu móng?
Agenails
Blue nails
Hangnails
Eggshell nails
53. Khách bị tình trạng móng nào sau đây thì không nên đi làm móng
Mold
Fissures
Blue nails
Corrugations
54. “Ridge Filler” được dùng để sửa loại móng nào?
Nevus
Furrows
Hangnails
Bruised nails
55. Tình trạng móng nào sau đây do máu lưu thông kém hay do bệnh tim gây ra?
Mold
Nevus
Hangnails
Discolored nails

Pages 5
56. Chứng rối loạn móng nghiêm trọng nào sau đây phải đến bác sĩ
Nevus
Onychia
Bruised nails
Eggshell nails
57. Bệnh “Ringworm - lở tróc” là trường hợp da bị tình trạng
Lesion
Infection
Hypertrophy
Inflammation
58. Một số người có sự nhạy cảm phát triển thành những chất vô hại bình thường được gọi là
Ulcers
Lesions
Allergies
Infections
59. Bệnh “Harpes Simplex - sưng mủ nơi ngón chân” là trường hợp da bị tình trạng
Lesion
Infection
Hypertrophy
Inflammation
60. Triệu chứng “da bị bạch tạng” là do liên quan đến
Glands
Inflammation
Pigmentation
Hypertrophies
61. Màu nào sau đây là màu chính?
Red
Black
Green
Brown
62. Tính sáng và tính mờ của màu sắc được hiểu là
Hue
Value
Shade
Intensity
63. Màu nào sau đây được xem là màu trung tính
Red
Blue
Pink
White
64. Kiểu “mát xa thư giãn” dễ chịu nhất là
Rolling
Tapping
Stroking
Kneading
65. Khi thực hiện “động tác mát xa” trên bề mặt nhỏ của cơ thể, thích hợp nhất là
Palms
Wrists
Cushions of the fingertips
Outer edges of the hands
66. Tên khác của “động tác mát xa gõ” là
Friction
Effleurage
Petrissage
Tapotement

Pages 6
67. “Động tác mát xa” nào sau đây thích hợp để mát xa ngón chân?
Friction
Vibration
Effleurage
Tapotement
68. Phương pháp chữa trị “Paraffin” đối với khách chăm sóc chân có tình trạng nào sau đây
Arthritis
Dematilis
Athlete’s foot
Varicose veins
69. Khi làm móng, khách đàn ông thường chọn dạng móng nào nhiều nhất
Oval
Round
Square
Rectangular
70. Chất “collagen” là thành phần chính trong sản phẩm làm móng nào
Nail bleach
Cuticle cream
Nail hardener
Cuticle solvent
71. Khi làm xiên góc dưới móng tay, dũa móng nên đặt ở góc bao nhiêu?
30°
45°
60°
90°
72. Khi chùi lớp sơn cũ cho khách có móng giả, remover không nên có
Alcohol
Acetone
Collagen
Formaldehyde
73. Kiểu đắp móng nào sau đây giúp móng to nhìn nhỏ hơn
A
B
C
D
74. Khi đắp các đầu móng, cutin của mỗi móng nên được đẩy lùi sau khi
Nails are cleaned
Adhesive is applied
Nail antiseptic is applied
Old nail polish is removed
75. Chất liệu bọc vải nào sau đây là dày nhất và mờ nhất
Silk
Liner
Paper
Fiberglass
76. Khi dùng phương pháp bọc móng, vải bọc đặt ở khoảng cách bao nhiêu tính từ cutin?
1/2 inch
1/4 inch
1/8 inch
1/16 inch
77. “Nguồn sáng” nào được sử dụng để làm chắc móng “Gel light-cure”
Infrared
Ultraviolet
Fluorescent
Incandescent

Pages 7
78. Trong quá trình làm móng Gel, bước nên làm sau khi chùi lớp sơn cũ là
Apply gel
Clean the nails
Push back cuticles
Apply nail antiseptic
79. Loại hóa chất tạo được tạo ra từ những phần tử gắn kết trong dây chuyền dài và trở nên cứng như móng
acrylic được gọi là
Colloid
Catalyst
Polymer
Suspension
80. Trong quá trình làm móng, không được cho quần áo hoặc những thứ khác của khách tiếp xúc với sản phẩm
nào?
Arylic liquid
Nail antiseptic
Etching primer
Acrylic powder

Pages 8
TEST 2
1. Giấy phép tạm thời bao lâu hết hạn sau khi được cấp?
3 months
6 months
1 years
2 years
2. Đậu kỳ thi viết và thực hành, xin cấp giấy phép làm móng có thời hạn bao nhiêu năm?
1
2
5
10
3. Vật dụng nào luôn bị cấm tại nơi làm việc
Bar soap
Credo knife
Razor blade
Emery board
4. Vật dụng nào được cho phép tại nơi làm việc, nếu nó chỉ được sử dụng cho một người
Bar soap
Pumice stone
Styptic pencil
Chamois buffer
5. Khi thiếu một trong những thứ sau đây tại nơi làm việc là bằng chứng không tuân thủ luật
Shakers
Dispenser pumps
Spray type containers
Scatable rigid containers
6. Định nghĩa “từ nào” sau đây về việc loại bỏ tất cả bụi ở bên ngoài một vật mà mắt thường nhìn thấy được
Cleaning
Sanitation
Disinfection
Sterilization
7. Trong quá trình khử trùng, có sử dụng chất khử trùng cấp độ bệnh viện đã đăng ký với cơ quan nào?
Department of health
Food and drug administration
Environment protection agency
Occupational safety and health administration
8. “Chữ viết tắt” nào sau đây chỉ thông tin chi tiết do nhà sản xuất và nhà nhập khẩu một loại hóa chất cung
cấp?
NFPA
OSHA
MSDS
CHEMTREC
9. Bất cứ chất nào gây thương tổn hoặc có thể gây ra những chứng bệnh cho cơ thể người thì được xếp loại
nào?
Toxic
Caustic
Abrasive
Corrosive
10. Chất có thể làm thay đổi tính “di truyền” của tế bào được hiểu là?
Irritants
Collagens
Mutagens
Asphyxiant

Pages 9
11. Bất kỳ chất lỏng nào có điểm bốc cháy dưới 100°F được xem là
Stable
Solble
Votaile
Flammable
12. Những tác dụng có hại cho sức khỏe kèm theo sự phát triển nhanh được gọi là
Local
Acute
General
Chromic
13. “Alkalis” được hiểu là?
Acids
Bases
Flammable
Combustibles
14. “Cấp độ khử trùng” có khả năng tiêu diệt hoàn toàn các sinh vật sống là?
Sanitation
Fumigation
Disinfection
Sterilization
15. Dùng thuốc khử trùng trên móng tay là ví dụ về khử trùng nào?
Sanitation
Fumigation
Disinfection
Sterilization
16. Chất khử trùng nào không màu, không mùi, không độc và ổn định
Formalin
Isopropyl alcohol
Sodium hypochlorite
Quaternary ammonium compound
17. Phải cẩn thận để tránh cho da tiếp xúc với loại dung dịch khử trùng nào?
Quat
Lysol
Phenolic
Isopropyl
18. “Methyl, Ethyl và Isopropyl” được gọi là?
Phenols
Alcohols
Sodium hypochlorite
Quaternary ammonium compound
19. Loại chất khử trùng nào không nên dùng dưới bất kỳ hình thức nào tại tiệm thẩm mỹ
Alcohol
Formalin
Sodium hypochrite
Quaternary ammonium compound
20. Để khử trùng các dụng cụ, phương pháp khử trùng tự nhiên hiệu quả và thường dùng nhất tại tiệm thẩm mỹ
là?
Autoclave
Gamma radiation
Ultra - millet radiation
High frequency sound waves
21. Chất tạo nên các tế bào sống được hiểu là
Ectoplasm
Cytoplasm
Endoplasm
Protoplasm

Pages 10
22. Quá trình trong đó các tế bào hấp thụ nước, dinh dưỡng và oxy cho việc phát triển hay sửa chữa các tế bào
gọi là
Mitosis
Anabolism
Catabolism
Structures
23. Nhóm tế bào có cùng tên được gọi là
Organs
Tissues
Systems
Structures
24. Trong cơ thể người, bộ phận loại bỏ độc tố cho hệ tiêu hòa là?
Liver
Heart
Kindney
Stomach
25. Hệ thống cung cấp oxygen cho cơ thể gọi là
Excretory
Endocrine system
Circulatory system
Respiratory system
26. “Màng bao” để bảo vệ xương và gắn kết với gân, dây chằng, mạch máu được hiểu là?
Muscle
Cartilage
Periostcum
Epithelial tissue
27. “Hệ cơ” mặt, tay và chân được gọi là gì?
Cardiac
Smooth
Striated
Involuntary
28. Dây thần kinh não và cột sống tạo nên sự phân chia hệ thần kinh nào?
Central
Autonomic
Peripheral
Sympathetic
29. “Thành phần nào” trong máu có chức năng tiêu diệt vi trùng gây bệnh?
Plasmas
Platelets
Red corpuscles
White corpuscles
30. Tên khác của cổ tay là?
Ulna
Radius
Carpus
Humerus
31. Xương ngón chân được gọi là gì?
Fibula
Tarsals
Phalanges
Metatarsals
32. “Hệ cơ” làm cổ tay, bàn tay và ngón tay thẳng hàng được gọi là?
Flexors
Extensors
Pronators
Supinators

Pages 11
33. Thần kinh cung cấp xung lực cho ngón tay và lòng bàn tay là?
Ulnar
Radial
Digital
Media
34. “Lớp da” gọi là da thật là lớp da nào?
Dermis
Epidermis
Statum corneum
Statum granulosum
35. Da được nuôi dưỡng bởi máu và
Oil
Fat
Lymph
Nerves
36. Thần kinh cho tuyến dầu và tuyến mồ hôi gọi là
Motor nerves
Sensory nerves
Reticular nerves
Secretory nerves
37. “Tuyến da” có nhiệm vụ điều hòa nhiệt độ cơ thể là?
Oil glands
Lymph glands
Sebaceous glands
Sudoriferous glands
38. “Tấm móng” có tên khác là?
Bed
Body
Root
Matrix
39. Cấu trúc ở dưới móng có các dây thần kinh với mạch và bạch huyết được gọi là
Root
Plate
Matrix
Lunula
40. Phần da gấp ở dưới móng dính liền với chân móng được gọi là?
Wall
Mantle
Cuticle
Lunula
41. Bệnh truyền nhiễm có thể lây nhiễm từ người này sang người khác qua sự tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp
gọi là?
Chronic
Pathogenic
Inflammatory
Communicable
42. Khả năng cơ thể kháng lại bệnh tật được hiểu là?
Sepis
Immunity
Sanitation
Inoculation
43. Tình trạng nhiễm trùng lan sang các bộ phận khác của cơ thể được hiểu là bệnh nhiễm trùng nào?
Local
Acute
Chronic
General

Pages 12
44. Loại “vi sinh vật” có số lượng nhiều nhất trên trái đất là?
Fungi
Viruses
Bacteria
Parasites
45. Bệnh cảm lạnh là tình trạng do cơ thể khi bị nhiễm?
Viral
Fungal
Bacterial
Parasitic
46. Bệnh Aids tấn công và phá hủy hệ thống nào của cơ thể?
Immune
Endocrine
Circulatory
Integumentary
47. Loại vi khuẩn phát triển thành từng nhóm và xuất hiện khi bị nhiễm trùng cục bộ gọi là
Bacilli
Spririlla
Diplococci
Staphylococci
48. Loại vi khuẩn phát triển thành từng cặp gọi là?
Bacilli
Spririlla
Diplococci
Staphylococci
49. Quá trình phân chia tế bào tạo ra vi khuẩn được hiểu là?
Mitosis
Osmosis
Replication
Propagation
Eggshell nails
50. Bệnh nhiễm trùng do ký sinh thực vật là?
Scabies
Itch-mite
Ringworm
Pediculosis
51. Sự phát triển quá mức dẫn đến tình trạng móng dày bất thường được hiểu là?
Onychauxis
Onychophagy
Onychatrophia
Onychocryptosis
52. Tình trạng móng bị nứt hoặc giòn và có các lằn gợn nằm dọc theo móng được gọi là?
Onychophy
Onychorrhexis
Onychatrophia
Onychocryptosis
53. Móng bi tình trạng rồi loạn nhưng không có triệu chứng nhiễm trùng, viêm hay bị sưng gọi là gì?
Mold
Onychia
Eggshell nails
Pyrogenic granuloma
54. Tình trạng móng mọc bị cong và rộng ra nếu đâm vào da gây viêm đau gọi là
Onychia
Onychauxis
Onychorrhexis
Onychocryptosis

Pages 13
55. Tình trạng khi các móng bị lột ra theo định kỳ và rời khỏi ngón tay là bệnh gì?
Onycholysis
Onychoptosis
Onychomycosis
Onychogryposis
56. Tình trạng móng bị rối loạn nghiêm trọng cần đến bác sĩ là
Mold
Furrows
Onychauxis
Onychophagy
57. Sự thay đổi cấu trúc của mô da khi bị tổn thương hay do bệnh gây ra được hiểu là?
Lesions
Infectious
Inflammations
Hypertrophies
58. Tình trạng viêm da mãn tính xuất hiện trên đầu, lông mày, ngực tạo ra từng mảng tròn khô và được bao phủ
bởi lớp vảy óng bạc là triệu chứng gì?
Tinea
Eczema
Psoriasis
Leucoderma
59. Khi trên da xuất hiện “mụn giộp” được hiểu là?
Lesion
Infection
Hypertrophy
Inflammation
60. Thuật ngữ y khoa để gọi “Athlete’s Foot - bệnh lở loét chân” là?
Pedis
Favosa
Capitis
Unguium
61. Màu nào sau đây là màu thứ ba?
Green
Orange
Violet
Turquoise
62. Màu mà mắt nhận thấy được gọi là gì?
Hue
Tint
Shade
Value
63. Màu nào sau đây được gọi là “màu mát”?
Red
Black
Brown
Green
64. “Động tác mát xa” nhẹ nhàng xoa liên tục trên da bằng các ngón tay và lòng bàn tay gọi là?
Vibration
Effleurage
Percussion
Petrissage
65. “Vỗ” là tên khác của động tác mát xa nào?
Vibration
Effleurage
Petrissage
Percussion

Pages 14
66. “Petrissage” sử dụng động tác mát xa nào?
Nacking
Tapping
Kneading
Stroking
67. Động tác nắm chặt bàn tay khi mát xa chân là?
Friction
Effleurage
Petrissage
Tapotement
68. Điều trị “Paraffin” thích hợp cho khách có tình trạng bệnh nào?
Dry skin
Dermatitis
Varicose veins
High blood pressure
69. Dạng móng nào sau đây là lựa chọn phổ biến của khách hàng?
Oval
Round
Square
Rectangular
70. Dung dịch “hydrogen peroxit” có thể được sử dụng như?
Nail bleach
Caticle cream
Caticle remover
Nail stengthener
71. Khi làm móng, để tạo xiên góc ở đầu móng, dũa móng nên đặt hướng di chuyển nào?
Upward
Circular
Downward
“X” pattern
72. Khi làm móng, việc đánh bóng nên thực hiện với cách di chuyển theo hướng nào?
Upward
Circular
Downward
“X” pattern
73. Kiểu sơn móng nào sau đây giúp móng to nhìn nhỏ hơn?
Lunula
Free wall
Hairline tip
Full coverage
74. Phần móng giả tiếp xúc với “Plate - nền móng thật” được hiểu là
Well
Bead
Center line
Free edge line
75. Loại vải nào sau đây không được dùng để bọc móng
Silk
Liner
Chamois
Fiberglass
76. Khi sửa móng bị yếu hay nứt bằng vải bọc, lớp vải bọc nên có kích thước bao nhiêu?
1/2 inch
1/4 inch
1/8 inch
1/16 inch

Pages 15
77. “Nguồn sáng” nào được dùng để làm cứng móng Gel?
Halogen
Infrared
Fluorescent
Incandescent
78. Móng Gel nên duy trì sau 2 tuần với phương pháp nào sau đây?
A full conditioning manicure
The application of gel to the re-growth area only
A fuffing and reapplication of gel over the entire nail
The removal of old gel and an entirely new gel application
79. Thành phần làm móng acrylic cứng nhanh được gọi là?
Polymer
Catalyst
Monomer
Suspension
80. Trong quá trình làm móng, cần tránh cho da của mình và khách hàng tiếp xúc với sản phầm nào?
Acrylic liquid
Nail antiseptic
Etching primer
Acrylic powder

Pages 16
TEST 3
1. Tổng số giấy phép tạm thời được cấp cho một người là?
1
2
3
4
2. Khi giấy phép hết hạn quá 1 năm mà không nộp hồ sơ đổi giấy phép khác thì phải trả lệ phí bao nhiêu?
$10
$25
$50
$100
3. Sử dụng những vật nào luôn bị cấm tại nơi làm việc?
Bar soap
Finger bowl
Emery board
Stypic pencil
4. Sử dụng vật nào luôn bị cấm tại nơi làm việc?
Razor blade
Chamois buffer
Styptic pencil
Nail white pencil
5. Thiếu thứ sau đây tại nơi làm việc là bằng chứng không tuân theo qui định?
Shakers
Dispenser pumps
Spray type containers
Scalable rigid containers
6. Định nghĩa của “từ” nào sau đây nói về việc tiêu diệt được tất cả các vi khuẩn gây ra bệnh?
Sanitation
Fumigation
Sterilization
Disinfection
7. Khử trùng bằng thuốc khử trùng cấp bệnh viện đã được đăng ký với cơ quan nào?
EPA
FDA
DOH
OSHA
8. Thuật ngữ nào đây mô tả chi tiết thông tin về sản phẩm được phát hành bởi nhà sản xuất hoặc nhà nhập khẩu
NFPA
MSDS
OSHA
CHEMTREC
9. Những chất tạm thời đốt cháy tế bào sống do tác động hóa học tại chỗ tiếp xúc được gọi là?
Irritants
Caustics
Sensitizers
Inflammables
10. “Chất” hay “Tác nhân” có khả năng gây ra ung thư gọi là
Collagens
Mutagens
Teratogens
Carcinogens
11. Những chất dễ bắt lửa và cháy nhanh có đặc tính lỏng, đặc, dễ bay hơi hoặc khí ga được xem là
Stable
Soluble
Volatile
Flammable

Pages 17
12. Tính độc hại do tiếp xúc với một chất với thời gian dài được gọi là
Local
Acute
Chromic
General
13. “Alkalis” còn được gọi là
Acids
Bases
Flammable
Combustibles
14. Trong các quá trình khử trùng, cấp độ khử trùng nào cao nhất?
Sanitation
Fumigation
Sterilization
Disinfection
15. Rửa tay với nước và xà phòng được gọi là cấp độ khử trùng nào?
Sanitation
Fumigation
Sterilization
Disinfection
16. Chất khử trùng nào sau đây là an toàn và tác dụng nhanh nhất?
Phenol
Formalin
Sodium hypochlorite
Quaternary ammonium compound
17. Phải cẩn thận hơn để tránh cho da tiếp xúc với loại thuốc khử trùng nào?
Lysol
Quats
Phenolic
Isopropyl
18. “Rubbing Alcohol” là tên chung của loại cồn nào?
Ethyl
Benzyl
Methyl
Isopropyl
19. Trong những loại chất khử trùng nào sau đây, chất nào bi cấm không được sử dụng tại tiệm thẩm mỹ
Quats
Phenol
Formalin
Sodium hypochlorite
20. Ví dụ về “physical sanitation” là
Heat
Quats
Alcohol
Formalin
21. Cấu trúc tế bào có đặc tính là bao quanh và kiểm soát sự chuyển hóa các chất vào ra của nó gọi là
Nucleus
Membrane
Centrosome
Epitherial tissue
22. Tế bào tự sinh ra từ quá trình phân chia các tế bào được gọi là
Mitosis
Osmosis
Replication
Propagation

Pages 18
23. Những nhóm tế bào đặc trưng có cùng loại gọi là
Organs
Tissues
Systems
Structures
24. Cơ quan kiểm soát cơ thể là
Lung
Brain
Heart
Stomach
25. Hệ thống của cơ thể tạo thành các tuyến không có ống dẫn tiết ra hormone vào máu được gọi là
Excretory system
Endocrine system
Circulatory system
Reproductive system
26. Những dải nâng đỡ xương ở các khớp được gọi là?
Tendons
Muscles
Cartilage
Ligaments
27. “Hệ cơ” của dạ dày và ruột gọi là
Cardiac
Smooth
Striated
Voluntary
28. Dây thần kinh cột sống và não được tạo ra khi có sự phân chia của tế bào thần kinh nào?
Central
Peripheral
Autonomic
Sympathetic
29. Thành phần của máu có chức năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh là?
Plasmas
Platelets
Leucocytes
Red corpuscles
30. Mỗi ngón tay cái có bao nhiêu đốt?
1
2
3
4
31. Phần xương to hơn tạo nên “2 cẳng chân” ở dưới đầu gối gọi là
Tibia
Fibula
Femur
Patella
32. “Hệ cơ” nâng cẳng tay, làm xoay cổ tay và đưa bàn tay ra được gọi là”
Biceps
Triceps
Deltoids
Pronators
33. Dây thần kinh cung cấp xung lực cho chân và bàn chân là
Sural
Tibial
Dorsal
Saphenous

Pages 19
34. Chất nào sau đây được xem là protein của da?
Elastin
Keratin
Collagen
Apocrine
35. Lớp da nằm dưới biểu bì còn được gọi là
Cuticle
Corium
Lucidum
Granulosum
36. Những dây thần kinh của da phản ứng lại với nóng và lạnh gọi là
Motor nerves
Sensory nerves
Reticular nerves
Secretory nerves
37. Tuyết mỡ tiết ra chất gọi là
Lymph
Sebum
Plasma
Synovial fluid
38. Phần móng mọc dài quá đầu ngón gọi là
Cuticle
Nail bed
Nail wall
Free edge
39. Cấu trúc dưới móng ảnh hưởng đến sự phát triển của móng được gọi là
Bed
Lunula
Matrix
Eponychium
40. “Phần da” bao quanh toàn bộ móng gọi là
Wall
Mantle
Eponychium
Perionychium
41. Một thuật ngữ khác nói về tính “lây truyền” là
Chronic
Contagious
Pathogenic
Inflammatory
42. Loại miễn dịch được tạo ra khi cơ thể chống lại bệnh và bảo vệ sự tấn công của căn bệnh khác được gọi là
Natural
Artifical
Natural acquired
Artificially acquired
43. Bệnh nhiễm trùng vào máu được gọi là loại nhiễm trùng gì?
Local
Acute
Chronic
General
44. Nhóm vi khuẩn gây bệnh phổ biến nhất là
Cocci
Bacilli
Spirilla
Streptococci

Pages 20
45. Bệnh nào sau đây là do bị nhiễm qua tiếp xúc với người bị bệnh?
AIDS
Herpes
Hepatitis
Influenza
46. Vàng da là triệu chứng của loại bệnh nào?
Aids
Herpatitis
Influenza
Tuberculosis
47. Vi khuẩn không gây bệnh gữ nhiệm vụ quan trọng trọng quá trình nào?
Infection
Sterilization
Decomposition
Toxin production
48. Loại vi khuẩn gây ra tình trang áp xe, nổi mụn và có mủ là?
Pallida
Flagella
Diplococci
Staphylococci
49. Vi khuẩn sinh ra từ quá trình phân chia tế bào gọi là?
Mitoisis
Osmosis
Replication
Propagation
50. Trường hợp móng bị nhiễm trùng do ký sinh thực vật gây ra gọi là
Mold
Paronychia
Onychoptosis
Herpes simplex
51. Trường hợp khách hàng bị tình trạng nào sau đây không nên làm móng
A pigmented mole within the nail
Long ridges that run across the nail
Whitish patches that can be scraped off the nail surface
Fragile thin white nails that are curved over free edge
52. Tình trạng rối loạn móng nghiêm trọng phải đến bác sĩ là
Nervus
Onychia
Bruised nails
Eggshell nails
53. Dùng bột đá bọt để đánh bóng (buffer) được sử dụng để sửa loại móng nào?
Split brittle nails
Overgrowth of nail thickness
Loosening of nails without shedding
Superficial inflammation around the nail
54. Lớp cutin khô hay bị cắt quá sát với móng có thể gây ra tình trạng gì?
Mold
Furrows
Hangnails
Eggshell nails
55. Tình trạng móng nào sau đây có thể cải thiện bằng cách làm móng dầu
Eggshell nails
Ingrown nails
Perionychium infection
Overgrowth of the cuticle

Pages 21
56. Móng bị mòn do chấn thương hay do tiếp xúc với hóa chất được gọi là
Atrophy
Fissures
Overgrowth
Corrugations
57. Thương tổn trên da gây ra mủ và có phần da bị mất được hiểu là
Ulcers
Scales
Fissures
Excoriations
58. Tình trạng da bị ngứa, nóng rát và nứt nẻ do viêm da kéo dài được hiểu là khi da bị triệu chứng rối loạn nào?
Tinea
Eczema
Psoriasis
Leucoderma
59. Bệnh da liễu nào sau đây có tính lây truyền cao nhất?
Tinea
Vitiligo
Eczema
Psoriasis
60. Bệnh da liễu “Athlete’s Foot” là do nguyên nhân gì?
Virus
Fungus
Bacteria
Rickettsia
61. Màu nào sau đây là màu cấp ba
Red
Blue
Plum
Orange
62. “Tính mạnh hay nhẹ” của màu được hiểu là
Tint
Hue
Shade
Intensity
63. Màu nào sau đây là “màu nóng”
Red
Blue
Black
Green
64. “Động tác mát xa” bao gồm vỗ nhẹ, đập được hiểu là
Vibration
Effleurage
Petrissage
Tapotement
65. “Kiểu mát xa thư giãn” nào nhẹ nhàng nhất?
Rolling
Tapping
Stroking
Kneading
66. “Động tác mát xa” nào có tác dụng mạnh nhất đến sự lưu thông máu và các thần kinh của da?
Friction
Efflcurage
Petrissage
Percussion

Pages 22
67. Khi chăm sóc chân bằng phương pháp mát xa, sử dụng động tác mát xa nào để kéo khối xương bàn chân?
Friction
Efflcurage
Petrissage
Tapotement
68. Quá trình kết hợp điều trị “Paraffin” thì phương pháp nào thích hợp để thực hiện khi “Bootee” được lấy ra?
File nails
Clip nails
Remove calluses
Romove nail polish
69. Hình dạng móng nào sau đây dễ bị gãy nhất
Oval
Round
Square
Pointed
70. Chất “collagen” là thành phần chính có trong sản phẩm sửa móng nào?
Nail bleach
Nail hardener
Cuticle cream
Cuticle solvent
71. Khi sửa móng, làm xiên cạnh móng thì dũa móng nên đặt ở vị trí nào?
Circular
Upward
Downward
“X” pattern
72. Khi sửa móng, buffer cần được nâng lên khỏi móng sau mỗi thao tác để móng không bị
Heated
Infected
Softened
Corrugated
73. “Kiểu đánh bóng” nào mà chừa lại 1/16 inch mỗi bên không đánh?
Slimline
Free edge
Hairline tip
Full coverage
74. Đầu móng nên được duy trì bằng dán keo và đánh bóng cách bao nhiêu tuần?
1-2
3-4
5-6
7-8
75. Khi đắp móng, bước cần làm trước khi đẩy lớp biểu bì là
Apply adhesive
Clean the nails
Apply nail antiseptic
Lightly buff the natural nail
76. Khi đắp móng, phần đắp nên đặt cách lớp cutin khoảng bao nhiêu inch?
1/2 inch
1/4 inch
1/8 inch
1/16 inch
77. Trong quá trình làm “no – light gel”, tác dụng của gel và nước đóng vai trò là gì?
Catalyst
Polymer
Monomer
Suspension

Pages 23
78. Khi đắp móng gel, bước cuối cùng trước khi làm bóng là gì?
Clean the nails
Apply cuticle oil
Apply hand lotion
Push back the cuticles
79. Thành phần hóa học được làm từ nhiều phần tử nhỏ như acrylic lỏng được gọi là
Colloid
Catalyst
Monomer
Suspension
80. Khi đắp móng acrylic, nên đưa kính an toàn cho khách trước khi thực hiện thao tác nào?
Application of primer
Positioning of nail form
Removal of previous polish
Preparation of acrylic liquid or powder

Pages 24

You might also like