1. Khi khai gian thông tin hồ sơ đăng ký hoặc có giấy
phép nghề nail giả sẽ dẫn đến mức phạt tiền tối đa là? 500 usd 2. Đã qua các kỳ thi thực hành và thi viết có thể xin giấy phép kế tiếp có thời hạn bao nhiêu năm? 5 years 3. Sử dụng vật dụng nào sau đây luôn luôn bị cấm ở nơi làm việc? Chamois buffer 4. Những vật dụng nào sau đây phải được khử trùng sau khi dùng cho mỗi khách hàng? Pumice stone – Đá bọt 5. Sự hiện diện của vật dụng nào sau đây tại chỗ làm việc chứng minh rằng đã sử dụng nó? Finger bowl – Bát ngâm móng 6. Từ ngữ nào sau đây được xem là đã làm các đồ vật sạch sẽ và an toàn để sử dụng? Disinfection – Tẩy trùng 7. Dụng cụ được khử trùng, khi sử dụng thuốc khử trùng lỏng phải được ngâm ít nhất? 10 hours 8. Một người làm, muốn nắm thông tin về một sản phẩm để làm việc thì nên tiếp xúc với? Manufacturer or distributor of the product – Nhà sản xuất hoặc nhà phân phối sản phẩm 9. Những hóa chất gây ra dị ứng khi tiếp xúc nhiều lần được gọi là? Sensitizers 10. Những chất có thể làm biến đổi gen của một tế bào sống được hiểu là Mutagens 11. Bất kỳ chất lỏng nào có điểm bốc cháy dưới 100°F đều được xem là Flammable – Dễ cháy 12. Tính độc hại là hậu quả từ việc tiếp xúc với một chất được gọi là? Acute – Cấp tính 13. Những chất có gốc trung tính được biết là Acids 14. Những chất khử trùng cấp độ bệnh viện thường không giết được? Spores – Bào tử 15. Sử dụng thuốc kháng khuẩn trên da là một ví dụ về mức độ khử trùng nào? Sanitation – Hệ thống vệ sinh chung 16. Loại chất khử trùng nào sau đây thường được xem có tác dụng thấp nhất? Alcohols 17. Các dụng cụ ở thẩm mỹ viện nên ngâm vào dung dịch “Quat” ít nhất 10 minutes 18. Rubbing Alcohol là tên chung về loại cồn gì? Isopropyl 19. Chất khử trùng nào sau đây thường không mùi, không màu, không độc và ổn định Quaternary ammonium compound – Hợp chất ammonium bậc 4 20. Nồi hấp hơi sử dụng hơi nước và Air pressure – Áp xuất không khí 21. Cấu trúc tế bào được tạo từ photoplam đóng vai trò quan trọng trong sản sinh tế bào là Nucleus – Nhân nucleus 22. Tiến trình qua đó các tế bào tiêu thụ cái mà chúng đã hấp thụ và cất giữ để thực hiện chức năng chuyên biệt được xem là Anabolism 23. Xương, sụn, dây chằng, gân và mô mỡ là loại mô nào trong cơ thể? Connective – Mô liên kết 24. Cơ quan loại trừ các chất độc của tiêu hóa là? Liver – Gan 25. Hệ thống cơ thể cung cấp oxygen cho cơ thể được xem là Respiratory system – Hệ hô hấp 26. Những dãi mô sợi nâng đỡ xương ở các khớp được xem là Ligaments – Dây chằng 27. Cơ mặt, tay và chân là của loại cơ nào? Striated – Cơ vân 28. Một phần tế bào thần kinh gửi thông tin đến các tế bào thần kinh khác, tới các tuyến hoặc cơ khác được gọi là Dendrite 29. Những mạch máu có thành nhỏ, mỏng đưa chất dinh dưỡng đến mô và loại bỏ chất thải gọi là Capillaries – Mao mạch 30. Ngoại trừ ngòn cái, mỗi ngón tay có bao nhiêu đốt? Three 31. Năm xương dài và yếu tạo nên bàn chân được gọi là Metatarsals – Khối xương bàn chân 32. Hệ cơ cẳng tay có chức năng làm cong cổ tay, đưa tay về phía trước và giúp co ngón tay về hướng cẳng tay là Flexors – Cơ gấp 33. Thần kinh cung cấp xung lực cho bàn chân và chân là Tibial – Xương chày 34. Sự mềm dẻo của da tùy thuộc vào tính đàn hồi của lớp da nào? Dermis – Hạ bì 35. Màu da tùy thuộc chủ yếu vào sự hiện diện của Melanin 36. Thần kinh giúp cho da có cảm giác là Sensory nerves – Thần kinh cảm giác 37. Các tuyến da có trách nhiệm trong việc điều hòa thân nhiệt là Sweat glands – Tuyến mồ hôi 38. Một phần móng gắn liền với da ở đầu ngón được xem là Plate – Tấm móng 39. Phần nhạy cảm của móng nếu bị thương làm móng phát triển không bình thường gọi là móng Matrix – Móng non 40. Chỗ gấp sâu của da ở đáy móng, nơi gốc móng ấn vào được gọi là Mantle – Măng sông 41. Bệnh nào sau đây không lây nhiễm? Cancer – Ung thư 42. Loại miễn dịch là kết quả xảy ra khi có một căn bệnh tấn công và cơ thể tự thiết lập miễn dịch để ngăn ngừa sự tấn công của bệnh khác được hiểu là Naturally acquired – Đạt được một cách tự nhiên 43. Nhiễm độc máu là loại nhiễm trùng nào? General – Phổ biến 44. Thuật ngữ “Pathogenic” có nghĩa là Disease causing – Gây bệnh 45. Từ ngữ chung được dung để mô tả tất cả những loại ký sinh thực vật là Fungi – Nấm 46. Bệnh Aids tấn công và phá hủy hệ thống cơ thể nào? Immune – Miễn nhiễm 47. Vi khuẩn không gây bệnh đóng một vai trò quan trọng trong quá trình Decomposition – Phân hủy 48. Nhóm vi khuẩn hình que gây ra những bệnh như: uốn ván, cúm và lao phổi là Bacilli 49. Vi khuẩn sản sinh thông qua quá trình phân chia tế bào được hiểu là Mitosis – Phân bào có tơ 50. Bất kỳ sự sống nào nếu quá nhỏ đối với mắt thường thì được gọi là Microorganism – Vi sinh vật 51. Onychomycosis do loại vi sinh vật nào gây ra? Fungus – Nấm 52. Chứng rối loạn móng nào sau đây thường có đặc tính móng bị mỏng có màu trắng và cong ở đầu móng? Eggshell nails – Móng vỏ trứng 53. Khách bị tình trạng móng nào sau đây thì không nên đi làm móng Mold – Xốp 54. “Ridge Filler” được dùng để sửa loại móng nào? Furrows – Nếp nhăn 55. Tình trạng móng nào sau đây do máu lưu thông kém hay do bệnh tim gây ra? Discolored nails – Móng bạc màu 56. Chứng rối loạn móng nghiêm trọng nào sau đây phải đến bác sĩ Onychia – Móng vuốt 57. Bệnh “Ringworm - lở tróc” là trường hợp da bị tình trạng Infection – Nhiễm trùng 58. Một số người có sự nhạy cảm phát triển thành những chất vô hại bình thường được gọi là Allergies – Dị ứng 59. Bệnh “Harpes Simplex - sưng mủ nơi ngón chân” là trường hợp da bị tình trạng Infection – Nhiễm trùng 60. Triệu chứng “da bị bạch tạng” là do liên quan đến Pigmentation – Sắc tố 61. Màu nào sau đây là màu chính? Red 62. Tính sáng và tính mờ của màu sắc được hiểu là Value – Giá trị 63. Màu nào sau đây được xem là màu trung tính White 64. Kiểu “mát xa thư giãn” dễ chịu nhất là Rolling – Lăn 65. Khi thực hiện “động tác mát xa” trên bề mặt nhỏ của cơ thể, thích hợp nhất là Cushions of the fingertips – Cuxin đầu ngón tay 66. Tên khác của “động tác mát xa gõ” là Tapotement – Vỗ 67. “Động tác mát xa” nào sau đây thích hợp để mát xa ngón chân? Effleurage 68. Phương pháp chữa trị “Paraffin” đối với khách chăm sóc chân có tình trạng nào sau đây Arthritis – Viêm khớp 69. Khi làm móng, khách đàn ông thường chọn dạng móng nào nhiều nhất Round – Tròn 70. Chất “collagen” là thành phần chính trong sản phẩm làm móng nào Nail hardener – Làm cứng móng 71. Khi làm xiên góc dưới móng tay, dũa móng nên đặt ở góc bao nhiêu? 45° 72. Khi chùi lớp sơn cũ cho khách có móng giả, remover không nên có Acetone 73. Kiểu đắp móng nào sau đây giúp móng to nhìn nhỏ hơn C – Hình C 74. Khi đắp các đầu móng, cutin của mỗi móng nên được đẩy lùi sau khi Old nail polish is removed – Sơn bóng cũ đã được lấy đi 75. Chất liệu bọc vải nào sau đây là dày nhất và mờ nhất Fiberglass – Sợi thủy tinh 76. Khi dùng phương pháp bọc móng, vải bọc đặt ở khoảng cách bao nhiêu tính từ cutin? 1/16 inch 77. “Nguồn sáng” nào được sử dụng để làm chắc móng “Gel light-cure” Ultraviolet – Cực tím 78. Trong quá trình làm móng Gel, bước nên làm sau khi chùi lớp sơn cũ là Push back cuticles – Đẩy lùi cutin 79. Loại hóa chất tạo được tạo ra từ những phần tử gắn kết trong dây chuyền dài và trở nên cứng như móng acrylic được gọi là Polymer – Chất trùng hợp 80. Trong quá trình làm móng, không được cho quần áo hoặc những thứ khác của khách tiếp xúc với sản phẩm nào? Etching primer TEST 2 1. Giấy phép tạm thời bao lâu hết hạn sau khi được cấp? 6 months 2. Đậu kỳ thi viết và thực hành, xin cấp giấy phép làm móng có thời hạn bao nhiêu năm? 5 years 3. Vật dụng nào luôn bị cấm tại nơi làm việc Credo knife – Dao nhọn 4. Vật dụng nào được cho phép tại nơi làm việc, nếu nó chỉ được sử dụng cho một người Bar soap – Xà phòng 5. Khi thiếu một trong những thứ sau đây tại nơi làm việc là bằng chứng không tuân thủ luật Scatable rigid containers – Thùng đậy nắp chắc chắn 6. Định nghĩa “từ nào” sau đây về việc loại bỏ tất cả bụi ở bên ngoài một vật mà mắt thường nhìn thấy được Cleaning – Dọn dẹp 7. Trong quá trình khử trùng, có sử dụng chất khử trùng cấp độ bệnh viện đã đăng ký với cơ quan nào? Environment protection agency – Cơ quan bảo vệ mội trường 8. “Chữ viết tắt” nào sau đây chỉ thông tin chi tiết do nhà sản xuất và nhà nhập khẩu một loại hóa chất cung cấp? MSDS 9. Bất cứ chất nào gây thương tổn hoặc có thể gây ra những chứng bệnh cho cơ thể người thì được xếp loại nào? Toxic – Độc 10. Chất có thể làm thay đổi tính “di truyền” của tế bào được hiểu là? Mutagens – Tác nhân đột biến 11. Bất kỳ chất lỏng nào có điểm bốc cháy dưới 100°F được xem là Flammable – Dễ cháy 12. Những tác dụng có hại cho sức khỏe kèm theo sự phát triển nhanh được gọi là Acute – Cấp tính 13. “Alkalis” được hiểu là? Bases – Cơ sở 14. “Cấp độ khử trùng” có khả năng tiêu diệt hoàn toàn các sinh vật sống là? Sterilization – Vô trùng 15. Dùng thuốc khử trùng trên móng tay là ví dụ về khử trùng nào? Sanitation – Vệ sinh chung 16. Chất khử trùng nào không màu, không mùi, không độc và ổn định Quaternary ammonium compound – Hợp chất ammonium cấp 4 17. Phải cẩn thận để tránh cho da tiếp xúc với loại dung dịch khử trùng nào? Phenolic 18. “Methyl, Ethyl và Isopropyl” được gọi là? Alcohols 19. Loại chất khử trùng nào không nên dùng dưới bất kỳ hình thức nào tại tiệm thẩm mỹ Formalin 20. Để khử trùng các dụng cụ, phương pháp khử trùng tự nhiên hiệu quả và thường dùng nhất tại tiệm thẩm mỹ là? Ultra - millet radiation – Tia cực tím 21. Chất tạo nên các tế bào sống được hiểu là Protoplasm – Nguyên sinh chất 22. Quá trình trong đó các tế bào hấp thụ nước, dinh dưỡng và oxy cho việc phát triển hay sửa chữa các tế bào gọi là Anabolism – Sự đồng hóa 23. Nhóm tế bào có cùng tên được gọi là Tissues – Các mô 24. Trong cơ thể người, bộ phận loại bỏ độc tố cho hệ tiêu hòa là? Liver – Gan 25. Hệ thống cung cấp oxygen cho cơ thể gọi là Respiratory system – Hệ hô hấp 26. “Màng bao” để bảo vệ xương và gắn kết với gân, dây chằng, mạch máu được hiểu là? Periostcum – Màng xương 27. “Hệ cơ” mặt, tay và chân được gọi là gì? Striated – Cơ vân 28. Dây thần kinh não và cột sống tạo nên sự phân chia hệ thần kinh nào? Central – Trung ương 29. “Thành phần nào” trong máu có chức năng tiêu diệt vi trùng gây bệnh? White corpuscles – Bạch cầu 30. Tên khác của cổ tay là? Carpus – Khối xương cổ tay 31. Xương ngón chân được gọi là gì? Phalanges – Đốt ngón chân 32. “Hệ cơ” làm cổ tay, bàn tay và ngón tay thẳng hàng được gọi là? Extensors – Cơ duỗi 33. Thần kinh cung cấp xung lực cho ngón tay và lòng bàn tay là? Ulnar – Thần kinh khủy 34. “Lớp da” gọi là da thật là lớp da nào? Dermis – Hạ bì 35. Da được nuôi dưỡng bởi máu và Lymph – Bạch huyết 36. Thần kinh cho tuyến dầu và tuyến mồ hôi gọi là Secretory nerves – Thần kinh kích thích bài tiết 37. “Tuyến da” có nhiệm vụ điều hòa nhiệt độ cơ thể là? Sudoriferous glands – Tuyến mồ hôi 38. “Tấm móng” có tên khác là? Body – Thân móng 39. Cấu trúc ở dưới móng có các dây thần kinh với mạch và bạch huyết được gọi là Matrix – Thế móng mẹ 40. Phần da gấp ở dưới móng dính liền với chân móng được gọi là? Mantle – Áo móng 41. Bệnh truyền nhiễm có thể lây nhiễm từ người này sang người khác qua sự tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp gọi là? Communicable – Lây truyền 42. Khả năng cơ thể kháng lại bệnh tật được hiểu là? Immunity – Miễn nhiễm 43. Tình trạng nhiễm trùng lan sang các bộ phận khác của cơ thể được hiểu là bệnh nhiễm trùng nào? General – Thông thường 44. Loại “vi sinh vật” có số lượng nhiều nhất trên trái đất là? Bacteria – Vi khuẩn 45. Bệnh cảm lạnh là tình trạng do cơ thể khi bị nhiễm? Viral – Virut 46. Bệnh Aids tấn công và phá hủy hệ thống nào của cơ thể? Immune – Miễn nhiễm 47. Loại vi khuẩn phát triển thành từng nhóm và xuất hiện khi bị nhiễm trùng cục bộ gọi là Staphylococci – Liên cầu khuẩn 48. Loại vi khuẩn phát triển thành từng cặp gọi là? Diplococci – Song cầu khuẩn 49. Quá trình phân chia tế bào tạo ra vi khuẩn được hiểu là? Mitosis – Phân bào có tơ 50. Bệnh nhiễm trùng do ký sinh thực vật là? Ringworm – Bệnh nấm biểu bì 51. Sự phát triển quá mức dẫn đến tình trạng móng dày bất thường được hiểu là? Onychauxis 52. Tình trạng móng bị nứt hoặc giòn và có các lằn gợn nằm dọc theo móng được gọi là? Onychorrhexis 53. Móng bi tình trạng rồi loạn nhưng không có triệu chứng nhiễm trùng, viêm hay bị sưng gọi là gì? Eggshell nails – Móng vỏ trứng 54. Tình trạng móng mọc bị cong và rộng ra nếu đâm vào da gây viêm đau gọi là Onychocryptosis 55. Tình trạng khi các móng bị lột ra theo định kỳ và rời khỏi ngón tay là bệnh gì? Onychoptosis 56. Tình trạng móng bị rối loạn nghiêm trọng cần đến bác sĩ là Mold – Mốc meo 57. Sự thay đổi cấu trúc của mô da khi bị tổn thương hay do bệnh gây ra được hiểu là? Lesions – Thương tổn 58. Tình trạng viêm da mãn tính xuất hiện trên đầu, lông mày, ngực tạo ra từng mảng tròn khô và được bao phủ bởi lớp vảy óng bạc là triệu chứng gì? Psoriasis – Vẩy nến 59. Khi trên da xuất hiện “mụn giộp” được hiểu là? Infection – Nhiễm trùng 60. Thuật ngữ y khoa để gọi “Athlete’s Foot - bệnh lở loét chân” là? Pedis 61. Màu nào sau đây là màu thứ ba? Turquoise – Ngọc lam 62. Màu mà mắt nhận thấy được gọi là gì? Hue – Màu sắc 63. Màu nào sau đây được gọi là “màu mát”? Brown – Nâu 64. “Động tác mát xa” nhẹ nhàng xoa liên tục trên da bằng các ngón tay và lòng bàn tay gọi là? Effleurage 65. “Vỗ” là tên khác của động tác mát xa nào? Percussion – Gõ 66. “Petrissage” sử dụng động tác mát xa nào? Kneading – Tẩm quất 67. Động tác nắm chặt bàn tay khi mát xa chân là? Friction – Xoa bóp 68. Điều trị “Paraffin” thích hợp cho khách có tình trạng bệnh nào? Dry skin – Da khô 69. Dạng móng nào sau đây là lựa chọn phổ biến của khách hàng? Round – Tròn 70. Dung dịch “hydrogen peroxit” có thể được sử dụng như? Nail bleach – Chất tẩy trắng móng 71. Khi làm móng, để tạo xiên góc ở đầu móng, dũa móng nên đặt hướng di chuyển nào? Upward – Hướng lên 72. Khi làm móng, việc đánh bóng nên thực hiện với cách di chuyển theo hướng nào? “X” pattern – Kiểu chữ X 73. Kiểu sơn móng nào sau đây giúp móng to nhìn nhỏ hơn? Free wall – Thành móng tự do 74. Phần móng giả tiếp xúc với “Plate - nền móng thật” được hiểu là Well – Điều lành 75. Loại vải nào sau đây không được dùng để bọc móng Chamois 76. Khi sửa móng bị yếu hay nứt bằng vải bọc, lớp vải bọc nên có kích thước bao nhiêu? 1/8 inch 77. “Nguồn sáng” nào được dùng để làm cứng móng Gel? Halogen – Đèn Halogen 78. Móng Gel nên duy trì sau 2 tuần với phương pháp nào sau đây? A fuffing and reapplication of gel over the entire nail – Đắp lại gel lên toàn bộ móng 79. Thành phần làm móng acrylic cứng nhanh được gọi là? Catalyst – Chất xúc tác 80.Trong quá trình làm móng, cần tránh cho da của mình và khách hàng tiếp xúc với sản phầm nào? Etching primer TEST 3 1. Tổng số giấy phép tạm thời được cấp cho một người là? 2 lần 2. Khi giấy phép hết hạn quá 1 năm mà người làm móng không nộp hồ sơ đổi giấy phép khác thì phải trả lệ phí bao nhiêu? 10 usd 3. Sử dụng những vật nào luôn bị cấm tại nơi làm việc? Stypic pencil – Bút cầm máu 4. Sử dụng vật nào luôn bị cấm tại nơi làm việc? Chamois buffer 5. Thiếu thứ sau đây tại nơi làm việc là bằng chứng không tuân theo qui định? Scalable rigid containers 6. Định nghĩa của “từ” nào sau đây nói về việc tiêu diệt được tất cả các vi khuẩn gây ra bệnh? Sterilization – Khử trùng 7. Khử trùng bằng thuốc khử trùng cấp bệnh viện đã được đăng ký với cơ quan nào? EPA 8. Thuật ngữ nào đây mô tả chi tiết thông tin về sản phẩm được phát hành bởi nhà sản xuất hoặc nhà nhập khẩu MSDS 9. Những chất tạm thời đốt cháy tế bào sống do tác động hóa học tại chỗ tiếp xúc được gọi là? Irritants – Chất kích thích 10. “Chất” hay “Tác nhân” có khả năng gây ra ung thư gọi là Mutagens 11. Những chất dễ bắt lửa và cháy nhanh có đặc tính lỏng, đặc, dễ bay hơi hoặc khí ga được xem là Flammable – Dễ cháy 12. Tính độc hại do tiếp xúc với một chất với thời gian dài được gọi là Chromic – Mãn tính 13. “Alkalis” còn được gọi là Bases – Chất ba dơ 14. Trong các quá trình khử trùng, cấp độ khử trùng nào cao nhất? Sterilization – Vô trùng 15. Rửa tay với nước và xà phòng được gọi là cấp độ khử trùng nào? Sanitation – Hệ thống xử lý vệ sinh 16. Chất khử trùng nào sau đây là an toàn và tác dụng nhanh nhất? Quaternary ammonium compound 17. Phải cẩn thận hơn để tránh cho da tiếp xúc với loại thuốc khử trùng nào? Phenolic 18. “Rubbing Alcohol” là tên chung của loại cồn nào? Isopropyl 19. Trong những loại chất khử trùng nào sau đây, chất nào bi cấm không được sử dụng tại tiệm thẩm mỹ Formalin 20. Ví dụ về “physical sanitation” là Heat – Nhiệt 21. Cấu trúc tế bào có đặc tính là bao quanh và kiểm soát sự chuyển hóa các chất vào ra của nó gọi là Nucleus – Tế bào nhân 22. Tế bào tự sinh ra từ quá trình phân chia các tế bào được gọi là Mitosis – Sự phân bào có tơ 23. Những nhóm tế bào đặc trưng có cùng loại gọi là Tissues – Các tế bào 24. Cơ quan kiểm soát cơ thể là Brain – Não 25. Hệ thống của cơ thể tạo thành các tuyến không có ống dẫn tiết ra hormone vào máu được gọi là Excretory system – Hệ bài tiết 26. Những dải nâng đỡ xương ở các khớp được gọi là? Ligaments – Dây chằng 27. “Hệ cơ” của dạ dày và ruột gọi là Striated – Cơ chủ động 28. Dây thần kinh cột sống và não được tạo ra khi có sự phân chia của tế bào thần kinh nào? Central – Trung ương 29. Thành phần của máu có chức năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh là? Plasmas – Huyết thanh 30. Mỗi ngón tay cái có bao nhiêu đốt? 2 đốt 31. Phần xương to hơn tạo nên “2 cẳng chân” ở dưới đầu gối gọi là Tibia – Xương ống chân 32. “Hệ cơ” nâng cẳng tay, làm xoay cổ tay và đưa bàn tay ra được gọi là” Pronators – Cơ quay sấp 33. Dây thần kinh cung cấp xung lực cho chân và bàn chân là Saphenous – Tĩnh mạch nổi dưới da 34. Chất nào sau đây được xem là protein của da? Collagen – Chất tạo keo 35. Lớp da nằm dưới biểu bì còn được gọi là Cuticle – Lớp cutin 36. Những dây thần kinh của da phản ứng lại với nóng và lạnh gọi là Sensory nerves – Dây thần kinh cảm giác 37. Tuyết mỡ tiết ra chất gọi là Synovial fluid – Hoạt dịch 38. Phần móng mọc dài quá đầu ngón gọi là Nail wall – Thành móng 39. Cấu trúc dưới móng ảnh hưởng đến sự phát triển của móng được gọi là Matrix 40. “Phần da” bao quanh toàn bộ móng gọi là Mantle 41. Một thuật ngữ khác nói về tính “lây truyền” là Contagious – Dễ lây truyền qua tiếp xúc 42. Loại miễn dịch được tạo ra khi cơ thể chống lại bệnh và bảo vệ sự tấn công của căn bệnh khác được gọi là Natural acquired – Đạt được một cách tự nhiên 43. Bệnh nhiễm trùng vào máu được gọi là loại nhiễm trùng gì? General – Thông thường 44. Nhóm vi khuẩn gây bệnh phổ biến nhất là Bacilli – Khuẩn hình que 45. Bệnh nào sau đây là do bị nhiễm qua tiếp xúc với người bị bệnh? AIDS 46. Vàng da là triệu chứng của loại bệnh nào? Herpatitis – Bệnh viêm gan 47. Vi khuẩn không gây bệnh gữ nhiệm vụ quan trọng trọng quá trình nào? Decomposition – Phân hủy 48. Loại vi khuẩn gây ra tình trang áp xe, nổi mụn và có mủ là? Staphylococci – Tụ cầu 49. Vi khuẩn sinh ra từ quá trình phân chia tế bào gọi là? Mitoisis – Phân bào có tơ 50. Trường hợp móng bị nhiễm trùng do ký sinh thực vật gây ra gọi là Mold – Mốc meo 51. Trường hợp khách hàng bị tình trạng nào sau đây không nên làm móng Whitish patches that can be scraped off the nail surface – Những mảng trắng có thể bong ra 52. Tình trạng rối loạn móng nghiêm trọng phải đến bác sĩ là Onychia 53. Dùng bột đá bọt để đánh bóng (buffer) được sử dụng để sửa loại móng nào? Split brittle nails – Móng giòn gãy 54. Lớp cutin khô hay bị cắt quá sát với móng có thể gây ra tình trạng gì? Eggshell nails – Móng vỏ trứng 55. Tình trạng móng nào sau đây có thể cải thiện bằng cách làm móng dầu Overgrowth of the cuticle – Lớp cutin mọc tràn ra 56. Móng bị mòn do chấn thương hay do tiếp xúc với hóa chất được gọi là Atrophy – Teo 57. Thương tổn trên da gây ra mủ và có phần da bị mất được hiểu là Ulcers – Loét 58. Tình trạng da bị ngứa, nóng rát và nứt nẻ do viêm da kéo dài được hiểu là khi da bị triệu chứng rối loạn nào? Eczema – Chàm bội nhiễm 59. Bệnh da liễu nào sau đây có tính lây truyền cao nhất? Psoriasis – Vảy nến 60. Bệnh da liễu “Athlete’s Foot” là do nguyên nhân gì? Bacteria – Vi khuẩn 61. Màu nào sau đây là màu cấp ba Blue 62. “Tính mạnh hay nhẹ” của màu được hiểu là Hue – Màu sắc 63. Màu nào sau đây là “màu nóng” Green 64. “Động tác mát xa” bao gồm vỗ nhẹ, đập được hiểu là Effleurage 65. “Kiểu mát xa thư giãn” nào nhẹ nhàng nhất? Rolling – Lăn 66. “Động tác mát xa” nào có tác dụng mạnh nhất đến sự lưu thông máu và các thần kinh của da? Efflcurage 67. Khi chăm sóc chân bằng phương pháp mát xa, sử dụng động tác mát xa nào để kéo khối xương bàn chân? Friction – Xoa bóp 68. Quá trình kết hợp điều trị “Paraffin” thì phương pháp nào thích hợp để thực hiện khi “Bootee” được lấy ra? Romove nail polish – Chùi lớp bóng trên móng đi 69. Hình dạng móng nào sau đây dễ bị gãy nhất Pointed – Hình nón (nhọn) 70. Chất “collagen” là thành phần chính có trong sản phẩm sửa móng nào? Nail hardener – Thuốc làm cứng móng 71. Khi sửa móng, làm xiên cạnh móng thì dũa móng nên đặt ở vị trí nào? Upward – Hướng lên trên 72. Khi sửa móng, buffer cần được nâng lên khỏi móng sau mỗi thao tác để móng không bị Softened – Mềm 73. “Kiểu đánh bóng” nào mà chừa lại 1/16 inch mỗi bên không đánh? Free edge 74. Đầu móng nên được duy trì bằng dán keo và đánh bóng cách bao nhiêu tuần? 1-2 weeks 75. Khi đắp móng, bước cần làm trước khi đẩy lớp biểu bì là Lightly buff the natural nail – Chùi nhẹ bằng vải mềm 76. Khi đắp móng, phần đắp nên đặt cách lớp cutin khoảng bao nhiêu inch? 1/16 inch 77. Trong quá trình làm “no – light gel”, tác dụng của gel và nước đóng vai trò là gì? Catalyst – Chất xúc tác 78. Khi đắp móng gel, bước cuối cùng trước khi làm bóng là gì? Push back the cuticles – Push back biểu bì 79. Thành phần hóa học được làm từ nhiều phần tử nhỏ như acrylic lỏng được gọi là Catalyst 80. Khi đắp móng acrylic, nên đưa kính an toàn cho khách trước khi thực hiện thao tác nào? Application of primer – Đắp sơn lót