You are on page 1of 10

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :67DCCD11


Khoa :Khoa công trình
Danh sách kèm theo Quyết định số…………ngày…..tháng…..năm 2015.
Của Hiệu Trưởng Trường ĐH Công Nghệ GTVT

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 67DCCD10001 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 05/10/1998 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định
2 67DCCD10002 BIỆN VĂN BỐN 09/09/1997 Nam Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá
3 67DCCD10003 LÊ XUÂN CƯỜNG 02/11/1998 Nam Huyện Thiệu Hóa-Thanh Hoá
4 67DCCD10004 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 13/11/1998 Nam Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc
5 67DCCD10048 PHẠM THANH DANH 01/08/1998 Nữ
6 67DCCD10005 PHAN ĐÌNH ĐỨC DŨNG 24/07/1998 Nam Huyện Nghi Xuân-Hà Tĩnh
7 67DCCD10006 HỒ XUÂN ĐĂNG 15/12/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
8 67DCCD10007 TRỊNH TRUNG ĐỨC 09/09/1998 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định
9 67DCCD10008 NGUYỄN THẾ GIANG 06/03/1998 Nam Huyện Vũ Thư-Thái Bình
10 67DCCD10009 NGÔ ĐÌNH TRỌNG HIẾU 17/09/1998 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội
11 67DCCD10010 NGUYỄN QUANG HIỆU 28/09/1998 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình
12 67DCCD10011 NGÔ DUY HOÀ 08/10/1998 Nam Huyện Văn Lâm-Hưng Yên
13 67DCCD10012 PHẠM VĂN HOÀNG 14/10/1995 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
14 67DCCD10013 NGUYỄN VIỆT HÙNG 05/10/1997 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
15 67DCCD10016 ĐINH VĂN HUỲNH 22/10/1998 Nam Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá
16 67DCCD10015 NGUYỄN ĐÌNH HUY 20/07/1997 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
17 67DCCD10014 KIỀU NGUYỄN NGỌC HƯNG 24/11/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
18 67DCCD10017 BÙI DUY KHÁNH 05/11/1998 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định
19 67DCCD10018 ĐỖ VŨ KIÊN 30/12/1998 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội
20 67DCCD10020 LÊ QUANG LINH 21/05/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
21 67DCCD10019 NGUYỄN HOÀNG LINH 11/01/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
22 67DCCD10021 NGUYỄN VŨ LONG 06/08/1998 Nam Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ
23 67DCCD10024 LÊ VĂN MINH 04/09/1998 Nam Huyện Mỹ Đức-Hà Nội
24 67DCCD10025 NGUYỄN BÁ TUẤN MINH 08/04/1998 Nam Huyện Quốc Oai-Hà Nội
25 67DCCD10023 TRẦN QUANG MINH 02/07/1998 Nam Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ
26 67DCCD10022 NGUYỄN VĂN MẠNH 08/12/1998 Nam Huyện Yên Phong-Bắc Ninh
27 67DCCD10026 LỘC XUÂN NAM 11/05/1998 Nam Huyện Sông Lô-Vĩnh Phúc
28 67DCCD10027 NGUYỄN MẠNH NAM 03/02/1997 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
29 67DCCD10028 LƯƠNG THỊ NGÁT 06/08/1998 Nữ Huyện Nam Trực-Nam Định
30 67DCCD10029 BÙI VĂN NGHĨA 05/11/1998 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
31 67DCCD10030 TẠ VĂN NGHIÊM 08/10/1998 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
32 67DCCD10031 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 22/10/1998 Nam Huyện Quế Võ-Bắc Ninh
33 67DCCD10036 PHAN QUỐC SỬ 20/08/1998 Nam Huyện Tam Nông-Phú Thọ
34 67DCCD10035 NGUYỄN NGỌC SƠN 02/11/1998 Nam Huyện Lâm Thao-Phú Thọ
35 67DCCD10033 QUẢN VĂN SƠN 01/05/1998 Nam Huyện Hưng Hà-Thái Bình
36 67DCCD10032 TRẦN ĐĂNG HOÀNG SƠN 04/12/1997 Nam Huyện Gia Bình-Bắc Ninh
37 67DCCD10034 TRẦN HOÀNG SƠN 22/10/1998 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
38 67DCCD10039 NGUYỄN CHÍ THANH 09/07/1998 Nam Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc
39 67DCCD10040 NGUYỄN VĂN THIỆN 02/11/1998 Nam Huyện Mường Nhé-Điện Biên
40 67DCCD10037 NGUYỄN HĨU THẮNG 14/11/1998 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội
41 67DCCD10038 NÔNG VĂN THẮNG 14/02/1997 Nam Huyện Sơn Động-Bắc Giang
42 67DCCD10041 NGUYỄN THỊ THÙY 23/10/1998 Nữ Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
43 67DCCD10042 NGUYỄN VĂN TOÀN 15/02/1998 Nam Huyện Hưng Hà-Thái Bình
44 67DCCD10043 PHÙNG VĂN TUẤN 30/07/1998 Nam Huyện Lý Nhân-Hà Nam
45 67DCCD10044 NGUYỄN SƠN TÙNG 06/06/1998 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội
46 67DCCD10045 NGUYỄN QUỐC VIỆT 29/08/1998 Nam Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ
47 67DCCD10046 VƯƠNG TUẤN VIỆT 16/03/1998 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội
48 67DCCD10047 NGUYỄN THANH VŨ 21/03/1998 Nam Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :67DCHT11
Khoa :Khoa công nghệ thông tin
Danh sách kèm theo Quyết định số…………ngày…..tháng…..năm 2015.
Của Hiệu Trưởng Trường ĐH Công Nghệ GTVT

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 67DCHT10001 PHẠM VĂN CHÂU 13/06/1998 Nam Huyện Diễn Châu-Nghệ An
2 67DCHT10002 NGUYỄN KIM CƯƠNG 12/12/1998 Nam Huyện Mê Linh-Hà Nội
3 67DCHT10003 LƯƠNG NGỌC DUY 19/02/1998 Nam Huyện Hải Hậu-Nam Định
4 67DCHT10004 ĐẶNG HẢI ĐĂNG 14/09/1998 Nam Huyện Mỹ Lộc-Nam Định
5 67DCHT10005 CHU VĂN HIẾU 31/12/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
6 67DCHT10006 NGUYỄN THỊ HOA 12/12/1997 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
7 67DCHT10007 NGUYỄN QUANG HÒA 18/11/1998 Nam Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh
8 67DCHT10008 LÊ MẠNH HÙNG 23/03/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
9 67DCHT10009 ĐỖ TRỌNG NGHĨA 18/08/1998 Nam Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc
10 67DCHT10010 NGUYỄN THỊ OANH 11/12/1998 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
11 67DCHT10011 PHẠM TIẾN PHÒNG 18/02/1998 Nam Huyện Tiên Du-Bắc Ninh
12 67DCHT10012 PHAN ĐĂNG QUANG 06/08/1998 Nam Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc
13 67DCHT10015 NGUYỄN HỒNG SƠN 02/12/1998 Nam Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc
14 67DCHT10013 LÊ ĐỨC THỊNH 16/03/1998 Nam Huyện Văn Giang-Hưng Yên
15 67DCHT10014 NGUYỄN THỊ TUYẾT 08/10/1997 Nữ
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :67DCKT11
Khoa :Khoa kinh tế vận tải
Danh sách kèm theo Quyết định số…………ngày…..tháng…..năm 2015.
Của Hiệu Trưởng Trường ĐH Công Nghệ GTVT

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 67DCKT10003 HOÀNG KIM ANH 15/08/1998 Nữ Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá
2 67DCKT10001 LÊ MAI ANH 16/02/1998 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
3 67DCKT10002 THIỀU LAN ANH 25/11/1998 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
4 67DCKT10004 NGUYỄN THỊ ÁNH 04/06/1998 Nữ Huyện Nam Sách-Hải Dương
5 67DCKT10005 TRẦN THỊ THU DUNG 26/04/1998 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
6 67DCKT10006 NGUYỄN THỊ ĐỨC 01/04/1998 Nữ Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
7 67DCKT10007 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 22/08/1998 Nữ Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
8 67DCKT10008 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 29/10/1998 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
9 67DCKT10011 TRẦN THỊ HIỀN 23/12/1998 Nữ Huyện Gia Viễn-Ninh Bình
10 67DCKT10009 BÙI THU HẰNG 10/07/1998 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
11 67DCKT10040 NGUYỄN MINH HOÀNG 14/04/1998 Nữ
12 67DCKT10010 NGUYỄN THỊ HẬU 06/03/1998 Nữ Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc
13 67DCKT10012 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 08/09/1998 Nữ Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
14 67DCKT10014 NGUYỄN THỊ LINH 08/01/1998 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
15 67DCKT10013 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 02/02/1998 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
16 67DCKT10015 PHÙNG THỊ LINH 17/03/1998 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
17 67DCKT10016 NGUYỄN THỊ MAI 08/08/1998 Nữ Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
18 67DCKT10018 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 09/08/1998 Nữ Huyện Quốc Oai-Hà Nội
19 67DCKT10017 TRẦN DUY MẠNH 24/07/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
20 67DCKT10019 LÊ THỊ PHƯƠNG NGA 30/05/1998 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
21 67DCKT10022 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT 12/01/1998 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội
22 67DCKT10021 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 03/07/1998 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
23 67DCKT10020 TRỊNH THỊ TUYẾT NGÂN 10/11/1998 Nữ Thành phố Việt Trì-Phú Thọ
24 67DCKT10023 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 03/06/1998 Nữ Huyện Bảo Thắng-Lào Cai
25 67DCKT10024 HÀ ÁNH NGUYỆT 01/04/1998 Nữ Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
26 67DCKT10025 NGUYỄN THỊ NHIỄU 07/07/1998 Nữ Huyện Hoài Đức-Hà Nội
27 67DCKT10026 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/11/1998 Nữ Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc
28 67DCKT10027 DƯƠNG THỊ KIỀU OANH 27/08/1998 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
29 67DCKT10028 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 03/11/1997 Nữ Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
30 67DCKT10029 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 30/04/1997 Nữ Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc
31 67DCKT10030 ĐỖ THỊ MINH TÂM 26/07/1998 Nữ Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc
ĐẶNG NGUYỄN
32 67DCKT10032 PHƯƠNG
THẢO 19/02/1998 Nữ Thành phố Yên Bái-Yên Bái
33 67DCKT10033 PHẠM THỊ THU THÚY 23/01/1998 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
34 67DCKT10034 TÔ THỊ HỒNG THÚY 28/09/1998 Nữ Huyện Xuân Trường-Nam Định
35 67DCKT10035 TRẦN THỊ THỦY 27/12/1998 Nữ Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
36 67DCKT10031 KIM ĐÌNH TẠO 01/12/1998 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
37 67DCKT10037 ĐẶNG THỊ THU TRANG 24/11/1998 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
38 67DCKT10038 PHẠM THỊ MAI TRANG 26/11/1998 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
39 67DCKT10036 PHẠM THÙY TRANG 15/11/1998 Nữ Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
40 67DCKT10039 ĐỒNG TIẾN TRUNG 08/05/1998 Nam Huyện Yên Định-Thanh Hoá
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :67DCKX11
Khoa :Khoa kinh tế vận tải
Danh sách kèm theo Quyết định số…………ngày…..tháng…..năm 2015.
Của Hiệu Trưởng Trường ĐH Công Nghệ GTVT

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 67DCKX10001 ĐẶNG TUẤN ANH 17/01/1998 Nam Huyện Yên Mô-Ninh Bình
2 67DCKX10002 NGUYỄN THẾ BÌNH 08/09/1998 Nam Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
3 67DCKX10003 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 16/07/1998 Nam Huyện Mộc Châu-Sơn La
4 67DCKX10004 PHẠM THỊ BÍCH DIỆP 28/01/1998 Nữ Huyện Nam Trực-Nam Định
5 67DCKX10005 NGUYỄN THỊ HUỆ 23/05/1998 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
6 67DCKX10006 TỐNG QUANG KHUÊ 10/05/1997 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội
7 67DCKX10007 NGUYỄN GIA LONG 06/03/1998 Nam Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc
8 67DCKX10008 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 28/10/1998 Nữ Huyện Đông Anh-Hà Nội
9 67DCKX10009 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG 04/02/1998 Nữ Huyện Nam Trực-Nam Định
10 67DCKX10011 PHẠM THỊ THUỶ 05/08/1998 Nữ Huyện Thanh Liêm-Hà Nam
11 67DCKX10012 VŨ PHƯƠNG THÚY 31/10/1998 Nữ Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh
12 67DCKX10010 VŨ THỊ THƯƠNG 24/04/1998 Nữ Huyện Xuân Trường-Nam Định
13 67DCKX10013 NGUYỄN VĂN TRUNG 28/04/1998 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :67DCOT11
Khoa :Khoa cơ khí
Danh sách kèm theo Quyết định số…………ngày…..tháng…..năm 2015.
Của Hiệu Trưởng Trường ĐH Công Nghệ GTVT

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 67DCOT10003 ĐỖ QUANG ANH 01/08/1998 Nam Huyện Hoành Bồ-Quảng Ninh
2 67DCOT10001 NGUYỄN TUẤN ANH 28/04/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
3 67DCOT10002 TRẦN TIẾN ANH 06/09/1998 Nam Thành phố Bắc Kạn-Bắc Kạn
4 67DCOT10005 VŨ HOÀNG ANH 20/11/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
5 67DCOT10008 PHAN BÁ BÌNH 15/10/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
6 67DCOT10010 NGUYỄN QUỐC CHẤN 02/02/1998 Nam Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá
7 67DCOT10013 HOÀNG VĂN DŨNG 16/12/1998 Nam Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội
8 67DCOT10014 ĐẶNG THÁI DƯƠNG 15/04/1998 Nam Huyện Thanh Ba-Phú Thọ
9 67DCOT10015 PHẠM ANH DƯƠNG 03/12/1998 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội
10 67DCOT10021 PHẠM VĂN ĐỨC 06/09/1998 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình
11 67DCOT10020 VŨ VĂN ĐÔNG 16/01/1998 Nam Huyện Sóc Sơn-Hà Nội
12 67DCGT10001 PHẠM TRUNG ĐẠT 13/06/1998 Nữ
13 67DCOT10024 TRỊNH HỮU HẠ 02/10/1998 Nam Huyện Yên Định-Thanh Hoá
14 67DCOT10027 TRẦN QUANG HÀO 29/10/1998 Nam Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc
15 67DCOT10026 TRẦN ĐẠT HẢI 03/12/1998 Nam Huyện Lý Nhân-Hà Nam
16 67DCOT10029 HOÀNG MINH HIẾU 08/09/1998 Nam Huyện Tủa Chùa-Điện Biên
17 67DCOT10034 ĐẶNG THẾ HOÀNG 12/05/1998 Nam Huyện Thanh Ba-Phú Thọ
18 67DCOT10032 LÊ VIỆT HOÀNG 16/09/1998 Nam Huyện Mỹ Lộc-Nam Định
19 67DCOT10035 TRẦN HUY HOÀNG 20/05/1998 Nam Huyện Lý Nhân-Hà Nam
20 67DCOT10033 VŨ MINH HOÀNG 28/07/1998 Nam Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình
21 67DCOT10039 TRẦN QUỐC HÙNG 20/11/1998 Nam Huyện Núi Thành-Quảng Nam
22 67DCOT10043 NGUYỄN HỮU HUY 21/08/1998 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
23 67DCOT10044 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH 09/01/1998 Nam Huyện Sông Lô-Vĩnh Phúc
24 67DCOT10046 LƯU ĐÌNH KIÊN 14/10/1998 Nam Huyện Sông Lô-Vĩnh Phúc
25 67DCOT10050 ĐÀO ĐỨC LỢI 10/01/1998 Nam Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá
26 67DCOT10049 NGUYỄN QUANG LINH 29/03/1998 Nam Huyện Mỹ Lộc-Nam Định
27 67DCOT10055 PHẠM QUANG MINH 28/05/1998 Nam Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương
28 67DCOT10052 DIÊM CÔNG MẠNH 12/04/1998 Nam Huyện Việt Yên-Bắc Giang
29 67DCOT10056 PHÙNG NGỌC MƯỜI 02/03/1998 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
30 67DCOT10058 PHẠM VĂN NAM 13/05/1998 Nam Huyện Thanh Hà-Hải Dương
31 67DCOT10060 NGUYỄN BẢO NGỌC 15/11/1998 Nam Huyện Hạ Hòa-Phú Thọ
32 67DCOT10061 PHẠM HỮU PHƯỚC 06/02/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
33 67DCOT10063 TRẦN VĂN QUÂN 10/01/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
34 67DCOT10064 NGUYỄN NGỌC QUÝ 27/07/1998 Nam Huyện Gia Viễn-Ninh Bình
35 67DCOT10072 LÊ VĂN SỸ 12/07/1998 Nam Huyện Thiệu Hóa-Thanh Hoá
36 67DCOT10066 ĐÀO MẠNH SANG 07/02/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
37 67DCOT10067 TRƯƠNG MẬU SANG 23/08/1998 Nam Thị xã Đông Triều-Quảng Ninh
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
38 67DCOT10069 BÙI NGỌC SƠN 24/01/1998 Nam Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc
39 67DCOT10071 NGUYỄN THANH SƠN 05/09/1998 Nam Thành phố Lào Cai-Lào Cai
40 67DCOT10077 TRẦN VĂN THÌN 28/03/1998 Nam Huyện Yên Mô-Ninh Bình
41 67DCOT10073 NGUYỄN VĂN THẮNG 02/11/1997 Nam Huyện Bình Xuyên-Vĩnh Phúc
42 67DCOT10078 HOÀNG VĂN TIẾN 11/07/1998 Nam Huyện Quốc Oai-Hà Nội
43 67DCOT10083 MAI ANH TUẤN 21/02/1998 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
44 67DCOT10086 MAI VĂN TÙNG 12/03/1998 Nam Huyện Đông Hưng-Thái Bình
45 67DCOT10089 ĐỖ QUANG VINH 22/08/1998 Nam Huyện Kinh Môn-Hải Dương
46 67DCOT10088 TRỊNH DUY VIỆT 10/10/1997 Nam Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :67DCOT12
Khoa :Khoa cơ khí
Danh sách kèm theo Quyết định số…………ngày…..tháng…..năm 2015.
Của Hiệu Trưởng Trường ĐH Công Nghệ GTVT

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 67DCOT10007 LÊ NGỌC ANH 09/01/1998 Nam Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá
2 67DCOT10006 NGUYỄN TUẤN ANH 11/05/1998 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
3 67DCOT10004 TRẦN VIỆT ANH 22/06/1998 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình
4 67DCOT10009 NGUYỄN PHÚ BÌNH 06/11/1998 Nam Huyện Mường Chà-Điện Biên
5 67DCOT10011 PHẠM VIỆT CHÂU 01/11/1998 Nam Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh
6 67DCOT10012 TRẦN CÔNG CƯỜNG 20/11/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
7 67DCOT10018 KIM VĂN DUY 02/01/1998 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
8 67DCOT10016 LÊ ĐỨC DUY 01/08/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
9 67DCOT10017 VŨ NGỌC DUY 28/08/1998 Nam Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá
10 67DCOT10022 KIỀU QUANG ĐỨC 26/06/1998 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội
11 67DCOT10019 ĐỖ THÀNH ĐẠT 15/02/1998 Nam Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh
12 67DCOT10023 TRẦN THANH HÀ 23/07/1998 Nam Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình
13 67DCOT10025 NGUYỄN THANH HẢI 01/10/1996 Nam Huyện Kim Động-Hưng Yên
14 67DCOT10028 NGUYỄN ĐÌNH HIỂN 04/11/1998 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội
15 67DCOT10030 KIM VĂN HIẾU 26/09/1998 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
16 67DCOT10031 NGUYỄN NGỌC HIẾU 03/01/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
17 67DCOT10036 TRẦN TIẾN HOÀNG 08/01/1998 Nam Huyện Thanh Liêm-Hà Nam
18 67DCOT10037 NGUYỄN VĂN HÙNG 08/12/1998 Nam Huyện Yên Phong-Bắc Ninh
19 67DCOT10038 TRẦN VĂN HÙNG 02/12/1998 Nam Huyện Krông Năng-Đắk Lắk
20 67DCOT10040 ĐỖ QUỐC HUY 15/02/1998 Nam Huyện Phúc Thọ-Hà Nội
21 67DCOT10041 LÊ VĂN HUY 20/03/1997 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá
22 67DCOT10042 NGUYỄN TRỌNG HUY 01/12/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
23 67DCOT10045 HOÀNG TRUNG KIÊN 20/10/1998 Nam Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc
24 67DCOT10047 NGUYỄN NGỌC LÂM 12/09/1998 Nam Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh
25 67DCOT10048 LÃ NGỌC LINH 10/09/1997 Nam Huyện Bình Lục-Hà Nam
26 67DCOT10051 TÔ PHI LONG 28/08/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
27 67DCOT10054 TÔ QUANG MINH 27/12/1998 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định
28 67DCOT10053 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 01/05/1998 Nam Huyện Anh Sơn-Nghệ An
29 67DCOT10059 NGUYỄN ĐÌNH NAM 07/07/1998 Nam Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá
30 67DCOT10057 TRẦN HỮU NAM 11/03/1998 Nam Huyện Bình Lục-Hà Nam
31 67DCOT10062 PHAN THANH PHƯƠNG 06/04/1998 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
32 67DCOT10065 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 11/02/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
33 67DCOT10068 ĐẶNG ĐỨC SÁNG 27/07/1998 Nam Huyện Duy Tiên-Hà Nam
34 67DCOT10070 NGUYỄN CÔNG SƠN 03/07/1997 Nam Thành phố Sơn La-Sơn La
35 67DCOT10075 NGUYỄN VĂN THAO 13/03/1998 Nam Huyện Gia Viễn-Ninh Bình
36 67DCOT10076 NGUYỄN QUANG THIỀU 09/03/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
37 67DCOT10074 PHAN VĂN THẮNG 16/10/1997 Nam Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
38 67DCOT10092 NGUYỄN MINH TIẾN 19/04/1998 Nam Thành phố Yên Bái-Yên Bái
39 67DCOT10079 NGUYỄN MẠNH TOÀN 08/06/1998 Nam Huyện Bình Xuyên-Vĩnh Phúc
40 67DCOT10080 PHAN THANH TRUNG 17/09/1998 Nam Quận Cầu Giấy-Hà Nội
41 67DCOT10081 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 19/08/1998 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
42 67DCOT10082 LƯƠNG MẠNH TUẤN 08/12/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
43 67DCOT10084 TRẦN DUY TUẤN 25/05/1998 Nam Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên
44 67DCOT10085 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 24/03/1998 Nam Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
45 67DCOT10087 NGUYỄN TIẾN VIỆT 09/08/1998 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
46 67DCOT10090 NGUYỄN NGỌC VŨ 05/05/1998 Nam Huyện Đan Phượng-Hà Nội

You might also like