You are on page 1of 1

96 CÔNG BÁO/Số 10+11/Ngày 13-5-2016

Mức giá
STT Loại xe, kiểu, dáng; nơi, năm sản xuất (triệu
đồng/xe)

164 SH 150cc KF14 SH150i 81

165 SH 125cc JF 422 SH125i. 67

166 SH 150cc KF 143 SH150i. 81

167 SH JF29 SH 125i, Italia sản xuất 110

168 SH KF 11 SH 150 134

169 SH 150 (nhập khẩu) 130

170 SH 300i 250

171 Sh mode JF51 SH Mode 50

SH Mode JF511 SH Mode (phiên bản tiêu chuẩn) màu: xanh-nâu


172 47
(PB390), đỏ-đen (R340)

SH Mode JF511 SH Mode (phiên bản cá tính) màu: bạc-đen


173 48
(NHB18), đỏ-đen (R350)

174 SH Mode JF512 SH Mode 48

175 SPACY-102 31

176 SPACY GCCN 102 35

177 SPACY-125 90

178 DY LAN-125 90

179 DY LAN-150 110

180 Riêng Hon Da SH, PS, DYLAN trên 200cm3 250

181 SUPER DREAM HA 08 17

182 SUPER DREAM KVVA-STD 17

183 SUPER DREAM KVVA-HT 18

184 SUPER DREAM 200/VAQ06 16

185 SUPER DREAM JA27 18

186 @ 125 80

You might also like