You are on page 1of 33

TEST 1

1. Khi khai gian thông tin hồ sơ đăng ký hoặc có giấy


phép nghề nail giả sẽ dẫn đến mức phạt tiền tối đa là?
500 usd
2. Đã qua các kỳ thi thực hành và thi viết có thể xin giấy
phép kế tiếp có thời hạn bao nhiêu năm?
5 years
3. Sử dụng vật dụng nào sau đây luôn luôn bị cấm ở nơi
làm việc?
Chamois buffer
4. Những vật dụng nào sau đây phải được khử trùng sau
khi dùng cho mỗi khách hàng?
Pumice stone – Đá bọt
5. Sự hiện diện của vật dụng nào sau đây tại chỗ làm
việc chứng minh rằng đã sử dụng nó?
Finger bowl – Bát ngâm móng
6. Từ ngữ nào sau đây được xem là đã làm các đồ vật
sạch sẽ và an toàn để sử dụng?
Disinfection – Tẩy trùng
7. Dụng cụ được khử trùng, khi sử dụng thuốc khử trùng
lỏng phải được ngâm ít nhất?
10 hours
8. Một người làm, muốn nắm thông tin về một sản
phẩm để làm việc thì nên tiếp xúc với?
Manufacturer or distributor of the product – Nhà sản
xuất hoặc nhà phân phối sản phẩm
9. Những hóa chất gây ra dị ứng khi tiếp xúc nhiều lần
được gọi là?
Sensitizers
10. Những chất có thể làm biến đổi gen của một tế bào
sống được hiểu là
Mutagens
11. Bất kỳ chất lỏng nào có điểm bốc cháy dưới 100°F
đều được xem là
Flammable – Dễ cháy
12. Tính độc hại là hậu quả từ việc tiếp xúc với một chất
được gọi là?
Acute – Cấp tính
13. Những chất có gốc trung tính được biết là
Acids
14. Những chất khử trùng cấp độ bệnh viện thường
không giết được?
Spores – Bào tử
15. Sử dụng thuốc kháng khuẩn trên da là một ví dụ về
mức độ khử trùng nào?
Sanitation – Hệ thống vệ sinh chung
16. Loại chất khử trùng nào sau đây thường được xem
có tác dụng thấp nhất?
Alcohols
17. Các dụng cụ ở thẩm mỹ viện nên ngâm vào dung
dịch “Quat” ít nhất
10 minutes
18. Rubbing Alcohol là tên chung về loại cồn gì?
Isopropyl
19. Chất khử trùng nào sau đây thường không mùi,
không màu, không độc và ổn định
Quaternary ammonium compound – Hợp chất
ammonium bậc 4
20. Nồi hấp hơi sử dụng hơi nước và
Air pressure – Áp xuất không khí
21. Cấu trúc tế bào được tạo từ photoplam đóng vai trò
quan trọng trong sản sinh tế bào là
Nucleus – Nhân nucleus
22. Tiến trình qua đó các tế bào tiêu thụ cái mà chúng
đã hấp thụ và cất giữ để thực hiện chức năng chuyên
biệt được xem là
Anabolism
23. Xương, sụn, dây chằng, gân và mô mỡ là loại mô nào
trong cơ thể?
Connective – Mô liên kết
24. Cơ quan loại trừ các chất độc của tiêu hóa là?
Liver – Gan
25. Hệ thống cơ thể cung cấp oxygen cho cơ thể được
xem là
Respiratory system – Hệ hô hấp
26. Những dãi mô sợi nâng đỡ xương ở các khớp được
xem là
Ligaments – Dây chằng
27. Cơ mặt, tay và chân là của loại cơ nào?
Striated – Cơ vân
28. Một phần tế bào thần kinh gửi thông tin đến các tế
bào thần kinh khác, tới các tuyến hoặc cơ khác được gọi

Dendrite
29. Những mạch máu có thành nhỏ, mỏng đưa chất
dinh dưỡng đến mô và loại bỏ chất thải gọi là
Capillaries – Mao mạch
30. Ngoại trừ ngòn cái, mỗi ngón tay có bao nhiêu đốt?
Three
31. Năm xương dài và yếu tạo nên bàn chân được gọi là
Metatarsals – Khối xương bàn chân
32. Hệ cơ cẳng tay có chức năng làm cong cổ tay, đưa
tay về phía trước và giúp co ngón tay về hướng cẳng tay

Flexors – Cơ gấp
33. Thần kinh cung cấp xung lực cho bàn chân và chân

Tibial – Xương chày
34. Sự mềm dẻo của da tùy thuộc vào tính đàn hồi của
lớp da nào?
Dermis – Hạ bì
35. Màu da tùy thuộc chủ yếu vào sự hiện diện của
Melanin
36. Thần kinh giúp cho da có cảm giác là
Sensory nerves – Thần kinh cảm giác
37. Các tuyến da có trách nhiệm trong việc điều hòa
thân nhiệt là
Sweat glands – Tuyến mồ hôi
38. Một phần móng gắn liền với da ở đầu ngón được
xem là
Plate – Tấm móng
39. Phần nhạy cảm của móng nếu bị thương làm móng
phát triển không bình thường gọi là móng
Matrix – Móng non
40. Chỗ gấp sâu của da ở đáy móng, nơi gốc móng ấn
vào được gọi là
Mantle – Măng sông
41. Bệnh nào sau đây không lây nhiễm?
Cancer – Ung thư
42. Loại miễn dịch là kết quả xảy ra khi có một căn bệnh
tấn công và cơ thể tự thiết lập miễn dịch để ngăn ngừa
sự tấn công của bệnh khác được hiểu là
Naturally acquired – Đạt được một cách tự nhiên
43. Nhiễm độc máu là loại nhiễm trùng nào?
General – Phổ biến
44. Thuật ngữ “Pathogenic” có nghĩa là
Disease causing – Gây bệnh
45. Từ ngữ chung được dung để mô tả tất cả những loại
ký sinh thực vật là
Fungi – Nấm
46. Bệnh Aids tấn công và phá hủy hệ thống cơ thể nào?
Immune – Miễn nhiễm
47. Vi khuẩn không gây bệnh đóng một vai trò quan
trọng trong quá trình
Decomposition – Phân hủy
48. Nhóm vi khuẩn hình que gây ra những bệnh như:
uốn ván, cúm và lao phổi là
Bacilli
49. Vi khuẩn sản sinh thông qua quá trình phân chia tế
bào được hiểu là
Mitosis – Phân bào có tơ
50. Bất kỳ sự sống nào nếu quá nhỏ đối với mắt thường
thì được gọi là
Microorganism – Vi sinh vật
51. Onychomycosis do loại vi sinh vật nào gây ra?
Fungus – Nấm
52. Chứng rối loạn móng nào sau đây thường có đặc
tính móng bị mỏng có màu trắng và cong ở đầu móng?
Eggshell nails – Móng vỏ trứng
53. Khách bị tình trạng móng nào sau đây thì không nên
đi làm móng
Mold – Xốp
54. “Ridge Filler” được dùng để sửa loại móng nào?
Furrows – Nếp nhăn
55. Tình trạng móng nào sau đây do máu lưu thông kém
hay do bệnh tim gây ra?
Discolored nails – Móng bạc màu
56. Chứng rối loạn móng nghiêm trọng nào sau đây phải
đến bác sĩ
Onychia – Móng vuốt
57. Bệnh “Ringworm - lở tróc” là trường hợp da bị tình
trạng
Infection – Nhiễm trùng
58. Một số người có sự nhạy cảm phát triển thành
những chất vô hại bình thường được gọi là
Allergies – Dị ứng
59. Bệnh “Harpes Simplex - sưng mủ nơi ngón chân” là
trường hợp da bị tình trạng
Infection – Nhiễm trùng
60. Triệu chứng “da bị bạch tạng” là do liên quan đến
Pigmentation – Sắc tố
61. Màu nào sau đây là màu chính?
Red
62. Tính sáng và tính mờ của màu sắc được hiểu là
Value – Giá trị
63. Màu nào sau đây được xem là màu trung tính
White
64. Kiểu “mát xa thư giãn” dễ chịu nhất là
Rolling – Lăn
65. Khi thực hiện “động tác mát xa” trên bề mặt nhỏ
của cơ thể, thích hợp nhất là
Cushions of the fingertips – Cuxin đầu ngón tay
66. Tên khác của “động tác mát xa gõ” là
Tapotement – Vỗ
67. “Động tác mát xa” nào sau đây thích hợp để mát xa
ngón chân?
Effleurage
68. Phương pháp chữa trị “Paraffin” đối với khách chăm
sóc chân có tình trạng nào sau đây
Arthritis – Viêm khớp
69. Khi làm móng, khách đàn ông thường chọn dạng
móng nào nhiều nhất
Round – Tròn
70. Chất “collagen” là thành phần chính trong sản phẩm
làm móng nào
Nail hardener – Làm cứng móng
71. Khi làm xiên góc dưới móng tay, dũa móng nên đặt
ở góc bao nhiêu?
45°
72. Khi chùi lớp sơn cũ cho khách có móng giả, remover
không nên có
Acetone
73. Kiểu đắp móng nào sau đây giúp móng to nhìn nhỏ
hơn
C – Hình C
74. Khi đắp các đầu móng, cutin của mỗi móng nên
được đẩy lùi sau khi
Old nail polish is removed – Sơn bóng cũ đã được lấy đi
75. Chất liệu bọc vải nào sau đây là dày nhất và mờ nhất
Fiberglass – Sợi thủy tinh
76. Khi dùng phương pháp bọc móng, vải bọc đặt ở
khoảng cách bao nhiêu tính từ cutin?
1/16 inch
77. “Nguồn sáng” nào được sử dụng để làm chắc móng
“Gel light-cure”
Ultraviolet – Cực tím
78. Trong quá trình làm móng Gel, bước nên làm sau khi
chùi lớp sơn cũ là
Push back cuticles – Đẩy lùi cutin
79. Loại hóa chất tạo được tạo ra từ những phần tử gắn
kết trong dây chuyền dài và trở nên cứng như móng
acrylic được gọi là
Polymer – Chất trùng hợp
80. Trong quá trình làm móng, không được cho quần áo
hoặc những thứ khác của khách tiếp xúc với sản phẩm
nào?
Etching primer
TEST 2
1. Giấy phép tạm thời bao lâu hết hạn sau khi được
cấp?
6 months
2. Đậu kỳ thi viết và thực hành, xin cấp giấy phép làm
móng có thời hạn bao nhiêu năm?
5 years
3. Vật dụng nào luôn bị cấm tại nơi làm việc
Credo knife – Dao nhọn
4. Vật dụng nào được cho phép tại nơi làm việc, nếu nó
chỉ được sử dụng cho một người
Bar soap – Xà phòng
5. Khi thiếu một trong những thứ sau đây tại nơi làm
việc là bằng chứng không tuân thủ luật
Scatable rigid containers – Thùng đậy nắp chắc chắn
6. Định nghĩa “từ nào” sau đây về việc loại bỏ tất cả bụi
ở bên ngoài một vật mà mắt thường nhìn thấy được
Cleaning – Dọn dẹp
7. Trong quá trình khử trùng, có sử dụng chất khử trùng
cấp độ bệnh viện đã đăng ký với cơ quan nào?
Environment protection agency – Cơ quan bảo vệ mội
trường
8. “Chữ viết tắt” nào sau đây chỉ thông tin chi tiết do
nhà sản xuất và nhà nhập khẩu một loại hóa chất cung
cấp?
MSDS
9. Bất cứ chất nào gây thương tổn hoặc có thể gây ra
những chứng bệnh cho cơ thể người thì được xếp loại
nào?
Toxic – Độc
10. Chất có thể làm thay đổi tính “di truyền” của tế bào
được hiểu là?
Mutagens – Tác nhân đột biến
11. Bất kỳ chất lỏng nào có điểm bốc cháy dưới 100°F
được xem là
Flammable – Dễ cháy
12. Những tác dụng có hại cho sức khỏe kèm theo sự
phát triển nhanh được gọi là
Acute – Cấp tính
13. “Alkalis” được hiểu là?
Bases – Cơ sở
14. “Cấp độ khử trùng” có khả năng tiêu diệt hoàn toàn
các sinh vật sống là?
Sterilization – Vô trùng
15. Dùng thuốc khử trùng trên móng tay là ví dụ về khử
trùng nào?
Sanitation – Vệ sinh chung
16. Chất khử trùng nào không màu, không mùi, không
độc và ổn định
Quaternary ammonium compound – Hợp chất
ammonium cấp 4
17. Phải cẩn thận để tránh cho da tiếp xúc với loại dung
dịch khử trùng nào?
Phenolic
18. “Methyl, Ethyl và Isopropyl” được gọi là?
Alcohols
19. Loại chất khử trùng nào không nên dùng dưới bất kỳ
hình thức nào tại tiệm thẩm mỹ
Formalin
20. Để khử trùng các dụng cụ, phương pháp khử trùng
tự nhiên hiệu quả và thường dùng nhất tại tiệm thẩm
mỹ là?
Ultra - millet radiation – Tia cực tím
21. Chất tạo nên các tế bào sống được hiểu là
Protoplasm – Nguyên sinh chất
22. Quá trình trong đó các tế bào hấp thụ nước, dinh
dưỡng và oxy cho việc phát triển hay sửa chữa các tế
bào gọi là
Anabolism – Sự đồng hóa
23. Nhóm tế bào có cùng tên được gọi là
Tissues – Các mô
24. Trong cơ thể người, bộ phận loại bỏ độc tố cho hệ
tiêu hòa là?
Liver – Gan
25. Hệ thống cung cấp oxygen cho cơ thể gọi là
Respiratory system – Hệ hô hấp
26. “Màng bao” để bảo vệ xương và gắn kết với gân,
dây chằng, mạch máu được hiểu là?
Periostcum – Màng xương
27. “Hệ cơ” mặt, tay và chân được gọi là gì?
Striated – Cơ vân
28. Dây thần kinh não và cột sống tạo nên sự phân chia
hệ thần kinh nào?
Central – Trung ương
29. “Thành phần nào” trong máu có chức năng tiêu diệt
vi trùng gây bệnh?
White corpuscles – Bạch cầu
30. Tên khác của cổ tay là?
Carpus – Khối xương cổ tay
31. Xương ngón chân được gọi là gì?
Phalanges – Đốt ngón chân
32. “Hệ cơ” làm cổ tay, bàn tay và ngón tay thẳng hàng
được gọi là?
Extensors – Cơ duỗi
33. Thần kinh cung cấp xung lực cho ngón tay và lòng
bàn tay là?
Ulnar – Thần kinh khủy
34. “Lớp da” gọi là da thật là lớp da nào?
Dermis – Hạ bì
35. Da được nuôi dưỡng bởi máu và
Lymph – Bạch huyết
36. Thần kinh cho tuyến dầu và tuyến mồ hôi gọi là
Secretory nerves – Thần kinh kích thích bài tiết
37. “Tuyến da” có nhiệm vụ điều hòa nhiệt độ cơ thể
là?
Sudoriferous glands – Tuyến mồ hôi
38. “Tấm móng” có tên khác là?
Body – Thân móng
39. Cấu trúc ở dưới móng có các dây thần kinh với mạch
và bạch huyết được gọi là
Matrix – Thế móng mẹ
40. Phần da gấp ở dưới móng dính liền với chân móng
được gọi là?
Mantle – Áo móng
41. Bệnh truyền nhiễm có thể lây nhiễm từ người này
sang người khác qua sự tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp
gọi là?
Communicable – Lây truyền
42. Khả năng cơ thể kháng lại bệnh tật được hiểu là?
Immunity – Miễn nhiễm
43. Tình trạng nhiễm trùng lan sang các bộ phận khác
của cơ thể được hiểu là bệnh nhiễm trùng nào?
General – Thông thường
44. Loại “vi sinh vật” có số lượng nhiều nhất trên trái
đất là?
Bacteria – Vi khuẩn
45. Bệnh cảm lạnh là tình trạng do cơ thể khi bị nhiễm?
Viral – Virut
46. Bệnh Aids tấn công và phá hủy hệ thống nào của cơ
thể?
Immune – Miễn nhiễm
47. Loại vi khuẩn phát triển thành từng nhóm và xuất
hiện khi bị nhiễm trùng cục bộ gọi là
Staphylococci – Liên cầu khuẩn
48. Loại vi khuẩn phát triển thành từng cặp gọi là?
Diplococci – Song cầu khuẩn
49. Quá trình phân chia tế bào tạo ra vi khuẩn được
hiểu là?
Mitosis – Phân bào có tơ
50. Bệnh nhiễm trùng do ký sinh thực vật là?
Ringworm – Bệnh nấm biểu bì
51. Sự phát triển quá mức dẫn đến tình trạng móng dày
bất thường được hiểu là?
Onychauxis
52. Tình trạng móng bị nứt hoặc giòn và có các lằn gợn
nằm dọc theo móng được gọi là?
Onychorrhexis
53. Móng bi tình trạng rồi loạn nhưng không có triệu
chứng nhiễm trùng, viêm hay bị sưng gọi là gì?
Eggshell nails – Móng vỏ trứng
54. Tình trạng móng mọc bị cong và rộng ra nếu đâm
vào da gây viêm đau gọi là
Onychocryptosis
55. Tình trạng khi các móng bị lột ra theo định kỳ và rời
khỏi ngón tay là bệnh gì?
Onychoptosis
56. Tình trạng móng bị rối loạn nghiêm trọng cần đến
bác sĩ là
Mold – Mốc meo
57. Sự thay đổi cấu trúc của mô da khi bị tổn thương
hay do bệnh gây ra được hiểu là?
Lesions – Thương tổn
58. Tình trạng viêm da mãn tính xuất hiện trên đầu,
lông mày, ngực tạo ra từng mảng tròn khô và được bao
phủ bởi lớp vảy óng bạc là triệu chứng gì?
Psoriasis – Vẩy nến
59. Khi trên da xuất hiện “mụn giộp” được hiểu là?
Infection – Nhiễm trùng
60. Thuật ngữ y khoa để gọi “Athlete’s Foot - bệnh lở
loét chân” là?
Pedis
61. Màu nào sau đây là màu thứ ba?
Turquoise – Ngọc lam
62. Màu mà mắt nhận thấy được gọi là gì?
Hue – Màu sắc
63. Màu nào sau đây được gọi là “màu mát”?
Brown – Nâu
64. “Động tác mát xa” nhẹ nhàng xoa liên tục trên da
bằng các ngón tay và lòng bàn tay gọi là?
Effleurage
65. “Vỗ” là tên khác của động tác mát xa nào?
Percussion – Gõ
66. “Petrissage” sử dụng động tác mát xa nào?
Kneading – Tẩm quất
67. Động tác nắm chặt bàn tay khi mát xa chân là?
Friction – Xoa bóp
68. Điều trị “Paraffin” thích hợp cho khách có tình trạng
bệnh nào?
Dry skin – Da khô
69. Dạng móng nào sau đây là lựa chọn phổ biến của
khách hàng?
Round – Tròn
70. Dung dịch “hydrogen peroxit” có thể được sử dụng
như?
Nail bleach – Chất tẩy trắng móng
71. Khi làm móng, để tạo xiên góc ở đầu móng, dũa
móng nên đặt hướng di chuyển nào?
Upward – Hướng lên
72. Khi làm móng, việc đánh bóng nên thực hiện với
cách di chuyển theo hướng nào?
“X” pattern – Kiểu chữ X
73. Kiểu sơn móng nào sau đây giúp móng to nhìn nhỏ
hơn?
Free wall – Thành móng tự do
74. Phần móng giả tiếp xúc với “Plate - nền móng thật”
được hiểu là
Well – Điều lành
75. Loại vải nào sau đây không được dùng để bọc móng
Chamois
76. Khi sửa móng bị yếu hay nứt bằng vải bọc, lớp vải
bọc nên có kích thước bao nhiêu?
1/8 inch
77. “Nguồn sáng” nào được dùng để làm cứng móng
Gel?
Halogen – Đèn Halogen
78. Móng Gel nên duy trì sau 2 tuần với phương pháp
nào sau đây?
A fuffing and reapplication of gel over the entire nail –
Đắp lại gel lên toàn bộ móng
79. Thành phần làm móng acrylic cứng nhanh được gọi
là?
Catalyst – Chất xúc tác
80.Trong quá trình làm móng, cần tránh cho da của
mình và khách hàng tiếp xúc với sản phầm nào?
Etching primer
TEST 3
1. Tổng số giấy phép tạm thời được cấp cho một người
là?
2 lần
2. Khi giấy phép hết hạn quá 1 năm mà người làm móng
không nộp hồ sơ đổi giấy phép khác thì phải trả lệ phí
bao nhiêu?
10 usd
3. Sử dụng những vật nào luôn bị cấm tại nơi làm việc?
Stypic pencil – Bút cầm máu
4. Sử dụng vật nào luôn bị cấm tại nơi làm việc?
Chamois buffer
5. Thiếu thứ sau đây tại nơi làm việc là bằng chứng
không tuân theo qui định?
Scalable rigid containers
6. Định nghĩa của “từ” nào sau đây nói về việc tiêu diệt
được tất cả các vi khuẩn gây ra bệnh?
Sterilization – Khử trùng
7. Khử trùng bằng thuốc khử trùng cấp bệnh viện đã
được đăng ký với cơ quan nào?
EPA
8. Thuật ngữ nào đây mô tả chi tiết thông tin về sản
phẩm được phát hành bởi nhà sản xuất hoặc nhà nhập
khẩu
MSDS
9. Những chất tạm thời đốt cháy tế bào sống do tác
động hóa học tại chỗ tiếp xúc được gọi là?
Irritants – Chất kích thích
10. “Chất” hay “Tác nhân” có khả năng gây ra ung thư
gọi là
Mutagens
11. Những chất dễ bắt lửa và cháy nhanh có đặc tính
lỏng, đặc, dễ bay hơi hoặc khí ga được xem là
Flammable – Dễ cháy
12. Tính độc hại do tiếp xúc với một chất với thời gian
dài được gọi là
Chromic – Mãn tính
13. “Alkalis” còn được gọi là
Bases – Chất ba dơ
14. Trong các quá trình khử trùng, cấp độ khử trùng nào
cao nhất?
Sterilization – Vô trùng
15. Rửa tay với nước và xà phòng được gọi là cấp độ
khử trùng nào?
Sanitation – Hệ thống xử lý vệ sinh
16. Chất khử trùng nào sau đây là an toàn và tác dụng
nhanh nhất?
Quaternary ammonium compound
17. Phải cẩn thận hơn để tránh cho da tiếp xúc với loại
thuốc khử trùng nào?
Phenolic
18. “Rubbing Alcohol” là tên chung của loại cồn nào?
Isopropyl
19. Trong những loại chất khử trùng nào sau đây, chất
nào bi cấm không được sử dụng tại tiệm thẩm mỹ
Formalin
20. Ví dụ về “physical sanitation” là
Heat – Nhiệt
21. Cấu trúc tế bào có đặc tính là bao quanh và kiểm
soát sự chuyển hóa các chất vào ra của nó gọi là
Nucleus – Tế bào nhân
22. Tế bào tự sinh ra từ quá trình phân chia các tế bào
được gọi là
Mitosis – Sự phân bào có tơ
23. Những nhóm tế bào đặc trưng có cùng loại gọi là
Tissues – Các tế bào
24. Cơ quan kiểm soát cơ thể là
Brain – Não
25. Hệ thống của cơ thể tạo thành các tuyến không có
ống dẫn tiết ra hormone vào máu được gọi là
Excretory system – Hệ bài tiết
26. Những dải nâng đỡ xương ở các khớp được gọi là?
Ligaments – Dây chằng
27. “Hệ cơ” của dạ dày và ruột gọi là
Striated – Cơ chủ động
28. Dây thần kinh cột sống và não được tạo ra khi có sự
phân chia của tế bào thần kinh nào?
Central – Trung ương
29. Thành phần của máu có chức năng tiêu diệt vi
khuẩn gây bệnh là?
Plasmas – Huyết thanh
30. Mỗi ngón tay cái có bao nhiêu đốt?
2 đốt
31. Phần xương to hơn tạo nên “2 cẳng chân” ở dưới
đầu gối gọi là
Tibia – Xương ống chân
32. “Hệ cơ” nâng cẳng tay, làm xoay cổ tay và đưa bàn
tay ra được gọi là”
Pronators – Cơ quay sấp
33. Dây thần kinh cung cấp xung lực cho chân và bàn
chân là
Saphenous – Tĩnh mạch nổi dưới da
34. Chất nào sau đây được xem là protein của da?
Collagen – Chất tạo keo
35. Lớp da nằm dưới biểu bì còn được gọi là
Cuticle – Lớp cutin
36. Những dây thần kinh của da phản ứng lại với nóng
và lạnh gọi là
Sensory nerves – Dây thần kinh cảm giác
37. Tuyết mỡ tiết ra chất gọi là
Synovial fluid – Hoạt dịch
38. Phần móng mọc dài quá đầu ngón gọi là
Nail wall – Thành móng
39. Cấu trúc dưới móng ảnh hưởng đến sự phát triển
của móng được gọi là
Matrix
40. “Phần da” bao quanh toàn bộ móng gọi là
Mantle
41. Một thuật ngữ khác nói về tính “lây truyền” là
Contagious – Dễ lây truyền qua tiếp xúc
42. Loại miễn dịch được tạo ra khi cơ thể chống lại bệnh
và bảo vệ sự tấn công của căn bệnh khác được gọi là
Natural acquired – Đạt được một cách tự nhiên
43. Bệnh nhiễm trùng vào máu được gọi là loại nhiễm
trùng gì?
General – Thông thường
44. Nhóm vi khuẩn gây bệnh phổ biến nhất là
Bacilli – Khuẩn hình que
45. Bệnh nào sau đây là do bị nhiễm qua tiếp xúc với
người bị bệnh?
AIDS
46. Vàng da là triệu chứng của loại bệnh nào?
Herpatitis – Bệnh viêm gan
47. Vi khuẩn không gây bệnh gữ nhiệm vụ quan trọng
trọng quá trình nào?
Decomposition – Phân hủy
48. Loại vi khuẩn gây ra tình trang áp xe, nổi mụn và có
mủ là?
Staphylococci – Tụ cầu
49. Vi khuẩn sinh ra từ quá trình phân chia tế bào gọi
là?
Mitoisis – Phân bào có tơ
50. Trường hợp móng bị nhiễm trùng do ký sinh thực
vật gây ra gọi là
Mold – Mốc meo
51. Trường hợp khách hàng bị tình trạng nào sau đây
không nên làm móng
Whitish patches that can be scraped off the nail surface
– Những mảng trắng có thể bong ra
52. Tình trạng rối loạn móng nghiêm trọng phải đến bác
sĩ là
Onychia
53. Dùng bột đá bọt để đánh bóng (buffer) được sử
dụng để sửa loại móng nào?
Split brittle nails – Móng giòn gãy
54. Lớp cutin khô hay bị cắt quá sát với móng có thể gây
ra tình trạng gì?
Eggshell nails – Móng vỏ trứng
55. Tình trạng móng nào sau đây có thể cải thiện bằng
cách làm móng dầu
Overgrowth of the cuticle – Lớp cutin mọc tràn ra
56. Móng bị mòn do chấn thương hay do tiếp xúc với
hóa chất được gọi là
Atrophy – Teo
57. Thương tổn trên da gây ra mủ và có phần da bị mất
được hiểu là
Ulcers – Loét
58. Tình trạng da bị ngứa, nóng rát và nứt nẻ do viêm
da kéo dài được hiểu là khi da bị triệu chứng rối loạn
nào?
Eczema – Chàm bội nhiễm
59. Bệnh da liễu nào sau đây có tính lây truyền cao
nhất?
Psoriasis – Vảy nến
60. Bệnh da liễu “Athlete’s Foot” là do nguyên nhân gì?
Bacteria – Vi khuẩn
61. Màu nào sau đây là màu cấp ba
Blue
62. “Tính mạnh hay nhẹ” của màu được hiểu là
Hue – Màu sắc
63. Màu nào sau đây là “màu nóng”
Green
64. “Động tác mát xa” bao gồm vỗ nhẹ, đập được hiểu

Effleurage
65. “Kiểu mát xa thư giãn” nào nhẹ nhàng nhất?
Rolling – Lăn
66. “Động tác mát xa” nào có tác dụng mạnh nhất đến
sự lưu thông máu và các thần kinh của da?
Efflcurage
67. Khi chăm sóc chân bằng phương pháp mát xa, sử
dụng động tác mát xa nào để kéo khối xương bàn chân?
Friction – Xoa bóp
68. Quá trình kết hợp điều trị “Paraffin” thì phương
pháp nào thích hợp để thực hiện khi “Bootee” được lấy
ra?
Romove nail polish – Chùi lớp bóng trên móng đi
69. Hình dạng móng nào sau đây dễ bị gãy nhất
Pointed – Hình nón (nhọn)
70. Chất “collagen” là thành phần chính có trong sản
phẩm sửa móng nào?
Nail hardener – Thuốc làm cứng móng
71. Khi sửa móng, làm xiên cạnh móng thì dũa móng
nên đặt ở vị trí nào?
Upward – Hướng lên trên
72. Khi sửa móng, buffer cần được nâng lên khỏi móng
sau mỗi thao tác để móng không bị
Softened – Mềm
73. “Kiểu đánh bóng” nào mà chừa lại 1/16 inch mỗi
bên không đánh?
Free edge
74. Đầu móng nên được duy trì bằng dán keo và đánh
bóng cách bao nhiêu tuần?
1-2 weeks
75. Khi đắp móng, bước cần làm trước khi đẩy lớp biểu
bì là
Lightly buff the natural nail – Chùi nhẹ bằng vải mềm
76. Khi đắp móng, phần đắp nên đặt cách lớp cutin
khoảng bao nhiêu inch?
1/16 inch
77. Trong quá trình làm “no – light gel”, tác dụng của
gel và nước đóng vai trò là gì?
Catalyst – Chất xúc tác
78. Khi đắp móng gel, bước cuối cùng trước khi làm
bóng là gì?
Push back the cuticles – Push back biểu bì
79. Thành phần hóa học được làm từ nhiều phần tử nhỏ
như acrylic lỏng được gọi là
Catalyst
80. Khi đắp móng acrylic, nên đưa kính an toàn cho
khách trước khi thực hiện thao tác nào?
Application of primer – Đắp sơn lót

You might also like