You are on page 1of 385

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.

HCM
Trung Tâm Đào Tạo Từ Xa

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN T

(***) Để việc in bằng tốt nghiệp được chính xác. Đề nghị Sinh viên có tên trong danh sách xem lại thông tin cá n
HỌ VÀ TÊN; NGÀY SINH; NƠI SINH; GIỚI TÍNH; NGÀNH ĐÀO TẠO; HÌNH THỨC ĐÀO TẠO. Nếu Sinh viên phát hiện có
hoặc Trung tâm Đào tạo từ xa - Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh qua số điện thoại: 18006119 bấm phím
MÃ MÃ SỐ NGÀY GIỚI
STT TÊN ĐƠN VỊ LIÊN KẾT HỌ LÓT TÊN NƠI SINH
ĐVLK SINH VIÊN SINH TÍNH

1 GD TT GDTX Gia Định 31100133GD Nguyễn Hoàng Vũ 29/10/1983 Bến Tre Nam

2 SD Trường CT Đồng Tháp 31070154SD Thái Thị Ngọc Lan 27/06/1976 Đồng Tháp Nữ

Trường ĐH KT Công
3 CTT 8107188CTT Nguyễn Thị Thanh Trúc 12/09/1988 TP. Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ

4 AG TT GDTX An Giang 81080046AG Bùi Thị Hoài Thương 18/01/1983 An Giang Nữ

Trường Đại Học Mở


5 TP 4108118TPT Nguyễn Thị Xuân Mai 16/02/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
TT DN H.Thống Nhất-
6 XO 31100013XO Đinh Quốc Hiếu 18/03/1983 Đồng Nai Nam
ĐNai
TT DN H.Thống Nhất-
7 XO 31100029XO Lê Thị Quỳnh Nga 01/05/1979 Bình Trị Thiên Nữ
ĐNai
Trường Đại Học Mở
8 TP 91100549TP Phan Đặng Thùy Dung 20/11/1983 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường ĐH KT Công
9 CT 9010332CTT Nguyễn Duy Trúc Loan 03/03/1992 Hậu Giang Nữ
Nghệ Cần Thơ

10 TG TT GDTX Tiền Giang 41110018TG Lâm Hoàng Phụng 1985 Tiền Giang Nam

11 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21110017CM Nguyễn Tấn Kiệt 11/08/1984 Cà Mau Nam

12 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81111083CM Hồ Kim Ngân 09/11/1988 Cà Mau Nữ

Trường Đại Học Mở


13 TP 4111070TPT Lê Chí Tâm 20/04/1986 Quảng Ngãi Nam
TP.HCM
Trường ĐH KT Công
14 CT 8111077CTT Huỳnh Thị Kiều Tiên 29/09/1989 Tp. Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
15 CT 8111091CTT Hồ Thanh Tuấn 02/08/1984 TP. Cần Thơ Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
16 CT 8111098CTT Lý Thị Thúy Vy 01/01/1990 TP. Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ

17 SD Trường CT Đồng Tháp 41110037SD Trần Hồng Phương 22/09/1980 An Giang Nam

18 VT TT GDTX Vũng Tàu 32120015VT Nguyễn Đình Huy 11/10/1990 Bắc Giang Nam
19 AG TT GDTX An Giang 31120049AG Nguyễn Phước Tùng 28/10/1970 Cần Thơ Nam

20 BD TT GDTX Bình Định 62120128BD Hồ Văn Ý 08/01/1982 Bình Định Nam

21 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31120038CM Lý Thanh Tòng 01/01/1958 Cà Mau Nam

22 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120087KH Lê Minh Vương 23/06/1982 Khánh Hòa Nam

23 PY TT GDTX Phú Yên 41130058PY Phạm Tấn Sang 16/09/1971 Phú Yên Nam

24 PY TT GDTX Phú Yên 41130065PY Nguyễn Văn Hòa 06/05/1979 Phú Yên Nam

Trường Đại Học Mở


25 TP 41112146TP Diệp Thị Thu Nga 21/06/1985 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM

26 VT TT GDTX Vũng Tàu 41120059VT Đinh Đức Thiện 14/07/1986 Phú Thọ Nam

27 AG TT GDTX An Giang 41130007AG Nguyễn Tấn Đạt 20/02/1987 An Giang Nam

28 BD TT GDTX Bình Định 32130058BD Phan Thị Thu Hiền 14/11/1986 Bình Định Nữ

29 BT TT GDTX Bến Tre 4113030BTT Nguyễn Thị Minh Thoa 08/04/1985 Bến Tre Nữ

30 BT TT GDTX Bến Tre 4113039BTT Lê Thị Phương Trúc 22/07/1977 Bến Tre Nữ

31 CC Trường TCN Củ Chi 31130002CC Nguyễn Thanh Bình 08/07/1982 Hồ Chí Minh Nam
32 CC Trường TCN Củ Chi 31130010CC Võ Khánh Đạt 22/05/1987 Hồ Chí Minh Nam

33 CC Trường TCN Củ Chi 31130045CC Nguyễn Hồng Tươi 08/08/1993 Hồ Chí Minh Nữ

34 CC Trường TCN Củ Chi 31130073CC Huỳnh Như 08/04/1994 Hồ Chí Minh Nữ

35 CC Trường TCN Củ Chi 31130075CC Nguyễn Thị Ngọc Hương 26/09/1982 Hồ Chí Minh Nữ

36 CC Trường TCN Củ Chi 31130076CC Huỳnh Thanh Trúc Linh 04/11/1987 Hồ Chí Minh Nữ

37 CC Trường TCN Củ Chi 31130077CC Đặng Thu Dung 06/07/1984 Hồ Chí Minh Nữ

38 CC Trường TCN Củ Chi 31130105CC Nguyễn Thế Doãn 23/03/1987 Hồ Chí Minh Nam

39 CC Trường TCN Củ Chi 31130149CC Nguyễn Văn Hiệp 28/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam

40 CC Trường TCN Củ Chi 31130180CC Nguyễn Tuấn Anh 29/04/1991 Tây Ninh Nam

41 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112125CLT Nguyễn Duy Thông 25/09/1984 Đồng Tháp Nam

42 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130002CM Trang Văn Bỉnh 27/11/1985 Cà Mau Nam

43 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130002CM Đào Ngọc Anh 03/09/1994 Cà Mau Nữ

44 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130038CM Nguyễn Thị Thanh Xuân 11/01/1986 Cà Mau Nữ
45 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130041CM Nguyễn Hoàng Tuấn 18/05/1980 Cà Mau Nam

46 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130004MP Đặng Hoàng Anh 25/07/1989 Cà Mau Nam

47 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130013MP Vũ Hùng 10/10/1971 Ninh Bình Nam

48 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130024MP Nguyễn Văn Nhã 20/04/1982 Cà Mau Nam

49 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130031MP Đoàn Thị Thia 19/06/1985 Cà Mau Nữ

50 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130032MP Lê Minh Thuận 09/12/1975 Cà Mau Nam

51 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81130023CM Lê Tích Thiểu 21/12/1989 Cà Mau Nam

Trường ĐH KT Công
52 CT 4112032CTT Hoàng Công Cường 20/05/1987 Nghệ An Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
53 CT 4112048CTT Trần Bình Tiến 03/09/1987 Cần Thơ Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
54 CT 9012017CTT Diệp Tường Vi 22/12/1991 Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
55 CT 8112016CTT Võ Thị Tố Loan 31/10/1988 Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ

56 DG TT GDTX Đắk Nông 3212159DGT Thị Sư 26/03/1993 Đắk Nông Nữ

57 DG TT GDTX Đắk Nông 3214031DGT Võ Đình Quân Thoại 02/01/1982 Đăk Lăk Nam
58 GD TT GDTX Gia Định 32130012GD Nguyễn Thị Thùy Dương 06/12/1979 Hồ Chí Minh Nữ

59 GD TT GDTX Gia Định 32130040GD Đặng Nguyễn Hoàng Tâm 29/12/1984 Hồ Chí Minh Nữ

Trường TC Bách nghệ


60 HM 32130072HM Nguyễn Thanh Tài 14/07/1980 Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường TC Bách nghệ
61 HM 32130073HM Phan Tường Linh 22/05/1978 Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường CĐCĐ Kiên
62 KG 3213032KGT Nguyễn Thanh Nhàn 15/07/1994 Kiên Giang Nam
Giang

63 KH TT GDTX Khánh Hòa 41131013KH Nguyễn Đức Hùng 05/06/1983 Khánh Hòa Nam

Trường Chính trị Lâm


64 LD 3213038LDT Phạm Duy Khoa 11/10/1989 Lâm Đồng Nam
Đồng
Trường Chính trị Lâm
65 LD 3213051LDT Tô Anh Thông 15/04/1991 Lâm Đồng Nam
Đồng
Trường Chính trị Lâm
66 LD 3213070LDT Nguyễn Hoàng Đình Vũ 06/07/1992 Lâm Đồng Nam
Đồng
Trường Chính trị Lâm
67 LD 3213072LDT Phạm Ngọc Điệp 10/05/1983 Lâm Đồng Nữ
Đồng
Trường Chính trị Lâm
68 LD 3213106LDT Dương Danh Hiền 17/06/1984 Hà Tĩnh Nam
Đồng
Trường Chính trị Lâm
69 LD 3213107LDT Nguyễn Thế Hùng 06/02/1981 Quảng Bình Nam
Đồng
Trường Chính trị Lâm
70 LD 3213112LDT Dương Đăng Quang 06/01/1995 Lâm Đồng Nam
Đồng
Trường Chính trị Lâm
71 LD 3213117LDT Nguyễn Xuân Tiến 01/11/1995 Lâm Đồng Nam
Đồng
Trường Chính trị Lâm
72 LD 3213121LDT Nguyễn Bá Cảnh 27/07/1987 Lâm Đồng Nam
Đồng
Phú Quốc - CĐCĐ Kiên
73 PQ 32120007PQ Đỗ Văn Dũng 17/08/1968 Nam Định Nam
Giang
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
74 TH 41130006TH Đặng Thị Châu 08/12/1985 Bình Thuận Nữ
CS3
Trường Đại Học Mở
75 TP 41130159TP Nguyễn Thanh Tú 25/12/1985 Đắk Lắk Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
76 TP 62130019TP Nguyễn La Thăng 10/11/1980 Hà Nội Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
77 TP 41130570TP Nguyễn Vũ Phong 13/09/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
78 TP 81130523TP Lê Thị Ngọc Huyền Linh 23/08/1970 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
79 TP 3212010TPT Nguyễn Quốc Cường 12/07/1977 Bắc Ninh Nam
TP.HCM
TT DN H.Thống Nhất-
80 XO 31130112XO Lê Việt Vương 04/01/1990 Đồng Nai Nam
ĐNai
TT DN H.Thống Nhất-
81 XO 31130155XO Châu Thị Thúy Hằng 26/10/1981 Đồng Nai Nữ
ĐNai
TT DN H.Thống Nhất-
82 XO 31130167XO Nguyễn Hồng Thanh 14/09/1980 Đồng Nai Nam
ĐNai
TT DN H.Thống Nhất-
83 XO 31130194XO Triệu Quang Tình 02/09/1989 Đồng Nai Nam
ĐNai
84 DG TT GDTX Đắk Nông 3214046DG4 Cao Thị Hồng Huệ 19/11/1987 Đăk Lăk Nữ

Trường Đại Học Mở


85 TP 3214054TP4 Trương Trần Mai Thanh 20/10/1986 Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
86 TP 8114107TP5 Đồng Tiểu Mi 02/05/1992 Bến Tre Nữ
TP.HCM
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
87 BH 41140035BH Mai Ngọc Nhi 15/07/1986 Đồng Nai Nữ
Hòa

88 CC Trường TCN Củ Chi 31140001CC Bùi Thúy Vinh 29/10/1982 Nghệ An Nữ

89 CC Trường TCN Củ Chi 31140008CC Nguyễn Duy Hưởng 07/08/1981 Tp. Hồ Chí Minh Nam

90 CC Trường TCN Củ Chi 31140023CC Huỳnh Phương Nam 20/05/1986 Tp. Hồ Chí Minh Nam

91 CC Trường TCN Củ Chi 31140024CC Ngô Thị ánh Kiều 19/12/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nữ

92 CC Trường TCN Củ Chi 31140027CC Nguyễn Trọng Hoàng 08/01/1987 Tp. Hồ Chí Minh Nam

93 CC Trường TCN Củ Chi 31140031CC Nguyễn Thị Trang 1974 Tp. Hồ Chí Minh Nữ

94 CC Trường TCN Củ Chi 31140036CC Nguyễn Thị Trà My 23/10/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nữ

95 CC Trường TCN Củ Chi 31140048CC Nguyễn Xuân Công 27/04/1985 Tp. Hồ Chí Minh Nam

96 CC Trường TCN Củ Chi 31140063CC Nguyễn Quan Tiến 03/06/1986 Tp. Hồ Chí Minh Nam
97 CC Trường TCN Củ Chi 31140084CC Phan Thị Trường An 07/06/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ

98 CC Trường TCN Củ Chi 31140090CC Đinh Đình Hậu 10/12/1991 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam

99 CC Trường TCN Củ Chi 31140095CC Lê Thị Trà Mi 10/05/1990 Long An Nữ

100 CC Trường TCN Củ Chi 31140110CC Nguyễn Thị Thu Ba 15/12/1979 Long An Nữ

101 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81150018CM Trần Duy Thanh 10/07/1989 Cà Mau Nam

102 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81150021CM Nguyễn Thị Kha 12/10/1997 Bạc Liêu Nữ

Trường Đại Học Mở


103 TP 41140098TP Phạm Thế Hải 18/06/1987 Hậu Giang Nam
TP.HCM

104 AG TT GDTX An Giang 81140016AG Bùi Văn Phòng 17/09/1969 Nam Định Nam

105 AG TT GDTX An Giang 81140019AG Nguyễn Đức Thọ 04/10/1991 An Giang Nam

106 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140054VT Trần Thị Hồng Sương 22/01/1966 Đồng Nai Nữ

107 TG TT GDTX Tiền Giang 4115002TG5 Phạm Tố Trân 01/12/1986 Tiền Giang Nữ

108 TG TT GDTX Tiền Giang 4115004TG5 Lâm Huỳnh Mai 26/10/1992 Tiền Giang Nữ

109 TG TT GDTX Tiền Giang 32140017TG Nguyễn Thị Mai 15/07/1986 Bến Tre Nữ
Quân Y Viện
110 TG TT GDTX Tiền Giang 41150023TG Lê Ngọc Hòa 12/12/1973 Nam
54/340

111 TG TT GDTX Tiền Giang 41150025TG Nguyễn Ngọc Thư Phương 19/11/1980 Tiền Giang Nữ

112 TG TT GDTX Tiền Giang 41150027TG Ngô Thị Thanh Tâm 12/02/1992 Tiền Giang Nữ

113 TG TT GDTX Tiền Giang 41150028TG Trang Thị Hùng Trinh 03/07/1991 Tiền Giang Nữ

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


114 TH 32140010TH Trần Thế Hùng 01/07/1993 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
115 TH 41140034TH Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 21/06/1995 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
116 TH 81140005TH Nguyễn Hòa 02/06/1987 Bình Thuận Nam
CS3

117 BD TT GDTX Bình Định 81140037BD Phạm Thị Diệu 19/04/1992 Bình Định Nữ

Tr. TCN KTKT Số 2 Biên


118 BH 32150005BH Đặng Văn Huy 07/08/1979 Thừa Thiên Huế Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
119 BH 32150006BH Trần Quốc Hoàn 02/09/1984 Thanh Hóa Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
120 BH 32150007BH Nguyễn Thị Thanh Giang 07/04/1984 Đồng Nai Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
121 BH 32150025BH Nguyễn Thị Linh Giang 20/04/1993 Nghệ An Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
122 BH 32150042BH Bùi Thị Tươi 17/04/1992 Thanh Hóa Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
123 BH 32150063BH Nguyễn Hòa Bình 21/06/1976 Khánh Hòa Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
124 BH 41150001BH Phạm Hoàng Hiếu 10/08/1993 Bình Dương Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
125 BH 41150002BH Đỗ Thanh Tùng 22/12/1981 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
126 BH 41150003BH Cao Thị Kim Hằng 30/04/1985 Đồng Nai Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
127 BH 41150005BH Trần Thị Nhâm 10/05/1984 Thái Bình Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
128 BH 41150006BH Lê Thị Phượng 30/04/1983 Hà Nam Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
129 BH 41150016BH Nguyễn Hữu Luyện 25/11/1975 Hà Nam Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
130 BH 41150020BH Phạm Hoài Nhung 06/06/1990 Quảng Bình Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
131 BH 41150022BH Võ Thị Thảo Nguyên 24/10/1992 Đồng Nai Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
132 BH 41150027BH Nguyễn Thị Kim Hồng 13/12/1982 Đồng Nai Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
133 BH 41150029BH Phan Ngọc Quốc Việt 29/06/1978 Thừa Thiên - Huế Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
134 BH 41150031BH Trần Thị Yến Oanh 19/10/1978 Đồng Nai Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
135 BH 41150035BH Nguyễn Văn Thạo 02/09/1981 Nam Định Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
136 BH 41150039BH Nguyễn Thị Thu Hiệp 28/09/1981 Đồng Nai Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
137 BH 41150040BH Phạm Khánh Ngân 07/03/1982 Đồng Nai Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
138 BH 41150042BH Diệp Thiếu Anh 09/04/1977 Đồng Nai Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
139 BH 41150044BH Nguyễn ích Bảo 15/10/1984 Nghệ An Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
140 BH 41150045BH Nguyễn Thị Nhã 24/02/1980 Đồng Nai Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
141 BH 41150055BH Trần Phi Long 18/05/1990 Hà Tĩnh Nam
Hòa

142 BT TT GDTX Bến Tre 4114001BTT Nguyễn Thanh Tùng 10/10/1990 Bến Tre Nam

143 BT TT GDTX Bến Tre 4114008BTT Nguyễn Đăng Khoa 06/11/1990 Bến Tre Nam

144 BT TT GDTX Bến Tre 4114010BTT Nguyễn Thị Kim Ngân 14/10/1989 Bến Tre Nữ

145 BT TT GDTX Bến Tre 4114015BTT Phan Văn Phong 18/10/1991 Bến Tre Nam

146 BT TT GDTX Bến Tre 4114016BTT Nguyễn Thị Trúc Phương 01/01/1985 Bến Tre Nữ

147 BT TT GDTX Bến Tre 4114020BTT Hồ Văn Tài 07/07/1987 Bến Tre Nam

148 BT TT GDTX Bến Tre 4114025BTT Nguyễn Minh Thuận 27/04/1988 Bến Tre Nam
149 BT TT GDTX Bến Tre 4114027BTT Trần Minh Trí 15/04/1983 Bến Tre Nam

150 BT TT GDTX Bến Tre 4114030BTT Nguyễn Minh Diện 01/06/1986 Bến Tre Nam

151 BT TT GDTX Bến Tre 4114036BTT Phạm Thị Huyền Trang 27/08/1989 Bến Tre Nữ

152 BT TT GDTX Bến Tre 4114037BTT Phan Thị Kim Thoa 18/10/1980 Bến Tre Nữ

153 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140003CM Nguyễn Hoàng Để 02/09/1976 Bạc Liêu Nam

154 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140005CM Huỳnh Nhật Gia 08/08/1988 Cà Mau Nam

155 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140013CM Võ Hoàng Nhật 20/02/1982 Cà Mau Nam

156 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140017CM Quách Việt Phương 06/03/1996 Cà Mau Nam

157 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140023CM Nguyễn Chí Tình 1988 Cà Mau Nam

158 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140029CM Võ Hoàng út 19/05/1974 Cà Mau Nam

159 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140031CM Nguyễn Hoàng Hiếu 12/11/1987 Cà Mau Nam

160 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140034CM Nguyễn Văn Trí 01/01/1969 Cà Mau Nam

161 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140035CM Võ Thu Mộng 27/07/1982 Cà Mau Nữ


162 GD TT GDTX Gia Định 62140020GD Lê Văn Hội 06/06/1987 Thanh Hóa Nam

163 GD TT GDTX Gia Định 62140023GD Lê Công Hùng 26/09/1982 Lâm Đồng Nam

164 GD TT GDTX Gia Định 62140031GD Trần Hữu Lộc 15/02/1984 Tây Ninh Nam

165 GD TT GDTX Gia Định 62140033GD Trần Thị Lưu 16/10/1980 Quảng Bình Nữ

166 GD TT GDTX Gia Định 62140038GD La Thị Soan 30/04/1985 Bình Phước Nữ

167 GD TT GDTX Gia Định 62140042GD Đỗ Văn Tại 10/05/1977 Hải Dương Nam

168 GD TT GDTX Gia Định 62140045GD Đào Văn Thịnh 16/03/1988 Thái Nguyên Nam

169 GD TT GDTX Gia Định 62140049GD Trần Thị Trưng 11/11/1982 Quảng Ngãi Nữ

170 GD TT GDTX Gia Định 62140051GD Nguyễn Đặng Tường 27/04/1993 Bình Định Nam

171 GD TT GDTX Gia Định 62140057GD Ma Văn Khu 06/07/1987 Tuyên Quang Nam

172 GD TT GDTX Gia Định 62140099GD Nguyễn Văn Hoài 10/10/1982 Bình Dương Nam

Trường CĐCĐ Kiên


173 KG 3214037KGT Nguyễn Quốc Sĩ 27/05/1968 Kiên Giang Nam
Giang

174 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140050KH Nguyễn Văn Tuấn 28/09/1986 Khánh Hòa Nam
175 KH TT GDTX Khánh Hòa 62130031KH Mai Đỗ Thị Phước Châu 09/10/1973 Khánh Hòa Nữ

176 LA TT GDTX Long An 32140003KT Phạm Minh Dương 09/09/1974 Long An Nam

177 LA TT GDTX Long An 32140020KT Huỳnh Văn Duyên 1975 Long An Nam

178 LA TT GDTX Long An 32140034KT Lê Hữu Thế 1986 Long An Nam

179 LA TT GDTX Long An 32140035KT Phan Ngọc Kim Thoa 12/05/1991 Long An Nữ

180 LA TT GDTX Long An 32140042KT Hồ Thị Mộng Kha 19/03/1993 Long An Nữ

181 LA TT GDTX Long An 61140012KT Nguyễn Thị Kim Tiền 09/01/1987 Long An Nữ

TT GDDN & GQVL Nhị


182 NX 32140001NX Bùi Thế Vinh 27/08/1984 Lạng Sơn Nam
Xuân
TT GDDN & GQVL Nhị
183 NX 32140018NX Nguyễn Bá Ngà 09/10/1987 Hồ Chí Minh Nam
Xuân
TT GDDN & GQVL Nhị
184 NX 32140029NX Nguyễn Huy Hiển 26/02/1977 Thái Nguyên Nam
Xuân
TT GDDN & GQVL Nhị
185 NX 32140037NX Phạm Đặng Việt Anh 13/06/1980 Hồ Chí Minh Nam
Xuân
TT GDDN & GQVL Nhị
186 NX 32140072NX Đinh Hoàng Linh 11/03/1973 Bình Dương Nam
Xuân

187 OM TT GDTX Quận Ô Môn 32130032OM Nguyễn Hoàng Tư 21/08/1987 Cần Thơ Nam
188 OM TT GDTX Quận Ô Môn 32130045OM Huỳnh Thị Kim Hiền 25/01/1983 Cần Thơ Nữ

189 OM TT GDTX Quận Ô Môn 32130087OM Phạm Thảo Yến 26/08/1996 Tp. Cần Thơ Nữ

190 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41150050SB Nguyễn Thanh Bình 03/04/1970 Bình Dương Nam

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


191 TH 32150003TH Nguyễn Thị Châu Âu 05/11/1983 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
192 TH 32150008TH Nguyễn Hoàng Duy 12/03/1977 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
193 TH 32150012TH Nguyễn Thanh Hà 29/03/1983 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
194 TH 32150013TH Trần Thị Hạnh 11/08/1986 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
195 TH 32150014TH Nguyễn Thị Mỹ Hân 10/04/1990 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
196 TH 32150022TH Đồng Thị Loan 30/08/1988 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
197 TH 32150023TH Đặng Thị Kim Long 15/07/1976 Hà Tĩnh Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
198 TH 32150027TH Nguyễn Tấn Phi 28/03/1978 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
199 TH 32150028TH Kiều Văn Phúc 07/06/1985 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
200 TH 32150029TH Nguyễn Thị Hồng Phúc 08/10/1993 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
201 TH 32150037TH Nguyễn Tân 21/02/1983 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
202 TH 32150038TH Võ Văn Tân 19/04/1988 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
203 TH 32150043TH Võ Minh Tuấn 02/10/1995 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
204 TH 32150044TH Nguyễn Mạnh Tưởng 13/09/1978 Nam Định Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
205 TH 32150050TH Hồ Nhật Trường 06/05/1985 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
206 TH 32150051TH Đặng Minh Hoàng Vũ 10/07/1991 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
207 TH 32150064TH Đào Thị Kim Trọng 11/07/1990 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
208 TH 32150086TH Lê Thị Thảo 13/09/1981 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
209 TH 41150004TH Lâm Vĩnh Hùng 15/08/1985 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
210 TH 41150006TH Trần Quốc Khánh 30/02/1986 Đồng Tháp Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
211 TH 41150010TH Trần Thiên Oanh 17/01/1982 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
212 TH 41150013TH Lê Thị Ngọc Thịnh 10/12/1989 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
213 TH 41150015TH Đặng Sĩ Thông 20/10/1980 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
214 TH 41150016TH Dương Thị Minh Thu 24/10/1993 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
215 TH 41150017TH Nguyễn Thanh Vị 23/11/1985 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
216 TH 41150018TH Vương Ngọc Việt 19/10/1979 Hà Nội Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
217 TH 41150019TH Trần Thị Lệ Thanh 19/06/1984 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
218 TH 41150020TH Đặng Minh Lâm 30/10/1982 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
219 TH 41150021TH Phạm Huỳnh Hoan 08/01/1980 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
220 TH 41150023TH Lý Thụy Mỹ Dạ 21/12/1992 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
221 TH 41150029TH Lê Quang Lâm 25/02/1979 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
222 TH 81150021TH Ngô Vũ Bình 29/09/1984 Bình Thuận Nam
CS3

223 TN TT GDTX Tây Ninh 8115038TN9 Hồ Mỹ Ngân 12/08/1990 Tây Ninh Nữ

Trường Đại Học Mở


224 TP 32150003TP Nguyễn Thanh Lan Anh 20/02/1972 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
225 TP 32150020TP Đặng Văn Tiên 05/10/1980 Thanh Hóa Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
226 TP 32150023TP Nguyễn Bá Kết 01/08/1983 Bình Thuận Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
227 TP 3215009TP2 Trần Thái Sơn 14/10/1982 Hải Hưng Nam
TP.HCM
TT GDTX Nhơn Trạch -
228 TR 31140038TR Nguyễn Thị Mộng Thúy 29/11/1993 Đồng Nai Nữ
ĐNai
TT GDTX Nhơn Trạch -
229 TR 31140044TR Nguyễn Thành Trung 26/01/1992 Đồng Nai Nam
ĐNai
TT GDTX Nhơn Trạch -
230 TR 31140048TR Nguyễn Ngọc Bích Uyên 17/01/1993 Đồng Nai Nữ
ĐNai
TT GDTX Nhơn Trạch -
231 TR 31140050TR Huỳnh Thị Kim Vụ 05/08/1989 Đồng Nai Nữ
ĐNai
TT GDTX Nhơn Trạch -
232 TR 31140093TR Bùi Kim Ngân 03/02/1987 Đồng Nai Nữ
ĐNai

233 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215009VT2 Nguyễn Trần Thanh Phát 22/12/1987 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam

234 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215043VT2 Võ Thị Phương Ngọc 20/03/1986 Long An Nữ

Trường Đại Học Mở


235 TP 8107099TPT Hà Thị Thu Trang 22/07/1984 Hà Nội Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
236 TP 8116016TP2 Hoàng Thị Đào 18/01/1987 Cao Bằng Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
237 TP 8116303TP5 Lâm Thị Lan 03/02/1991 Quảng Nam Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
238 TP 41070524TP Đặng Sỹ Mạnh 22/01/1977 Thái Bình Nam
TP.HCM
Trường ĐH KT Công
239 CT 31080171CT Lâm Văn Thuận 30/01/1968 Vĩnh Phú Nam
Nghệ Cần Thơ
240 AG TT GDTX An Giang 31100046AG Nguyễn Thắng Lợi 02/01/1986 An Giang Nam

Trường Đại Học Mở


241 TP 4111081TPT Trần Ngọc Phương Thảo 17/04/1985 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM

242 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 8111087CMT Trần Trường Vũ 02/01/1992 Cà Mau Nam

243 SD Trường CT Đồng Tháp 41110031SD Nguyễn Thành Đẹp 02/09/1966 Đồng Tháp Nam

Trường ĐH KT Công
244 CT 41120014CT Đào Mai Hương 10/02/1983 Vĩnh Long Nữ
Nghệ Cần Thơ

245 DA Trường TCN Dĩ An 41120019DA Tô Thị Nga 03/06/1982 Thái Bình Nữ

246 PT TT BD-CT Quận Tân Phú 32120027PT Lưu Thanh Quảng 06/11/1983 Hà Nội Nam

Tr. TCN KTKT Số 2 Biên


247 BH 32130056BH Liêng Trần Quốc Khánh 01/06/1981 Tiền Giang Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
248 BH 32130111BH Nguyễn Cường Lâm 22/11/1995 Đồng Nai Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
249 BH 41130029BH Nguyễn Văn Thỏa 19/10/1973 Nam Định Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
250 BH 41130055BH Trần Thị Mỹ Hương 04/01/1984 Đồng Nai Nữ
Hòa

251 BT TT GDTX Bến Tre 4113044BTT Trần Hoàng Vũ 07/05/1983 Bến Tre Nam

252 CC Trường TCN Củ Chi 31130049CC Ngô Hồng Phong 17/10/1986 Hồ Chí Minh Nam
253 DG TT GDTX Đắk Nông 3213019DGT Ly Văn Chứ 18/04/1989 Lào Cai Nam

Trường TC Bách nghệ


254 HM 32130003HM Dương Hoàng Vĩnh 19/07/1981 Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường TC Bách nghệ
255 HM 32130019HM Nguyễn Hữu Phú 24/11/1977 Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường CĐCĐ Kiên
256 KG 21130008KG Đinh Quang Tùng 10/12/1988 Kiên Giang Nam
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
257 KG 21130045KG Nguyễn Hoài Thuận 10/10/1996 Kiên Giang Nam
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
258 KG 41130046KG Nguyễn Thanh Nhàn 02/05/1990 Kiên Giang Nam
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
259 KG 3213073KGT Dương Công Đương 14/06/1994 Lạng Sơn Nam
Giang

260 LA TT GDTX Long An 31130030MH Nguyễn Thị Thúy Bình 1973 Long An Nữ

Trường Chính trị Lâm


261 LD 4112012LDT Vũ Quang Huy 01/02/1986 Lâm Đồng Nam
Đồng
Trường Chính trị Lâm
262 LD 4112039LDT Lê Văn Sang 30/03/1983 Quảng Nam Nam
Đồng
Trường CĐN Thủ Thiêm -
263 Q2 32130029Q2 Nguyễn Duy Thông 17/03/1988 Tây Ninh Nam
TPHCM

264 TG TT GDTX Tiền Giang 21130032TG Đào Quốc Bửu 10/03/1987 Tiền Giang Nam

265 TG TT GDTX Tiền Giang 41130036TG Võ Hoàng Tân 11/03/1988 Tiền Giang Nam
Trường Đại Học Mở
266 TP 32130055TH Trần Duy Phương 15/09/1984 Bình Thuận Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
267 TP 32130090TP Cao Thụy Mỹ Tuyền 28/12/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
268 TP 41130628TP Lê Thanh Minh 11/09/1963 Bình Phước Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
269 TP 62130505TP Trần Minh Phú 20/11/1986 Đồng Nai Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
270 TP 81130522TP Nguyễn Huỳnh Nga 30/10/1988 Tiền Giang Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
271 TP 4112003TPT Đại Quốc Tuấn 27/10/1987 Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
272 TP 3213006TPT Trương Lê Việt Hà 17/05/1993 Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
TT DN H.Thống Nhất-
273 XO 31130116XO Nguyễn Thị Thanh Nhàn 26/02/1981 Quảng Nam Nữ
ĐNai
Trường Đại Học Mở
274 TP 2114009TP2 Dương Minh Bút 20/04/1978 Khánh Hòa Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
275 TP 3214003TP2 Vũ Hoàng Diệu Ly 29/08/1991 Nghệ An Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
276 TP 2214105TP2 Vũ Hồ Giang 24/09/1970 Tphcm Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
277 TP 4114001TP5 Cao Thị Thu Hương 28/10/1991 Tphcm Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
278 TP 4114004TP5 Đoàn Ngọc Quý 17/12/1992 Tây Ninh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
279 TP 2114104TP5 Phan Thành Tâm 28/04/1987 Đồng Tháp Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
280 TP 32141020TP Nguyễn Văn Hoàng Anh 24/08/1987 Trà Vinh Nam
TP.HCM

281 AG TT GDTX An Giang 21140016AG Trần Quốc Phát 27/03/1984 An Giang Nam

282 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140011Q8 Võ Đình Kha 01/01/1982 Bến Tre Nam

283 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140031Q8 Triệu Long Thạnh 13/10/1972 Hồ Chí Minh Nam

284 TG TT GDTX Tiền Giang 41150012TG Bùi Thanh Vy 15/04/1995 Tiền Giang Nữ

285 TG TT GDTX Tiền Giang 41150022TG Trần Đức Hạnh 16/05/1994 Tiền Giang Nữ

286 KH TT GDTX Khánh Hòa 32140043KH Phạm Thị Thanh Thảo 29/06/1984 Khánh Hòa Nữ

287 KH TT GDTX Khánh Hòa 62130037KH Phùng Văn Qui 02/03/1989 Khánh Hòa Nam

Phân hiệu HVPN Việt


288 NU 6214001NUT Nguyễn Hồng Linh 29/08/1975 Sóc Trăng Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
289 NU 6214004NUT H Yơn Niê 20/04/1993 Đăk Lăk Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
290 NU 6214005NUT Lê Thị Hồng Phương 28/09/1985 Quảng Nam Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
291 NU 6214006NUT Nguyễn Thị Thúy Hằng 03/12/1981 Hậu Giang Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
292 NU 6214007NUT Võ Thị Huệ 13/05/1983 Bình Thuận Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
293 NU 6214008NUT Tiêu Thị Xuân 06/06/1977 Bình Thuận Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
294 NU 6214009NUT Hồ Khánh Chi 16/09/1983 Bình Thuận Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
295 NU 6214010NUT Nguyễn Thị Liễu 24/05/1979 Đắk Nông Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
296 NU 6214011NUT Trần Thị Như Hoa 20/08/1976 Lâm Đồng Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
297 NU 6214012NUT Lê Thị Hồng Trúc 20/12/1980 Đồng Nai Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
298 NU 6214013NUT Hoàng Thị Hằng 25/04/1982 Quảng Trị Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
299 NU 6214014NUT Nguyễn Thị Mỹ Dung 18/11/1972 Bình Thuận Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
300 NU 6214015NUT Phạm Thúy Hằng 04/08/1969 Long An Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
301 NU 6214016NUT Nguyễn Hoàng Ngân 21/12/1995 Đồng Nai Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
302 NU 6214017NUT Chamaléa Thuất 17/06/1985 Ninh Thuận Nam
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
303 NU 6214018NUT Nguyễn Thị Thu Huyền 19/01/1986 Phú Thọ Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
304 NU 6214019NUT Nguyễn Phương Huy 08/09/1995 Long An Nam
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
305 NU 6214020NUT Vũ Thị Thay 16/03/1968 Thái Bình Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
306 NU 6214024NUT Nguyễn Thị Ngọc Hà 26/05/1980 Bình Dương Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
307 NU 6214025NUT Bùi Thị Lương Hoa 16/05/1971 Nghệ An Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
308 NU 6214026NUT Đinh Thị Thanh Tuyền 18/08/1996 Tiền Giang Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
309 NU 6214029NUT Nguyễn Thị Khanh 10/12/1991 Bình Thuận Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
310 NU 6214030NUT Lê Thị Nhài 21/06/1992 Bình Thuận Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
311 NU 6214032NUT Châu Thị Thu Nguyệt 28/11/1982 Đồng Nai Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
312 NU 6214033NUT Trần Trang Hồng Ân 28/07/1995 Đồng Nai Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
313 NU 6214034NUT Phạm Thị Đức Hạnh 18/04/1977 Lâm Đồng Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
314 NU 6214035NUT Nguyễn Thái Ngọc 06/10/1993 Đăk Lăk Nam
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
315 NU 6214037NUT Nguyễn Thị Thu Thảo 29/06/1985 Đồng Nai Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
316 NU 6214038NUT Trương Thị Hà 08/04/1979 Thanh Hóa Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
317 NU 6214041NUT Nguyễn Thị Thảo Sương 24/07/1990 Đồng Nai Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
318 NU 6215001NUT Lê Thị Tuyền 10/07/1975 TP. Đà Nẵng Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
319 NU 6215002NUT Lương Thị Thùy Trang 20/12/1983 Kom Tum Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
320 NU 6215003NUT Nguyễn Thị Thiên Mai 21/11/1984 Đồng Nai Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
321 NU 6215004NUT Nguyễn Thị Mùi 18/12/1979 Hà Tĩnh Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
322 NU 6215005NUT Nguyễn Thị Minh 18/06/1982 Nghệ An Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
323 NU 6215006NUT Nguyễn Thị Thanh Thúy 07/03/1979 Đồng Nai Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
324 NU 6215008NUT Nguyễn Thị Vân Anh 28/09/1985 Hà Tĩnh Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
325 NU 6215009NUT Pinăng Ngao 01/01/1979 Ninh Thuận Nam
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
326 NU 6215011NUT Pupur Thị Goanh 01/01/1990 Ninh Thuận Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
327 NU 6215012NUT Nguyễn Thị Trí Linh 09/01/1983 Long An Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
328 NU 6215013NUT Đào Thị Minh Thảo 22/03/1992 Bến Tre Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
329 NU 6215016NUT Nguyễn Thị Thu Thủy 27/01/1975 Khánh Hòa Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
330 NU 6215017NUT Trần Thị Lài 10/06/1980 Nghệ An Nữ
Nam
TT GDDN & GQVL Nhị
331 NX 32140002NX Hoàng Thanh Tùng 04/09/1981 Ninh Bình Nam
Xuân

332 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140047TB Nguyễn Ngọc Văn 27/11/1978 Hồ Chí Minh Nam

333 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140066TB Võ Lê Thùy Diễm 11/03/1984 Đồng Nai Nữ

334 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140071TB Âu Lập Dân 29/03/1988 Hồ Chí Minh Nam

335 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140098TB Phan Thanh Sơn 26/01/1989 Hồ Chí Minh Nam

336 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140100TB Phan Thành Long 03/06/1989 Hồ Chí Minh Nam

337 TG TT GDTX Tiền Giang 81150022TG Nguyễn Thị Ngọc Lan 15/04/1987 Tiền Giang Nữ

Trường Đại Học Mở


338 TP 66143001TP Phan Thị Mai Khanh 04/04/1985 Bạc Liêu Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
339 TP 66143003TP Trần Ngọc Lam 29/08/1990 Tphcm Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
340 TP 32150024TP Bùi Văn Bắc 03/07/1982 Hải Dương Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
341 TP 41150005TP Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 20/10/1978 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
342 TP 41150009TP Đặng Thị Huyền Trang 17/05/1987 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
343 TP 2114213TP2 Nguyễn Phạm Huỳnh Trung 13/09/1980 Tphcm Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
344 TP 2115009TP2 Hoàng Nguyễn Ngọc Thắng 25/08/1981 Đà Nẵng Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
345 TP 2115012TP2 Trần Lâm Quốc 15/09/1981 Sóc Trăng Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
346 TP 2115016TP2 Hoàng Anh Nhân 29/08/1979 Khánh Hòa Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
347 TP 2115011TP2 Nguyễn Anh Tuấn 24/12/1981 Tp. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
348 TP 3215004TP2 Võ Việt Anh 04/06/1983 Nghệ An Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
349 TP 7315030TP4 Nguyễn Thị Trúc Mai 22/01/1989 Đồng Nai Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
350 TP 7315080TP4 Đặng Thị Phương Nga 06/05/1982 Thừa Thiên - Huế Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
351 TP 4115004TP9 Nguyễn Quốc Tuấn 23/11/1992 TP HCM Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
352 TP 4115006TP9 Trần Lê Nhật Linh 26/11/1991 TP HCM Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
353 TP 4115008TP9 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/03/1993 TP HCM Nữ
TP.HCM
TT GDTX Nhơn Trạch -
354 TR 31140002TR Thân An Bằng 25/10/1977 Đồng Nai Nam
ĐNai
TT GDTX Nhơn Trạch -
355 TR 31140040TR Nguyễn Thị Tuyết Thư 13/09/1986 Đồng Nai Nữ
ĐNai
TT GDTX Nhơn Trạch -
356 TR 31140046TR Lê Văn Tuấn 25/12/1982 Đồng Nai Nam
ĐNai
TT GDTX Nhơn Trạch -
357 TR 31140087TR Lê Đức Huy 24/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam
ĐNai
Trường Đại Học Mở
358 TP 2116023TP2 Đoàn Hồ Duy 08/09/1978 Tiền Giang Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
359 TP 2116031TP2 Nguyễn Anh Khoa 30/10/1978 Long An Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
360 TP 3216024TP2 Trần Thị Hoàng Hà 11/11/1992 Bắc Giang Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
361 TP 3216327TP2 Nguyễn Thị Diễm My 02/03/1992 Long An Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
362 TP 7016106TP4 Lê Lam Khánh 09/08/1979 An Giang Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
363 TP 7016117TP4 Võ Chiêu Vy 09/04/1987 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
364 TP 8116504TP2 Ngô Thế Quốc Hưng 13/01/1974 Sài Gòn Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
365 TP 8116003TP4 Phan Hàng Huyền Chân 25/03/1989 Khánh Hòa Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
366 TP 4116005TP5 Mai Phương Thảo 14/12/1992 Kiên Giang Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
367 TP 4116020TP5 Đào Thị Như Thoa 09/05/1993 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
368 TP 4116006TP9 Đỗ Quốc Tuấn 25/07/1986 Bến Tre Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
369 TP 7016015TP9 Phạm Thị Thanh Thùy 28/07/1993 Quảng Ngãi Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
370 TP 8116001TP9 Ngô Văn An 17/10/1982 TP. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
371 TP 8116004TP9 Đỗ Trần Mộng Thúy 05/09/1992 Long An Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
372 TP 8116005TP9 Mạch Kim Ngân 07/05/1992 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
373 TP 9015001TP9 Nguyễn Thị Xuân Duyên 05/05/1992 Long An Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
374 TP 9016001TP9 Dương Huỳnh Ngọc Châu 26/12/1993 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
375 TP 9016003TP9 Nguyễn Thị ánh Tuyết 08/12/1992 Quảng Nam Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
376 TP 9016004TP9 Bùi Ngọc Hồng Hảo 26/07/1993 Đắk Lắk Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
377 TP 9016008TP9 Nguyễn Minh Quân 21/04/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
378 TP 9016011TP9 Lê Ngọc Ngân 27/04/1991 TP. Cần Thơ Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
379 TP 9016012TP9 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/09/1993 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
380 TP 91090545TP Nguyễn Diệu Hà 20/11/1988 Lâm Đồng Nữ
TP.HCM
TT DN H.Tánh Linh -
381 TA 31090073TA Hồ Thanh Đoàn 02/11/1978 Quảng Bình Nam
B.Thuận
Trường ĐH KT Công
382 CT 21090042CT Bùi Huy Hùng 23/02/1972 TP. Cần Thơ Nam
Nghệ Cần Thơ
383 Q8 TT BD-CT Quận 8 31100038Q8 Ngô Mỹ Nga 19/07/1979 TP. Hồ Chí Minh Nữ

384 TN TT GDTX Tây Ninh 41100136TN Nguyễn Bình Nguyên 01/09/1989 Thanh Hóa Nam

Trường Đại Học Mở


385 TP 4111091TPT Huỳnh Thị Thủy Tiên 13/06/1985 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
386 BH 32120002BH Phạm Văn Cường 02/03/1982 Ninh Bình Nam
Hòa

387 GD TT GDTX Gia Định 32120097GD Nguyễn Ngọc Ngân 28/06/1978 Tp. Hồ Chí Minh Nam

Trường CĐCĐ Kiên


388 KG 41130033KG Võ Chí Công 01/01/1986 An Giang Nam
Giang
Phú Quốc - CĐCĐ Kiên
389 PQ 32120068PQ Đào Hữu Liền 05/06/1983 Kiên Giang Nam
Giang
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
390 TH 41130025TH Trương Mạnh Hùng 01/03/1984 Thanh Hóa Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
391 TH 41130065TH Nguyễn Quyết Thắng 29/06/1986 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
392 TH 81130037TH Huỳnh Ngọc Thiều 11/03/1973 Bình Thuận Nam
CS3
Trường Đại Học Mở
393 TP 41130533TP Lương Tuấn 19/01/1988 Đồng Tháp Nam
TP.HCM
TT GDTX Tôn Đức
394 TT 32130028TT Huỳnh Minh Sơn 17/02/1971 Hồ Chí Minh Nam
Thắng, TP.HCM
TT GDTX Tôn Đức
395 TT 32130032TT Lê Văn Nhàn 15/08/1973 Hồ Chí Minh Nam
Thắng, TP.HCM
TT GDTX Tôn Đức
396 TT 32130066TT Trần Hoàng Yến 10/03/1982 Hồ Chí Minh Nữ
Thắng, TP.HCM
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
397 BH 32140020BH Vũ Văn Tuấn 15/11/1985 Thanh Hóa Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
398 BH 32140078BH Huỳnh Hữu Thịnh 20/03/1984 Đồng Nai Nam
Hòa
Trường Đại Học Mở
399 TP 41140054VT Nguyễn Thị Sen 06/02/1992 Nam Định Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
400 TP 70140006TP Huỳnh Diệu Anh 09/10/1969 Hà Nội Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
401 TP 94140003TP Hoàng Thị Bích Lộc 21/07/1986 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM

402 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140006NH Nguyễn Thị Cẩm Hiền 05/11/1992 Khánh Hòa Nữ

403 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140070Q8 Huỳnh Trọng Nhân 23/02/1981 Đồng Nai Nam

Trường Đại Học Mở


404 TP 8114311TP5 Lê Trần Phương Thảo 19/03/1987 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM

405 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32140016SB Hoàng Nữ Ngọc Hà 20/11/1987 Hà Tĩnh Nữ

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


406 TH 41140015TH Phan Thị Kim Ngân 20/10/1984 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
407 TH 3215037TH2 Phạm Thị Huệ 10/06/1990 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
408 BH 32150061BH Nguyễn Bá Dương 10/04/1984 Thanh Hóa Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
409 BH 32150072BH Ngô Đức Toàn 01/09/1990 Đồng Nai Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
410 BH 32150076BH Đỗ Trọng ái 10/03/1986 Bình Định Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
411 BH 41150007BH Trần Văn Trưởng 14/10/1985 Thái Bình Nam
Hòa
Trường ĐH KT Công
412 CT 4114048CTT Lê Thị Kim Ngân 10/11/1993 TP. Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ

413 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140004TB Hồ Thị Kim Duyên 04/10/1987 Hồ Chí Minh Nữ

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


414 TH 32150024TH Ninh Châu Long 17/01/1992 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
415 TH 32150030TH Nguyễn Thanh Phụng 02/12/1986 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
416 TH 32150061TH Trương Lê Hải Tài 03/07/1988 Bình Dương Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
417 TH 32150075TH Phạm Lê Thiên Lý 09/12/1992 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
418 TH 81150006TH Lê Thị Hồng Ngọc 31/03/1991 Bình Thuận Nữ
CS3

419 TN TT GDTX Tây Ninh 41140018TN Trần Phước Hòa 17/08/1989 Tây Ninh Nam

420 TN TT GDTX Tây Ninh 41140030TN Võ Thanh Sang 09/11/1993 Tây Ninh Nam

421 TN TT GDTX Tây Ninh 41140059TN Lê Mạnh Cường 26/09/1981 Tây Ninh Nam
422 TN TT GDTX Tây Ninh 41140072TN Nguyễn Thị Nga 15/03/1982 Thanh Hóa Nữ

423 TN TT GDTX Tây Ninh 41140073TN Nguyễn Phước Viễn 23/06/1975 Tây Ninh Nam

424 TN TT GDTX Tây Ninh 41140087TN Phạm Thị Hậu 20/03/1986 Thanh Hóa Nữ

425 TN TT GDTX Tây Ninh 81140001TN Đặng Thị Phương 06/09/1979 Tây Ninh Nữ

426 TN TT GDTX Tây Ninh 81140006TN Trương Thị Cẩm Thúy 22/07/1987 Long An Nữ

427 TN TT GDTX Tây Ninh 81140007TN Phan Huỳnh Hải Vân 23/09/1987 Tây Ninh Nữ

428 TN TT GDTX Tây Ninh 81140029TN Cao Hoàng Trúc Ly 11/06/1984 Bến Tre Nữ

429 TN TT GDTX Tây Ninh 81140042TN Trần Thị Ngọc Thu 24/04/1984 Tây Ninh Nữ

430 TN TT GDTX Tây Ninh 81140055TN Nguyễn Thành Đạt 20/09/1967 Bình Dương Nam

431 TN TT GDTX Tây Ninh 8115048TN9 Trần Thị Kim Trúc 14/06/1990 Tây Ninh Nữ

Trường Đại Học Mở


432 TP 22143009TP Kiều Đình Tuyên 06/05/1989 Hà Nội Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
433 TP 66142010TP Nguyễn Thị Ngọc Tâm 05/02/1981 Khánh Hòa Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
434 TP 70141009TP Trần Trung Hiếu 10/02/1993 Đắk Lắk Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
435 TP 81143014TP Phạm Thị Mỹ Hằng 22/11/1984 Đồng Nai Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
436 TP 81143015TP Đoàn Minh Thiện 15/05/1983 Đồng Nai Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
437 TP 41150040TP Huỳnh Trương Thu Nga 30/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
438 TP 2115004TP2 Nguyễn Minh Tâm 18/10/1988 Tp.Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
439 TP 3214016TPT Trần Thị Trúc Quyên 01/01/1995 Long An Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
440 TP 7315068TP4 Nguyễn Thị Thu Vân 15/09/1980 An Giang Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
441 TP 4115010TP9 Lê Thanh Hà 08/11/1993 Tây Ninh Nam
TP.HCM
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
442 TH 4116002TH2 Nguyễn Thị Diệu Hiền 12/11/1993 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
443 TH 4116003TH2 Võ Thị Thu Huyền 19/07/1979 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
444 TH 4116006TH2 Nguyễn Long Thành 17/09/1982 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
445 TH 4116006TH5 Đoàn Thị Thùy Dương 01/02/1990 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
446 TH 8116001TH5 Võ Vương Thúy An 13/11/1987 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
447 TH 8116003TH5 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/11/1992 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
448 TH 8116004TH5 Võ Thị Trà Linh 11/04/1992 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
449 TH 8116005TH5 Vũ Thị Ngọc Linh 25/11/1993 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
450 TH 8116012TH5 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền 28/02/1992 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
451 TH 8116013TH5 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/07/1992 Hà Nam Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
452 TH 8116014TH5 Nguyễn Phương Thắng 09/05/1989 Phú Thọ Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
453 TH 8116017TH5 Nguyễn Thị Ngọc Triểm 25/06/1983 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
454 TH 8116304TP5 Nguyễn Thị Hương Ly 10/04/1991 Nghệ An Nữ
CS3
Trường Đại Học Mở
455 TP 3216032TP2 Nguyễn Thùy Liên 18/06/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
456 TP 8116301TP2 Trần Thị Quỳnh Trang 25/07/1989 Đồng Nai Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
457 TP 3216515TP2 Võ Thị Anh Thy 03/10/1987 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
458 TP 7016504TP2 Cao Anh Khoa 16/09/1991 Đồng Tháp Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
459 TP 4116003TP5 Trần Thị Thanh Thủy 27/05/1980 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
460 TP 4116004TP5 Phạm Thị Kim Tuyến 02/02/1990 Long An Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
461 TP 9116006TP5 Nguyễn Xuân Tam 03/06/1990 Nghệ An Nam
TP.HCM

462 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130067CM Lê Xuân Tú 1987 Cà Mau Nam

463 Q8 TT BD-CT Quận 8 31100063Q8 Phạm Thanh Tuấn 28/04/1991 TP. Hồ Chí Minh Nam

464 GL TT GDTX Gia Lai 81100134GL Nguyễn Thị Thu Hà 04/09/1982 Bình Định Nữ

465 TN TT GDTX Tây Ninh 81060039TN Tô Thị Thanh Tâm 01/05/1986 Tây Ninh Nữ

466 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 91080019CM Nguyễn Thị Trúc Linh 06/06/1985 Cà Mau Nữ

467 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 81080081SB Phạm Thanh Thủy 04/06/1988 Nam Định Nữ

Gò Quao-CĐCĐ Kiên
468 GQ 81080073GQ Huỳnh Văn Liêm 17/06/1976 TP. Cần Thơ Nam
Giang

469 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 81100080CL Nguyễn Thanh Thúy 15/05/1984 Đồng Tháp Nữ

Trường ĐH KT Công
470 CT 8111029CTT Diệp Văn Hồng Khanh 21/08/1987 Cà Mau Nam
Nghệ Cần Thơ

471 GD TT GDTX Gia Định 32120034GD Phạm Trọng Nghĩa 12/08/1976 Tp. Hcm Nam

472 GD TT GDTX Gia Định 32120100GD Nguyễn Tấn Quang 15/12/1983 Tiền Giang Nam

473 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120061KH Nguyễn Tấn Đạt 05/10/1986 Ninh Thuận Nam
474 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120062KH Hàm Quang Tình 10/01/1989 Ninh Thuận Nam

475 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120069KH Nguyễn Minh Hoàng 11/12/1985 Khánh Hòa Nam

476 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81120053NH Trần Phú Nhâm 20/09/1985 Khánh Hòa Nam

477 BD TT GDTX Bình Định 32130067BD Nguyễn Văn Hậu 05/09/1971 Bình Định Nam

478 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112036CLT Đỗ Quốc Trung 23/04/1984 Đồng Tháp Nam

479 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112044CLT Nguyễn Trọng Hiếu 07/11/1992 An Giang Nam

480 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130033MP Lê Minh Thương 21/01/1987 Cà Mau Nam

Trường ĐH KT Công
481 CT 4112063CTT Trịnh Quốc Thái 18/04/1979 Vĩnh Long Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
482 CT 4112082CTT Trần Nguyễn Tâm 24/04/1994 Cần Thơ Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường CĐCĐ Kiên
483 KG 21130042KG Phạm Hoàng Minh 20/11/1981 Vĩnh Long Nam
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
484 KG 41130004KG Tăng Khánh Vũ Nguyên 24/03/1985 Kiên Giang Nam
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
485 KG 41130061KG Lôi Thanh Toàn 28/04/1986 Kiên Giang Nam
Giang

486 LA TT GDTX Long An 31130057LA Hứa Văn Bảo 19/11/1989 Long An Nam
487 LA TT GDTX Long An 31130103MH Phan Thị Ngọc Anh 17/09/1992 Long An Nữ

Trường Chính trị Lâm


488 LD 3213013LDT Trần Xuân Đức 21/08/1994 Ninh Thuận Nam
Đồng
Trường Chính trị Lâm
489 LD 3213027LDT Phạm Anh Khoa 23/06/1989 Lâm Đồng Nam
Đồng

490 TN TT GDTX Tây Ninh 81130011TN Trần Anh Huy 03/01/1989 Tây Ninh Nữ

Trường Đại Học Mở


491 TP 41130636TP Dương Anh Tuấn 12/10/1973 Thái Nguyên Nam
TP.HCM
TT GDTX Tôn Đức
492 TT 32130029TT Cao Thị Lá 1966 Hồ Chí Minh Nữ
Thắng, TP.HCM
Trường Đại Học Mở
493 TP 3214506TP4 Chu Thị Giang 10/12/1985 Nghệ An Nữ
TP.HCM

494 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81150002CM Nguyễn Kim Bình 03/05/1986 Bạc Liêu Nữ

495 GD TT GDTX Gia Định 32140007GD Nguyễn Thị Thu Hà 16/10/1980 Tp. Hồ Chí Minh Nữ

496 GD TT GDTX Gia Định 32140028GD Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm 06/07/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nữ

497 GD TT GDTX Gia Định 32140051GD Lê Ngọc Thanh Lan 01/01/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ

498 GD TT GDTX Gia Định 32140064GD Huỳnh Thị Thúy Dung 11/11/1986 Tp. Hồ Chí Minh Nữ

499 GD TT GDTX Gia Định 32140071GD Trần Tấn Thi 22/02/1987 Tp. Hồ Chí Minh Nam
Trường Đại Học Mở Bà Rịa - Vũng
500 TP 41140005SB Trần Thị Minh Tuyết 20/11/1982 Nữ
TP.HCM Tàu

501 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140007NH Nguyễn Thị Thu Sương 01/03/1980 Khánh Hòa Nữ

502 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140010NH Đoàn Thị Mỹ Hạnh 27/05/1992 Thừa Thiên - Huế Nữ

503 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140012NH Phạm Thị Hồng Duyên 21/05/1990 Quảng Ngãi Nữ

504 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140018NH Trần Thị Len 02/12/1984 Nam Định Nữ

505 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140021NH Lê Thị Trúc Linh 11/12/1977 Khánh Hòa Nữ

506 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140025NH Đinh Thị Minh Son 15/08/1980 Khánh Hòa Nữ

Trường Đại Học Mở


507 TP 7014301TP2 Trần Thị Hoàng Dung 02/04/1991 Tphcm Nữ
TP.HCM

508 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140039Q8 Trương Tú Trinh 06/06/1986 Hồ Chí Minh Nữ

509 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140048Q8 Phạm Ngọc Hoa 26/06/1975 Hồ Chí Minh Nữ

510 BD TT GDTX Bình Định 32140094BN Nguyễn Chí Vinh 26/04/1982 Bình Định Nam

Trường ĐH KT Công
511 CT 21140003CT Trần Trí Dũng 12/05/1965 Vĩnh Long Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
512 CT 21140017CT Trần Thành Phúc 04/09/1986 Kiên Giang Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
513 CT 21140018CT Võ Duy Phương 10/12/1963 Vĩnh Long Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
514 CT 21140022CT Huỳnh Quốc Thái 19/08/1970 Vĩnh Long Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
515 CT 21140036CT Phan Nhật Tâm 10/10/1990 Tiền Giang Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
516 CT 4114001CTT Nguyễn Thị Kim Ngân 10/02/1988 Tiền Giang Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
517 CT 4114002CTT Trần Thanh Phong 30/12/1982 Kiên Giang Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
518 CT 4114004CTT Phạm Thị Tuyết Thanh 22/04/1984 TP. Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
519 CT 4114005CTT Lê Mạnh Long 21/02/1987 Cà Mau Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
520 CT 4114009CTT Lê Thanh Bình 29/09/1987 Vĩnh Long Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
521 CT 4114011CTT Trần Đặng Bích Trâm 28/11/1988 Hậu Giang Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
522 CT 4114012CTT Nguyễn Hoàng Phil 09/09/1987 Cà Mau Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
523 CT 4114016CTT Huỳnh Văn Nám 28/02/1991 Bạc Liêu Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
524 CT 4114033CTT Trần Văn Tân 06/01/1981 Hà Tĩnh Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
525 CT 4114034CTT Phạm Thanh Hà 25/06/1981 Vĩnh Long Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
526 CT 4114035CTT Trần Văn Năng 24/10/1978 Hà Nam Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
527 CT 4114050CTT Trần Thị Hiếu Nghĩa 17/05/1986 TP. Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
528 CT 4114053CTT Huỳnh Hữu Hiếu 10/07/1993 TP. Cần Thơ Nam
Nghệ Cần Thơ

529 GD TT GDTX Gia Định 62140002GD Ngô Đức Anh 27/09/1987 Quảng Trị Nam

530 GD TT GDTX Gia Định 62140004GD Nguyễn Phú Đại 05/10/1988 Thanh Hóa Nam

531 GD TT GDTX Gia Định 62140010GD Lê Xuân Hà 26/06/1983 Thanh Hóa Nam

532 GD TT GDTX Gia Định 62140015GD Đặng Văn Hiền 22/11/1981 Hà Tĩnh Nam

533 GD TT GDTX Gia Định 62140016GD Nguyễn Thị Hiền 13/10/1988 Bình Phước Nữ

534 GD TT GDTX Gia Định 62140027GD Đặng Thanh Lâm 20/12/1983 Bình Phước Nam

535 GD TT GDTX Gia Định 62140053GD Trần Văn Vương 06/10/1987 Bình Phước Nam

536 GD TT GDTX Gia Định 62140055GD Đặng Thành Được 17/08/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nam

537 GD TT GDTX Gia Định 62140056GD Nguyễn Thành Chung 10/09/1981 Quảng Bình Nam

538 GD TT GDTX Gia Định 62140059GD Nguyễn Hồng Tuyên 01/08/1984 Thanh Hóa Nam
539 GD TT GDTX Gia Định 62140070GD Trương Thị Hà 30/09/1990 Thanh Hóa Nữ

540 GD TT GDTX Gia Định 62140086GD Nguyễn Phan Toàn Hảo 10/09/1990 Phú Yên Nam

541 GD TT GDTX Gia Định 62140092GD Hoàng Nữ Ngọc Bích 14/09/1984 Hà Tĩnh Nữ

542 GD TT GDTX Gia Định 62140093GD Trần Văn Thìn 26/03/1988 Nghệ An Nam

Trường CĐCĐ Kiên


543 KG 3214019KGT Nguyễn Thị Quỳnh Như 09/02/1992 Kiên Giang Nữ
Giang

544 KH TT GDTX Khánh Hòa 32140023KH Cao Thị Huỳnh Thoa 29/01/1975 Bình Định Nữ

545 KH TT GDTX Khánh Hòa 32140038KH Hoàng Bảo Long 24/11/1993 Khánh Hòa Nam

546 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140025KH Biện Thị Anh Thư 04/06/1992 Khánh Hòa Nữ

547 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140037KH Nguyễn Hoàng Giang 14/05/1990 Khánh Hòa Nữ

548 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140041KH Trần Quốc Phong 18/07/1992 Khánh Hòa Nam

549 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140063KH Đoàn Minh Tú 21/01/1983 Hà Tĩnh Nam

550 KH TT GDTX Khánh Hòa 62130005KH Nguyễn Thị Minh Đài 19/09/1973 Khánh Hòa Nữ

551 LA TT GDTX Long An 61140078KT Trần Quốc An 02/07/1979 Long An Nam


552 LA TT GDTX Long An 31150040LA Hoàng Anh 07/02/1983 Long An Nam

553 Q1 TT BDCT Quận 1 3214005Q1T Trần Thanh Bạch 10/07/1982 TP. Hồ Chí Minh Nam

554 Q1 TT BDCT Quận 1 3214007Q1T Đinh Hồng Phát 01/05/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam

555 Q1 TT BDCT Quận 1 3214012Q1T Dương Ngọc Phương Anh 01/02/1995 TP. Hồ Chí Minh Nữ

556 Q1 TT BDCT Quận 1 3214017Q1T Nguyễn Hoàng Thắng 22/06/1981 TP. Hồ Chí Minh Nam

557 Q1 TT BDCT Quận 1 3214018Q1T Nguyễn Hữu Trung 27/01/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam

558 Q1 TT BDCT Quận 1 3214019Q1T Nguyễn Anh Thi 15/12/1981 TP. Hồ Chí Minh Nam

559 Q1 TT BDCT Quận 1 3214022Q1T Nguyễn Thị Thu Thương 19/08/1981 TP. Hồ Chí Minh Nữ

560 Q1 TT BDCT Quận 1 3214023Q1T Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11/06/1967 TP. Hồ Chí Minh Nữ

561 Q1 TT BDCT Quận 1 3214024Q1T Trần Hữu An 29/08/1981 TP. Hồ Chí Minh Nam

562 Q1 TT BDCT Quận 1 3214026Q1T Phạm Thế Quốc Hưng 03/01/1988 Tiền Giang Nam

563 Q1 TT BDCT Quận 1 3214027Q1T Trương Trọng Nghĩa 31/07/1982 TP. Hồ Chí Minh Nam

564 Q1 TT BDCT Quận 1 3214028Q1T Trần Bùi Thế Hiển 26/05/1986 TP. Hồ Chí Minh Nam
565 Q1 TT BDCT Quận 1 3214030Q1T Trần Võ Thành 07/02/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam

566 Q1 TT BDCT Quận 1 3214032Q1T Mai Thu Hiền 03/04/1977 TP. Hồ Chí Minh Nữ

567 Q1 TT BDCT Quận 1 3214034Q1T Võ Hoàng Long 27/04/1981 TP. Hồ Chí Minh Nam

568 Q1 TT BDCT Quận 1 3214037Q1T Nguyễn Thị Mỹ Dung 28/03/1989 Bắc Ninh Nữ

569 Q1 TT BDCT Quận 1 3214038Q1T Nguyễn Văn Thạch 06/11/1979 TP. Hồ Chí Minh Nam

570 Q1 TT BDCT Quận 1 3214039Q1T Đặng Đức Phương 20/07/1978 TP. Hồ Chí Minh Nam

571 Q1 TT BDCT Quận 1 3214040Q1T Đỗ Khắc Cường 14/08/1979 TP. Hồ Chí Minh Nam

572 Q1 TT BDCT Quận 1 3214043Q1T Nguyễn Xuân Hà 08/01/1981 TP. Hồ Chí Minh Nam

573 Q1 TT BDCT Quận 1 3214045Q1T Nguyễn Thị Trúc 15/06/1981 TP. Hồ Chí Minh Nữ

574 Q1 TT BDCT Quận 1 3214046Q1T Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/06/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ

575 Q1 TT BDCT Quận 1 3214047Q1T Trương Thị Tuyết Nga 03/06/1981 Khánh Hòa Nữ

576 Q1 TT BDCT Quận 1 3214051Q1T Lê Kim Anh 05/12/1994 Hà Nội Nữ

577 Q1 TT BDCT Quận 1 3214054Q1T Trần Thanh Sơn 12/01/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam
578 Q1 TT BDCT Quận 1 3214055Q1T Nguyễn Thị Tâm 18/03/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ

579 Q1 TT BDCT Quận 1 3214058Q1T Hồng Ngọc Linh 07/03/1984 TP. Hồ Chí Minh Nữ

Trường CĐN Thủ Thiêm -


580 Q2 31140003Q2 Nguyễn Cao Hoài 22/10/1982 Hồ Chí Minh Nam
TPHCM

581 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140010TB Phạm Quỳnh Trang 09/03/1987 Hồ Chí Minh Nữ

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


582 TH 32150059TH Phạm Thanh Phương 15/01/1982 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
583 TH 32150062TH Phạm Tuấn Thành 17/09/1984 Bình Thuận Nam
CS3

584 TN TT GDTX Tây Ninh 41140009TN Nguyễn Hồ Vủ 16/12/1991 Tây Ninh Nam

585 TN TT GDTX Tây Ninh 41140021TN Lý Nguyên Bình 28/03/1979 Tây Ninh Nam

586 TN TT GDTX Tây Ninh 41140027TN Hồ Thanh Nga 05/02/1992 Tây Ninh Nữ

587 TN TT GDTX Tây Ninh 41140035TN Trần Thị Thúy 01/02/1991 Tây Ninh Nữ

588 TN TT GDTX Tây Ninh 41140041TN Huỳnh Thanh Sang 23/04/1995 Tây Ninh Nam

589 TN TT GDTX Tây Ninh 41140043TN Nguyễn Minh Hải 17/08/1987 Tây Ninh Nam

590 TN TT GDTX Tây Ninh 41140055TN Huỳnh Thị Ngọc Lan 14/08/1978 Đồng Tháp Nữ
591 TN TT GDTX Tây Ninh 41140056TN Bùi Thị Bích Ngọc 17/12/1991 Tây Ninh Nữ

592 TN TT GDTX Tây Ninh 41140057TN Phạm Thành Tường 20/05/1982 Tây Ninh Nam

593 TN TT GDTX Tây Ninh 81140003TN Nghiêm Thị Tâm 23/02/1976 Tây Ninh Nữ

594 TN TT GDTX Tây Ninh 81140005TN Trần Thị Thảo 23/12/1985 Nghệ An Nữ

595 TN TT GDTX Tây Ninh 81140008TN Trần Thị Minh Xuân 04/04/1989 Tây Ninh Nữ

596 TN TT GDTX Tây Ninh 81140014TN Nguyễn Thị Thu Cúc 05/01/1986 Tây Ninh Nữ

597 TN TT GDTX Tây Ninh 81140016TN Võ Hồng Nhung 05/03/1979 Tây Ninh Nữ

598 TN TT GDTX Tây Ninh 81140022TN Nguyễn Thành Được 08/08/1983 Tây Ninh Nam

599 TN TT GDTX Tây Ninh 81140050TN Lưu Thái Phong 09/08/1985 Tây Ninh Nam

Trường Đại Học Mở


600 TP 21143008TP Lê Văn Năm 15/05/1975 Nghệ An Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
601 TP 41143011TP Nguyễn Hoàng Nhân 22/07/1986 Tp. Hcm Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
602 TP 70150024TP Trần Bích Thủy 10/04/1966 Bình Dương Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
603 TP 2115014TP2 Trần Thanh Huy 03/11/1978 Tp.Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
604 TP 8115014TPT Dương Thanh Quý 15/06/1989 TP. HCM Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
605 TP 3215034TP4 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 05/02/1985 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
606 TP 3215062TP4 Bùi Minh Tiến 29/09/1971 Hà Nam Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
607 TP 3215074TP4 Võ Thị Hồng Thúy 30/04/1982 Bến Tre Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
608 TP 7315093TP4 Vũ Minh Hoàng 12/12/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
609 TP 2214301TP5 Nguyễn Thanh Hưng 08/09/1989 Đồng Nai Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
610 TP 4114301TP5 Trần Minh Nhật 27/11/1992 Tp. Hcm Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
611 TP 4115001TP9 Trương Thành Long 04/03/1990 TP HCM Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
612 TP 3216028TP2 Nguyễn Vĩnh Khang 22/07/1973 Tiền Giang Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
613 TP 4116302TP2 Phan Thị Ngọc Thạch 19/07/1988 Long An Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
614 TP 7016308TP2 Nguyễn Thị Mai Thi 20/09/1989 Kiên Giang Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
615 TP 7016327TP2 Tôn Nữ Hạnh Trang 02/01/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
616 TP 7316301TP2 Lương Thị Ngọc Hạnh 22/01/1981 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
617 TP 7016533TP2 Trần Trương Anh Quốc 11/03/1984 Bình Thuận Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở Phan Thiết Bình
618 TP 2116002TP5 Trần Ngọc Tân 05/08/1989 Nam
TP.HCM Thuận
Trường Đại Học Mở
619 TP 8116301TP5 Nguyễn Trọng Khánh 06/05/1980 Khánh Hòa Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
620 TP 9116008TP5 Bùi Thị Ngọc 28/06/1994 Bến Tre Nữ
TP.HCM
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
621 BH 41150025BH Phạm Đình Thanh 03/07/1982 Lâm Đồng Nam
Hòa
Trường CĐCĐ Kiên
622 KG 3211007KGT Lâm Hoàng Chuẩn 15/10/1989 Kiên Giang Nam
Giang

623 SD Trường CT Đồng Tháp 41080036SD Đậu Đức Thành 10/12/1986 Nghệ An Nam

624 AG TT GDTX An Giang 81140026AG Trương Quốc Tuấn 27/03/1971 Tiền Giang Nam

625 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130041MP Nguyễn Minh Tuyên 01/01/1966 Nam Định Nam

TT GDTX và HN Côn Bà Rịa - Vũng


626 CV 32100106CV Nguyễn Minh Tùng 04/03/1982 Nam
Đảo Tàu
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
627 TH 81150001TH Thông Thị Bình 07/10/1981 Bình Thuận Nữ
CS3
Trường Đại Học Mở
628 TP 8116305TP5 Trần Thị Thanh Duyên 31/03/1985 Ninh Bình Nữ
TP.HCM

629 TG TT GDTX Tiền Giang 81130012TG Nguyễn Thị Hồng 05/07/1974 Tiền Giang Nữ
Trường CĐCĐ Kiên
630 KG 31090035KG Nguyễn Thanh Tuấn 18/01/1974 Kiên Giang Nam
Giang

631 AG TT GDTX An Giang 21100137AG Nguyễn Trung Dũng 18/07/1976 TP. Hồ Chí Minh Nam

632 AG TT GDTX An Giang 91110020AG Huỳnh Công Trường 19/11/1982 An Giang Nam

633 DG TT GDTX Đắk Nông 3214007DGT Nguyễn Thị Hồng 25/05/1990 Đắk Nông Nữ

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


634 TH 32130100TH Nguyễn Thị Thanh Xuân 15/02/1985 Bình Thuận Nữ
CS3

635 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 2114011CL5 Nguyễn Phú Kiệt 22/09/1991 Đồng Nai Nam

Trường Đại Học Mở


636 TP 2214101TP2 Lê Tấn Triệu 18/03/1977 Long An Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
637 TP 41140096TP Trần Ngọc Bình 26/12/1984 Quảng Nam Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
638 TP 81140012TP Huỳnh Thị Ngọc Trâm 11/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM

639 AG TT GDTX An Giang 31140009AG Lê Văn Tâm 17/03/1982 An Giang Nam

Trường Đại Học Mở


640 TP 41142004TP Văn Công Hoài 04/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM

641 GD TT GDTX Gia Định 62140094GD Nguyễn Thị Hợi 20/06/1983 Hà Tĩnh Nữ

642 KH TT GDTX Khánh Hòa 62130022KH Trương Thị Ngọc Thanh 07/05/1979 Khánh Hòa Nữ
643 Q1 TT BDCT Quận 1 3214015Q1T Bùi Minh Nguyệt 19/07/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ

644 TN TT GDTX Tây Ninh 81140035TN Ngô Thị Thùy Dung 13/11/1993 Tây Ninh Nữ

Trường Đại Học Mở


645 TP 32142005TP Trần Anh Tuấn 01/07/1981 Quảng Ngãi Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
646 TP 81142006TP Võ Thị Tuyết Thanh 02/01/1983 Bến Tre Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
647 TP 2114305TP2 Phan Hồng Minh 13/03/1979 Đồng Nai Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
648 TP 7016101TP4 Bùi Ngọc Tuấn Anh 14/01/1979 Tp. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
649 TP 7016104TP4 Bùi Quang Hiển 18/02/1990 Bến Tre Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
650 TP 7016107TP4 Nguyễn Vĩnh Luận 24/09/1984 Đồng Tháp Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
651 TP 7016109TP4 Nguyễn Kim Phước 25/03/1971 Đồng Tháp Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
652 TP 7016114TP4 Hồ Thị Bảo Uyên 04/10/1981 Tiền Giang Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
653 TP 7016115TP4 Nguyễn Hồng Vân 16/05/1977 Khánh Hòa Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
654 TP 7016116TP4 Nguyễn Anh Việt 04/11/1980 Long An Nam
TP.HCM

655 Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32130010NH Lê Anh Đức 02/09/1985 Khánh Hòa Nam
NH
656 TT GDTX An Giang 21100015AG Châu Mạnh Toàn 11/05/1987 Vĩnh Long Nam
AG
Trường Đại Học Mở
657 TP 211630026TP Phan Bảo Châu 07/10/1989 Khánh Hòa Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
658 TP 3214023TPT Trần Trọng Nghĩa 10/02/1990 Tiền Giang Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
659 TP 7315037TP4 Nguyễn Thị Kiều Nga 21/11/1991 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
660 TP 3216304TP2 Trương Lập Đức 16/11/1984 Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
661 TP 3216308TP2 Mai Thu Hiền 17/09/1986 Quảng Ngãi Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
662 TP 3216316TP2 Đỗ Thị Mỹ Hạ 29/06/1983 Lâm Đồng Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
663 TP 3216321TP2 Trần Thị Bảo Phương 16/12/1984 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
664 TP 7015011TP2 Phạm Thị Thanh Tâm 20/12/1987 Đồng Nai Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
665 TP 8115004TP2 Nguyễn Quỳnh Anh 08/11/1984 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
666 TP 8116002TP2 Nguyễn Thị ánh Xinh 26/07/1972 Tphcm Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
667 TP 8116008TP2 Phan Thị Thu Ngọc 28/07/1988 Quảng Trị Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
668 TP 3214008TPT Phan Huỳnh Thị Bích Duyên 11/09/1991 Kiên Giang Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
669 TP 3214011TPT Nguyễn Thị Kim Hương 19/07/1991 Đồng Nai Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
670 TP 3214021TPT Trần Long Đa 02/06/1976 TP. Hải Phòng Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
671 TP 4116002TP9 Trịnh Thị Thu Hiền 10/05/1991 Đồng Tháp Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
672 TP 4116003TP9 Trần Thị Ngọc Diễm 02/05/1991 Bình Thuận Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
673 TP 4116007TP9 Nguyễn Thị Thúy Vân 06/03/1991 Đắk Lắk Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
674 TP 4116010TP9 Hồ Thảo Loan 01/09/1993 Bình Định Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
675 TP 4116011TP9 Nguyễn Thị Hải Ly 11/11/1994 Thừa Thiên - Huế Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
676 TP 4116018TP9 Nguyễn Hoàng Mỹ 15/02/1992 Long An Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
677 TP 4116019TP9 Nguyễn Văn Khoa 24/09/1990 Đắk Lắk Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
678 TP 4116020TP9 Huỳnh Phượng Thư 21/04/1994 Kiên Giang Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
679 TP 4116021TP9 Nguyễn Việt Phúc 18/07/1989 Tiền Giang Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
680 TP 4116022TP9 Đào Thị Diễm Kiều 20/12/1992 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
681 TP 4116024TP9 Nguyễn Trần Cẩm Tú 18/04/1992 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
682 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140048VT Nguyễn Thị Nhi 10/08/1990 Đồng Nai Nữ

Trường Đại Học Mở


683 TP 8114001TPT Lôi Minh Trang 21/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
684 81150013TH Phạm Thị Diễm Anh 05/05/1984 Bình Thuận Nữ
TH CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
685 81150003TH Lê Văn Hoàng 15/03/1993 Thanh Hóa Nam
TH CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
686 81150005TH Lê Thị Ngà 15/06/1991 Bình Thuận Nữ
TH CS3
Trường Đại Học Mở
687 TP 7016103TP4 Phan Ngọc Thùy Như 06/06/1976 Khánh Hòa Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
688 TP 7016119TP4 Phạm Tấn Hòa 02/01/1973 Long An Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
689 TP 7316501TP2 Đàm Hồng Ngọc 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM

690 GD TT GDTX Gia Định 32130086GD Nguyễn Thị Kim An 15/08/1988 Đồng Nai Nữ

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


691 41140065TN Lê Thị Hồng Trang 15/10/1988 Tây Ninh Nữ
TH CS3
Trường Đại Học Mở
692 TP 4113029TPT Trần Hồng Nhung 02/11/1991 Hà Nội Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
693 TP 3215050TP4 Nguyễn Tuấn Vũ 20/05/1990 Yên Bái Nam
TP.HCM
TT DN H.Thống Nhất-
694 XO 31130166XO Nguyễn Thị Phương Nhung 10/01/1990 Đồng Nai Nữ
ĐNai
TT GDDN & GQVL Nhị
695 NX 32140005NX Nguyễn Hoàng Bảo Trung 12/03/1986 Long An Nam
Xuân
Trường Đại Học Mở
696 TP 32142001TP Võ Thị Thanh Trong 04/04/1988 Trà Vinh Nữ
TP.HCM

697 TN TT GDTX Tây Ninh 81140038TN Nguyễn Thị Long 20/05/1987 Tây Ninh Nữ

698 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140005Q8 Phạm Hồng Hải 08/12/1983 Hồ Chí Minh Nam

Trường Đại Học Mở


699 TP 70141025TP Trương Lê Minh Nhựt 27/08/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM

700 CC Trường TCN Củ Chi 31140070CC Phạm Thị Nhạn 10/09/1970 Bình Phước Nữ

Trường Đại Học Mở


701 TP 8116010TP5 Phan Thị Thu Hương 30/09/1991 Phú Thọ Nữ
TP.HCM

702 Q1 TT BDCT Quận 1 3214013Q1T Đoàn Võ Thanh Việt 28/11/1977 TP. Hồ Chí Minh Nam

Trường Đại Học Mở


703 TP 8114305TP5 Võ Tấn Nam 20/06/1978 Quảng Nam Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
704 TP 7314304TP2 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 27/12/1986 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở Bà Rịa - Vũng
705 TP 9015002TP9 Trương Thị Mai Ngân 10/03/1992 Nữ
TP.HCM Tàu
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
706 BH 41150004BH Nguyễn Thùy Trang 02/01/1974 Đồng Nai Nữ
Hòa
Trường Đại Học Mở
707 TP 62142009TP Nguyễn Văn Tâm 16/08/1966 Hà Nội Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
708 TP 4116311TP5 Trần Thị Kim Dưng 21/02/1993 Tây Ninh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
709 TP 4116504TP5 Trần Đỗ Dịu Thảo 19/10/1991 Cần Thơ Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
710 TP 4116308TP2 Trần Nam Khoa 08/10/1984 Hải Phòng Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
711 TP 21110081TP Nguyễn Thanh Sơn 03/08/1971 Quảng Nam Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
712 TP 3216022TP2 Nguyễn Trần Anh Kim 03/07/1976 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
713 TP 3215027TP2 Đặng Hiếu Luân 23/05/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM

714 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31090021CM Nguyễn Ngọc Hạp 03/02/1985 Cà Mau Nam

715 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140048SB Phùng Khánh Dư 09/11/1979 Bình Dương Nam

716 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41141016SB Dương Quốc Công 23/11/1979 Bình Dương Nam

717 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140004NH Vũ Thị Thanh Bình 24/11/1991 Khánh Hòa Nữ

718 TN TT GDTX Tây Ninh 81140023TN Lê Thị Thu Hiền 15/10/1983 Tây Ninh Nữ

719 TT GDTX Long An 81140007LA Phạm Thị Thúy An 13/09/1984 Long An Nữ


LA
Trường Đại Học Mở
720 TP 62110019TP Tôn Thọ Đăng Khoa 19/05/1980 TP. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
721 TP 2113013TPT Phạm Sinh Thành 06/10/1974 Nam Định Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
722 TP 9116307TP5 Nguyễn Văn Toàn 15/10/1989 Bình Định Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
723 TP 9116306TP5 Nguyễn Thị Trang 10/03/1993 Bình Định Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
724 TP 41080189TP Huỳnh Văn Cảm 05/03/1982 Quảng Ngãi Nam
TP.HCM
Trường ĐH KT Công
725 21110046CT Nguyễn Hoàng Thẳng 12/07/1990 Hậu Giang Nam
CT Nghệ Cần Thơ

726 GD TT GDTX Gia Định 62140089GD Bùi Thị Kim Thảo 23/02/1986 Bình Phước Nữ

727 TT GDTX Phú Yên 31130096PY Đào Kim Nguyên 01/10/1989 Phú Yên Nam
PY
TT GDTX và HN Côn Bà Rịa - Vũng
728 32100025CV Lưu Phước Phong 26/08/1982 Nam
CV Đảo Tàu
TT GDTX và HN Côn
729 32100045CV Trương Ái Vân 20/01/1983 Quảng Bình Nữ
CV Đảo

730 TW TT GDTX Quận 12 81070009TW Nguyễn Văn Thình 06/02/1979 TP. Hồ Chí Minh Nam

Trường Đại Học Mở


731 TP 70140011TP Trần Hoàng Phượng 01/01/1990 Tp. Hcm Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
732 TP 21100536TP Đinh Sỹ Thiết 20/01/1975 Hà Tĩnh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
733 TP 7314052TP4 Trịnh Thị Vân Hà 26/03/1991 Kiên Giang Nữ
TP.HCM
Trường ĐH KT Công
734 9012026CT2 Nguyễn Thị Hà 20/03/1984 Vĩnh Long Nữ
CT Nghệ Cần Thơ
Trường Đại Học Mở
735 TP 2116021TP2 Trần Bá Nam 03/04/1976 Hà Nam Nam
TP.HCM
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
736 8116001TH2 Bùi Thị Thu Duyên 20/05/1990 Bình Thuận Nữ
TH CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
737 8116002TH2 Trần Văn Khoa 04/08/1978 Bình Thuận Nam
TH CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
738 8116003TH2 Bạch Mỹ Ngân 08/08/1990 Bình Thuận Nữ
TH CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
739 8116012TH2 Trần Thị Thảo Nguyên 12/05/1993 Bình Thuận Nữ
TH CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
740 8116005TH2 Nguyễn Thị Thanh Phụng 01/02/1985 Bình Thuận Nữ
TH CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
741 8116013TH2 Phan Thị Minh Trang 29/07/1989 Bình Thuận Nữ
TH CS3
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
742 32150011BH Mai Thanh Sĩ 15/02/1986 Đồng Nai Nam
BH Hòa
Trường Đại Học Mở
743 TP 3215013TP4 Lương Văn Lộc 15/01/1991 TP. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
744 TP 3215033TP4 Bùi Nguyễn Minh Trang 18/11/1992 Phú Yên Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
745 TP 81130511TP Dương Thị Thục Hiền 14/03/1986 Đồng Nai Nữ
TP.HCM

746 LA TT GDTX Long An 61140055KT Nguyễn Thị Diệu Hiền 15/04/1984 Long An Nữ
Trường ĐH KT Công
747 CT 4114044CTT Trần Văn Nhàn 30/03/1987 Sóc Trăng Nam
Nghệ Cần Thơ

748 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31070053CM Trương Thanh Chính 01/12/1969 Cà Mau Nam

749 GD TT GDTX Gia Định 62140062GD Nguyễn Hữu Tiến 26/03/1987 Quảng Bình Nam

750 GD TT GDTX Gia Định 62140064GD Võ Thị Tâm 21/03/1989 Nghệ An Nữ

751 Q1 TT BDCT Quận 1 3214020Q1T Chiêu Lê Hải Đăng 01/11/1990 Đồng Tháp Nam

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


752 TH 32150020TH Nguyễn Thị Lâu 04/09/1981 Bình Thuận Nữ
CS3

753 GD TT GDTX Gia Định 62140029GD Đoàn Thị Lan 21/01/1981 Bình Trị Thiên Nữ

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


754 TH 41150009TH Vy Hy Nô 20/08/1991 Bình Thuận Nam
CS3

755 LA TT GDTX Long An 31130042LA Nguyễn Văn Tây 29/04/1983 Long An Nam

Trường Chính trị Lâm


756 LD 3213066LDT Lê Thị Tường Vi 01/12/1992 Lâm Đồng Nữ
Đồng

757 TN TT GDTX Tây Ninh 81140041TN Phan Thị Mỹ Phụng 07/03/1984 Tây Ninh Nữ

Trường Chính trị Lâm


758 LD 3213067LDT Phạm Văn Việt 24/01/1994 Thừa Thiên - Huế Nam
Đồng
Trường Chính trị Lâm
759 LD 3213088LDT Hồ Linh Sơn 26/07/1983 Gia Lai Nam
Đồng
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
760 TH 81150019TH Nguyễn Võ Yên Thi 24/04/1987 Bình Thuận Nữ
CS3
Trường Đại Học Mở
761 TP 8115001TP5 Trần Thị Kim Ngân 09/09/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
762 TP 8115006TP2 Huỳnh Thị Bích Thuận 29/10/1983 Đăk Lăk Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
763 TP 7315070TP4 Nguyễn Thị Hòa 20/06/1984 Khánh Hòa Nữ
TP.HCM
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
764 BH 32150010BH Vũ Thị Xuân Điệp 02/09/1988 Đồng Nai Nữ
Hòa
Trường Đại Học Mở
765 TP 3216314TP2 Đỗ Minh Tài 12/06/1986 Tp. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
766 TP 70150037TP Nguyễn Thị Bích Trâm 20/06/1992 Gia Lai Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
767 TP 2115006TP5 Đặng Duy 16/04/1993 Quảng Ngãi Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
768 TP 32120014TP Nguyễn Tứ Hải 03/04/1975 Tp.Hcm Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
769 TP 7315040TP4 Vũ Thanh Lan 25/12/1992 Thái Bình Nữ
TP.HCM

770 OM TT GDTX Quận Ô Môn 32130036OM Lê Ngọc Trâm 18/12/1992 Cần Thơ Nữ

771 GD TT GDTX Gia Định 62140069GD Phùng Văn Dẹn 10/09/1986 Tiền Giang Nam

Trường ĐH KT Công
772 CT 9010344CTT Phan Hồ Phượng Uyên 09/11/1991 TP. Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường Đại Học Mở
773 TP 7016121TP4 Ngô Thành Trung 09/01/1986 Gia Lai Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
774 TP 73140011TP Trương Công Ngọc Hường 10/02/1985 Bình Thuận Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
775 TP 4113012TPT Đào Thị Kim Ngọc 20/09/1993 Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
776 TP 7315002TP4 Lê Vũ Bảo Huy 30/07/1985 Bình Định Nam
TP.HCM

777 GD TT GDTX Gia Định 32140010GD Lê Thị Thanh Huế 17/12/1972 Hoàng Liên Sơn Nữ

778 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215032VT2 Nguyễn Nhật Minh 19/08/1989 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam

779 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215037VT2 Trần Tuấn Khải 15/10/1991 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam

780 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215033VT2 Lâm Thị Xuân Hương 05/09/1978 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ

781 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215031VT2 Sử Chấn Đông 19/08/1992 An Giang Nam

782 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130031VT Trần Đức Quy 27/08/1984 Nam Định Nam

783 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140031VT Hà Văn Huấn 06/07/1989 Thanh Hóa Nam

784 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140079VT Trần Thanh Sơn 24/05/1980 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam

TT GDDN & GQVL Nhị


785 NX 32140055NX Trần Thị Mỹ Lộc 27/01/1990 Khánh Hòa Nữ
Xuân
TT GDDN & GQVL Nhị
786 NX 32140034NX Tý Thiều Quốc Bình 12/04/1994 Hồ Chí Minh Nam
Xuân
Bà Rịa - Vũng
787 VT TT GDTX Vũng Tàu 31090010VT Phan Thanh Hải 09/11/1984 Nam
Tàu
Trường ĐH KT Công
788 CT 4114043CTT Phạm Thiện Hạnh 24/09/1989 An Giang Nam
Nghệ Cần Thơ

789 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110072CL Nguyễn Thành Văn 31/05/1986 Đồng Tháp Nam

Trường ĐH KT Công
790 CT 21140024CT Đỗ Đức Thuấn 01/01/1984 Đồng Tháp Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
791 CT 21140026CT Nguyễn Anh Thương 01/06/1979 Hậu Giang Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
792 CT 21140012CT Lê Văn Linh 25/08/1979 Vĩnh Long Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
793 CT 21140042CT Trần Văn Tuấn 28/10/1985 Vĩnh Long Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
794 CT 4112033CT2 Vũ Ngọc Hương Trinh 10/01/1989 Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
795 CT 4114017CTT Lê Thị Thu Thủy 12/10/1990 TP. Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường Đại Học Mở
796 TP 21100028TP Phạm Thanh Hưng 27/09/1988 Thanh Hóa Nam
TP.HCM

797 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41141014SB Bùi Lê Trí 04/03/1981 Bình Dương Nam

Phân hiệu HVPN Việt


798 NU 6214028NUT Thị Thi 15/08/1982 Kiên Giang Nữ
Nam
Phân hiệu HVPN Việt
799 NU 6215015NUT Tống Bích Tuyền 1983 Kiên Giang Nữ
Nam
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
800 TH 8116018TH5 Trần Thị Kim Sang 01/08/1985 Bình Thuận Nữ
CS3
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
801 BH 41150053BH Võ Thị Thu Hào 13/12/1984 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
802 BH 41150054BH Trần Tuấn Dũng 05/07/1984 Hà Tĩnh Nam
Hòa
TT GDTX Nhơn Trạch -
803 TR 31140030TR Phan Tùng Quân 08/12/1971 Đồng Nai Nam
ĐNai
TT DN H.Tánh Linh -
804 TA 31090055TA Lưu Đức Linh 01/01/1983 Bình Thuận Nam
B.Thuận
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
805 TH 32120055TH Nguyễn Thị Thu Thanh 10/03/1984 Bình Thuận Nữ
CS3

806 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130015MP Tô Trường Lâm 06/04/1968 Cà Mau Nam

807 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130044MP Nguyễn Văn Xẻo 02/06/1981 Cà Mau Nam

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


808 TH 41140004TH Nguyễn Thị Kim Chi 24/10/1988 Bình Thuận Nữ
CS3
TT GDDN & GQVL Nhị
809 NX 32140024NX Trần Đức Hưng 10/09/1983 Thái Bình Nam
Xuân
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
810 TH 32150006TH Trần Ngọc Dũng 11/07/1986 Bình Thuận Nam
CS3
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
811 TH 32150074TH Trần Văn Phúc Lời 25/02/1978 Bình Thuận Nam
CS3
TT Dạy Nghề H. Xuân
812 XL 3214001XLT Nguyễn Hữu Lộc 20/01/1988 Đồng Nai Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
813 XL 3214004XLT Tô Thị Ngọc Diệp 02/06/1986 Đồng Nai Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
814 XL 3214008XLT Nguyễn Huỳnh Linh 03/10/1989 Đồng Nai Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
815 XL 3214017XLT Nguyễn Thị Năm 18/09/1975 Cao Bằng Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
816 XL 3214018XLT Trương Quốc Thắng 02/08/1991 Đồng Nai Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
817 XL 3214019XLT Chu Việt Hùng 21/11/1984 Thái Nguyên Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
818 XL 3214021XLT Nguyễn Ngọc Thuận 13/09/1989 Đồng Nai Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
819 XL 3214026XLT Đoàn Văn Hoàng 15/02/1989 Đồng Nai Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
820 XL 3214029XLT Hoàng Thị Thu Hoài 15/02/1992 Đồng Nai Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
821 XL 3214030XLT Bùi Thị Ngọc Oanh 28/12/1979 Đồng Nai Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
822 XL 3214031XLT Trần Văn Hùng 09/11/1994 Quảng Bình Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
823 XL 3214034XLT Nguyễn Thị Luận 19/05/1978 Thanh Hóa Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
824 XL 3214038XLT Bùi Thị Cẩm Nhung 24/01/1984 Quảng Ngãi Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
825 XL 3214039XLT Nguyễn Mạnh Tùng 15/10/1995 Đồng Nai Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
826 XL 3214040XLT Cao Văn Dũng 02/09/1990 Đồng Nai Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
827 XL 3214043XLT Nguyễn Thị Thu Sương 26/08/1987 Đồng Nai Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
828 XL 3214044XLT Trần Văn Phúc 20/01/1988 Nghệ An Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
829 XL 3214045XLT Đỗ Chí Vũ 25/12/1980 Bình Dương Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
830 XL 3214047XLT Trần Thị Tuyết Sương 22/10/1979 Bình Thuận Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
831 XL 3214050XLT Võ Nữ Nhân King 15/03/1988 Đồng Nai Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
832 XL 3214051XLT Đặng Thị Lệ Hoa 26/03/1992 Đồng Nai Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
833 XL 3214063XLT Hồ Thị Xuân Linh 22/05/1990 Đồng Nai Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
834 XL 3214070XLT Nguyễn Quang Huy 24/02/1982 Đồng Nai Nam
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
835 XL 3214071XLT Nguyễn Cao Cường 17/04/1987 Đồng Nai Nam
Lộc (ĐN)
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
836 TH 8116009TH2 Nguyễn Lê Quốc Vũ 06/10/1982 Bình Thuận Nam
CS3

837 CC Trường TCN Củ Chi 31140086CC Huỳnh Thị Ngọc Gởi 29/06/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
838 AG TT GDTX An Giang 21100003AG Đặng Phát Triển 06/03/1987 An Giang Nam

839 AG TT GDTX An Giang 81090055AG Nguyễn Chí Lý 17/10/1984 An Giang Nam

840 AG TT GDTX An Giang 21100066AG Lữ Trung Quân 27/09/1978 An Giang Nam

841 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214051VT2 Tạ Thành Nhân 21/11/1987 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam

842 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120092KH Lê Xuân Thọ 15/09/1988 Phú Yên Nam

TT GDDN & GQVL Nhị


843 NX 32140065NX Nguyễn Minh Thanh 04/01/1985 Tiền Giang Nam
Xuân

844 LA TT GDTX Long An 61140040KT Trịnh Thị Thu Hà 02/02/1983 Bình Thuận Nữ

845 BT TT GDTX Bến Tre 4114021BTT Nguyễn Minh Tân 25/08/1990 Bến Tre Nam

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


846 TH 32150033TH Nguyễn Quốc Quang 11/07/1982 Bình Thuận Nam
CS3
Phú Quốc - CĐCĐ Kiên
847 PQ 32120026PQ Trần Hữu Nguyên 13/08/1988 Kiên Giang Nam
Giang
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
848 TH 32150087TH Huỳnh Tấn Thọ 25/12/1991 Bình Thuận Nam
CS3
Trường ĐH KT Công
849 CT 4114040CTT Trần Nhật Bình 31/12/1981 Bạc Liêu Nam
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
850 CT 4114028CTT Phạm Thị Ngọc Chi 24/11/1993 TP. Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
851 CT 4114027CTT Trần Thị Thúy Huỳnh 07/11/1989 Sóc Trăng Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường ĐH KT Công
852 CT 4114037CTT Lê Duy Thanh 30/06/1986 Đồng Tháp Nam
Nghệ Cần Thơ

853 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110022CL Nguyễn Đỗ Ngọc Vinh 1984 Đồng Tháp Nam

854 BD TT GDTX Bình Định 41120055BD Võ Tấn Phương 15/06/1983 Quảng Bình Nam

Tr. TCN KTKT Số 2 Biên


855 BH 41150050BH Dương Thành Trung 20/11/1985 Đồng Nai Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
856 BH 32140091BH Huỳnh Thị Thanh Thảo 19/11/1987 Đồng Nai Nữ
Hòa

857 LA TT GDTX Long An 32140030LA Trịnh Quốc Phong 02/05/1982 Tiền Giang Nam

858 LA TT GDTX Long An 41120014LA Trương Hoàng Kim 05/04/1972 Long An Nam

859 LA TT GDTX Long An 31130072MH Nguyễn Thị Vân Anh 10/03/1991 Long An Nữ

860 LA TT GDTX Long An 4115001LA2 Lương Thị Thanh Hằng 14/10/1982 Long An Nữ

861 CC Trường TCN Củ Chi 31130091CC Đường Hữu Phước 15/06/1990 Campuchia Nam

Trường Đại Học Mở


862 TP 2113002TPT Nguyễn Hữu Bình 12/07/1993 Quảng Nam Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
863 TP 81100552TP Phạm Thị Ngọc Hương 12/10/1984 TP. Hồ Chí Minh Nữ
TP.HCM
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
864 TH 41120084TH Nguyễn Văn Tưởng 20/12/1983 Bình Thuận Nam
CS3

865 LA TT GDTX Long An 32140031KT Nguyễn Thị Bích Hạnh 1985 Đồng Tháp Nữ

Trường CĐCĐ Kiên


866 KG 41070029KG Lâm Thị Loan Phương 12/04/1983 Kiên Giang Nữ
Giang
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
867 BH 41070061BH Đặng Thành Ca 01/10/1968 Bắc Giang Nam
Hòa
Trường ĐH KT Công
868 CT 4114014CTT Nguyễn Lệ Thùy 08/01/1981 TP. Cần Thơ Nữ
Nghệ Cần Thơ
Trường Đại Học Mở
869 TP 2113014TPT Võ Hữu Khánh Hoàn 17/10/1993 Lâm Đồng Nam
TP.HCM
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
870 BH 32150077BH Nguyễn Văn Nhân 03/10/1975 Nam Định Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
871 BH 41150030BH Trần Công Thiêm 23/09/1980 Nghệ An Nam
Hòa
Tr. TCN KTKT Số 2 Biên
872 BH 41150056BH Phan Thị Hồng Vân 14/03/1981 Đồng Nai Nữ
Hòa

873 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31090085MP Huỳnh Hiếu Trường 20/09/1973 Cà Mau Nam

Trường Đại Học Mở


874 TP 41110018TP Hoàng Văn Hà 26/10/1987 Nam Định Nam
TP.HCM
Trường CĐN Thủ Thiêm -
875 Q2 32130037Q2 Lương Thị Ngọc Diễm 10/07/1990 Đồng Nai Nữ
TPHCM
Trường Đại Học Mở
876 TP 62130520TP Vũ Thị Vinh 22/01/1972 Hải Dương Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
877 TP 3215013TP2 Nguyễn Thúy Phượng 08/04/1980 Cà Mau Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
878 TP 81160327TP Nguyễn Thị Ngọc Thúy 02/02/1982 Kiên Giang Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
879 TP 7016102TP4 Nguyễn Giang Đô 21/07/1969 Tp. Hồ Chí Minh Nam
TP.HCM
TT Dạy Nghề H. Xuân
880 XL 3214037XLT Nguyễn Mai Sương 28/09/1989 Quảng Ngãi Nữ
Lộc (ĐN)
TT Dạy Nghề H. Xuân
881 XL 3214056XLT Nguyễn Đức Nước 06/09/1970 Bắc Ninh Nam
Lộc (ĐN)
Phú Quốc - CĐCĐ Kiên
882 PQ 32120035PQ Nguyễn Thanh Sang 30/04/1981 An Giang Nam
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
883 KG 3214005KGT Võ Tân Xuyên 26/02/1987 Kiên Giang Nam
Giang
Tr. TC KTKT Số 2 Biên
884 BH 32140074BH Trương Huỳnh Hữu Phúc 12/08/1984 Đồng Nai Nam
Hòa
Trường CĐCĐ Kiên
885 KG 3214009KGT Trần Hiền Nhân 03/02/1985 Kiên Giang Nam
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
886 KG 3214014KGT Chung ý 11/12/1981 Kiên Giang Nữ
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
887 KG 3214022KGT Nguyễn Phương Tính 17/01/1994 Kiên Giang Nam
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
888 KG 3214025KGT Trần Thị Nhiểu 04/10/1989 Kiên Giang Nữ
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
889 KG 3214028KGT Dương Bích Trân 14/08/1981 Kiên Giang Nữ
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
890 KG 3214029KGT Nguyễn Thị Đào 02/08/1986 Kiên Giang Nữ
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
891 KG 3214042KGT Trương Văn Nhiều 25/05/1990 Kiên Giang Nam
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
892 KG 3214048KGT Phạm Thị Minh Tâm 25/01/1984 Kiên Giang Nữ
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
893 KG 3214053KGT Võ Thị Vàng 16/11/1984 Kiên Giang Nữ
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
894 KG 3214054KGT Nguyễn Tấn Dư Quyên 12/07/1994 Kiên Giang Nữ
Giang
Tr. TC KTKT Số 2 Biên
895 BH 41150041BH Lê Hải Vũ 11/05/1990 Đăk Nông Nam
Hòa

896 LA TT GDTX Long An 61140071KT Hồ Nhật Tân 16/08/1987 Long An Nam

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


897 TH 8116015TH5 Trần Thị Lệ Thủy 15/07/1982 Bình Thuận Nữ
CS3
Trường Đại Học Mở
898 TP 7315054TP4 Nguyễn Thị Minh Hiệp 19/01/1980 Gia Lai Nữ
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
899 TP 8107077HGT Lý Cẩm Vân 30/06/1988 Hậu Giang Nữ
TP.HCM

900 GD TT GDTX Gia Định 62140006GD Lê Văn Định 10/01/1988 Thanh Hóa Nam

901 GD TT GDTX Gia Định 62140011GD Phạm Văn Hai 11/02/1989 Thanh Hóa Nam

902 GD TT GDTX Gia Định 62140019GD Phan Ngọc Hoàng 13/02/1989 Hà Tĩnh Nam
903 GD TT GDTX Gia Định 62140021GD Nguyễn Quốc Hợi 15/09/1984 Hà Tĩnh Nam

904 GD TT GDTX Gia Định 62140022GD Hoàng Văn Hùng 07/05/1976 Tp. Hải Phòng Nam

905 GD TT GDTX Gia Định 62140025GD Khổng Văn Hưng 20/11/1976 Bắc Giang Nam

906 GD TT GDTX Gia Định 62140026GD Hà Quốc Huy 25/01/1987 Hà Nội Nam

907 GD TT GDTX Gia Định 62140035GD Lê Văn Phúc 08/12/1991 Bình Phước Nam

908 GD TT GDTX Gia Định 62140039GD Mai Tất Soi 09/01/1989 Thái Bình Nam

909 GD TT GDTX Gia Định 62140040GD Điểu Sút 07/11/1979 Bình Phước Nam

910 GD TT GDTX Gia Định 62140041GD Phạm Văn Tài 12/08/1983 Hà Tĩnh Nam

911 GD TT GDTX Gia Định 62140043GD Nguyễn Đình Thắng 07/05/1983 Thái Bình Nam

912 GD TT GDTX Gia Định 62140044GD Lê Văn Thiết 14/11/1989 Thanh Hóa Nam

913 GD TT GDTX Gia Định 62140046GD Phan Đình Thoại 15/03/1982 Hà Tĩnh Nam

914 GD TT GDTX Gia Định 62140048GD Trần Công Tố 07/04/1991 Hà Tĩnh Nam

915 GD TT GDTX Gia Định 62140060GD Nguyễn Trọng Dũng 08/10/1988 Hà Tĩnh Nam
916 GD TT GDTX Gia Định 62140063GD Cao Tuấn Phong 16/12/1988 Quảng Bình Nam

917 GD TT GDTX Gia Định 62140066GD Lê Thanh Thủy 14/04/1983 Hà Tĩnh Nam

918 GD TT GDTX Gia Định 62140068GD Trương Quang Phúc 01/09/1984 Hà Tĩnh Nam

919 GD TT GDTX Gia Định 62140080GD Hồ Thanh Bảo 12/01/1990 Thanh Hóa Nam

920 GD TT GDTX Gia Định 62140082GD Phan Thanh Hải 09/11/1980 Quảng Bình Nam

921 GD TT GDTX Gia Định 62140100GD Lê Minh Thông 06/10/1983 Bến Tre Nam

Trường Đại Học Mở


922 TP 1316001TP5 Trần Hoàng Long 27/08/1992 Vũng Tàu Nam
TP.HCM
Trường Đại Học Mở
923 TP 1316004TP5 Trần Thị Sim 09/07/1988 Nam Định Nữ
TP.HCM

924 GD TT GDTX Gia Định 62140028GD Phạm Ngọc Lâm 26/12/1985 Quảng Bình Nam

925 GD TT GDTX Gia Định 62140091GD Hồ Thị Thùy Anh 26/10/1981 Thừa Thiên - Huế Nữ

926 GD TT GDTX Gia Định 62140036GD Lê Ngọc Quốc 10/05/1984 Bình Định Nam

927 GD TT GDTX Gia Định 62140013GD Phạm Thị Thanh Hải 21/01/1985 Nghệ An Nữ

928 GD TT GDTX Gia Định 62140007GD Nguyễn Hữu Duẫn 01/01/1991 Nghệ An Nam
Trường CĐCĐ Kiên
929 KG 3214031KGT Cao Ngọc Diễm 20/08/1992 Vĩnh Long Nữ
Giang
Trường CĐCĐ Kiên
930 KG 3214023KGT Nguyễn Thị Như ý 30/11/1991 Kiên Giang Nữ
Giang

931 GD TT GDTX Gia Định 62140084GD Tô Văn Lai 03/11/1982 Bình Định Nam

932 GD TT GDTX Gia Định 62140061GD Nguyễn Văn Giáp 12/06/1990 Hải Dương Nam

933 GD TT GDTX Gia Định 62140077GD Hoàng Thông 04/10/1983 Bắc Kạn Nam

934 GD TT GDTX Gia Định 62140014GD Lưu Anh Hào 15/02/1995 Bình Phước Nam

935 GD TT GDTX Gia Định 62140024GD Ngô Văn Hùng 13/07/1975 Thanh Hóa Nam

936 GD TT GDTX Gia Định 62140034GD Nguyễn Thành Nhân 25/07/1989 Bến Tre Nam

Trường Chính trị Lâm


937 LD 3213045LDT Cơ Liêng Cô Lô Se 28/12/1988 Lâm Đồng Nam
Đồng
ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2018

xem lại thông tin cá nhân về:


nh viên phát hiện có sai, vui lòng phản hồi về nơi đăng ký học
9 bấm phím 1 hoặc Email: tuvan@oude.edu.vn trước ngày 24/10/2018.
CHỨNG
CHỨNG GIẤY ĐIỄM
DÂN QUỐC CHỈ HÌNH THỨC ĐÀO
NGÀNH ĐÀO TẠO CHỈ TIN KHAI BẰNG CẤP TRUNG
TỘC TỊCH NGOẠI TẠO
HỌC SINH BÌNH
NGỮ

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.03

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 Đào tạo từ xa 5.6
Luật
Đào tạo từ xa
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 6.71
(VLVH chuyển qua)

Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.52

Đào tạo từ xa
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 5.65
(VLVH chuyển qua)
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2004 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.08
Luật THPT
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 1998 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.96
Luật THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.53
THPT

Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Vừa làm vừa học 6.08

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 5.62

Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2004 -


Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.11
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.33
THPT

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 5.65

Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Vừa làm vừa học 6.43

Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Vừa làm vừa học 5.99

Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 5.98

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.01

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.07
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 5.78

Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.74

1987 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.89
BTVH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.05
chuyên ngành XD dân dụng & CN

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 Đào tạo từ xa 5.85

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.12

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.44

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.93

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.8

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 5.98

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Vừa làm vừa học 6.84

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 Vừa làm vừa học 7.04

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.13
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.95

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 6.62

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 6.81

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.65

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.91

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.66

2005 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.21
THPT

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 6.07

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.02

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Vừa làm vừa học 6.66

Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2003 -


Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.81
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.68
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.05
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.23
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.11
THPT
1988 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.29
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.26
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.58
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.21
THPT

Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.31

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 6.19

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 6.6

2015 - ĐẠI
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.95
HỌC

Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 5.74

M'
Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Vừa làm vừa học 5.97
Nông

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Vừa làm vừa học 6.64
01/07/2015
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.14
- THPT

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.92

1999 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.85
BTVH
1996 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.35
PTTH

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Vừa làm vừa học 5.83

2003 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.06
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.65
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.82
THPT

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2010- THPT Vừa làm vừa học 5.64

2007 - ĐẠI
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.29
HỌC
2004 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.08
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.57
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.7
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.71
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.38
THPT

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 02/06/2013 Đào tạo từ xa 5.86

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.31

2005 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.7
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.11
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.7
THPT

Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 Đào tạo từ xa 5.99

1999 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.7
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.05
THPT

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.96

2000 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.56
THPT

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.18
2010 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.17
HỌC Văn bằng 2
2009 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Hoa Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.58
HỌC Văn bằng 2
2010 - Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.7
THPT CĐ lên ĐH)
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.47
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.89
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.69
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.99
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.96
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.31
THPT
1992 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.39
PTTH
2010 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.96
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.6
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.12
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.63
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.15
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.05
BTVH
2008 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.92
THPT
01/07/2015
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.36
- THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.61
THPT
1989 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.94
PTTH
2009 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.83
THPT

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.41

2009 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.93
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.92
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
01/07/2015
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.13
- THPT
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 Đào tạo từ xa 7.9

1998 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.18
PTTH
2011 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.12
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.39
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.02
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.88
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.98
THPT

Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.73

1998 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.55
PTTH
2003 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.31
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.16
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.78
THPT
2010 -
Mường Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.62
THPT
1993 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.11
BTTH
2011 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.63
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.38
PTTH
2003 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.24
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.76
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.75
THPT
1992 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.47
PTTH
2008 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.89
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.75
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.55
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.43
PTTH
1998 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.61
BTVH
2000 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.29
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.91
PTTH
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.57
BTVH
1995 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.34
PTTH
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.75
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.84
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.89
THPT

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Vừa làm vừa học 6.52

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 7.04

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Vừa làm vừa học 6.95

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Vừa làm vừa học 6.85

2003 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.25
THPT

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Vừa làm vừa học 7.05

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Vừa làm vừa học 6.82
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Vừa làm vừa học 6.85

2005 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.67
THPT

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Vừa làm vừa học 7.28

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Vừa làm vừa học 7.03

Khoa học máy tính chuyên ngành 1993 -


Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.66
Mạng máy tính BTVH
Khoa học máy tính chuyên ngành 2006 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.13
Mạng máy tính THPT
Khoa học máy tính chuyên ngành 2000 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.09
Mạng máy tính THPT
Khoa học máy tính chuyên ngành 2014 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.45
Mạng máy tính THPT
Khoa học máy tính chuyên ngành 2006 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.28
Mạng máy tính THPT
Khoa học máy tính chuyên ngành 1992 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.12
Mạng máy tính THPT
Khoa học máy tính chuyên ngành 2005 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.4
Mạng máy tính THPT
Khoa học máy tính chuyên ngành 1988 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.28
Mạng máy tính PTTH
Khoa học máy tính chuyên ngành 2001 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.73
Mạng máy tính THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.3
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.34
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.44
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.29
PTTH
2004 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THCN_3V Đào tạo từ xa 6.8
H
1995 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.35
BTVH
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.01
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.96
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.82
THPT
2006 -
Tày Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.51
THPT
01/07/2015
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.52
- THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.08
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.29
THPT
1991 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.6
PTTH
2014 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.19
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.32
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.51
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.64
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.24
THPT
Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2007 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.27
tổ chức và quản lý nhân sự THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.66
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.59
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.45
PTTH
1998 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.89
PTTH
01/07/2015
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.74
- THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.11
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.77
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.18
THPT
1989 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.62
PTTH
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.28
THPT
1995 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.32
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.05
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.09
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.94
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.63
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.12
BTVH
1998 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.69
BTVH
2003 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.36
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.88
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.9
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.36
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.76
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.85
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.46
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.93
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.94
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.7
THPT
2004 -
Hoa Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.16
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.35
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.54
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.58
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.13
PTTH
2011 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.35
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.53
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.71
PTTH
2003 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.77
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.4
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.23
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.07
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.66
PTTH
2002 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.86
THPT
2013 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.33
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
1990 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.9
PTTH
1997 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.82
BTVH
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.65
THPT
2006 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.17
HỌC bằng 2
2012 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.29
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.87
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.83
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.68
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.08
THPT
2010 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.55
HỌC bằng 2
2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.95
HỌC bằng 2
2002 - Đào tạo từ xa
Mường Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.09
THPT (VLVH chuyển qua)
2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Nùng Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.65
HỌC bằng 2
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.97
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
1995 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.73
PTTH
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2007 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.24
Luật THPT
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2004 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.7
Luật THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.37
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.71
THPT

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 Đào tạo từ xa 5.82

2000 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.53
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.16
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.78
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.76
PTTH
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.27
THPT
1989 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.05
PTTH

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.29

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Vừa làm vừa học 6.72

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.11
2014 -
Mông Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.88
THPT

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.15

1996 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.79
PTTH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2006 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.76
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2014 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.42
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.38
THPT
2012 -
Tày Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.82
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.17
THPT

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Vừa làm vừa học 6.39

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Vừa làm vừa học 6.67

2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.74
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2005 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.3
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.19
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.26
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.24
THPT
1981 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.35
PTTH
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.44
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.98
THPT
2005 -
Hoa Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.23
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.99
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.48
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2000 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.34
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.26
HỌC bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1994 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.43
chuyên ngành Cấp thoát nước HỌC bằng 2
2012 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.49
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.66
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2011 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.8
chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.22
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2003 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.01
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.65
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.84
BTVH
2013 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.27
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.26
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.2
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.54
THPT
1996 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.32
PTTH
2011 -
Ê Đê Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.92
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.08
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.23
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.2
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.2
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.77
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7
PTTH
1995 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.65
PTTH
2001 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.19
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.19
THPT
1992 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.2
PTTH
2005 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.48
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.61
THPT
2014 -
Ra-glai Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.31
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.17
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.36
THPT
1993 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.84
BTVH
1998 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.04
PTTH
1989 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.47
PTTH
2014 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.91
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.68
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.82
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.17
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.92
THPT
1995 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.53
PTTH
2011 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.62
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.08
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.5
PTTH
2008 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.18
THPT
1994 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.42
BTVH
2001 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.43
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.26
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.24
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.53
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.47
PTTH
2004 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.59
THPT
2014 -
Ra-glai Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.91
THPT
2014 -
Ra-glai Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.43
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.7
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.21
THPT
1994 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.97
PTTH
1999 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.75
PTTH
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.4
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.82
PTTH
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.07
THPT
2006 -
Hoa Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.32
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.27
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.17
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.7
THPT
Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2003 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.06
tổ chức và quản lý nhân sự THPT
Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2008 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.1
tổ chức và quản lý nhân sự THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.23
THPT
1996 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.11
PTTH
2005 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.19
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2002 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.66
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2004 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.82
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Hoa Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.96
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2001 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.03
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.24
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
2007 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.14
HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2012 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.8
Anh Thương Mại HỌC Văn bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2009 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.65
Anh Thương Mại HỌC Văn bằng 2
2014 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.32
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2012 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.01
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2014 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.89
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
1998 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.7
BTVH
2005 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.86
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.96
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.01
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2001 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.85
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2002 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.14
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.18
HỌC bằng 2
2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.37
HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2001 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.61
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2009 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.63
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
1998 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6
HỌC bằng 2
2012 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.12
HỌC Văn bằng 2
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.97
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2014 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.77
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2010 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.44
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2014 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.86
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2010 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.41
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2014 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.6
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2015 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.21
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.14
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2015 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.65
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.97
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2016 - CAO Vừa làm vừa học
Mường Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.27
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.7
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2012 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.19
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2015 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.86
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)

Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.78

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 1999 -


Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.89
Luật BTVH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1999 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.88
chuyên ngành XD dân dụng & CN BTVH
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 1997 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.88
Luật PTTH
2008 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.54
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.12
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.01
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7
PTTH
2005 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.73
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.81
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.25
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.38
THPT
2012 - ĐẠI
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.13
HỌC
2006 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.28
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.41
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.61
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.06
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.96
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.5
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.6
THPT
1988 -
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.39
PTTH
2004 -
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.94
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.24
THPT
2009 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.2
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.13
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.07
THPT
2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.89
HỌC bằng 2
2003 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.2
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.29
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.8
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.78
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.36
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.53
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.45
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.12
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.08
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.06
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.86
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.49
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.48
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.68
PTTH
2000 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.07
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.3
BTVH
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.02
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.85
PTTH
2005 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.61
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.96
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.82
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.59
THPT
1985 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.1
PTTH
2011 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.15
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2007 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.48
chuyên ngành Cấp thoát nước THPT
Xã Hội Học chuyên ngành XH học 1999 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.21
tổ chức và quản lý nhân sự PTTH
2011 -
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.93
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.97
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.41
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.14
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.35
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.09
THPT
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2002 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.98
Anh Thương Mại HỌC Văn bằng 2
2014 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.92
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.67
HỌC bằng 2
2001 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.75
HỌC bằng 2
2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.62
HỌC bằng 2
2011 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.63
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2009 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.66
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.47
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.88
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2014 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.29
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.38
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.14
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2010 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.21
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2006 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.19
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.07
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2006 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.75
HỌC bằng 2
2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 9.11
HỌC bằng 2
2010 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.57
HỌC bằng 2
2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.74
HỌC bằng 2
2004 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.39
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2011 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.42
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2012 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.11
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2007 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.52
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2010 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.03
Luật THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.4
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.9
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.79
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.52
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.03
BTVH
2002 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.03
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.99
THPT
1994 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.56
PTTH
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.77
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2004 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.28
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2007 -
Chăm Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.06
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2003 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.13
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.68
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.16
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.17
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.86
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.29
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.18
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.27
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2000 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.33
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.64
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.2
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.12
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.89
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.69
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.71
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.59
THPT
1990 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.12
PTTH
1984 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.86
BTVH
2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.93
HỌC bằng 2
2005 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.21
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.16
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.72
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.93
PTTH
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.35
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.75
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.29
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.16
PTTH
2010 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.55
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.3
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.14
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.37
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.1
PTTH
2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.69
HỌC bằng 2
2010 -
Hoa Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.36
THPT
1993 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.53
PTTH
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.44
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1983 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.69
chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2004 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.29
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1982 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.68
chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1988 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.63
chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2011 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.61
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.35
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.75
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.01
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.72
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.24
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.68
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.98
THPT
2011 -
Hoa Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.09
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.37
PTTH
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.5
PTTH
1994 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.46
BTVH
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.41
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.41
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.57
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.06
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.4
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.56
PTTH
2007 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.34
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.94
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.68
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.5
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.67
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.72
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.31
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.08
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.89
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.43
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.76
THPT
1993 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.92
PTTH
2011 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.55
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.81
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.21
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.94
TCN_3VH
2001 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.27
THPT
1992 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.46
PTTH
Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2000 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.13
tổ chức và quản lý nhân sự THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.06
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.24
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.42
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.93
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.19
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.41
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.41
PTTH
1993 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.72
PTTH
1987 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.62
PTTH
1999 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.52
PTTH
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.59
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.41
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.54
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.75
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.89
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.28
PTTH
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.72
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.3
PTTH
1998 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.48
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.51
PTTH
2003 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.05
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.81
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.46
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.93
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.59
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.4
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.65
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.89
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.1
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.06
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.46
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.47
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.85
PTTH
2010 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.5
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.52
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.46
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.8
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.19
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.47
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.36
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.68
PTTH
2005 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.14
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.35
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.36
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.02
PTTH
2001 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.62
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.14
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1994 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.33
chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.99
THPT
1989 -
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.62
BTVH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.75
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
2007 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.95
THPT
2009 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.61
HỌC Văn bằng 2
2002 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.74
HỌC Văn bằng 2
2004 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.86
HỌC Văn bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2010 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.86
Anh Thương Mại HỌC Văn bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2012 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.77
chuyên ngành Cấp thoát nước ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.75
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2012 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.2
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2000 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.94
HỌC bằng 2
2010 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.66
HỌC bằng 2
2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.79
HỌC bằng 2
2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.65
HỌC bằng 2
2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.28
HỌC bằng 2
2009 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.33
HỌC bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2011 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.9
chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2004 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.97
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2015 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.3
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2000 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.75
THPT
2008 -
Khmer Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.73
THPT

Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 5.72

1989 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.44
PTTH
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.57
THPT

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.7

2003 -
Chăm Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.14
THPT
2009 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.78
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
1992 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.96
PTTH
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 1993 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.75
Luật THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1999 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.77
chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
2000 -
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.38
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.6
THPT

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.4

Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.21
chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẲNG CĐ lên ĐH)
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1999 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.68
chuyên ngành Cấp thoát nước HỌC bằng 2
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.91
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.63
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.24
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.64
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.61
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.66
PTTH
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.52
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.54
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.49
PTTH
2000 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.47
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.36
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2001 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.6
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.23
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.08
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2000 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.81
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2003 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.85
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 1999 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.88
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2003 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.58
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
2003 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.82
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2005 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.91
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2007 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.88
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.25
THPT
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2013 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.3
Anh Thương Mại HỌC Văn bằng 2
2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Hoa Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.72
HỌC bằng 2
2009 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.26
HỌC bằng 2
2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.14
HỌC bằng 2
2007 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.33
HỌC bằng 2
2009 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.72
HỌC bằng 2
2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 9.11
HỌC bằng 2
1995 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.65
HỌC bằng 2
2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.16
HỌC bằng 2
2009 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.52
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.88
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.32
THPT
2012 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.14
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2012 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.7
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2012 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.79
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2014 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.92
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2015 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.42
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2014 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.83
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2012 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.05
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2016 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.63
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2011 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.76
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2014 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.86
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2013 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.06
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.33
THPT
2010 -
Hoa Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.8
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.66
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.32
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.26
THPT
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 1998 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.35
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2003 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.68
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.81
HỌC bằng 2
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THCN_3V Đào tạo từ xa 5.85
H
2006 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.98
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.58
THPT
2012 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.42
HỌC Văn bằng 2

Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.4
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.56
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.22
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.65
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.45
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.88
THPT
1988 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.65
PTTH
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.93
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
1996 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.16
PTTH
2008 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.87
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.14
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
2015 - CAO Vừa làm vừa học
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.62
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
1998 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.72
BTVH
2015 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.49
TCCN_3VH
2014 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.45
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2012 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.18
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.8
HỌC bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1990 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.93
chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.51
HỌC bằng 2
2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.74
HỌC bằng 2
2008 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.13
PTTH
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.16
PTTH
2010 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.5
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.52
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.44
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.6
PTTH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1992 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.96
chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
2012 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.1
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2014 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.9
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2006 - ĐẠI
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.83
HỌC
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2011 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.95
chuyên ngành XD dân dụng & CN TCN_3VH
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.9
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.9
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.97
THPT

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.92

Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 5.53

2011 -
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.84
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1992 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.44
chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2013 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.19
Anh Thương Mại HỌC Văn bằng 2
2007 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 5.97
HỌC Văn bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2000 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.4
chuyên ngành XD dân dụng & CN HỌC bằng 2
2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.72
HỌC bằng 2
2010 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.99
HỌC bằng 2
2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.8
HỌC bằng 2
2016 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.47
HỌC bằng 2
2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.38
HỌC bằng 2
2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.84
HỌC bằng 2
1/7/2015 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.64
THPT
2015 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.53
HỌC Văn bằng 2
2014 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.72
HỌC Văn bằng 2
2008 - ĐẠI
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.71
HỌC
Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2005 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.32
tổ chức và quản lý nhân sự THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.77
THPT
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 1996 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.29
Luật PTTH
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.26
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.73
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.5
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.87
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.31
PTTH
2009 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.48
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.23
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.93
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.18
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.69
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.47
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.67
THPT
2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.15
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2010 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.85
HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2006 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.96
Anh Thương Mại HỌC Văn bằng 2
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.97
THPT
2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.3
HỌC bằng 2
2010 -
Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.05
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2014 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.64
chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẲNG CĐ lên ĐH)
1994 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.51
THPT
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2014 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.55
Anh Thương Mại HỌC Văn bằng 2
2010 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.01
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.74
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.68
THPT
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.96
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2003 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.77
Anh Thương Mại THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.77
THPT
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2008 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.54
Anh Thương Mại HỌC Văn bằng 2
1990 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.29
PTTH
2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.2
HỌC bằng 2
2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.83
HỌC bằng 2
2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.47
HỌC bằng 2
2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.14
HỌC bằng 2
2011 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.09
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.41
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.13
PTTH
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.65
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.23
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.96
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.43
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2005 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.83
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2002 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.44
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1996 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.74
chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1999 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.55
chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2005 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.27
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2012 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.59
HỌC Văn bằng 2
2008 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.8
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2006 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.5
PTTH
2005 -
Khmer Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.21
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.25
THPT
2009 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.22
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2002 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.12
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.94
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.17
THPT
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2001 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.73
Luật THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.68
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.62
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.43
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.61
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.62
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.95
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.16
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.82
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.9
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.69
THPT
1997 -
Tày Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.54
PTTH
2010 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.47
THPT
Kao 2002 -
Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.5
Lan THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.81
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.65
THPT
2010 -
Tày Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.09
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.46
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.45
THPT
1997 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.58
PTTH
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.64
THPT
2013 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.38
THPT
2011 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.49
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.76
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.18
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.3
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.21
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.42
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.08
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.62
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.22
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.65
THPT
2007 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.93
HỌC bằng 2
2014 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.91
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2006 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.04
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.02
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1999 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.82
chuyên ngành XD dân dụng & CN BTVH
2010 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 5.9
HỌC bằng 2
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2006 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.43
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.32
THPT
Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2001 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.02
tổ chức và quản lý nhân sự THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.45
TCCN_2VH
2000 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.82
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.83
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.82
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.13
PTTH
2011 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.38
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.03
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.87
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2003 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.88
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.82
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.02
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.85
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.18
THPT
1992 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.32
PTTH
2012 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.65
THPT
2009 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.61
HỌC bằng 2
2008 -
Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.06
THPT
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2011 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.85
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 8.29
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.05
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.86
THPT
2001 -
Khmer Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.92
THPT
1987 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.66
THPT
1998 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.84
PTTH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2011 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.16
chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
1992 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.66
PTTH
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.38
PTTH
1999 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.05
THPT
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2012 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.98
Luật THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.13
THPT
01/07/2016
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.66
- THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.09
TCCN_VH
2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.86
HỌC bằng 2
2000 -
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.71
THPT
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 1992 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.53
Anh Thương Mại HỌC bằng 2
2007 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.95
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.68
THPT

Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.72

2014 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.23
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.22
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.17
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.72
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.63
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.85
THPT
2001 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.03
THPT
2005 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.15
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.19
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 7.05
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.95
THPT
2012 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.57
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.55
THPT
Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2005 -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.76
tổ chức và quản lý nhân sự THPT
2005 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 7.45
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng 2003 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
Kinh Việt Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.91
Anh Thương Mại HỌC Văn bằng 2
2006 - Đào tạo từ xa
Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 6.45
THPT (VLVH chuyển qua)
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.79
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.44
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.63
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.72
THPT
1995 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.26
BTTH
1994 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 7.11
BTTH
2005 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.94
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.91
THPT
2007 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.34
THPT
2001 -
Stêng Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.4
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.35
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.44
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.24
THPT
2002 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.15
THPT
2010 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.79
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.99
THPT
2006 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.44
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.47
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.5
THPT
2008 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.19
THPT
2000 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.42
THPT
2003 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.3
THPT
2014 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.11
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2011 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ
Kinh Việt Nam Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 8.16
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
2005 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.21
THPT
1999 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.58
PTTH
2004 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.99
THPT
2004 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.8
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 5.86
THPT
2014 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.83
THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 6.1
THPT
01/07/2015
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.35
- THPT
2009 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.7
THPT
2002 -
Nùng Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.83
THPT
2013 -
Hoa Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.19
THPT
1993 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.58
PTTH
2014 -
Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa 6.61
THPT
2008 -
Cil Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học 5.79
THPT
XẾP
LOẠI
TỐT
NGHIỆP

Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình

Khá

Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá
Khá

Khá

Khá

Giỏi

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Giỏi

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá

Giỏi

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Giỏi

Khá

Giỏi

Giỏi

Giỏi
Giỏi

Giỏi

Khá

Khá

Khá

Khá

Giỏi

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá
Khá

Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình

Khá

Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá
Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Giỏi

Giỏi

Khá
Khá

Khá

Giỏi

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá

Khá

Giỏi

Khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá

Giỏi

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Khá

Khá

Khá

Giỏi

Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá

Giỏi

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Giỏi

Giỏi

Giỏi

Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Khá

Giỏi

Giỏi

Giỏi

Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá

Giỏi

Giỏi

Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá
Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Giỏi

Giỏi

Khá

Khá

Khá

Xuất sắc

Trung
bình khá

Giỏi

Khá

Giỏi
Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá
Khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Giỏi

Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá
Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Giỏi

Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Giỏi

Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá

Giỏi

Khá
Khá

Khá

Giỏi

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Giỏi

Khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Xuất sắc

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Giỏi

Khá

Giỏi

Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá

Giỏi

Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Khá

Giỏi

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình

Khá

Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình

Giỏi

Khá

Trung
bình khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá
Trung
bình khá
Trung
bình

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình

Giỏi

Trung
bình
Trung
bình khá
Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình

Giỏi

Giỏi

Khá

Trung
bình

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình

Khá

Khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Giỏi

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Khá

Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Giỏi
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Giỏi

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Khá

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá

Giỏi

Giỏi

Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình
Trung
bình
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình khá
Trung
bình
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM
Trung Tâm Đào Tạo Từ Xa

DANH SÁCH SINH VIÊN CẦN BỔ SUNG


(SINH VIÊN LIÊN HỆ

(***) VIỆC GIẢI QUYẾT THẮC MẮC VÀ NHẬN BỔ SUNG: VĂN BẰNG; TÍN CHỈ; GIẤY KH
TỪ NGÀY 02/10/2018 ĐẾN HẾT NGÀY 19/10/2018. SINH VIÊN LIÊN HỆ NƠI HỌC
NGOÀI RA, SINH VIÊN CÓ THỂ LIÊN HỆ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA - TRƯỜNG ĐẠI H


STT TÊN ĐƠN VỊ LIÊN KẾT MÃ SỐ SINH VIÊN HỌ LÓT
ĐVLK

1 TN TT GDTX Tây Ninh 41100167TN Nguyễn Đình

2 GL TT GDTX Gia Lai 41090175GL Nguyễn Ngọc

3 GL TT GDTX Gia Lai 81090218GL Bùi Thị

4 GL TT GDTX Gia Lai 41090016GL Nguyễn Thị Thu

5 GL TT GDTX Gia Lai 41090075GL Đinh Nguyên

6 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090001KH Phạm Thị

7 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090047KH Diệp Thời


Nguyễn Thùy
8 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090074KH
Minh

9 GL TT GDTX Gia Lai 41090028GL Lê Thị

10 TV Trường ĐH Trà Vinh 31090045TV Huỳnh Thanh

11 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090071KH Phạm Thị Kim

12 GD TT GDTX Gia Định 81090059GD Nguyễn Quang

Trường CĐN Thủ Thiêm -


13 Q2 31090001Q2 Lê Văn
TPHCM

Trường CĐN Thủ Thiêm -


14 Q2 31090002Q2 Võ Đình Tuấn
TPHCM

15 DA Trường TCN Dĩ An 41100003DA Nguyễn Thị

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


16 TH 31100080TH Phan Trần Vân
CS3

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


17 TH 41100137TH Trần Ngọc
CS3

18 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81100012CM Phạm Thu

19 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81100125CM Trần Mỹ

Tr. TC KTKT Số 2 Biên


20 BH 41100114BH Nguyễn Thị
Hòa
21 GL TT GDTX Gia Lai 41100066GL Trần Xuân

22 GL TT GDTX Gia Lai 81100144GL Nguyễn Thị Hồng

TT DN H.Thống Nhất-
23 XO 31100027XO Nguyễn Văn
ĐNai

24 LA TT GDTX Long An 81100059LA Nguyễn Văn

25 LA TT GDTX Long An 81100063LA Lê Hoàng

26 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41100115SB Hoàng Thị Minh

27 TG TT GDTX Tiền Giang 32100503TG Nguyễn Thanh

Nguyễn Thị
28 CV TT GDTX và HN Côn Đảo 32100089CV
Phương

Trường ĐH KT Công Nghệ


29 CT 81100032CT Bùi Bảo
Cần Thơ

Tr. TC KTKT Số 2 Biên


30 BH 41100023BH Nguyễn Thị
Hòa

31 VT TT GDTX Vũng Tàu 32100035VT Trần Đăng

32 LA TT GDTX Long An 31100065LA Đặng Thị Yến

33 BT TT GDTX Bến Tre 4110376BTT Võ Quốc


Trường ĐH KT Công Nghệ
34 CT 8110326CTT La Mỹ
Cần Thơ

35 TG TT GDTX Tiền Giang 32110033TG Nguyễn Thị Thanh

36 TG TT GDTX Tiền Giang 41110017TG Trần Văn Huệ

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


37 TH 41110121TH Vũ Văn
CS3

38 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41111100CM Bùi Thị

Trường Đại Học Mở


39 TP 91110047TP Lê Đình
TP.HCM

40 AG TT GDTX An Giang 31111033AG Nguyễn Thị Thư

41 HG TT GDTX Hậu Giang 3211150HGT Lê Minh

Trường Đại Học Mở


42 TP 91112045TP Ngô Thị Minh
TP.HCM

Trường Đại Học Mở


43 TP 41110050TP Huỳnh Thị Phương
TP.HCM

44 DA Trường TCN Dĩ An 41090036DA Lê Thị Mỹ

Trường Chính trị Lâm


45 LD 41100038LD Từ Thị Phương
Đồng

Trường ĐH KT Công Nghệ


46 CT 4110322CTT Phạm Khắc
Cần Thơ
TC Nghề Đức Hòa-Long
47 DH 3210338DHT Phan Văn
An

TC Nghề Đức Hòa-Long


48 DH 3210348DHT Võ Thanh
An

Trường ĐH KT Công Nghệ


49 CT 4110334CTT Tần Thị Hồng
Cần Thơ

Trường Đại Học Mở


50 TP 9010324TPT Dương Mai
TP.HCM

Trường Đại Học Mở


51 TP 41111035TP Lâm Phương
TP.HCM

52 HG TT GDTX Hậu Giang 3211036HGT Diệp Bá

53 HG TT GDTX Hậu Giang 3211206HGT Phan Văn

54 HG TT GDTX Hậu Giang 3211064HGT Lý Thanh

55 SD Trường CT Đồng Tháp 41110057SD Nguyễn Tấn

Trường ĐH KT Công Nghệ


56 CT 4114042CTT Đặng Quang
Cần Thơ

57 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140009TB Nguyễn Hoàng

58 GL TT GDTX Gia Lai 81090149GL Nguyễn Minh

TT GDTX Nhơn Trạch -


59 TR 32100051TR Phan Mạnh
ĐNai
60 DT TT BD CT -TP Cao Lãnh 62100044DT Nguyễn Thanh

61 SD Trường CT Đồng Tháp 81100091SD Trương Phúc

Trương Nguyễn
62 GD TT GDTX Gia Định 31100043GD
Huyền

63 HG TT GDTX Hậu Giang 3211196HGT Thái Vũ

Trường TC Bách nghệ Nguyễn Vương


64 HM 32130069HM
TP.HCM Kiều

65 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 2114006CL5 Nguyễn Lê

66 GD TT GDTX Gia Định 32140004GD Trương Thu

Trường ĐH KT Công Nghệ


67 CT 4114020CTT Tô Thanh
Cần Thơ

Trường Đại Học Mở


68 TP 9009352CTT Nguyễn Tuấn
TP.HCM

Trường Đại Học Mở Nguyễn Thị Canh


69 TP 9010135TPT
TP.HCM Chanh Xây

Trường Đại Học Mở


70 TP 7010112TPT Nguyễn Thị Kim
TP.HCM

Trường Đại Học Mở


71 TP 7014008TP9 Nguyễn Thị Thúy
TP.HCM

Trường Đại Học Mở


72 TP 7014010TP9 Nguyễn Sỹ
TP.HCM
73 XT Liên Minh HTX Đồng Tháp 41080152XT Nguyễn Thanh

74 VT TT GDTX Vũng Tàu 31090174VT Nguyễn Tấn

75 XN Liên Minh HTX Đồng Nai 41080036XN Nguyễn Kim Như

76 GD TT GDTX Gia Định 31100145GD Nguyễn Hà

77 KH TT GDTX Khánh Hòa 41100001KH Phạm Duy

78 BT TT GDTX Bến Tre 4110377BTT Nguyễn Chí

Trường TC Bách nghệ


79 HM 32130012TP Phạm Thanh
TP.HCM

80 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 41080048CL Võ Đại

81 DA Trường TCN Dĩ An 41070022DA Trịnh Tiến

82 DA Trường TCN Dĩ An 41080076DA Phạm Thị Thúy

83 XT Liên Minh HTX Đồng Tháp 41080029XT Huỳnh Phú

TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc


84 XL 3214016XLT Phan Trung
(ĐN)

TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc


85 XL 3214027XLT Nguyễn Đức
(ĐN)
86 GL TT GDTX Gia Lai 81080140GL Trần Thị Thu

87 CC Trường TCN Củ Chi 31120100CC Trần Hải

88 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 41070066NH Hà Dan

89 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81090111CM Huỳnh

Trường ĐH KT Công Nghệ


90 CT 9012011CTT Trần Văn
Cần Thơ

Tr. TC KTKT Số 2 Biên


91 BH 41100012BH Hồ Sĩ
Hòa

92 KH TT GDTX Khánh Hòa 62130030KH Đặng Ngô Hoàng

Tr. TC KTKT Số 2 Biên


93 BH 32150031BH Trần Đức
Hòa

Tr. TC KTKT Số 2 Biên


94 BH 32150069BH Nguyễn Đăng
Hòa

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


95 TH 81150025TH Trương Văn
CS3

96 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140033CM Nguyễn Mạnh

97 Q1 TT BDCT Quận 1 3214006Q1T Lê Trọng

98 TG TT GDTX Tiền Giang 32120002TG Huỳnh Ngọc


Trường CĐN Thủ Thiêm -
99 Q2 31120062Q2 Nguyễn Tấn
TPHCM

100 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81120039CM Lưu Kim

101 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213042KGT Lê ý

102 TV Trường ĐH Trà Vinh 31080047TV Nguyễn Trương

Trường Chính trị Lâm


103 LD 3211095LDT Nguyễn Đại
Đồng

104 DG TT GDTX Đắk Nông 3213005DGT Nguyễn Thị Trà

105 PY TT GDTX Phú Yên 62113042PY Trần Lê Quý

106 SD Trường CT Đồng Tháp 81100002SD Nguyễn Hữu

107 TG TT GDTX Tiền Giang 81081136TG Võ Văn

Trường Đại Học Mở


108 TP 41070711TP Trần Thị Ngọc
TP.HCM

109 LA TT GDTX Long An 81080141LA Đỗ Thị Thanh

110 HG TT GDTX Hậu Giang 3110325HGT Nguyễn Minh

111 PY TT GDTX Phú Yên 81110077PY Nguyễn Thị


112 HG TT GDTX Hậu Giang 3211135HGT Lê Thảo

Trường ĐH KT Công Nghệ


113 CT 9012005CTT Đoàn Ngọc
Cần Thơ

114 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130001KG Nguyễn Chánh

115 BD TT GDTX Bình Định 32140047BN Phạm Minh

Trường ĐH KT Công Nghệ


116 CT 4114015CTT Nguyễn Minh
Cần Thơ

Trường ĐH KT Công Nghệ


117 CT 4114023CTT Nguyễn Hoài
Cần Thơ

118 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140077TB Phạm Thị Thanh

Trường Đại Học Mở


119 TP 70150029TP Trần Trang Giang
TP.HCM

120 Q1 TT BDCT Quận 1 3214035Q1T Đặng Gia

121 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21111154CL Lê Thanh

122 DA Trường TCN Dĩ An 41080008DA Nguyễn Thị Kim

123 XN Liên Minh HTX Đồng Nai 41080126XN Phan Thanh

124 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140048KH Võ Hữu


125 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41141003SB Lương A

126 LA TT GDTX Long An 61140053KT Nguyễn Việt

127 GD TT GDTX Gia Định 62140067GD Phan Bá

128 TN TT GDTX Tây Ninh 81140004TN Võ Thị Thúy

129 CV TT GDTX và HN Côn Đảo 48070021CV Lê Quang

Trường Chính trị Lâm


130 LD 41090079LD Nguyễn Việt
Đồng

131 T2 Trường ĐT-GQVL Số 2 31110017NT2 Đoàn Sĩ

132 LA TT GDTX Long An 61140080KT Phan Thị

133 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81080076NH Trần Thị Thu

Trường Đại Học Mở


134 TP 41120100TP Huỳnh Ngọc
TP.HCM

Trường ĐH KT Công Nghệ Nguyễn Phạm


135 CT 41090015CT
Cần Thơ Công

TT GDTX Q.Thới Lai -


136 TL 81090157TL Nguyễn Thị Bích
Cần Thơ

Trường Đại Học Mở


137 TP 32150019TP Nguyễn Thị Yến
TP.HCM
138 KH TT GDTX Khánh Hòa 31090082KH Phạm Hùng

139 PY TT GDTX Phú Yên 81130009PY Hà Nguyễn Minh

140 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 41070057CL Nguyễn Thị

141 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090017KH Trần Nguyễn Trúc

142 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090075KH Phạm Văn

143 GL TT GDTX Gia Lai 81090010GL Trần Thị Kiều

144 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41092126SB Trịnh Thị

145 GL TT GDTX Gia Lai 81090156GL Nguyễn Thị Hoàng

146 TN TT GDTX Tây Ninh 81100039TN Lê Thị Thanh

147 BD TT GDTX Bình Định 91100006BD Trương Thị Ái

148 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81100056NH Nguyễn Thị

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


149 TH 81130015TH Vũ Thị Xuân
CS3

150 TN TT GDTX Tây Ninh 3214039TN2 Ngô Thị Diễm


151 GD TT GDTX Gia Định 62140054GD Trần Văn

152 LA TT GDTX Long An 81080194LA Bùi Thanh

153 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31090038MP Trần Hữu

154 DT TT BD CT -TP Cao Lãnh 62100073DT Nguyễn Thị

155 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140041TB Nguyễn Hữu

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


156 TH 32140064TH Trần Thị Phương
CS3

157 GD TT GDTX Gia Định 62140085GD Phạm Thị

158 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21100024CL Lý Văn

TT DN H.Thống Nhất-
159 XO 31130118XO Hoàng Kim
ĐNai

160 OM TT GDTX Quận Ô Môn 31090043OM Nguyễn Văn

Trường Đại Học Mở


161 TP 41110201TP Huỳnh Xuân
TP.HCM

162 BD TT GDTX Bình Định 41090018NBD Nguyễn Thanh

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


163 TH 81070045TH Thiềm Giang
CS3
164 CV TT GDTX và HN Côn Đảo 48070085CV Phạm Đắc

165 BD TT GDTX Bình Định 81070091BD Trần Ngọc

166 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 41070090NH Huỳnh Hớn

167 BD TT GDTX Bình Định 41070091BD Phan Đình

168 EA CTy Cao Su EaH'Leo 41070129NEA H' Yum

Trường Chính trị Lâm


169 LD 81080530TP Võ Thị
Đồng

170 LA TT GDTX Long An 41080117NLA Trần Văn

171 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41080081KG Đặng Thị

Tr. TC KTKT Số 2 Biên


172 BH 41080027BH Nguyễn Ái
Hòa

Trường ĐH KT Công Nghệ


173 CT 41090124CT Huỳnh Thị Cẩm
Cần Thơ

174 TG TT GDTX Tiền Giang 81091004TG Nguyễn Văn

TT DN H.Tánh Linh -
175 TA 31090198TA Nguyễn Thanh
B.Thuận

176 KH TT GDTX Khánh Hòa 41100075KH Nguyễn Thị Hà


177 SD Trường CT Đồng Tháp 81100048SD Võ Văn

178 TG TT GDTX Tiền Giang 21100553TG Trần Tấn

179 TG TT GDTX Tiền Giang 41100540TG Phạm Trần Thùy

180 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21100052CL Kiều Đình

181 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21110024KG Phạm Hữu

182 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21110103CM Trương Chí

183 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32110130TB Phạm Kim

184 PY TT GDTX Phú Yên 31113078PY Trương Phụng

185 BD TT GDTX Bình Định 41120087BD Nguyễn Thị

186 KH TT GDTX Khánh Hòa 32120122NKH Nguyễn Hồng

187 KH TT GDTX Khánh Hòa 41120064NKH Kiều Xuân

188 KH TT GDTX Khánh Hòa 41120093KH Nguyễn Thị Xuân

TT GDTX Phước Long-


189 PL 31120125PL Vy Thanh
BPhước
190 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41120050NSB Nguyễn Minh

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


191 TH 32120036TH Phạm Hải
CS3

192 PY TT GDTX Phú Yên 31130013PY Huỳnh Thị

193 PY TT GDTX Phú Yên 41130069PY Lê Duy

Trường Đại Học Mở


194 TP 41112131TP Tăng Quí
TP.HCM

Trường Đại Học Mở


195 TP 32120061TP Lê Trường
TP.HCM

Tr. TC KTKT Số 2 Biên


196 BH 32130092BH Trần Thị Khánh
Hòa

Tr. TC KTKT Số 2 Biên


197 BH 41130084BH Hồ Quế
Hòa

198 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130021NCM Huỳnh Thị

199 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130003MP Nguyễn Bảo

200 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130018MP Võ Tấn

201 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130029MP Cao Văn

202 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41130041CM Nguyễn Văn


Trường TC Bách nghệ
203 HM 32130007HM Phan Hoàng
TP.HCM

Trường TC Bách nghệ


204 HM 32130059HM Lê Trường
TP.HCM

205 KH TT GDTX Khánh Hòa 21130007KH Lê Tấn

Phú Quốc - CĐCĐ Kiên


206 PQ 32120013PQ Hồ Thị
Giang

Trường Đại Học Mở


207 TP 41130627TP Dương Xuân
TP.HCM

TT GDTX Tôn Đức Thắng,


208 TT 32130003TT Phan Hiếu
TP.HCM

209 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130025VT Phạm Ngọc Quan

210 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140075Q8 Nguyễn Thị Anh

Trường Đại Học Mở


211 TP 9115008TP5 Dương Thị
TP.HCM

212 BD TT GDTX Bình Định 91140017BD Phan Thị Thu

Trường ĐH KT Công Nghệ


213 CT 21140051CT Mạc Anh
Cần Thơ

Trường ĐH KT Công Nghệ


214 CT 4114006CTT Huỳnh Thị Thúy
Cần Thơ

215 GD TT GDTX Gia Định 62140018GD Phạm Thị Tuyết


216 KH TT GDTX Khánh Hòa 62130034KH Võ Lê Minh

217 LA TT GDTX Long An 61140037KT Nguyễn Thúy

218 TN TT GDTX Tây Ninh 41140086TN Phạm Khắc

Trường Đại Học Mở


219 TP 22143001TP Mai Thị
TP.HCM

Trường Đại Học Mở


220 TP 66143009TP Trần Thị Thanh
TP.HCM

TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc


221 XL 3214055XLT Lê Thị Thúy
(ĐN)

Trường Đại Học Mở


222 TP 4116301TP5 Nguyễn Thị Diễm
TP.HCM

Trường Đại Học Mở


223 TP 4116017TP9 Trịnh Công
TP.HCM

224 GD TT GDTX Gia Định 62140005GD Nguyễn Văn

225 BD TT GDTX Bình Định 81100092BD Đặng Thị Bích

226 VT TT GDTX Vũng Tàu 41090116VT Trần Văn

227 GL TT GDTX Gia Lai 81090026GL Võ Thị

TT GDTX Bạc Liêu-Giá


228 GR 31090117GR Nguyễn Bảo
Rai
Tr.CĐCĐ Bình Thuận -
229 TH 31090181TH Đặng Thành
CS3

230 BD TT GDTX Bình Định 81100022BD Trương Hải

231 VT TT GDTX Vũng Tàu 41070040VT Lê Tuấn

232 GL TT GDTX Gia Lai 81080017GL Bùi Thị Tuyết

233 GL TT GDTX Gia Lai 81080202GL Hồ Thị

234 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 41080011NH Hồ Việt

235 TG TT GDTX Tiền Giang 21081016TG Lê Hoài

236 XT Liên Minh HTX Đồng Tháp 41080035XT Nguyễn Văn

Trường ĐH KT Công Nghệ


237 CT 41090167CT Nguyễn Thị Thúy
Cần Thơ

Trường CĐN Thủ Thiêm -


238 Q2 91100038Q2 Trần Lê
TPHCM

239 GL TT GDTX Gia Lai 81100019GL Trần Thị

240 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130037CM Nguyễn Thanh

241 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140039VT Vũ Thị


242 TN TT GDTX Tây Ninh 41140052TN Huỳnh Hoài

243 TN TT GDTX Tây Ninh 81140011TN Nguyễn

244 TN TT GDTX Tây Ninh 81140034TN Nguyễn Thị

Trường Đại Học Mở


245 TP 32150032TP Diệp Kim
TP.HCM

246 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130042SB Trần Quốc

Trường Đại Học Mở


247 TP 31140018TP Bùi Thị
TP.HCM

248 PY TT GDTX Phú Yên 31110090PY Phan Thị Thùy

TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc


249 XL 3214048XLT Lê Quyết
(ĐN)

250 VT TT GDTX Vũng Tàu 41090117VT Trần Ngọc

251 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 9010107SBT Trần Trung

252 KH TT GDTX Khánh Hòa 32130054KH Phan Thanh

253 TN TT GDTX Tây Ninh 81130042TN Phạm Hà Trà

TT GDTX Phước Long-


254 PL 31070210PL Đỗ Xuân
BPhước
255 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 4110332SBT Phan Thanh

256 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9010339KGT Nguyễn Nhật

257 CC Trường TCN Củ Chi 31120088CC Ngô Thị Tú

258 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140064Q8 Nguyễn Chí

Phú Quốc - CĐCĐ Kiên


259 PQ 32100021PQ Trần Quốc
Giang

TT GDNN - GDTX Q.Thốt Lâm Hoàng


260 CN 81090002CN
Nốt Trường

Tr.CĐCĐ Bình Thuận -


261 TH 41080117TH Lê Hữu
CS3

TT GDTX Khánh Hòa-Cam Nguyễn Thị


262 CR 81100014CR
Ranh Hương

263 PY TT GDTX Phú Yên 31100053PY Huỳnh Thị Vũ

264 GD TT GDTX Gia Định 62140087NGD Nguyễn Quốc


N CẦN BỔ SUNG HOẶC ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN TRÊN: VĂN BẰNG
H VIÊN LIÊN HỆ NƠI HỌC ĐỂ BỔ SUNG VÀ KHI BỔ SUNG NHỚ ĐÍN

ẰNG; TÍN CHỈ; GIẤY KHAI SINH; HÌNH ẢNH CỦA HÌNH THỨC ĐÀO TẠO ĐƯỢC THỰC HIỆN TRON
VIÊN LIÊN HỆ NƠI HỌC ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ.

TỪ XA - TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM QUA SỐ ĐIỆN THOẠI: 18006119 bấm phí

NGÀY GIỚI DÂN QUỐC


TÊN NƠI SINH
SINH TÍNH TỘC TỊCH

Việt
Tuấn 20/10/1982 Hải Dương Nam
Nam

Việt
Hồng 05/03/1973 Bình Định Nam
Nam

Việt
Thẳm 10/01/1981 Bình Định Nữ
Nam

Việt
Hường 06/09/1982 Gia Lai Nữ
Nam

Việt
Thọ 10/12/1976 Hà Nam Nam
Nam

Việt
Bình 26/05/1976 Khánh Hòa Nữ
Nam

Việt
Nguyên 01/06/1984 Khánh Hòa Nam
Nam
Việt
Trang 25/12/1984 Khánh Hòa Nữ
Nam

Việt
Nhị 16/10/1974 Thái Bình Nữ
Nam

Việt
Nhã 10/08/1978 Trà Vinh Nam
Nam

Việt
Vân 20/07/1984 Khánh Hòa Nữ
Nam

Việt
Đức 11/11/1983 TP. Hồ Chí Minh Nam
Nam

Việt
An 09/11/1984 TP. Hồ Chí Minh Nam
Nam

Việt
Anh 16/07/1987 TP. Hồ Chí Minh Nam
Nam

Việt
Bích 14/07/1976 Bình Dương Nữ
Nam

Việt
Tú 16/08/1983 Bình Thuận Nữ
Nam

Việt
Tú 20/03/1983 Bình Thuận Nam
Nam

Việt
Hồng 13/03/1986 Cà Mau Nữ
Nam

Việt
Linh 23/08/1981 Cà Mau Nữ
Nam

Việt
Xuân 01/07/1984 Đồng Nai Nữ
Nam
Việt
Thiên 15/02/1989 Gia Lai Nam
Nam

Việt
Nhung 15/06/1987 Gia Lai Nữ
Nam

Việt
Mạnh 01/01/1991 Hà Tĩnh Nam
Nam

Việt
Đông 25/10/1989 Long An Nam
Nam

Việt
Tâm 12/04/1984 Long An Nam
Nam

Việt
Vân 21/10/1982 Quảng Nam Nữ
Nam

Việt
Bình 17/12/1986 Tiền Giang Nam
Nam

Việt
Đông 13/12/1978 TP. Cần Thơ Nữ
Nam

Việt
Anh 17/08/1983 Vĩnh Long Nữ
Nam

Việt
Thương 18/08/1983 Nghệ An Nữ
Nam

Việt
Tài 25/10/1971 Nghệ An Nam
Nam

Việt
Sang 09/09/1984 TP. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
Thắng 22/03/1984 Bến Tre Nam
Nam
Việt
Phụng 09/07/1992 TP. Cần Thơ Nữ
Nam

Việt
Nhàn 20/10/1984 Tiền Giang Nữ
Nam

Việt
Mạnh 1986 Tiền Giang Nam
Nam

Việt
Thạo 26/06/1987 Hưng Yên Nam
Nam

Việt
Tuyến 23/04/1977 Ninh Bình Nữ
Nam

Việt
Dũng 09/04/1973 Hậu Giang Nam
Nam

Việt
Trang 27/12/1984 An Giang Nữ
Nam

Việt
Tân 26/07/1990 TP. Cần Thơ Nam
Nam

Việt
Hải 25/06/1988 Thừa Thiên Huế Nữ
Nam

Việt
Thảo 27/08/1982 TP. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
Linh 09/03/1985 Bình Dương Nữ
Nam

Việt
Thảo 12/12/1991 Lâm Đồng Nữ
Nam

Việt
Duy 17/04/1991 Hậu Giang Nam
Nam
Việt
Khoa 03/09/1987 Long An Nam
Nam

Việt
Liêm 30/12/1976 Long An Nam
Nam

Việt
Tươi 29/05/1992 TP. Cần Thơ Nam
Nam

Việt
Khanh 24/04/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
Tài 18/10/1989 Cà Mau Nam
Nam

Việt
Đạt 19/05/1987 Sóc Trăng Nam
Nam

Việt
Tý 12/02/1990 Hậu Giang Nam
Nam

Việt
Hùng 08/11/1975 TP. Cần Thơ Nữ
Nam

Việt
Thanh 18/05/1984 Đồng Tháp Nam
Nam

Việt
Vinh 20/10/1989 TP. Cần Thơ Nam Kinh
Nam

Việt
Tuấn 04/09/1989 Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam

Việt
Vương 20/04/1986 Bình Định Nam
Nam

Việt
Quân 20/07/1985 Đồng Nai Nam
Nam
Việt
Hữu 30/06/1981 Đồng Tháp Nam
Nam

Việt
An 22/05/1988 Đồng Tháp Nữ
Nam

Việt
Trân 18/12/1986 TP. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
Trường 15/11/1982 Hậu Giang Nam
Nam

Việt
Trinh 04/01/1993 Hồ Chí Minh Nữ Kinh
Nam

Việt
Nhân 16/04/1986 Vĩnh Long Nam Kinh
Nam

Việt
Nga 11/05/1991 Tây Ninh Nữ
Nam

Việt
Phong 22/04/1987 TP. Cần Thơ Nam Kinh
Nam

Việt
Anh 04/04/1984 Thừa Thiên - Huế Nam
Nam

Việt
Tuốt 06/10/1986 Campuchia Nữ Kinh
Nam

Việt
Thanh 19/05/1982 Thừa Thiên - Huế Nữ
Nam

Việt
Diễm 07/04/1993 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ
Nam

Việt
Lộc 17/11/1993 TP. Hồ Chí Minh Nam
Nam
Việt
Thẩn 15/12/1968 Đồng Tháp Nam
Nam

Việt
Vinh 24/05/1972 Quảng Ngãi Nam
Nam

Việt
Huỳnh 28/06/1990 Đồng Nai Nữ
Nam

Việt
Phương 16/04/1972 Hà Nội Nam Kinh
Nam

Việt
An 19/06/1982 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
Thiện 10/08/1980 Cà Mau Nam
Nam

Việt
Huy 23/12/1979 Đồng Nai Nam Kinh
Nam

Việt
Hùng 25/10/1974 Đồng Tháp Nam
Nam

Việt
Quân 09/06/1985 Yên Bái Nam
Nam

Việt
Liễu 19/09/1974 Hải Hưng Nữ
Nam

Việt
U 30/08/1979 An Giang Nam
Nam

Việt
Hiếu 03/05/1988 Đồng Nai Nam Kinh
Nam

Việt
Minh 17/02/1980 Đồng Nai Nam Kinh
Nam
Việt
Thảo 12/08/1978 Gia Lai Nữ
Nam

Việt
Yến 22/02/1976 Tây Ninh Nữ
Nam

Việt
Sương 22/03/1986 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
Như 08/02/1985 Cà Mau Nữ
Nam

Việt
Vủ 10/02/1983 Vĩnh Long Nam Kinh
Nam

Việt
Đàn 14/04/1979 Nghệ An Nam
Nam

Việt
Vương 15/02/1989 Khánh Hòa Nam Kinh
Nam

Việt
Hiệp 05/06/1961 Phú Thọ Nam
Nam

Việt
Khoa 05/05/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam

Việt
Quảng 21/06/1990 Thừa Thiên Huế Nam Kinh
Nam

Việt
Duy 19/07/1977 Kiên Giang Nam Kinh
Nam

Việt
Thiện 28/05/1991 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam

Việt
Cẩm 01/06/1975 Tiền Giang Nữ Kinh
Nam
Việt
Tài 24/02/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam

Việt
Thanh 18/06/1984 Cà Mau Nữ Kinh
Nam

Việt
Nhi 16/08/1989 Bạc Liêu Nữ Kinh
Nam

Việt
Linh 25/01/1963 Trà Vinh Nam
Nam

Việt
Sỹ 12/06/1983 Hà Nội Nam Kinh
Nam

Việt
Linh 08/06/1980 Thừa Thiên - Huế Nữ Kinh
Nam

Việt
Đôn 08/07/1992 Phú Yên Nam
Nam

Việt
Vị 08/08/1980 Hà Tĩnh Nam Kinh
Nam

Việt
Thái 16/04/1982 TP. Cần Thơ Nam
Nam

Việt
Như 09/08/1971 TP. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
Vân 02/10/1985 Long An Nữ
Nam

Việt
Hoàng 19/03/1991 TP. Cần Thơ Nam
Nam

Việt
út 29/09/1985 Phú Yên Nữ Kinh
Nam
Việt
Quyên 09/09/1991 Hậu Giang Nữ
Nam

Việt
Thanh 19/01/1988 Cà Mau Nam Kinh
Nam

Việt
Thi 13/11/1987 Kiên Giang Nam Kinh
Nam

Việt
Toàn 09/02/1985 Bình Định Nam Kinh
Nam

Việt
Tâm 03/04/1988 TP. Cần Thơ Nam Kinh
Nam

Việt
Nam 21/11/1992 Kiên Giang Nam Kinh
Nam

Việt
Thảo 27/08/1988 Hồ Chí Minh Nữ Kinh
Nam

Việt
Kiều 18/09/1981 Trà Vinh Nữ Kinh
Nam

Việt
Tuấn 23/06/1977 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam

Việt
Toàn 24/04/1986 Vĩnh Long Nam Kinh
Nam

Việt
Hồng 25/05/1980 Đồng Nai Nữ
Nam

Việt
Tâm 31/08/1985 Đắk Lắk Nam
Nam

Việt
Tín 11/03/1971 Thừa Thiên - Huế Nam Kinh
Nam
Việt
Sám 14/06/1979 Đồng Nai Nam Hoa
Nam

Việt
Phương 15/02/1982 Long An Nam Kinh
Nam

Việt
Quyền 08/08/1985 Thái Nguyên Nam Nùng
Nam

Việt
Loan 01/01/1979 Tây Ninh Nữ Kinh
Nam

Việt
Giao 10/04/1974 Đà Nẵng Nam
Nam

Việt
Cường 12/05/1983 Lâm Đồng Nam
Nam

Việt
Cần 15/06/1975 Hà Tĩnh Nam
Nam

Việt
Hòa 20/10/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh
Nam

Việt
Sương 01/04/1987 Khánh Hòa Nữ
Nam

Việt
Thảo 19/06/1980 Tp Hồ Chí Minh Nữ Kinh
Nam

Việt
Thi 07/07/1976 Bình Thuận Nam
Nam

Việt
Vân 26/05/1975 Hậu Giang Nữ
Nam

Việt
Ly 25/08/1994 Cần Thơ Nữ Kinh
Nam
Việt
Vũ 06/01/1964 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
Châu 04/11/1983 Phú Yên Nữ Kinh
Nam

Việt
Tâm 12/10/1966 Đồng Tháp Nữ
Nam

Việt
Lâm 05/09/1976 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
Tài 05/08/1969 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
Diễm 27/06/1987 Quảng Ngãi Nữ
Nam

Việt
Ngận 06/03/1965 TP. Hải Phòng Nữ Kinh
Nam

Việt
Anh 04/08/1976 Vĩnh Long Nữ
Nam

Việt
Tâm 24/07/1981 Tây Ninh Nữ
Nam

Việt
Ngân 22/06/1987 Gia Lai Nữ
Nam

Việt
Phương 04/10/1981 Khánh Hòa Nữ
Nam

Việt
Hương 20/01/1984 Quảng Ninh Nữ Kinh
Nam

Việt
Phúc 06/12/1974 Tây Ninh Nữ
Nam
Việt
ý 02/07/1977 Quảng Ngãi Nam
Nam

Việt
Lịch 07/01/1955 Hòa Bình Nam
Nam

Việt
Nghị 1981 Cà Mau Nam
Nam

Việt
Ngọc 20/10/1970 Đồng Tháp Nữ
Nam

Việt
Duy 10/10/1985 Bến Tre Nam Kinh
Nam

Việt
Thảo 02/04/1986 Bình Thuận Nữ Kinh
Nam

Việt
Dung 19/09/1978 Gia Lai Nữ Kinh
Nam

Việt
Giang 23/08/1976 Đồng Tháp Nam Kinh
Nam

Việt
Khánh 09/06/1960 Quảng Ngãi Nam Kinh
Nam

Việt
Bắc 20/06/1972 TP. Cần Thơ Nam
Nam

Việt
Liên 09/01/1978 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh
Nam

Việt
Hưng 18/03/1976 Bình Định Nam
Nam

Việt
Tuyên 15/06/1985 Bình Thuận Nữ Kinh
Nam
Việt
Nam 29/03/1962 Hà Nam Nam
Nam

Việt
Quang 06/06/1962 Hải Phòng Nam
Nam

Việt
Trang 20/10/1956 Tỉnh Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
Mai 02/05/1962 Quảng Nam Nam
Nam

Việt
Wing 05/08/1989 Đắk Lắk Nữ
Nam

Việt
Hạnh 11/11/1982 Vĩnh Phúc Nữ
Nam

Việt
Dưỡng 1970 Long An Nam
Nam

Việt
Mừng 20/06/1962 Nam Hà Nữ
Nam

Việt
Huề 11/12/1951 Nghệ An Nam
Nam

Việt
Tú 18/09/1991 Hậu Giang Nữ
Nam

Việt
Cuộc 1958 Tiền Giang Nam
Nam

Việt
Tuấn 17/03/1963 TP. Hải Phòng Nam
Nam

Việt
Thanh 28/08/1976 Khánh Hòa Nữ
Nam
Việt
Tâm 01/11/1971 Tiền Giang Nam
Nam

Việt
Não 09/08/1975 Tiền Giang Nam Kinh
Nam

Việt
Trang 09/08/1969 Tp. Hcm Nữ
Nam

Việt
Thông 02/08/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh
Nam

Việt
Lộc 1984 Kiên Giang Nam Kinh
Nam

Việt
Hòa 05/05/1976 Cà Mau Nam Kinh
Nam

Việt
Hoa 25/09/1966 Khánh Hòa Nữ Kinh
Nam

Việt
Hành 05/02/1981 Phú Yên Nam Kinh
Nam

Việt
Trinh 20/06/1993 Bình Định Nữ Kinh
Nam

Việt
Phúc 15/02/1982 Khánh Hòa Nam Kinh
Nam

Việt
Nhã 20/09/1992 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
Hà 05/09/1982 Khánh Hòa Nữ
Nam

Việt
Triều 11/01/1986 Bình Phước Nam Kinh
Nam
Việt
Quý 08/11/1977 Bình Dương Nam Kinh
Nam

Việt
Khôi 2/1/1976 Bình Thuận Nam Kinh
Nam

Việt
Hồng 21/07/1991 Bình Định Nữ Kinh
Nam

Việt
Thanh 10/01/1985 Hà Tĩnh Nam Kinh
Nam

Việt
Linh 07/03/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh
Nam

Việt
Hải 24/07/1990 Long An Nam Kinh
Nam

Việt
Linh 20/06/1988 Thái Bình Nữ Kinh
Nam

Việt
Tùng 14/03/1980 Đồng Nai Nam Kinh
Nam

Việt
Màu 10/10/1971 Cà Mau Nữ Kinh
Nam

Việt
Ân 09/05/1970 Cà Mau Nam Kinh
Nam

Việt
Lộc 8/16/1962 Cà Mau Nam Kinh
Nam

Việt
Tặng 01/01/1987 Bạc Liêu Nam Kinh
Nam

Việt
Cường 10/06/1971 Cà Mau Nam Kinh
Nam
Việt
Hải 10/2/1971 Hà Nội Nam Kinh
Nam

Việt
An 27/12/1981 Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam

Việt
Đạt 27/07/1989 Khánh Hòa Nam Kinh
Nam

Việt
Hòa 01/07/1970 Nghệ An Nữ Kinh
Nam

Việt
Khái 23/09/1969 Thanh Hóa Nam
Nam

Việt
Dân 22/02/1964 Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam

Việt
Nguyên 06/03/1978 Khánh Hòa Nam Kinh
Nam

Việt
Phương 11/05/1980 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
Nga 19/02/1990 Bắc Giang Nữ Kinh
Nam

Việt
Hiền 08/06/1993 Bình Định Nữ Kinh
Nam

Việt
Khoa 17/05/1979 An Giang Nam Kinh
Nam

Việt
An 09/04/1992 Vĩnh Long Nữ Kinh
Nam

Việt
Hoa 12/08/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh
Nam
Việt
Hoài 20/08/1977 Khánh Hòa Nữ Kinh
Nam

Việt
Hoàng 01/04/1973 Tiền Giang Nữ Kinh
Nam

Việt
Thanh 25/04/1986 Thanh Hóa Nam Kinh
Nam

Việt
Thu 10/09/1984 GLZ Nam Kinh
Nam

Việt
An 10/04/1983 Long An Nữ Kinh
Nam

Việt
Nga 18/01/1990 Hà Nội Nữ Kinh
Nam

Việt
Ngọc 04/06/1992 Tp.Hồ Chí Minh Nữ Kinh
Nam

Việt
Chí 16/06/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam

Việt
Điệp 20/09/1990 Thanh Hóa Nam Kinh
Nam

Việt
Diệp 07/08/1987 Bình Định Nữ
Nam

Việt
Báo 21/08/1984 Vĩnh Phúc Nam
Nam

Việt
Hạnh 02/02/1983 Quảng Nam Nữ
Nam

Việt
Thu 20/09/1979 Bạc Liêu Nam
Nam
Việt
Trung 12/08/1977 Bình Định Nam
Nam

Việt
Yến 12/04/1987 Bình Định Nữ
Nam

Việt
Kiệt 06/12/1966 Bến Tre Nam
Nam

Việt
Mai 29/07/1984 Gia Lai Nữ
Nam

Việt
Huyền 25/09/1981 Hà Tĩnh Nữ
Nam

Việt
Huynh 19/02/1985 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
Tâm 09/11/1984 Tiền Giang Nam Kinh
Nam

Việt
Thông 19/11/1963 Vĩnh Phúc Nam
Nam

Việt
Hồng 23/02/1983 Kiên Giang Nữ
Nam

Việt
Vĩnh 18/10/1985 Tiền Giang Nam Kinh
Nam

Việt
Sương 28/01/1982 Nghệ An Nữ
Nam

Việt
Nam 02/02/1988 Cà Mau Nam Kinh
Nam

Việt
Yến 07/03/1979 Nam Định Nữ Kinh
Nam
Việt
Phương 02/11/1989 Tây Ninh Nam Kinh
Nam

Việt
Quang 27/12/1988 Tây Ninh Nam Kinh
Nam

Việt
Huy 19/11/1985 Bắc Giang Nữ Kinh
Nam

Việt
Hằng 07/05/1984 Đồng Nai Nữ Kinh
Nam

Việt
Trung 20/02/1986 Bình Dương Nam Kinh
Nam

Việt
Liễu 24/04/1983 Thái Bình Nữ Kinh
Nam

Việt
Trang 21/08/1985 Phú Yên Nữ Kinh
Nam

Việt
Chiến 10/11/1977 Nghệ An Nam Kinh
Nam

Việt
Đức 17/06/1984 Vĩnh Phúc Nam
Nam

Việt
Hiếu 1990 Cà Mau Nam Kinh
Nam

Việt
Hằng 13/03/1982 Khánh Hòa Nữ Kinh
Nam

Việt
My 14/10/1987 Tây Ninh Nữ Kinh
Nam

Việt
Tiến 12/10/1982 Bình Phước Nam
Nam
Việt
Nam 10/10/1988 Bình Dương Nam Kinh
Nam

Việt
Khánh 02/10/1988 Kiên Giang Nam
Nam

Việt
Uyên 05/10/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
Cường 06/06/1991 Kiên Giang Nam Kinh
Nam

Việt
Huy 03/06/1987 Kiên Giang Nam
Nam

Việt
An 24/10/1974 An Giang Nam Kinh
Nam

Việt
Ước 20/05/1970 Thanh Hóa Nam
Nam

Việt
Giang 16/06/1986 Hà Tĩnh Nữ
Nam

Việt
Thương 26/01/1981 Phú Yên Nữ
Nam

Việt
Hùng 02/11/1981 Nghệ An Nam Kinh
Nam
G TIN TRÊN: VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ, GIẤY KHAI SINH, HÌNH ẢN
KHI BỔ SUNG NHỚ ĐÍNH KÈM MÃ SỐ SINH VIÊN)

ĐÀO TẠO ĐƯỢC THỰC HIỆN TRONG KHOẢNG THỜI GIAN:

: 18006119 bấm phím 1 HOẶC EMAIL: tuvan@oude.edu.vn

CHỨNG CHỈ CHỨNG CHỈ GIẤY KHAI


NGÀNH
NGOẠI NGỮ TIN HỌC SINH

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG


Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG
Luật

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG
Luật

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG
Luật

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG
Luật

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG


Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG
Luật

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG
Luật

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG


Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Tài Chính Ngân Hàng BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG
Luật

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Tài Chính Ngân Hàng BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ


Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Tài Chính Ngân Hàng BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

ĐC: NƠI
Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ
SINH

Kế Toán BỔ SUNG HỢP LỆ BỔ SUNG

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ BỔ SUNG


Công Tác Xã Hội BỔ SUNG HỢP LỆ BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

BỔ SUNG
CHỨNG
BỔ SUNG CHỈ
Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ
NGOẠI
NGOẠI
NGỮ NGỮ
2 gồm :
(Tiếng Hoa,
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành BỔ SUNG
Tiếng Pháp, HỢP LỆ HỢP LỆ
Tiếng Anh Thương Mại NGOẠI
Tiếng Nhật,
NGỮ
Tiếng2 Hàn,
gồm :
(Tiếng
Tiếng Hoa,
Tây
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành BỔ SUNG
Tiếng Pháp,
Ban Nha)
Tiếng Anh Thương Mại NGOẠI
Tiếng Nhật,
NGỮ 2 gồm :
Tiếng Hàn,
(Tiếng
Tiếng Hoa,
Tây
Ngôn ngữ Anh BỔ
BanSUNG
Tiếng Pháp,
Nha)
NGOẠI
Tiếng Nhật,
NGỮ 2 gồm :
Tiếng Hàn,
(Tiếng
Tiếng Hoa,
Tây
Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp,
Ban Nha)
Tiếng Nhật,
Tiếng Hàn,
Tiếng Tây
Ban Nha)
Quản Trị Kinh Doanh ĐC: HỌ TÊN HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế ĐC: NĂM ĐC: NĂM


HỢP LỆ
Luật SINH SINH

ĐC: NƠI ĐC: NƠI


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
SINH SINH

ĐC: NƠI ĐC: NƠI


Luật Kinh Tế HỢP LỆ
SINH SINH

ĐC: NƠI ĐC: NƠI


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
SINH SINH

ĐC: NƠI ĐC: NƠI


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
SINH SINH

ĐC: NƠI ĐC: NƠI


Luật Kinh Tế HỢP LỆ
SINH SINH

ĐC: NƠI ĐC: NƠI


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
SINH SINH

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

ĐC: NƠI
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

ĐC: NƠI
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH
ĐC: NƠI KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ
SINH LỆ

Kinh tế chuyên ngành Kinh tế ĐC: NGÀY ĐC: NƠI


HỢP LỆ
Luật SINH SINH

ĐC: NGÀY
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

ĐC: NGÀY
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

Tài Chính Ngân Hàng ĐC: TÊN ĐC: TÊN HỢP LỆ

ĐC: TÊN
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐỀLÓT
NGHỊ
MANG BẢN
CHÍNH LÊN
ĐC: NƠI
Công Tác Xã Hội TRƯỜNG HỢP LỆ
Đề nghị
ĐẠI sinh
HỌC Đề SINH
nghị sinh
viênTP.HCM
MỞ mang viên mang
bản chính
ĐỐI CHIẾU. lên bản chính lên
Luật Kinh Tế Trường Đại Trường Đại HỢP LỆ
Đề
họcnghị
Mở sinh
TP. Đề
họcnghị
Mở sinh
TP.
viên mang
HCM đối viên mang
HCM đối
bản chiếu.
chính lên bản chiếu.
chính lên
Luật Kinh Tế Trường Đại Trường Đại HỢP LỆ
Đề
họcnghị
Mở sinh
TP. Đề
họcnghị
Mở sinh
TP.
viên mang
HCM đối viên mang
HCM đối
bản chiếu.
chính lên bản chiếu.
chính lên
Kế Toán Trường Đại Trường Đại HỢP LỆ
Đề
họcnghị
Mở sinh
TP. học Mở TP.
viên
HCMmang
đối HCM đối
bản chiếu.
chính lên chiếu.
Khoa học máy tính chuyên ngành
Trường Đại HỢP LỆ HỢP LỆ
Mạng máy tính Đề
họcnghị
Mở sinh
TP.
viên mang
HCM đối
bản chiếu.
chính lên
Luật Kinh Tế Trường Đại HỢP LỆ HỢP LỆ
học Mở TP.
HCM đối
ĐIỀU
chiếu. ĐIỀU CHỈNH
Luật Kinh Tế CHỈNH HỌ HỢP LỆ
HỌ TÊN
TÊN
ĐIỀU
Kinh tế chuyên ngành Kinh tế ĐIỀU CHỈNH
CHỈNH NƠI HỢP LỆ
Luật NƠI SINH
SINH

ĐIỀU ĐIỀU CHỈNH


Kế Toán CHỈNH NƠI NGÀY SINH, HỢP LỆ
SINH NƠI SINH
ĐIỀU
Luật Kinh Tế CHỈNH NƠI HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH
ĐiỀU
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế CHỈNH NƠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật SINH
-CCNN
ĐIỀU
Luật Kinh Tế CHỈNH BỔ SUNG HỢP LỆ
NGÀY SINH
ĐIỀU
Luật Kinh Tế CHỈNH HỢP LỆ BỔ SUNG
NGÀY SINH

ĐIỀU
Công Tác Xã Hội CHỈNH TÊN HỢP LỆ HỢP LỆ
LÓT

Kế Toán GXN HỢP LỆ HỢP LỆ

GIẤY
GIẤY XÁC
Kế Toán CHỨNG HỢP LỆ
NHẬN
NHẬN

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Kế Toán HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ
Luật

Kế Toán HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ


Luật Kinh Tế HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN

Luật Kinh Tế HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ


BỔ SUNG
CHỨNG CHỈ
ỨNG DỤNG
Luật Kinh Tế HỢP LỆ CÔNG HỢP LỆ
NGHỆ
THÔNG TIN ĐC: NƠI
CĂN SINH (ĐÍNH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng ĐC: BẢN.
NƠI
HỢP LỆ KÈM QUYẾT
chuyên ngành XD dân dụng & CN SINH
ĐỊNH ĐIỀU
CHỈNH)
ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH
ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

Xã Hội Học chuyên ngành XH ĐC: NGÀY


HỢP LỆ BỔ SUNG
học tổ chức và quản lý nhân sự SINH

ĐC: NGÀY
Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

ĐC: NGÀY
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

ĐC: NGÀY
Quản Trị Kinh Doanh Chuyên
HỢP LỆ SINH VÀ BỔ SUNG
Ngành Du Lịch ĐC:
NƠINGÀY
SINH
SINH VÀ
NƠI SINH
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ (KÈM HỢP LỆ
QUYẾT
ĐỊNH ĐIỀU
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế CHỈNH)
ĐC: TÊN
HỢP LỆ ĐỀLÓT
NGHỊ HỢP LỆ
Luật
SINH VIÊN
MANG BẢN
Xã Hội Học chuyên ngành XH CHÍNH LÊN
HỢP LỆ HỢP LỆ
học tổ chức và quản lý nhân sự TRƯỜNG
ĐẠI HỌC
MỞ TP.HCM
ĐIỀU CHỈNH
ĐỐI CHIẾU.
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
NĂM SINH

ĐIỀU CHỈNH
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
NƠI SINH

GIẤY
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ CHỨNG HỢP LỆ
NHẬN

GIẤY
Kế Toán HỢP LỆ CHỨNG HỢP LỆ
NHẬN
GIẤY
Luật Kinh Tế HỢP LỆ CHỨNG HỢP LỆ
NHẬN
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế GIẤY XÁC
HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật NHẬN

GIẤY XÁC
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
NHẬN

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG


Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ ĐC: HỌ LÓT


ĐC: HỌ LÓT
(BỔ SUNG
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế QUYẾT
HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật ĐỊNH ĐIỀU
CHỈNH TÊN
ĐC: NĂM
LÓT)
SINH (ĐÍNH
Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ
KÈM QUYẾT
ĐỊNH)
ĐC: NGÀY
SINH (ĐÍNH
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ KÈM QUYẾT
ĐỊNH ĐIỀU
ĐC: NGÀY
CHỈNH)
SINH, ĐÍNH
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ KÈM QUYẾT
ĐỊNH ĐIỀU
ĐC: NGÀY
CHỈNH
SINH, ĐÍNH
Điều chỉnh
Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ KÈM QUYẾT
nơi sinh (ĐỀ
ĐỊNH ĐIỀU
NGHỊ BỔ
CHỈNH
SUNG
Công Nghệ KT CT Xây Dựng QUYẾT
HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐỊNH ĐIỀU
CHỈNH NƠI
SINH TRÊN
Kinh tế chuyên ngành Kinh tế GKS photo
GIẤY KHAI
HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật quá mờ
SINH)
GIẤY KHAI
SANH
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế
HỢP LỆ HỢP LỆ KHÔNG
Luật
CÔNG
CHỨNG
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ


Quản Trị Kinh Doanh Chuyên
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Ngành Du Lịch

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh tế chuyên ngành Kinh tế


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh tế chuyên ngành Kinh tế


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh tế chuyên ngành Kinh tế


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ


Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ


Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Xã Hội Học chuyên ngành XH


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
học tổ chức và quản lý nhân sự

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành Cấp thoát nước

Xã Hội Học chuyên ngành XH


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
học tổ chức và quản lý nhân sự

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

NGƯỜI KÝ
Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ KHÔNG GHI
CHỨC VỤ

Kế Toán HỢP LỆ KO HỢP LỆ BỔ SUNG


BỔ SUNG
GIẤY KHAI
SINH VÀ
KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ PHIẾU
LỆ
ĐĂNG KÝ
XÉT TỐT
KHÔNG HỢP NGHIỆP
Kế Toán HỢP LỆ ĐC: HỌ LÓT
LỆ

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế KHÔNG HỢP


HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật LỆ
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế KHÔNG HỢP
HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật LỆ

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng KHÔNG HỢP


HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN LỆ

KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ
KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG
KHÔNG HỢPHỢP
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ
LỆ, BỔ
SUNG
CHỨNG CHỈ
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ KHÔNG
ỨNG DỤNG HỢP HỢP LỆ
LỆ, BỔ
CÔNG
SUNG
NGHỆ
CHỨNG
THÔNG HỢP
KHÔNG CHỈ
TIN
Kinh tế chuyên ngành Kinh tế
HỢP LỆ ỨNG
CĂN
LỆ, DỤNG
ĐỀBẢN.
NGHỊ HỢP LỆ
Luật
CÔNG
SINH VIÊN
NGHỆ
BỔ SUNG
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế THÔNG HỢP
KHÔNG
CHỨNG TIN
CHỈ
HỢP LỆ CĂN
LỆ, ĐỀ BẢN.
NGHỊ HỢP LỆ
Luật ỨNG DỤNG
SINH VIÊN
CÔNG
THINGHỆ
CHỨNG
CHỈ ỨNG
THÔNG TIN
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
DỤNG
CĂN BẢN.
CÔNG BỔ SUNG
NGHỆ PHIẾU
KHÔNG THÔNG TIN ĐĂNG KÝ
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
HỢP LỆ CĂN BẲN. XÉT TỐT
NGHIỆP
KHÔNG
Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ
HỢP LỆ

KHÔNG
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
HỢP LỆ

KHÔNG
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
HỢP LỆ

Kinh Tế Chuyên Ngành Kinh Tế KHÔNG KHÔNG HỢP


HỢP LỆ
Luật HỢP LỆ LỆ
KHÔNG KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
HỢP LỆ LỆ

KHÔNG KHÔNG HỢP


Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ
HỢP LỆ LỆ

Kinh tế chuyên ngành Kinh tế KHÔNG KHÔNG HỢP


HỢP LỆ
Luật HỢP LỆ LỆ

KHÔNG KHÔNG HỢP


Luật Kinh Tế HỢP LỆ
HỢP LỆ LỆ

KHÔNG KHÔNG HỢP


Luật Kinh Tế HỢP LỆ
MANG LỆ
HỢP BẢN LỆ
CHÍNH LÊN
TRƯỜNG
Kế Toán ĐẠI HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
MỞ TP.
Mang bản Mang bản
HCM ĐỐI
chính lên chính lên
CHIẾU
Trường Đại Trường Đại
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
học Mở
Mang bản học Mở
TP.HCM đối
chính lên TP.HCM đối
chiếuĐại
Trường chiếu
Kế Toán Học Mở HỢP LỆ HỢP LỆ
TP.HCM
Mang bảngđối
chiếu
chính bản
lên
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế chính
Trường Đại
HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật học Mở
TP.HCM đối
chiếu
Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HAI SINH, HÌNH ẢNH
ÊN)

@oude.edu.vn
PHIẾU ĐK
HÌNH 3x4 (3 HÌNH THỨC
BẰNG CẤP XÉT CẤP
TẤM) ĐÀO TẠO
BẰNG

2003 Đào tạo từ xa

1992 Đào tạo từ xa

1999 Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

2005 Đào tạo từ xa

2001 - CAO
ĐẲNG (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐIỂM)
2002 Đào tạo từ xa
2002 Đào tạo từ xa

1991 Đào tạo từ xa

2005 - CAO
ĐẲNG (BỔ
2003 -
SUNG Đào tạo từ xa
THCN
BẢNG (BỔ
SUNG
ĐIỂM)
BẢNG
ĐIỂM
2005 Đào tạo từ xa
TRUNG
HỌC
CHUYÊN
NGHIỆP Đào tạo từ xa
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN HÓA
VÀ2002
THI Đào tạo từ xa
TỐT
NGHIỆP
CÁC MÔN
VĂN 2005
HÓA). Đào tạo từ xa

1994 Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

1999 Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa


BẢNG
ĐIỂM
TRUNG
HỌC
CHUYÊN
NGHIỆP Đào tạo từ xa
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN
2008 - HÓA
2010 CAO
-
VÀ THI Đào tạo từ xa
ĐẲNG
THCN (BỔ
TỐT
SUNG
NGHIỆP
BẢNG
CÁCĐIỂMMÔN
BỔ
VĂN SUNG
HÓA). Đào tạo từ xa
TRUNG
HỌC
CHUYÊN
NGHIỆP Đào tạo từ xa
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN HÓA
VÀ2005
THI Đào tạo từ xa
TỐT
NGHIỆP
CÁC MÔN
VĂN 2000
HÓA). Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

2006 Đào tạo từ xa

BỔ SUNG Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

1988 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


2003
học
Vừa làm vừa
BỔ SUNG
học

2003 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

2005 Đào tạo từ xa

BỔ SUNG Đào tạo từ xa

1991 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


2008
học

2006 Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

2009 Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


2009
học
Vừa làm vừa
2005
học

2009 Vừa làm vừa


1995-
TCCN (BỔ học
SUNG
BẢNG
Vừa làm vừa
BỔĐIỂM
SUNG
TRUNG học
CẤP
CHUYÊN
Vừa làm vừa
NGHIỆP
học
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN HÓA
VÀ2007
THI Đào tạo từ xa
TỐT
NGHIỆP
CÁC MÔN Vừa làm vừa
VĂN 2006
HÓA). học

Vừa làm vừa


2009
học

Vừa làm vừa


1998
học

2004 Đào tạo từ xa

2013
2007 - Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ
THPT
TCCN (BỔ học
SUNG
BẢNG
2007
ĐIỂM- HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
TRUNG
CẤP
CHUYÊN
NGHIỆP Đào tạo từ xa
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN HÓA
VÀ2003
THI Đào tạo từ xa
TỐT
NGHIỆP
CÁC MÔN
VĂN HÓA).
2000 Đào tạo từ xa

2006 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


2006
học

2013 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

Đào tạo từ xa
2007 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)

2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2005 - Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ
THPT học

Vừa làm vừa


2002
học

BỔ SUNG Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ
THPT học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
1987 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

2008 Đào tạo từ xa

1991 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
PTTH

2002 Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


1999
học

1998 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
PTTH

1995 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

1993 Đào tạo từ xa

2000 Đào tạo từ xa

2006 - Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ
THPT học

2000 - Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ
THPT học
1998 Đào tạo từ xa

6/2/2012 Đào tạo từ xa

2006 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

2004 - Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ
THPT học

2004 Đào tạo từ xa

2007 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

1984 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2010 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2008 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

1997 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
PTTH

2009 - Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ
THPT học

1993 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


2009 -
THCN (BỔ
SUNG
BẢNG
ĐIỂM
2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
TRUNG
HỌC
CHUYÊN
NGHIỆP HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN HÓA Vừa làm vừa
VÀ2007
THI HỢP LỆ HỢP LỆ
học
TỐT
NGHIỆP
CÁC MÔN
VĂN 1981
HÓA). Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


2004-
1998 HỢP LỆ HỢP LỆ
học
THPT:
ĐIỀU
CHỈNH Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ
NGÀY học
SINH (kèm
quyết định
điều2010
chỉnh) HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1999
1999- HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THCN (BỔ
SUNG
BẢNG
ĐIỂM
1999 Đào tạo từ xa
TRUNG
HỌC
CHUYÊN
NGHIỆP Đào tạo từ xa
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN HÓA
VÀ2003
THI Đào tạo từ xa
TỐT
NGHIỆP
CÁC MÔN Vừa làm vừa
VĂN 2010
HÓA). học

2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


Vừa làm vừa
2010
học

2007 Vừa làm vừa


2007- HỢP LỆ HỢP LỆ
THCN (BỔ học
SUNG
BẢNG
ĐIỂM
2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
TRUNG
HỌC
CHUYÊN
2013 -
NGHIỆP BỔ SUNG HỢP LỆ Đào tạo từ xa
TCCN
CÓ HỌC(BỔ
CÁCSUNG
MÔN
BẢNG
VĂN HÓA
2006
ĐIỂM - Vừa làm vừa
VÀ THI HỢP LỆ HỢP LỆ
THPT
TRUNG học
TỐT
CẤP
NGHIỆP
CHUYÊN
CÁC MÔN Vừa làm vừa
VĂN HÓA). HỢP LỆ
NGHIỆP HỢP LỆ
học
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN HÓA
2007 -
VÀ THI HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
TỐT
NGHIỆP
CÁC MÔN
1999 -
VĂN HÓA). HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
PTTH

1996 - Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ
PTTH học

2004 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

1998 Đào tạo từ xa

2008 Đào tạo từ xa

1990 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
PTTH
2006
2001 --
THPT: HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
ĐIỀU
CHỈNH
NGÀY
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
SINH,
ĐÍNH KÈM
QUYẾT
2004
ĐỊNH -
ĐIỀU HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
CHỈNH.

BỔ SUNG
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

14/09/2012 -
TCCN
2004ĐC Đào tạo từ xa
TÊN LÓT
(ĐÍNH
KÈM
QUYẾT
2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
ĐỊNH) ; BỔ
SUNG
BẢNG
ĐIỂM CÓ Đào tạo từ xa
HỌC CÁC
MÔN HỌC
VĂN HÓA
2005 -
VÀ THI HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
TỐT
NGHIỆP
CÁC MÔN
BỔ SUNG
HỌC VĂN HỢP LỆ BỔ SUNG Đào tạo từ xa
HÓA.

1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1995 Đào tạo từ xa

2008 Đào tạo từ xa

2012 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
1982 Đào tạo từ xa

2001 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

1989 Đào tạo từ xa

2002 - ĐẠI
HỌC (BỔ
2008 -
SUNG Đào tạo từ xa
THCN
BẢNG (BỔ
SUNG
ĐIỂM)
BẢNG
1993 - ĐẠI
ĐIỂM Đào tạo từ xa
HỌC
TRUNG
HỌC
CHUYÊN
NGHIỆP Đào tạo từ xa
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN HÓA
VÀ1982
THI HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
TỐT
NGHIỆP
CÁC
2001 -MÔN
ĐẠI
VĂN HÓA). Đào tạo từ xa
HỌC

1999 Đào tạo từ xa

2009 - ĐẠI
Đào tạo từ xa
HỌC
2005 - ĐẠI
HOC (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐIỂM)

2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1998 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
1997 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
PTTH

1972 - ĐIỀU
CHỈNH HỌ Đào tạo từ xa
LÓT

6/2/2012 Đào tạo từ xa

1999 Đào tạo từ xa

2007 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2005 -
1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
THCN (BỔ
SUNG
BẢNG
01/07/2015
ĐIỂM - HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
TRUNG
HỌC
CHUYÊN
NGHIỆP HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CÓ HỌC
CÁC MÔN
THPT
VĂN HÓA
KHÔNG
1999 -
VÀ THI HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CÔNG
THCN_2
(BỔ TỐT
CHỨNG
SUNG
NGHIỆP
BẢNG
CÁC MÔN
ĐIỂM
VĂN 2004
HÓA). Đào tạo từ xa
TRUNG
HỌC
CHUYÊN
NGHIỆP HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN HÓA
BỔ SUNG
VÀ THI Đào tạo từ xa
THPT
TỐT
NGHIỆP
CÁC MÔN
BỔ SUNG
VĂN HÓA). HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
1979 -
BẰNG CẤP
ĐIỀU
Đào tạo từ xa
CHỈNH
NGÀY
Bổ sung
SINH
THPT(bằng
TN Công Đào tạo từ xa
nhân
1975Kỹ-
Thuật)
BẰNG CẤP
ĐIỀU
Đào tạo từ xa
CHỈNH
1991 -
NGÀY
BẰNG CẤP
SINH
ĐIỀU
CHỈNH HỌ Đào tạo từ xa
TÊN VÀ
NGÀY
SINH
BỔ2000
SUNG- Đào tạo từ xa
THPT (BỔ
SUNG
QUYẾT
ĐỊNH ĐIỀU HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CHỈNH NƠI
SINH TRÊN
BẰNG
BỔ SUNG
THPT)
1991 - Đào tạo từ xa
PHOTOCO
PY MỜ (BỔ
SUNG LẠI
Đào tạo từ xa
2 BẢN BỔ
1990
TÚC-
BẰNG
TRUNG CẤP
ĐIỀU
HỌC) Đào tạo từ xa
CHỈNH
NGÀY
2013 - CAO
SINH
ĐẲNG (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG
1995 - CAO
ĐIỂM)
ĐẲNG (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐiỂM)
1982 -
PTTH ĐC: Đào tạo từ xa
TÊN -LÓT
1998 ĐẠI
HỌC (BỔ
SUNG
Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐIỂM ĐẠI
HỌC)
1998 -
1989 -
THCN_3
THPT
(BỔ ĐC
SUNG
NGÀY
BẢNG
SINH
ĐIỂM Đào tạo từ xa
(ĐÍNH
TRUNG
BỔKÈM
HỌC
SUNG
QUYẾT
CHUYÊN
BẰNG
ĐỊNH)
NGHIỆP
THPT- HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
1988

HOẶC HỌC
THPT 2002
ĐC
CÁC
-NƠI MÔN
THCN_3
SINH
VĂN
(BỔ HÓA
SUNG
(ĐÍNH

BẢNGTHI Đào tạo từ xa
KÈM
TỐT-
ĐIỂM
QUYẾT
2003
NGHIỆP
TRUNG
ĐỊNH ĐIỀU
THPT:
CÁC HỌCMÔN
CHỈNH)
ĐIỀU
VĂN HÓA). HỢP LỆ
CHUYÊN
CHỈNH
HỢP LỆ Đào tạo từ xa
NGHIỆP
NGÀY
CÓ HỌC
SINH
CÁC MÔN
(ĐÍNH HỢP LỆ BỔ SUNG Đào tạo từ xa
VĂN KÈMHÓA
VÀ THI
QUYẾT
ĐỊNH TỐTĐIỀU
BỔ SUNG
NGHIỆP
CHỈNH HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CÁC THPTMÔN
NGÀY
VĂN HÓA)
SINH)
22/06/2017
2013 - - HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
TCCNTHPT (BỔ
SUNG
BẢNG
2008 - BỔ
ĐIỂM
SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ Đào tạo từ xa
TRUNG
HÌNH 3X4
CẤP
CHUYÊN
NGHIỆP HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CÓ HỌC
CÁC MÔN
VĂN
BỔ SUNGHÓA
VÀ THI HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
TỐT
NGHIỆP
CÁC
BỔ SUNGMÔN
VĂN HÓA). Đào tạo từ xa
THPT
2006 - CAO
ĐẲNG (BỔ
SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐIỂM)
ĐIỀU
CHỈNH HỌ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
TÊN
BỔ 1994
SUNG-
PTTH: HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
ĐIỀU
BỔ SUNG
CHỈNH
BẰNG
NGÀY
THPT HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
SINH,
HOẶC
ĐÍNH KÈM 2006
- QUYẾT
THCN_2
(BỔ SUNG
BỔ SUNG
ĐỊNH ĐIỀU
BẢNG HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
CHỈNH.
ĐIỂM
TRUNG
HỌC-
2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CHUYÊN
THPT:
NGHIỆP
ĐIỀU
CÓ HỌC
CHỈNH
CÁC
TÊN MÔN
LÓT, HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
VĂN2010 -
HÓA
TCCN KÈM (BỔ
VÀ THI
QUYẾT
SUNG
TỐT
ĐỊNH
BẢNG ĐIỀU
NGHIỆP
CHỈNH. HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
ĐIỂM
CÁC CÓ
MÔN
HỌCHÓA).
VĂN CÁC
MÔN VĂN
BỔ SUNG
HÓA)
2001 - TH HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
Nghề (Bổ
sung bảng
điểm các
mônGIẤY
học văn HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CHỨNG
hóa và thi
NHẬN TỐT
tốt nghiệp
NGHIỆP
các môn học
THPT TẠM
văn hóa). HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THỜI,
KHÓA THI
2018,- -
1987
01/07/2016
17/07/2018.
PTTH HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
(ĐIỀU
CHỈNH
NGÀY
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
SINH ĐÍNH
KÈM
QUYẾT
01/07/2016
ĐỊNH ĐIỀU- HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
CHỈNH)

BỔ SUNG
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
1996 -
BỔ SUNG
BTVH:
BẰNG
ĐIỀU
THPT
CHỈNH
HOẶC20111999
NGÀY -
TCCN
- SINH,
THN_3(ĐỀ
NGHỊ
(BỔ SUNGSINH HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
ĐÍNH KÈM
VIÊN
BẢNG
QUYẾT BỔ
ĐỊNHSUNG
ĐIỂMĐIỀU
BẢNG
TRUNG
CHỈNH
ĐIỂM HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC
CỦA NGHỀ
SỞ
1987
TRUNG
CÓ HỌC-
GIÁOBTVTDỤC.
CÁC CẤP
MÔN
VĂN(ĐIỀU
CHUYÊN HÓA
CHỈNH HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
NGHIỆP
VÀ THI
NGÀY
CÓ HỌC
TỐT
CÁC SINH,
MÔN
NGHIỆP
ĐÍNH
VĂN MÔN
CÁC KÈM
HÓA
2011 - HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
QUYẾT
VÀ HÓA).
VĂN THI
TCCN
ĐỊNH
TỐT TỐT (BỔ
ĐIỀU
SUNG
CHỈNH
NGHIỆP
BẢNG
NGÀY
ĐẠT CÁC HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
ĐIỂM
SINH
MÔN HỌC TỐT
TRÊN
NGHIỆP
VĂNBẰNG
THPT: Điều
HÓA)
CÁC MÔN
BTVH)
chỉnh tên lót
VĂN
(KèmHÓA).
quyết HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
định điều
chỉnh)
ĐIỀU
CHỈNH HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
TÊN LÓT

BỔ SUNG
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
2012 - CAO
ĐẲNG (BỔ
Đào tạo từ xa
SUNG
2001 - HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
BẢNG
THCN_3 ĐH)
ĐIỂM CAO
(BỔ SUNG
ĐẲNG)
BẢNG
BỔ SUNG
2013
ĐIỂM - HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
TCCN
TRUNG (BỔ
SUNG
HỌC
BẢNG
CHUYÊN
1998
ĐIỂM-
NGHIỆP HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THCN
TRUNG
CÓ (BỔ
HỌC
CÁCSUNG
CẤP
MÔN
BẢNG
CHUYÊN
VĂN HÓA
ĐIỂM Vừa làm vừa
NGHIỆP
VÀ THI HỢP LỆ HỢP LỆ
TRUNG học
CÓTỐTHỌC
CÁC HỌC
MÔN
NGHIỆP
CHUYÊN
VĂN
CÁC MÔNHÓA
NGHIỆP
VÀ HÓA).
VĂN THI HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CÓTỐTHỌC
CÁC MÔN
NGHIỆP
VĂN MÔN
CÁC HÓA
VÀ HÓA).
VĂN THI
TỐT
NGHIỆP
BỔ SUNG
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

BỔ 2004
SUNG -
THPT: HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
ĐIỀU
CHỈNH
NGÀY
2002 - HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT SINH,ĐIỀU
ĐÍNH
CHỈNH2011KÈMNƠI
-
QUYẾT
SINH,
TCCN (BỔ
ĐỊNH
ĐÍNH SUNG ĐIỀU
KÈM HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CHỈNH.
ĐỀ NGHỊ
QUYẾT
BẢNG
SINH
ĐỊNH ĐIỂMVIÊN
ĐIỀU
BỔ
CHỈNH SUNG
TRUNG NƠI
BẰNG
Bằng
SINH.
CẤP đại HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
học nước
CHUYÊN CÓ
CÔNG
ngoài
NGHIỆP cấp
CHỨNG
(Chờ
CÓ kết
HỌC quả Vừa làm vừa
thẩm tra từ HỢP LỆ HỢP LỆ
CÁC MÔN học
2015
Cục
VĂN - CAO
Quản
HÓA lý
ĐẲNG
chất
VÀlượng(BỔ
THI - Đào tạo từ xa
BộSUNG
giáo
TỐTdục
BẰNG HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
vàNGHIỆP
đào tạo -
TRUNG ĐH)
Công
CÁC MÔN nhận
VĂN CẤP
văn bằng
HÓA) Vừa làm vừa
CHUYÊN
của
HOẶCngười HỢP LỆ HỢP LỆ học (LT từ CĐ
NGHIỆP
việt nam do
BẰNG lên ĐH)
VÀ BẢNG
cơTHPT.
sở giáo
ĐIỂM
dục nước
BỔ SUNG
TRUNG
ngoài cấp). HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT
CẤP
CHUYÊN
NGHIỆP)
2010 - CAO
Đào tạo từ xa
ĐẲNG

2004 Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

2000 Đào tạo từ xa


1996 Đào tạo từ xa

2008 Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

2006 Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

2000 Đào tạo từ xa

2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

2008 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


2007 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2006 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2005 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2002 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2006 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2002 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2003 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

1997 - Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ
PTTH học

2002 Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


2009 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2005 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2002 Đào tạo từ xa


Vừa làm vừa
BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


2006
học

2007 Đào tạo từ xa

2009 -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2003 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

2005 Đào tạo từ xa


2000 -
THPT (CHỜ
KẾT QUẢ
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THẨM TRA
VĂN
BẰNG)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM
Trung Tâm Đào Tạo Từ Xa

DANH SÁCH VỀ TÌNH TRẠNG HỒ SƠ CỦA SINH VIÊN ĐÃ NỘP HỒ SƠ XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 3/2018

- Từ ngày 02/10/2018 Trường sẽ tiếp nhận các văn bằng, chứng chỉ, giấy khai sinh, hình ảnh, phiếu đăng ký xét cấp bằng mà sinh viên THCN_2
đã
1999điều
- chỉnh và nộp bổ
sung đến hết ngày 19/10/2018. (BỔ
SUNG
BẢNG
CHỨNG ĐIỂM
CHỨNG GIẤY PHIẾU ĐK
MÃ NGÀY GIỚI DÂN QUỐC CHỈ BẰNG
TRUNG HÌNH 3x4
STT TÊN ĐƠN VỊ LIÊN KẾT MÃ SỐ SINH VIÊN HỌ LÓT TÊN NƠI SINH NGÀNH CHỈ TIN KHAI XÉT CẤP
ĐVLK SINH TÍNH TỘC TỊCH NGOẠI CẤP
HỌC (3 TẤM)
HỌC SINH BẰNG
NGỮ
CHUYÊN
NGHIỆP
TP. Hồ Chí Việt
1 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41110201TP Huỳnh Xuân Liên 09/01/1978 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÓ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
CÁC
MÔN
TP. Hồ Chí Việt 1998
VĂN-
2 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 62110019TP Tôn Thọ Đăng Khoa 19/05/1980 Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH
HÓA VÀ
THI TỐT
Bà Rịa - Vũng Việt NGHIỆP
2000 -
3 CV TT GDTX và HN Côn Đảo 32100025CV Lưu Phước Phong 26/08/1982 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÁC HỢP LỆ HỢP LỆ
Tàu Nam THPT
MÔN
Bà Rịa - Vũng Việt VĂN
4 CV TT GDTX và HN Côn Đảo 32100106CV Nguyễn Minh Tùng 04/03/1982 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2002
HÓA). HỢP LỆ
Tàu Nam

Việt 2000 -
5 GL TT GDTX Gia Lai 81100134GL Nguyễn Thị Thu Hà 04/09/1982 Bình Định Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 1996 -


6 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31070053CM Trương Thanh Chính 01/12/1969 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật PTTH

Việt 1995 -
7 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41070524TP Đặng Sỹ Mạnh 22/01/1977 Thái Bình Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2006 -
8 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8107077HGT Lý Cẩm Vân 30/06/1988 HGZ Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Nguyễn Thị Việt 2007 -


9 CTT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 8107188CTT Trúc 12/09/1988 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Thanh Nam THPT

Việt 2004 -
10 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 91080019CM Nguyễn Thị Trúc Linh 06/06/1985 Cà Mau Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
11 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 81080081SB Phạm Thanh Thủy 04/06/1988 Nam Định Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2007 -


12 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 31080171CT Lâm Văn Thuận 30/01/1968 Vĩnh Phú Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật THPT

Việt 1997 -
13 GQ Gò Quao-CĐCĐ Kiên Giang 81080073GQ Huỳnh Văn Liêm 17/06/1976 TP. Cần Thơ Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt 2012 -
14 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3214022KGT Nguyễn Phương Tính 17/01/1994 Kiên Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2001 -


15 TA TT DN H.Tánh Linh - B.Thuận 31090055TA Lưu Đức Linh 01/01/1983 Bình Thuận Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật THPT

Việt 2008 -
16 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31090021CM Nguyễn Ngọc Hạp 03/02/1985 Cà Mau Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 1993 -


17 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 31090035KG Nguyễn Thanh Tuấn 18/01/1974 Kiên Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật THPT
Việt
18 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 91090545TP Nguyễn Diệu Hà 20/11/1988 Lâm Đồng Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam

Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 1999 -


19 TA TT DN H.Tánh Linh - B.Thuận 31090073TA Hồ Thanh Đoàn 02/11/1978 Quảng Bình Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật BTVH

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1999 -


20 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21090042CT Bùi Huy Hùng 23/02/1972 TP. Cần Thơ Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN BTVH

Việt 2002 -
21 AG TT GDTX An Giang 81090055AG Nguyễn Chí Lý 17/10/1984 An Giang Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2004 -


22 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31100013XO Đinh Quốc Hiếu 18/03/1983 Đồng Nai Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật THPT

Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 1998 -


23 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31100029XO Lê Thị Quỳnh Nga 01/05/1979 Bình Trị Thiên Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật THPT

Việt 2002
1998 --
24 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 81100080CL Nguyễn Thanh Thúy 15/05/1984 Đồng Tháp Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
THCN_3
(BỔ
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1992 -
SUNG
25 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21100536TP Đinh Sỹ Thiết 20/01/1975 Hà Tĩnh Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
BẢNG
ĐIỂM
Việt TRUNG
26 CV TT GDTX và HN Côn Đảo 32100045CV Trương Ái Vân 20/01/1983 Quảng Bình Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2001
HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
CHUYÊN
NGHIỆP
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng
27 TG TT GDTX Tiền Giang 21100553TG Trần Tấn Não 09/08/1975 Tiền Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÓ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN
CÁC
MÔN
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2005
VĂN-
28 AG TT GDTX An Giang 21100015AG Châu Mạnh Toàn 11/05/1987 Vĩnh Long Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
HÓA VÀ
THI TỐT
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng NGHIỆP
2006 -
29 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21100028TP Phạm Thanh Hưng 27/09/1988 Thanh Hóa Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÁC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
MÔN
TP. Hồ Chí Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng VĂN-
1999
30 AG TT GDTX An Giang 21100137AG Nguyễn Trung Dũng 18/07/1976 Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HÓA). HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
BỔ
SUNG
TP. Hồ Chí Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế BẰNG
1997 -
31 Q8 TT BD-CT Quận 8 31100038Q8 Ngô Mỹ Nga 19/07/1979 Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THPT HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam Luật PTTH
HOẶC
TP. Hồ Chí Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2002
2010 --
32 Q8 TT BD-CT Quận 8 31100063Q8 Phạm Thanh Tuấn 28/04/1991 Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THCN_3 HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam Luật THPT
(BỔ
SUNG
TP. Hồ Chí Việt BẢNG-
2003
33 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81100552TP Phạm Thị Ngọc Hương 12/10/1984 Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT
ĐIỂM
TRUNG
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng HỌC
34 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21100052CL Kiều Đình Thông 02/08/1976 Hà Tĩnh Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN CHUYÊN
NGHIỆP
Việt CÓ HỌC
2008 -
35 TN TT GDTX Tây Ninh 41100136TN Nguyễn Bình Nguyên 01/09/1989 Thanh Hóa Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÁC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
MÔN
VĂN
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2006VÀ
HÓA -
36 AG TT GDTX An Giang 21100003AG Đặng Phát Triển 06/03/1987 An Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
THI TỐT
NGHIỆP
Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2004
CÁC-
37 AG TT GDTX An Giang 31100046AG Nguyễn Thắng Lợi 02/01/1986 An Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật THPT
MÔN
VĂN
Việt HÓA)-
2010
38 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9010332CTT Nguyễn Duy Trúc Loan 03/03/1992 Hậu Giang Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2009 -
39 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9010344CTT Phan Hồ Phượng Uyên 09/11/1991 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
CHỈNH
NGÀY
SINH
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng (ĐÍNH
40 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21110024KG Phạm Hữu Lộc 1984 Kiên Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN KÈM
QUYẾT
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng ĐỊNH-
2004
41 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21110017CM Nguyễn Tấn Kiệt 11/08/1984 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ ĐIỀU HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
CHỈNH
NGÀY
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2003 -
SINH)
42 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110022CL Nguyễn Đỗ Ngọc Vinh 1984 Đồng Tháp Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
2011 -
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng
43 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21110046CT Nguyễn Hoàng Thẳng 12/07/1990 Hậu Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ TCN_3V HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN
H
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng ĐC: 2005 -
44 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110072CL Nguyễn Thành Văn 31/05/1986 Đồng Tháp Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢPNƠI
LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN SINH THPT
(ĐÍNH
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng ĐC: NƠI KÈM 2004 -
45 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21111154CL Lê Thanh Toàn 24/04/1986 Vĩnh Long Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN SINH QUYẾT THPT
ĐỊNH
Việt ĐIỀU 2005 -
46 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41110018TP Hoàng Văn Hà 26/10/1987 Nam Định Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ CHỈNH)
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
47 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81111083CM Hồ Kim Ngân 09/11/1988 Cà Mau Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
KHÔNG HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
HỢP LỆ,
ĐỀ NGHỊ
Việt SINH 2000 -
48 AG TT GDTX An Giang 91110020AG Huỳnh Công Trường 19/11/1982 An Giang Nam Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam VIÊN BỔ THPT
SUNG
Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế CHỨNG 2003 -
49 PY TT GDTX Phú Yên 31110090PY Phan Thị Thùy Trang 21/08/1985 Phú Yên Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật CHỈ ỨNG THPT
DỤNG
Trần Ngọc TP. Hồ Chí Việt CÔNG 2003 -
50 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4111081TPT Thảo 17/04/1985 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
NGHỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Phương Minh Nam THPT
THÔNG
TIN CĂN
TP. Hồ Chí Việt BẢN. 2004 -
51 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4111091TPT Huỳnh Thị Thủy Tiên 13/06/1985 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Việt 2008 -
52 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3211007KGT Lâm Hoàng Chuẩn 15/10/1989 Kiên Giang Nam Khmer Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2011 -
53 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 8111087CMT Trần Trường Vũ 02/01/1992 Cà Mau Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
54 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 8111029CTT Diệp Văn Hồng Khanh 21/08/1987 Cà Mau Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
55 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 8111077CTT Huỳnh Thị Kiều Tiên 29/09/1989 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
56 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 8111091CTT Hồ Thanh Tuấn 02/08/1984 TP. Cần Thơ Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2011 -
57 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 8111098CTT Lý Thị Thúy Vy 01/01/1990 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2000 --
2013
58 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32120002BH Phạm Văn Cường 02/03/1982 Ninh Bình Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
TCCN
(BỔ
Việt 2008 -
SUNG
59 AG TT GDTX An Giang 31120049AG Nguyễn Phước Tùng 28/10/1970 Cần Thơ Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BẢNG
ĐIỂM
Việt TRUNG
2003 -
60 BD TT GDTX Bình Định 41120055BD Võ Tấn Phương 15/06/1983 Quảng Bình Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CẤP HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
CHUYÊN
NGHIỆP
Việt
61 BD TT GDTX Bình Định 41120087BD Nguyễn Thị Trinh 20/06/1993 Bình Định Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÓ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
CÁC
MÔN
VĂN
HÓA VÀ
Việt 2002 -
62 BD TT GDTX Bình Định 62120128BD Hồ Văn Ý 08/01/1982 Bình Định Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1987 -
63 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31120038CM Lý Thanh Tòng 01/01/1958 Cà Mau Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt 2000 -
64 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 41120014CT Đào Mai Hương 10/02/1983 Vĩnh Long Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
65 DA Trường TCN Dĩ An 41120019DA Tô Thị Nga 03/06/1982 Thái Bình Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1994 -
66 GD TT GDTX Gia Định 32120034GD Phạm Trọng Nghĩa 12/08/1976 Tp. Hcm Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Tp. Hồ Chí Việt 1998 -


67 GD TT GDTX Gia Định 32120097GD Nguyễn Ngọc Ngân 28/06/1978 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH

Việt 2001 -
68 GD TT GDTX Gia Định 32120100GD Nguyễn Tấn Quang 15/12/1983 Tiền Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2004 -


69 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120061KH Nguyễn Tấn Đạt 05/10/1986 Ninh Thuận Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2007 -


70 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120062KH Hàm Quang Tình 10/01/1989 Ninh Thuận Nam Chăm HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2003 -


71 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120069KH Nguyễn Minh Hoàng 11/12/1985 Khánh Hòa Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN NGƯỜI THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng KHÔNG 2006 -
72 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120092KH Lê Xuân Thọ 15/09/1988 Phú Yên Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN GHI THPT
CHỨC
Việt VỤ 1992 -
73 LA TT GDTX Long An 41120014LA Trương Hoàng Kim 05/04/1972 Long An Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2003 -
74 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81120053NH Trần Phú Nhâm 20/09/1985 Khánh Hòa Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
1994 -
PTTH:
Việt 2002
ĐIỀU-
75 PT TT BD-CT Quận Tân Phú 32120027PT Lưu Thanh Quảng 06/11/1983 Hà Nội Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
CHỈNH
NGÀY
Việt SINH,
76 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32120036TH Phạm Hải Khôi 2/1/1976 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐÍNH
BỔ
KÈM
SUNG
Việt QUYẾT
BẰNG
2002 -
77 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32120055TH Nguyễn Thị Thu Thanh 10/03/1984 Bình Thuận Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ ĐỊNH HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
ĐIỀU
HOẶC
CHỈNH.
2006
Việt 2004 --
78 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41120084TH Nguyễn Văn Tưởng 20/12/1983 Bình Thuận Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THCN_2 HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
(BỔ
SUNG
Việt 2007 -
BẢNG
79 PY TT GDTX Phú Yên 31130096PY Đào Kim Nguyên 01/10/1989 Phú Yên Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
ĐIỂM
TRUNG
Việt HỌC
80 PY TT GDTX Phú Yên 41130069PY Lê Duy Thanh 10/01/1985 Hà Tĩnh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam CHUYÊN
NGHIỆP
2003 -
GIẤY CÓ HỌC
THPT:
Việt 2001 -
81 PY TT GDTX Phú Yên 81130009PY Hà Nguyễn Minh Châu 04/11/1983 Phú Yên Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ XÁC HỢP LỆ CÁC
ĐIỀU HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
NHẬN MÔN
CHỈNH
VĂN
TÊN
Tp. Hồ Chí Việt HÓA VÀ
82 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41112131TP Tăng Quí Linh 07/03/1983 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ LÓT, HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THI TỐT
KÈM
NGHIỆP
QUYẾT
Tp. Hồ Chí Việt 2003
CÁC-
ĐỊNH
83 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41112146TP Diệp Thị Thu Nga 21/06/1985 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT
MÔN
ĐIỀU
VĂN
CHỈNH.
HÓA).
Việt 1994 -
84 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32120014TP Nguyễn Tứ Hải 03/04/1975 Tp.Hcm Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
85 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4112033CT2 Vũ Ngọc Hương Trinh 10/01/1989 Cần Thơ Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2007 -
86 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012026CT2 Nguyễn Thị Hà 20/03/1984 Vĩnh Long Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Bà Rịa -Vũng Việt 2010 -


87 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214051VT2 Tạ Thành Nhân 21/11/1987 Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Tàu Nam ĐẠI HỌC

Việt 2007 -
88 BD TT GDTX Bình Định 32130067BD Nguyễn Văn Hậu 05/09/1971 Bình Định Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BỔ
Việt
89 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32130092BH Trần Thị Khánh Linh 20/06/1988 Thái Bình Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
THPT
Việt 1989 -
90 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 41130029BH Nguyễn Văn Thỏa 19/10/1973 Nam Định Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2008 -
91 CC Trường TCN Củ Chi 31130091CC Đường Hữu Phước 15/06/1990 Campuchia Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
92 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112036CLT Đỗ Quốc Trung 23/04/1984 Đồng Tháp Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2010 -
93 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112044CLT Nguyễn Trọng Hiếu 07/11/1992 An Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
GIẤY
CHỨNG
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng NHẬN-
2003
94 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130002CM Trang Văn Bỉnh 27/11/1985 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
TỐT
NGHIỆP
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng THPT
95 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130021NCM Huỳnh Thị Màu 10/10/1971 Cà Mau Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN TẠM
THỜI,
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng KHÓA
2007 -
96 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130067CM Lê Xuân Tú 1987 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THI 2018, HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
17/07/201
8.
Việt KHÔNG 2008 -
97 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130037CM Nguyễn Thanh Nam 02/02/1988 Cà Mau Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam HỢP LỆ THPT

Việt 01/07/201
98 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130003MP Nguyễn Bảo Ân 09/05/1970 Cà Mau Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam 6 - THPT

Việt 2011 -
99 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130004MP Đặng Hoàng Anh 25/07/1989 Cà Mau Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1988 -
100 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130013MP Vũ Hùng 10/10/1971 Ninh Bình Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2013 -
101 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130015MP Tô Trường Lâm 06/04/1968 Cà Mau Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2001 -
102 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130024MP Nguyễn Văn Nhã 20/04/1982 Cà Mau Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 01/07/201
103 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130029MP Cao Văn Tặng 01/01/1987 Bạc Liêu Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam 6 - THPT

Việt 2006 -
104 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130031MP Đoàn Thị Thia 19/06/1985 Cà Mau Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
105 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130033MP Lê Minh Thương 21/01/1987 Cà Mau Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2013 -
106 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130041MP Nguyễn Minh Tuyên 01/01/1966 Nam Định Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2000 -
107 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130044MP Nguyễn Văn Xẻo 02/06/1981 Cà Mau Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2007 -
108 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81130023CM Lê Tích Thiểu 21/12/1989 Cà Mau Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
109 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4112063CTT Trịnh Quốc Thái 18/04/1979 Vĩnh Long Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
110 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4112082CTT Trần Nguyễn Tâm 24/04/1994 Cần Thơ Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2009 -
111 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012017CTT Diệp Tường Vi 22/12/1991 Cần Thơ Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2014 -
112 DG TT GDTX Đắk Nông 3213019DGT Ly Văn Chứ 18/04/1989 Lào Cai Nam Mông Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
1996
113 DG TT GDTX Đắk Nông 3214007DGT Nguyễn Thị Hồng 25/05/1990 Đắk Nông Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BTVH:
BỔ
ĐIỀU
SUNG
2007 -
CHỈNH
Việt BẰNG
114 GD TT GDTX Gia Định 32130086GD Nguyễn Thị Kim An 15/08/1988 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THCN_3
NGÀY HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
VH
SINH,
HOẶC
ĐÍNH
Việt 1999
115 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130007HM Phan Hoàng Hải 10/2/1971 Hà Nội Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ KÈM- HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THN_3
QUYẾT
(BỔ
ĐỊNH
Việt SUNG
1996
ĐIỀU-
116 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130019HM Nguyễn Hữu Phú 24/11/1977 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ BẢNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
CHỈNH
ĐIỂM
CỦA SỞ
TRUNG
GIÁO
Việt
117 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130059HM Lê Trường An 27/12/1981 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỌC
DỤC. HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
NGHỀ
CÓ HỌC
Nguyễn Vương Việt BỔ 2013
CÁC-
118 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130069HM Trinh 04/01/1993 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Kiều Nam SUNG THPT
MÔN
VĂN
Việt HÓA
1999VÀ-
119 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130072HM Nguyễn Thanh Tài 14/07/1980 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THI TỐT HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH
NGHIỆP
Việt CÁC-
1996
120 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130073HM Phan Tường Linh 22/05/1978 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ MÔN HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
VĂN
HÓA).
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2000 -
121 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130042KG Phạm Hoàng Minh 20/11/1981 Vĩnh Long Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt 2003 -
122 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130004KG Tăng Khánh Vũ Nguyên 24/03/1985 Kiên Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
123 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130033KG Võ Chí Công 01/01/1986 An Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
124 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130046KG Nguyễn Thanh Nhàn 02/05/1990 Kiên Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
125 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130061KG Lôi Thanh Toàn 28/04/1986 Kiên Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
126 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213073KGT Dương Công Đương 14/06/1994 Lạng Sơn Nam Tày Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
127 LA TT GDTX Long An 31130042LA Nguyễn Văn Tây 29/04/1983 Long An Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2007 -
128 LA TT GDTX Long An 31130057LA Hứa Văn Bảo 19/11/1989 Long An Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
129 LA TT GDTX Long An 31130072MH Nguyễn Thị Vân Anh 10/03/1991 Long An Nữ Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2011 -
130 LA TT GDTX Long An 31130103MH Phan Thị Ngọc Anh 17/09/1992 Long An Nữ Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2013 -
131 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 3213013LDT Trần Xuân Đức 21/08/1994 Ninh Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2007 -
132 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 3213027LDT Phạm Anh Khoa 23/06/1989 Lâm Đồng Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2010 -
133 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 3213066LDT Lê Thị Tường Vi 01/12/1992 Lâm Đồng Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Thừa Thiên - Việt 2012 -


134 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 3213067LDT Phạm Văn Việt 24/01/1994 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Huế Nam THPT

Việt 2000 -
135 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 3213088LDT Hồ Linh Sơn 26/07/1983 Gia Lai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2003 -
136 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32130010NH Lê Anh Đức 02/09/1985 Khánh Hòa Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 02/06/201
137 PQ Phú Quốc - CĐCĐ Kiên Giang 32120007PQ Đỗ Văn Dũng 17/08/1968 Nam Định Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam 3

Việt 2007 -
138 PQ Phú Quốc - CĐCĐ Kiên Giang 32120026PQ Trần Hữu Nguyên 13/08/1988 Kiên Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
139 PQ Phú Quốc - CĐCĐ Kiên Giang 32120035PQ Nguyễn Thanh Sang 30/04/1981 An Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2001 -
140 PQ Phú Quốc - CĐCĐ Kiên Giang 32120068PQ Đào Hữu Liền 05/06/1983 Kiên Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
141 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 32130029Q2 Nguyễn Duy Thông 17/03/1988 Tây Ninh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
KHÔNG
HỢP LỆ,
Việt BỔLỆ 01/07/201
142 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 32130037Q2 Lương Thị Ngọc Diễm 10/07/1990 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG 6 - THPT
CHỨNG
Việt CHỈ ỨNG 2006 -
143 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130042SB Trần Quốc Trung 20/02/1986 Bình Dương Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam DỤNG THPT
CÔNG
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng NGHỆ 2005 -
144 TG TT GDTX Tiền Giang 21130032TG Đào Quốc Bửu 10/03/1987 Tiền Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ
THÔNG HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
TIN CĂN
BẢN.
Việt 2006 -
145 TG TT GDTX Tiền Giang 41130036TG Võ Hoàng Tân 11/03/1988 Tiền Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1992 -
146 TG TT GDTX Tiền Giang 81130012TG Nguyễn Thị Hồng 05/07/1974 Tiền Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Nguyễn Thị Việt


147 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130100TH Xuân 15/02/1985 Bình Thuận Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ
Thanh Nam

Việt 2004 -
148 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41130025TH Trương Mạnh Hùng 01/03/1984 Thanh Hóa Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
149 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41130065TH Nguyễn Quyết Thắng 29/06/1986 Bình Thuận Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2012 -
150 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81130037TH Huỳnh Ngọc Thiều 11/03/1973 Bình Thuận Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2007 -
151 TN TT GDTX Tây Ninh 81130011TN Trần Anh Huy 03/01/1989 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt KHÔNG 2005 -


152 TN TT GDTX Tây Ninh 81130042TN Phạm Hà Trà My 14/10/1987 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam HỢP LỆ THPT

Việt 2002 -
153 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130055TH Trần Duy Phương 15/09/1984 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Tp. Hồ Chí Việt 2009 -


154 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130090TP Cao Thụy Mỹ Tuyền 28/12/1991 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Việt 2006 -
155 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130533TP Lương Tuấn 19/01/1988 Đồng Tháp Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1981 -
156 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130628TP Lê Thanh Minh 11/09/1963 Bình Phước Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 1990 -
157 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130636TP Dương Anh Tuấn 12/10/1973 Thái Nguyên Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2006 -
158 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 62130505TP Trần Minh Phú 20/11/1986 Đồng Nai Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
159 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81130511TP Dương Thị Thục Hiền 14/03/1986 Đồng Nai Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2006 -
160 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81130522TP Nguyễn Huỳnh Nga 30/10/1988 Tiền Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Lê Thị Ngọc Tp. Hồ Chí Việt 1988 -


161 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81130523TP Linh 23/08/1970 Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Huyền Minh Nam PTTH

Việt 2005 -
162 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4112003TPT Đại Quốc Tuấn 27/10/1987 Hồ Chí Minh Nam Hoa Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2011 -


163 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2113002TPT Nguyễn Hữu Bình 12/07/1993 Quảng Nam Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1992 -


164 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2113013TPT Phạm Sinh Thành 06/10/1974 Nam Định Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2011 -


165 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2113014TPT Võ Hữu Khánh Hoàn 17/10/1993 Lâm Đồng Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt 2011 -
166 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3213006TPT Trương Lê Việt Hà 17/05/1993 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2011 -
167 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4113012TPT Đào Thị Kim Ngọc 20/09/1993 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2009 -
168 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4113029TPT Trần Hồng Nhung 02/11/1991 Hà Nội Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
169 TT TT GDTX Tôn Đức Thắng, TP.HCM 32130028TT Huỳnh Minh Sơn 17/02/1971 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1984 -
170 TT TT GDTX Tôn Đức Thắng, TP.HCM 32130029TT Cao Thị Lá 1966 Hồ Chí Minh Nữ Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt 2006 -
171 TT TT GDTX Tôn Đức Thắng, TP.HCM 32130032TT Lê Văn Nhàn 15/08/1973 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2006 -
172 TT TT GDTX Tôn Đức Thắng, TP.HCM 32130066TT Trần Hoàng Yến 10/03/1982 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2011 -
173 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130031VT Trần Đức Quy 27/08/1984 Nam Định Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
174 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130112XO Lê Việt Vương 04/01/1990 Đồng Nai Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Nguyễn Thị Việt 2001 -


175 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130116XO Nhàn 26/02/1981 Quảng Nam Nữ Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Thanh Nam THPT

Nguyễn Thị Việt


176 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130166XO Nhung 10/01/1990 Đồng Nai Nữ Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ
Phương Nam

DONGNAIZZZ Việt 2000 -


177 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130167XO Nguyễn Hồng Thanh 14/09/1980 Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
ZZ Nam THPT
2013 -
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng
178 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 2114011CL5 Nguyễn Phú Kiệt 22/09/1991 Đồng Nai Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN
ĐẲNG
Việt BỔ 1998 -
179 TN TT GDTX Tây Ninh 3214039TN2 Ngô Thị Diễm Phúc 06/12/1974 Tây Ninh Nữ Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG ĐẠI HỌC

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2000 -


180 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2114009TP2 Dương Minh Bút 20/04/1978 Khánh Hòa Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Việt 2014 -
181 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214003TP2 Vũ Hoàng Diệu Ly 29/08/1991 Nghệ An Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1999 -


182 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2214101TP2 Lê Tấn Triệu 18/03/1977 Long An Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành Cấp thoát nước ĐẠI HỌC

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1994 -


183 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2214105TP2 Vũ Hồ Giang 24/09/1970 Tphcm Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành Cấp thoát nước ĐẠI HỌC

Việt 2008 -
184 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214506TP4 Chu Thị Giang 10/12/1985 Nghệ An Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2013 -


185 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314052TP4 Trịnh Thị Vân Hà 26/03/1991 Kiên Giang Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC
2012 -
Việt
186 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114001TP5 Cao Thị Thu Hương 28/10/1991 Tphcm Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2013 -
Việt
187 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114004TP5 Đoàn Ngọc Quý 17/12/1992 Tây Ninh Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2011 -
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng
188 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2114104TP5 Phan Thành Tâm 28/04/1987 Đồng Tháp Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN
ĐẲNG
Việt 2003 -
189 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140020BH Vũ Văn Tuấn 15/11/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Trương Huỳnh Việt 2002 -


190 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140074BH Phúc 12/08/1984 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Hữu Nam THPT

Việt 2006 -
191 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140078BH Huỳnh Hữu Thịnh 20/03/1984 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
192 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140091BH Huỳnh Thị Thanh Thảo 19/11/1987 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1988 -
193 CC Trường TCN Củ Chi 31140070CC Phạm Thị Nhạn 10/09/1970 Bình Phước Nữ Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
Việt 2005 -
194 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81150002CM Nguyễn Kim Bình 03/05/1986 Bạc Liêu Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 01/07/201
195 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81150021CM Nguyễn Thị Kha 12/10/1997 Bạc Liêu Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam 5 - THPT

Tp. Hồ Chí Việt 2001 -


196 GD TT GDTX Gia Định 32140007GD Nguyễn Thị Thu Hà 16/10/1980 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Việt 1990 -
197 GD TT GDTX Gia Định 32140010GD Lê Thị Thanh Huế 17/12/1972 Hoàng Liên Sơn Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Nguyễn Huỳnh Tp. Hồ Chí Việt 2007 -


198 GD TT GDTX Gia Định 32140028GD Trâm 06/07/1989 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Ngọc Minh Nam THPT

Tp. Hồ Chí Việt 1999 -


199 GD TT GDTX Gia Định 32140051GD Lê Ngọc Thanh Lan 01/01/1982 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH

Tp. Hồ Chí Việt 2005 -


200 GD TT GDTX Gia Định 32140064GD Huỳnh Thị Thúy Dung 11/11/1986 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Tp. Hồ Chí Việt 2006 -


201 GD TT GDTX Gia Định 32140071GD Trần Tấn Thi 22/02/1987 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Bà Rịa - Vũng Việt 2001 -


202 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140005SB Trần Thị Minh Tuyết 20/11/1982 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Tàu Nam THPT

Việt 2010 -
203 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140054VT Nguyễn Thị Sen 06/02/1992 Nam Định Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2004 -
204 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140096TP Trần Ngọc Bình 26/12/1984 Quảng Nam Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1988 -
205 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 70140006TP Huỳnh Diệu Anh 09/10/1969 Hà Nội Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2011 -
206 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 70140011TP Trần Hoàng Phượng 01/01/1990 Tp. Hcm Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Trương Công Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2003 -


207 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73140011TP Hường 10/02/1985 Bình Thuận Nữ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Ngọc Nam Tiếng Anh Thương Mại THPT

Tp. Hồ Chí Việt 2011 -


208 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81140012TP Huỳnh Thị Ngọc Trâm 11/10/1993 Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Tp. Hồ Chí Việt 2004 -


209 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 94140003TP Hoàng Thị Bích Lộc 21/07/1986 Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Nguyễn Văn Việt 2005 -


210 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32141020TP Anh 24/08/1987 Trà Vinh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Hoàng Nam THPT

Việt 2010 -
211 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140004NH Vũ Thị Thanh Bình 24/11/1991 Khánh Hòa Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2010 -
212 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140006NH Nguyễn Thị Cẩm Hiền 05/11/1992 Khánh Hòa Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1998 -
213 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140007NH Nguyễn Thị Thu Sương 01/03/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Thừa Thiên - Việt 2010 -


214 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140010NH Đoàn Thị Mỹ Hạnh 27/05/1992 Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Huế Nam THPT

Việt 2008 -
215 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140012NH Phạm Thị Hồng Duyên 21/05/1990 Quảng Ngãi Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2002 -
216 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140018NH Trần Thị Len 02/12/1984 Nam Định Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
217 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140021NH Lê Thị Trúc Linh 11/12/1977 Khánh Hòa Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1999 -
218 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140025NH Đinh Thị Minh Son 15/08/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2003 -


219 AG TT GDTX An Giang 21140016AG Trần Quốc Phát 27/03/1984 An Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt 2014 -
220 AG TT GDTX An Giang 31140009AG Lê Văn Tâm 17/03/1982 An Giang Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1989 -
221 AG TT GDTX An Giang 81140026AG Trương Quốc Tuấn 27/03/1971 Tiền Giang Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2008 -
222 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140031VT Hà Văn Huấn 06/07/1989 Thanh Hóa Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Bà Rịa -Vũng Việt 1998 -


223 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140079VT Trần Thanh Sơn 24/05/1980 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Tàu Nam PTTH

Việt 2001 -
224 LA TT GDTX Long An 32140030LA Trịnh Quốc Phong 02/05/1982 Tiền Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2014 -
225 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014301TP2 Trần Thị Hoàng Dung 02/04/1991 Tphcm Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2001 -
226 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140005Q8 Phạm Hồng Hải 08/12/1983 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2000 -
227 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140011Q8 Võ Đình Kha 01/01/1982 Bến Tre Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1999 -
228 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140031Q8 Triệu Long Thạnh 13/10/1972 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt 2010 -
229 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140039Q8 Trương Tú Trinh 06/06/1986 Hồ Chí Minh Nữ Hoa Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1993 -
230 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140048Q8 Phạm Ngọc Hoa 26/06/1975 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt KHÔNG KHÔNG 2009 -


231 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140064Q8 Nguyễn Chí Cường 06/06/1991 Kiên Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam HỢP LỆ HỢP LỆ THPT

Việt 2002 -
232 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140070Q8 Huỳnh Trọng Nhân 23/02/1981 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
2008 -
Việt
233 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114305TP5 Võ Tấn Nam 20/06/1978 Quảng Nam Nam Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2009
2012 --
Tp. Hồ Chí Việt
234 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114311TP5 Lê Trần Phương Thảo 19/03/1987 Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO
CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
ĐẲNG
(BỔ
Việt
235 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9115008TP5 Dương Thị Nga 19/02/1990 Bắc Giang Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
BẢNG
ĐIỂM
Việt 2009
CAO-
236 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7015011TP2 Phạm Thị Thanh Tâm 20/12/1987 Đồng Nai Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC
ĐẲNG)

Tp. Hồ Chí Việt 2010 -


237 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41142004TP Văn Công Hoài 04/01/1992 Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT
Việt 2005 -
238 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32140016SB Hoàng Nữ Ngọc Hà 20/11/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2013 -
239 TG TT GDTX Tiền Giang 41150012TG Bùi Thanh Vy 15/04/1995 Tiền Giang Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
240 TG TT GDTX Tiền Giang 41150022TG Trần Đức Hạnh 16/05/1994 Tiền Giang Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
241 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140004TH Nguyễn Thị Kim Chi 24/10/1988 Bình Thuận Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2010 -
242 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140015TH Phan Thị Kim Ngân 20/10/1984 Bình Thuận Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
243 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3215037TH2 Phạm Thị Huệ 10/06/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2001 -
244 BD TT GDTX Bình Định 32140094BN Nguyễn Chí Vinh 26/04/1982 Bình Định Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt
245 BD TT GDTX Bình Định 81140037BD Phạm Thị Diệu 19/04/1992 Bình Định Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
BỔ
Việt
246 BD TT GDTX Bình Định 91140017BD Phan Thị Thu Hiền 08/06/1993 Bình Định Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
THPT
Việt Đề nghị Đề nghị 2006 -
247 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150010BH Vũ Thị Xuân Điệp 02/09/1988 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢPviên
sinh LỆ HỢPviên
sinh LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
mang bản mang bản
chính lên chính lên
Việt 1984 -
248 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150031BH Trần Đức Hiệp 05/06/1961 Phú Thọ Nam Luật Kinh Tế Trường Trường HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Đại học Đại học
Mở TP. Mở TP.
Việt Đề nghị
HCM đối Đề nghị
HCM đối 2003 -
249 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150061BH Nguyễn Bá Dương 10/04/1984 Thanh Hóa Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢPviên
sinh LỆ HỢPviên
sinh LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chiếu. chiếu. THPT
mang bản mang bản
chính lên chính lên
Tp. Hồ Chí Việt 2010 -
250 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150069BH Nguyễn Đăng Khoa 05/05/1992 Nam Kinh Luật Kinh Tế Trường Trường HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT
Đại học Đại học
Mở TP. Mở TP.
Việt HCM đối HCM đối 2014 -
251 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150072BH Ngô Đức Toàn 01/09/1990 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chiếu. chiếu. THPT

Việt 2004 -
252 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150076BH Đỗ Trọng ái 10/03/1986 Bình Định Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1992 -
253 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150077BH Nguyễn Văn Nhân 03/10/1975 Nam Định Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 1998 -
254 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 41150004BH Nguyễn Thùy Trang 02/01/1974 Đồng Nai Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt Đề nghị 2003 -


255 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 41150007BH Trần Văn Trưởng 14/10/1985 Thái Bình Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢPviên
sinh LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
mang bản
chính lên
Việt 1999 -
256 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 41150030BH Trần Công Thiêm 23/09/1980 Nghệ An Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh Trường HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
Đại học
Mở TP.
Việt HCM đối HỢP LỆ 2003 -
257 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 41150050BH Dương Thành Trung 20/11/1985 Đồng Nai Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chiếu. THPT

Tp. Hồ Chí Việt 2002 -


258 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 41150053BH Võ Thị Thu Hào 13/12/1984 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Việt 2002 -
259 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 41150054BH Trần Tuấn Dũng 05/07/1984 Hà Tĩnh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 1999 -
260 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 41150056BH Phan Thị Hồng Vân 14/03/1981 Đồng Nai Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
2012 -
Việt
261 BT TT GDTX Bến Tre 4114021BTT Nguyễn Minh Tân 25/08/1990 Bến Tre Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ TCCN_2 HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
VH
Việt Khoa học máy tính chuyên ngành 1993 -
262 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140003CM Nguyễn Hoàng Để 02/09/1976 Bạc Liêu Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Mạng máy tính BTVH

Việt Khoa học máy tính chuyên ngành 2006 -


263 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140005CM Huỳnh Nhật Gia 08/08/1988 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Mạng máy tính THPT

Việt Khoa học máy tính chuyên ngành 2000 -


264 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140013CM Võ Hoàng Nhật 20/02/1982 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Mạng máy tính THPT

Việt Khoa học máy tính chuyên ngành 2014 -


265 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140017CM Quách Việt Phương 06/03/1996 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Mạng máy tính THPT

Việt Khoa học máy tính chuyên ngành 2006 -


266 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140023CM Nguyễn Chí Tình 1988 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Mạng máy tính THPT

Việt Khoa học máy tính chuyên ngành 1992 -


267 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140029CM Võ Hoàng út 19/05/1974 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Mạng máy tính THPT

Việt Khoa học máy tính chuyên ngành Đề nghị 2005 -


268 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140031CM Nguyễn Hoàng Hiếu 12/11/1987 Cà Mau Nam Kinh HỢPviên
sinh LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Mạng máy tính THPT
mang bản
chính lên
Việt Khoa học máy tính chuyên ngành 1997 -
269 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140033CM Nguyễn Mạnh Duy 19/07/1977 Kiên Giang Nam Kinh Trường HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Mạng máy tính PTTH
Đại học
Mở TP.
Việt Khoa học máy tính chuyên ngành HCM đối 1988 -
270 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140034CM Nguyễn Văn Trí 01/01/1969 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Mạng máy tính chiếu. PTTH

Việt Khoa học máy tính chuyên ngành 2001 -


271 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 14140035CM Võ Thu Mộng 27/07/1982 Cà Mau Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Mạng máy tính THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1983 -


272 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140003CT Trần Trí Dũng 12/05/1965 Vĩnh Long Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1999 -


273 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140012CT Lê Văn Linh 25/08/1979 Vĩnh Long Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2004 -


274 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140017CT Trần Thành Phúc 04/09/1986 Kiên Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1982 -


275 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140018CT Võ Duy Phương 10/12/1963 Vĩnh Long Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1988 -


276 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140022CT Huỳnh Quốc Thái 19/08/1970 Vĩnh Long Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2002 -


277 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140024CT Đỗ Đức Thuấn 01/01/1984 Đồng Tháp Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1996


2001 --
278 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140026CT Nguyễn Anh Thương 01/06/1979 Hậu Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
THCN_3
(BỔ
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2011 -
SUNG
279 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140036CT Phan Nhật Tâm 10/10/1990 Tiền Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
BẢNG
ĐIỂM
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng TRUNG
2005 -
280 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140042CT Trần Văn Tuấn 28/10/1985 Vĩnh Long Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT
CHUYÊN
NGHIỆP
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng
281 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140051CT Mạc Anh Khoa 17/05/1979 An Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÓ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN
CÁC
MÔN
VĂN
HÓA VÀ
Việt 2006 -
282 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114001CTT Nguyễn Thị Kim Ngân 10/02/1988 Tiền Giang Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 --
2013
283 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114002CTT Trần Thanh Phong 30/12/1982 Kiên Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
TCCN
(BỔ
Việt 2004 -
SUNG
284 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114004CTT Phạm Thị Tuyết Thanh 22/04/1984 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BẢNG
ĐIỂM
Việt TRUNG
2005 -
285 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114005CTT Lê Mạnh Long 21/02/1987 Cà Mau Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CẤP HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
CHUYÊN
NGHIỆP
Việt
286 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114006CTT Huỳnh Thị Thúy An 09/04/1992 Vĩnh Long Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÓ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
CÁC
MÔN
Việt 2013
VĂN-
287 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114009CTT Lê Thanh Bình 29/09/1987 Vĩnh Long Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
HÓA VÀ
THI TỐT
Việt NGHIỆP
2006 -
288 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114011CTT Trần Đặng Bích Trâm 28/11/1988 Hậu Giang Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÁC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
1998
MÔN-
PTTH
VĂN-
Việt 2005
(BỔ
289 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114012CTT Nguyễn Hoàng Phil 09/09/1987 Cà Mau Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HÓA). HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
SUNG
QUYẾT
Việt ĐỊNH
290 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114014CTT Nguyễn Lệ Thùy 08/01/1981 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐIỀU
CHỈNH
Việt BỔ TÊN LÓT
2006 -
291 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114015CTT Nguyễn Minh Tâm 03/04/1988 TP. Cần Thơ Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ TRÊN HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG THPT
BẰNG
THPT).
Việt 2011 --
2013
292 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114016CTT Huỳnh Văn Nám 28/02/1991 Bạc Liêu Nam Hoa Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
TCCN
(BỔ
Việt 2008 -
SUNG
293 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114017CTT Lê Thị Thu Thủy 12/10/1990 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BẢNG
ĐIỂM
Việt BỔ TRUNG
2005 -
294 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114020CTT Tô Thanh Phong 22/04/1987 TP. Cần Thơ Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ CẤP HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG THPT
CHUYÊN
NGHIỆP
Việt BỔ
295 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114023CTT Nguyễn Hoài Nam 21/11/1992 Kiên Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ CÓ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG
CÁC
MÔN
Việt 2007
VĂN-
296 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114027CTT Trần Thị Thúy Huỳnh 07/11/1989 Sóc Trăng Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
HÓA VÀ
THI TỐT
Việt NGHIỆP
2011 -
297 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114028CTT Phạm Thị Ngọc Chi 24/11/1993 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÁC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
MÔN
Việt VĂN-
1999
298 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114033CTT Trần Văn Tân 06/01/1981 Hà Tĩnh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HÓA). HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 1999 -
299 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114034CTT Phạm Thanh Hà 25/06/1981 Vĩnh Long Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 1994 -
300 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114035CTT Trần Văn Năng 24/10/1978 Hà Nam Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt 2004 -
301 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114037CTT Lê Duy Thanh 30/06/1986 Đồng Tháp Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1999 -
302 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114040CTT Trần Nhật Bình 31/12/1981 Bạc Liêu Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt BỔ BỔ 2013 -
303 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114042CTT Đặng Quang Vinh 20/10/1989 TP. Cần Thơ Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG SUNG THPT
Việt 2007 -
304 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114043CTT Phạm Thiện Hạnh 24/09/1989 An Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2007 -
305 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114044CTT Trần Văn Nhàn 30/03/1987 Sóc Trăng Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2011 -
306 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114048CTT Lê Thị Kim Ngân 10/11/1993 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2004 -
307 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114050CTT Trần Thị Hiếu Nghĩa 17/05/1986 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2011 -
308 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114053CTT Huỳnh Hữu Hiếu 10/07/1993 TP. Cần Thơ Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
309 GD TT GDTX Gia Định 62140002GD Ngô Đức Anh 27/09/1987 Quảng Trị Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
310 GD TT GDTX Gia Định 62140004GD Nguyễn Phú Đại 05/10/1988 Thanh Hóa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam NGƯỜI THPT

BỔ
Việt KHÔNG
311 GD TT GDTX Gia Định 62140005GD Nguyễn Văn Điệp 20/09/1990 Thanh Hóa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam GHI
THPT
CHỨC
Việt VỤ 2006 -
312 GD TT GDTX Gia Định 62140006GD Lê Văn Định 10/01/1988 Thanh Hóa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢPTÊN,
ĐC: LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
ĐÍNH
KÈM
Việt 2014 -
313 GD TT GDTX Gia Định 62140007GD Nguyễn Hữu Duẫn 01/01/1991 Nghệ An Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ QUYẾT HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
ĐỊNH
ĐIỀU
Việt CHỈNH. 2005 -
314 GD TT GDTX Gia Định 62140010GD Lê Xuân Hà 26/06/1983 Thanh Hóa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
315 GD TT GDTX Gia Định 62140011GD Phạm Văn Hai 11/02/1989 Thanh Hóa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
ĐC:
Việt 2004 --
1998
316 GD TT GDTX Gia Định 62140013GD Phạm Thị Thanh Hải 21/01/1985 Nghệ An Nữ Kinh Công Tác Xã Hội NGÀY HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
THCN
SINH
(BỔ
Việt 1999 -
SUNG
317 GD TT GDTX Gia Định 62140015GD Đặng Văn Hiền 22/11/1981 Hà Tĩnh Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
BẢNG
ĐIỂM
Việt TRUNG
2007 -
318 GD TT GDTX Gia Định 62140016GD Nguyễn Thị Hiền 13/10/1988 Bình Phước Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
CHUYÊN
NGHIỆP
Việt
319 GD TT GDTX Gia Định 62140018GD Phạm Thị Tuyết Hoa 12/08/1977 Hà Tĩnh Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÓ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
CÁC
MÔN
Việt 2007
VĂN-
320 GD TT GDTX Gia Định 62140019GD Phan Ngọc Hoàng 13/02/1989 Hà Tĩnh Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
HÓA VÀ
THI TỐT
Việt NGHIỆP
2005 -
321 GD TT GDTX Gia Định 62140020GD Lê Văn Hội 06/06/1987 Thanh Hóa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÁC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
MÔN
Việt VĂN
2002 -
322 GD TT GDTX Gia Định 62140021GD Nguyễn Quốc Hợi 15/09/1984 Hà Tĩnh Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HÓA. HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1995 -
323 GD TT GDTX Gia Định 62140022GD Hoàng Văn Hùng 07/05/1976 Tp. Hải Phòng Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTTH

Việt 2003 -
324 GD TT GDTX Gia Định 62140023GD Lê Công Hùng 26/09/1982 Lâm Đồng Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1993 -
325 GD TT GDTX Gia Định 62140024GD Ngô Văn Hùng 13/07/1975 Thanh Hóa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
Việt 1994 -
326 GD TT GDTX Gia Định 62140025GD Khổng Văn Hưng 20/11/1976 Bắc Giang Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTTH

Việt 2005 -
327 GD TT GDTX Gia Định 62140026GD Hà Quốc Huy 25/01/1987 Hà Nội Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
2002 -
Việt TRUNG
2002 -
328 GD TT GDTX Gia Định 62140027GD Đặng Thanh Lâm 20/12/1983 Bình Phước Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỌC CƠ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
SỞ. ĐỀ
NGHỊ BỔ
Việt
329 GD TT GDTX Gia Định 62140028GD Phạm Ngọc Lâm 26/12/1985 Quảng Bình Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
THPT 2
BẢN
Việt 1999CÓ
SAO -
330 GD TT GDTX Gia Định 62140029GD Đoàn Thị Lan 21/01/1981 Bình Trị Thiên Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
CÔNG
CHỨNG
Việt 2004 -
331 GD TT GDTX Gia Định 62140031GD Trần Hữu Lộc 15/02/1984 Tây Ninh Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1999 -
332 GD TT GDTX Gia Định 62140033GD Trần Thị Lưu 16/10/1980 Quảng Bình Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2014 -
333 GD TT GDTX Gia Định 62140034GD Nguyễn Thành Nhân 25/07/1989 Bến Tre Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2010 -
334 GD TT GDTX Gia Định 62140035GD Lê Văn Phúc 08/12/1991 Bình Phước Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt BỔ 2004 -
335 GD TT GDTX Gia Định 62140036GD Lê Ngọc Quốc 10/05/1984 Bình Định Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG THPT
2004 -
Việt
336 GD TT GDTX Gia Định 62140038GD La Thị Soan 30/04/1985 Bình Phước Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THCN_3 HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
VH
Việt 2007 -
337 GD TT GDTX Gia Định 62140039GD Mai Tất Soi 09/01/1989 Thái Bình Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2001 -
338 GD TT GDTX Gia Định 62140040GD Điểu Sút 07/11/1979 Bình Phước Nam Stêng Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2003 -
339 GD TT GDTX Gia Định 62140041GD Phạm Văn Tài 12/08/1983 Hà Tĩnh Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1995 -
340 GD TT GDTX Gia Định 62140042GD Đỗ Văn Tại 10/05/1977 Hải Dương Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt 2014 -
341 GD TT GDTX Gia Định 62140043GD Nguyễn Đình Thắng 07/05/1983 Thái Bình Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2014 -
342 GD TT GDTX Gia Định 62140044GD Lê Văn Thiết 14/11/1989 Thanh Hóa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
343 GD TT GDTX Gia Định 62140045GD Đào Văn Thịnh 16/03/1988 Thái Nguyên Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
344 GD TT GDTX Gia Định 62140046GD Phan Đình Thoại 15/03/1982 Hà Tĩnh Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2010 -
345 GD TT GDTX Gia Định 62140048GD Trần Công Tố 07/04/1991 Hà Tĩnh Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
346 GD TT GDTX Gia Định 62140049GD Trần Thị Trưng 11/11/1982 Quảng Ngãi Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
347 GD TT GDTX Gia Định 62140051GD Nguyễn Đặng Tường 27/04/1993 Bình Định Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2006 -
348 GD TT GDTX Gia Định 62140053GD Trần Văn Vương 06/10/1987 Bình Phước Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt BỔ 1997 -
349 GD TT GDTX Gia Định 62140054GD Trần Văn ý 02/07/1977 Quảng Ngãi Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG PTTH

Tp. Hồ Chí Việt 2014 -


350 GD TT GDTX Gia Định 62140055GD Đặng Thành Được 17/08/1995 Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Việt 2001 -
351 GD TT GDTX Gia Định 62140056GD Nguyễn Thành Chung 10/09/1981 Quảng Bình Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
352 GD TT GDTX Gia Định 62140057GD Ma Văn Khu 06/07/1987 Tuyên Quang Nam Tày Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
353 GD TT GDTX Gia Định 62140059GD Nguyễn Hồng Tuyên 01/08/1984 Thanh Hóa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
354 GD TT GDTX Gia Định 62140060GD Nguyễn Trọng Dũng 08/10/1988 Hà Tĩnh Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt BỔ 2009 -
355 GD TT GDTX Gia Định 62140061GD Nguyễn Văn Giáp 12/06/1990 Hải Dương Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG THPT

Việt 2006 -
356 GD TT GDTX Gia Định 62140062GD Nguyễn Hữu Tiến 26/03/1987 Quảng Bình Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
357 GD TT GDTX Gia Định 62140063GD Cao Tuấn Phong 16/12/1988 Quảng Bình Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
358 GD TT GDTX Gia Định 62140064GD Võ Thị Tâm 21/03/1989 Nghệ An Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2003 -
359 GD TT GDTX Gia Định 62140066GD Lê Thanh Thủy 14/04/1983 Hà Tĩnh Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
ĐC:
Việt 2004 -
360 GD TT GDTX Gia Định 62140067GD Phan Bá Quyền 08/08/1985 Thái Nguyên Nam Nùng Công Tác Xã Hội HỢP LỆ NGÀY HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
SINH
Việt 2003 -
361 GD TT GDTX Gia Định 62140068GD Trương Quang Phúc 01/09/1984 Hà Tĩnh Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
362 GD TT GDTX Gia Định 62140069GD Phùng Văn Dẹn 10/09/1986 Tiền Giang Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
363 GD TT GDTX Gia Định 62140070GD Trương Thị Hà 30/09/1990 Thanh Hóa Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
364 GD TT GDTX Gia Định 62140080GD Hồ Thanh Bảo 12/01/1990 Thanh Hóa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2000 -
365 GD TT GDTX Gia Định 62140082GD Phan Thanh Hải 09/11/1980 Quảng Bình Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt ĐC: 01/07/201


366 GD TT GDTX Gia Định 62140084GD Tô Văn Lai 03/11/1982 Bình Định Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP
NGÀYLỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam 5 - THPT
SINH,
ĐÍNH
Việt 01/07/201
367 GD TT GDTX Gia Định 62140085GD Phạm Thị Dung 19/09/1978 Gia Lai Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ KÈM HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam 5 - THPT
QUYẾT
ĐỊNH
Nguyễn Phan Việt ĐIỀU 2014 -
368 GD TT GDTX Gia Định 62140086GD Hảo 10/09/1990 Phú Yên Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Toàn Nam CHỈNH THPT

Việt 2006 -
369 GD TT GDTX Gia Định 62140089GD Bùi Thị Kim Thảo 23/02/1986 Bình Phước Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Thừa Thiên - Việt BỔ 1999 - BỔ
370 GD TT GDTX Gia Định 62140091GD Hồ Thị Thùy Anh 26/10/1981 Nữ Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Huế Nam SUNG PTTH SUNG

Việt 2003 -
371 GD TT GDTX Gia Định 62140092GD Hoàng Nữ Ngọc Bích 14/09/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
372 GD TT GDTX Gia Định 62140093GD Trần Văn Thìn 26/03/1988 Nghệ An Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2003 -
373 GD TT GDTX Gia Định 62140094GD Nguyễn Thị Hợi 20/06/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 01/07/201
374 GD TT GDTX Gia Định 62140099GD Nguyễn Văn Hoài 10/10/1982 Bình Dương Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam 5 - THPT

Việt 2003 -
375 GD TT GDTX Gia Định 62140100GD Lê Minh Thông 06/10/1983 Bến Tre Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2014 -
376 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3214005KGT Võ Tân Xuyên 26/02/1987 Kiên Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2000 -
377 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3214014KGT Chung ý 11/12/1981 Kiên Giang Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Nguyễn Thị Việt 2010 -


378 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3214019KGT Như 09/02/1992 Kiên Giang Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Quỳnh Nam THPT

Việt 2010 -
379 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3214042KGT Trương Văn Nhiều 25/05/1990 Kiên Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1993 -
380 KH TT GDTX Khánh Hòa 32140023KH Cao Thị Huỳnh Thoa 29/01/1975 Bình Định Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2011 -
381 KH TT GDTX Khánh Hòa 32140038KH Hoàng Bảo Long 24/11/1993 Khánh Hòa Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
382 KH TT GDTX Khánh Hòa 32140043KH Phạm Thị Thanh Thảo 29/06/1984 Khánh Hòa Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2010 -
383 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140025KH Biện Thị Anh Thư 04/06/1992 Khánh Hòa Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
384 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140037KH Nguyễn Hoàng Giang 14/05/1990 Khánh Hòa Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
2012 -
Việt
385 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140041KH Trần Quốc Phong 18/07/1992 Khánh Hòa Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ TCN_3V HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
H
Thừa Thiên - Việt ĐC: NƠI 1990 -
386 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140048KH Võ Hữu Tín 11/03/1971 Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Huế Nam SINH PTTH

Việt 2001 -
387 KH TT GDTX Khánh Hòa 41140063KH Đoàn Minh Tú 21/01/1983 Hà Tĩnh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1992 -
388 KH TT GDTX Khánh Hòa 62130005KH Nguyễn Thị Minh Đài 19/09/1973 Khánh Hòa Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 1997 -
389 KH TT GDTX Khánh Hòa 62130022KH Trương Thị Ngọc Thanh 07/05/1979 Khánh Hòa Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
BỔ
Việt
390 KH TT GDTX Khánh Hòa 62130034KH Võ Lê Minh Hoài 20/08/1977 Khánh Hòa Nữ Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
THPT
Việt 2007 -
391 KH TT GDTX Khánh Hòa 62130037KH Phùng Văn Qui 02/03/1989 Khánh Hòa Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Đề nghị
sinh viên
mang bản
chính lên
Việt 2002 -
392 LA TT GDTX Long An 32140031KT Nguyễn Thị Bích Hạnh 1985 Đồng Tháp Nữ Kinh Luật Kinh Tế Trường HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Đại học
Mở TP.
Việt Xã Hội Học chuyên ngành XH học HCM đối 2001 -
393 LA TT GDTX Long An 61140040KT Trịnh Thị Thu Hà 02/02/1983 Bình Thuận Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam tổ chức và quản lý nhân sự chiếu. THPT

Việt Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2005 -


394 LA TT GDTX Long An 61140055KT Nguyễn Thị Diệu Hiền 15/04/1984 Long An Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam tổ chức và quản lý nhân sự THPT

Việt Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2005 -


395 LA TT GDTX Long An 61140071KT Hồ Nhật Tân 16/08/1987 Long An Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam tổ chức và quản lý nhân sự ĐỀ NGHỊ THPT
SINH
Việt Xã Hội Học chuyên ngành XH học VIÊN 2000 -
396 LA TT GDTX Long An 61140078KT Trần Quốc An 02/07/1979 Long An Nam Kinh HỢP LỆ HỢP
MANGLỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam tổ chức và quản lý nhân sự THPT
BẢN
CHÍNH
Việt Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2005 -
397 LA TT GDTX Long An 61140080KT Phan Thị Hòa 20/10/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh HỢP LỆ LÊN HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam tổ chức và quản lý nhân sự THPT
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC
Việt MỞLỆ 2001 -
398 LA TT GDTX Long An 31150040LA Hoàng Anh 07/02/1983 Long An Nữ Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam TP.HCM THPT
ĐỐI
Việt CHIẾU. 2009 -
399 LA TT GDTX Long An 4115001LA2 Lương Thị Thanh Hằng 14/10/1982 Long An Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2002 -
400 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140001NX Bùi Thế Vinh 27/08/1984 Lạng Sơn Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2001 -
401 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140002NX Hoàng Thanh Tùng 04/09/1981 Ninh Bình Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Nguyễn Hoàng Việt 2006 -


402 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140005NX Trung 12/03/1986 Long An Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Bảo Nam THPT

Việt 2013 -
403 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140018NX Nguyễn Bá Ngà 09/10/1987 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2001 -
404 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140024NX Trần Đức Hưng 10/09/1983 Thái Bình Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1998 -
405 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140029NX Nguyễn Huy Hiển 26/02/1977 Thái Nguyên Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2012 -
406 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140034NX Tý Thiều Quốc Bình 12/04/1994 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1998 -
407 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140037NX Phạm Đặng Việt Anh 13/06/1980 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2013 -
408 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140055NX Trần Thị Mỹ Lộc 27/01/1990 Khánh Hòa Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
409 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140065NX Nguyễn Minh Thanh 04/01/1985 Tiền Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2010 -
410 OM TT GDTX Quận Ô Môn 32130036OM Lê Ngọc Trâm 18/12/1992 Cần Thơ Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt Đề nghị 2001 -


411 Q1 TT BDCT Quận 1 3214005Q1T Trần Thanh Bạch 10/07/1982 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢPviên
sinh LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT
mang bản
chính lên
TP. Hồ Chí Việt 2009 -
412 Q1 TT BDCT Quận 1 3214006Q1T Lê Trọng Thiện 28/05/1991 Nam Kinh Luật Kinh Tế Trường HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT
Đại học
Mở TP.
TP. Hồ Chí Việt HCM đối HỢP LỆ 2012 -
413 Q1 TT BDCT Quận 1 3214007Q1T Đinh Hồng Phát 01/05/1990 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam chiếu. THPT
Dương Ngọc TP. Hồ Chí Việt 2013 -
414 Q1 TT BDCT Quận 1 3214012Q1T Anh 01/02/1995 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Phương Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 1996 -


415 Q1 TT BDCT Quận 1 3214013Q1T Đoàn Võ Thanh Việt 28/11/1977 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH

TP. Hồ Chí Việt 2006 -


416 Q1 TT BDCT Quận 1 3214015Q1T Bùi Minh Nguyệt 19/07/1988 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2002 -


417 Q1 TT BDCT Quận 1 3214017Q1T Nguyễn Hoàng Thắng 22/06/1981 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2006 -


418 Q1 TT BDCT Quận 1 3214018Q1T Nguyễn Hữu Trung 27/01/1988 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 1999 -


419 Q1 TT BDCT Quận 1 3214019Q1T Nguyễn Anh Thi 15/12/1981 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH

Việt 2008 -
420 Q1 TT BDCT Quận 1 3214020Q1T Chiêu Lê Hải Đăng 01/11/1990 Đồng Tháp Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 1993 -


421 Q1 TT BDCT Quận 1 3214022Q1T Nguyễn Thị Thu Thương 19/08/1981 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH

TP. Hồ Chí Việt 1987 -


422 Q1 TT BDCT Quận 1 3214023Q1T Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11/06/1967 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH

TP. Hồ Chí Việt 1999 -


423 Q1 TT BDCT Quận 1 3214024Q1T Trần Hữu An 29/08/1981 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH

Việt 2005 -
424 Q1 TT BDCT Quận 1 3214026Q1T Phạm Thế Quốc Hưng 03/01/1988 Tiền Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2003 -


425 Q1 TT BDCT Quận 1 3214027Q1T Trương Trọng Nghĩa 31/07/1982 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2006 -


426 Q1 TT BDCT Quận 1 3214028Q1T Trần Bùi Thế Hiển 26/05/1986 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2006 -


427 Q1 TT BDCT Quận 1 3214030Q1T Trần Võ Thành 07/02/1988 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2001 -


428 Q1 TT BDCT Quận 1 3214032Q1T Mai Thu Hiền 03/04/1977 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT
BỔ
TP. Hồ Chí Việt SUNG 1999 -
429 Q1 TT BDCT Quận 1 3214034Q1T Võ Hoàng Long 27/04/1981 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam CHỨNG PTTH
CHỈ ỨNG
TP. Hồ Chí Việt DỤNG 1996 -
430 Q1 TT BDCT Quận 1 3214035Q1T Đặng Gia Tuấn 23/06/1977 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam CÔNG PTTH
NGHỆ
Việt THÔNG 2008 -
431 Q1 TT BDCT Quận 1 3214037Q1T Nguyễn Thị Mỹ Dung 28/03/1989 Bắc Ninh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ TIN
HỢPCĂN
LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BẢN.
TP. Hồ Chí Việt 1999 -
432 Q1 TT BDCT Quận 1 3214038Q1T Nguyễn Văn Thạch 06/11/1979 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH

TP. Hồ Chí Việt 1998 -


433 Q1 TT BDCT Quận 1 3214039Q1T Đặng Đức Phương 20/07/1978 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 1997 -


434 Q1 TT BDCT Quận 1 3214040Q1T Đỗ Khắc Cường 14/08/1979 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH

TP. Hồ Chí Việt 2003 -


435 Q1 TT BDCT Quận 1 3214043Q1T Nguyễn Xuân Hà 08/01/1981 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT
TP. Hồ Chí Việt 2000 -
436 Q1 TT BDCT Quận 1 3214045Q1T Nguyễn Thị Trúc 15/06/1981 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2007 -


437 Q1 TT BDCT Quận 1 3214046Q1T Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/06/1987 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Việt 2002 -
438 Q1 TT BDCT Quận 1 3214047Q1T Trương Thị Tuyết Nga 03/06/1981 Khánh Hòa Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2013 -
439 Q1 TT BDCT Quận 1 3214051Q1T Lê Kim Anh 05/12/1994 Hà Nội Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2008 -


440 Q1 TT BDCT Quận 1 3214054Q1T Trần Thanh Sơn 12/01/1990 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2007 -


441 Q1 TT BDCT Quận 1 3214055Q1T Nguyễn Thị Tâm 18/03/1989 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2002 -


442 Q1 TT BDCT Quận 1 3214058Q1T Hồng Ngọc Linh 07/03/1984 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Việt 2014 -
443 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 31140003Q2 Nguyễn Cao Hoài 22/10/1982 Hồ Chí Minh Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1997 -
444 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140048SB Phùng Khánh Dư 09/11/1979 Bình Dương Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt ĐC: NƠI 2001 -


445 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41141003SB Lương A Sám 14/06/1979 Đồng Nai Nam Hoa Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SINH THPT

Việt 1999 -
446 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41141014SB Bùi Lê Trí 04/03/1981 Bình Dương Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 1999 -
447 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41141016SB Dương Quốc Công 23/11/1979 Bình Dương Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2006 -
448 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140004TB Hồ Thị Kim Duyên 04/10/1987 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt BỔ ĐC: NƠI 2007 -


449 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140009TB Nguyễn Hoàng Tuấn 04/09/1989 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG SINH THPT

Việt 2005 -
450 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140010TB Phạm Quỳnh Trang 09/03/1987 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1997 -
451 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140047TB Nguyễn Ngọc Văn 27/11/1978 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2006 -
452 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140071TB Âu Lập Dân 29/03/1988 Hồ Chí Minh Nam Hoa Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2007 -
453 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140098TB Phan Thanh Sơn 26/01/1989 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2007 -
454 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140100TB Phan Thành Long 03/06/1989 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2004 -
455 TG TT GDTX Tiền Giang 81150022TG Nguyễn Thị Ngọc Lan 15/04/1987 Tiền Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
456 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150006TH Trần Ngọc Dũng 11/07/1986 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2001 -
457 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150020TH Nguyễn Thị Lâu 04/09/1981 Bình Thuận Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2010 -
458 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150024TH Ninh Châu Long 17/01/1992 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2004 -
459 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150030TH Nguyễn Thanh Phụng 02/12/1986 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2000 -
460 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150033TH Nguyễn Quốc Quang 11/07/1982 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2001 -
461 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150059TH Phạm Thanh Phương 15/01/1982 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
462 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150061TH Trương Lê Hải Tài 03/07/1988 Bình Dương Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2003 -
463 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150062TH Phạm Tuấn Thành 17/09/1984 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
464 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150074TH Trần Văn Phúc Lời 25/02/1978 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2010 -
465 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150075TH Phạm Lê Thiên Lý 09/12/1992 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2009 -
466 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32150087TH Huỳnh Tấn Thọ 25/12/1991 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2009 -
467 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41150009TH Vy Hy Nô 20/08/1991 Bình Thuận Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2003 -
468 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81150001TH Thông Thị Bình 07/10/1981 Bình Thuận Nữ Chăm Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2009 -
469 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81150006TH Lê Thị Hồng Ngọc 31/03/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2003 -
470 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81150013TH Phạm Thị Diễm Anh 05/05/1984 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Đề nghị Đề nghị 2005 -


471 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81150019TH Nguyễn Võ Yên Thi 24/04/1987 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢPviên
sinh LỆ HỢPviên
sinh LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
mang bản mang bản
chính lên chính lên
Việt 2008 -
472 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81150025TH Trương Văn Quảng 21/06/1990 Thừa Thiên Huế Nam Kinh Kế Toán Trường Trường HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Đại học Đại học
Mở TP. Mở TP.
Việt HCM đối HCM đối HỢP LỆ 2010 -
473 TN TT GDTX Tây Ninh 41140009TN Nguyễn Hồ Vủ 16/12/1991 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chiếu. chiếu. THPT

Việt 2007 -
474 TN TT GDTX Tây Ninh 41140018TN Trần Phước Hòa 17/08/1989 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1997 -
475 TN TT GDTX Tây Ninh 41140021TN Lý Nguyên Bình 28/03/1979 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2010 -
476 TN TT GDTX Tây Ninh 41140027TN Hồ Thanh Nga 05/02/1992 Tây Ninh Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2011 -
477 TN TT GDTX Tây Ninh 41140030TN Võ Thanh Sang 09/11/1993 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2009 -
478 TN TT GDTX Tây Ninh 41140035TN Trần Thị Thúy 01/02/1991 Tây Ninh Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2013 -
479 TN TT GDTX Tây Ninh 41140041TN Huỳnh Thanh Sang 23/04/1995 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2005 -
480 TN TT GDTX Tây Ninh 41140043TN Nguyễn Minh Hải 17/08/1987 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt KHÔNG 2007 -


481 TN TT GDTX Tây Ninh 41140052TN Huỳnh Hoài Phương 02/11/1989 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam HỢP LỆ THPT

Việt 1999 -
482 TN TT GDTX Tây Ninh 41140055TN Huỳnh Thị Ngọc Lan 14/08/1978 Đồng Tháp Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2009 -
483 TN TT GDTX Tây Ninh 41140056TN Bùi Thị Bích Ngọc 17/12/1991 Tây Ninh Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2001 -
484 TN TT GDTX Tây Ninh 41140057TN Phạm Thành Tường 20/05/1982 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1999 -
485 TN TT GDTX Tây Ninh 41140059TN Lê Mạnh Cường 26/09/1981 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2006 -
486 TN TT GDTX Tây Ninh 41140065TN Lê Thị Hồng Trang 15/10/1988 Tây Ninh Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2000 -
487 TN TT GDTX Tây Ninh 41140072TN Nguyễn Thị Nga 15/03/1982 Thanh Hóa Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
2004 -
THPT:
Việt 1999
ĐIỀU-
488 TN TT GDTX Tây Ninh 41140073TN Nguyễn Phước Viễn 23/06/1975 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH
CHỈNH
NGÀY
Việt SINH,
489 TN TT GDTX Tây Ninh 41140086TN Phạm Khắc Thanh 25/04/1986 Thanh Hóa Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐÍNH
KÈM
Việt QUYẾT
2004 -
490 TN TT GDTX Tây Ninh 41140087TN Phạm Thị Hậu 20/03/1986 Thanh Hóa Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ ĐỊNH HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
ĐIỀU
CHỈNH.
Việt 1998 -
491 TN TT GDTX Tây Ninh 81140001TN Đặng Thị Phương 06/09/1979 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 1999 -
492 TN TT GDTX Tây Ninh 81140003TN Nghiêm Thị Tâm 23/02/1976 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
ĐC: BỔ
Việt
493 TN TT GDTX Tây Ninh 81140004TN Võ Thị Thúy Loan 01/01/1979 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ NGÀY HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
SINH THPT
Việt 2005 -
494 TN TT GDTX Tây Ninh 81140005TN Trần Thị Thảo 23/12/1985 Nghệ An Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
495 TN TT GDTX Tây Ninh 81140006TN Trương Thị Cẩm Thúy 22/07/1987 Long An Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
496 TN TT GDTX Tây Ninh 81140007TN Phan Huỳnh Hải Vân 23/09/1987 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2007 -
497 TN TT GDTX Tây Ninh 81140008TN Trần Thị Minh Xuân 04/04/1989 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt KHÔNG 2006 -


498 TN TT GDTX Tây Ninh 81140011TN Nguyễn Quang 27/12/1988 Tây Ninh Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam HỢP LỆ THPT

Việt 2005 -
499 TN TT GDTX Tây Ninh 81140014TN Nguyễn Thị Thu Cúc 05/01/1986 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1997 -
500 TN TT GDTX Tây Ninh 81140016TN Võ Hồng Nhung 05/03/1979 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2001 -
501 TN TT GDTX Tây Ninh 81140022TN Nguyễn Thành Được 08/08/1983 Tây Ninh Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2005 -
502 TN TT GDTX Tây Ninh 81140023TN Lê Thị Thu Hiền 15/10/1983 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
503 TN TT GDTX Tây Ninh 81140029TN Cao Hoàng Trúc Ly 11/06/1984 Bến Tre Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt KHÔNG 2005 -


504 TN TT GDTX Tây Ninh 81140034TN Nguyễn Thị Huy 19/11/1985 Bắc Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam HỢP LỆ THPT

Việt 2011 -
505 TN TT GDTX Tây Ninh 81140035TN Ngô Thị Thùy Dung 13/11/1993 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2007 -
506 TN TT GDTX Tây Ninh 81140038TN Nguyễn Thị Long 20/05/1987 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
507 TN TT GDTX Tây Ninh 81140041TN Phan Thị Mỹ Phụng 07/03/1984 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
508 TN TT GDTX Tây Ninh 81140042TN Trần Thị Ngọc Thu 24/04/1984 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2003 -
509 TN TT GDTX Tây Ninh 81140050TN Lưu Thái Phong 09/08/1985 Tây Ninh Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1985 -
510 TN TT GDTX Tây Ninh 81140055TN Nguyễn Thành Đạt 20/09/1967 Bình Dương Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
2013 -
Việt
511 TN TT GDTX Tây Ninh 8115038TN9 Hồ Mỹ Ngân 12/08/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
KHÔNG ĐẲNG
HỢP LỆ, 2011 -
Việt BỔLỆ
512 TN TT GDTX Tây Ninh 8115048TN9 Trần Thị Kim Trúc 14/06/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG ĐẲNG
CHỨNG
Việt CHỈ ỨNG 2002 -
513 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 31140018TP Bùi Thị Liễu 24/04/1983 Thái Bình Nữ Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam DỤNG THPT-
CÔNG THPT
NGHỆ ĐIỀU
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1994 -
CHỈNH
514 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21143008TP Lê Văn Năm 15/05/1975 Nghệ An Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ
THÔNG HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
NƠI
TIN CĂN
BẢN. SINH,
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng ĐÍNH
515 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 22143001TP Mai Thị Thu 10/09/1984 GLZ Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành Cấp thoát nước KÈM
QUYẾT
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng ĐỊNH-
2007
516 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 22143009TP Kiều Đình Tuyên 06/05/1989 Hà Nội Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ ĐIỀU HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành Cấp thoát nước THPT
CHỈNH
NƠI
Việt 2007
SINH.-
517 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32142001TP Võ Thị Thanh Trong 04/04/1988 Trà Vinh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1999 -
518 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32142005TP Trần Anh Tuấn 01/07/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2004 -
519 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41143011TP Nguyễn Hoàng Nhân 22/07/1986 Tp. Hcm Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
2015 -
Việt
520 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 62142009TP Nguyễn Văn Tâm 16/08/1966 Hà Nội Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ TCCN_3 HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
VH
Việt Xã Hội Học chuyên ngành XH học 1999 -
521 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66142010TP Nguyễn Thị Ngọc Tâm 05/02/1981 Khánh Hòa Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam tổ chức và quản lý nhân sự PTTH

Việt Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2003 -


522 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66143001TP Phan Thị Mai Khanh 04/04/1985 Bạc Liêu Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam tổ chức và quản lý nhân sự THPT

Việt Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2008 -


523 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66143003TP Trần Ngọc Lam 29/08/1990 Tphcm Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam tổ chức và quản lý nhân sự THPT
DAKLAKZZZZ Việt 2011 -
524 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 70141009TP Trần Trung Hiếu 10/02/1993 Nam Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Z Nam THPT

Tp. Hồ Chí Việt 2007 -


525 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 70141025TP Trương Lê Minh Nhựt 27/08/1989 Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Việt 2000 -
526 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81142006TP Võ Thị Tuyết Thanh 02/01/1983 Bến Tre Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
527 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81143014TP Phạm Thị Mỹ Hằng 22/11/1984 Đồng Nai Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2001 -
528 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81143015TP Đoàn Minh Thiện 15/05/1983 Đồng Nai Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
GIẤY
Việt 2012 -
529 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32150019TP Nguyễn Thị Yến Ly 25/08/1994 Cần Thơ Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ CHỨNG HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
NHẬN
Việt 2001 -
530 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32150024TP Bùi Văn Bắc 03/07/1982 Hải Dương Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt KHÔNG 2002 -


531 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32150032TP Diệp Kim Hằng 07/05/1984 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam HỢP LỆ THPT

Tp. Hồ Chí Việt 1996 -


532 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41150005TP Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 20/10/1978 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam PTTH

Tp. Hồ Chí Việt 2005 -


533 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41150009TP Đặng Thị Huyền Trang 17/05/1987 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Huỳnh Trương Tp. Hồ Chí Việt 2013 -


534 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41150040TP Nga 30/09/1994 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Thu Minh Nam THPT

Việt 1989 -
535 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 70150024TP Trần Bích Thủy 10/04/1966 Bình Dương Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt BỔ 1999 -
536 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 70150029TP Trần Trang Giang Kiều 18/09/1981 Trà Vinh Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG PTTH

Việt 2010 -
537 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 70150037TP Nguyễn Thị Bích Trâm 20/06/1992 Gia Lai Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Nguyễn Phạm Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2002 -


538 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2114213TP2 Trung 13/09/1980 Tphcm Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Huỳnh Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2015 -


539 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2114305TP2 Phan Hồng Minh 13/03/1979 Đồng Nai Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Tp. Hồ Chí Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2013 -


540 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314304TP2 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 27/12/1986 Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Hoàng Nguyễn Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2004 -


541 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2115009TP2 Thắng 25/08/1981 Đà Nẵng Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Ngọc Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2005 -


542 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2115012TP2 Trần Lâm Quốc 15/09/1981 Sóc Trăng Nam Hoa HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2001 -


543 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2115016TP2 Hoàng Anh Nhân 29/08/1979 Khánh Hòa Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2014 -


544 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2115004TP2 Nguyễn Minh Tâm 18/10/1988 Tp.Hồ Chí Minh Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Tp. Hồ Chí Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2013 -


545 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2115011TP2 Nguyễn Anh Tuấn 24/12/1981 Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2005 -
546 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2115014TP2 Trần Thanh Huy 03/11/1978 Tp.Hồ Chí Minh Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Việt 2007 -
547 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215004TP2 Võ Việt Anh 04/06/1983 Nghệ An Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2013 -
548 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215013TP2 Nguyễn Thúy Phượng 08/04/1980 Cà Mau Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Tp. Hồ Chí Việt 2013 -


549 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215027TP2 Đặng Hiếu Luân 23/05/1989 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam ĐẠI HỌC

Tp. Hồ Chí Việt 2008 -


550 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8115004TP2 Nguyễn Quỳnh Anh 08/11/1984 Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam ĐẠI HỌC

Việt 2010 -
551 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8115006TP2 Huỳnh Thị Bích Thuận 29/10/1983 Đăk Lăk Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Phan Huỳnh Thị Việt 2009 -


552 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214008TPT Duyên 11/09/1991 Kiên Giang Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Bích Nam THPT

Việt 2013 -
553 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214011TPT Nguyễn Thị Kim Hương 19/07/1991 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2013 -
554 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214016TPT Trần Thị Trúc Quyên 01/01/1995 Long An Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2014 -
555 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214021TPT Trần Long Đa 02/06/1976 TP. Hải Phòng Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1998 -
556 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214023TPT Trần Trọng Nghĩa 10/02/1990 Tiền Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Tp. Hồ Chí Việt 2010 -


557 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114001TPT Lôi Minh Trang 21/07/1992 Nữ Hoa Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Việt 2007 -
558 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8115014TPT Dương Thanh Quý 15/06/1989 TP. HCM Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

TP. Hồ Chí Việt 2015 -


559 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215013TP4 Lương Văn Lộc 15/01/1991 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam ĐẠI HỌC

Việt 2014 -
560 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215033TP4 Bùi Nguyễn Minh Trang 18/11/1992 Phú Yên Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Nguyễn Ngọc TP. Hồ Chí Việt 2009 -


561 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215034TP4 Trâm 05/02/1985 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Bích Minh Nam ĐẠI HỌC

Việt 2012 -
562 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215050TP4 Nguyễn Tuấn Vũ 20/05/1990 Yên Bái Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2002 -
563 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215062TP4 Bùi Minh Tiến 29/09/1971 Hà Nam Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2004 -
564 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215074TP4 Võ Thị Hồng Thúy 30/04/1982 Bến Tre Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2008 -


565 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7315002TP4 Lê Vũ Bảo Huy 30/07/1985 Bình Định Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2012 -


566 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7315030TP4 Nguyễn Thị Trúc Mai 22/01/1989 Đồng Nai Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

TP. Hồ Chí Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2013 -


567 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7315037TP4 Nguyễn Thị Kiều Nga 21/11/1991 Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC
Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2014 -
568 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7315040TP4 Vũ Thanh Lan 25/12/1992 Thái Bình Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2003 -


569 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7315054TP4 Nguyễn Thị Minh Hiệp 19/01/1980 Gia Lai Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2002 -


570 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7315068TP4 Nguyễn Thị Thu Vân 15/09/1980 An Giang Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2006 -


571 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7315070TP4 Nguyễn Thị Hòa 20/06/1984 Khánh Hòa Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Thừa Thiên - Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2009 -


572 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7315080TP4 Đặng Thị Phương Nga 06/05/1982 Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Huế Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

TP. Hồ Chí Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2010 -


573 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7315093TP4 Vũ Minh Hoàng 12/12/1988 Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC
2012 -
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng
574 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2214301TP5 Nguyễn Thanh Hưng 08/09/1989 Đồng Nai Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành Cấp thoát nước
ĐẲNG
2013 -
Việt
575 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114301TP5 Trần Minh Nhật 27/11/1992 Tp. Hcm Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2014 -
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng
576 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2115006TP5 Đặng Duy 16/04/1993 Quảng Ngãi Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN
ĐẲNG
2013 -
Tp. Hồ Chí Việt
577 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8115001TP5 Trần Thị Kim Ngân 09/09/1989 Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
2012 -
Việt
578 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4115001TP9 Trương Thành Long 04/03/1990 TP HCM Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2014 -
Việt
579 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4115004TP9 Nguyễn Quốc Tuấn 23/11/1992 TP HCM Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2012 -
Việt
580 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4115006TP9 Trần Lê Nhật Linh 26/11/1991 TP HCM Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2014 -
Việt
581 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4115008TP9 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/03/1993 TP HCM Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2014 -
Việt
582 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4115010TP9 Lê Thanh Hà 08/11/1993 Tây Ninh Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
Việt 1998 -
583 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 31140002TR Thân An Bằng 25/10/1977 Đồng Nai Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt 2004 -
584 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 31140030TR Phan Tùng Quân 08/12/1971 Đồng Nai Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Tp. Hồ Chí Việt 2012 -


585 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 31140087TR Lê Đức Huy 24/06/1994 Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT

Việt 2015 -
586 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215031VT2 Sử Chấn Đông 19/08/1992 An Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Bà Rịa -Vũng Việt 2011 -


587 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215032VT2 Nguyễn Nhật Minh 19/08/1989 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Tàu Nam ĐẠI HỌC

Bà Rịa -Vũng Việt 2012 -


588 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215033VT2 Lâm Thị Xuân Hương 05/09/1978 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Tàu Nam ĐẠI HỌC

Bà Rịa -Vũng Việt 2014 -


589 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215037VT2 Trần Tuấn Khải 15/10/1991 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Tàu Nam ĐẠI HỌC
Việt 2006 -
590 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214001XLT Nguyễn Hữu Lộc 20/01/1988 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2004 -
591 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214004XLT Tô Thị Ngọc Diệp 02/06/1986 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2014 -
592 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214008XLT Nguyễn Huỳnh Linh 03/10/1989 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt ĐC: NƠI 2006 -


593 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214016XLT Phan Trung Hiếu 03/05/1988 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SINH THPT

Việt 1997 -
594 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214017XLT Nguyễn Thị Năm 18/09/1975 Cao Bằng Nữ Tày Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2010 -
595 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214018XLT Trương Quốc Thắng 02/08/1991 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
596 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214019XLT Chu Việt Hùng 21/11/1984 Thái Nguyên Nam Kao Lan Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2007 -
597 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214021XLT Nguyễn Ngọc Thuận 13/09/1989 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
598 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214026XLT Đoàn Văn Hoàng 15/02/1989 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt ĐC: NƠI 2000 -


599 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214027XLT Nguyễn Đức Minh 17/02/1980 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SINH THPT

Việt 2010 -
600 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214029XLT Hoàng Thị Thu Hoài 15/02/1992 Đồng Nai Nữ Tày Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
601 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214030XLT Bùi Thị Ngọc Oanh 28/12/1979 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
602 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214031XLT Trần Văn Hùng 09/11/1994 Quảng Bình Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1997 -
603 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214034XLT Nguyễn Thị Luận 19/05/1978 Thanh Hóa Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2007 -
604 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214037XLT Nguyễn Mai Sương 28/09/1989 Quảng Ngãi Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
605 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214038XLT Bùi Thị Cẩm Nhung 24/01/1984 Quảng Ngãi Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2013 -
606 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214039XLT Nguyễn Mạnh Tùng 15/10/1995 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2011 -
607 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214040XLT Cao Văn Dũng 02/09/1990 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
608 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214043XLT Nguyễn Thị Thu Sương 26/08/1987 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
609 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214044XLT Trần Văn Phúc 20/01/1988 Nghệ An Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
610 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214045XLT Đỗ Chí Vũ 25/12/1980 Bình Dương Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
611 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214047XLT Trần Thị Tuyết Sương 22/10/1979 Bình Thuận Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
SINH
VIÊN
THI 2011 -
Việt CHỨNG TCCN
1997 -
612 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214048XLT Lê Quyết Chiến 10/11/1977 Nghệ An Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ (BỔ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam CHỈ ỨNG PTTH
DỤNG SUNG
Việt CÔNG BẢNG
2006 -
613 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214050XLT Võ Nữ Nhân King 15/03/1988 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
NGHỆ ĐIỂM HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
THÔNG TRUNG
TIN CĂN CẤP
Việt 2010 -
614 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214051XLT Đặng Thị Lệ Hoa 26/03/1992 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CHUYÊN
BẲN. HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
NGHIỆP
CÓ HỌC
Việt CÁC
615 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214055XLT Lê Thị Thúy Nga 18/01/1990 Hà Nội Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam MÔN
VĂN
Việt HÓA
2010VÀ
-
616 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214056XLT Nguyễn Đức Nước 06/09/1970 Bắc Ninh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THI TỐT HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
NGHIỆP
CÁC
Việt 2008
MÔN-
617 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214063XLT Hồ Thị Xuân Linh 22/05/1990 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
VĂN
HÓA)
Việt 2000 -
HOẶC
618 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214070XLT Nguyễn Quang Huy 24/02/1982 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BẰNG
THPT.
Việt 2005 -
619 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214071XLT Nguyễn Cao Cường 17/04/1987 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2015 -
620 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4116002TH2 Nguyễn Thị Diệu Hiền 12/11/1993 Bình Thuận Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2001 -
621 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4116003TH2 Võ Thị Thu Huyền 19/07/1979 Bình Thuận Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2013 -
622 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4116006TH2 Nguyễn Long Thành 17/09/1982 Bình Thuận Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2012 -
623 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116001TH2 Bùi Thị Thu Duyên 20/05/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2010 -
624 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116002TH2 Trần Văn Khoa 04/08/1978 Bình Thuận Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2014 -
625 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116003TH2 Bạch Mỹ Ngân 08/08/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Nguyễn Thị Việt 2008 -


626 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116005TH2 Phụng 01/02/1985 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Thanh Nam ĐẠI HỌC

Việt 2007 -
627 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116009TH2 Nguyễn Lê Quốc Vũ 06/10/1982 Bình Thuận Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2016 -
628 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116012TH2 Trần Thị Thảo Nguyên 12/05/1993 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2014 -
629 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116013TH2 Phan Thị Minh Trang 29/07/1989 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC
2011 -
Việt
630 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4116006TH5 Đoàn Thị Thùy Dương 01/02/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2009 -
Việt
631 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116001TH5 Võ Vương Thúy An 13/11/1987 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2013 -
Việt
632 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116003TH5 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/11/1992 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2013 -
Việt
633 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116004TH5 Võ Thị Trà Linh 11/04/1992 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2014 -
Việt
634 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116005TH5 Vũ Thị Ngọc Linh 25/11/1993 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2013 -
Việt
635 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116012TH5 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền 28/02/1992 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2013 -
Việt
636 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116013TH5 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/07/1992 Hà Nam Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2010 -
Việt
637 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116014TH5 Nguyễn Phương Thắng 09/05/1989 Phú Thọ Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2005 -
Việt
638 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116015TH5 Trần Thị Lệ Thủy 15/07/1982 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2006 -
Việt
639 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116017TH5 Nguyễn Thị Ngọc Triểm 25/06/1983 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2009 -
Việt
640 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116018TH5 Trần Thị Kim Sang 01/08/1985 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2013 -
Nguyễn Thị Việt
641 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116304TP5 Ly 10/04/1991 Nghệ An Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Hương Nam
ĐẲNG
Việt 2000 -
642 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81160327TP Nguyễn Thị Ngọc Thúy 02/02/1982 Kiên Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2000 -


643 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2116021TP2 Trần Bá Nam 03/04/1976 Hà Nam Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2001 -


644 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2116023TP2 Đoàn Hồ Duy 08/09/1978 Tiền Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2002 -


645 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2116031TP2 Nguyễn Anh Khoa 30/10/1978 Long An Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐẠI HỌC

Việt 2012 -
646 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216022TP2 Nguyễn Trần Anh Kim 03/07/1976 Tp.Hồ Chí Minh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2014 -
647 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216024TP2 Trần Thị Hoàng Hà 11/11/1992 Bắc Giang Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2000 -
648 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216028TP2 Nguyễn Vĩnh Khang 22/07/1973 Tiền Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Tp. Hồ Chí Việt 2006 -


649 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216032TP2 Nguyễn Thùy Liên 18/06/1982 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam ĐẠI HỌC

Việt 2008 -
650 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216304TP2 Trương Lập Đức 16/11/1984 Hồ Chí Minh Nam Hoa Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2009 -
651 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216308TP2 Mai Thu Hiền 17/09/1986 Quảng Ngãi Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Tp. Hồ Chí Việt 2014 -


652 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216314TP2 Đỗ Minh Tài 12/06/1986 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam ĐẠI HỌC

Việt 2014 -
653 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216316TP2 Đỗ Thị Mỹ Hạ 29/06/1983 Lâm Đồng Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2007 -
654 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216321TP2 Trần Thị Bảo Phương 16/12/1984 Tp.Hồ Chí Minh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2015 -
655 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216327TP2 Nguyễn Thị Diễm My 02/03/1992 Long An Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC
Việt 2010 -
656 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116302TP2 Phan Thị Ngọc Thạch 19/07/1988 Long An Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2008 -
657 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116308TP2 Trần Nam Khoa 08/10/1984 Hải Phòng Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2011 -
658 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016308TP2 Nguyễn Thị Mai Thi 20/09/1989 Kiên Giang Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Tp. Hồ Chí Việt 2015 -


659 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016327TP2 Tôn Nữ Hạnh Trang 02/01/1991 Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam ĐẠI HỌC

Việt 2008 -
660 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7316301TP2 Lương Thị Ngọc Hạnh 22/01/1981 Tp.Hồ Chí Minh Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 1995 -
661 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116002TP2 Nguyễn Thị ánh Xinh 26/07/1972 Tphcm Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2012 -
662 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116008TP2 Phan Thị Thu Ngọc 28/07/1988 Quảng Trị Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2011 -
663 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116016TP2 Hoàng Thị Đào 18/01/1987 Cao Bằng Nữ Nùng Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2011 -
664 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116301TP2 Trần Thị Quỳnh Trang 25/07/1989 Đồng Nai Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Tp. Hồ Chí Việt 2010 -


665 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216515TP2 Võ Thị Anh Thy 03/10/1987 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam ĐẠI HỌC

Việt 2015 -
666 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016504TP2 Cao Anh Khoa 16/09/1991 Đồng Tháp Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt Bằng đại 2009đại


Bằng -
667 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016533TP2 Trần Trương Anh Quốc 11/03/1984 Bình Thuận Nam Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam học nước ĐẠI HỌC
học nước
ngoài cấp ngoài cấp
Việt BỔLỆ (Chờ kết 2011kết
(Chờ -
668 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7316501TP2 Đàm Hồng Ngọc 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG quả thẩm ĐẠI HỌC
quả thẩm
NGOẠI tra từ Cục tra từ Cục
Tp. Hồ Chí Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành NGỮ 2 Quản lý Quản
2001 lý
-
669 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016101TP4 Bùi Ngọc Tuấn Anh 14/01/1979 Nam HỢP
gồmLỆ: HỢPchấtLỆ HỢP LỆ chất HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC
(Tiếng lượng - lượng -
Hoa, Bộ giáo Bộ giáo
Tp. Hồ Chí Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành
670 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016102TP4 Nguyễn Giang Đô 21/07/1969 Nam Kinh Tiếng dục và HỢP LỆ dục và HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam Tiếng Anh Thương Mại
Pháp, đào tạo - đào tạo -
Tiếng Công Công
Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Nhật, nhận 1998văn
-
671 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016103TP4 Phan Ngọc Thùy Như 06/06/1976 Khánh Hòa Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP văn
LỆ HỢP LỆ nhận HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại Tiếng bằng của ĐẠI
bằngHỌC
của
Hàn, người việt người việt
Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Tây nam do cơ nam do -cơ
2012
672 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016104TP4 Bùi Quang Hiển 18/02/1990 Bến Tre Nam Kinh HỢPNha)
Ban LỆ HỢP LỆ
sở giáo HỢP LỆ sở giáo HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC
dục nước dục nước
Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành ngoài ngoài
2001 -
673 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016106TP4 Lê Lam Khánh 09/08/1979 An Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP
cấp).LỆ HỢP LỆ cấp). HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2011 -


674 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016107TP4 Nguyễn Vĩnh Luận 24/09/1984 Đồng Tháp Nam HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2000 -


675 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016109TP4 Nguyễn Kim Phước 25/03/1971 Đồng Tháp Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2003 -


676 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016114TP4 Hồ Thị Bảo Uyên 04/10/1981 Tiền Giang Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 1999 -


677 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016115TP4 Nguyễn Hồng Vân 16/05/1977 Khánh Hòa Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC
Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2003 -
678 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016116TP4 Nguyễn Anh Việt 04/11/1980 Long An Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC
2003 -
ĐẠI HỌC
Tp. Hồ Chí Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành (BỔ
2009 -
679 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016117TP4 Võ Chiêu Vy 09/04/1987 Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC
BẢNG
ĐIỂM
Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành
680 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016119TP4 Phạm Tấn Hòa 02/01/1973 Long An Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ ĐẠI HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại
GIAI
ĐOẠN 1,
Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2008
GIAI-
681 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016121TP4 Ngô Thành Trung 09/01/1986 Gia Lai Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC
ĐOẠN
HỌC ĐẠI
Việt CƯƠNG)
1998 -
682 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116504TP2 Ngô Thế Quốc Hưng 13/01/1974 Sài Gòn Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2012 -
683 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116003TP4 Phan Hàng Huyền Chân 25/03/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC
2014 -
Việt
684 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1316001TP5 Trần Hoàng Long 27/08/1992 Vũng Tàu Nam Kinh Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2011 -
Việt
685 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1316004TP5 Trần Thị Sim 09/07/1988 Nam Định Nữ Kinh Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2011 -
Phan Thiết Bình Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng
686 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2116002TP5 Trần Ngọc Tân 05/08/1989 Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Thuận Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN
ĐẲNG
2004 -
Tp. Hồ Chí Việt
687 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116003TP5 Trần Thị Thanh Thủy 27/05/1980 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
2011 -
Việt Bằng
688 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116004TP5 Phạm Thị Kim Tuyến 02/02/1990 Long An Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAOđại HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam học nước
ĐẲNG
ngoài
2013cấp
-
Việt (Chờ kết
689 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116005TP5 Mai Phương Thảo 14/12/1992 Kiên Giang Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam quả thẩm
ĐẲNG
tra từ Cục
2014 lý
Quản -
Việt
690 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116020TP5 Đào Thị Như Thoa 09/05/1993 Tp.Hồ Chí Minh Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO
chất HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
lượng -
Bộ giáo
Việt
691 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116301TP5 Nguyễn Thị Diễm Ngọc 04/06/1992 Tp.Hồ Chí Minh Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ dục và HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
đào tạo -
Công-
2014
Việt nhận văn
692 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116311TP5 Trần Thị Kim Dưng 21/02/1993 Tây Ninh Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam bằng của
ĐẲNG
người việt
Việt nam do -cơ
2013
693 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116010TP5 Phan Thị Thu Hương 30/09/1991 Phú Thọ Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ sởCAO
giáo HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
dục nước
2004
ngoài-
Việt
694 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116301TP5 Nguyễn Trọng Khánh 06/05/1980 Khánh Hòa Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO
cấp). HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2012 -
Việt
695 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9116006TP5 Nguyễn Xuân Tam 03/06/1990 Nghệ An Nam Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2015 -
Việt
696 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9116008TP5 Bùi Thị Ngọc 28/06/1994 Bến Tre Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2014 -
Việt
697 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9116306TP5 Nguyễn Thị Trang 10/03/1993 Bình Định Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2012 -
Việt
698 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9116307TP5 Nguyễn Văn Toàn 15/10/1989 Bình Định Nam Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2012 -
Việt
699 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116504TP5 Trần Đỗ Dịu Thảo 19/10/1991 Cần Thơ Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2012 -
Việt
700 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116002TP9 Trịnh Thị Thu Hiền 10/05/1991 Đồng Tháp Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2012 -
Việt
701 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116003TP9 Trần Thị Ngọc Diễm 02/05/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2010 -
Việt
702 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116006TP9 Đỗ Quốc Tuấn 25/07/1986 Bến Tre Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2012 -
Việt
703 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116007TP9 Nguyễn Thị Thúy Vân 06/03/1991 Đắk Lắk Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2015
2014 --
Việt CAO
704 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116010TP9 Hồ Thảo Loan 01/09/1993 Bình Định Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẲNG
ĐẲNG
(BỔ
2015 -
SUNG
Thừa Thiên - Việt
705 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116011TP9 Nguyễn Thị Hải Ly 11/11/1994 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO
BẰNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Huế Nam
ĐẲNG
TRUNG
CẤP
TP. Hồ Chí Việt
706 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116017TP9 Trịnh Công Chí 16/06/1988 Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CHUYÊN HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
NGHIỆP
VÀ -
2014
Việt BẢNG
707 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116018TP9 Nguyễn Hoàng Mỹ 15/02/1992 Long An Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐIỂM
ĐẲNG
TRUNG
2012
CẤP-
Việt
708 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116019TP9 Nguyễn Văn Khoa 24/09/1990 Đắk Lắk Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO
CHUYÊN HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
NGHIỆP)
2016 -
Việt
709 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116020TP9 Huỳnh Phượng Thư 21/04/1994 Kiên Giang Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2011 -
Việt
710 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116021TP9 Nguyễn Việt Phúc 18/07/1989 Tiền Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2014 -
TP. Hồ Chí Việt
711 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116022TP9 Đào Thị Diễm Kiều 20/12/1992 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
2013 -
TP. Hồ Chí Việt
712 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4116024TP9 Nguyễn Trần Cẩm Tú 18/04/1992 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
2014 -
Việt
713 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7016015TP9 Phạm Thị Thanh Thùy 28/07/1993 Quảng Ngãi Nữ Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2010 -
TP. Hồ Chí Việt
714 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116001TP9 Ngô Văn An 17/10/1982 Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
2014 -
Việt
715 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116004TP9 Đỗ Trần Mộng Thúy 05/09/1992 Long An Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2015 -
TP. Hồ Chí Việt
716 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116005TP9 Mạch Kim Ngân 07/05/1992 Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
2013 -
Việt
717 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9015001TP9 Nguyễn Thị Xuân Duyên 05/05/1992 Long An Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2015 -
Bà Rịa - Vũng Việt
718 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9015002TP9 Trương Thị Mai Ngân 10/03/1992 Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Tàu Nam
ĐẲNG
2015 -
Dương Huỳnh TP. Hồ Chí Việt
719 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9016001TP9 Châu 26/12/1993 Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Ngọc Minh Nam
ĐẲNG
2013 -
Việt
720 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9016003TP9 Nguyễn Thị ánh Tuyết 08/12/1992 Quảng Nam Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2016 -
Việt
721 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9016004TP9 Bùi Ngọc Hồng Hảo 26/07/1993 Đắk Lắk Nữ Mường Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2013 -
TP. Hồ Chí Việt
722 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9016008TP9 Nguyễn Minh Quân 21/04/1988 Nam Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
2012 -
Việt
723 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9016011TP9 Lê Ngọc Ngân 27/04/1991 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2015 -
TP. Hồ Chí Việt
724 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9016012TP9 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/09/1993 Nữ Kinh Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1987 -
725 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21100039TP Nguyễn Bá Cương 11/11/1969 Bình Định Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt 1999 -
726 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 41070008CL Nguyễn Văn Đức 05/02/1979 Đồng Tháp Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2000 -


727 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21080102TP Trương Văn Khánh 10/06/1979 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2000 -


728 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31080143CM Nguyễn Việt Thám 11/06/1982 Cà Mau Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật THPT

Việt 1989 -
729 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 41080190CL Lê Minh Hùng 15/02/1971 Đồng Tháp Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2001 -


730 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 31080063NH Lê Minh Vương 23/06/1982 Khánh Hòa Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật THPT

Việt 1996 -
731 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 41080088CT Kiều Quốc Phong 27/04/1979 Kiên Giang Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Trương Nguyễn Việt 2004 -


732 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41080642TP Hùng 26/09/1986 Quảng Nam Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Quốc Nam THPT

Việt Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế 2003 -


733 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 31080027CT Lưu Hoàng Thùy Linh 25/04/1985 Tiền Giang Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Luật THPT

Việt 2005 -
734 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81090082CM Huỳnh Thị Phê 04/04/1984 Cà Mau Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2002 -


735 TG TT GDTX Tiền Giang 21090043TG Nguyễn Minh Trí 26/09/1981 Tiền Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt 2001 -
736 TN TT GDTX Tây Ninh 81090204TN Đào Thị Thúy Nhuần 01/02/1982 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2004 -
737 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 81092065SB Phạm Thị Huệ 07/09/1986 Thanh Hóa Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2005 -


738 BT TT GDTX Bến Tre 2110319BTT Bùi Vũ Trường Giang 30/10/1987 Bến Tre Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2005 -


739 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7010005TPT Dương Thúy Oanh 03/10/1987 Bến Tre Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2002 -


740 KH TT GDTX Khánh Hòa 2110318KHT Nguyễn Lê Hoàng 13/05/1984 Khánh Hòa Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt 2007 -
741 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4110372TPT Nguyễn Thị Thùy Linh 13/07/1989 Lâm Đồng Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng KHÔNG 2002 -


742 TG TT GDTX Tiền Giang 21110059TG Trần Công Tư 04/11/1984 Tiền Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN HỢP LỆ THPT

Việt 2001 -
743 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 21110019TP Vũ Tuấn Long 13/11/1983 Thanh Hóa Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2006 -
744 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32110112TB Trần Hữu Dũng 01/06/1974 Hưng Yên Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1997 -
745 PY TT GDTX Phú Yên 81110069PY Nguyễn Anh Minh 15/10/1978 Khánh Hòa Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2000 -
746 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31120041CM Hà Tấn Kinh 15/05/1962 CMZ Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
747 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31120044CM Huỳnh Văn Bạc 16/10/1980 Cà Mau Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
748 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31120045CM Phan Công Khanh 28/04/1982 Cà Mau Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1992 -
749 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41120024KG Nguyễn Xuân Ngọc 03/07/1975 Thanh Hóa Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1990 -


750 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120077KH Trần Văn Hùng 10/07/1970 Ninh Thuận Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH

Việt 2012 -
751 LA TT GDTX Long An 41120023LA Nguyễn Bá Hoàng Nam 15/07/1980 Long An Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2004 -
752 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41120061TH Nguyễn Thị Sâm 19/02/1986 Thanh Hóa Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
753 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32130039BH Trần Thị Thanh Hiền 14/02/1987 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Đề nghị Đề nghị 2006 -


754 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32130040BH Trần Đức Minh 01/01/1985 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢPviên
sinh LỆ HỢPviên
sinh LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
mang bản mang bản
chính lên chính lên
Việt 2012 -
755 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32130099BH Ngô Gia Quyền 15/12/1994 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế Trường Trường HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Đại học Đại học
Mở TP. Mở TP.
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng HCM đối HCM đối HỢP LỆ 2006 -
756 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130041CM Lê Thúy Hằng 04/08/1988 Cà Mau Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN chiếu. chiếu. THPT

Việt 2004 -
757 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130007MP Nguyễn Hải Đăng 21/12/1982 Cà Mau Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2004 -
758 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130048MP Phạm Quốc Đại 09/05/1984 Cà Mau Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BỔ
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng
759 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130034KG Phú Quốc Linh 12/12/1980 Kiên Giang Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN
THPT
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2007 -
760 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130044KG Nguyễn Văn Viễn 25/11/1987 Tp. Hải Phòng Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt 2005 -
761 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130020KG Ngô Văn Thêm 20/04/1985 Kiên Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
762 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130004SB Nguyễn Huỳnh Như 29/08/1994 Bình Dương Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
763 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81130017TP Võ Thị Hoàng Anh 15/12/1984 Vĩnh Long Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
764 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130067XO Ngô Văn Mạnh 12/08/1993 Đồng Nai Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2007 -


765 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314093TP4 Châu Thị Huyền Trân 04/05/1983 Tphcm Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC
Việt 2008 -
766 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140044BH Nguyễn Thị Hồng Linh 12/06/1990 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
767 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140047BH Trương Sĩ An 25/06/1987 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2009 -
768 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140066BH Đỗ Hải Nam 13/09/1990 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Nguyễn Phạm Việt 1999 -


769 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140067BH Tuyền 20/10/1981 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Phương Nam PTTH
KHÔNG
Việt 2006 -
770 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140070BH Lê Duy Anh 03/01/1987 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ CÔNG HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
CHỨNG
BỔ
Việt
771 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140073BH Phan Thị Bích Ngọc 03/04/1983 Ninh Thuận Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
THPT
Việt 2005 -
772 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32140080BH Phan Ngọc Xuân Duy 06/02/1987 Đồng Nai Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2010 -
773 CC Trường TCN Củ Chi 31140058CC Đỗ Thành Trung 05/01/1992 Long An Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1993 -
774 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81150027CM Nguyễn Phước Phúc 05/12/1973 Cà Mau Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2002 -
775 TG TT GDTX Tiền Giang 41140042TG Võ Thị Ngọc Duyên 09/12/1984 Tiền Giang Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Nguyễn Huỳnh Việt 2008 -


776 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140045TP Lợi 01/01/1990 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Hữu Nam THPT

Việt 2006 -
777 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140050TP Trần Thanh Nhơn 08/06/1988 Bình Dương Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2011 -
778 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 43140003TP Bùi Thế Lực 10/03/1993 Tphcm Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
KHÔNG
HỢP LỆ, BỔ
Việt BỔLỆ
779 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140024NH Nguyễn Thị Mai Ly 29/03/1991 Khánh Hòa Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG THPT
TIN HỌC
Việt ỨNG 1995
2007 --
780 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81140031NH Lê Thị Thanh Hương 08/04/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ PTTH: HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam DỤNG THPT
CÔNG ĐC TÊN
NGHỆ LÓT (BỔ
Việt
781 AG TT GDTX An Giang 31140014AG Trần Thanh Tùng 11/03/1977 An Giang Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP
THÔNGLỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
TIN CĂN QUYẾT
BẢN. ĐỊNH
Tp. Hồ Chí Việt 2001
ĐIỀU-
782 TG TT GDTX Tiền Giang 3214017TG2 Nguyễn Văn Nguyên 22/12/1974 Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam ĐẠI HỌC
CHỈNH)

Việt 2001 -
783 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140010TH Phạm Thị Ngọc Huyền 01/06/1982 Bình Thuận Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt
784 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130023SB Phạm Thị Kim Thoại 24/06/1994 Tây Ninh Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam

Việt 2008 -
785 AG TT GDTX An Giang 41150002AG Nguyễn Thị Kim Chi 25/07/1990 An Giang Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1997 -
786 AG TT GDTX An Giang 41150007AG Bùi Phước Hậu 17/03/1978 An Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2014 -
787 AG TT GDTX An Giang 41150008AG Tô Thị Mỹ Hồng 29/12/1996 Bình Phước Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2012 -
788 AG TT GDTX An Giang 41150020AG Nguyễn Hà Minh Tiến 21/10/1994 An Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
789 AG TT GDTX An Giang 41150027AG Đỗ Hoàng Vủ 1987 An Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
790 AG TT GDTX An Giang 41150040AG Bùi Thụy Bích Trâm 15/01/1990 An Giang Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1994 -
791 AG TT GDTX An Giang 41150044AG Vũ Thiệu Linh Phương 09/09/1972 An Giang Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH

Việt 2006 -
792 AG TT GDTX An Giang 81150004AG Đinh Thị Thúy Hà 30/08/1988 An Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1997 -
793 AG TT GDTX An Giang 81150005AG Nguyễn Tuấn Kiệt 24/03/1980 An Giang Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2006 -
794 AG TT GDTX An Giang 81150010AG Nguyễn Thị Bích Ngọc 1988 An Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
795 AG TT GDTX An Giang 81150021AG Đỗ Thanh Hùng 16/04/1994 An Giang Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2008 -
796 AG TT GDTX An Giang 81150022AG Nguyễn Thị Huệ Linh 26/01/1990 An Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Nguyễn Trần Việt 2001 -


797 AG TT GDTX An Giang 81150027AG Vũ 28/03/1983 Tp. Cần Thơ Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Hoàng Quốc Nam THPT

Việt 2005 -
798 AG TT GDTX An Giang 81150031AG Nguyễn Thị Kim Phương 13/02/1986 An Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2012 -
799 AG TT GDTX An Giang 81150032AG Phan Thị Mỹ Dung 20/04/1994 An Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1999 -
800 AG TT GDTX An Giang 81150033AG Nguyễn Thị Ngọc Diễm 04/06/1981 An Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Nguyễn Thị Việt 2012 -


801 AG TT GDTX An Giang 81150034AG Thúy 08/06/1994 An Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Thanh Nam THPT

Việt 2009 -
802 AG TT GDTX An Giang 81150035AG Nguyễn Thị Kim Ngọc 19/01/1991 An Giang Nam Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt KHÔNG 2002 -


803 AG TT GDTX An Giang 81150036AG Đặng Thị Tuyết Oanh 18/03/1984 An Giang Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam HỢP LỆ THPT

Việt 2001 -
804 BD TT GDTX Bình Định 32140003BN Nguyễn Hữu Bá 08/11/1983 Bình Định Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BỔ
Việt
805 BD TT GDTX Bình Định 32140085BN Trịnh Phạm Thế Duy 01/06/1986 Bình Định Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ BỔ SUNG
Nam
THPT
BỔ
Việt
806 BD TT GDTX Bình Định 81140087BD Trần Lê Sao Yên 20/02/1991 Bình Định Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
THPT
Việt 2012 -
807 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150020BH Trần Thanh Nghĩa 16/08/1993 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BỔ
Việt
808 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150027BH Lê Duy Trung 01/09/1997 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
THPT
Việt 2006 -
809 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150044BH Nguyễn Trí Cường 25/11/1982 Bình Thuận Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
Việt 2004 -
810 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150045BH Tô Thanh Hải 06/12/1986 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2003 -
811 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150046BH Nguyễn Thị Tuyết Nhung 29/07/1985 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Tp. Hồ Chí Việt Đề nghị Đề nghị 2003 -


812 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 32150047BH Hoàng ái Nhân 12/08/1985 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢPviên
sinh LỆ HỢPviên
sinh LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam THPT
mang bản mang bản
chính lênchính lên
Việt 1996 -
813 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 41150037NBH Nguyễn Thị Đỗ Uyên 31/01/1978 Đồng Nai Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh Trường Trường HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
Đại học Đại học
Mở TP. Mở TP.
Việt HCM đốiHCM ĐC:
đối HỢP 22/06/201
814 BH Tr. TC KTKT Số 2 Biên Hòa 41150049BH Nguyễn Ngọc Phương 15/03/1980 Yên Bái Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ NGÀYLỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chiếu. chiếu. 7 - THPT
SINH,
ĐÍNH
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 1997 -
815 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21140054CT Phó Quốc Bình 11/04/1978 Tp. Cần Thơ Nam Hoa HỢP LỆ HỢP LỆ KÈM HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN PTTH
QUYẾT
ĐỊNH
Việt ĐIỀU 2007 -
816 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114051CTT Nguyễn Thị Thúy Liểu 21/12/1988 Hậu Giang Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam CHỈNH THPT

Việt BỔ BỔ 2010 -
817 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4114055CTT Nguyễn Xuân An 20/07/1992 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG SUNG THPT

Việt 2003 -
818 DA Trường TCN Dĩ An 41140005DA Lâm Thị Thu Hiền 03/08/1985 Bình Phước Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 1999 -
819 DA Trường TCN Dĩ An 41140008DA Nguyễn Thị Lương 12/10/1980 Hải Dương Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt 2004 -
820 DA Trường TCN Dĩ An 41140009DA Mông Thị Thảo Nguyên 14/10/1986 Lâm Đồng Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2003 -
821 DA Trường TCN Dĩ An 41140013DA Nguyễn Văn Phú 1984 Bình Dương Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Nguyễn Thị Việt 2001 -


822 DA Trường TCN Dĩ An 41140017DA Trúc 04/10/1983 Bình Dương Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Thanh Nam THPT

Việt 1997 -
823 DA Trường TCN Dĩ An 41140019DA Lê Văn Trọng 19/05/1978 Thanh Hóa Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH

Việt BỔ 2011 -
824 DA Trường TCN Dĩ An 41140020DA Nguyễn Quốc Dũng 22/06/1993 Bình Dương Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP
SUNGLỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BẢNG
ĐIỂM
Việt 1990 -
825 DA Trường TCN Dĩ An 41140021DA Trần Thị Nam Anh 18/01/1973 Thanh Hóa Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh CAO HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
ĐẲNG
NGÀNH
Việt TIẾNG 2010 -
826 DA Trường TCN Dĩ An 41140023DA Nguyễn Hiếu Toàn 12/08/1992 Bình Dương Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ANH. THPT

Việt 2007 -
827 DA Trường TCN Dĩ An 41140024DA Nghị Quốc Hòa 04/11/1989 Bình Dương Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Thừa Thiên - Việt 2007 -


828 DA Trường TCN Dĩ An 41140027DA Nguyễn Thị Ty Na 07/05/1989 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Huế Nam THPT

Tp. Hồ Chí Việt BỔ 2005 -


829 DA Trường TCN Dĩ An 41140029DA Phạm Thị Quế Ngân 17/07/1987 Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam SUNG THPT

Việt BỔ 1987 -
830 DA Trường TCN Dĩ An 41140034DA Trương Quang Thanh 10/10/1970 Thanh Hóa Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG PTTH

Việt 1997 -
831 DA Trường TCN Dĩ An 41140037DA Nguyễn Thị Phụng 1976 Bình Dương Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BTVH
Việt 2009 -
832 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3214023KGT Nguyễn Thị Như ý 30/11/1991 Kiên Giang Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt KHÔNG 2008 -


833 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3214033KGT Lê Văn Điền 22/06/1989 Kiên Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam HỢP LỆ THPT

Việt 2014 -
834 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3214036KGT Trần Văn Nhớ 15/08/1990 Kiên Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2014 -
835 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3214041KGT Nguyễn Thái Huy 29/09/1987 Kiên Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
836 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3214047KGT Lê Hoàng Tuấn 16/02/1986 Kiên Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2004 -
837 LA TT GDTX Long An 32140001KT Huỳnh Thị Hòa 25/11/1984 Long An Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2006 -
838 LA TT GDTX Long An 32140010KT Nguyễn Thị Kim Lạnh 07/05/1988 Long An Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt Xã Hội Học chuyên ngành XH học 2004 -


839 LA TT GDTX Long An 61140050KT Nguyễn Văn Sách 20/10/1984 Long An Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam tổ chức và quản lý nhân sự THPT

Việt 2007 -
840 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140011NX Huỳnh Thế Phương 23/01/1988 Hồ Chí Minh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Nguyễn Đặng Tp. Hồ Chí Việt 2008 -


841 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140054NX Phát 01/10/1990 Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Vương Minh Nam THPT
2013 -
Việt
842 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140060NX Lê Đỗ Huỳnh Duy 13/11/1994 Tiền Giang Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ TCCN_3 HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
VH
Việt 2011 --
2004
843 NX TT GDDN & GQVL Nhị Xuân 32140070NX Nguyễn Huy Hoàng 31/08/1993 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
THCN
(BỔ
Tp. Hồ Chí Việt ĐC: NƠI ĐC: NƠI 2001 -
SUNG
844 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32140118TB Phan Kim Ngân 09/09/1983 Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam SINH SINH THPT
BẢNG
ĐIỂM
Việt TRUNG
2009 -
845 TN TT GDTX Tây Ninh 81140030TN Lê Thị Kim Oanh 27/05/1991 Tây Ninh Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
CHUYÊN
NGHIỆP
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng
846 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 22143002TP Phan Tấn Lực 08/02/1983 Lâm Đồng Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÓ HỌC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành Cấp thoát nước
CÁC
MÔN
Bà Rịa Vũng Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2006
VĂN-
847 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 22143008TP Trần Minh Kiệt 20/04/1988 Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Tàu Nam chuyên ngành Cấp thoát nước THPT
HÓA VÀ
THI TỐT
Việt NGHIỆP
1992 -
848 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41150054TP Nguyễn Văn út 28/12/1974 Bình Dương Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CÁC HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
MÔN
Việt VĂN-
2000
849 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 70150036TP Đặng Thành Minh 14/12/1982 Đồng Nai Nam Kinh Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HÓA). HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2002 -
850 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215002TP2 Nguyễn Quốc Thái 18/11/1980 Khánh Hòa Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2009 -
851 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4115005TP4 Lê Thái Thuận 11/08/1986 Bạc Liêu Nữ Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt Ngôn ngữ Anh chuyên ngành 2003 -


852 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7315050TP4 Nguyễn Thị ánh Hồng 02/08/1979 Bến Tre Nữ Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam Tiếng Anh Thương Mại ĐẠI HỌC

Việt 2010 -
853 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 31140054TR Bùi Thế Nam 05/01/1990 Đồng Nai Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
2007 -
Việt THCN
2013 -
854 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 31140055TR Bùi Thị Thủy 13/02/1995 Đồng Nai Nữ Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (BỔ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
SUNG
Việt BẢNG
2012 -
855 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 31140084TR Nguyễn Tấn Thủy 26/02/1988 Đồng Nai Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ ĐIỂM HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
TRUNG
HỌC
Việt 2012 -
CHUYÊN
856 VT TT GDTX Vũng Tàu 3215034VT2 Nguyễn Thị Tuyền 01/08/1984 Hải Dương Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC
NGHIỆP
CÓ HỌC
Việt KHÔNG CÁC
857 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214014XLT Nguyễn Thị Sen 14/01/1986 Thanh Hóa Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam HỢP LỆ MÔN
VĂN
Việt HÓA
1989VÀ
-
858 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214024XLT Hồ Văn Dũng 08/11/1970 Hà Tĩnh Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THI TỐT HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam PTTH
NGHIỆP
CÁC
Việt 2012
MÔN-
859 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214035XLT Lê Quốc Duy 15/10/1994 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
VĂN-
2013
HÓA)
THPT:
Việt BỔ BỔ HOẶC
860 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214042XLT Nguyễn Minh Chí 11/06/1987 Đăk Lăk Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ KHÔNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam SUNG SUNG BẰNG
CÔNG
THPT.
CHỨNG
Việt 2012 -
861 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214054XLT Nguyễn Thị Hạnh Phương 15/01/1990 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2014 -
862 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214059XLT Võ Thành Hưng 07/01/1996 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2001 -
863 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214076XLT Đinh Thị Lệ Hường 10/11/1982 Đồng Nai Nữ Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2005 -
864 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214080XLT Nguyễn Ngọc Hiếu 05/09/1986 Đồng Nai Nam Tày Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT

Việt 2009 -
865 XL TT Dạy Nghề H. Xuân Lộc (ĐN) 3214081XLT Trần Thị Thùy Dương 28/12/1991 Đồng Nai Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BỔ
Tp. Hồ Chí Việt
866 CC Trường TCN Củ Chi 31160012CC Nguyễn Hữu Thiết 01/03/1980 Nam Kinh Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
THPT
15/12/201
Việt 6-
867 GD TT GDTX Gia Định 62160054GD Lương Văn Vở 06/10/1970 Hải Dương Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam TCCN_2
BTVH
Việt 2014 -
868 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116010TH2 Trần Thị Kiều Loan 04/10/1986 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC
2014 -
Việt
869 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116002TH5 Lâm Thị Xuân Bình 06/02/1993 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2015 -
Việt
870 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116007TH5 Nguyễn Thị Nam 28/10/1991 Thanh Hóa Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
2014 -
Việt
871 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8116016TH5 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/05/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
Tp. Hồ Chí Việt 1999 -
872 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41160048TP Trương Hoàng Hân 01/11/1981 Nam Kinh Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam BTVH

Việt 2012 -
873 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1316001TP2 Ngô Quốc Thống 10/07/1972 Sài Gòn Nam Kinh Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2006 -
874 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1316004TP2 Phạm Văn Ngọc 06/09/1980 Bắc Ninh Nam Kinh Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2009 -
875 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1816002TP2 Lê Thị Thúy An 29/10/1980 Tp.Hồ Chí Minh Nữ Kinh Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC
1998 -
ĐẠI HỌC
(BỔ
Nguyễn Phan Việt BỔ SUNG
876 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1816004TP2 Văn 28/07/1960 Quảng Trị Nam Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam SUNG BẢNG
ĐIỂM
Việt ĐẠI -
2016
877 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1816006TP2 Châu Ngọc Tiến 20/10/1983 Bình Thuận Nam Kinh Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỌC) HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt 2002
1993 --
878 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1816007TP2 Đinh Công Khánh 20/04/1979 Tp.Hồ Chí Minh Nam Kinh Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC
ĐẠI HỌC
(BỔ
Việt SUNG
879 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1916001TP2 Huỳnh Đức Hòa 15/11/1969 Vĩnh Phúc Nam Kinh Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam BẢNG
ĐIỂM
Việt ĐẠI -
2000
880 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1916003TP2 Lê Xuân Bính 12/09/1969 Sài Gòn Nam Kinh Công nghệ sinh học HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỌC) HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam ĐẠI HỌC

Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2001 -


881 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2215006TP2 Lê Minh Đức 20/08/1978 Đồng Nai Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành Cấp thoát nước ĐẠI HỌC

Nguyễn Trương Việt 2005 -


882 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3216029TP2 Dũng 30/08/1980 Đồng Tháp Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Quốc Nam ĐẠI HỌC
2002 -
Tp. Hồ Chí Việt
883 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116013TP5 Bùi Thị Lan Hương 14/12/1980 Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
2005 -
Tp. Hồ Chí Việt
884 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116014TP5 Bùi Thị Mỹ Hạnh 16/10/1982 Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Minh Nam
ĐẲNG
2012 -
Việt
885 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8116010TP9 Phan Thị Thu Thảo 26/12/1991 Đồng Nai Nữ Kinh Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ CAO HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
ĐẲNG
Việt Công Nghệ KT CT Xây Dựng 2007 -
886 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 211630026TP Phan Bảo Châu 07/10/1989 Khánh Hòa Nam Kinh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam chuyên ngành XD dân dụng & CN THPT

Việt 2000
2008 --
887 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 321710015TP Nguyễn Minh Tâm 18/01/1990 Đồng Tháp Nam Kinh Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ THPT HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
(CHỜ
KẾT
Việt
888 GD TT GDTX Gia Định 62140087NGD Nguyễn Quốc Hùng 02/11/1981 Nghệ An Nam Kinh Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ QUẢ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam
THẨM
TRA
Việt 2013
VĂN-
889 GD TT GDTX Gia Định 62140014GD Lưu Anh Hào 15/02/1995 Bình Phước Nam Hoa Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
BẰNG)

Việt 2002 -
890 GD TT GDTX Gia Định 62140077GD Hoàng Thông 04/10/1983 Bắc Kạn Nam Nùng Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Nam THPT
à nộp bổ

HÌNH THỨC
ĐÀO TẠO

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
(VLVH
chuyển qua)
Đào tạo từ xa
(VLVH
chuyển qua)

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Vừa làm vừa
học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học
Vừa làm vừa
học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học
Vừa làm vừa
học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học
Vừa làm vừa
học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Vừa làm vừa
học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học
Vừa làm vừa
học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học - Văn
bằng 2
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
Vừa làm vừa
học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2
Vừa làm vừa
học - Văn
bằng 2

Đào tạo từ xa
Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Vừa làm vừa


học

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
- Văn bằng 2
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Đào tạo từ xa
(LT từ CĐ lên
ĐH)
Vừa làm vừa
học (LT từ CĐ
lên ĐH)

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa

You might also like